Kết quả đấu giá biển số từ 15h-16h
| Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
|---|---|---|---|
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 979.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 968.86 | 240.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 895.55 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 588.69 | 115.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 522.88 | 180.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 800.88 | 85.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 620.39 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe tải | 35C - 148.88 | 0 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 557.66 | 0 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 373.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36K - 000.11 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 978.79 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 969.68 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | Xe con | 75A - 326.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 777.88 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | Xe con | 75A - 322.33 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 663.33 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 665.79 | 60.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 13h30-14h30
| Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
|---|---|---|---|
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 528.89 | 230.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 856.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 620.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 444.40 | 0 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 512.22 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 510.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 679.99 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 677.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 383.88 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 877.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 238.88 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36K - 000.06 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Lào Cai | Xe con | 24A - 243.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 516.99 | 130.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe tải | 29K - 038.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Gia Lai | Xe con | 81A - 357.77 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 366.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe con | 72A - 737.77 | 90.000.000 đ |
Tỉnh Trà Vinh | Xe con | 84A - 119.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 683.33 | 40.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 10h30-11h30
Tỉnh Quảng Trị | Xe con | 74A - 234.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Trị | Xe con | 74A - 226.26 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Bình Định | Xe tải | 77C - 234.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bến Tre | Xe con | 71A - 166.68 | 110.000.000 đ |
Tỉnh Tây Ninh | Xe con | 70A - 469.99 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe con | 72A - 711.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hưng Yên | Xe con | 89A - 412.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 636.68 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 608.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 656.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Nam | Xe con | 92A - 357.77 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 159.86 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 152.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 978.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 919.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 969.86 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 367.79 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 362.66 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 393.79 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 887.77 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 845.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 833.39 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 744.44 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 508.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 500.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 422.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 615.88 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 612.66 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 193.33 | 40.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 9h15-10h15
| Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
|---|---|---|---|
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 840.00 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 835.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 806.06 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 777.72 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 617.77 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 418.88 | 130.000.000 đ |
