Kết quả đợt đấu giá đầu tiên ngày 13/10, một số biển số được trả giá cao: 51K - 788.88 giá 1,96 tỷ đồng, 61K - 266.66 giá 1,265 tỷ đồng, 51K - 969.69 giá 910 triệu đồng, 30K - 558.88 giá 865 triệu đồng,...
Đợt đấu giá thứ hai ngày 13/10, tiếp tục có 2 biển tứ quý 8 được trả giá trên 1 tỷ đồng: 49A - 588.88 giá 1,5 tỷ đồng, 61K - 288.88 tỷ đồng. Một số biển số khác giá cao như: 36A - 979.79 giá 965 triệu đồng, 20A - 686.68 giá 750 triệu đồng, 51K - 977.77 giá 610 triệu đồng, 49C - 333.33 giá 480 triệu đồng...
Kết quả đấu giá biển số từ 15h-16h Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 345.66 60.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 268.99 55.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 268.88 50.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 663.33 40.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 623.99 40.000.000 đ Tỉnh Ninh Thuận Xe con 85A - 118.89 0 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 996.88 60.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 556.89 60.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 227.89 55.000.000 đ Tỉnh An Giang Xe con 67A - 277.89 40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 999.59 90.000.000 đ Tỉnh An Giang Xe tải 67C - 166.66 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 479.99 50.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 236.99 170.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 997.89 65.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 978.88 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 551.88 65.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 938.99 40.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 778.89 100.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 683.89 40.000.000 đ
Tỉnh Khánh Hòa Xe con 79A - 488.99 40.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 699.89 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 444.99 80.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 177.99 90.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 365.88 40.000.000 đ Tỉnh Đắk Nông Xe con 48A - 198.99 40.000.000 đ Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 589.99 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 288.89 40.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 558.99 60.000.000 đ Tỉnh Hòa Bình Xe con 28A - 209.99 55.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 533.33 75.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 539.39 40.000.000 đ Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 386.99 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 956.99 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 609.99 80.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 189.98 60.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 596.66 135.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 809.99 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Bình Xe con 73A - 309.99 65.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 588.58 65.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 13h30-14h30 Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 566.86 100.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 979.89 55.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 279.99 55.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 383.38 155.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 536.89 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 948.88 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 663.88 85.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 698.99 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 628.68 45.000.000 đ Tỉnh Quảng Ngãi Xe con 76A - 269.99 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 955.99 140.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 988.98 80.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 638.88 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 929.89 40.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 379.89 40.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 557.77 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 228.99 40.000.000 đ Tỉnh Khánh Hòa Xe con 79A - 467.89 55.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 652.79 0 đ
Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 555.79 115.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 836.66 75.000.000 đ Tỉnh Tuyên Quang Xe con 22A - 208.88 40.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 597.99 40.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 598.99 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 345.99 40.000.000 đ Tỉnh Sóc Trăng Xe tải 83C - 119.99 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 833.89 70.000.000 đ Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 219.99 45.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 600.00 40.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 356.66 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 816.89 40.000.000 đ Tỉnh Khánh Hòa Xe con 79A - 466.99 40.000.000 đ Tỉnh Gia Lai Xe con 81A - 368.88 85.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 776.88 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 428.88 85.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 778.99 50.000.000 đ Tỉnh Bình Phước Xe con 93A - 409.99 40.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe tải 88C - 266.66 65.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 10h30-11h30 Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Tỉnh Khánh Hòa Xe con 79A - 466.88 105.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 808.89 40.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe tải 43C - 279.99 40.000.000 đ Tỉnh Kiên Giang Xe con 68A - 288.68 50.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 895.89 50.000.000 đ Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 597.89 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 408.88 45.000.000 đ Tỉnh Thừa Thiên Huế Xe con 75A - 329.99 40.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 369.89 40.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 548.89 40.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 393.68 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 598.99 200.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 638.38 50.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 639.39 50.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 880.99 50.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 159.79 40.000.000 đ Tỉnh Bình Thuận Xe con 86A - 258.68 40.000.000 đ Tỉnh Khánh Hòa Xe con 79A - 469.99 40.000.000 đ
Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 585.68 55.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 9h15-10h15 Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 688.99 950.000.000 đ Tỉnh Bình Định Xe con 77A - 288.88 465.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 569.89 640.000.000 đ Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 588.88 1.500.000.000 đ Tỉnh Khánh Hòa Xe con 79A - 466.66 565.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 993.99 430.000.000 đ Tỉnh Long An Xe con 62A - 366.66 420.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 766.66 155.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 559.99 190.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 556.56 290.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 558.68 320.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 979.79 965.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 977.77 610.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 288.88 1.180.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 686.66 410.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 369.99 205.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 833.33 415.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 666.36 110.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 668.66 360.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 559.59 420.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 789.99 375.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 969.99 495.000.000 đ Tỉnh Cà Mau Xe con 69A - 133.33 540.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 797.79 135.000.000 đ Tỉnh Lâm Đồng Xe tải 49C - 333.33 480.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 686.68 750.000.000 đ Tỉnh Quảng Nam Xe con 92A - 367.89 185.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 556.55 205.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 967.89 540.000.000 đ Tỉnh Kiên Giang Xe con 68A - 289.89 325.000.000 đ
Tỉnh Kiên Giang Xe con 68A - 288.99 415.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe tải 20C - 266.66 145.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 558.88 315.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 565.56 150.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 768.68 455.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 556.66 255.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 368.88 265.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 999.98 125.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 686.86 505.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 552.22 65.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 8h-9h Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 969.69 910.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 555.99 665.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 868.86 620.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 666.68 540.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 668.88 370.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 565.66 435.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 799.79 275.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 839.39 295.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 977.79 720.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 559.99 780.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 558.88 865.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 566.68 805.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 369.99 575.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 788.88 1.960.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 668.99 415.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 266.66 1.265.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 568.86 415.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 556.68 325.000.000 đ Tỉnh Cao Bằng Xe tải 11C - 067.89 40.000.000 đ Tỉnh Phú Yên Xe con 78A - 177.99 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 556.88 280.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 789.89 850.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 366.66 365.000.000 đ Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 229.99 450.000.000 đ Tỉnh Bến Tre Xe con 71A - 177.77 360.000.000 đ Tỉnh Bến Tre Xe con 71A - 179.79 230.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 556.99 300.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 989.89 870.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 808.88 280.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 555.86 340.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 177.77 280.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 379.79 550.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 838.88 835.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 679.79 500.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 555.99 210.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 168.88 420.000.000 đ Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 696.66 245.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 189.89 230.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 797.79 320.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 665.88 75.000.000 đ
Danh sách đấu giá biển số xe ô tô ngày 13/10/2023