Kết quả đấu giá biển số từ 15h-16h
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Bình Thuận | Xe con | 86A - 267.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ngãi | Xe con | 76A - 226.26 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 665.89 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 651.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 298.99 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 262.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe tải | 60C - 666.63 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe tải | 49C - 333.39 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 259.59 | 105.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 733.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 385.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 383.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 167.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 997.68 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 962.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 959.88 | 110.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 912.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 910.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 828.39 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 581.66 | 85.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe tải | 29K - 036.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 801.01 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 800.33 | 40.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 13h30-14h30
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Hòa Bình | Xe con | 28A - 199.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Sơn La | Xe con | 26A - 182.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Giang | Xe con | 23A - 133.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 998.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 986.99 | 105.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 708.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 185.58 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 885.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 866.69 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 613.66 | 140.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 610.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 800.11 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 779.89 | 195.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 636.99 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 626.88 | 105.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 638.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 625.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Trà Vinh | Xe con | 84A - 119.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 638.39 | 40.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 10h-11h
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 573.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 433.55 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | 51D - 933.39 | 115.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 681.68 | 120.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 937.37 | 120.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 545.45 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 361.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 833.77 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | 51D - 939.86 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Bình Thuận | Xe con | 86A - 265.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 677.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Thuận | Xe con | 86A - 267.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 404.04 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 396.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe con | 49A - 588.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 789.98 | 70.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 8h30-9h30
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 959.86 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 458.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 977.88 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 539.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Lạng Sơn | Xe con | 12A - 217.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 655.68 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 966.77 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Tiền Giang | Xe con | 63A - 266.99 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 768.99 | 85.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 222.22 | 1.395.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 896.69 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 667.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Gia Lai | Xe con | 81A - 356.88 | 40.000.000 đ |