Ngày 28/10/2023, 153 biển số sẽ lên sàn đấu giá, trong đó có các biển số đáng chú ý: 20A-678.89, 30K-567.89, 51D-933.33, 74A-233.33,...
Phiên đấu giá từ 8h30-11h.
Kết quả đấu giá biển số từ 10h-11h Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Tỉnh Long An Xe con 62A - 379.99 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 582.39 140.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe tải 36C - 446.86 50.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 356.56 90.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 819.19 255.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 144.44 40.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 678.89 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 398.88 50.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 677.89 80.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 926.26 65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 557.99 635.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 519.99 540.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 539.99 400.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 968.88 610.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 656.88 250.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 666.62 210.000.000 đ Tỉnh Bình Thuận Xe con 86A - 268.86 160.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 550.00 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 190.99 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 303.33 50.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 963.68 60.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe tải 38C - 198.99 65.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 561.66 70.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 999.95 120.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 555.89 110.000.000 đ Tỉnh Quảng Bình Xe con 73A - 313.66 80.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 808.08 60.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 611.33 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 666.33 50.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 579.39 205.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 169.96 70.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 558.58 45.000.000 đ Tỉnh Bến Tre Xe con 71A - 166.99 50.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 565.89 260.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 535.39 70.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 939.89 125.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 662.86 85.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 505.88 115.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 607.89 50.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 777.66 200.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 366.69 120.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 628.68 60.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 818.89 165.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 944.44 100.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 393.86 60.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 236.86 55.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe tải 99C - 269.99 65.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 819.88 75.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 881.68 185.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 644.44 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 799.89 70.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 693.39 80.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 569.68 205.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 600.99 80.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 189.88 60.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 979.68 90.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 425.25 40.000.000 đ Tỉnh Hà Nam Xe tải 90C - 133.99 40.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Long Xe con 64A - 168.69 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe tải 99C - 268.68 90.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 616.88 100.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 788.99 140.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 608.86 105.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 999.93 160.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 965.79 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 518.99 105.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 397.39 70.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 616.69 210.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 659.59 90.000.000 đ Tỉnh Bình Thuận Xe con 86A - 256.68 40.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 695.55 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe tải 51D - 929.99 80.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 8h30-9h30
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 553.33 155.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 585.55 610.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 616.86 230.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 559.59 70.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 511.88 115.000.000 đ Tỉnh An Giang Xe con 67A - 266.88 115.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 388.89 145.000.000 đ Tỉnh Quảng Trị Xe con 74A - 233.33 245.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 636.36 135.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 398.68 345.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 562.68 190.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 686.89 110.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 798.89 100.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 855.58 110.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 522.66 135.000.000 đ Tỉnh Đồng Tháp Xe con 66A - 227.99 45.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 182.86 45.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 683.88 110.000.000 đ Tỉnh Ninh Thuận Xe con 85A - 118.99 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 510.69 40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 993.68 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 456.99 155.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 536.69 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 438.38 50.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 567.89 16.570.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe tải 29K - 067.89 75.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 883.86 150.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 682.68 110.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 522.99 230.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 859.99 180.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe tải 51D - 933.33 135.000.000 đ Tỉnh Kiên Giang Xe con 68A - 287.88 40.000.000 đ Tỉnh Khánh Hòa Xe con 79A - 486.68 165.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 986.68 355.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 556.79 55.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 633.88 100.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 399.88 75.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 189.79 45.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 398.89 85.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 561.79 90.000.000 đ Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 622.22 160.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 358.58 120.000.000 đ Tỉnh Gia Lai Xe tải 81C - 239.39 105.000.000 đ Tỉnh Gia Lai Xe con 81A - 368.79 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 456.89 175.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 966.68 220.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 908.08 55.000.000 đ Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 388.89 70.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 356.88 105.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 188.68 130.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 979.89 390.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 985.89 80.000.000 đ Tỉnh Bến Tre Xe con 71A - 177.88 60.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 689.98 190.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 593.33 75.000.000 đ Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 699.89 155.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 907.07 150.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 909.39 55.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 607.89 95.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 411.11 75.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 658.88 160.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 368.99 315.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 404.04 90.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 682.88 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 196.99 120.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 615.15 80.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 959.99 320.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 829.99 250.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 386.99 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 936.66 80.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 552.66 155.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 479.79 325.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 159.69 45.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 185.89 40.000.000 đ
Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 25/10/2023
DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 28/10/2023
Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 25/10/2023
(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam).
