Kết quả đấu giá từ biển số 15h-16h Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 933.88 80.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 929.88 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 777.74 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 500.68 80.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 524.68 155.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 509.99 290.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 448.89 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 193.39 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 794.79 45.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 775.79 85.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 887.99 110.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 555.53 40.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 387.89 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 188.79 40.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 777.33 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 268.79 105.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 188.39 40.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 554.79 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Tháp Xe con 66A - 229.79 40.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 388.39 40.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 727.77 40.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 13h30-14h30 Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 218.86 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 997.79 185.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 968.79 95.000.000 đ Tỉnh Yên Bái Xe con 21A - 176.66 40.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 557.89 45.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 999.97 185.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 365.55 55.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 737.79 40.000.000 đ Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 606.66 40.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 611.11 40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 676.79 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 639.79 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 666.67 40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 185.55 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 576.68 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 506.66 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 510.68 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 606.89 105.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 414.68 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 865.55 65.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 823.68 55.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 913.33 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 767.68 95.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 869.88 55.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 10h30-11h30 Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 755.79 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 777.39 115.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 617.89 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 458.89 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 512.79 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 576.89 255.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 486.66 45.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 166.99 80.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 186.79 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 770.88 85.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 837.89 40.000.000 đ Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 618.88 40.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 546.66 50.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 367.77 40.000.000 đ Tỉnh Sơn La Xe con 26A - 183.33 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 863.33 55.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai Xe con 81A - 359.99 40.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 712.79 50.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 656.68 40.000.000 đ Tỉnh Gia Lai Xe con 81A - 368.86 60.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 708.68 40.000.000 đ Tỉnh Khánh Hòa Xe con 79A - 486.66 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 298.88 70.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 297.79 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 259.99 40.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 9h15-10h15 Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 893.88 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 769.99 105.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 169.69 95.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 769.79 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 758.88 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 578.86 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 506.68 65.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 582.79 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 575.55 80.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 666.64 40.000.000 đ Tỉnh Khánh Hòa Xe con 79A - 488.68 50.000.000 đ Tỉnh Quảng Bình Xe con 73A - 306.79 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 646.79 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 662.79 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe tải 98C - 311.11 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 359.79 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 393.33 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 988.79 90.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 955.79 40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 976.86 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 988.39 40.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 8-9h Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 876.79 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 799.88 75.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 775.99 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 918.99 65.000.000 đ Tỉnh Hòa Bình Xe con 28A - 206.86 40.000.000 đ Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 377.89 65.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 798.68 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 936.89 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 883.68 65.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 601.88 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 575.88 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 518.79 60.