Kết quả đấu giá biển số từ 15h30-16h30 Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 498.89 0 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 494.99 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 479.68 0 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 614.79 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 167.79 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 826.66 80.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 968.89 80.000.000 đ Tỉnh Sơn La Xe con 26A - 181.69 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 801.88 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 462.68 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 462.68 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 901.79 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 165.88 65.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 607.68 65.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 595.39 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 578.89 195.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 562.88 175.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 557.88 65.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 553.99 70.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 552.79 65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 549.99 55.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 538.89 50.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 828.79 50.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 951.99 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 924.68 50.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 913.79 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 822.79 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 797.89 90.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 617.99 75.000.000 đ Tỉnh Lai Châu Xe con 25A - 067.77 40.000.000 đ
Tỉnh Yên Bái Xe con 21A - 177.89 40.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 688.79 45.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 556.86 75.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 376.68 40.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 376.66 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 446.88 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 444.66 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe tải 29K - 069.99 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 677.77 260.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 869.69 495.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 522.68 70.000.000 đ
Tỉnh Long An Xe con 62A - 366.86 40.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 727.99 40.000.000 đ Tỉnh Hòa Bình Xe con 28A - 212.22 40.000.000 đ Tỉnh Tiền Giang Xe con 63A - 255.55 265.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 234.68 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 397.89 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 300.00 65.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 386.68 120.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 378.79 100.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 617.89 40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 238.66 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36K - 000.99 60.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 966.86 70.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 957.89 65.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 348.88 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 209.99 75.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 197.79 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36K - 005.55 60.000.000 đ Tỉnh Khánh Hòa Xe con 79A - 484.79 40.000.000 đ Tỉnh Bình Định Xe con 77A - 282.79 50.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ngãi Xe con 76A - 266.68 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Trị Xe con 74A - 237.77 50.000.000 đ Tỉnh Bến Tre Xe con 71A - 178.79 40.000.000 đ Tỉnh Tây Ninh Xe con 70A - 478.88 40.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 395.79 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 656.86 45.000.000 đ Tỉnh Hưng Yên Xe con 89A - 426.88 40.000.000 đ Tỉnh Bình Phước Xe con 93A - 428.88 40.000.000 đ Tỉnh Bình Phước Xe con 93A - 428.68 40.000.000 đ Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 222.77 40.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 222.55 40.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 638.68 40.000.000 đ Tỉnh Ninh Thuận Xe con 85A - 113.79 40.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 14h-15h Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 613.99 70.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 612.22 65.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 601.11 0 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 583.99 80.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 572.99 0 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 555.44 0 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 545.99 100.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 536.86 60.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 532.68 0 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 425.68 0 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 828.88 745.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 822.22 1.070.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 567.99 1.390.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 599.99 1.510.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 525.79 90.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 521.88 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 516.79 50.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 503.33 400.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 429.68 50.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 883.79 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 881.79 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 860.00 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 858.89 60.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 856.68 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 839.68 65.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 827.89 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 798.99 85.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 798.89 80.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 779.68 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 976.79 55.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 966.39 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 955.88 55.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 909.88 65.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 897.99 90.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 897.79 130.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 887.89 235.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 886.79 75.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 884.99 40.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 687.88 40.000.000 đ Tỉnh Tiền Giang Xe con 63A - 262.79 40.000.000 đ Tỉnh Hậu Giang Xe tải 95C - 077.77 45.000.000 đ Tỉnh Quảng Nam Xe con 92A - 355.55 65.000.000 đ Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 226.68 75.000.000 đ Tỉnh Hưng Yên Xe con 89A - 426.68 40.000.000 đ Tỉnh Bình Định Xe con 77A - 288.86 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 288.86 65.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 258.68 105.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 366.68 75.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 626.66 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 975.79 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 192.22 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 166.86 120.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 151.88 60.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe tải 14C - 387.77 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 818.68 215.000.000 đ Tỉnh Bình Định Xe con 77A - 281.79 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ngãi Xe con 76A - 229.79 40.000.000 đ Tỉnh Thừa Thiên Huế Xe con 75A - 333.35 40.000.000 đ
Tỉnh Kiên Giang Xe con 68A - 298.88 55.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 393.33 80.000.000 đ Tỉnh Tiền Giang Xe con 63A - 256.68 40.000.000 đ
Ngày 24/10 sẽ đấu giá 200 biển số xe ô tô, trong đó có các biển số: 47A-599.99, 51K-828.88, 63A-255.55, 75A-333.35, 92A-355.55, 99A-677.77,...
Phiên đấu giá ngày 24/10 sẽ diễn ra từ 14h-16h30.
Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 21/10/2023
DANH SÁCH ĐẤU GIÁ TRỰC TUYẾN BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 24/10/2023
Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 21/10/2023
(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam).STT Biển số Tỉnh/ Thành phố Thời gian đấu giá 1 47A-599.99 Đắk Lắk 14h00' - 15h00' 2 30K-567.99 Hà Nội 3 51K-822.22 Hồ Chí Minh 4 51K-828.88 Hồ Chí Minh 5 30K-411.99 Hà Nội 6 30K-422.79 Hà Nội 7 30K-425.68 Hà Nội 8 30K-429.68 Hà Nội 9 30K-503.33 Hà Nội 10 30K-516.79 Hà Nội 11 30K-521.88 Hà Nội 12 30K-525.79 Hà Nội 13 30K-532.68 Hà Nội 14 30K-536.86 Hà Nội 15 30K-545.99 Hà Nội 16 30K-555.44 Hà Nội 17 30K-572.99 Hà Nội 18 30K-583.99 Hà Nội 19 30K-601.11 Hà Nội 20 30K-612.22 Hà Nội 21 30K-613.99 Hà Nội 22 51K-749.99 Hồ Chí Minh 23 51K-753.79 Hồ Chí Minh 24 51K-759.68 Hồ Chí Minh 25 51K-766.89 Hồ Chí Minh 26 51K-779.68 Hồ Chí Minh 27 51K-783.88 Hồ Chí Minh 28 51K-798.89 Hồ Chí Minh 29 51K-798.99 Hồ Chí Minh 30 51K-827.89 Hồ Chí Minh 31 51K-839.68 Hồ Chí Minh 32 51K-847.79 Hồ Chí Minh 33 51K-856.68 Hồ Chí Minh 34 51K-858.89 Hồ Chí Minh 35 51K-860.00 Hồ Chí Minh 36 51K-876.86 Hồ Chí Minh 37 51K-881.79 Hồ Chí Minh 38 51K-883.79 Hồ Chí Minh 39 51K-884.79 Hồ Chí Minh 40 51K-884.99 Hồ Chí Minh 41 51K-886.79 Hồ Chí Minh 42 51K-887.89 Hồ Chí Minh 43 51K-897.79 Hồ Chí Minh 44 51K-897.99 Hồ Chí Minh 45 51K-909.88 Hồ Chí Minh 46 51K-948.86 Hồ Chí Minh 47 51K-955.88 Hồ Chí Minh 48 51K-966.39 Hồ Chí Minh 49 51K-976.79 Hồ Chí Minh 50 14A-817.89 Quảng Ninh 51 14A-818.68 Quảng Ninh 52 14C-387.77 Quảng Ninh 53 15K-151.88 Hải Phòng 54 15K-166.86 Hải Phòng 55 15K-192.22 Hải Phòng 56 19A-534.79 Phú Thọ 57 19A-546.68 Phú Thọ 58 19A-552.22 Phú Thọ 59 20A-687.88 Thái Nguyên 60 34A-705.79 Hải Dương 61 34C-380.00 Hải Dương 62 35A-347.99 Ninh Bình 63 36A-975.79 Thanh Hóa 64 37K-231.11 Nghệ An 65 38A-536.79 Hà Tĩnh 66 43A-785.55 Đà Nẵng 67 47A-602.22 Đắk Lắk 68 47A-606.79 Đắk Lắk 69 48A-197.79 Đắk Nông 70 49A-626.66 Lâm Đồng 71 49A-626.86 Lâm Đồng 72 60K-366.68 Đồng Nai 73 60K-385.55 Đồng Nai 74 61K-258.68 Bình Dương 75 61K-288.86 Bình Dương 76 63A-256.68 Tiền Giang 77 63A-262.79 Tiền Giang 78 64A-158.88 Vĩnh Long 79 64A-162.22 Vĩnh Long 80 65A-393.33 Cần Thơ 81 68A-298.88 Kiên Giang 82 70A-483.79 Tây Ninh 83 75A-333.35 Thừa Thiên Huế 84 75A-333.69 Thừa Thiên Huế 85 76A-229.79 Quảng Ngãi 86 76C-159.99 Quảng Ngãi 87 77A-281.79 Bình Định 88 77A-288.86 Bình Định 89 85A-118.68 Ninh Thuận 90 86A-257.77 Bình Thuận 91 88A-632.22 Vĩnh Phúc 92 89A-424.79 Hưng Yên 93 89A-426.68 Hưng Yên 94 90A-219.79 