CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ CHÍNH PHỦ

XÂY DỰNG CHÍNH SÁCH, PHÁP LUẬT

Diễn đàn của nhân dân, doanh nghiệp về xây dựng, thực thi chính sách, pháp luật

Kết quả đấu giá biển số ngày 18/10, 60K - 339.99 giá 250 triệu đồng

16:41 - 18/10/2023

(Chinhphu.vn) - Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ô tô ngày 18/10/2023: 70A - 477.77: 510 triệu đồng, 98A - 655.55: 580 triệu đồng, 20A - 698.98: 355 triệu đồng, 30K - 469.69: 320 triệu đồng, 60K - 339.99: 250 triệu đồng,...

Kết quả đấu giá biển số từ 15h30-16h30

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 608.89
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 373.99
40.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng
Xe con
49A - 598.99
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 339.99
250.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 266.99
55.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 386.89
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Tháp
Xe con
66A - 239.99
40.000.000 đ
Tỉnh Tây Ninh
Xe tải
70C - 188.88
140.000.000 đ
Tỉnh Quảng Bình
Xe con
73A - 316.88
60.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 998.88
105.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 977.89
70.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 616.99
40.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 616.99
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 826.26
90.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe tải
29K - 068.88
45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 618.89
410.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 595.88
210.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 552.88
235.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 545.55
75.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 536.68
195.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 518.66
130.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 169.89
95.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 163.99
65.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 363.86
55.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 552.99
75.000.000 đ
Tỉnh Quảng Bình
Xe con
73A - 315.55
65.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 369.89
40.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 556.68
40.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 545.55
45.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 699.88
120.000.000 đ
Tỉnh Yên Bái
Xe con
21A - 177.99
85.000.000 đ
Tỉnh Tuyên Quang
Xe con
22A - 209.99
60.000.000 đ
Tỉnh Hòa Bình
Xe con
28A - 208.88
65.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương
Xe con
34A - 696.89
45.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36K - 000.08
45.000.000 đ
Tỉnh Quảng Trị
Xe con
74A - 236.68
65.000.000 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Xe con
75A - 335.99
80.000.000 đ
Tỉnh Bình Định
Xe con
77A - 282.89
65.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 816.88
65.000.000 đ
Tỉnh Nam Định
Xe con
18A - 383.88
95.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 208.88
55.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng
Xe con
49A - 595.99
40.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng
Xe con
49A - 619.99
55.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 345.89
45.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 366.89
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 955.99
180.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 959.89
130.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ngãi
Xe con
76A - 239.99
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Thuận
Xe con
86A - 268.99
40.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 616.68
40.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 626.68
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 356.66
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Tháp
Xe con
66A - 228.99
40.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 719.99
105.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 14h-15h

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 477.89
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 476.66
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 469.69
320.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 438.88
60.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 826.88
170.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 581.79
90.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 579.88
100.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 578.68
60.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 505.99
180.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 486.88
50.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 811.99
80.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 811.79
55.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 791.79
130.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 828.99
160.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 826.68
180.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 186.66
115.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 168.79
45.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 386.88
160.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 833.89
75.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 188.66
140.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 156.88
50.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 787.88
110.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 839.89
70.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 866.77
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Nam
Xe con
92A - 369.99
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 666.18
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 636.88
60.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 669.79
125.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 679.89
55.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 668.28
110.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 663.86
80.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 965.69
40.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 628.28
40.000.000 đ
Tỉnh Hưng Yên
Xe con
89A - 419.99
65.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam
Xe con
90A - 218.88
130.000.000 đ
Tỉnh Bình Phước
Xe con
93A - 411.11
55.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 666.28
100.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 658.68
70.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 956.66
60.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 949.99
160.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe tải
51D - 939.99
230.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 922.88
240.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 919.88
60.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 907.89
85.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 899.79
65.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 819.89
85.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 788.66
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 769.69
85.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 898.68
145.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 849.99
40.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 9h30-10h30

