Kết quả đấu giá biển số ngày 26/10, 43A - 777.88 giá 55 triệu đồng

26/10/2023 16:06

(Chinhphu.vn) - Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ô tô ngày 26/10/2023), 20A - 677.77 giá 330 triệu đồng, 99A - 655.55 giá 970 triệu đồng, 71A - 166.68 giá 110 triệu đồng, 72A - 737.77 giá 90 triệu đồng, 43A - 777.88 giá 55 triệu đồng...

Kết quả đấu giá biển số ngày 26/10, 43A - 777.88 giá 55 triệu đồng

Kết quả đấu giá biển số từ 15h-16h

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 979.66
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 968.86
240.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 895.55
80.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 588.69
115.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 522.88
180.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 800.88
85.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 620.39
50.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe tải
35C - 148.88
0 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 557.66
0 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 373.79
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36K - 000.11
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 978.79
50.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 969.68
45.000.000 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Xe con
75A - 326.68
40.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 777.88
55.000.000 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Xe con
75A - 322.33
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 663.33
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 665.79
60.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 13h30-14h30

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 528.89
230.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 856.99
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 620.89
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 444.40
0 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 512.22
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 510.86
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 679.99
75.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 677.99
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 383.88
55.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 877.79
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 238.88
55.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36K - 000.06
40.000.000 đ
Tỉnh Lào Cai
Xe con
24A - 243.88
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 516.99
130.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe tải
29K - 038.99
40.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai
Xe con
81A - 357.77
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 366.79
40.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 737.77
90.000.000 đ
Tỉnh Trà Vinh
Xe con
84A - 119.79
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 683.33
40.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 10h30-11h30

Tỉnh Quảng Trị
Xe con
74A - 234.89
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Trị
Xe con
74A - 226.26
55.000.000 đ
Tỉnh Bình Định
Xe tải
77C - 234.88
40.000.000 đ
Tỉnh Bến Tre
Xe con
71A - 166.68
110.000.000 đ
Tỉnh Tây Ninh
Xe con
70A - 469.99
75.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 711.99
40.000.000 đ
Tỉnh Hưng Yên
Xe con
89A - 412.86
40.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 636.68
80.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 608.68
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 656.79
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Nam
Xe con
92A - 357.77
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 159.86
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 152.68
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 978.99
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 919.69
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 969.86
50.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 367.79
50.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 362.66
45.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 393.79
45.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 887.77
70.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 845.68
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 833.39
80.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 744.44
70.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 508.69
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 500.39
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 422.66
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 615.88
75.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 612.66
60.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 193.33
40.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 9h15-10h15

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 840.00
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 835.88
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 806.06
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 777.72
60.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 617.77
55.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 418.88
130.000.000 đ
Tỉnh Long An
Xe con
62A - 366.88
160.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 188.99
315.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 553.39
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 423.23
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 385.86
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 369.69
170.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 180.68
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 161.39
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 893.33
50.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 226.86
45.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 958.68
80.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 360.66
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 699.39
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 560.68
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 219.79
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Bình
Xe con
73A - 318.68
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 336.88
40.000.000 đ
Tỉnh Hậu Giang
Xe con
95A - 111.88
40.000.000 đ

 Kết quả đấu giá biển số từ 8-9h 

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 768.79
45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 620.69
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 608.69
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 605.66
55.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 866.99
335.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 389.89
185.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 655.55
970.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 576.88
50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 517.99
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 446.99
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 969.68
115.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 922.69
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 888.44
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 832.66
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 799.68
65.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương
Xe con
34A - 729.99
85.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 677.77
330.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 825.55
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 262.99
40.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng
Xe con
49A - 599.39
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Bình
Xe con
73A - 317.89
40.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai
Xe con
81A - 357.99
40.000.000 đ

Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 23/10/2023

Danh sách 955 biển số sẽ được đấu giá vào ngày 26/10/2023 - Ảnh 1.

DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 26/10/2023

 

Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 23/10/2023

 

