Kết quả đấu giá biển số ngày 20/10, 36A - 999.97 giá 185 triệu đồng

20/10/2023 16:05

(Chinhphu.vn) - Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ô tô ngày 20/10/2022.

Kết quả đấu giá biển số ngày 20/10, 36A - 999.97 giá 185 triệu đồng

 Kết quả đấu giá từ biển số 15h-16h

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 933.88
80.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 929.88
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 777.74
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 500.68
80.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 524.68
155.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 509.99
290.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 448.89
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 193.39
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 794.79
45.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 775.79
85.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 887.99
110.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 555.53
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 387.89
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 188.79
40.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 777.33
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 268.79
105.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 188.39
40.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 554.79
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Tháp
Xe con
66A - 229.79
40.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 388.39
40.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 727.77
40.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 13h30-14h30

Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 218.86
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 997.79
185.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 968.79
95.000.000 đ
Tỉnh Yên Bái
Xe con
21A - 176.66
40.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 557.89
45.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 999.97
185.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 365.55
55.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 737.79
40.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng
Xe con
49A - 606.66
40.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 611.11
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 676.79
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 639.79
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 666.67
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 185.55
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 576.68
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 506.66
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 510.68
45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 606.89
105.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 414.68
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 865.55
65.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 823.68
55.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 913.33
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 767.68
95.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 869.88
55.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 10h30-11h30

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 755.79
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 777.39
115.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 617.89
45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 458.89
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 512.79
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 576.89
255.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 486.66
45.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 166.99
80.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 186.79
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 770.88
85.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 837.89
40.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng
Xe con
49A - 618.88
40.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 546.66
50.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 367.77
40.000.000 đ
Tỉnh Sơn La
Xe con
26A - 183.33
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 863.33
55.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai
Xe con
81A - 359.99
40.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 712.79
50.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 656.68
40.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai
Xe con
81A - 368.86
60.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 708.68
40.000.000 đ
Tỉnh Khánh Hòa
Xe con
79A - 486.66
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 298.88
70.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 297.79
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 259.99
40.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 9h15-10h15 

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 893.88
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 769.99
105.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 169.69
95.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 769.79
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 758.88
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 578.86
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 506.68
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 582.79
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 575.55
80.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 666.64
40.000.000 đ
Tỉnh Khánh Hòa
Xe con
79A - 488.68
50.000.000 đ
Tỉnh Quảng Bình
Xe con
73A - 306.79
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 646.79
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 662.79
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe tải
98C - 311.11
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 359.79
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 393.33
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 988.79
90.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 955.79
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 976.86
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 988.39
40.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 8-9h

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 876.79
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 799.88
75.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 775.99
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 918.99
65.000.000 đ
Tỉnh Hòa Bình
Xe con
28A - 206.86
40.000.000 đ
Tỉnh Nam Định
Xe con
18A - 377.89
65.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 798.68
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 936.89
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 883.68
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 601.88
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 575.88
45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 518.79
60.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 531.68
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 419.99
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 592.99
220.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 429.99
40.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng
Xe con
49A - 596.66
40.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 538.68
55.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 658.68
90.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 222.79
60.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36K - 000.79
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 957.99
40.000.000 đ

Tổ chức đấu giá 506 biển số xe ô tô theo 5 khung thời gian từ 8h-16h ngày 20/10.

Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 17/10

Danh sách 506 biển số sẽ đấu giá vào ngày 20/10 - Ảnh 1.

DANH SÁCH ĐẤU GIÁ TRỰC TUYẾN BIỂN SỐ XE Ô TÔ 

NGÀY 20/10/2023

 

Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 17/10/2023

 