Tỉnh Nghệ An
Xe tải
37C - 479.79
50.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 558.99
220.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 555.58
195.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 797.97
135.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 990.99
120.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 222.55
55.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 187.88
60.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 222.99
100.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 379.99
145.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 397.79
90.000.000 đ
Tỉnh Đồng Tháp
Xe con
66A - 233.66
75.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 607.77
45.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe tải
60C - 666.68
85.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe tải
60C - 669.99
55.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 699.66
130.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 682.68
110.000.000 đ
Tỉnh Hà Giang
Xe con
23A - 129.99
55.000.000 đ
Tỉnh Sơn La
Xe con
26A - 181.88
50.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương
Xe con
34A - 733.33
75.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương
Xe con
34A - 699.66
265.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 365.86
95.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 987.89
60.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 379.99
110.000.000 đ
Tỉnh Nam Định
Xe con
18A - 393.99
120.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 555.66
90.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 555.59
110.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 696.99
100.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 698.98
355.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 388.38
70.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe tải
19C - 219.99
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 368.86
80.000.000 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Xe con
75A - 333.39
120.000.000 đ
Tỉnh Khánh Hòa
Xe con
79A - 486.86
75.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai
Xe con
81A - 366.88
90.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai
Xe con
81A - 366.99
65.000.000 đ
Tỉnh Kon Tum
Xe con
82A - 126.99
60.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 638.88
200.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 633.36
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Tháp
Xe con
66A - 238.88
70.000.000 đ
Tỉnh An Giang
Xe con
67A - 268.88
110.000.000 đ
Tỉnh Tây Ninh
Xe con
70A - 468.86
60.000.000 đ
Tỉnh Tây Ninh
Xe con
70A - 466.88
55.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 726.68
60.000.000 đ
Tỉnh Quảng Bình
Xe con
73A - 319.99
245.000.000 đ
Tỉnh Hưng Yên
Xe con
89A - 418.88
70.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 666.65
150.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 666.89
105.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 665.55
100.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 666.33
70.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 669.89
165.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 889.98
200.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 879.88
140.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 868.66
185.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 833.99
235.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe tải
51D - 939.39
175.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 938.38
285.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 919.86
55.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 8h-9h

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 616.66
225.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 628.88
160.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 977.99
300.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 377.77
225.000.000 đ
Tỉnh Nam Định
Xe con
18A - 379.99
205.000.000 đ
Tỉnh Hà Giang
Xe con
23A - 133.33
165.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 979.99
395.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 988.89
335.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 968.88
300.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai
Xe con
81A - 355.55
105.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 666.86
225.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 629.99
105.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 679.99
230.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 467.89
460.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 138.88
120.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 998.89
230.000.000 đ
Tỉnh Long An
Xe con
62A - 377.77
455.000.000 đ
Tỉnh An Giang
Xe con
67A - 267.89
310.000.000 đ
Tỉnh Tây Ninh
Xe con
70A - 477.77
510.000.000 đ
Tỉnh Kon Tum
Xe con
82A - 122.22
245.000.000 đ
Tỉnh Sóc Trăng
Xe con
83A - 166.99
205.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 877.77
335.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 389.99
105.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 655.55
580.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 818.88
420.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 696.66
255.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 999.79
230.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 996.99
320.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 999.69
130.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe tải
37C - 488.88
110.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 556.78
265.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 269.69
90.000.000 đ
Tỉnh Kiên Giang
Xe con
68A - 289.99
235.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 739.39
105.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ngãi
Xe con
76A - 279.79
135.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 555.88
105.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 366.88
275.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 388.99
140.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 168.86
135.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 161.68
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 379.79
360.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 555.56
195.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 688.89
365.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 699.69
110.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 766.88
140.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 179.99
175.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 188.89
130.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 186.88
80.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 168.69
100.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 186.68
110.000.000 đ

Có 212 biển số sẽ lên sàn đấu giá vào ngày 18/10/2023, trong đó có nhiều biển tứ quý: 98A-655.55, 93A-411.11, 82A-122.22, 70A-477.77, 70C-188.88, 60C-666.68, 51K-877.77, 37C-488.88, 38A-555.58, 34A-733.33, 23A-133.33, 19A-555.59, 19A-555.56, 17A-377.77.

Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 15/10

Danh sách biển số xe ô tô sẽ đấu giá vào ngày 17/10, có nhiều biển số tứ quý - Ảnh 1.

DANH SÁCH ĐẤU GIÁ TRỰC TUYẾN BIỂN SỐ XE ÔTÔ NGÀY 18/10/2023

 

Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 15/10/2023

 

