Kết quả đấu giá biển số ngày 25/10, 36A-999.99 giá 5,285 tỷ đồng
(Chinhphu.vn) - Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ô tô ngày 25/10/2023, 36A-999.99 giá 5,285 tỷ đồng, 60K - 355.55 giá 485 triệu đồng, 28C - 099.99 giá 260 triệu đồng,...
Kết quả đấu giá biển số từ 15h30-16h30 Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 633.99 45.000.000 đ Tỉnh Gia Lai Xe con 81A - 366.66 470.000.000 đ Tỉnh Quảng Ngãi Xe con 76A - 236.99 40.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 719.39 55.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 707.07 100.000.000 đ Tỉnh Bến Tre Xe con 71A - 166.88 120.000.000 đ Tỉnh Đồng Tháp Xe con 66A - 238.39 45.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 665.69 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 663.68 55.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 662.66 145.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 661.66 80.000.000 đ Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 228.99 40.000.000 đ Tỉnh Hưng Yên Xe con 89A - 407.88 40.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 396.66 40.000.000 đ Tỉnh Long An Xe tải 62C - 186.68 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 298.89 50.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 288.99 270.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 258.58 90.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 355.55 485.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe tải 38C - 199.68 40.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 536.36 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 239.39 85.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 338.68 80.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 617.77 45.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 616.89 40.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 606.89 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 522.39 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 183.86 50.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 193.69 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 181.89 45.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 162.88 65.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 822.86 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 812.68 135.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 993.86 50.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 968.99 45.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 559.89 40.000.000 đ
Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 392.68 60.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 392.99 130.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 563.66 110.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 550.66 60.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 923.99 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 828.99 65.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 608.08 70.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 606.69 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 603.99 65.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 439.39 65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe tải 29K - 058.88 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 593.69 55.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 568.66 90.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 615.89 60.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 382.86 50.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 807.07 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 446.68 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 193.68 40.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 14h-15h Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 193.88 45.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 159.88 0 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 832.68 0 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 819.19 105.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 813.68 90.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 358.99 50.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe tải 29K - 068.86 40.000.000 đ Tỉnh Hòa Bình Xe tải 28C - 099.99 260.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 700.00 40.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 696.69 185.000.000 đ
