Kết quả đấu giá biển số ngày 7/11/2023, 38A - 557.89 giá 215 triệu đồng
(Chinhphu.vn) - Kết quả đâu giá trực tuyến biển số ngày 7/11/2023, 36A - 998.98 giá 335 triệu đồng, 38A - 557.89 giá 215 triệu đồng,
Kết quả đấu giá biển số từ 15h-16h Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 202.02 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 977.68 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 962.68 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 951.39 40.000.000 đ Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 727.27 40.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 556.39 40.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 622.79 100.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 599.39 40.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 795.55 70.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 778.78 40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 227.77 90.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 211.66 55.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 379.39 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 191.68 85.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 179.68 55.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 152.88 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe tải 14C - 386.68 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 968.39 50.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 956.99 95.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 845.45 60.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 602.89 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 592.39 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 565.39 215.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 501.99 75.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 629.79 40.000.000 đ Tỉnh Khánh Hòa Xe con 79A - 469.69 65.000.000 đ Tỉnh Tây Ninh Xe con 70A - 456.89 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 650.68 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 658.99 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 282.68 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 255.88 80.000.000 đ Tỉnh Đồng Tháp Xe con 66A - 235.35 50.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe tải 60C - 666.67 50.000.000 đ Tỉnh Lâm Đồng Xe tải 49C - 333.79 40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 338.99 40.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 13h30-14h30 Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Tỉnh Quảng Nam Xe con 92A - 366.88 70.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 626.86 100.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 667.88 185.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 666.77 65.000.000 đ Tỉnh Quảng Bình Xe con 73A - 300.99 40.000.000 đ Tỉnh Cà Mau Xe con 69A - 135.68 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 397.39 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 379.68 0 đ
Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 993.88 45.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 558.86 65.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 195.68 50.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 623.23 50.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 190.99 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe tải 14C - 379.79 55.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 768.39 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 512.39 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 500.22 85.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 528.39 45.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 10h30-11h30 Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 636.88 95.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 628.86 65.000.000 đ Tỉnh Thừa Thiên Huế Xe con 75A - 335.55 45.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 667.68 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Nam Xe con 92A - 366.99 45.000.000 đ Tỉnh Hưng Yên Xe tải 89C - 298.99 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Trị Xe con 74A - 239.39 100.000.000 đ Tỉnh Cà Mau Xe con 69A - 137.77 40.000.000 đ Tỉnh Cà Mau Xe con 69A - 133.99 70.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 388.68 130.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 266.77 40.000.000 đ Tỉnh Kiên Giang Xe con 68A - 300.33 40.000.000 đ Tỉnh An Giang Xe con 67A - 277.99 40.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 368.39 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 185.66 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe tải 14C - 383.88 40.000.000 đ Tỉnh Lạng Sơn Xe con 12A - 219.19 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 911.66 70.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 365.99 50.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 392.86 40.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 382.99 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 809.39 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 793.39 130.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 767.79 60.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 911.39 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 906.06 80.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 552.86 60.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 527.39 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 496.99 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe tải 51D - 919.79 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 600.11 50.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 9h15-10h15 Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 555.11 170.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 519.39 125.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 799.39 125.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 789.39 160.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 996.39 0 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 966.89 40.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 357.77 55.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 555.57 60.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 611.66 0 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 786.66 40.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 557.89 215.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 212.12 50.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 148.88 65.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 818.66 90.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 807.07 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 191.89 45.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 162.99 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 601.01 90.000.000 đ
Tỉnh Khánh Hòa Xe con 79A - 468.88 115.000.000 đ Tỉnh Bình Định Xe tải 77C - 236.66 40.000.000 đ Tỉnh Bình Thuận Xe con 86A - 266.99 50.000.000 đ Tỉnh Gia Lai Xe con 81A - 358.58 55.000.000 đ Tỉnh Quảng Ngãi Xe con 76A - 259.59 45.000.000 đ Tỉnh Thừa Thiên Huế Xe con 75A - 322.66 40.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 395.39 105.000.000 đ Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 606.06 40.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 8h-9h Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 811.33 40.000.000 đ Tỉnh Lạng Sơn Xe con 12A - 218.99 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 880.00 45.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 875.99 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 836.99 55.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 811.66 55.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe tải 38C - 202.68 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 956.68 40.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 367.68 60.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 355.77 40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 813.86 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 550.99 150.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 532.86 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 513.86 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 792.88 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 792.39 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 558.39 85.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 968.99 260.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 644.44 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 998.98 335.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 511.39 95.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 608.68 300.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 666.64 40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ngãi Xe con 76A - 266.88 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Trị Xe con 74A - 235.68 40.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 616.39 50.000.000 đ Tỉnh Đồng Tháp Xe con 66A - 226.26 95.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 779.39 40.000.000 đ Tỉnh Long An Xe con 62A - 355.88 40.000.000 đ
Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 4/11/2023
Danh sách đấu giá biển số ngày 7/11