Tỉnh Long An | Xe con | 62A - 366.88 | 160.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 188.99 | 315.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 553.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 423.23 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 385.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 369.69 | 170.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 180.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 161.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 893.33 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 226.86 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 958.68 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 360.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 699.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 560.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 219.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Bình | Xe con | 73A - 318.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 336.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hậu Giang | Xe con | 95A - 111.88 | 40.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 8-9h
| Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
|---|---|---|---|
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 768.79 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 620.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 608.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 605.66 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 866.99 | 335.000.000 đ |
Thành phố Cần Thơ | Xe con | 65A - 389.89 | 185.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 655.55 | 970.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 576.88 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 517.99 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 446.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 969.68 | 115.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 922.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 888.44 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 832.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 799.68 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 729.99 | 85.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 677.77 | 330.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 825.55 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 262.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe con | 49A - 599.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Bình | Xe con | 73A - 317.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Gia Lai | Xe con | 81A - 357.99 | 40.000.000 đ |
Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 23/10/2023

DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 26/10/2023Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 23/10/2023 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam). | |||
| STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố | Thời gian đấu giá |
| 1 | 99A-655.55 | Bắc Ninh | 8h00' - 9h00' |
| 2 | 65A-389.89 | Cần Thơ | |
| 3 | 51K-866.99 | Hồ Chí Minh | |
| 4 | 29K-045.68 | Hà Nội | |
| 5 | 29K-053.39 | Hà Nội | |
| 6 | 30K-446.99 | Hà Nội | |
| 7 | 30K-480.99 | Hà Nội | |
| 8 | 30K-495.66 | Hà Nội | |
| 9 | 30K-517.99 | Hà Nội | |
| 10 | 30K-545.39 | Hà Nội | |
| 11 | 30K-576.88 | Hà Nội | |
| 12 | 30K-582.69 | Hà Nội | |
| 13 | 30K-605.66 | Hà Nội | |
| 14 | 30K-608.69 | Hà Nội | |
| 15 | 30K-620.69 | Hà Nội | |
| 16 | 51D-917.89 | Hồ Chí Minh | |
| 17 | 51D-922.79 | Hồ Chí Minh | |
| 18 | 51K-768.79 | Hồ Chí Minh | |
| 19 | 51K-770.89 | Hồ Chí Minh | |
| 20 | 51K-785.89 | Hồ Chí Minh | |
| 21 | 51K-799.68 | Hồ Chí Minh | |
| 22 | 51K-832.66 | Hồ Chí Minh | |
| 23 | 51K-837.86 | Hồ Chí Minh | |
| 24 | 51K-846.69 | Hồ Chí Minh | |
| 25 | 51K-874.89 | Hồ Chí Minh | |
| 26 | 51K-888.44 | Hồ Chí Minh | |
| 27 | 51K-890.86 | Hồ Chí Minh | 8h00' - 9h00' |
| 28 | 51K-901.86 | Hồ Chí Minh | |
| 29 | 51K-922.69 | Hồ Chí Minh | |
| 30 | 51K-931.69 | Hồ Chí Minh | |
| 31 | 51K-934.39 | Hồ Chí Minh | |
| 32 | 51K-961.69 | Hồ Chí Minh | |
| 33 | 51K-964.86 | Hồ Chí Minh | |
| 34 | 51K-969.68 | Hồ Chí Minh | |
| 35 | 51K-973.69 | Hồ Chí Minh | |
| 36 | 12A-219.39 | Lạng Sơn | |
| 37 | 14A-800.33 | Quảng Ninh | |
| 38 | 14A-821.69 | Quảng Ninh | |
| 39 | 14A-825.55 | Quảng Ninh | |
| 40 | 15C-428.68 | Hải Phòng | |
| 41 | 15K-144.77 | Hải Phòng | |
| 42 | 15K-164.66 | Hải Phòng | |
| 43 | 15K-174.69 | Hải Phòng | |
| 44 | 15K-194.66 | Hải Phòng | |
| 45 | 17A-376.69 | Thái Bình | |
| 46 | 18C-147.66 | Nam Định | |
| 47 | 18C-149.86 | Nam Định | |
| 48 | 19A-534.39 | Phú Thọ | |
| 49 | 19A-547.86 | Phú Thọ | |
| 50 | 19A-560.99 | Phú Thọ | |
| 51 | 19C-216.88 | Phú Thọ | |
| 52 | 19C-220.89 | Phú Thọ | |
| 53 | 20A-673.89 | Thái Nguyên | |
| 54 | 20A-677.77 | Thái Nguyên | |
| 55 | 20A-684.68 | Thái Nguyên | |
| 56 | 20A-684.89 | Thái Nguyên | |
| 57 | 20A-689.39 | Thái Nguyên | |
| 58 | 20C-265.88 | Thái Nguyên | 8h00' - 9h00' |
| 59 | 21A-170.88 | Yên Bái | |
| 60 | 23A-129.68 | Hà Giang | |
| 61 | 24A-241.88 | Lào Cai | |
| 62 | 24A-249.66 | Lào Cai | |
| 63 | 24C-143.79 | Lào Cai | |
| 64 | 25A-067.88 | Lai Châu | |
| 65 | 26A-184.68 | Sơn La | |
| 66 | 26C-134.34 | Sơn La | |
| 67 | 34A-694.39 | Hải Dương | |
| 68 | 34A-704.66 | Hải Dương | |
| 69 | 34A-717.17 | Hải Dương | |
| 70 | 34A-729.99 | Hải Dương | |
| 71 | 34C-380.88 | Hải Dương | |