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 531.68 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 419.99 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 592.99 220.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 429.99 40.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 596.66 40.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 538.68 55.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 658.68 90.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 222.79 60.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36K - 000.79 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 957.99 40.000.000 đ
Tổ chức đấu giá 506 biển số xe ô tô theo 5 khung thời gian từ 8h-16h ngày 20/10.
Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 17/10
DANH SÁCH ĐẤU GIÁ TRỰC TUYẾN BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 20/10/2023
Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 17/10/2023
(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam).STT Biển số Tỉnh/ Thành phố Thời gian đấu giá 1 30K-429.99 Hà Nội 8h00' - 9h00' 2 30K-498.79 Hà Nội 3 30K-592.99 Hà Nội 4 30K-534.88 Hà Nội 5 30K-620.79 Hà Nội 6 30K-501.88 Hà Nội 7 30K-419.99 Hà Nội 8 30K-531.68 Hà Nội 9 30K-594.44 Hà Nội 10 30K-450.68 Hà Nội 11 30K-440.79 Hà Nội 12 30K-518.79 Hà Nội 13 30K-605.55 Hà Nội 14 30K-575.88 Hà Nội 15 30K-591.79 Hà Nội 16 30K-601.88 Hà Nội 17 51K-805.79 Hồ Chí Minh 18 51K-763.88 Hồ Chí Minh 19 51K-943.33 Hồ Chí Minh 20 51K-873.79 Hồ Chí Minh 21 51K-883.68 Hồ Chí Minh 22 51K-918.99 Hồ Chí Minh 23 51K-970.88 Hồ Chí Minh 24 51K-832.99 Hồ Chí Minh 25 51K-920.00 Hồ Chí Minh 26 51K-775.99 Hồ Chí Minh 27 51K-778.68 Hồ Chí Minh 28 51K-747.79 Hồ Chí Minh 29 51K-743.99 Hồ Chí Minh 30 51K-945.55 Hồ Chí Minh 31 51K-799.88 Hồ Chí Minh 32 51K-805.88 Hồ Chí Minh 33 51K-751.79 Hồ Chí Minh 34 51K-876.79 Hồ Chí Minh 35 51K-936.89 Hồ Chí Minh 36 11A-104.79 Cao Bằng 37 12A-218.79 Lạng Sơn 38 14A-798.68 Quảng Ninh 39 15K-140.79 Hải Phòng 40 15K-191.11 Hải Phòng 41 18A-377.89 Nam Định 42 18A-387.79 Nam Định 43 20A-699.79 Thái Nguyên 44 28A-206.86 Hòa Bình 45 29K-059.79 Hà Nội 46 29K-057.79 Hà Nội 47 34A-708.68 Hải Dương 48 35C-151.11 Ninh Bình 49 36A-962.22 Thanh Hóa 50 36K-000.37 Thanh Hóa 51 36K-000.79 Thanh Hóa 52 36A-957.99 Thanh Hóa 53 37K-196.66 Nghệ An 54 37K-215.55 Nghệ An 55 37K-222.79 Nghệ An 56 37K-247.77 Nghệ An 57 38A-557.79 Hà Tĩnh 58 38A-538.68 Hà Tĩnh 59 43A-773.79 Đà Nẵng 60 47A-624.44 Đắk Lắk 61 47A-621.79 Đắk Lắk 62 49A-621.79 Lâm Đồng 63 49A-596.66 Lâm Đồng 64 60K-414.79 Đồng Nai 65 60K-352.79 Đồng Nai 66 60C-672.22 Đồng Nai 67 60K-418.68 Đồng Nai 68 60K-416.68 Đồng Nai 69 61K-270.79 Bình Dương 70 61K-273.79 Bình Dương 71 61K-296.86 Bình Dương 72 62A-365.55 Long An 73 62A-358.68 Long An 74 62A-357.99 Long An 75 63A-264.79 Tiền Giang 76 65A-384.79 Cần Thơ 77 66A-237.99 Đồng Tháp 78 69A-132.79 Cà Mau 79 70A-457.99 Tây Ninh 80 75A-330.00 Thừa Thiên Huế 81 76A-261.79 Quảng Ngãi 82 76A-256.66 Quảng Ngãi 83 76A-240.79 Quảng Ngãi 84 84C-110.00 Trà Vinh 85 86A-257.89 Bình Thuận 86 86A-267.77 Bình Thuận 87 88A-634.79 Vĩnh Phúc 88 88C-267.77 Vĩnh Phúc 89 88A-608.79 Vĩnh Phúc 90 88A-609.79 Vĩnh Phúc 91 89A-425.79 Hưng Yên 92 90A-222.38 Hà Nam 93 90A-222.24 Hà Nam 94 90A-232.79 Hà Nam 95 92A-367.79 Quảng Nam 96 95A-111.33 Hậu Giang 97 98C-315.55 Bắc Giang 98 98A-643.33 Bắc Giang 99 98A-627.99 Bắc Giang 100 99A-658.68 Bắc Ninh 101 30K-495.68 Hà Nội 9h15' - 