Ngày hôm nay (4/10), Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tiếp tục tổ chức đấu giá 400 biển số xe ô tô.
Phiên đấu giá chia theo 5 khung thời gian, mỗi khung thời gian là 1 tiếng có 80 biển số được đấu giá.
Biển số 30K - 444.44 đã được đấu giá cao nhất 1,62 tỷ đồng, 51K - 866.68 giá 885 triệu đồng; 30K - 588.55 giá 155 triệu đồng; 64A - 164.64 giá 135 triệu đồng;...
Trước đó ngày 3/10, Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam đưa lên sàn đấu giá 100 biển số ô tô. Biển số 51K - 889.99 được trả giá cao nhất 1,485 tỷ đồng, tiếp đó là biển số 99A - 666.68 giá 930 triệu đồng; 30K - 555.56 giá 885 triệu đồng; 51K - 909.99 giá 825 triệu đồng; 36A - 966.99 giá 540 triệu đồng;...
Ngày 6/10 tới đây sẽ có 130 biển số đưa đưa lên sàn đấu giá, trong đó có các biển số: 99A-666.55; 84A-118.18; 81C-238.38; 51K-900.00; 36A-999.90; 15K-156.56;...
Kết quả đấu giá biển số từ 15h-16h Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Tỉnh Gia Lai Xe con 81A - 373.73 40.000.000 đ Tỉnh Bình Định Xe con 77A - 290.29 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Bình Xe con 73A - 316.18 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Bình Xe con 73A - 314.56 40.000.000 đ Tỉnh Long An Xe con 62A - 376.77 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 271.72 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 868.18 90.000.000 đ Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 229.89 40.000.000 đ Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 222.89 40.000.000 đ Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 225.89 40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 186.39 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 558.38 130.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 666.75 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 679.98 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 666.98 65.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 666.58 40.000.000 đ Tỉnh Bạc Liêu Xe con 94A - 095.95 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 933.93 120.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 855.85 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 881.48 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 892.92 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 979.77 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 882.58 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 956.78 120.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 951.59 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 979.19 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 895.98 60.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 617.71 40.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 783.83 40.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 556.58 50.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 245.67 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 222.62 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 225.26 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 999.38 85.000.000 đ
Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 590.90 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 611.65 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 568.19 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 588.81 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 589.58 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 516.78 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 576.29 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 591.91 80.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 582.85 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 616.22 65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 555.36 75.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 566.59 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 592.95 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 525.85 55.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 593.93 55.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 566.38 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 595.81 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 521.61 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 555.28 70.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 568.07 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 584.85 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 591.19 75.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 989.93 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 999.18 40.000.000 đ Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 719.97 40.000.000 đ Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 719.82 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 543.98 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 575.85 85.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 555.35 185.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 568.16 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 588.82 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 567.87 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 588.33 75.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 515.56 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 606.26 40.000.000 đ Tỉnh Hòa Bình Xe con 28A - 205.81 40.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 13h30-14h30 Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Tỉnh Sóc Trăng Xe con 83A - 162.62 40.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 787.87 40.000.000 đ Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 608.18 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 552.33 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 808.80 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 835.85 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 522.25 55.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 839.38 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 889.19 80.000.000 đ Tỉnh Đồng Tháp Xe con 66A - 234.55 40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 819.91 60.000.000 đ Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 714.56 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 188.81 85.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 909.19 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 611.28 40.000.000 đ Tỉnh Bình Định Xe con 77A - 288.28 40.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 686.98 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 819.82 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 596.96 165.000.000 đ Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 379.55 40.000.000 đ
Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 388.83 45.000.000 đ Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 383.83 95.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 393.96 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 188.98 75.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 156.98 50.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 156.58 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 216.18 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 568.65 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 887.87 75.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 868.63 40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 668.85 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 666.18 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 558.36 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 172.82 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 836.38 40.000.000 đ
Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 888.59 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 513.19 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 588.95 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 999.85 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 618.19 80.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 543.21 45.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 851.15 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe tải 14C - 383.83 40.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 623.32 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 922.92 40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 816.18 80.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 828.28 330.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 393.95 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 165.65 50.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 510.16 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 880.80 90.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 939.56 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 856.78 235.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 556.36 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 228.22 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 581.83 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 934.56 90.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 619.77 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 595.98 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 585.56 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Nam Xe con 92A - 366.63 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 618.16 40.000.000 đ Tỉnh Bình Thuận Xe con 86A - 268.98 40.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 363.63 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 557.58 60.000.000 đ
Tỉnh Ninh Thuận Xe con 85A - 119.20 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 610.81 40.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 10h30-11h30 Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 656.96 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 619.80 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 612.38 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 551.23 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 558.98 160.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 991.97 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 838.55 40.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 556.67 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 601.02 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 569.19 40.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương Xe tải van 34D - 027.12 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 616.96 70.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 951.95 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 880.18 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 969.95 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 666.98 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 512.35 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 456.78 1.015.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 562.26 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 563.56 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 879.19 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 888.56 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 878.87 60.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 922.05 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 931.93 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 963.63 40.000.000 đ Tỉnh Bình Định Xe con 77A - 288.09 40.