(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam).
STTBiển sốTỉnh/ Thành phốThời gian đấu giá
199A-655.55Bắc Ninh8h00' - 9h00'
265A-389.89Cần Thơ
351K-866.99Hồ Chí Minh
429K-045.68Hà Nội
529K-053.39Hà Nội
630K-446.99Hà Nội
730K-480.99Hà Nội
830K-495.66Hà Nội
930K-517.99Hà Nội
1030K-545.39Hà Nội
1130K-576.88Hà Nội
1230K-582.69Hà Nội
1330K-605.66Hà Nội
1430K-608.69Hà Nội
1530K-620.69Hà Nội
1651D-917.89Hồ Chí Minh
1751D-922.79Hồ Chí Minh
1851K-768.79Hồ Chí Minh
1951K-770.89Hồ Chí Minh
2051K-785.89Hồ Chí Minh
2151K-799.68Hồ Chí Minh
2251K-832.66Hồ Chí Minh
2351K-837.86Hồ Chí Minh
2451K-846.69Hồ Chí Minh
2551K-874.89Hồ Chí Minh
2651K-888.44Hồ Chí Minh
2751K-890.86Hồ Chí Minh8h00' - 9h00'
2851K-901.86Hồ Chí Minh
2951K-922.69Hồ Chí Minh
3051K-931.69Hồ Chí Minh
3151K-934.39Hồ Chí Minh
3251K-961.69Hồ Chí Minh
3351K-964.86Hồ Chí Minh
3451K-969.68Hồ Chí Minh
3551K-973.69Hồ Chí Minh
3612A-219.39Lạng Sơn
3714A-800.33Quảng Ninh
3814A-821.69Quảng Ninh
3914A-825.55Quảng Ninh
4015C-428.68Hải Phòng
4115K-144.77Hải Phòng
4215K-164.66Hải Phòng
4315K-174.69Hải Phòng
4415K-194.66Hải Phòng
4517A-376.69Thái Bình
4618C-147.66Nam Định
4718C-149.86Nam Định
4819A-534.39Phú Thọ
4919A-547.86Phú Thọ
5019A-560.99Phú Thọ
5119C-216.88Phú Thọ
5219C-220.89Phú Thọ
5320A-673.89Thái Nguyên
5420A-677.77Thái Nguyên
5520A-684.68Thái Nguyên
5620A-684.89Thái Nguyên
5720A-689.39Thái Nguyên
5820C-265.88Thái Nguyên8h00' - 9h00'
5921A-170.88Yên Bái
6023A-129.68Hà Giang
6124A-241.88Lào Cai
6224A-249.66Lào Cai
6324C-143.79Lào Cai
6425A-067.88Lai Châu
6526A-184.68Sơn La
6626C-134.34Sơn La
6734A-694.39Hải Dương
6834A-704.66Hải Dương
6934A-717.17Hải Dương
7034A-729.99Hải Dương
7134C-380.88Hải Dương
7235A-347.66Ninh Bình
7335A-370.88Ninh Bình
7435A-371.39Ninh Bình
7535C-147.89Ninh Bình
7636A-981.39Thanh Hóa
7736A-984.69Thanh Hóa
7836C-436.79Thanh Hóa
7936C-443.68Thanh Hóa
8036D-022.33Thanh Hóa
8137C-488.68Nghệ An
8237K-191.66Nghệ An
8337K-197.88Nghệ An
8437K-204.66Nghệ An
8537K-223.99Nghệ An
8637K-232.99Nghệ An
8737K-233.77Nghệ An
8837K-243.39Nghệ An
8937K-243.86Nghệ An8h00' - 9h00'
9038A-538.39Hà Tĩnh
9138A-549.86Hà Tĩnh
9238C-197.68Hà Tĩnh
9343A-770.99Đà Nẵng
9443A-791.66Đà Nẵng
9543A-792.89Đà Nẵng
9643A-794.69Đà Nẵng
9743A-798.68Đà Nẵng
9843A-798.86Đà Nẵng
9947A-594.89Đắk Lắk
10047A-614.89Đắk Lắk
10147A-615.66Đắk Lắk
10247A-621.39Đắk Lắk
10347A-621.89Đắk Lắk
10448A-195.89Đắk Nông
10548C-093.99Đắk Nông
10649A-596.39Lâm Đồng
10749A-599.39Lâm Đồng
10849A-622.86Lâm Đồng
10949C-329.66Lâm Đồng
11060C-671.86Đồng Nai
11160C-675.89Đồng Nai
11260K-342.88Đồng Nai
11360K-344.66Đồng Nai
11460K-359.39Đồng Nai
11560K-360.68Đồng Nai
11660K-380.99Đồng Nai
11760K-394.69Đồng Nai
11860K-394.89Đồng Nai
11960K-397.88Đồng Nai
12060K-403.03Đồng Nai8h00' - 9h00'
12160K-403.89Đồng Nai
12260K-404.99Đồng Nai
12360K-419.39Đồng Nai
12460K-420.89Đồng Nai
12561C-546.39Bình Dương
12661C-549.49Bình Dương
12761K-255.77Bình Dương
12861K-262.99Bình Dương
12962A-375.69Long An
13062C-187.68Long An
13163A-252.68Tiền Giang
13263A-259.39Tiền Giang
13364A-162.86Vĩnh Long
13464A-164.86Vĩnh Long
13564A-168.39Vĩnh Long
13664A-168.89Vĩnh Long
13765A-406.88Cần Thơ
13866C-159.66Đồng Tháp
13970A-458.89Tây Ninh
14070A-463.39Tây Ninh
14170A-472.89Tây Ninh
14270A-484.89Tây Ninh
14372A-714.68Bà Rịa - Vũng Tàu
14472A-725.69Bà Rịa - Vũng Tàu
14572A-727.88Bà Rịa - Vũng Tàu
14672A-739.86Bà Rịa - Vũng Tàu
14772A-747.68Bà Rịa - Vũng Tàu
14873A-314.86Quảng Bình
14973A-317.89Quảng Bình
15073C-164.68Quảng Bình
15174A-232.99Quảng Trị8h00' - 9h00'
15275A-319.89Thừa Thiên Huế
15375A-334.68Thừa Thiên Huế
15475C-142.99Thừa Thiên Huế
15576A-251.66Quảng Ngãi
15676A-273.68Quảng Ngãi
15776A-281.68Quảng Ngãi
15879C-205.89Khánh Hòa
15979D-007.07Khánh Hòa