| 72 | 35A-347.66 | Ninh Bình | |
| 73 | 35A-370.88 | Ninh Bình | |
| 74 | 35A-371.39 | Ninh Bình | |
| 75 | 35C-147.89 | Ninh Bình | |
| 76 | 36A-981.39 | Thanh Hóa | |
| 77 | 36A-984.69 | Thanh Hóa | |
| 78 | 36C-436.79 | Thanh Hóa | |
| 79 | 36C-443.68 | Thanh Hóa | |
| 80 | 36D-022.33 | Thanh Hóa | |
| 81 | 37C-488.68 | Nghệ An | |
| 82 | 37K-191.66 | Nghệ An | |
| 83 | 37K-197.88 | Nghệ An | |
| 84 | 37K-204.66 | Nghệ An | |
| 85 | 37K-223.99 | Nghệ An | |
| 86 | 37K-232.99 | Nghệ An | |
| 87 | 37K-233.77 | Nghệ An | |
| 88 | 37K-243.39 | Nghệ An | |
| 89 | 37K-243.86 | Nghệ An | 8h00' - 9h00' |
| 90 | 38A-538.39 | Hà Tĩnh | |
| 91 | 38A-549.86 | Hà Tĩnh | |
| 92 | 38C-197.68 | Hà Tĩnh | |
| 93 | 43A-770.99 | Đà Nẵng | |
| 94 | 43A-791.66 | Đà Nẵng | |
| 95 | 43A-792.89 | Đà Nẵng | |
| 96 | 43A-794.69 | Đà Nẵng | |
| 97 | 43A-798.68 | Đà Nẵng | |
| 98 | 43A-798.86 | Đà Nẵng | |
| 99 | 47A-594.89 | Đắk Lắk | |
| 100 | 47A-614.89 | Đắk Lắk | |
| 101 | 47A-615.66 | Đắk Lắk | |
| 102 | 47A-621.39 | Đắk Lắk | |
| 103 | 47A-621.89 | Đắk Lắk | |
| 104 | 48A-195.89 | Đắk Nông | |
| 105 | 48C-093.99 | Đắk Nông | |
| 106 | 49A-596.39 | Lâm Đồng | |
| 107 | 49A-599.39 | Lâm Đồng | |
| 108 | 49A-622.86 | Lâm Đồng | |
| 109 | 49C-329.66 | Lâm Đồng | |
| 110 | 60C-671.86 | Đồng Nai | |
| 111 | 60C-675.89 | Đồng Nai | |
| 112 | 60K-342.88 | Đồng Nai | |
| 113 | 60K-344.66 | Đồng Nai | |
| 114 | 60K-359.39 | Đồng Nai | |
| 115 | 60K-360.68 | Đồng Nai | |
| 116 | 60K-380.99 | Đồng Nai | |
| 117 | 60K-394.69 | Đồng Nai | |
| 118 | 60K-394.89 | Đồng Nai | |
| 119 | 60K-397.88 | Đồng Nai | |
| 120 | 60K-403.03 | Đồng Nai | 8h00' - 9h00' |
| 121 | 60K-403.89 | Đồng Nai | |
| 122 | 60K-404.99 | Đồng Nai | |
| 123 | 60K-419.39 | Đồng Nai | |
| 124 | 60K-420.89 | Đồng Nai | |
| 125 | 61C-546.39 | Bình Dương | |
| 126 | 61C-549.49 | Bình Dương | |
| 127 | 61K-255.77 | Bình Dương | |
| 128 | 61K-262.99 | Bình Dương | |
| 129 | 62A-375.69 | Long An | |
| 130 | 62C-187.68 | Long An | |
| 131 | 63A-252.68 | Tiền Giang | |
| 132 | 63A-259.39 | Tiền Giang | |
| 133 | 64A-162.86 | Vĩnh Long | |
| 134 | 64A-164.86 | Vĩnh Long | |
| 135 | 64A-168.39 | Vĩnh Long | |
| 136 | 64A-168.89 | Vĩnh Long | |
| 137 | 65A-406.88 | Cần Thơ | |
| 138 | 66C-159.66 | Đồng Tháp | |
| 139 | 70A-458.89 | Tây Ninh | |
| 140 | 70A-463.39 | Tây Ninh | |
| 141 | 70A-472.89 | Tây Ninh | |
| 142 | 70A-484.89 | Tây Ninh | |
| 143 | 72A-714.68 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 144 | 72A-725.69 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 145 | 72A-727.88 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 146 | 72A-739.86 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 147 | 72A-747.68 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 148 | 73A-314.86 | Quảng Bình | |
| 149 | 73A-317.89 | Quảng Bình | |
| 150 | 73C-164.68 | Quảng Bình | |
| 151 | 74A-232.99 | Quảng Trị | 8h00' - 9h00' |
| 152 | 75A-319.89 | Thừa Thiên Huế | |
| 153 | 75A-334.68 | Thừa Thiên Huế | |
| 154 | 75C-142.99 | Thừa Thiên Huế | |
| 155 | 76A-251.66 | Quảng Ngãi | |
| 156 | 76A-273.68 | Quảng Ngãi | |
| 157 | 76A-281.68 | Quảng Ngãi | |
| 158 | 79C-205.89 | Khánh Hòa | |
| 159 | 79D-007.07 | Khánh Hòa | |
| 160 | 81A-357.99 | Gia Lai | |
| 161 | 81A-361.99 | Gia Lai | |
| 162 | 81A-364.88 | Gia Lai | |
| 163 | 81A-365.68 | Gia Lai | |
| 164 | 82C-075.89 | Kon Tum | |
| 165 | 84A-118.89 | Trà Vinh | |
| 166 | 85A-112.88 | Ninh Thuận | |
| 167 | 85C-076.39 | Ninh Thuận | |
| 168 | 85C-077.88 | Ninh Thuận | |
| 169 | 88A-643.68 | Vĩnh Phúc | |
| 170 | 88A-646.69 | Vĩnh Phúc | |
| 171 | 88C-259.39 | Vĩnh Phúc | |
| 172 | 88C-259.88 | Vĩnh Phúc | |
| 173 | 88C-261.66 | Vĩnh Phúc | |
| 174 | 88C-263.89 | Vĩnh Phúc | |
| 175 | 89A-400.33 | Hưng Yên | |
| 176 | 89A-413.86 | Hưng Yên | |
| 177 | 89C-304.86 | Hưng Yên | |
| 178 | 89D-017.79 | Hưng Yên | |
| 179 | 90A-220.66 | Hà Nam | |
| 180 | 90A-230.88 | Hà Nam | |
| 181 | 92A-358.39 | Quảng Nam | |
| 182 | 92A-363.39 | Quảng Nam | 8h00' - 9h00' |
| 183 | 92C-226.89 | Quảng Nam | |
| 184 | 93A-408.66 | Bình Phước | |
| 185 | 93A-410.99 | Bình Phước | |
| 186 | 93A-416.39 | Bình Phước | |
| 187 | 93A-433.88 | Bình Phước | |
| 188 | 98A-633.44 | Bắc Giang | |
| 189 | 98A-643.86 | Bắc Giang | |
| 190 | 98A-651.68 | Bắc Giang | |
| 191 | 98A-651.99 | Bắc Giang | |
| 192 | 98A-657.57 | Bắc Giang | |
| 193 | 98C-309.68 | Bắc Giang | |
| 194 | 98C-315.86 | Bắc Giang | |
| 195 | 98C-317.66 | Bắc Giang | |
| 196 | 99A-650.89 | Bắc Ninh | |
| 197 | 99A-670.88 | Bắc Ninh | |
| 198 | 99A-678.39 | Bắc Ninh | |
| 199 | 99C-262.89 | Bắc Ninh | |
| 200 | 99C-268.99 | Bắc Ninh | |
| 201 | 37K-188.99 | Nghệ An | 9h15' - 10h15' |
| 202 | 62A-366.88 | Long An | |
| 203 | 29B-641.68 | Hà Nội | |
| 204 | 29K-052.68 | Hà Nội | |
| 205 | 29K-071.86 | Hà Nội | |
| 206 | 30K-413.89 | Hà Nội | |
| 207 | 30K-418.88 | Hà Nội | |
| 208 | 30K-423.23 | Hà Nội | |
| 209 | 30K-431.66 | Hà Nội | |
| 210 | 30K-432.66 | Hà Nội | |
| 211 | 30K-440.39 | Hà Nội | |
| 212 | 30K-464.89 | Hà Nội | |
| 213 | 30K-478.99 | Hà Nội | 9h15' - 10h15' |
| 214 | 30K-482.89 | Hà Nội | |
| 215 | 30K-530.89 | Hà Nội | |
| 216 | 30K-532.66 | Hà Nội | |
| 217 | 30K-533.44 | Hà Nội | |
| 218 | 30K-553.39 | Hà Nội | |
| 219 | 30K-560.68 | Hà Nội | |
