CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ CHÍNH PHỦ

XÂY DỰNG CHÍNH SÁCH, PHÁP LUẬT

Diễn đàn của nhân dân, doanh nghiệp về xây dựng, thực thi chính sách, pháp luật

Kết quả đấu giá biển số ngày 25/10, 36A-999.99 giá 5,285 tỷ đồng

16:38 - 25/10/2023

(Chinhphu.vn) - Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ô tô ngày 25/10/2023, 36A-999.99 giá 5,285 tỷ đồng, 60K - 355.55 giá 485 triệu đồng, 28C - 099.99 giá 260 triệu đồng,...

Kết quả đấu giá biển số từ 15h30-16h30

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 633.99
45.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai
Xe con
81A - 366.66
470.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ngãi
Xe con
76A - 236.99
40.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 719.39
55.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 707.07
100.000.000 đ
Tỉnh Bến Tre
Xe con
71A - 166.88
120.000.000 đ
Tỉnh Đồng Tháp
Xe con
66A - 238.39
45.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 665.69
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 663.68
55.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 662.66
145.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 661.66
80.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam
Xe con
90A - 228.99
40.000.000 đ
Tỉnh Hưng Yên
Xe con
89A - 407.88
40.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 396.66
40.000.000 đ
Tỉnh Long An
Xe tải
62C - 186.68
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 298.89
50.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 288.99
270.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 258.58
90.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 355.55
485.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe tải
38C - 199.68
40.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 536.36
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 239.39
85.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 338.68
80.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 617.77
45.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 616.89
40.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 606.89
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 522.39
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 183.86
50.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 193.69
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 181.89
45.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 162.88
65.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 822.86
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 812.68
135.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 993.86
50.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 968.99
45.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 559.89
40.000.000 đ
Tỉnh Nam Định
Xe con
18A - 392.68
60.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 392.99
130.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 563.66
110.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 550.66
60.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 923.99
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 828.99
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 608.08
70.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 606.69
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 603.99
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 439.39
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe tải
29K - 058.88
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 593.69
55.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 568.66
90.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 615.89
60.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 382.86
50.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 807.07
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 446.68
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 193.68
40.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 14h-15h

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 193.88
45.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 159.88
0 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 832.68
0 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 819.19
105.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 813.68
90.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 358.99
50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe tải
29K - 068.86
40.000.000 đ
Tỉnh Hòa Bình
Xe tải
28C - 099.99
260.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 700.00
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 696.69
185.000.000 đ
Tỉnh Cao Bằng
Xe con
11A - 106.66
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 922.86
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 883.66
65.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 883.33
85.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 868.69
140.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 861.86
245.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 609.66
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 606.99
60.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 520.89
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 859.89
70.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 838.39
70.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 793.99
55.000.000 đ
Tỉnh Sóc Trăng
Xe con
83A - 158.88
40.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai
Xe con
81A - 367.88
40.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 727.79
40.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam
Xe con
90A - 228.89
40.000.000 đ
Tỉnh Hưng Yên
Xe con
89A - 411.11
50.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 618.18
40.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 609.99
65.000.000 đ
Tỉnh Sóc Trăng
Xe con
83A - 163.99
40.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe tải
65C - 201.99
40.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 398.39
120.000.000 
Tỉnh Long An
Xe con
62A - 359.99
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 296.66
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 398.98
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 386.39
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe tải
60C - 666.69
210.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 599.88
55.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 767.67
75.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 969.89
75.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 958.58
130.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 956.66
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Tháp
Xe con
66A - 237.37
40.000.000 đ
Tỉnh Cà Mau
Xe con
69A - 139.69
40.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 712.39
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 667.67
40.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 9h30-10h30