16081A-357.99Gia Lai
16181A-361.99Gia Lai
16281A-364.88Gia Lai
16381A-365.68Gia Lai
16482C-075.89Kon Tum
16584A-118.89Trà Vinh
16685A-112.88Ninh Thuận
16785C-076.39Ninh Thuận
16885C-077.88Ninh Thuận
16988A-643.68Vĩnh Phúc
17088A-646.69Vĩnh Phúc
17188C-259.39Vĩnh Phúc
17288C-259.88Vĩnh Phúc
17388C-261.66Vĩnh Phúc
17488C-263.89Vĩnh Phúc
17589A-400.33Hưng Yên
17689A-413.86Hưng Yên
17789C-304.86Hưng Yên
17889D-017.79Hưng Yên
17990A-220.66Hà Nam
18090A-230.88Hà Nam
18192A-358.39Quảng Nam
18292A-363.39Quảng Nam8h00' - 9h00'
18392C-226.89Quảng Nam
18493A-408.66Bình Phước
18593A-410.99Bình Phước
18693A-416.39Bình Phước
18793A-433.88Bình Phước
18898A-633.44Bắc Giang
18998A-643.86Bắc Giang
19098A-651.68Bắc Giang
19198A-651.99Bắc Giang
19298A-657.57Bắc Giang
19398C-309.68Bắc Giang
19498C-315.86Bắc Giang
19598C-317.66Bắc Giang
19699A-650.89Bắc Ninh
19799A-670.88Bắc Ninh
19899A-678.39Bắc Ninh
19999C-262.89Bắc Ninh
20099C-268.99Bắc Ninh
20137K-188.99Nghệ An
9h15' - 10h15'
20262A-366.88Long An
20329B-641.68Hà Nội
20429K-052.68Hà Nội
20529K-071.86Hà Nội
20630K-413.89Hà Nội
20730K-418.88Hà Nội
20830K-423.23Hà Nội
20930K-431.66Hà Nội
21030K-432.66Hà Nội
21130K-440.39Hà Nội
21230K-464.89Hà Nội
21330K-478.99Hà Nội
9h15' - 10h15'
21430K-482.89Hà Nội
21530K-530.89Hà Nội
21630K-532.66Hà Nội
21730K-533.44Hà Nội
21830K-553.39Hà Nội
21930K-560.68Hà Nội
22030K-617.77Hà Nội
22151D-927.27Hồ Chí Minh
22251D-929.69Hồ Chí Minh
22351K-777.72Hồ Chí Minh
22451K-794.39Hồ Chí Minh
22551K-806.06Hồ Chí Minh
22651K-830.89Hồ Chí Minh
22751K-835.88Hồ Chí Minh
22851K-840.00Hồ Chí Minh
22951K-870.66Hồ Chí Minh
23051K-893.33Hồ Chí Minh
23151K-904.99Hồ Chí Minh
23251K-914.39Hồ Chí Minh
23351K-957.86Hồ Chí Minh
23451K-975.89Hồ Chí Minh
23511A-107.69Cao Bằng
23612C-117.66Lạng Sơn
23714A-800.99Quảng Ninh
23814A-814.89Quảng Ninh
23914A-815.39Quảng Ninh
24014A-820.88Quảng Ninh
24114A-834.39Quảng Ninh
24215C-430.89Hải Phòng
24315K-161.39Hải Phòng
24415K-180.68Hải Phòng
9h15' - 10h15'
24515K-193.66Hải Phòng
24617A-369.69Thái Bình
24717A-385.86Thái Bình
24817C-185.58Thái Bình
24918A-376.89Nam Định
25018A-380.99Nam Định
25118A-384.69Nam Định
25218A-387.86Nam Định
25318C-149.69Nam Định
25419A-536.88Phú Thọ
25520A-699.39Thái Nguyên
25622A-205.68Tuyên Quang
25723A-130.88Hà Giang
25824A-250.39Lào Cai
25924C-141.99Lào Cai
26026A-184.39Sơn La
26134A-725.69Hải Dương
26234A-725.99Hải Dương
26334C-380.69Hải Dương
26435A-352.68Ninh Bình
26535A-360.66Ninh Bình
26635C-151.89Ninh Bình
26736A-955.39Thanh Hóa
26836A-957.66Thanh Hóa
26936A-958.68Thanh Hóa
27036A-990.68Thanh Hóa
27136C-446.69Thanh Hóa
27236K-001.89Thanh Hóa
27337C-483.68Nghệ An
27437C-488.39Nghệ An
27537K-200.77Nghệ An
9h15' - 10h15'
27637K-205.86Nghệ An
27737K-205.88Nghệ An
27837K-208.89Nghệ An
27937K-209.68Nghệ An
28037K-210.86Nghệ An
28137K-219.79Nghệ An
28237K-226.86Nghệ An
28337K-232.66Nghệ An
28438A-542.66Hà Tĩnh
28538A-545.88Hà Tĩnh
28638A-549.39Hà Tĩnh
28738A-550.66Hà Tĩnh
28838A-560.66Hà Tĩnh
28938A-562.69Hà Tĩnh
29043A-769.88Đà Nẵng
29143A-784.86Đà Nẵng
29243A-792.66Đà Nẵng
29343C-281.68Đà Nẵng
29447C-317.68Đắk Lắk
29548A-193.89Đắk Nông
29648A-195.66Đắk Nông
29749A-591.89Lâm Đồng
29849A-604.89Lâm Đồng
29949A-611.39Lâm Đồng
30049A-619.88Lâm Đồng
30149A-621.69Lâm Đồng
30249A-624.89Lâm Đồng
30349A-624.99Lâm Đồng
30449A-627.27Lâm Đồng
30549C-323.89Lâm Đồng
30649C-331.79Lâm Đồng
9h15' - 10h15'
30760C-672.88Đồng Nai
30860K-336.88Đồng Nai
30960K-347.68Đồng Nai
31060K-351.68Đồng Nai
31160K-374.68Đồng Nai
31260K-382.69Đồng Nai
31360K-401.68Đồng Nai
31460K-410.66Đồng Nai
31560K-413.66Đồng Nai
31661C-547.66Bình Dương
31761C-548.69Bình Dương
31861K-265.89Bình Dương
31961K-287.66Bình Dương
32061K-303.66Bình Dương
32161K-304.66Bình Dương