| 220 | 30K-617.77 | Hà Nội | |
| 221 | 51D-927.27 | Hồ Chí Minh | |
| 222 | 51D-929.69 | Hồ Chí Minh | |
| 223 | 51K-777.72 | Hồ Chí Minh | |
| 224 | 51K-794.39 | Hồ Chí Minh | |
| 225 | 51K-806.06 | Hồ Chí Minh | |
| 226 | 51K-830.89 | Hồ Chí Minh | |
| 227 | 51K-835.88 | Hồ Chí Minh | |
| 228 | 51K-840.00 | Hồ Chí Minh | |
| 229 | 51K-870.66 | Hồ Chí Minh | |
| 230 | 51K-893.33 | Hồ Chí Minh | |
| 231 | 51K-904.99 | Hồ Chí Minh | |
| 232 | 51K-914.39 | Hồ Chí Minh | |
| 233 | 51K-957.86 | Hồ Chí Minh | |
| 234 | 51K-975.89 | Hồ Chí Minh | |
| 235 | 11A-107.69 | Cao Bằng | |
| 236 | 12C-117.66 | Lạng Sơn | |
| 237 | 14A-800.99 | Quảng Ninh | |
| 238 | 14A-814.89 | Quảng Ninh | |
| 239 | 14A-815.39 | Quảng Ninh | |
| 240 | 14A-820.88 | Quảng Ninh | |
| 241 | 14A-834.39 | Quảng Ninh | |
| 242 | 15C-430.89 | Hải Phòng | |
| 243 | 15K-161.39 | Hải Phòng | |
| 244 | 15K-180.68 | Hải Phòng | 9h15' - 10h15' |
| 245 | 15K-193.66 | Hải Phòng | |
| 246 | 17A-369.69 | Thái Bình | |
| 247 | 17A-385.86 | Thái Bình | |
| 248 | 17C-185.58 | Thái Bình | |
| 249 | 18A-376.89 | Nam Định | |
| 250 | 18A-380.99 | Nam Định | |
| 251 | 18A-384.69 | Nam Định | |
| 252 | 18A-387.86 | Nam Định | |
| 253 | 18C-149.69 | Nam Định | |
| 254 | 19A-536.88 | Phú Thọ | |
| 255 | 20A-699.39 | Thái Nguyên | |
| 256 | 22A-205.68 | Tuyên Quang | |
| 257 | 23A-130.88 | Hà Giang | |
| 258 | 24A-250.39 | Lào Cai | |
| 259 | 24C-141.99 | Lào Cai | |
| 260 | 26A-184.39 | Sơn La | |
| 261 | 34A-725.69 | Hải Dương | |
| 262 | 34A-725.99 | Hải Dương | |
| 263 | 34C-380.69 | Hải Dương | |
| 264 | 35A-352.68 | Ninh Bình | |
| 265 | 35A-360.66 | Ninh Bình | |
| 266 | 35C-151.89 | Ninh Bình | |
| 267 | 36A-955.39 | Thanh Hóa | |
| 268 | 36A-957.66 | Thanh Hóa | |
| 269 | 36A-958.68 | Thanh Hóa | |
| 270 | 36A-990.68 | Thanh Hóa | |
| 271 | 36C-446.69 | Thanh Hóa | |
| 272 | 36K-001.89 | Thanh Hóa | |
| 273 | 37C-483.68 | Nghệ An | |
| 274 | 37C-488.39 | Nghệ An | |
| 275 | 37K-200.77 | Nghệ An | 9h15' - 10h15' |
| 276 | 37K-205.86 | Nghệ An | |
| 277 | 37K-205.88 | Nghệ An | |
| 278 | 37K-208.89 | Nghệ An | |
| 279 | 37K-209.68 | Nghệ An | |
| 280 | 37K-210.86 | Nghệ An | |
| 281 | 37K-219.79 | Nghệ An | |
| 282 | 37K-226.86 | Nghệ An | |
| 283 | 37K-232.66 | Nghệ An | |
| 284 | 38A-542.66 | Hà Tĩnh | |
| 285 | 38A-545.88 | Hà Tĩnh | |
| 286 | 38A-549.39 | Hà Tĩnh | |
| 287 | 38A-550.66 | Hà Tĩnh | |
| 288 | 38A-560.66 | Hà Tĩnh | |
| 289 | 38A-562.69 | Hà Tĩnh | |
| 290 | 43A-769.88 | Đà Nẵng | |
| 291 | 43A-784.86 | Đà Nẵng | |
| 292 | 43A-792.66 | Đà Nẵng | |
| 293 | 43C-281.68 | Đà Nẵng | |
| 294 | 47C-317.68 | Đắk Lắk | |
| 295 | 48A-193.89 | Đắk Nông | |
| 296 | 48A-195.66 | Đắk Nông | |
| 297 | 49A-591.89 | Lâm Đồng | |
| 298 | 49A-604.89 | Lâm Đồng | |
| 299 | 49A-611.39 | Lâm Đồng | |
| 300 | 49A-619.88 | Lâm Đồng | |
| 301 | 49A-621.69 | Lâm Đồng | |
| 302 | 49A-624.89 | Lâm Đồng | |
| 303 | 49A-624.99 | Lâm Đồng | |
| 304 | 49A-627.27 | Lâm Đồng | |
| 305 | 49C-323.89 | Lâm Đồng | |
| 306 | 49C-331.79 | Lâm Đồng | 9h15' - 10h15' |
| 307 | 60C-672.88 | Đồng Nai | |
| 308 | 60K-336.88 | Đồng Nai | |
| 309 | 60K-347.68 | Đồng Nai | |
| 310 | 60K-351.68 | Đồng Nai | |
| 311 | 60K-374.68 | Đồng Nai | |
| 312 | 60K-382.69 | Đồng Nai | |
| 313 | 60K-401.68 | Đồng Nai | |
| 314 | 60K-410.66 | Đồng Nai | |
| 315 | 60K-413.66 | Đồng Nai | |
| 316 | 61C-547.66 | Bình Dương | |
| 317 | 61C-548.69 | Bình Dương | |
| 318 | 61K-265.89 | Bình Dương | |
| 319 | 61K-287.66 | Bình Dương | |
| 320 | 61K-303.66 | Bình Dương | |
| 321 | 61K-304.66 | Bình Dương | |
| 322 | 61K-306.99 | Bình Dương | |
| 323 | 62A-360.99 | Long An | |
| 324 | 62A-365.88 | Long An | |
| 325 | 62A-371.68 | Long An | |
| 326 | 62A-376.99 | Long An | |
| 327 | 62A-379.66 | Long An | |
| 328 | 62A-380.88 | Long An | |
| 329 | 62A-380.99 | Long An | |
| 330 | 63C-199.66 | Tiền Giang | |
| 331 | 64A-167.66 | Vĩnh Long | |
| 332 | 65A-405.88 | Cần Thơ | |
| 333 | 65C-200.66 | Cần Thơ | |
| 334 | 65C-202.89 | Cần Thơ | |
| 335 | 65C-204.68 | Cần Thơ | |
| 336 | 66A-237.88 | Đồng Tháp | |
| 337 | 67C-165.88 | An Giang | 9h15' - 10h15' |
| 338 | 68A-304.69 | Kiên Giang | |
| 339 | 69A-134.66 | Cà Mau | |
| 340 | 69A-134.89 | Cà Mau | |
| 341 | 70A-457.68 | Tây Ninh | |
| 342 | 71A-175.39 | Bến Tre | |
| 343 | 71A-178.39 | Bến Tre | |
| 344 | 71A-178.69 | Bến Tre | |
| 345 | 71A-179.69 | Bến Tre | |
| 346 | 72A-703.03 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 347 | 72A-710.88 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 348 | 72A-722.44 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 349 | 72C-217.79 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 350 | 73A-318.68 | Quảng Bình | |
| 351 | 75A-332.89 | Thừa Thiên Huế | |
| 352 | 75C-143.66 | Thừa Thiên Huế | |
| 353 | 76A-226.39 | Quảng Ngãi | |
| 354 | 76A-248.39 | Quảng Ngãi | |
| 355 | 76A-253.66 | Quảng Ngãi | |
| 356 | 76A-265.68 | Quảng Ngãi | |
| 357 | 77C-234.79 | Bình Định | |
| 358 | 79A-476.88 | Khánh Hòa | |
| 359 | 79A-480.99 | Khánh Hòa | |
| 360 | 79A-482.66 | Khánh Hòa | |
| 361 | 79A-487.69 | Khánh Hòa | |
| 362 | 81A-362.68 | Gia Lai | |
| 363 | 81A-365.86 | Gia Lai | |
| 364 | 82A-123.23 | Kon Tum | |
| 365 | 83A-160.66 | Sóc Trăng | |
| 366 | 83A-164.99 | Sóc Trăng | |