(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam).
STTBiển sốTỉnh/ Thành phốThời gian đấu giá
1
30K-429.99
Hà Nội
8h00' - 9h00'
2
30K-498.79
Hà Nội
3
30K-592.99
Hà Nội
4
30K-534.88
Hà Nội
5
30K-620.79
Hà Nội
6
30K-501.88
Hà Nội
7
30K-419.99
Hà Nội
8
30K-531.68
Hà Nội
9
30K-594.44
Hà Nội
10
30K-450.68
Hà Nội
11
30K-440.79
Hà Nội
12
30K-518.79
Hà Nội
13
30K-605.55
Hà Nội
14
30K-575.88
Hà Nội
15
30K-591.79
Hà Nội
16
30K-601.88
Hà Nội
17
51K-805.79
Hồ Chí Minh
18
51K-763.88
Hồ Chí Minh
19
51K-943.33
Hồ Chí Minh
20
51K-873.79
Hồ Chí Minh
21
51K-883.68
Hồ Chí Minh
22
51K-918.99
Hồ Chí Minh
23
51K-970.88
Hồ Chí Minh
24
51K-832.99
Hồ Chí Minh
25
51K-920.00
Hồ Chí Minh
26
51K-775.99
Hồ Chí Minh
27
51K-778.68
Hồ Chí Minh
28
51K-747.79
Hồ Chí Minh
29
51K-743.99
Hồ Chí Minh
30
51K-945.55
Hồ Chí Minh
31
51K-799.88
Hồ Chí Minh
32
51K-805.88
Hồ Chí Minh
33
51K-751.79
Hồ Chí Minh
34
51K-876.79
Hồ Chí Minh
35
51K-936.89
Hồ Chí Minh
36
11A-104.79
Cao Bằng
37
12A-218.79
Lạng Sơn
38
14A-798.68
Quảng Ninh
39
15K-140.79
Hải Phòng
40
15K-191.11
Hải Phòng
41
18A-377.89
Nam Định
42
18A-387.79
Nam Định
43
20A-699.79
Thái Nguyên
44
28A-206.86
Hòa Bình
45
29K-059.79
Hà Nội
46
29K-057.79
Hà Nội
47
34A-708.68
Hải Dương
48
35C-151.11
Ninh Bình
49
36A-962.22
Thanh Hóa
50
36K-000.37
Thanh Hóa
51
36K-000.79
Thanh Hóa
52
36A-957.99
Thanh Hóa
53
37K-196.66
Nghệ An
54
37K-215.55
Nghệ An
55
37K-222.79
Nghệ An
56
37K-247.77
Nghệ An
57
38A-557.79
Hà Tĩnh
58
38A-538.68
Hà Tĩnh
59
43A-773.79
Đà Nẵng
60
47A-624.44
Đắk Lắk
61
47A-621.79
Đắk Lắk
62
49A-621.79
Lâm Đồng
63
49A-596.66
Lâm Đồng
64
60K-414.79
Đồng Nai
65
60K-352.79
Đồng Nai
66
60C-672.22
Đồng Nai
67
60K-418.68
Đồng Nai
68
60K-416.68
Đồng Nai
69
61K-270.79
Bình Dương
70
61K-273.79
Bình Dương
71
61K-296.86
Bình Dương
72
62A-365.55
Long An
73
62A-358.68
Long An
74
62A-357.99
Long An
75
63A-264.79
Tiền Giang
76
65A-384.79
Cần Thơ
77
66A-237.99
Đồng Tháp
78
69A-132.79
Cà Mau
79
70A-457.99
Tây Ninh
80
75A-330.00
Thừa Thiên Huế
81
76A-261.79
Quảng Ngãi
82
76A-256.66
Quảng Ngãi
83
76A-240.79
Quảng Ngãi
84
84C-110.00
Trà Vinh
85
86A-257.89
Bình Thuận
86
86A-267.77
Bình Thuận
87
88A-634.79
Vĩnh Phúc
88
88C-267.77
Vĩnh Phúc
89
88A-608.79
Vĩnh Phúc
90
88A-609.79
Vĩnh Phúc
91
89A-425.79
Hưng Yên
92
90A-222.38
Hà Nam
93
90A-222.24
Hà Nam
94
90A-232.79
Hà Nam
95
92A-367.79
Quảng Nam
96
95A-111.33
Hậu Giang
97
98C-315.55
Bắc Giang
98
98A-643.33
Bắc Giang
99
98A-627.99
Bắc Giang
100
99A-658.68
Bắc Ninh
101
30K-495.68
Hà Nội
9h15' - 10h15'
102
30K-530.00
Hà Nội
103
30K-481.88
Hà Nội
104
30K-586.39
Hà Nội