(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam).
STT
Biển số
Tỉnh/ Thành phố
Thời gian đấu giá
1
51K-818.88
TP. Hồ Chí Minh
8h00' - 9h00'
2
98A-655.55
Bắc Giang
3
60K-389.99
Đồng Nai
4
51K-877.77
TP. Hồ Chí Minh
5
51K-977.99
TP. Hồ Chí Minh
6
88A-628.88
Vĩnh Phúc
7
88A-616.66
Vĩnh Phúc
8
83A-166.99
Sóc Trăng
9
82A-122.22
Kon Tum
10
70A-477.77
Tây Ninh
11
67A-267.89
An Giang
12
62A-377.77
Long An
13
36A-998.89
Thanh Hóa
14
36A-968.88
Thanh Hóa
15
36A-988.89
Thanh Hóa
16
36A-979.99
Thanh Hóa
17
23A-133.33
Hà Giang
18
18A-379.99
Nam Định
19
17A-377.77
Thái Bình
20
15K-138.88
Hải Phòng
21
30K-467.89
Hà Nội
22
99A-679.99
Bắc Ninh
23
98A-629.99
Bắc Giang
24
98A-666.86
Bắc Giang
25
81A-355.55
Gia Lai
26
76A-279.79
Quảng Ngãi
27
72A-739.39
Bà Rịa – Vũng Tàu
28
68A-289.99
Kiên Giang
29
61K-269.69
Bình Dương
30
60K-388.99
Đồng Nai
31
60K-366.88
Đồng Nai
32
38A-555.88
Hà Tĩnh
33
38A-556.78
Hà Tĩnh
34
37C-488.88
Nghệ An
35
36A-999.69
Thanh Hóa
36
36A-996.99
Thanh Hóa
37
36A-999.79
Thanh Hóa
38
20A-696.66
Thái Nguyên
39
20A-699.69
Thái Nguyên
40
20A-688.89
Thái Nguyên
41
19A-555.56
Phú Thọ
42
17A-379.79
Thái Bình
43
15K-161.68
Hải Phòng
44
15K-168.86
Hải Phòng
45
15K-186.68
Hải Phòng
46
15K-168.69
Hải Phòng
47
15K-186.88
Hải Phòng
48
15K-188.89
Hải Phòng
49
15K-179.99
Hải Phòng
50
51K-766.88
TP. Hồ Chí Minh
51
51K-833.99
TP. Hồ Chí Minh
9h30' - 10h30'
52
51K-868.66
TP. Hồ Chí Minh
53
51K-879.88
TP. Hồ Chí Minh
54
51K-889.98
TP. Hồ Chí Minh
55
51K-919.86
TP. Hồ Chí Minh
56
51K-938.38
TP. Hồ Chí Minh
57
51D-939.39
TP. Hồ Chí Minh
58
99A-669.89
Bắc Ninh
59
99A-666.33
Bắc Ninh
60
99A-665.55
Bắc Ninh
61
98A-666.89
Bắc Giang
62
98A-666.65
Bắc Giang
63
89A-418.88
Hưng Yên
64
88A-633.36
Vĩnh Phúc
65
88A-638.88
Vĩnh Phúc
66
82A-126.99
Kon Tum
67
81A-366.99
Gia Lai
68
81A-366.88
Gia Lai
69
79A-486.86
Khánh Hòa
70
75A-333.39
Thừa Thiên Huế
71
73A-319.99
Quảng Bình
72
72A-726.68
Bà Rịa – Vũng Tàu
73
70A-466.88
Tây Ninh
74
70A-468.86
Tây Ninh
75
67A-268.88
An Giang
76
66A-238.88
Đồng Tháp
77
66A-233.66
Đồng Tháp
78
65A-397.79
Cần Thơ
79
60K-368.86
Đồng Nai
80
60K-379.99
Đồng Nai
81
60K-388.38
Đồng Nai
82
60C-669.99
Đồng Nai
83
60C-666.68
Đồng Nai
84
47A-607.77
Đắk Lắk
85
43A-797.97
TP. Đà Nẵng
86
38A-555.58
Hà Tĩnh
87
38A-558.99
Hà Tĩnh
88
37C-479.79
Nghệ An
89
37K-222.99
Nghệ An
90
37K-187.88
Nghệ An
91
37K-222.55
Nghệ An
92
36A-990.99
Thanh Hóa
93
36A-987.89
Thanh Hóa
94
35A-365.86
Ninh Bình
95
34A-699.66
Hải Dương
96
34A-733.33
Hải Dương
97
26A-181.88
Sơn La
98
23A-129.99
Hà Giang
99
20A-682.68
Thái Nguyên
100
20A-699.66
Thái Nguyên
101
20A-698.98
Thái Nguyên
102
20A-696.99
Thái Nguyên
103
19A-555.59
Phú Thọ
104
19A-555.66
Phú Thọ
105
19C-219.99
Phú Thọ
106
18A-393.99
Nam Định
107
17A-379.99