| 367 | 84A-116.69 | Trà Vinh | |
| 368 | 85A-117.17 | Ninh Thuận | 9h15' - 10h15' |
| 369 | 85A-119.19 | Ninh Thuận | |
| 370 | 85C-077.86 | Ninh Thuận | |
| 371 | 86A-261.39 | Bình Thuận | |
| 372 | 86A-265.68 | Bình Thuận | |
| 373 | 86C-183.68 | Bình Thuận | |
| 374 | 88A-608.99 | Vĩnh Phúc | |
| 375 | 88A-624.69 | Vĩnh Phúc | |
| 376 | 88A-632.66 | Vĩnh Phúc | |
| 377 | 89A-420.68 | Hưng Yên | |
| 378 | 89A-425.88 | Hưng Yên | |
| 379 | 89C-301.01 | Hưng Yên | |
| 380 | 89C-307.88 | Hưng Yên | |
| 381 | 90A-224.88 | Hà Nam | |
| 382 | 90A-224.89 | Hà Nam | |
| 383 | 90A-227.27 | Hà Nam | |
| 384 | 90C-134.68 | Hà Nam | |
| 385 | 93A-412.12 | Bình Phước | |
| 386 | 93C-178.99 | Bình Phước | |
| 387 | 95A-106.39 | Hậu Giang | |
| 388 | 95A-106.99 | Hậu Giang | |
| 389 | 95A-111.88 | Hậu Giang | |
| 390 | 95C-077.89 | Hậu Giang | |
| 391 | 97C-036.99 | Bắc Kạn | |
| 392 | 98A-635.68 | Bắc Giang | |
| 393 | 98A-656.39 | Bắc Giang | |
| 394 | 98A-657.69 | Bắc Giang | |
| 395 | 98A-663.89 | Bắc Giang | |
| 396 | 98A-664.86 | Bắc Giang | |
| 397 | 98C-311.88 | Bắc Giang | |
| 398 | 99A-646.89 | Bắc Ninh | |
| 399 | 99A-673.69 | Bắc Ninh | 9h15' - 10h15' |
| 400 | 99A-684.99 | Bắc Ninh | |
| 401 | 29K-035.68 | Hà Nội | 10h30' - 11h30' |
| 402 | 29K-054.88 | Hà Nội | |
| 403 | 30K-415.66 | Hà Nội | |
| 404 | 30K-422.66 | Hà Nội | |
| 405 | 30K-434.89 | Hà Nội | |
| 406 | 30K-467.66 | Hà Nội | |
| 407 | 30K-493.89 | Hà Nội | |
| 408 | 30K-500.39 | Hà Nội | |
| 409 | 30K-508.69 | Hà Nội | |
| 410 | 30K-527.86 | Hà Nội | |
| 411 | 30K-577.86 | Hà Nội | |
| 412 | 30K-607.39 | Hà Nội | |
| 413 | 30K-611.44 | Hà Nội | |
| 414 | 30K-612.66 | Hà Nội | |
| 415 | 30K-615.88 | Hà Nội | |
| 416 | 51D-912.66 | Hồ Chí Minh | |
| 417 | 51D-916.39 | Hồ Chí Minh | |
| 418 | 51D-918.18 | Hồ Chí Minh | |
| 419 | 51D-918.79 | Hồ Chí Minh | |
| 420 | 51D-921.68 | Hồ Chí Minh | |
| 421 | 51D-924.39 | Hồ Chí Minh | |
| 422 | 51D-924.88 | Hồ Chí Minh | |
| 423 | 51D-933.68 | Hồ Chí Minh | |
| 424 | 51D-939.69 | Hồ Chí Minh | |
| 425 | 51K-744.44 | Hồ Chí Minh | |
| 426 | 51K-833.39 | Hồ Chí Minh | |
| 427 | 51K-842.99 | Hồ Chí Minh | |
| 428 | 51K-845.68 | Hồ Chí Minh | |
| 429 | 51K-878.39 | Hồ Chí Minh | |
| 430 | 51K-887.77 | Hồ Chí Minh | 10h30' - 11h30' |
| 431 | 51K-900.11 | Hồ Chí Minh | |
| 432 | 51K-901.01 | Hồ Chí Minh | |
| 433 | 51K-902.02 | Hồ Chí Minh | |
| 434 | 51K-919.69 | Hồ Chí Minh | |
| 435 | 51K-944.55 | Hồ Chí Minh | |
| 436 | 51K-950.69 | Hồ Chí Minh | |
| 437 | 51K-964.39 | Hồ Chí Minh | |
| 438 | 51K-978.99 | Hồ Chí Minh | |
| 439 | 11A-104.88 | Cao Bằng | |
| 440 | 11C-067.68 | Cao Bằng | |
| 441 | 14A-806.69 | Quảng Ninh | |
| 442 | 14A-809.68 | Quảng Ninh | |
| 443 | 14A-832.99 | Quảng Ninh | |
| 444 | 14B-047.66 | Quảng Ninh | |
| 445 | 15C-426.89 | Hải Phòng | |
| 446 | 15K-144.99 | Hải Phòng | |
| 447 | 15K-152.68 | Hải Phòng | |
| 448 | 15K-159.86 | Hải Phòng | |
| 449 | 15K-164.99 | Hải Phòng | |
| 450 | 15K-174.86 | Hải Phòng | |
| 451 | 15K-193.33 | Hải Phòng | |
| 452 | 17A-371.88 | Thái Bình | |
| 453 | 17A-381.89 | Thái Bình | |
| 454 | 17A-384.86 | Thái Bình | |
| 455 | 17A-390.69 | Thái Bình | |
| 456 | 17A-393.79 | Thái Bình | |
| 457 | 18A-375.89 | Nam Định | |
| 458 | 18A-390.66 | Nam Định | |
| 459 | 18A-391.89 | Nam Định | |
| 460 | 20A-672.39 | Thái Nguyên | |
| 461 | 20A-681.86 | Thái Nguyên | 10h30' - 11h30' |
| 462 | 20A-700.89 | Thái Nguyên | |
| 463 | 20C-265.79 | Thái Nguyên | |
| 464 | 20C-266.69 | Thái Nguyên | |
| 465 | 20C-268.69 | Thái Nguyên | |
| 466 | 21A-173.66 | Yên Bái | |
| 467 | 21C-092.68 | Yên Bái | |
| 468 | 22A-203.39 | Tuyên Quang | |
| 469 | 23A-133.77 | Hà Giang | |
| 470 | 23C-078.99 | Hà Giang | |
| 471 | 26A-182.68 | Sơn La | |
| 472 | 28A-204.68 | Hòa Bình | |
| 473 | 28A-208.39 | Hòa Bình | |
| 474 | 28C-098.66 | Hòa Bình | |
| 475 | 34A-708.39 | Hải Dương | |
| 476 | 34A-721.68 | Hải Dương | |
| 477 | 34A-729.88 | Hải Dương | |
| 478 | 34A-730.99 | Hải Dương | |
| 479 | 34A-734.99 | Hải Dương | |
| 480 | 34C-380.68 | Hải Dương | |
| 481 | 35A-358.39 | Ninh Bình | |
| 482 | 35A-362.66 | Ninh Bình | |
| 483 | 35A-367.79 | Ninh Bình | |
| 484 | 36A-969.86 | Thanh Hóa | |
| 485 | 37C-477.68 | Nghệ An | |
| 486 | 37C-479.68 | Nghệ An | |
| 487 | 37D-031.99 | Nghệ An | |
| 488 | 37K-194.99 | Nghệ An | |
| 489 | 37K-201.68 | Nghệ An | |
| 490 | 37K-208.39 | Nghệ An | |
| 491 | 37K-211.88 | Nghệ An | |
| 492 | 37K-216.39 | Nghệ An | 10h30' - 11h30' |
| 493 | 37K-218.69 | Nghệ An | |
| 494 | 38A-536.89 | Hà Tĩnh | |
| 495 | 38A-540.68 | Hà Tĩnh | |
| 496 | 38A-546.69 | Hà Tĩnh | |
| 497 | 38A-553.39 | Hà Tĩnh | |
| 498 | 38A-558.39 | Hà Tĩnh | |
| 499 | 43A-764.99 | Đà Nẵng | |
| 500 | 43C-283.68 | Đà Nẵng | |
| 501 | 47A-613.88 | Đắk Lắk | |
| 502 | 47A-614.99 | Đắk Lắk | |
| 503 | 47A-624.66 | Đắk Lắk | |
| 504 | 47C-318.86 | Đắk Lắk | |
| 505 | 48A-202.69 | Đắk Nông | |
| 506 | 48A-204.39 | Đắk Nông | |
| 507 | 49A-593.66 | Lâm Đồng | |
| 508 | 49A-594.39 | Lâm Đồng | |
| 509 | 49A-601.39 | Lâm Đồng | |
| 510 | 49A-612.66 | Lâm Đồng | |
| 511 | 49A-615.88 | Lâm Đồng | |
| 512 | 49A-618.39 | Lâm Đồng | |
| 513 | 60C-675.66 | Đồng Nai | |
| 514 | 60K-350.88 | Đồng Nai | |
| 515 | 60K-351.89 | Đồng Nai | |
| 516 | 60K-380.68 | Đồng Nai | |