32261K-306.99Bình Dương
32362A-360.99Long An
32462A-365.88Long An
32562A-371.68Long An
32662A-376.99Long An
32762A-379.66Long An
32862A-380.88Long An
32962A-380.99Long An
33063C-199.66Tiền Giang
33164A-167.66Vĩnh Long
33265A-405.88Cần Thơ
33365C-200.66Cần Thơ
33465C-202.89Cần Thơ
33565C-204.68Cần Thơ
33666A-237.88Đồng Tháp
33767C-165.88An Giang
9h15' - 10h15'
33868A-304.69Kiên Giang
33969A-134.66Cà Mau
34069A-134.89Cà Mau
34170A-457.68Tây Ninh
34271A-175.39Bến Tre
34371A-178.39Bến Tre
34471A-178.69Bến Tre
34571A-179.69Bến Tre
34672A-703.03Bà Rịa - Vũng Tàu
34772A-710.88Bà Rịa - Vũng Tàu
34872A-722.44Bà Rịa - Vũng Tàu
34972C-217.79Bà Rịa - Vũng Tàu
35073A-318.68Quảng Bình
35175A-332.89Thừa Thiên Huế
35275C-143.66Thừa Thiên Huế
35376A-226.39Quảng Ngãi
35476A-248.39Quảng Ngãi
35576A-253.66Quảng Ngãi
35676A-265.68Quảng Ngãi
35777C-234.79Bình Định
35879A-476.88Khánh Hòa
35979A-480.99Khánh Hòa
36079A-482.66Khánh Hòa
36179A-487.69Khánh Hòa
36281A-362.68Gia Lai
36381A-365.86Gia Lai
36482A-123.23Kon Tum
36583A-160.66Sóc Trăng
36683A-164.99Sóc Trăng
36784A-116.69Trà Vinh
36885A-117.17Ninh Thuận
9h15' - 10h15'
36985A-119.19Ninh Thuận
37085C-077.86Ninh Thuận
37186A-261.39Bình Thuận
37286A-265.68Bình Thuận
37386C-183.68Bình Thuận
37488A-608.99Vĩnh Phúc
37588A-624.69Vĩnh Phúc
37688A-632.66Vĩnh Phúc
37789A-420.68Hưng Yên
37889A-425.88Hưng Yên
37989C-301.01Hưng Yên
38089C-307.88Hưng Yên
38190A-224.88Hà Nam
38290A-224.89Hà Nam
38390A-227.27Hà Nam
38490C-134.68Hà Nam
38593A-412.12Bình Phước
38693C-178.99Bình Phước
38795A-106.39Hậu Giang
38895A-106.99Hậu Giang
38995A-111.88Hậu Giang
39095C-077.89Hậu Giang
39197C-036.99Bắc Kạn
39298A-635.68Bắc Giang
39398A-656.39Bắc Giang
39498A-657.69Bắc Giang
39598A-663.89Bắc Giang
39698A-664.86Bắc Giang
39798C-311.88Bắc Giang
39899A-646.89Bắc Ninh
39999A-673.69Bắc Ninh
9h15' - 10h15'
40099A-684.99Bắc Ninh
40129K-035.68Hà Nội
10h30' - 11h30'
40229K-054.88Hà Nội
40330K-415.66Hà Nội
40430K-422.66Hà Nội
40530K-434.89Hà Nội
40630K-467.66Hà Nội
40730K-493.89Hà Nội
40830K-500.39Hà Nội
40930K-508.69Hà Nội
41030K-527.86Hà Nội
41130K-577.86Hà Nội
41230K-607.39Hà Nội
41330K-611.44Hà Nội
41430K-612.66Hà Nội
41530K-615.88Hà Nội
41651D-912.66Hồ Chí Minh
41751D-916.39Hồ Chí Minh
41851D-918.18Hồ Chí Minh
41951D-918.79Hồ Chí Minh
42051D-921.68Hồ Chí Minh
42151D-924.39Hồ Chí Minh
42251D-924.88Hồ Chí Minh
42351D-933.68Hồ Chí Minh
42451D-939.69Hồ Chí Minh
42551K-744.44Hồ Chí Minh
42651K-833.39Hồ Chí Minh
42751K-842.99Hồ Chí Minh
42851K-845.68Hồ Chí Minh
42951K-878.39Hồ Chí Minh
43051K-887.77Hồ Chí Minh
10h30' - 11h30'
43151K-900.11Hồ Chí Minh
43251K-901.01Hồ Chí Minh
43351K-902.02Hồ Chí Minh
43451K-919.69Hồ Chí Minh
43551K-944.55Hồ Chí Minh
43651K-950.69Hồ Chí Minh
43751K-964.39Hồ Chí Minh
43851K-978.99Hồ Chí Minh
43911A-104.88Cao Bằng
44011C-067.68Cao Bằng
44114A-806.69Quảng Ninh
44214A-809.68Quảng Ninh
44314A-832.99Quảng Ninh
44414B-047.66Quảng Ninh
44515C-426.89Hải Phòng
44615K-144.99Hải Phòng
44715K-152.68Hải Phòng
44815K-159.86Hải Phòng
44915K-164.99Hải Phòng
45015K-174.86Hải Phòng
45115K-193.33Hải Phòng
45217A-371.88Thái Bình
45317A-381.89Thái Bình
45417A-384.86Thái Bình
45517A-390.69Thái Bình
45617A-393.79Thái Bình
45718A-375.89Nam Định
45818A-390.66Nam Định
45918A-391.89Nam Định
46020A-672.39Thái Nguyên
46120A-681.86Thái Nguyên
10h30' - 11h30'
46220A-700.89Thái Nguyên
46320C-265.79Thái Nguyên
46420C-266.69Thái Nguyên
46520C-268.69Thái Nguyên
46621A-173.66Yên Bái
46721C-092.68Yên Bái
46822A-203.39Tuyên Quang
46923A-133.77Hà Giang
47023C-078.99Hà Giang
47126A-182.68Sơn La
47228A-204.68Hòa Bình
47328A-208.39Hòa Bình
47428C-098.66Hòa Bình
47534A-708.39Hải Dương
47634A-721.68Hải Dương
47734A-729.88Hải Dương
47834A-730.99Hải Dương
47934A-734.99Hải Dương