10h15' 102 30K-530.00 Hà Nội 103 30K-481.88 Hà Nội 104 30K-586.39 Hà Nội 105 30K-582.79 Hà Nội 106 30K-580.79 Hà Nội 107 30K-448.68 Hà Nội 108 30K-514.79 Hà Nội 109 30K-506.68 Hà Nội 110 30K-564.88 Hà Nội 111 30K-437.89 Hà Nội 112 30K-415.79 Hà Nội 113 30K-505.79 Hà Nội 114 30K-575.55 Hà Nội 115 30K-578.86 Hà Nội 116 30K-480.79 Hà Nội 117 30K-548.86 Hà Nội 118 51K-745.68 Hồ Chí Minh 119 51K-932.88 Hồ Chí Minh 120 51K-758.88 Hồ Chí Minh 121 51K-769.99 Hồ Chí Minh 122 51K-907.68 Hồ Chí Minh 123 51K-873.68 Hồ Chí Minh 124 51K-974.79 Hồ Chí Minh 125 51K-893.88 Hồ Chí Minh 126 51K-866.39 Hồ Chí Minh 127 51K-954.79 Hồ Chí Minh 128 51K-875.88 Hồ Chí Minh 129 51K-769.79 Hồ Chí Minh 130 51K-953.88 Hồ Chí Minh 131 51K-840.88 Hồ Chí Minh 132 51K-853.88 Hồ Chí Minh 133 51K-876.68 Hồ Chí Minh 134 51K-743.68 Hồ Chí Minh 135 51K-791.68 Hồ Chí Minh 136 51K-762.88 Hồ Chí Minh 137 14A-817.99 Quảng Ninh 138 15K-169.68 Hải Phòng 139 15K-170.00 Hải Phòng 140 15K-182.88 Hải Phòng 141 15K-169.69 Hải Phòng 142 17A-394.79 Thái Bình 143 19A-557.79 Phú Thọ 144 19A-533.79 Phú Thọ 145 23A-130.79 Hà Giang 146 28A-207.79 Hòa Bình 147 29K-064.79 Hà Nội 148 29K-061.79 Hà Nội 149 29K-059.99 Hà Nội 150 34C-376.66 Hải Dương 151 34A-717.99 Hải Dương 152 34A-724.44 Hải Dương 153 35A-367.99 Ninh Bình 154 36A-967.77 Thanh Hóa 155 36A-988.39 Thanh Hóa 156 36A-976.86 Thanh Hóa 157 36A-955.79 Thanh Hóa 158 36A-988.79 Thanh Hóa 159 36A-981.79 Thanh Hóa 160 37K-222.21 Nghệ An 161 37K-247.79 Nghệ An 162 48C-094.44 Đắk Nông 163 60K-402.79 Đồng Nai 164 60K-418.88 Đồng Nai 165 60K-393.33 Đồng Nai 166 60K-357.89 Đồng Nai 167 60K-414.44 Đồng Nai 168 60K-371.79 Đồng Nai 169 60K-359.79 Đồng Nai 170 61K-277.89 Bình Dương 171 66A-241.79 Đồng Tháp 172 68A-295.79 Kiên Giang 173 70A-465.79 Tây Ninh 174 70A-482.79 Tây Ninh 175 70A-478.68 Tây Ninh 176 72A-736.66 Bà Rịa - Vũng Tàu 177 72A-711.79 Bà Rịa - Vũng Tàu 178 73A-306.79 Quảng Bình 179 76A-234.66 Quảng Ngãi 180 76A-282.79 Quảng Ngãi 181 76A-249.99 Quảng Ngãi 182 79A-488.68 Khánh Hòa 183 85A-118.79 Ninh Thuận 184 86A-272.79 Bình Thuận 185 88A-637.77 Vĩnh Phúc 186 89C-304.44 Hưng Yên 187 89A-417.77 Hưng Yên 188 90A-220.79 Hà Nam 189 92A-354.79 Quảng Nam 190 92A-358.79 Quảng Nam 191 93C-178.88 Bình Phước 192 95A-108.68 Hậu Giang 193 95A-111.27 Hậu Giang 194 98A-666.64 Bắc Giang 195 98C-311.11 Bắc Giang 196 99A-662.79 Bắc Ninh 197 99A-647.99 Bắc Ninh 198 99A-646.79 Bắc Ninh 199 99A-684.79 Bắc Ninh 200 99A-666.78 Bắc Ninh 201 30K-472.79 Hà Nội 10h30' - 11h30' 202 30K-542.88 Hà Nội 203 30K-432.68 Hà Nội 204 30K-486.66 Hà Nội 205 30K-576.89 Hà Nội 206 30K-543.33 Hà Nội 207 30K-512.79 Hà Nội 208 30K-412.79 Hà Nội 209 30K-458.89 Hà Nội 210 30K-517.89 Hà Nội 211 30K-617.89 Hà Nội 212 51K-744.68 Hồ Chí Minh 213 51K-954.44 Hồ Chí Minh 214 51K-849.68 Hồ Chí Minh 215 51K-777.39 Hồ Chí Minh 216 51K-861.79 Hồ Chí Minh 217 51K-753.99 Hồ Chí Minh 218 51K-755.79 Hồ Chí Minh 219 51K-931.88 Hồ Chí Minh 220 51K-967.79 Hồ Chí Minh 221 51K-964.68 Hồ Chí Minh 222 51K-837.88 Hồ Chí Minh 223 51K-775.88 Hồ Chí Minh 224 51K-863.33 Hồ Chí Minh 225 51K-859.79 Hồ Chí Minh 226 51K-837.89 Hồ Chí Minh 227 51K-790.68 Hồ Chí Minh 228 51K-870.79 Hồ Chí Minh 229 51K-852.88 Hồ Chí Minh 230 51K-770.88 Hồ Chí Minh 231 14A-814.79 Quảng Ninh 232 14A-807.77 Quảng Ninh 233 14A-821.11 Quảng Ninh 234 15K-184.44 Hải Phòng 235 15K-186.79 Hải Phòng 236 15K-166.99 Hải Phòng 