| 517 | 60K-395.68 | Đồng Nai | |
| 518 | 60K-408.89 | Đồng Nai | |
| 519 | 60K-413.99 | Đồng Nai | |
| 520 | 60K-414.39 | Đồng Nai | |
| 521 | 60K-417.86 | Đồng Nai | |
| 522 | 61K-255.39 | Bình Dương | |
| 523 | 61K-255.68 | Bình Dương | 10h30' - 11h30' |
| 524 | 61K-267.67 | Bình Dương | |
| 525 | 61K-275.66 | Bình Dương | |
| 526 | 61K-288.69 | Bình Dương | |
| 527 | 61K-300.55 | Bình Dương | |
| 528 | 62A-373.88 | Long An | |
| 529 | 63A-261.89 | Tiền Giang | |
| 530 | 63A-262.99 | Tiền Giang | |
| 531 | 65C-200.88 | Cần Thơ | |
| 532 | 66A-230.88 | Đồng Tháp | |
| 533 | 66A-232.88 | Đồng Tháp | |
| 534 | 66A-236.99 | Đồng Tháp | |
| 535 | 67A-273.66 | An Giang | |
| 536 | 70A-460.66 | Tây Ninh | |
| 537 | 70A-463.88 | Tây Ninh | |
| 538 | 70A-469.89 | Tây Ninh | |
| 539 | 70A-469.99 | Tây Ninh | |
| 540 | 70A-480.86 | Tây Ninh | |
| 541 | 70C-187.68 | Tây Ninh | |
| 542 | 71A-166.68 | Bến Tre | |
| 543 | 71A-170.99 | Bến Tre | |
| 544 | 71A-174.68 | Bến Tre | |
| 545 | 72A-705.39 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 546 | 72A-709.09 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 547 | 72A-711.99 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 548 | 72A-713.66 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 549 | 72A-722.89 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 550 | 72C-217.89 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 551 | 73A-312.86 | Quảng Bình | |
| 552 | 73A-313.89 | Quảng Bình | |
| 553 | 74A-226.26 | Quảng Trị | |
| 554 | 74A-234.89 | Quảng Trị | 10h30' - 11h30' |
| 555 | 75A-314.88 | Thừa Thiên Huế | |
| 556 | 75A-325.86 | Thừa Thiên Huế | |
| 557 | 75A-325.89 | Thừa Thiên Huế | |
| 558 | 75A-331.88 | Thừa Thiên Huế | |
| 559 | 76A-263.39 | Quảng Ngãi | |
| 560 | 76A-282.99 | Quảng Ngãi | |
| 561 | 77A-285.99 | Bình Định | |
| 562 | 77A-290.86 | Bình Định | |
| 563 | 77A-294.66 | Bình Định | |
| 564 | 77C-234.88 | Bình Định | |
| 565 | 78A-174.88 | Phú Yên | |
| 566 | 79A-467.67 | Khánh Hòa | |
| 567 | 79A-468.89 | Khánh Hòa | |
| 568 | 79A-482.86 | Khánh Hòa | |
| 569 | 79A-494.88 | Khánh Hòa | |
| 570 | 79C-206.79 | Khánh Hòa | |
| 571 | 81C-233.44 | Gia Lai | |
| 572 | 86A-259.88 | Bình Thuận | |
| 573 | 86A-269.89 | Bình Thuận | |
| 574 | 86C-185.79 | Bình Thuận | |
| 575 | 88A-608.68 | Vĩnh Phúc | |
| 576 | 88A-630.39 | Vĩnh Phúc | |
| 577 | 88A-636.68 | Vĩnh Phúc | |
| 578 | 88A-642.86 | Vĩnh Phúc | |
| 579 | 89A-411.55 | Hưng Yên | |
| 580 | 89A-412.86 | Hưng Yên | |
| 581 | 89A-416.69 | Hưng Yên | |
| 582 | 89A-420.69 | Hưng Yên | |
| 583 | 90A-231.68 | Hà Nam | |
| 584 | 92A-357.77 | Quảng Nam | |
| 585 | 92C-227.86 | Quảng Nam | 10h30' - 11h30' |
| 586 | 93A-415.66 | Bình Phước | |
| 587 | 93A-430.68 | Bình Phước | |
| 588 | 93A-434.69 | Bình Phước | |
| 589 | 93A-437.88 | Bình Phước | |
| 590 | 93C-176.99 | Bình Phước | |
| 591 | 93C-177.68 | Bình Phước | |
| 592 | 94A-094.39 | Bạc Liêu | |
| 593 | 98A-642.66 | Bắc Giang | |
| 594 | 98A-651.69 | Bắc Giang | |
| 595 | 98A-656.79 | Bắc Giang | |
| 596 | 98C-311.44 | Bắc Giang | |
| 597 | 98C-317.86 | Bắc Giang | |
| 598 | 99A-654.68 | Bắc Ninh | |
| 599 | 99A-677.86 | Bắc Ninh | |
| 600 | 99C-269.39 | Bắc Ninh | |
| 601 | 29K-038.99 | Hà Nội | 13h30' - 14h30' |
| 602 | 29K-043.66 | Hà Nội | |
| 603 | 30K-400.33 | Hà Nội | |
| 604 | 30K-441.99 | Hà Nội | |
| 605 | 30K-444.40 | Hà Nội | |
| 606 | 30K-460.89 | Hà Nội | |
| 607 | 30K-503.89 | Hà Nội | |
| 608 | 30K-504.86 | Hà Nội | |
| 609 | 30K-510.86 | Hà Nội | |
| 610 | 30K-512.22 | Hà Nội | |
| 611 | 30K-516.99 | Hà Nội | |
| 612 | 30K-528.89 | Hà Nội | |
| 613 | 30K-620.89 | Hà Nội | |
| 614 | 51D-931.68 | Hồ Chí Minh | |
| 615 | 51K-851.66 | Hồ Chí Minh | |
| 616 | 51K-856.99 | Hồ Chí Minh | 13h30' - 14h30' |
| 617 | 51K-877.79 | Hồ Chí Minh | |
| 618 | 51K-878.69 | Hồ Chí Minh | |
| 619 | 51K-894.99 | Hồ Chí Minh | |
| 620 | 12A-215.39 | Lạng Sơn | |
| 621 | 14A-795.88 | Quảng Ninh | |
| 622 | 14A-804.68 | Quảng Ninh | |
| 623 | 14A-810.39 | Quảng Ninh | |
| 624 | 14A-825.39 | Quảng Ninh | |
| 625 | 14C-380.39 | Quảng Ninh | |
| 626 | 15C-427.68 | Hải Phòng | |
| 627 | 15C-433.79 | Hải Phòng | |
| 628 | 15C-434.34 | Hải Phòng | |
| 629 | 15D-034.39 | Hải Phòng | |
| 630 | 15K-144.89 | Hải Phòng | |
| 631 | 15K-149.68 | Hải Phòng | |
| 632 | 15K-177.88 | Hải Phòng | |
| 633 | 17A-374.68 | Thái Bình | |
| 634 | 17A-383.88 | Thái Bình | |
| 635 | 17C-185.68 | Thái Bình | |
| 636 | 17C-187.88 | Thái Bình | |
| 637 | 19A-534.68 | Phú Thọ | |
| 638 | 19A-552.66 | Phú Thọ | |
| 639 | 19A-561.68 | Phú Thọ | |
| 640 | 20A-670.66 | Thái Nguyên | |
| 641 | 20A-677.99 | Thái Nguyên | |
| 642 | 20A-679.99 | Thái Nguyên | |
| 643 | 20A-680.39 | Thái Nguyên | |
| 644 | 20A-682.99 | Thái Nguyên | |
| 645 | 20C-262.89 | Thái Nguyên | |
| 646 | 20C-265.39 | Thái Nguyên | |
| 647 | 21A-174.88 | Yên Bái | 13h30' - 14h30' |
| 648 | 21A-175.39 | Yên Bái | |
| 649 | 22A-202.89 | Tuyên Quang | |
| 650 | 24A-243.88 | Lào Cai | |
| 651 | 24A-252.86 | Lào Cai | |
| 652 | 24A-253.86 | Lào Cai | |
| 653 | 27C-060.69 | Điện Biên | |
| 654 | 28A-202.89 | Hòa Bình | |
| 655 | 28A-208.08 | Hòa Bình | |
| 656 | 34A-723.99 | Hải Dương | |
| 657 | 34A-733.66 | Hải Dương | |
| 658 | 34C-378.99 | Hải Dương | |
| 659 | 34C-380.66 | Hải Dương | |