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Tỉnh Hà Nam
Xe con
90A - 222.29
80.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 719.68
40.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 711.88
0 đ
Tỉnh Tây Ninh
Xe con
70A - 455.55
120.000.000 đ
Tỉnh Long An
Xe con
62A - 377.79
65.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 389.89
130.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 239.79
60.000.000 đ
Tỉnh Điện Biên
Xe con
27A - 101.01
55.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 366.99
310.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe tải
60C - 668.88
175.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 711.88
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 228.86
70.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 999.11
40.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 623.23
40.000.000 đ
Tỉnh Ninh Thuận
Xe con
85A - 117.77
40.000.000 đ
Tỉnh Kon Tum
Xe con
82A - 123.68
40.000.000 đ
Tỉnh Khánh Hòa
Xe con
79A - 496.96
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Định
Xe con
77A - 282.68
40.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 729.99
110.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 683.88
65.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 665.99
85.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 662.88
55.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 633.99
65.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 196.86
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe tải
14C - 383.33
50.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 819.69
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 816.66
300.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 811.88
180.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 964.69
40.000.000 đ
Tỉnh Sơn La
Xe con
26A - 177.77
80.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe tải
20C - 266.88
75.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 698.88
80.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 618.39
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 889.68
50.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 855.89
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 511.89
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 455.79
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 585.66
50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 576.66
85.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 562.89
50.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 165.68
75.000.000 đ
Tỉnh Nam Định
Xe con
18A - 388.33
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 444.45
45.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 935.79
50.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 809.09
45.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 393.89
45.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 8-9h

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 935.55
45.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 930.89
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 923.69
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 918.88
100.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 885.89
60.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 829.29
75.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 191.88
50.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 177.79
60.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe tải
14C - 382.88
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 826.99
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 959.39
60.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 611.55
50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 581.86
55.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 536.66
125.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 526.39
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 505.89
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 468.99
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 446.66
50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe tải
29K - 044.44
0 đ
Tỉnh Quảng Ngãi
Xe con
76A - 266.66
440.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 622.22
215.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 508.88
270.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 999.99
5.285.000.000 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Xe con
75A - 322.99
50.000.000 đ
Tỉnh Kiên Giang
Xe con
68A - 289.68
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Tháp
Xe con
66A - 239.89
40.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 396.39
80.000.000 đ
Tỉnh Long An
Xe con
62A - 362.68
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 293.99
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 400.00
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 667.99
55.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 662.86
40.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 633.88
50.000.000 đ
Tỉnh Bình Định
Xe con
77A - 292.99
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ngãi
Xe con
76A - 228.88
80.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 286.99
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 255.55
320.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe tải
60C - 668.68
105.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng
Xe con
49A - 589.89
120.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe tải
47C - 315.89
40.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 787.77
40.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 786.99
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 999.22
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 993.79
45.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 993.39
85.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương
Xe con
34A - 706.66
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 226.89
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 185.88
40.000.000 đ

Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 22/10/2023

222 biển số sẽ được đấu giá vào ngày 25/10, 36A-999.99 sẽ có giá bao nhiêu? - Ảnh 1.

DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 25/10/2023

 

Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 22/10/2023

 