105
30K-582.79
Hà Nội
106
30K-580.79
Hà Nội
107
30K-448.68
Hà Nội
108
30K-514.79
Hà Nội
109
30K-506.68
Hà Nội
110
30K-564.88
Hà Nội
111
30K-437.89
Hà Nội
112
30K-415.79
Hà Nội
113
30K-505.79
Hà Nội
114
30K-575.55
Hà Nội
115
30K-578.86
Hà Nội
116
30K-480.79
Hà Nội
117
30K-548.86
Hà Nội
118
51K-745.68
Hồ Chí Minh
119
51K-932.88
Hồ Chí Minh
120
51K-758.88
Hồ Chí Minh
121
51K-769.99
Hồ Chí Minh
122
51K-907.68
Hồ Chí Minh
123
51K-873.68
Hồ Chí Minh
124
51K-974.79
Hồ Chí Minh
125
51K-893.88
Hồ Chí Minh
126
51K-866.39
Hồ Chí Minh
127
51K-954.79
Hồ Chí Minh
128
51K-875.88
Hồ Chí Minh
129
51K-769.79
Hồ Chí Minh
130
51K-953.88
Hồ Chí Minh
131
51K-840.88
Hồ Chí Minh
132
51K-853.88
Hồ Chí Minh
133
51K-876.68
Hồ Chí Minh
134
51K-743.68
Hồ Chí Minh
135
51K-791.68
Hồ Chí Minh
136
51K-762.88
Hồ Chí Minh
137
14A-817.99
Quảng Ninh
138
15K-169.68
Hải Phòng
139
15K-170.00
Hải Phòng
140
15K-182.88
Hải Phòng
141
15K-169.69
Hải Phòng
142
17A-394.79
Thái Bình
143
19A-557.79
Phú Thọ
144
19A-533.79
Phú Thọ
145
23A-130.79
Hà Giang
146
28A-207.79
Hòa Bình
147
29K-064.79
Hà Nội
148
29K-061.79
Hà Nội
149
29K-059.99
Hà Nội
150
34C-376.66
Hải Dương
151
34A-717.99
Hải Dương
152
34A-724.44
Hải Dương
153
35A-367.99
Ninh Bình
154
36A-967.77
Thanh Hóa
155
36A-988.39
Thanh Hóa
156
36A-976.86
Thanh Hóa
157
36A-955.79
Thanh Hóa
158
36A-988.79
Thanh Hóa
159
36A-981.79
Thanh Hóa
160
37K-222.21
Nghệ An
161
37K-247.79
Nghệ An
162
48C-094.44
Đắk Nông
163
60K-402.79
Đồng Nai
164
60K-418.88
Đồng Nai
165
60K-393.33
Đồng Nai
166
60K-357.89
Đồng Nai
167
60K-414.44
Đồng Nai
168
60K-371.79
Đồng Nai
169
60K-359.79
Đồng Nai
170
61K-277.89
Bình Dương
171
66A-241.79
Đồng Tháp
172
68A-295.79
Kiên Giang
173
70A-465.79
Tây Ninh
174
70A-482.79
Tây Ninh
175
70A-478.68
Tây Ninh
176
72A-736.66
Bà Rịa - Vũng Tàu
177
72A-711.79
Bà Rịa - Vũng Tàu
178
73A-306.79
Quảng Bình
179
76A-234.66
Quảng Ngãi
180
76A-282.79
Quảng Ngãi
181
76A-249.99
Quảng Ngãi
182
79A-488.68
Khánh Hòa
183
85A-118.79
Ninh Thuận
184
86A-272.79
Bình Thuận
185
88A-637.77
Vĩnh Phúc
186
89C-304.44
Hưng Yên
187
89A-417.77
Hưng Yên
188
90A-220.79
Hà Nam
189
92A-354.79
Quảng Nam
190
92A-358.79
Quảng Nam
191
93C-178.88
Bình Phước
192
95A-108.68
Hậu Giang
193
95A-111.27
Hậu Giang
194
98A-666.64
Bắc Giang
195
98C-311.11
Bắc Giang
196
99A-662.79
Bắc Ninh
197
99A-647.99
Bắc Ninh
198
99A-646.79
Bắc Ninh
199
99A-684.79
Bắc Ninh
200
99A-666.78
Bắc Ninh
201
30K-472.79
Hà Nội
10h30' - 11h30'
202
30K-542.88
Hà Nội
203
30K-432.68
Hà Nội
204
30K-486.66
Hà Nội
205
30K-576.89
Hà Nội
206
30K-543.33
Hà Nội
207
30K-512.79
Hà Nội
208