| 660 | 35A-362.69 | Ninh Bình | |
| 661 | 35A-362.99 | Ninh Bình | |
| 662 | 36A-961.86 | Thanh Hóa | |
| 663 | 36A-972.86 | Thanh Hóa | |
| 664 | 36A-984.86 | Thanh Hóa | |
| 665 | 36C-436.99 | Thanh Hóa | |
| 666 | 36C-446.39 | Thanh Hóa | |
| 667 | 36K-000.06 | Thanh Hóa | |
| 668 | 37K-190.88 | Nghệ An | |
| 669 | 37K-211.44 | Nghệ An | |
| 670 | 37K-214.39 | Nghệ An | |
| 671 | 37K-216.88 | Nghệ An | |
| 672 | 37K-236.69 | Nghệ An | |
| 673 | 37K-238.88 | Nghệ An | |
| 674 | 37K-240.39 | Nghệ An | |
| 675 | 38A-532.88 | Hà Tĩnh | |
| 676 | 38A-538.89 | Hà Tĩnh | |
| 677 | 38A-541.99 | Hà Tĩnh | |
| 678 | 38A-557.66 | Hà Tĩnh | 13h30' - 14h30' |
| 679 | 38C-200.55 | Hà Tĩnh | |
| 680 | 43A-785.99 | Đà Nẵng | |
| 681 | 43C-280.79 | Đà Nẵng | |
| 682 | 47A-595.89 | Đắk Lắk | |
| 683 | 47A-606.39 | Đắk Lắk | |
| 684 | 47A-613.13 | Đắk Lắk | |
| 685 | 47A-614.88 | Đắk Lắk | |
| 686 | 47A-621.69 | Đắk Lắk | |
| 687 | 48A-197.86 | Đắk Nông | |
| 688 | 49A-590.66 | Lâm Đồng | |
| 689 | 49A-590.88 | Lâm Đồng | |
| 690 | 49A-591.68 | Lâm Đồng | |
| 691 | 49A-595.39 | Lâm Đồng | |
| 692 | 49A-602.69 | Lâm Đồng | |
| 693 | 49A-603.66 | Lâm Đồng | |
| 694 | 49A-606.39 | Lâm Đồng | |
| 695 | 49A-625.39 | Lâm Đồng | |
| 696 | 49C-333.49 | Lâm Đồng | |
| 697 | 60C-667.66 | Đồng Nai | |
| 698 | 60C-672.39 | Đồng Nai | |
| 699 | 60C-673.86 | Đồng Nai | |
| 700 | 60K-343.66 | Đồng Nai | |
| 701 | 60K-346.99 | Đồng Nai | |
| 702 | 60K-349.88 | Đồng Nai | |
| 703 | 60K-353.68 | Đồng Nai | |
| 704 | 60K-360.88 | Đồng Nai | |
| 705 | 60K-364.88 | Đồng Nai | |
| 706 | 60K-366.79 | Đồng Nai | |
| 707 | 60K-380.66 | Đồng Nai | |
| 708 | 60K-390.88 | Đồng Nai | |
| 709 | 60K-391.86 | Đồng Nai | 13h30' - 14h30' |
| 710 | 60K-395.66 | Đồng Nai | |
| 711 | 60K-418.66 | Đồng Nai | |
| 712 | 61C-544.77 | Bình Dương | |
| 713 | 61C-549.66 | Bình Dương | |
| 714 | 61K-259.66 | Bình Dương | |
| 715 | 61K-297.39 | Bình Dương | |
| 716 | 62A-364.89 | Long An | |
| 717 | 62A-373.68 | Long An | |
| 718 | 62A-374.69 | Long An | |
| 719 | 63A-252.39 | Tiền Giang | |
| 720 | 63C-200.55 | Tiền Giang | |
| 721 | 65C-201.01 | Cần Thơ | |
| 722 | 65C-204.66 | Cần Thơ | |
| 723 | 65C-204.86 | Cần Thơ | |
| 724 | 66A-237.69 | Đồng Tháp | |
| 725 | 67A-270.99 | An Giang | |
| 726 | 67C-165.69 | An Giang | |
| 727 | 67C-166.79 | An Giang | |
| 728 | 68A-292.88 | Kiên Giang | |
| 729 | 68A-300.77 | Kiên Giang | |
| 730 | 68A-302.69 | Kiên Giang | |
| 731 | 69A-140.89 | Cà Mau | |
| 732 | 69A-141.39 | Cà Mau | |
| 733 | 69C-092.69 | Cà Mau | |
| 734 | 71A-172.89 | Bến Tre | |
| 735 | 71A-180.68 | Bến Tre | |
| 736 | 72A-737.77 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 737 | 72A-747.66 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 738 | 73A-302.02 | Quảng Bình | |
| 739 | 73A-305.39 | Quảng Bình | |
| 740 | 73A-305.89 | Quảng Bình | 13h30' - 14h30' |
| 741 | 73A-314.39 | Quảng Bình | |
| 742 | 73A-315.68 | Quảng Bình | |
| 743 | 73C-164.79 | Quảng Bình | |
| 744 | 73C-166.99 | Quảng Bình | |
| 745 | 75A-317.39 | Thừa Thiên Huế | |
| 746 | 75A-324.24 | Thừa Thiên Huế | |
| 747 | 75A-329.86 | Thừa Thiên Huế | |
| 748 | 75A-330.88 | Thừa Thiên Huế | |
| 749 | 75A-334.86 | Thừa Thiên Huế | |
| 750 | 76A-233.89 | Quảng Ngãi | |
| 751 | 76A-252.66 | Quảng Ngãi | |
| 752 | 76A-268.99 | Quảng Ngãi | |
| 753 | 77A-285.66 | Bình Định | |
| 754 | 77A-291.69 | Bình Định | |
| 755 | 77A-292.68 | Bình Định | |
| 756 | 77C-237.37 | Bình Định | |
| 757 | 77C-237.79 | Bình Định | |
| 758 | 78A-176.89 | Phú Yên | |
| 759 | 79A-473.88 | Khánh Hòa | |
| 760 | 79A-483.39 | Khánh Hòa | |
| 761 | 79A-484.99 | Khánh Hòa | |
| 762 | 81A-357.77 | Gia Lai | |
| 763 | 81A-368.39 | Gia Lai | |
| 764 | 81C-237.68 | Gia Lai | |
| 765 | 81C-239.69 | Gia Lai | |
| 766 | 82A-120.89 | Kon Tum | |
| 767 | 82A-122.89 | Kon Tum | |
| 768 | 83A-158.99 | Sóc Trăng | |
| 769 | 83A-163.89 | Sóc Trăng | |
| 770 | 83A-164.69 | Sóc Trăng | |
| 771 | 84A-119.79 | Trà Vinh | 13h30' - 14h30' |
| 772 | 85A-118.39 | Ninh Thuận | |
| 773 | 85A-119.88 | Ninh Thuận | |
| 774 | 86A-264.39 | Bình Thuận | |
| 775 | 86A-264.86 | Bình Thuận | |
| 776 | 88A-609.68 | Vĩnh Phúc | |
| 777 | 88A-615.89 | Vĩnh Phúc | |
| 778 | 88A-625.86 | Vĩnh Phúc | |
| 779 | 89A-408.89 | Hưng Yên | |
| 780 | 89A-421.86 | Hưng Yên | |
| 781 | 89C-300.89 | Hưng Yên | |
| 782 | 90C-132.89 | Hà Nam | |
| 783 | 93A-425.88 | Bình Phước | |
| 784 | 93A-428.66 | Bình Phước | |
| 785 | 93A-429.66 | Bình Phước | |
| 786 | 93C-174.66 | Bình Phước | |
| 787 | 93C-178.89 | Bình Phước | |
| 788 | 94A-094.68 | Bạc Liêu | |
| 789 | 94A-095.68 | Bạc Liêu | |
| 790 | 95C-076.79 | Hậu Giang | |
| 791 | 97A-073.89 | Bắc Kạn | |
| 792 | 98A-625.99 | Bắc Giang | |
| 793 | 98A-645.39 | Bắc Giang | |
| 794 | 98C-308.89 | Bắc Giang | |
| 795 | 98C-312.88 | Bắc Giang | |
| 796 | 99A-654.89 | Bắc Ninh | |
| 797 | 99A-673.66 | Bắc Ninh | |
| 798 | 99A-678.69 | Bắc Ninh | |
| 799 | 99A-683.33 | Bắc Ninh | |
| 800 | 99D-017.69 | Bắc Ninh | |
| 801 | 29K-053.89 | Hà Nội | 15h00' - 16h00' |
| 802 | 29K-056.56 | Hà Nội | 15h00' - 16h00' |
| 803 | 29K-057.57 | Hà Nội | |
| 804 | 30K-400.89 | Hà Nội | |
| 805 | 30K-433.66 | Hà Nội | |
| 806 | 30K-474.66 | Hà Nội | |
| 807 | 30K-478.39 | Hà Nội | |
| 808 | 30K-490.89 | Hà Nội | |