Thái Bình
108
17A-386.88
Thái Bình
14h00' - 15h00'
109
15K-168.79
Hải Phòng
110
15K-186.66
Hải Phòng
111
15K-156.88
Hải Phòng
112
15K-188.66
Hải Phòng
113
14A-833.89
Quảng Ninh
114
14A-826.68
Quảng Ninh
115
14A-828.99
Quảng Ninh
116
14A-791.79
Quảng Ninh
117
14A-811.79
Quảng Ninh
118
14A-811.99
Quảng Ninh
119
14A-826.88
Quảng Ninh
120
30K-438.88
Hà Nội
121
30K-469.69
Hà Nội
122
30K-476.66
Hà Nội
123
30K-477.89
Hà Nội
124
30K-486.88
Hà Nội
125
30K-505.99
Hà Nội
126
30K-578.68
Hà Nội
127
30K-579.88
Hà Nội
128
30K-581.79
Hà Nội
129
51K-769.69
TP. Hồ Chí Minh
130
51K-787.88
TP. Hồ Chí Minh
131
51K-788.66
TP. Hồ Chí Minh
132
51K-819.89
TP. Hồ Chí Minh
133
51K-839.89
TP. Hồ Chí Minh
134
51K-849.99
TP. Hồ Chí Minh
135
51K-866.77
TP. Hồ Chí Minh
136
51K-898.68
TP. Hồ Chí Minh
137
51K-899.79
TP. Hồ Chí Minh
138
51K-907.89
TP. Hồ Chí Minh
139
51K-919.88
TP. Hồ Chí Minh
140
51K-922.88
TP. Hồ Chí Minh
141
51D-939.99
TP. Hồ Chí Minh
142
51K-949.99
TP. Hồ Chí Minh
143
51K-956.66
TP. Hồ Chí Minh
144
51K-965.69
TP. Hồ Chí Minh
145
99A-663.86
Bắc Ninh
146
99A-668.28
Bắc Ninh
147
99A-679.89
Bắc Ninh
148
99A-669.79
Bắc Ninh
149
98A-636.88
Bắc Giang
150
98A-666.18
Bắc Giang
151
98A-658.68
Bắc Giang
152
98A-666.28
Bắc Giang
153
93A-411.11
Bình Phước
154
92A-369.99
Quảng Nam
155
90A-218.88
Hà Nam
156
89A-419.99
Hưng Yên
157
88A-628.28
Vĩnh Phúc
158
88A-626.68
Vĩnh Phúc
15h30'- 16h30'
159
88A-616.68
Vĩnh Phúc
160
86A-268.99
Bình Thuận
161
76A-239.99
Quảng Ngãi
162
72A-719.99
Bà Rịa – Vũng Tàu
163
66A-228.99
Đồng Tháp
164
60K-356.66
Đồng Nai
165
60K-345.89
Đồng Nai
166
49A-619.99
Lâm Đồng
167
49A-595.99
Lâm Đồng
168
37K-208.88
Nghệ An
169
36A-959.89
Thanh Hóa
170
36A-955.99
Thanh Hóa
171
35A-366.89
Ninh Bình
172
34A-696.89
Hải Dương
173
28A-208.88
Hòa Bình
174
22A-209.99
Tuyên Quang
175
21A-177.99
Yên Bái
176
20A-699.88
Thái Nguyên
177
19A-545.55
Phú Thọ
178
19A-556.68
Phú Thọ
179
18A-383.88
Nam Định
180
51K-816.88
TP. Hồ Chí Minh
181
77A-282.89
Bình Định
182
75A-335.99
Thừa Thiên Huế
183
74A-236.68
Quảng Trị
184
36K-000.08
Thanh Hóa
185
35A-363.86
Ninh Bình
186
15K-163.99
Hải Phòng
187
15K-169.89
Hải Phòng
188
30K-518.66
Hà Nội
189
30K-536.68
Hà Nội
190
30K-545.55
Hà Nội
191
30K-552.88
Hà Nội
192
30K-595.88
Hà Nội
193
30K-608.89
Hà Nội
194
30K-618.89
Hà Nội
195
29K-068.88
Hà Nội
196
51K-826.26
TP. Hồ Chí Minh
197
88A-616.99
Vĩnh Phúc
198
73A-315.55
Quảng Bình
199
73A-316.88
Quảng Bình
200
70C-188.88
Tây Ninh
201
66A-239.99
Đồng Tháp
202
65A-386.89
Cần Thơ
203
61K-266.99
Bình Dương
204
60K-339.99
Đồng Nai
205
49A-598.99
Lâm Đồng
206
47A-616.99
Đắk Lắk
207
47A-589.88
Đắk Lắk
208
38A-552.99
Hà Tĩnh
209
36A-977.89
Thanh Hóa
210
36A-998.88
Thanh Hóa
211
17A-369.89
Thái Bình
212
17A-373.99
Thái Bình