30K-412.79
Hà Nội
209
30K-458.89
Hà Nội
210
30K-517.89
Hà Nội
211
30K-617.89
Hà Nội
212
51K-744.68
Hồ Chí Minh
213
51K-954.44
Hồ Chí Minh
214
51K-849.68
Hồ Chí Minh
215
51K-777.39
Hồ Chí Minh
216
51K-861.79
Hồ Chí Minh
217
51K-753.99
Hồ Chí Minh
218
51K-755.79
Hồ Chí Minh
219
51K-931.88
Hồ Chí Minh
220
51K-967.79
Hồ Chí Minh
221
51K-964.68
Hồ Chí Minh
222
51K-837.88
Hồ Chí Minh
223
51K-775.88
Hồ Chí Minh
224
51K-863.33
Hồ Chí Minh
225
51K-859.79
Hồ Chí Minh
226
51K-837.89
Hồ Chí Minh
227
51K-790.68
Hồ Chí Minh
228
51K-870.79
Hồ Chí Minh
229
51K-852.88
Hồ Chí Minh
230
51K-770.88
Hồ Chí Minh
231
14A-814.79
Quảng Ninh
232
14A-807.77
Quảng Ninh
233
14A-821.11
Quảng Ninh
234
15K-184.44
Hải Phòng
235
15K-186.79
Hải Phòng
236
15K-166.99
Hải Phòng
237
20A-670.79
Thái Nguyên
238
20A-698.86
Thái Nguyên
239
26A-183.33
Sơn La
240
34A-703.79
Hải Dương
241
34A-726.68
Hải Dương
242
35A-367.77
Ninh Bình
243
35A-363.79
Ninh Bình
244
36K-002.22
Thanh Hóa
245
36A-950.79
Thanh Hóa
246
37K-245.79
Nghệ An
247
38A-537.99
Hà Tĩnh
248
38A-546.66
Hà Tĩnh
249
43A-769.79
Đà Nẵng
250
49A-618.88
Lâm Đồng
251
49A-603.33
Lâm Đồng
252
49A-601.79
Lâm Đồng
253
49A-587.89
Lâm Đồng
254
49C-330.00
Lâm Đồng
255
60K-349.99
Đồng Nai
256
60K-388.79
Đồng Nai
257
61K-259.99
Bình Dương
258
61K-285.55
Bình Dương
259
61K-248.68
Bình Dương
260
61K-272.22
Bình Dương
261
61K-297.79
Bình Dương
262
61K-298.88
Bình Dương
263
62A-376.68
Long An
264
62A-357.79
Long An
265
63A-263.79
Tiền Giang
266
66A-240.79
Đồng Tháp
267
68A-294.79
Kiên Giang
268
68A-287.99
Kiên Giang
269
69A-136.86
Cà Mau
270
69A-134.79
Cà Mau
271
70A-469.79
Tây Ninh
272
72A-742.79
Bà Rịa - Vũng Tàu
273
72A-709.99
Bà Rịa - Vũng Tàu
274
72A-733.39
Bà Rịa - Vũng Tàu
275
72A-708.68
Bà Rịa - Vũng Tàu
276
72A-746.79
Bà Rịa - Vũng Tàu
277
72A-712.79
Bà Rịa - Vũng Tàu
278
72A-717.89
Bà Rịa - Vũng Tàu
279
75A-333.48
Thừa Thiên Huế
280
76A-276.68
Quảng Ngãi
281
77A-280.79
Bình Định
282
79A-486.66
Khánh Hòa
283
79A-480.79
Khánh Hòa
284
79A-483.79
Khánh Hòa
285
81A-359.99
Gia Lai
286
81A-368.86
Gia Lai
287
81C-239.99
Gia Lai
288
82A-124.79
Kon Tum
289
86A-259.79
Bình Thuận
290
88A-626.79
Vĩnh Phúc
291
88A-640.00
Vĩnh Phúc
292
88A-645.55
Vĩnh Phúc
293
88A-614.79
Vĩnh Phúc
294
88A-643.79
Vĩnh Phúc
295
89C-303.33
Hưng Yên
296
89A-408.68
Hưng Yên
297
95A-108.88
Hậu Giang
298
95A-111.25
Hậu Giang
299
98A-656.68
Bắc Giang
300
99A-675.79
Bắc Ninh
301
30K-540.79
Hà Nội
13h30' - 14h30'
302
30K-444.58
Hà Nội
303
30K-454.88
Hà Nội
304
30K-414.68
Hà Nội
305
30K-606.89
Hà Nội
306
30K-584.44
Hà Nội
307
30K-548.68
Hà Nội
308