(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam).
STTBiển sốTỉnh/ Thành phốThời gian đấu giá
136A-999.99Thanh Hóa
8h00' - 9h00'
230K-508.88Hà Nội
388A-622.22Vĩnh Phúc
476A-266.66Quảng Ngãi
529K-044.44Hà Nội
630K-416.79Hà Nội
730K-446.66Hà Nội
830K-468.99Hà Nội
930K-505.89Hà Nội
1030K-511.22Hà Nội
1130K-526.39Hà Nội
1230K-536.66Hà Nội
1330K-581.86Hà Nội
1430K-611.55Hà Nội
1551K-780.39Hồ Chí Minh
1651K-829.29Hồ Chí Minh
1751K-885.89Hồ Chí Minh
1851K-918.88Hồ Chí Minh
1951K-923.69Hồ Chí Minh
2051K-930.89Hồ Chí Minh
2151K-935.55Hồ Chí Minh
2251K-959.39Hồ Chí Minh
2314A-826.99Quảng Ninh
2414A-827.89Quảng Ninh
2514C-382.88Quảng Ninh
2615K-177.79Hải Phòng
2715K-191.88Hải Phòng
2828A-212.68Hòa Bình
2934A-706.66Hải Dương
3036A-993.39Thanh Hóa
3136A-993.79Thanh Hóa
3236A-999.22Thanh Hóa
3337K-185.88Nghệ An
3437K-226.89Nghệ An
3538A-562.86Hà Tĩnh
3643A-766.68Đà Nẵng
3743A-786.99Đà Nẵng
3843A-787.77Đà Nẵng
3947C-315.89Đắk Lắk
4049A-589.89Lâm Đồng
4160C-668.68Đồng Nai
4261K-255.55Bình Dương
4361K-286.99Bình Dương
4461K-293.99Bình Dương
4562A-362.68Long An
4665A-396.39Cần Thơ
4766A-227.79Đồng Tháp
4866A-239.89Đồng Tháp
4968A-289.68Kiên Giang
5075A-322.99Thừa Thiên Huế
5176A-228.88Quảng Ngãi
5277A-292.99Bình Định
5388A-633.88Vĩnh Phúc
5498A-662.86Bắc Giang
5599A-667.99Bắc Ninh
5630K-400.00Hà Nội
9h30' - 10h30'
5730K-444.42Hà Nội
5830K-444.45Hà Nội
5930K-455.79Hà Nội
6030K-511.89Hà Nội
6130K-538.99Hà Nội
6230K-562.89Hà Nội
6330K-576.66Hà Nội
6430K-585.66Hà Nội
6530K-618.39Hà Nội
6651K-744.77Hồ Chí Minh
6751K-809.09Hồ Chí Minh
6851K-818.39Hồ Chí Minh
6951K-855.89Hồ Chí Minh
7051K-889.68Hồ Chí Minh
7151K-935.79Hồ Chí Minh
7251K-964.69Hồ Chí Minh
7314A-811.88Quảng Ninh
7414A-816.66Quảng Ninh
7514A-819.69Quảng Ninh
7614C-383.33Quảng Ninh
7715K-165.68Hải Phòng
7815K-196.86Hải Phòng
7917A-393.89Thái Bình
8018A-388.33Nam Định
8120A-698.88Thái Nguyên
8220C-266.88Thái Nguyên
8321A-178.68Yên Bái
8426A-177.77Sơn La
8527A-101.01Điện Biên
8636A-999.11Thanh Hóa
8737K-228.86Nghệ An
8837K-239.79Nghệ An
8943A-788.86Đà Nẵng
9060C-668.88Đồng Nai
9160K-366.99Đồng Nai
9260K-389.89Đồng Nai
9362A-356.56Long An
9462A-377.79Long An
9570A-455.55Tây Ninh
9672A-711.88Bà Rịa - Vũng Tàu
9772A-719.68Bà Rịa - Vũng Tàu
9872A-729.99Bà Rịa - Vũng Tàu
9977A-282.68Bình Định
10079A-477.99Khánh Hòa
10179A-496.96Khánh Hòa
10282A-123.68Kon Tum
10385A-117.77Ninh Thuận
10488A-623.23Vĩnh Phúc
10590A-222.29Hà Nam
10698A-628.79Bắc Giang
10798A-633.99Bắc Giang
10898A-662.88Bắc Giang
10999A-665.99Bắc Ninh
11099A-683.88Bắc Ninh
11130K-520.89Hà Nội