| 809 | 30K-522.88 | Hà Nội | |
| 810 | 30K-546.99 | Hà Nội | |
| 811 | 30K-561.39 | Hà Nội | |
| 812 | 30K-574.66 | Hà Nội | |
| 813 | 30K-588.69 | Hà Nội | |
| 814 | 30K-594.86 | Hà Nội | |
| 815 | 30K-602.69 | Hà Nội | |
| 816 | 30K-620.39 | Hà Nội | |
| 817 | 51D-913.88 | Hồ Chí Minh | |
| 818 | 51D-926.99 | Hồ Chí Minh | |
| 819 | 51D-929.88 | Hồ Chí Minh | |
| 820 | 51D-930.79 | Hồ Chí Minh | |
| 821 | 51D-934.39 | Hồ Chí Minh | |
| 822 | 51D-943.89 | Hồ Chí Minh | |
| 823 | 51K-769.89 | Hồ Chí Minh | |
| 824 | 51K-772.99 | Hồ Chí Minh | |
| 825 | 51K-800.88 | Hồ Chí Minh | |
| 826 | 51K-809.66 | Hồ Chí Minh | |
| 827 | 51K-814.89 | Hồ Chí Minh | |
| 828 | 51K-823.89 | Hồ Chí Minh | |
| 829 | 51K-831.89 | Hồ Chí Minh | |
| 830 | 51K-841.66 | Hồ Chí Minh | |
| 831 | 51K-881.69 | Hồ Chí Minh | |
| 832 | 51K-895.55 | Hồ Chí Minh | |
| 833 | 51K-901.66 | Hồ Chí Minh | 15h00' - 16h00' |
| 834 | 51K-905.39 | Hồ Chí Minh | |
| 835 | 51K-968.86 | Hồ Chí Minh | |
| 836 | 51K-970.69 | Hồ Chí Minh | |
| 837 | 51K-974.66 | Hồ Chí Minh | |
| 838 | 51K-979.66 | Hồ Chí Minh | |
| 839 | 15C-426.39 | Hải Phòng | |
| 840 | 15C-436.88 | Hải Phòng | |
| 841 | 15K-143.89 | Hải Phòng | |
| 842 | 15K-144.68 | Hải Phòng | |
| 843 | 15K-147.88 | Hải Phòng | |
| 844 | 15K-173.88 | Hải Phòng | |
| 845 | 17A-373.79 | Thái Bình | |
| 846 | 17A-394.88 | Thái Bình | |
| 847 | 17A-394.99 | Thái Bình | |
| 848 | 18A-377.68 | Nam Định | |
| 849 | 18A-380.69 | Nam Định | |
| 850 | 18A-382.99 | Nam Định | |
| 851 | 19A-537.39 | Phú Thọ | |
| 852 | 19A-537.66 | Phú Thọ | |
| 853 | 19A-550.89 | Phú Thọ | |
| 854 | 19A-557.66 | Phú Thọ | |
| 855 | 20A-697.66 | Thái Nguyên | |
| 856 | 28C-098.39 | Hòa Bình | |
| 857 | 34A-710.88 | Hải Dương | |
| 858 | 34C-381.66 | Hải Dương | |
| 859 | 35A-351.68 | Ninh Bình | |
| 860 | 35A-354.39 | Ninh Bình | |
| 861 | 35C-148.88 | Ninh Bình | |
| 862 | 36A-950.89 | Thanh Hóa | |
| 863 | 36A-955.89 | Thanh Hóa | |
| 864 | 36A-969.68 | Thanh Hóa | 15h00' - 16h00' |
| 865 | 36A-972.89 | Thanh Hóa | |
| 866 | 36A-978.79 | Thanh Hóa | |
| 867 | 36C-438.66 | Thanh Hóa | |
| 868 | 36C-438.79 | Thanh Hóa | |
| 869 | 36K-000.11 | Thanh Hóa | |
| 870 | 36K-003.86 | Thanh Hóa | |
| 871 | 36K-004.66 | Thanh Hóa | |
| 872 | 37K-192.89 | Nghệ An | |
| 873 | 37K-230.66 | Nghệ An | |
| 874 | 37K-244.66 | Nghệ An | |
| 875 | 38A-542.99 | Hà Tĩnh | |
| 876 | 38A-560.99 | Hà Tĩnh | |
| 877 | 38A-561.89 | Hà Tĩnh | |
| 878 | 38C-197.88 | Hà Tĩnh | |
| 879 | 43A-765.68 | Đà Nẵng | |
| 880 | 43A-777.88 | Đà Nẵng | |
| 881 | 43A-784.66 | Đà Nẵng | |
| 882 | 43A-793.89 | Đà Nẵng | |
| 883 | 47A-621.86 | Đắk Lắk | |
| 884 | 47C-317.86 | Đắk Lắk | |
| 885 | 48A-202.86 | Đắk Nông | |
| 886 | 48A-203.69 | Đắk Nông | |
| 887 | 49A-593.88 | Lâm Đồng | |
| 888 | 49A-594.99 | Lâm Đồng | |
| 889 | 49A-607.66 | Lâm Đồng | |
| 890 | 49A-610.99 | Lâm Đồng | |
| 891 | 49A-613.99 | Lâm Đồng | |
| 892 | 49A-617.69 | Lâm Đồng | |
| 893 | 60C-674.88 | Đồng Nai | |
| 894 | 60K-350.68 | Đồng Nai | |
| 895 | 60K-352.89 | Đồng Nai | 15h00' - 16h00' |
| 896 | 60K-420.99 | Đồng Nai | |
| 897 | 61C-550.69 | Bình Dương | |
| 898 | 61K-258.66 | Bình Dương | |
| 899 | 61K-284.89 | Bình Dương | |
| 900 | 62A-356.39 | Long An | |
| 901 | 62A-368.39 | Long An | |
| 902 | 62A-368.66 | Long An | |
| 903 | 62A-375.39 | Long An | |
| 904 | 63A-250.89 | Tiền Giang | |
| 905 | 65C-200.79 | Cần Thơ | |
| 906 | 68C-160.69 | Kiên Giang | |
| 907 | 69C-089.88 | Cà Mau | |
| 908 | 69C-091.69 | Cà Mau | |
| 909 | 70A-470.69 | Tây Ninh | |
| 910 | 70A-474.86 | Tây Ninh | |
| 911 | 70A-484.66 | Tây Ninh | |
| 912 | 72A-727.68 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 913 | 72A-740.68 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 914 | 74A-238.69 | Quảng Trị | |
| 915 | 74C-123.88 | Quảng Trị | |
| 916 | 75A-322.33 | Thừa Thiên Huế | |
| 917 | 75A-326.68 | Thừa Thiên Huế | |
| 918 | 75A-326.88 | Thừa Thiên Huế | |
| 919 | 75A-327.27 | Thừa Thiên Huế | |
| 920 | 75A-327.66 | Thừa Thiên Huế | |
| 921 | 75C-142.79 | Thừa Thiên Huế | |
| 922 | 76A-252.99 | Quảng Ngãi | |
| 923 | 76A-256.89 | Quảng Ngãi | |
| 924 | 76A-257.88 | Quảng Ngãi | |
| 925 | 77A-280.39 | Bình Định | |
| 926 | 77A-281.68 | Bình Định | 15h00' - 16h00' |
| 927 | 78C-740.79 | Phú Yên | |
| 928 | 79A-469.66 | Khánh Hòa | |
| 929 | 79A-472.66 | Khánh Hòa | |
| 930 | 79A-490.88 | Khánh Hòa | |
| 931 | 81A-361.88 | Gia Lai | |
| 932 | 81C-237.89 | Gia Lai | |
| 933 | 86A-258.39 | Bình Thuận | |
| 934 | 86A-267.69 | Bình Thuận | |
| 935 | 88A-644.89 | Vĩnh Phúc | |
| 936 | 89A-414.69 | Hưng Yên | |
| 937 | 89A-425.25 | Hưng Yên | |
| 938 | 89C-304.68 | Hưng Yên | |
| 939 | 89C-304.89 | Hưng Yên | |
| 940 | 89C-305.99 | Hưng Yên | |
| 941 | 90A-223.69 | Hà Nam | |
| 942 | 92A-357.57 | Quảng Nam | |
| 943 | 93A-413.66 | Bình Phước | |
| 944 | 93A-420.66 | Bình Phước | |
| 945 | 93A-432.99 | Bình Phước | |
| 946 | 94A-093.68 | Bạc Liêu | |
| 947 | 95A-109.69 | Hậu Giang | |
| 948 | 95A-109.86 | Hậu Giang | |
| 949 | 98A-630.39 | Bắc Giang | |
| 950 | 98A-652.66 | Bắc Giang | |
| 951 | 99A-660.89 | Bắc Ninh | |
| 952 | 99A-663.33 | Bắc Ninh | |
| 953 | 99A-665.79 | Bắc Ninh | |
| 954 | 99A-678.66 | Bắc Ninh | |
| 955 | 99A-679.66 | Bắc Ninh | |
Chúng tôi luôn Lắng nghe và phản hồi