237 20A-670.79 Thái Nguyên 238 20A-698.86 Thái Nguyên 239 26A-183.33 Sơn La 240 34A-703.79 Hải Dương 241 34A-726.68 Hải Dương 242 35A-367.77 Ninh Bình 243 35A-363.79 Ninh Bình 244 36K-002.22 Thanh Hóa 245 36A-950.79 Thanh Hóa 246 37K-245.79 Nghệ An 247 38A-537.99 Hà Tĩnh 248 38A-546.66 Hà Tĩnh 249 43A-769.79 Đà Nẵng 250 49A-618.88 Lâm Đồng 251 49A-603.33 Lâm Đồng 252 49A-601.79 Lâm Đồng 253 49A-587.89 Lâm Đồng 254 49C-330.00 Lâm Đồng 255 60K-349.99 Đồng Nai 256 60K-388.79 Đồng Nai 257 61K-259.99 Bình Dương 258 61K-285.55 Bình Dương 259 61K-248.68 Bình Dương 260 61K-272.22 Bình Dương 261 61K-297.79 Bình Dương 262 61K-298.88 Bình Dương 263 62A-376.68 Long An 264 62A-357.79 Long An 265 63A-263.79 Tiền Giang 266 66A-240.79 Đồng Tháp 267 68A-294.79 Kiên Giang 268 68A-287.99 Kiên Giang 269 69A-136.86 Cà Mau 270 69A-134.79 Cà Mau 271 70A-469.79 Tây Ninh 272 72A-742.79 Bà Rịa - Vũng Tàu 273 72A-709.99 Bà Rịa - Vũng Tàu 274 72A-733.39 Bà Rịa - Vũng Tàu 275 72A-708.68 Bà Rịa - Vũng Tàu 276 72A-746.79 Bà Rịa - Vũng Tàu 277 72A-712.79 Bà Rịa - Vũng Tàu 278 72A-717.89 Bà Rịa - Vũng Tàu 279 75A-333.48 Thừa Thiên Huế 280 76A-276.68 Quảng Ngãi 281 77A-280.79 Bình Định 282 79A-486.66 Khánh Hòa 283 79A-480.79 Khánh Hòa 284 79A-483.79 Khánh Hòa 285 81A-359.99 Gia Lai 286 81A-368.86 Gia Lai 287 81C-239.99 Gia Lai 288 82A-124.79 Kon Tum 289 86A-259.79 Bình Thuận 290 88A-626.79 Vĩnh Phúc 291 88A-640.00 Vĩnh Phúc 292 88A-645.55 Vĩnh Phúc 293 88A-614.79 Vĩnh Phúc 294 88A-643.79 Vĩnh Phúc 295 89C-303.33 Hưng Yên 296 89A-408.68 Hưng Yên 297 95A-108.88 Hậu Giang 298 95A-111.25 Hậu Giang 299 98A-656.68 Bắc Giang 300 99A-675.79 Bắc Ninh 301 30K-540.79 Hà Nội 13h30' - 14h30' 302 30K-444.58 Hà Nội 303 30K-454.88 Hà Nội 304 30K-414.68 Hà Nội 305 30K-606.89 Hà Nội 306 30K-584.44 Hà Nội 307 30K-548.68 Hà Nội 308 30K-545.79 Hà Nội 309 30K-478.79 Hà Nội 310 30K-457.79 Hà Nội 311 30K-538.79 Hà Nội 312 30K-466.39 Hà Nội 313 30K-510.68 Hà Nội 314 30K-506.66 Hà Nội 315 30K-584.79 Hà Nội 316 30K-576.68 Hà Nội 317 51K-810.68 Hồ Chí Minh 318 51K-867.88 Hồ Chí Minh 319 51K-767.68 Hồ Chí Minh 320 51K-913.33 Hồ Chí Minh 321 51K-865.55 Hồ Chí Minh 322 51K-785.88 Hồ Chí Minh 323 51K-751.88 Hồ Chí Minh 324 51K-908.86 Hồ Chí Minh 325 51K-869.88 Hồ Chí Minh 326 51K-954.99 Hồ Chí Minh 327 51K-850.79 Hồ Chí Minh 328 51K-846.79 Hồ Chí Minh 329 51K-887.68 Hồ Chí Minh 330 51K-830.68 Hồ Chí Minh 331 51K-850.00 Hồ Chí Minh 332 51K-918.89 Hồ Chí Minh 333 51K-756.88 Hồ Chí Minh 334 51K-827.88 Hồ Chí Minh 335 51K-909.68 Hồ Chí Minh 336 51K-810.79 Hồ Chí Minh 337 51K-792.68 Hồ Chí Minh 338 51K-837.79 Hồ Chí Minh 339 51K-864.44 Hồ Chí Minh 340 51K-864.68 Hồ Chí Minh 341 51K-823.88 Hồ Chí Minh 342 51K-772.79 Hồ Chí Minh 343 51K-764.79 Hồ Chí Minh 344 51K-823.68 Hồ Chí Minh 345 15K-147.99 Hải Phòng 346 15K-178.86 Hải Phòng 347 15K-185.55 Hải Phòng 348 15K-191.79 Hải Phòng 349 18A-380.00 Nam Định 350 18C-149.99 Nam Định 351 19A-557.89 Phú Thọ 352 19A-546.66 Phú Thọ 353 20C-267.77 Thái Nguyên 354 21A-176.66 Yên Bái 355 29K-044.79 Hà Nội 356 29K-066.79 Hà Nội 357 35A-365.55 Ninh Bình 358 36A-983.79 Thanh Hóa 359 36A-999.97 Thanh Hóa 360 36A-968.79 Thanh Hóa 361 36A-997.79 Thanh Hóa 362 37K-201.79 Nghệ An 363 37K-218.86 Nghệ An 364 37K-238.68 Nghệ An 365 38A-555.00 Hà Tĩnh 366 38C-198.88 Hà Tĩnh 367 43A-796.68 Đà Nẵng 368 47A-614.44 Đắk Lắk 369 47A-611.11 Đắk Lắk 370 48A-200.79 Đắk Nông 