30K-545.79
Hà Nội
309
30K-478.79
Hà Nội
310
30K-457.79
Hà Nội
311
30K-538.79
Hà Nội
312
30K-466.39
Hà Nội
313
30K-510.68
Hà Nội
314
30K-506.66
Hà Nội
315
30K-584.79
Hà Nội
316
30K-576.68
Hà Nội
317
51K-810.68
Hồ Chí Minh
318
51K-867.88
Hồ Chí Minh
319
51K-767.68
Hồ Chí Minh
320
51K-913.33
Hồ Chí Minh
321
51K-865.55
Hồ Chí Minh
322
51K-785.88
Hồ Chí Minh
323
51K-751.88
Hồ Chí Minh
324
51K-908.86
Hồ Chí Minh
325
51K-869.88
Hồ Chí Minh
326
51K-954.99
Hồ Chí Minh
327
51K-850.79
Hồ Chí Minh
328
51K-846.79
Hồ Chí Minh
329
51K-887.68
Hồ Chí Minh
330
51K-830.68
Hồ Chí Minh
331
51K-850.00
Hồ Chí Minh
332
51K-918.89
Hồ Chí Minh
333
51K-756.88
Hồ Chí Minh
334
51K-827.88
Hồ Chí Minh
335
51K-909.68
Hồ Chí Minh
336
51K-810.79
Hồ Chí Minh
337
51K-792.68
Hồ Chí Minh
338
51K-837.79
Hồ Chí Minh
339
51K-864.44
Hồ Chí Minh
340
51K-864.68
Hồ Chí Minh
341
51K-823.88
Hồ Chí Minh
342
51K-772.79
Hồ Chí Minh
343
51K-764.79
Hồ Chí Minh
344
51K-823.68
Hồ Chí Minh
345
15K-147.99
Hải Phòng
346
15K-178.86
Hải Phòng
347
15K-185.55
Hải Phòng
348
15K-191.79
Hải Phòng
349
18A-380.00
Nam Định
350
18C-149.99
Nam Định
351
19A-557.89
Phú Thọ
352
19A-546.66
Phú Thọ
353
20C-267.77
Thái Nguyên
354
21A-176.66
Yên Bái
355
29K-044.79
Hà Nội
356
29K-066.79
Hà Nội
357
35A-365.55
Ninh Bình
358
36A-983.79
Thanh Hóa
359
36A-999.97
Thanh Hóa
360
36A-968.79
Thanh Hóa
361
36A-997.79
Thanh Hóa
362
37K-201.79
Nghệ An
363
37K-218.86
Nghệ An
364
37K-238.68
Nghệ An
365
38A-555.00
Hà Tĩnh
366
38C-198.88
Hà Tĩnh
367
43A-796.68
Đà Nẵng
368
47A-614.44
Đắk Lắk
369
47A-611.11
Đắk Lắk
370
48A-200.79
Đắk Nông
371
49A-606.66
Lâm Đồng
372
60K-418.79
Đồng Nai
373
60K-401.79
Đồng Nai
374
60K-347.79
Đồng Nai
375
60K-338.79
Đồng Nai
376
61K-303.79
Bình Dương
377
62A-357.77
Long An
378
65A-402.79
Cần Thơ
379
66C-160.00
Đồng Tháp
380
69A-141.11
Cà Mau
381
69A-137.99
Cà Mau
382
70A-455.79
Tây Ninh
383
71A-166.79
Bến Tre
384
72A-737.79
Bà Rịa - Vũng Tàu
385
75A-317.99
Thừa Thiên Huế
386
76A-244.44
Quảng Ngãi
387
77A-293.33
Bình Định
388
88A-637.99
Vĩnh Phúc
389
89A-427.77
Hưng Yên
390
89A-400.00
Hưng Yên
391
89A-419.79
Hưng Yên
392
93A-413.79
Bình Phước
393
93A-408.88
Bình Phước
394
95A-111.37
Hậu Giang
395
95A-111.29
Hậu Giang
396
98A-666.67
Bắc Giang
397
98A-639.79
Bắc Giang
398
99A-674.79
Bắc Ninh
399
99A-676.79
Bắc Ninh
400
30K-604.79
Hà Nội
401
30K-524.68
Hà Nội
402
30K-478.68
Hà Nội
403
30K-475.79
Hà Nội
404
30K-564.79
Hà Nội
405
30K-600.88
Hà Nội
406
30K-494.88
Hà Nội
407
30K-406.68
Hà Nội
408
30K-447.88
Hà Nội
409
30K-406.79
Hà Nội
410
30K-500.68
Hà Nội
411
30K-431.88
Hà Nội