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 722.72 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 565.58 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 913.85 40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 156.16 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 558.55 765.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 663.83 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 523.45 80.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 567.85 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 566.18 40.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 363.36 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 939.98 50.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 619.91 185.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 863.36 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 567.98 110.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 665.65 65.000.000 đ Tỉnh Khánh Hòa Xe con 79A - 479.97 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 159.80 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 556.67 40.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 688.83 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 618.28 40.000.000 đ Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 712.82 40.000.000 đ Tỉnh Thừa Thiên Huế Xe con 75A - 323.45 55.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 536.55 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 615.85 40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 226.82 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 856.58 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 662.58 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 519.93 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Bình Xe con 73A - 319.80 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Bình Xe con 73A - 318.81 40.000.000 đ Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 383.59 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 888.97 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 858.85 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 538.96 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 602.95 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 862.82 45.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 882.77 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 904.05 40.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 9h15-10h15 Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 519.83 65.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 991.91 0 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 516.18 0 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 811.18 0 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 388.83 55.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 582.83 45.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 616.29 0 đ Tỉnh Đồng Tháp Xe con 66A - 233.83 0 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 611.83 0 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 568.38 0 đ
Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 972.19 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 512.36 0 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 525.26 70.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 568.56 60.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 855.56 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 888.78 110.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 388.92 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 968.80 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 828.82 55.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 666.36 70.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 666.38 45.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 196.98 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 591.95 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 383.83 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 909.80 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 923.45 60.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 925.19 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 519.85 60.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 868.19 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 520.01 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 875.34 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 834.56 55.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 555.29 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 986.36 80.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 811.18 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Nam Xe con 92A - 363.63 40.000.000 đ
Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Tỉnh Bình Phước Xe con 93A - 423.45 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 519.92 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 569.56 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 191.91 55.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 599.98 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 585.26 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 936.38 65.000.000 đ Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 388.28 40.000.000 đ Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 603.09 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 979.26 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 863.63 95.000.000 đ Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 386.83 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 585.82 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 588.55 155.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 666.94 40.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 691.19 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 595.25 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 584.94 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 885.85 55.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 880.07 40.000.000 đ
Tỉnh Lào Cai Xe con 24A - 252.52 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 291.91 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 886.87 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 368.98 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 610.16 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 682.58 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 616.76 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 512.01 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 587.87 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 668.18 40.000.000 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế Xe con 75A - 335.59 40.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 8h-9h Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 287.87 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 568.18 60.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 561.16 60.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 536.38 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 533.35 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 555.18 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 555.61 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 666.26 50.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 666.92 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 925.67 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 568.28 40.000.000 đ Tỉnh Thừa Thiên Huế Xe con 75A - 333.23 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 567.84 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 597.97 285.000.000 đ Tỉnh Lào Cai Xe con 24A - 252.55 40.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 799.72 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 666.93 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 979.22 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 182.96 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 519.97 40.000.000 đ
Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Tỉnh Vĩnh Long Xe con 64A - 164.64 135.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 556.65 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 616.61 75.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 191.80 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 866.68 885.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 882.55 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 616.26 85.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 565.85 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 515.16 80.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 930.30 50.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 722.27 40.000.000 đ Tỉnh Phú Yên Xe con 78A - 177.78 40.000.000 đ Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 622.07 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 288.38 40.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 561.16 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 589.91 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 519.81 45.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 693.93 45.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 682.82 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 982.82 60.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 581.58 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 600.01 0 đ Tỉnh Long An Xe con 62A - 380.80 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 882.82 130.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 617.27 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 620.11 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 515.51 55.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 928.29 50.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 389.38 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Tháp Xe con 66A - 233.45 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 868.81 40.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 634.56 60.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 527.29 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 888.01 40.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 721.72 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 595.28 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 885.77 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 666.91 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 884.77 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 955.59 70.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 586.22 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 518.19 50.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 585.59 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 515.58 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 836.63 75.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 599.29 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 921.21 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 620.28 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 282.82 50.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 444.44 1.620.000.000 đ
Danh sách đấu giá biển số ô tô ngày 4/10/2023