Tỉnh Cao Bằng Xe con 11A - 106.66 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 922.86 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 883.66 65.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 883.33 85.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 868.69 140.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 861.86 245.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 609.66 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 606.99 60.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 520.89 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 859.89 70.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 838.39 70.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 793.99 55.000.000 đ
Tỉnh Sóc Trăng Xe con 83A - 158.88 40.000.000 đ Tỉnh Gia Lai Xe con 81A - 367.88 40.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 727.79 40.000.000 đ Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 228.89 40.000.000 đ Tỉnh Hưng Yên Xe con 89A - 411.11 50.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 618.18 40.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 609.99 65.000.000 đ Tỉnh Sóc Trăng Xe con 83A - 163.99 40.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe tải 65C - 201.99 40.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 398.39 120.000.000
Tỉnh Long An Xe con 62A - 359.99 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 296.66 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 398.98 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 386.39 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe tải 60C - 666.69 210.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 599.88 55.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 767.67 75.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 969.89 75.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 958.58 130.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 956.66 40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Tháp Xe con 66A - 237.37 40.000.000 đ Tỉnh Cà Mau Xe con 69A - 139.69 40.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 712.39 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 667.67 40.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 9h30-10h30 Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 222.29 80.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 719.68 40.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 711.88 0 đ Tỉnh Tây Ninh Xe con 70A - 455.55 120.000.000 đ Tỉnh Long An Xe con 62A - 377.79 65.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 389.89 130.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 239.79 60.000.000 đ Tỉnh Điện Biên Xe con 27A - 101.01 55.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 366.99 310.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe tải 60C - 668.88 175.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 711.88 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 228.86 70.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 999.11 40.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 623.23 40.000.000 đ Tỉnh Ninh Thuận Xe con 85A - 117.77 40.000.000 đ Tỉnh Kon Tum Xe con 82A - 123.68 40.000.000 đ Tỉnh Khánh Hòa Xe con 79A - 496.96 40.000.000 đ Tỉnh Bình Định Xe con 77A - 282.68 40.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 729.99 110.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 683.88 65.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 665.99 85.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 662.88 55.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 633.99 65.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 196.86 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe tải 14C - 383.33 50.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 819.69 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 816.66 300.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 811.88 180.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 964.69 40.000.000 đ Tỉnh Sơn La Xe con 26A - 177.77 80.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe tải 20C - 266.88 75.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 698.88 80.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 618.39 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 889.68 50.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 855.89 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 511.89 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 455.79 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 585.66 50.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 576.66 85.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 562.89 50.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 165.68 75.000.000 đ Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 388.33 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 444.45 45.