Hà Nam 95 90A-226.68 Hà Nam 96 92A-349.99 Quảng Nam 97 92A-355.55 Quảng Nam 98 95A-111.23 Hậu Giang 99 95A-111.48 Hậu Giang 100 95C-077.77 Hậu Giang 101 51K-869.69 Hồ Chí Minh 15h30' - 16h30' 102 99A-677.77 Bắc Ninh 103 29K-069.99 Hà Nội 104 30K-415.99 Hà Nội 105 30K-444.66 Hà Nội 106 30K-446.88 Hà Nội 107 30K-451.88 Hà Nội 108 30K-462.68 Hà Nội 109 30K-469.88 Hà Nội 110 30K-479.68 Hà Nội 111 30K-494.99 Hà Nội 112 30K-498.89 Hà Nội 113 30K-522.68 Hà Nội 114 30K-538.89 Hà Nội 115 30K-549.99 Hà Nội 116 30K-552.79 Hà Nội 117 30K-553.99 Hà Nội 118 30K-557.88 Hà Nội 119 30K-562.88 Hà Nội 120 30K-578.89 Hà Nội 121 30K-595.39 Hà Nội 122 30K-607.68 Hà Nội 123 30K-614.79 Hà Nội 124 30K-617.99 Hà Nội 125 51K-748.79 Hồ Chí Minh 126 51K-797.89 Hồ Chí Minh 127 51K-801.88 Hồ Chí Minh 128 51K-822.79 Hồ Chí Minh 129 51K-826.66 Hồ Chí Minh 130 51K-837.99 Hồ Chí Minh 131 51K-842.22 Hồ Chí Minh 132 51K-901.79 Hồ Chí Minh 133 51K-913.79 Hồ Chí Minh 134 51K-924.68 Hồ Chí Minh 135 51K-947.99 Hồ Chí Minh 136 51K-951.99 Hồ Chí Minh 137 51K-968.89 Hồ Chí Minh 138 51K-970.00 Hồ Chí Minh 139 14A-828.79 Quảng Ninh 140 15K-165.88 Hải Phòng 141 15K-167.79 Hải Phòng 142 17A-376.66 Thái Bình 143 17A-376.68 Thái Bình 144 18A-378.88 Nam Định 145 19A-556.86 Phú Thọ 146 20A-688.79 Thái Nguyên 147 21A-177.89 Yên Bái 148 23A-133.79 Hà Giang 149 25A-067.77 Lai Châu 150 26A-181.69 Sơn La 151 28A-212.22 Hòa Bình 152 35A-348.88 Ninh Bình 153 36A-953.79 Thanh Hóa 154 36A-957.89 Thanh Hóa 155 36A-966.86 Thanh Hóa 156 36K-000.99 Thanh Hóa 157 36K-005.55 Thanh Hóa 158 37K-197.79 Nghệ An 159 37K-209.99 Nghệ An 160 37K-234.68 Nghệ An 161 37K-238.66 Nghệ An 162 38A-533.79 Hà Tĩnh 163 38A-548.79 Hà Tĩnh 164 38A-551.11 Hà Tĩnh 165 43A-788.79 Đà Nẵng 166 47A-602.79 Đắk Lắk 167 47A-617.89 Đắk Lắk 168 49A-602.22 Lâm Đồng 169 60K-346.79 Đồng Nai 170 60K-378.79 Đồng Nai 171 60K-386.68 Đồng Nai 172 60K-397.89 Đồng Nai 173 61K-300.00 Bình Dương 174 62A-366.86 Long An 175 62A-369.79 Long An 176 62A-378.68 Long An 177 63A-255.55 Tiền Giang 178 65A-395.79 Cần Thơ 179 65A-396.86 Cần Thơ 180 66A-228.79 Đồng Tháp 181 70A-457.77 Tây Ninh 182 70A-478.88 Tây Ninh 183 71A-178.79 Bến Tre 184 72A-727.99 Bà Rịa - Vũng Tàu 185 74A-237.77 Quảng Trị 186 76A-266.68 Quảng Ngãi 187 77A-282.79 Bình Định 188 79A-484.79 Khánh Hòa 189 79A-494.44 Khánh Hòa 190 85A-113.79 Ninh Thuận 191 88A-616.79 Vĩnh Phúc 192 88A-633.39 Vĩnh Phúc 193 88A-638.68 Vĩnh Phúc 194 90A-222.55 Hà Nam 195 90A-222.77 Hà Nam 196 92A-358.68 Quảng Nam 197 93A-428.68 Bình Phước 198 93A-428.88 Bình Phước 199 89A-426.88 Hưng Yên 200 98A-656.86 Bắc Giang