15h00' - 16h00'
412
30K-453.68
Hà Nội
413
30K-448.89
Hà Nội
414
30K-464.99
Hà Nội
415
30K-488.79
Hà Nội
416
30K-531.88
Hà Nội
417
30K-509.99
Hà Nội
418
51K-754.79
Hồ Chí Minh
419
51K-777.74
Hồ Chí Minh
420
51K-824.99
Hồ Chí Minh
421
51K-937.89
Hồ Chí Minh
422
51K-960.68
Hồ Chí Minh
423
51K-845.88
Hồ Chí Minh
424
51K-929.88
Hồ Chí Minh
425
51K-976.88
Hồ Chí Minh
426
51K-864.88
Hồ Chí Minh
427
51K-975.99
Hồ Chí Minh
428
51K-946.89
Hồ Chí Minh
429
51K-967.99
Hồ Chí Minh
430
51K-932.68
Hồ Chí Minh
431
51K-938.86
Hồ Chí Minh
432
51K-924.99
Hồ Chí Minh
433
51K-933.88
Hồ Chí Minh
434
51K-887.99
Hồ Chí Minh
435
51K-775.79
Hồ Chí Minh
436
11A-105.79
Cao Bằng
437
14A-794.79
Quảng Ninh
438
14A-806.68
Quảng Ninh
439
14A-795.79
Quảng Ninh
440
14A-816.79
Quảng Ninh
441
15K-193.39
Hải Phòng
442
15K-188.79
Hải Phòng
443
15K-170.79
Hải Phòng
444
17C-187.77
Thái Bình
445
17A-387.89
Thái Bình
446
17A-391.11
Thái Bình
447
19A-555.53
Phú Thọ
448
24A-251.11
Lào Cai
449
25A-067.79
Lai Châu
450
26A-180.79
Sơn La
451
29K-069.79
Hà Nội
452
29K-058.79
Hà Nội
453
29K-047.77
Hà Nội
454
34A-721.11
Hải Dương
455
34A-716.79
Hải Dương
456
35A-352.79
Ninh Bình
457
36C-442.22
Thanh Hóa
458
36K-000.39
Thanh Hóa
459
36K-000.17
Thanh Hóa
460
37K-188.39
Nghệ An
461
37K-221.79
Nghệ An
462
37K-204.44
Nghệ An
463
38A-562.79
Hà Tĩnh
464
38A-553.79
Hà Tĩnh
465
38A-554.79
Hà Tĩnh
466
43A-777.33
Đà Nẵng
467
43C-282.22
Đà Nẵng
468
47A-615.79
Đắk Lắk
469
47A-595.79
Đắk Lắk
470
47A-618.68
Đắk Lắk
471
48A-203.79
Đắk Nông
472
49A-624.79
Lâm Đồng
473
49C-334.44
Lâm Đồng
474
60K-412.79
Đồng Nai
475
61K-271.11
Bình Dương
476
61K-278.88
Bình Dương
477
61K-268.79
Bình Dương
478
64A-165.79
Vĩnh Long
479
65A-388.39
Cần Thơ
480
66A-229.79
Đồng Tháp
481
67A-274.79
An Giang
482
68A-287.79
Kiên Giang
483
70A-466.79
Tây Ninh
484
72A-734.44
Bà Rịa - Vũng Tàu
485
72A-736.68
Bà Rịa - Vũng Tàu
486
72A-727.77
Bà Rịa - Vũng Tàu
487
72A-718.88
Bà Rịa - Vũng Tàu
488
73C-164.44
Quảng Bình
489
75A-318.88
Thừa Thiên Huế
490
76A-266.79
Quảng Ngãi
491
77A-288.39
Bình Định
492
79A-481.11
Khánh Hòa
493
81A-366.39
Gia Lai
494
83A-164.44
Sóc Trăng
495
84A-116.79
Trà Vinh
496
86A-264.79
Bình Thuận
497
88A-646.66
Vĩnh Phúc
498
88A-607.79
Vĩnh Phúc
499
89A-406.68
Hưng Yên
500
90A-222.58
Hà Nam
501
90A-230.00
Hà Nam
502
93A-434.79
Bình Phước
503
93A-420.00
Bình Phước
504
95A-111.26
Hậu Giang
505
97A-074.44
Bắc Kạn
506
98A-667.79
Bắc Giang
Nội dung này, đã nhận được 0 góp ý, hiến kế
Góp ý, hiến kế cho Chính phủ ngay tại đây
Đọc nhiều
Giá dịch vụ ngày giường bệnh tại Bệnh viện Bạch Mai từ 1/11/2024