14h00' - 15h00'
11230K-533.89Hà Nội
11330K-606.99Hà Nội
11430K-609.66Hà Nội
11551K-793.99Hồ Chí Minh
11651K-838.39Hồ Chí Minh
11751K-859.89Hồ Chí Minh
11851K-861.86Hồ Chí Minh
11951K-868.69Hồ Chí Minh
12051K-883.33Hồ Chí Minh
12151K-883.66Hồ Chí Minh
12251K-922.86Hồ Chí Minh
12311A-106.66Cao Bằng
12412C-119.99Lạng Sơn
12514A-813.68Quảng Ninh
12614A-819.19Quảng Ninh
12714A-832.68Quảng Ninh
12815K-159.88Hải Phòng
12915K-193.88Hải Phòng
13020A-677.79Thái Nguyên
13120A-696.69Thái Nguyên
13220A-700.00Thái Nguyên
13328C-099.99Hòa Bình
13429K-068.86Hà Nội
13535A-358.99Ninh Bình
13635A-362.88Ninh Bình
13736A-956.66Thanh Hóa
13836A-958.58Thanh Hóa
13936A-969.89Thanh Hóa
14036A-979.83Thanh Hóa
14143A-767.67Đà Nẵng
14247A-599.88Đắk Lắk
14360C-666.69Đồng Nai
14460K-386.39Đồng Nai
14560K-398.98Đồng Nai
14661K-296.66Bình Dương
14762A-359.99Long An
14865A-398.39Cần Thơ
14965C-201.99Cần Thơ
15066A-235.68Đồng Tháp
15166A-237.37Đồng Tháp
15268C-161.79Kiên Giang
15369A-139.69Cà Mau
15472A-712.39Bà Rịa - Vũng Tàu
15572A-727.79Bà Rịa - Vũng Tàu
15681A-367.88Gia Lai
15783A-158.88Sóc Trăng
15883A-163.99Sóc Trăng
15988A-609.99Vĩnh Phúc
16088A-618.18Vĩnh Phúc
16189A-411.11Hưng Yên
16289A-418.99Hưng Yên
16390A-228.89Hà Nam
16498A-667.67Bắc Giang
16529K-058.88Hà Nội
15h30' - 16h30'
16630K-439.39Hà Nội
16730K-446.68Hà Nội
16830K-522.39Hà Nội
16930K-550.66Hà Nội
17030K-563.66Hà Nội
17130K-568.66Hà Nội
17230K-593.69Hà Nội
17330K-603.99Hà Nội
17430K-606.69Hà Nội
17530K-608.08Hà Nội
17630K-615.89Hà Nội
17751K-807.07Hồ Chí Minh
17851K-828.99Hồ Chí Minh
17951K-923.99Hồ Chí Minh
18014A-812.68Quảng Ninh
18114A-822.86Quảng Ninh
18215K-162.88Hải Phòng
18315K-181.89Hải Phòng
18415K-193.69Hải Phòng
18515K-183.86Hải Phòng
18615K-193.68Hải Phòng
18717A-382.86Thái Bình
18817A-392.99Thái Bình
18918A-392.68Nam Định
19019A-559.89Phú Thọ
19128A-212.86Hòa Bình
19236A-968.99Thanh Hóa
19336A-993.86Thanh Hóa
19437K-239.39Nghệ An
19538A-536.36Hà Tĩnh
19638C-197.79Hà Tĩnh
19738C-199.68Hà Tĩnh
19847A-606.89Đắk Lắk
19947A-616.89Đắk Lắk
20047A-617.77Đắk Lắk
20160K-338.68Đồng Nai
20260K-355.55Đồng Nai
20361K-258.58Bình Dương
20461K-288.99Bình Dương
20561K-298.89Bình Dương
20662C-186.68Long An
20765A-396.66Cần Thơ
20865A-396.69Cần Thơ
20966A-238.39Đồng Tháp
21071A-166.88Bến Tre
21172A-707.07Bà Rịa - Vũng Tàu
21272A-719.39Bà Rịa - Vũng Tàu
21376A-236.99Quảng Ngãi
21481A-366.66Gia Lai
21588A-633.99Vĩnh Phúc
21688C-266.68Vĩnh Phúc
21789A-407.88Hưng Yên
21890A-228.99Hà Nam
21999A-661.66Bắc Ninh
22099A-662.66Bắc Ninh
22199A-663.68Bắc Ninh
22299A-665.69Bắc Ninh