48034C-380.68Hải Dương
48135A-358.39Ninh Bình
48235A-362.66Ninh Bình
48335A-367.79Ninh Bình
48436A-969.86Thanh Hóa
48537C-477.68Nghệ An
48637C-479.68Nghệ An
48737D-031.99Nghệ An
48837K-194.99Nghệ An
48937K-201.68Nghệ An
49037K-208.39Nghệ An
49137K-211.88Nghệ An
49237K-216.39Nghệ An
10h30' - 11h30'
49337K-218.69Nghệ An
49438A-536.89Hà Tĩnh
49538A-540.68Hà Tĩnh
49638A-546.69Hà Tĩnh
49738A-553.39Hà Tĩnh
49838A-558.39Hà Tĩnh
49943A-764.99Đà Nẵng
50043C-283.68Đà Nẵng
50147A-613.88Đắk Lắk
50247A-614.99Đắk Lắk
50347A-624.66Đắk Lắk
50447C-318.86Đắk Lắk
50548A-202.69Đắk Nông
50648A-204.39Đắk Nông
50749A-593.66Lâm Đồng
50849A-594.39Lâm Đồng
50949A-601.39Lâm Đồng
51049A-612.66Lâm Đồng
51149A-615.88Lâm Đồng
51249A-618.39Lâm Đồng
51360C-675.66Đồng Nai
51460K-350.88Đồng Nai
51560K-351.89Đồng Nai
51660K-380.68Đồng Nai
51760K-395.68Đồng Nai
51860K-408.89Đồng Nai
51960K-413.99Đồng Nai
52060K-414.39Đồng Nai
52160K-417.86Đồng Nai
52261K-255.39Bình Dương
52361K-255.68Bình Dương
10h30' - 11h30'
52461K-267.67Bình Dương
52561K-275.66Bình Dương
52661K-288.69Bình Dương
52761K-300.55Bình Dương
52862A-373.88Long An
52963A-261.89Tiền Giang
53063A-262.99Tiền Giang
53165C-200.88Cần Thơ
53266A-230.88Đồng Tháp
53366A-232.88Đồng Tháp
53466A-236.99Đồng Tháp
53567A-273.66An Giang
53670A-460.66Tây Ninh
53770A-463.88Tây Ninh
53870A-469.89Tây Ninh
53970A-469.99Tây Ninh
54070A-480.86Tây Ninh
54170C-187.68Tây Ninh
54271A-166.68Bến Tre
54371A-170.99Bến Tre
54471A-174.68Bến Tre
54572A-705.39Bà Rịa - Vũng Tàu
54672A-709.09Bà Rịa - Vũng Tàu
54772A-711.99Bà Rịa - Vũng Tàu
54872A-713.66Bà Rịa - Vũng Tàu
54972A-722.89Bà Rịa - Vũng Tàu
55072C-217.89Bà Rịa - Vũng Tàu
55173A-312.86Quảng Bình
55273A-313.89Quảng Bình
55374A-226.26Quảng Trị
55474A-234.89Quảng Trị
10h30' - 11h30'
55575A-314.88Thừa Thiên Huế
55675A-325.86Thừa Thiên Huế
55775A-325.89Thừa Thiên Huế
55875A-331.88Thừa Thiên Huế
55976A-263.39Quảng Ngãi
56076A-282.99Quảng Ngãi
56177A-285.99Bình Định
56277A-290.86Bình Định
56377A-294.66Bình Định
56477C-234.88Bình Định
56578A-174.88Phú Yên
56679A-467.67Khánh Hòa
56779A-468.89Khánh Hòa
56879A-482.86Khánh Hòa
56979A-494.88Khánh Hòa
57079C-206.79Khánh Hòa
57181C-233.44Gia Lai
57286A-259.88Bình Thuận
57386A-269.89Bình Thuận
57486C-185.79Bình Thuận
57588A-608.68Vĩnh Phúc
57688A-630.39Vĩnh Phúc
57788A-636.68Vĩnh Phúc
57888A-642.86Vĩnh Phúc
57989A-411.55Hưng Yên
58089A-412.86Hưng Yên
58189A-416.69Hưng Yên
58289A-420.69Hưng Yên
58390A-231.68Hà Nam
58492A-357.77Quảng Nam
58592C-227.86Quảng Nam
10h30' - 11h30'
58693A-415.66Bình Phước
58793A-430.68Bình Phước
58893A-434.69Bình Phước
58993A-437.88Bình Phước
59093C-176.99Bình Phước
59193C-177.68Bình Phước
59294A-094.39Bạc Liêu
59398A-642.66Bắc Giang
59498A-651.69Bắc Giang
59598A-656.79Bắc Giang
59698C-311.44Bắc Giang
59798C-317.86Bắc Giang
59899A-654.68Bắc Ninh
59999A-677.86Bắc Ninh
60099C-269.39Bắc Ninh
60129K-038.99Hà Nội
13h30' - 14h30'
60229K-043.66Hà Nội
60330K-400.33Hà Nội
60430K-441.99Hà Nội
60530K-444.40Hà Nội
60630K-460.89Hà Nội
60730K-503.89Hà Nội
60830K-504.86Hà Nội
60930K-510.86Hà Nội
61030K-512.22Hà Nội
61130K-516.99Hà Nội
61230K-528.89Hà Nội
61330K-620.89Hà Nội
61451D-931.68Hồ Chí Minh
61551K-851.66Hồ Chí Minh
61651K-856.99Hồ Chí Minh
13h30' - 14h30'
61751K-877.79Hồ Chí Minh
61851K-878.69Hồ Chí Minh
61951K-894.99Hồ Chí Minh
62012A-215.39Lạng Sơn
62114A-795.88Quảng Ninh
62214A-804.68Quảng Ninh
62314A-810.39Quảng Ninh
62414A-825.39Quảng Ninh
62514C-380.39Quảng Ninh
62615C-427.68Hải Phòng
62715C-433.79Hải Phòng
62815C-434.34Hải Phòng
62915D-034.39Hải Phòng
63015K-144.89Hải Phòng
63115K-149.68Hải Phòng
63215K-177.88Hải Phòng
63317A-374.68Thái Bình
63417A-383.88Thái Bình
63517C-185.68Thái Bình
63617C-187.88Thái Bình
63719A-534.68Phú Thọ