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 935.79 50.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 809.09 45.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 393.89 45.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 8-9h Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 935.55 45.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 930.89 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 923.69 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 918.88 100.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 885.89 60.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 829.29 75.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 191.88 50.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 177.79 60.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe tải 14C - 382.88 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 826.99 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 959.39 60.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 611.55 50.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 581.86 55.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 536.66 125.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 526.39 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 505.89 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 468.99 65.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 446.66 50.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe tải 29K - 044.44 0 đ Tỉnh Quảng Ngãi Xe con 76A - 266.66 440.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 622.22 215.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 508.88 270.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 999.99 5.285.000.000 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế Xe con 75A - 322.99 50.000.000 đ Tỉnh Kiên Giang Xe con 68A - 289.68 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Tháp Xe con 66A - 239.89 40.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 396.39 80.000.000 đ Tỉnh Long An Xe con 62A - 362.68 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 293.99 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 400.00 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 667.99 55.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 662.86 40.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 633.88 50.000.000 đ
Tỉnh Bình Định Xe con 77A - 292.99 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ngãi Xe con 76A - 228.88 80.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 286.99 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 255.55 320.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe tải 60C - 668.68 105.000.000 đ Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 589.89 120.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe tải 47C - 315.89 40.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 787.77 40.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 786.99 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 999.22 40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 993.79 45.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 993.39 85.000.000 đ Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 706.66 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 226.89 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 185.88 40.000.000 đ
Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 22/10/2023
DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 25/10/2023
Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 22/10/2023
(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam).STT Biển số Tỉnh/ Thành phố Thời gian đấu giá 1 36A-999.99 Thanh Hóa 8h00' - 9h00'
2 30K-508.88 Hà Nội 3 88A-622.22 Vĩnh Phúc 4 76A-266.66 Quảng Ngãi 5 29K-044.44 Hà Nội 6 30K-416.79 Hà Nội 7 30K-446.66 Hà Nội 8 30K-468.99 Hà Nội 9 30K-505.89 Hà Nội 10 30K-511.22 Hà Nội 11 30K-526.39 Hà Nội 12 30K-536.66 Hà Nội 13 30K-581.86 Hà Nội 14 30K-611.55 Hà Nội 15 51K-780.39 Hồ Chí Minh 16 51K-829.29 Hồ Chí Minh 17 51K-885.89 Hồ Chí Minh 18 51K-918.88 Hồ Chí Minh 19 51K-923.69 Hồ Chí Minh 20 51K-930.89 Hồ Chí Minh 21 51K-935.55 Hồ Chí Minh 22 51K-959.39 Hồ Chí Minh 23 14A-826.99 Quảng Ninh 24 14A-827.89 Quảng Ninh 25 14C-382.88 Quảng Ninh 26 15K-177.79 Hải Phòng 27 15K-191.88 Hải Phòng 28 28A-212.68 Hòa Bình 29 34A-706.66 Hải Dương 30 36A-993.39 Thanh Hóa 31 36A-993.79 Thanh Hóa 32 36A-999.22 Thanh Hóa 33 37K-185.88 Nghệ An 34 37K-226.89 Nghệ An 35 38A-562.86 Hà Tĩnh 36 43A-766.68 Đà Nẵng 37 43A-786.99 Đà Nẵng 38 43A-787.77 Đà Nẵng 39 47C-315.89 Đắk Lắk 40 49A-589.89 Lâm Đồng 41 60C-668.68 Đồng Nai 42 61K-255.55 Bình Dương 43 61K-286.99 Bình Dương 44 61K-293.99 Bình Dương 45 62A-362.68 Long An 46 65A-396.39 Cần Thơ 47 66A-227.79 Đồng Tháp 48 66A-239.89 Đồng Tháp 49 68A-289.68 Kiên Giang 50 75A-322.99 Thừa Thiên Huế 51 76A-228.88 Quảng Ngãi 52 77A-292.99 Bình Định 53 88A-633.88 Vĩnh Phúc 54 98A-662.86 Bắc Giang 55 99A-667.99 Bắc Ninh 56 30K-400.00 Hà Nội 9h30' - 10h30'
