Kết quả đấu giá biển số từ 15h-16h
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 202.02 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 977.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 962.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 951.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 727.27 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 556.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 622.79 | 100.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 599.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 795.55 | 70.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 778.78 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 227.77 | 90.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 211.66 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 379.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 191.68 | 85.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 179.68 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 152.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe tải | 14C - 386.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 968.39 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 956.99 | 95.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 845.45 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 602.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 592.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 565.39 | 215.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 501.99 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 629.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Khánh Hòa | Xe con | 79A - 469.69 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Tây Ninh | Xe con | 70A - 456.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 650.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 658.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 282.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 255.88 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Tháp | Xe con | 66A - 235.35 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe tải | 60C - 666.67 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe tải | 49C - 333.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 338.99 | 40.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 13h30-14h30
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Quảng Nam | Xe con | 92A - 366.88 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 626.86 | 100.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 667.88 | 185.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 666.77 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Bình | Xe con | 73A - 300.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Cà Mau | Xe con | 69A - 135.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 397.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 379.68 | 0 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 993.88 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 558.86 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 195.68 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 623.23 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 190.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe tải | 14C - 379.79 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 768.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 512.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 500.22 | 85.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 528.39 | 45.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 10h30-11h30
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 636.88 | 95.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 628.86 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | Xe con | 75A - 335.55 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 667.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Nam | Xe con | 92A - 366.99 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Hưng Yên | Xe tải | 89C - 298.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Trị | Xe con | 74A - 239.39 | 100.000.000 đ |
Tỉnh Cà Mau | Xe con | 69A - 137.77 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Cà Mau | Xe con | 69A - 133.99 | 70.000.000 đ |
Thành phố Cần Thơ | Xe con | 65A - 388.68 | 130.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 266.77 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Kiên Giang | Xe con | 68A - 300.33 | 40.000.000 đ |
Tỉnh An Giang | Xe con | 67A - 277.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 368.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 185.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe tải | 14C - 383.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Lạng Sơn | Xe con | 12A - 219.19 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 911.66 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 365.99 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 392.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 382.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 809.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 793.39 | 130.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 767.79 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 911.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 906.06 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 552.86 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 527.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 496.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | 51D - 919.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 600.11 | 50.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 9h15-10h15
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 555.11 | 170.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 519.39 | 125.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 799.39 | 125.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 789.39 | 160.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 996.39 | 0 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 966.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 357.77 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 555.57 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 611.66 | 0 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 786.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 557.89 | 215.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 212.12 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 148.88 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 818.66 | 90.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 807.07 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 191.89 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 162.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 601.01 | 90.000.000 đ |
Tỉnh Khánh Hòa | Xe con | 79A - 468.88 | 115.000.000 đ |
Tỉnh Bình Định | Xe tải | 77C - 236.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Thuận | Xe con | 86A - 266.99 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Gia Lai | Xe con | 81A - 358.58 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ngãi | Xe con | 76A - 259.59 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | Xe con | 75A - 322.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Cần Thơ | Xe con | 65A - 395.39 | 105.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe con | 49A - 606.06 | 40.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 8h-9h
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 811.33 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Lạng Sơn | Xe con | 12A - 218.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 880.00 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 875.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 836.99 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 811.66 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe tải | 38C - 202.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 956.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 367.68 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 355.77 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 813.86 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 550.99 | 150.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 532.86 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 513.86 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 792.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 792.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 558.39 | 85.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 968.99 | 260.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 644.44 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 998.98 | 335.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 511.39 | 95.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 608.68 | 300.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 666.64 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ngãi | Xe con | 76A - 266.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Trị | Xe con | 74A - 235.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 616.39 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Tháp | Xe con | 66A - 226.26 | 95.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 779.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Long An | Xe con | 62A - 355.88 | 40.000.000 đ |
Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 4/11/2023
Danh sách đấu giá biển số ngày 7/11