63819A-552.66Phú Thọ
63919A-561.68Phú Thọ
64020A-670.66Thái Nguyên
64120A-677.99Thái Nguyên
64220A-679.99Thái Nguyên
64320A-680.39Thái Nguyên
64420A-682.99Thái Nguyên
64520C-262.89Thái Nguyên
64620C-265.39Thái Nguyên
64721A-174.88Yên Bái
13h30' - 14h30'
64821A-175.39Yên Bái
64922A-202.89Tuyên Quang
65024A-243.88Lào Cai
65124A-252.86Lào Cai
65224A-253.86Lào Cai
65327C-060.69Điện Biên
65428A-202.89Hòa Bình
65528A-208.08Hòa Bình
65634A-723.99Hải Dương
65734A-733.66Hải Dương
65834C-378.99Hải Dương
65934C-380.66Hải Dương
66035A-362.69Ninh Bình
66135A-362.99Ninh Bình
66236A-961.86Thanh Hóa
66336A-972.86Thanh Hóa
66436A-984.86Thanh Hóa
66536C-436.99Thanh Hóa
66636C-446.39Thanh Hóa
66736K-000.06Thanh Hóa
66837K-190.88Nghệ An
66937K-211.44Nghệ An
67037K-214.39Nghệ An
67137K-216.88Nghệ An
67237K-236.69Nghệ An
67337K-238.88Nghệ An
67437K-240.39Nghệ An
67538A-532.88Hà Tĩnh
67638A-538.89Hà Tĩnh
67738A-541.99Hà Tĩnh
67838A-557.66Hà Tĩnh
13h30' - 14h30'
67938C-200.55Hà Tĩnh
68043A-785.99Đà Nẵng
68143C-280.79Đà Nẵng
68247A-595.89Đắk Lắk
68347A-606.39Đắk Lắk
68447A-613.13Đắk Lắk
68547A-614.88Đắk Lắk
68647A-621.69Đắk Lắk
68748A-197.86Đắk Nông
68849A-590.66Lâm Đồng
68949A-590.88Lâm Đồng
69049A-591.68Lâm Đồng
69149A-595.39Lâm Đồng
69249A-602.69Lâm Đồng
69349A-603.66Lâm Đồng
69449A-606.39Lâm Đồng
69549A-625.39Lâm Đồng
69649C-333.49Lâm Đồng
69760C-667.66Đồng Nai
69860C-672.39Đồng Nai
69960C-673.86Đồng Nai
70060K-343.66Đồng Nai
70160K-346.99Đồng Nai
70260K-349.88Đồng Nai
70360K-353.68Đồng Nai
70460K-360.88Đồng Nai
70560K-364.88Đồng Nai
70660K-366.79Đồng Nai
70760K-380.66Đồng Nai
70860K-390.88Đồng Nai
70960K-391.86Đồng Nai
13h30' - 14h30'
71060K-395.66Đồng Nai
71160K-418.66Đồng Nai
71261C-544.77Bình Dương
71361C-549.66Bình Dương
71461K-259.66Bình Dương
71561K-297.39Bình Dương
71662A-364.89Long An
71762A-373.68Long An
71862A-374.69Long An
71963A-252.39Tiền Giang
72063C-200.55Tiền Giang
72165C-201.01Cần Thơ
72265C-204.66Cần Thơ
72365C-204.86Cần Thơ
72466A-237.69Đồng Tháp
72567A-270.99An Giang
72667C-165.69An Giang
72767C-166.79An Giang
72868A-292.88Kiên Giang
72968A-300.77Kiên Giang
73068A-302.69Kiên Giang
73169A-140.89Cà Mau
73269A-141.39Cà Mau
73369C-092.69Cà Mau
73471A-172.89Bến Tre
73571A-180.68Bến Tre
73672A-737.77Bà Rịa - Vũng Tàu
73772A-747.66Bà Rịa - Vũng Tàu
73873A-302.02Quảng Bình
73973A-305.39Quảng Bình
74073A-305.89Quảng Bình
13h30' - 14h30'
74173A-314.39Quảng Bình
74273A-315.68Quảng Bình
74373C-164.79Quảng Bình
74473C-166.99Quảng Bình
74575A-317.39Thừa Thiên Huế
74675A-324.24Thừa Thiên Huế
74775A-329.86Thừa Thiên Huế
74875A-330.88Thừa Thiên Huế
74975A-334.86Thừa Thiên Huế
75076A-233.89Quảng Ngãi
75176A-252.66Quảng Ngãi
75276A-268.99Quảng Ngãi
75377A-285.66Bình Định
75477A-291.69Bình Định
75577A-292.68Bình Định
75677C-237.37Bình Định
75777C-237.79Bình Định
75878A-176.89Phú Yên
75979A-473.88Khánh Hòa
76079A-483.39Khánh Hòa
76179A-484.99Khánh Hòa
76281A-357.77Gia Lai
76381A-368.39Gia Lai
76481C-237.68Gia Lai
76581C-239.69Gia Lai
76682A-120.89Kon Tum
76782A-122.89Kon Tum
76883A-158.99Sóc Trăng
76983A-163.89Sóc Trăng
77083A-164.69Sóc Trăng
77184A-119.79Trà Vinh
13h30' - 14h30'
77285A-118.39Ninh Thuận
77385A-119.88Ninh Thuận
77486A-264.39Bình Thuận
77586A-264.86Bình Thuận
77688A-609.68Vĩnh Phúc
77788A-615.89Vĩnh Phúc
77888A-625.86Vĩnh Phúc
77989A-408.89Hưng Yên
78089A-421.86Hưng Yên
78189C-300.89Hưng Yên
78290C-132.89Hà Nam
78393A-425.88Bình Phước
78493A-428.66Bình Phước
78593A-429.66Bình Phước
78693C-174.66Bình Phước
78793C-178.89Bình Phước
78894A-094.68Bạc Liêu
78994A-095.68Bạc Liêu
79095C-076.79Hậu Giang
79197A-073.89Bắc Kạn
79298A-625.99Bắc Giang
79398A-645.39Bắc Giang
79498C-308.89Bắc Giang
79598C-312.88Bắc Giang
79699A-654.89Bắc Ninh