57 30K-444.42 Hà Nội 58 30K-444.45 Hà Nội 59 30K-455.79 Hà Nội 60 30K-511.89 Hà Nội 61 30K-538.99 Hà Nội 62 30K-562.89 Hà Nội 63 30K-576.66 Hà Nội 64 30K-585.66 Hà Nội 65 30K-618.39 Hà Nội 66 51K-744.77 Hồ Chí Minh 67 51K-809.09 Hồ Chí Minh 68 51K-818.39 Hồ Chí Minh 69 51K-855.89 Hồ Chí Minh 70 51K-889.68 Hồ Chí Minh 71 51K-935.79 Hồ Chí Minh 72 51K-964.69 Hồ Chí Minh 73 14A-811.88 Quảng Ninh 74 14A-816.66 Quảng Ninh 75 14A-819.69 Quảng Ninh 76 14C-383.33 Quảng Ninh 77 15K-165.68 Hải Phòng 78 15K-196.86 Hải Phòng 79 17A-393.89 Thái Bình 80 18A-388.33 Nam Định 81 20A-698.88 Thái Nguyên 82 20C-266.88 Thái Nguyên 83 21A-178.68 Yên Bái 84 26A-177.77 Sơn La 85 27A-101.01 Điện Biên 86 36A-999.11 Thanh Hóa 87 37K-228.86 Nghệ An 88 37K-239.79 Nghệ An 89 43A-788.86 Đà Nẵng 90 60C-668.88 Đồng Nai 91 60K-366.99 Đồng Nai 92 60K-389.89 Đồng Nai 93 62A-356.56 Long An 94 62A-377.79 Long An 95 70A-455.55 Tây Ninh 96 72A-711.88 Bà Rịa - Vũng Tàu 97 72A-719.68 Bà Rịa - Vũng Tàu 98 72A-729.99 Bà Rịa - Vũng Tàu 99 77A-282.68 Bình Định 100 79A-477.99 Khánh Hòa 101 79A-496.96 Khánh Hòa 102 82A-123.68 Kon Tum 103 85A-117.77 Ninh Thuận 104 88A-623.23 Vĩnh Phúc 105 90A-222.29 Hà Nam 106 98A-628.79 Bắc Giang 107 98A-633.99 Bắc Giang 108 98A-662.88 Bắc Giang 109 99A-665.99 Bắc Ninh 110 99A-683.88 Bắc Ninh 111 30K-520.89 Hà Nội 14h00' - 15h00'
112 30K-533.89 Hà Nội 113 30K-606.99 Hà Nội 114 30K-609.66 Hà Nội 115 51K-793.99 Hồ Chí Minh 116 51K-838.39 Hồ Chí Minh 117 51K-859.89 Hồ Chí Minh 118 51K-861.86 Hồ Chí Minh 119 51K-868.69 Hồ Chí Minh 120 51K-883.33 Hồ Chí Minh 121 51K-883.66 Hồ Chí Minh 122 51K-922.86 Hồ Chí Minh 123 11A-106.66 Cao Bằng 124 12C-119.99 Lạng Sơn 125 14A-813.68 Quảng Ninh 126 14A-819.19 Quảng Ninh 127 14A-832.68 Quảng Ninh 128 15K-159.88 Hải Phòng 129 15K-193.88 Hải Phòng 130 20A-677.79 Thái Nguyên 131 20A-696.69 Thái Nguyên 132 20A-700.00 Thái Nguyên 133 28C-099.99 Hòa Bình 134 29K-068.86 Hà Nội 135 35A-358.99 Ninh Bình 136 35A-362.88 Ninh Bình 137 36A-956.66 Thanh Hóa 138 36A-958.58 Thanh Hóa 139 36A-969.89 Thanh Hóa 140 36A-979.83 Thanh Hóa 141 43A-767.67 Đà Nẵng 142 47A-599.88 Đắk Lắk 143 60C-666.69 Đồng Nai 144 60K-386.39 Đồng Nai 145 60K-398.98 Đồng Nai 146 61K-296.66 Bình Dương 147 62A-359.99 Long An 148 65A-398.39 Cần Thơ 149 65C-201.99 Cần Thơ 150 66A-235.68 Đồng Tháp 151 66A-237.37 Đồng Tháp 152 68C-161.79 Kiên Giang 153 69A-139.69 Cà Mau 154 72A-712.39 Bà Rịa - Vũng Tàu 155 72A-727.79 Bà Rịa - Vũng Tàu 156 81A-367.88 Gia Lai 157 83A-158.88 Sóc Trăng 158 83A-163.99 Sóc Trăng 159 88A-609.99 Vĩnh Phúc 160 88A-618.18 Vĩnh Phúc 161 89A-411.11 Hưng Yên 162 89A-418.99 Hưng Yên 163 90A-228.89 Hà Nam 164 98A-667.67 Bắc Giang 165 29K-058.88 Hà Nội 15h30' - 16h30'
166 30K-439.39 Hà Nội 167 30K-446.68 Hà Nội 168 30K-522.39 Hà Nội 169 30K-550.66 Hà Nội 170 30K-563.66 Hà Nội 171 30K-568.66 Hà Nội 172 30K-593.69 Hà Nội 173 30K-603.99 Hà Nội 174 30K-606.69 Hà Nội 175 30K-608.08 Hà Nội 176 30K-615.89 Hà Nội 177 51K-807.07 Hồ Chí Minh 178 51K-828.99 Hồ Chí Minh 179 51K-923.99 Hồ Chí Minh 180 14A-812.68 Quảng Ninh 181 14A-822.86 Quảng Ninh 182 15K-162.88 Hải Phòng 183 15K-181.89 Hải Phòng 184 15K-193.69 Hải Phòng 185 15K-183.86 Hải Phòng 186 15K-193.68 Hải Phòng 187 17A-382.86 Thái Bình 188 17A-392.99 Thái Bình 189 18A-392.68 Nam Định 190 19A-559.89 Phú Thọ 191 28A-212.86 Hòa Bình 192 36A-968.99 Thanh Hóa 193 36A-993.86 Thanh Hóa 194 37K-239.39 Nghệ An 195 38A-536.36 Hà Tĩnh 196 38C-197.79 Hà Tĩnh 197 38C-199.68 Hà Tĩnh 198 47A-606.89 Đắk Lắk 199 47A-616.89 Đắk Lắk 200 47A-617.77 Đắk Lắk 201 60K-338.68 Đồng Nai 202 60K-355.55 Đồng Nai 203 61K-258.58 Bình Dương 204 61K-288.99 Bình Dương 205 61K-298.89 Bình Dương 206 62C-186.68 Long An 207 65A-396.66 Cần Thơ 208 65A-396.69 Cần Thơ 209 66A-238.39 Đồng Tháp 210 71A-166.88 Bến Tre 211 72A-707.07 Bà Rịa - Vũng Tàu 212 72A-719.39 Bà Rịa - Vũng Tàu 213 76A-236.99 Quảng Ngãi 214 81A-366.66 Gia Lai 215 88A-633.99 Vĩnh Phúc 216 88C-266.68 Vĩnh Phúc 217 89A-407.88 Hưng Yên 218 90A-228.99 Hà Nam 219 99A-661.66 Bắc Ninh 220 99A-662.66 Bắc Ninh 221 99A-663.68 Bắc Ninh 222 99A-665.69 Bắc Ninh