371 49A-606.66 Lâm Đồng 372 60K-418.79 Đồng Nai 373 60K-401.79 Đồng Nai 374 60K-347.79 Đồng Nai 375 60K-338.79 Đồng Nai 376 61K-303.79 Bình Dương 377 62A-357.77 Long An 378 65A-402.79 Cần Thơ 379 66C-160.00 Đồng Tháp 380 69A-141.11 Cà Mau 381 69A-137.99 Cà Mau 382 70A-455.79 Tây Ninh 383 71A-166.79 Bến Tre 384 72A-737.79 Bà Rịa - Vũng Tàu 385 75A-317.99 Thừa Thiên Huế 386 76A-244.44 Quảng Ngãi 387 77A-293.33 Bình Định 388 88A-637.99 Vĩnh Phúc 389 89A-427.77 Hưng Yên 390 89A-400.00 Hưng Yên 391 89A-419.79 Hưng Yên 392 93A-413.79 Bình Phước 393 93A-408.88 Bình Phước 394 95A-111.37 Hậu Giang 395 95A-111.29 Hậu Giang 396 98A-666.67 Bắc Giang 397 98A-639.79 Bắc Giang 398 99A-674.79 Bắc Ninh 399 99A-676.79 Bắc Ninh 400 30K-604.79 Hà Nội 401 30K-524.68 Hà Nội 402 30K-478.68 Hà Nội 403 30K-475.79 Hà Nội 404 30K-564.79 Hà Nội 405 30K-600.88 Hà Nội 406 30K-494.88 Hà Nội 407 30K-406.68 Hà Nội 408 30K-447.88 Hà Nội 409 30K-406.79 Hà Nội 410 30K-500.68 Hà Nội 411 30K-431.88 Hà Nội 15h00' - 16h00' 412 30K-453.68 Hà Nội 413 30K-448.89 Hà Nội 414 30K-464.99 Hà Nội 415 30K-488.79 Hà Nội 416 30K-531.88 Hà Nội 417 30K-509.99 Hà Nội 418 51K-754.79 Hồ Chí Minh 419 51K-777.74 Hồ Chí Minh 420 51K-824.99 Hồ Chí Minh 421 51K-937.89 Hồ Chí Minh 422 51K-960.68 Hồ Chí Minh 423 51K-845.88 Hồ Chí Minh 424 51K-929.88 Hồ Chí Minh 425 51K-976.88 Hồ Chí Minh 426 51K-864.88 Hồ Chí Minh 427 51K-975.99 Hồ Chí Minh 428 51K-946.89 Hồ Chí Minh 429 51K-967.99 Hồ Chí Minh 430 51K-932.68 Hồ Chí Minh 431 51K-938.86 Hồ Chí Minh 432 51K-924.99 Hồ Chí Minh 433 51K-933.88 Hồ Chí Minh 434 51K-887.99 Hồ Chí Minh 435 51K-775.79 Hồ Chí Minh 436 11A-105.79 Cao Bằng 437 14A-794.79 Quảng Ninh 438 14A-806.68 Quảng Ninh 439 14A-795.79 Quảng Ninh 440 14A-816.79 Quảng Ninh 441 15K-193.39 Hải Phòng 442 15K-188.79 Hải Phòng 443 15K-170.79 Hải Phòng 444 17C-187.77 Thái Bình 445 17A-387.89 Thái Bình 446 17A-391.11 Thái Bình 447 19A-555.53 Phú Thọ 448 24A-251.11 Lào Cai 449 25A-067.79 Lai Châu 450 26A-180.79 Sơn La 451 29K-069.79 Hà Nội 452 29K-058.79 Hà Nội 453 29K-047.77 Hà Nội 454 34A-721.11 Hải Dương 455 34A-716.79 Hải Dương 456 35A-352.79 Ninh Bình 457 36C-442.22 Thanh Hóa 458 36K-000.39 Thanh Hóa 459 36K-000.17 Thanh Hóa 460 37K-188.39 Nghệ An 461 37K-221.79 Nghệ An 462 37K-204.44 Nghệ An 463 38A-562.79 Hà Tĩnh 464 38A-553.79 Hà Tĩnh 465 38A-554.79 Hà Tĩnh 466 43A-777.33 Đà Nẵng 467 43C-282.22 Đà Nẵng 468 47A-615.79 Đắk Lắk 469 47A-595.79 Đắk Lắk 470 47A-618.68 Đắk Lắk 471 48A-203.79 Đắk Nông 472 49A-624.79 Lâm Đồng 473 49C-334.44 Lâm Đồng 474 60K-412.79 Đồng Nai 475 61K-271.11 Bình Dương 476 61K-278.88 Bình Dương 477 61K-268.79 Bình Dương 478 64A-165.79 Vĩnh Long 479 65A-388.39 Cần Thơ 480 66A-229.79 Đồng Tháp 481 67A-274.79 An Giang 482 68A-287.79 Kiên Giang 483 70A-466.79 Tây Ninh 484 72A-734.44 Bà Rịa - Vũng Tàu 485 72A-736.68 Bà Rịa - Vũng Tàu 486 72A-727.77 Bà Rịa - Vũng Tàu 487 72A-718.88 Bà Rịa - Vũng Tàu 488 73C-164.44 Quảng Bình 489 75A-318.88 Thừa Thiên Huế 490 76A-266.79 Quảng Ngãi 491 77A-288.39 Bình Định 492 79A-481.11 Khánh Hòa 493 81A-366.39 Gia Lai 494 83A-164.44 Sóc Trăng 495 84A-116.79 Trà Vinh 496 86A-264.79 Bình Thuận 497 88A-646.66 Vĩnh Phúc 498 88A-607.79 Vĩnh Phúc 499 89A-406.68 Hưng Yên 500 90A-222.58 Hà Nam 501 90A-230.00 Hà Nam 502 93A-434.79 Bình Phước 503 93A-420.00 Bình Phước 504 95A-111.26 Hậu Giang 505 97A-074.44 Bắc Kạn 506 98A-667.79 Bắc Giang