79799A-673.66Bắc Ninh
79899A-678.69Bắc Ninh
79999A-683.33Bắc Ninh
80099D-017.69Bắc Ninh
80129K-053.89Hà Nội15h00' - 16h00'
80229K-056.56Hà Nội
15h00' - 16h00'
80329K-057.57Hà Nội
80430K-400.89Hà Nội
80530K-433.66Hà Nội
80630K-474.66Hà Nội
80730K-478.39Hà Nội
80830K-490.89Hà Nội
80930K-522.88Hà Nội
81030K-546.99Hà Nội
81130K-561.39Hà Nội
81230K-574.66Hà Nội
81330K-588.69Hà Nội
81430K-594.86Hà Nội
81530K-602.69Hà Nội
81630K-620.39Hà Nội
81751D-913.88Hồ Chí Minh
81851D-926.99Hồ Chí Minh
81951D-929.88Hồ Chí Minh
82051D-930.79Hồ Chí Minh
82151D-934.39Hồ Chí Minh
82251D-943.89Hồ Chí Minh
82351K-769.89Hồ Chí Minh
82451K-772.99Hồ Chí Minh
82551K-800.88Hồ Chí Minh
82651K-809.66Hồ Chí Minh
82751K-814.89Hồ Chí Minh
82851K-823.89Hồ Chí Minh
82951K-831.89Hồ Chí Minh
83051K-841.66Hồ Chí Minh
83151K-881.69Hồ Chí Minh
83251K-895.55Hồ Chí Minh
83351K-901.66Hồ Chí Minh
15h00' - 16h00'
83451K-905.39Hồ Chí Minh
83551K-968.86Hồ Chí Minh
83651K-970.69Hồ Chí Minh
83751K-974.66Hồ Chí Minh
83851K-979.66Hồ Chí Minh
83915C-426.39Hải Phòng
84015C-436.88Hải Phòng
84115K-143.89Hải Phòng
84215K-144.68Hải Phòng
84315K-147.88Hải Phòng
84415K-173.88Hải Phòng
84517A-373.79Thái Bình
84617A-394.88Thái Bình
84717A-394.99Thái Bình
84818A-377.68Nam Định
84918A-380.69Nam Định
85018A-382.99Nam Định
85119A-537.39Phú Thọ
85219A-537.66Phú Thọ
85319A-550.89Phú Thọ
85419A-557.66Phú Thọ
85520A-697.66Thái Nguyên
85628C-098.39Hòa Bình
85734A-710.88Hải Dương
85834C-381.66Hải Dương
85935A-351.68Ninh Bình
86035A-354.39Ninh Bình
86135C-148.88Ninh Bình
86236A-950.89Thanh Hóa
86336A-955.89Thanh Hóa
86436A-969.68Thanh Hóa
15h00' - 16h00'
86536A-972.89Thanh Hóa
86636A-978.79Thanh Hóa
86736C-438.66Thanh Hóa
86836C-438.79Thanh Hóa
86936K-000.11Thanh Hóa
87036K-003.86Thanh Hóa
87136K-004.66Thanh Hóa
87237K-192.89Nghệ An
87337K-230.66Nghệ An
87437K-244.66Nghệ An
87538A-542.99Hà Tĩnh
87638A-560.99Hà Tĩnh
87738A-561.89Hà Tĩnh
87838C-197.88Hà Tĩnh
87943A-765.68Đà Nẵng
88043A-777.88Đà Nẵng
88143A-784.66Đà Nẵng
88243A-793.89Đà Nẵng
88347A-621.86Đắk Lắk
88447C-317.86Đắk Lắk
88548A-202.86Đắk Nông
88648A-203.69Đắk Nông
88749A-593.88Lâm Đồng
88849A-594.99Lâm Đồng
88949A-607.66Lâm Đồng
89049A-610.99Lâm Đồng
89149A-613.99Lâm Đồng
89249A-617.69Lâm Đồng
89360C-674.88Đồng Nai
89460K-350.68Đồng Nai
89560K-352.89Đồng Nai
15h00' - 16h00'
89660K-420.99Đồng Nai
89761C-550.69Bình Dương
89861K-258.66Bình Dương
89961K-284.89Bình Dương
90062A-356.39Long An
90162A-368.39Long An
90262A-368.66Long An
90362A-375.39Long An
90463A-250.89Tiền Giang
90565C-200.79Cần Thơ
90668C-160.69Kiên Giang
90769C-089.88Cà Mau
90869C-091.69Cà Mau
90970A-470.69Tây Ninh
91070A-474.86Tây Ninh
91170A-484.66Tây Ninh
91272A-727.68Bà Rịa - Vũng Tàu
91372A-740.68Bà Rịa - Vũng Tàu
91474A-238.69Quảng Trị
91574C-123.88Quảng Trị
91675A-322.33Thừa Thiên Huế
91775A-326.68Thừa Thiên Huế
91875A-326.88Thừa Thiên Huế
91975A-327.27Thừa Thiên Huế
92075A-327.66Thừa Thiên Huế
92175C-142.79Thừa Thiên Huế
92276A-252.99Quảng Ngãi
92376A-256.89Quảng Ngãi
92476A-257.88Quảng Ngãi
92577A-280.39Bình Định
92677A-281.68Bình Định
15h00' - 16h00'
92778C-740.79Phú Yên
92879A-469.66Khánh Hòa
92979A-472.66Khánh Hòa
93079A-490.88Khánh Hòa
93181A-361.88Gia Lai
93281C-237.89Gia Lai
93386A-258.39Bình Thuận
93486A-267.69Bình Thuận
93588A-644.89Vĩnh Phúc
93689A-414.69Hưng Yên
93789A-425.25Hưng Yên
93889C-304.68Hưng Yên
93989C-304.89Hưng Yên
94089C-305.99Hưng Yên
94190A-223.69Hà Nam
94292A-357.57Quảng Nam
94393A-413.66Bình Phước
94493A-420.66Bình Phước
94593A-432.99Bình Phước
94694A-093.68Bạc Liêu
94795A-109.69Hậu Giang
94895A-109.86Hậu Giang
94998A-630.39Bắc Giang
95098A-652.66Bắc Giang
95199A-660.89Bắc Ninh
95299A-663.33Bắc Ninh
95399A-665.79Bắc Ninh
95499A-678.66Bắc Ninh
95599A-679.66Bắc Ninh