STT Biển số Tỉnh/Thành phố Thời gian đấu giá 1 30K-567.89 Hà Nội 8h30' - 9h30'
2 30K-585.55 Hà Nội 3 85A-118.99 Ninh Thuận 4 30K-536.69 Hà Nội 5 36A-993.68 Thanh Hóa 6 30K-522.99 Hà Nội 7 30K-510.69 Hà Nội 8 38A-556.79 Hà Tĩnh 9 68A-287.88 Kiên Giang 10 98A-633.88 Bắc Giang 11 79A-486.68 Khánh Hòa 12 74A-233.33 Quảng Trị 13 30K-398.68 Hà Nội 14 30K-616.86 Hà Nội 15 98A-636.36 Bắc Giang 16 51D-933.33 TP. Hồ Chí Minh 17 30K-456.99 Hà Nội 18 14A-798.89 Quảng Ninh 19 65A-388.89 Cần Thơ 20 51K-855.58 TP. Hồ Chí Minh 21 36A-986.68 Thanh Hóa 22 30K-553.33 Hà Nội 23 65A-399.88 Cần Thơ 24 30K-511.88 Hà Nội 25 51K-859.99 TP. Hồ Chí Minh 26 38A-559.59 Hà Tĩnh 27 15K-189.79 Hải Phòng 28 99A-682.68 Bắc Ninh 29 51K-883.86 TP. Hồ Chí Minh 30 20A-683.88 Thái Nguyên 31 29K-067.89 Hà Nội 32 30K-522.66 Hà Nội 33 67A-266.88 An Giang 34 15K-182.86 Hải Phòng 35 30K-438.38 Hà Nội 36 30K-562.68 Hà Nội 37 20A-686.89 Thái Nguyên 38 66A-227.99 Đồng Tháp 39 34A-699.89 Hải Dương 40 49A-622.22 Lâm Đồng 41 36A-966.68 Thanh Hóa 42 30K-615.15 Hà Nội 43 35A-356.88 Ninh Bình 44 51K-829.99 TP. Hồ Chí Minh 45 20A-689.98 Thái Nguyên 46 98A-658.88 Bắc Giang 47 15K-188.68 Hải Phòng 48 35A-368.99 Ninh Bình 49 51K-907.07 TP. Hồ Chí Minh 50 30K-411.11 Hà Nội 51 51K-979.89 TP. Hồ Chí Minh 52 35A-358.58 Ninh Bình 53 30K-418.99 Hà Nội 54 65A-404.04 Cần Thơ 55 17A-386.99 Thái Bình 56 37K-196.99 Nghệ An 57 36A-959.99 Thanh Hóa 58 65A-398.89 Cần Thơ 59 18A-388.89 Nam Định 60 30K-456.89 Hà Nội 61 15K-159.69 Hải Phòng 62 51K-909.39 TP. Hồ Chí Minh 63 51K-936.66 TP. Hồ Chí Minh 64 20A-682.88 Thái Nguyên 65 30K-607.89 Hà Nội 66 30K-593.33 Hà Nội 67 81C-239.39 Gia Lai 68 73A-308.88 Quảng Bình 69 36A-985.89 Thanh Hóa 70 81A-368.79 Gia Lai 71 51K-908.08 TP. Hồ Chí Minh 72 38A-558.89 Hà Tĩnh 73 71A-177.88 Bến Tre 74 30K-552.66 Hà Nội 75 30K-479.79 Hà Nội 76 30K-561.79 Hà Nội 77 15K-185.89 Hải Phòng 78 30K-608.86 Hà Nội 10h00' - 11h00'
79 51K-939.89 TP. Hồ Chí Minh 80 99C-268.68 Bắc Ninh 81 88A-616.88 Vĩnh Phúc 82 14A-818.89 Quảng Ninh 83 51K-979.68 TP. Hồ Chí Minh 84 30K-425.25 Hà Nội 85 51D-929.99 TP. Hồ Chí Minh 86 51K-944.44 TP. Hồ Chí Minh 87 36A-999.93 Thanh Hóa 88 51K-777.66 TP. Hồ Chí Minh 89 30K-505.88 Hà Nội 90 98A-644.44 Bắc Giang 91 99A-662.86 Bắc Ninh 92 35A-366.69 Ninh Bình 93 99C-269.99 Bắc Ninh 94 14A-799.89 Quảng Ninh 95 30K-518.99 Hà Nội 96 17A-393.86 Thái Bình 97 64A-168.69 Vĩnh Long 98 36A-965.79 Thanh Hóa 99 37K-236.86 Nghệ An 100 15K-189.88 Hải Phòng 101 99A-659.59 Bắc Ninh 102 47A-607.89 Đắk Lắk 103 65A-397.39 Cần Thơ 104 51K-819.88 TP. Hồ Chí Minh 105 51K-881.68 TP. Hồ Chí Minh 106 30K-600.99 Hà Nội 107 30K-616.69 Hà Nội 108 43A-788.99 TP. Đà Nẵng 109 30K-569.68 Hà Nội 110 88A-628.68 Vĩnh Phúc 111 30K-535.39 Hà Nội 112 86A-256.68 Bình Thuận 113 90C-133.99 Hà Nam 114 20A-693.39 Thái Nguyên 115 20A-695.55 Thái Nguyên 116 30K-579.39 Hà Nội 117 98A-666.33 Bắc Giang 118 30K-611.33 Hà Nội 119 14A-808.08 Quảng Ninh 120 73A-313.66 Quảng Bình 121 30K-565.89 Hà Nội 122 71A-166.99 Bến Tre 123 38A-558.58 Hà Tĩnh 124 15K-169.96 Hải Phòng 125 30K-416.99 Hà Nội 126 19A-555.89 Phú Thọ 127 38A-561.79 Hà Tĩnh 128 36A-999.95 Thanh Hóa 129 30K-561.66 Hà Nội 130 38C-198.99 Hà Tĩnh 131 36A-963.68 Thanh Hóa 132 61K-303.33 Bình Dương 133 15K-190.99 Hải Phòng 134 30K-550.00 Hà Nội 135 99A-677.89 Bắc Ninh 136 60K-398.88 Đồng Nai 137 20A-678.89 Thái Nguyên 138 15K-144.44 Hải Phòng 139 51K-819.19 TP. Hồ Chí Minh 140 35A-356.56 Ninh Bình 141 38A-535.35 Hà Tĩnh 142 36C-446.86 Thanh Hóa 143 30K-582.39 Hà Nội 144 62A-379.99 Long An 145 86A-268.86 Bình Thuận 146 98A-666.62 Bắc Giang 147 99A-656.88 Bắc Ninh 148 51K-968.88 TP. Hồ Chí Minh 149 30K-539.99 Hà Nội 150 30K-519.99 Hà Nội 151 30K-557.99 Hà Nội 152 51K-926.26 TP. Hồ Chí Minh 153 51K-844.89 TP. Hồ Chí Minh