Giá dịch vụ ngày giường bệnh tại Bệnh viện Bạch Mai từ 1/11/2024

Hướng dẫn thực hiện chính sách

(Chinhphu.vn) - Giá dịch vụ ngày giường bệnh tại Bệnh viện Bạch Mai được quy định tại Quyết định 3220 /QĐ-BYT ngày 1/11/2024 của Bộ Y tế.

Danh sách GA HÀNH KHÁCH, GA HÀNG HÓA dự kiến ĐƯỜNG SẮT TỐC ĐỘ CAO đi qua

Danh sách GA HÀNH KHÁCH, GA HÀNG HÓA dự kiến ĐƯỜNG SẮT TỐC ĐỘ CAO đi qua

Chính sách và cuộc sống

(Chinhphu.vn) - Hướng tuyến đường sắt tốc độ cao dự kiến đi qua 20 tỉnh, thành phố với tổng chiều dài khoảng 1.541 km bao gồm 23 ga hành khách và 5 ga hàng hóa.

Từ ngày 1/1/2025: GIẤY PHÉP LÁI XE cấp trước 1/1/2025 thì được cấp, đổi lại như thế nào?

Từ ngày 1/1/2025: GIẤY PHÉP LÁI XE cấp trước 1/1/2025 thì được cấp, đổi lại như thế nào?

Chính sách mới

(Chinhphu.vn) - Giấy phép lái xe hạng B1 số tự động được đổi, cấp lại sang giấy phép lái xe hạng B với điều kiện hạn chế là chỉ được điều khiển xe ô tô số tự động.

Thống nhất nâng tuổi nghỉ hưu sĩ quan quân đội; bổ sung quy định tiền lương, nhà ở, cấp bậc hàm...

Thống nhất nâng tuổi nghỉ hưu sĩ quan quân đội; bổ sung quy định tiền lương, nhà ở, cấp bậc hàm...

Chính sách và cuộc sống

(Chinhphu.vn) - Thẩm tra dự án Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sĩ quan, Ủy ban Quốc phòng và An ninh của Quốc hội nhất trí tăng tuổi nghỉ hưu của sĩ quan; bổ sung quy định liên quan đến tiền lương, cấp bậc hàm, nhà ở xã hội,...

Danh sách ứng viên đạt chuẩn chức danh Giáo sư, Phó Giáo sư năm 2024

Danh sách ứng viên đạt chuẩn chức danh Giáo sư, Phó Giáo sư năm 2024

Chính sách và cuộc sống

(Chinhphu.vn) - Hội đồng Giáo sư Nhà nước công bố danh sách ứng viên chức danh GS, PGS năm 2024 (Xét tại Phiên họp lần thứ II của HĐGSNN nhiệm kỳ 2024-2029, ngày 2-3/11/2024).

Chúng tôi luôn Lắng nghe và phản hồi Chúng tôi
luôn
Lắng nghe
và phản hồi