Nội dung này, đã nhận được 0 góp ý, hiến kế
Góp ý, hiến kế cho Chính phủ ngay tại đây
Đọc nhiều
Giá dịch vụ ngày giường bệnh tại Bệnh viện Bạch Mai từ 1/11/2024

Giá dịch vụ ngày giường bệnh tại Bệnh viện Bạch Mai từ 1/11/2024

Hướng dẫn thực hiện chính sách

(Chinhphu.vn) - Giá dịch vụ ngày giường bệnh tại Bệnh viện Bạch Mai được quy định tại Quyết định 3220 /QĐ-BYT ngày 1/11/2024 của Bộ Y tế.

Danh sách GA HÀNH KHÁCH, GA HÀNG HÓA dự kiến ĐƯỜNG SẮT TỐC ĐỘ CAO đi qua

Danh sách GA HÀNH KHÁCH, GA HÀNG HÓA dự kiến ĐƯỜNG SẮT TỐC ĐỘ CAO đi qua

Chính sách và cuộc sống

(Chinhphu.vn) - Hướng tuyến đường sắt tốc độ cao dự kiến đi qua 20 tỉnh, thành phố với tổng chiều dài khoảng 1.541 km bao gồm 23 ga hành khách và 5 ga hàng hóa.

Từ ngày 1/1/2025: GIẤY PHÉP LÁI XE cấp trước 1/1/2025 thì được cấp, đổi lại như thế nào?

Từ ngày 1/1/2025: GIẤY PHÉP LÁI XE cấp trước 1/1/2025 thì được cấp, đổi lại như thế nào?

Chính sách mới

(Chinhphu.vn) - Giấy phép lái xe hạng B1 số tự động được đổi, cấp lại sang giấy phép lái xe hạng B với điều kiện hạn chế là chỉ được điều khiển xe ô tô số tự động.

Thống nhất nâng tuổi nghỉ hưu sĩ quan quân đội; bổ sung quy định tiền lương, nhà ở, cấp bậc hàm...

Thống nhất nâng tuổi nghỉ hưu sĩ quan quân đội; bổ sung quy định tiền lương, nhà ở, cấp bậc hàm...

Chính sách và cuộc sống

(Chinhphu.vn) - Thẩm tra dự án Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sĩ quan, Ủy ban Quốc phòng và An ninh của Quốc hội nhất trí tăng tuổi nghỉ hưu của sĩ quan; bổ sung quy định liên quan đến tiền lương, cấp bậc hàm, nhà ở xã hội,...

Danh sách ứng viên đạt chuẩn chức danh Giáo sư, Phó Giáo sư năm 2024

Danh sách ứng viên đạt chuẩn chức danh Giáo sư, Phó Giáo sư năm 2024

Chính sách và cuộc sống

(Chinhphu.vn) - Hội đồng Giáo sư Nhà nước công bố danh sách ứng viên chức danh GS, PGS năm 2024 (Xét tại Phiên họp lần thứ II của HĐGSNN nhiệm kỳ 2024-2029, ngày 2-3/11/2024).

Chúng tôi luôn Lắng nghe và phản hồi Chúng tôi
luôn
Lắng nghe
và phản hồi