Kết quả đấu giá biển số từ 15h30-16h30 Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 608.89 40.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 373.99 40.000.000 đ Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 598.99 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 339.99 250.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 266.99 55.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 386.89 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Tháp Xe con 66A - 239.99 40.000.000 đ Tỉnh Tây Ninh Xe tải 70C - 188.88 140.000.000 đ Tỉnh Quảng Bình Xe con 73A - 316.88 60.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 998.88 105.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 977.89 70.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 616.99 40.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 616.99 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 826.26 90.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe tải 29K - 068.88 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 618.89 410.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 595.88 210.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 552.88 235.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 545.55 75.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 536.68 195.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 518.66 130.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 169.89 95.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 163.99 65.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 363.86 55.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 552.99 75.000.000 đ Tỉnh Quảng Bình Xe con 73A - 315.55 65.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 369.89 40.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 556.68 40.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 545.55 45.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 699.88 120.000.000 đ Tỉnh Yên Bái Xe con 21A - 177.99 85.000.000 đ Tỉnh Tuyên Quang Xe con 22A - 209.99 60.000.000 đ Tỉnh Hòa Bình Xe con 28A - 208.88 65.000.000 đ Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 696.89 45.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36K - 000.08 45.000.000 đ Tỉnh Quảng Trị Xe con 74A - 236.68 65.000.000 đ Tỉnh Thừa Thiên Huế Xe con 75A - 335.99 80.000.000 đ
Tỉnh Bình Định Xe con 77A - 282.89 65.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 816.88 65.000.000 đ Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 383.88 95.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 208.88 55.000.000 đ Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 595.99 40.000.000 đ Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 619.99 55.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 345.89 45.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 366.89 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 955.99 180.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 959.89 130.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ngãi Xe con 76A - 239.99 40.000.000 đ Tỉnh Bình Thuận Xe con 86A - 268.99 40.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 616.68 40.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 626.68 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 356.66 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Tháp Xe con 66A - 228.99 40.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 719.99 105.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 14h-15h Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 477.89 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 476.66 65.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 469.69 320.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 438.88 60.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 826.88 170.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 581.79 90.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 579.88 100.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 578.68 60.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 505.99 180.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 486.88 50.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 811.99 80.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 811.79 55.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 791.79 130.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 828.99 160.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 826.68 180.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 186.66 115.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 168.79 45.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 386.88 160.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 833.89 75.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 188.66 140.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 156.88 50.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 787.88 110.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 839.89 70.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 866.77 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Nam Xe con 92A - 369.99 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 666.18 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 636.88 60.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 669.79 125.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 679.89 55.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 668.28 110.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 663.86 80.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 965.69 40.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 628.28 40.000.000 đ Tỉnh Hưng Yên Xe con 89A - 419.99 65.000.000 đ Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 218.88 130.000.000 đ Tỉnh Bình Phước Xe con 93A - 411.11 55.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 666.28 100.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 658.68 70.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 956.66 60.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 949.99 160.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe tải 51D - 939.99 230.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 922.88 240.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 919.88 60.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 907.89 85.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 899.79 65.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 819.89 85.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 788.66 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 769.69 85.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 898.68 145.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 849.99 40.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 9h30-10h30 Tỉnh Nghệ An Xe tải 37C - 479.79 50.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 558.99 220.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 555.58 195.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 797.97 135.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 990.99 120.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 222.55 55.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 187.88 60.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 222.99 100.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 379.99 145.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 397.79 90.000.000 đ
Tỉnh Đồng Tháp Xe con 66A - 233.66 75.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 607.77 45.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe tải 60C - 666.68 85.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe tải 60C - 669.99 55.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 699.66 130.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 682.68 110.000.000 đ Tỉnh Hà Giang Xe con 23A - 129.99 55.000.000 đ Tỉnh Sơn La Xe con 26A - 181.88 50.000.000 đ Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 733.33 75.000.000 đ Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 699.66 265.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 365.86 95.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 987.89 60.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 379.99 110.000.000 đ Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 393.99 120.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 555.66 90.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 555.59 110.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 696.99 100.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 698.98 355.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 388.38 70.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe tải 19C - 219.99 40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 368.86 80.000.000 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế Xe con 75A - 333.39 120.000.000 đ Tỉnh Khánh Hòa Xe con 79A - 486.86 75.000.000 đ Tỉnh Gia Lai Xe con 81A - 366.88 90.000.000 đ Tỉnh Gia Lai Xe con 81A - 366.99 65.000.000 đ Tỉnh Kon Tum Xe con 82A - 126.99 60.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 638.88 200.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 633.36 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Tháp Xe con 66A - 238.88 70.000.000 đ Tỉnh An Giang Xe con 67A - 268.88 110.000.000 đ Tỉnh Tây Ninh Xe con 70A - 468.86 60.000.000 đ
Tỉnh Tây Ninh Xe con 70A - 466.88 55.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 726.68 60.000.000 đ Tỉnh Quảng Bình Xe con 73A - 319.99 245.000.000 đ Tỉnh Hưng Yên Xe con 89A - 418.88 70.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 666.65 150.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 666.89 105.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 665.55 100.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 666.33 70.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 669.89 165.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 889.98 200.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 879.88 140.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 868.66 185.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 833.99 235.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe tải 51D - 939.39 175.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 938.38 285.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 919.86 55.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 8h-9h Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 616.66 225.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 628.88 160.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 977.99 300.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 377.77 225.000.000 đ Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 379.99 205.000.000 đ Tỉnh Hà Giang Xe con 23A - 133.33 165.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 979.99 395.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 988.89 335.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 968.88 300.000.000 đ Tỉnh Gia Lai Xe con 81A - 355.55 105.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 666.86 225.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 629.99 105.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 679.99 230.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 467.89 460.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 138.88 120.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 998.89 230.000.000 đ Tỉnh Long An Xe con 62A - 377.77 455.000.000 đ Tỉnh An Giang Xe con 67A - 267.89 310.000.000 đ Tỉnh Tây Ninh Xe con 70A - 477.77 510.000.000 đ Tỉnh Kon Tum Xe con 82A - 122.22 245.000.000 đ
Tỉnh Sóc Trăng Xe con 83A - 166.99 205.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 877.77 335.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 389.99 105.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 655.55 580.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 818.88 420.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 696.66 255.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 999.79 230.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 996.99 320.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 999.69 130.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe tải 37C - 488.88 110.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 556.78 265.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 269.69 90.000.000 đ Tỉnh Kiên Giang Xe con 68A - 289.99 235.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 739.39 105.000.000 đ Tỉnh Quảng Ngãi Xe con 76A - 279.79 135.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 555.88 105.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 366.88 275.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 388.99 140.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 168.86 135.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 161.68 40.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 379.79 360.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 555.56 195.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 688.89 365.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 699.69 110.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 766.88 140.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 179.99 175.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 188.89 130.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 186.88 80.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 168.69 100.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 186.68 110.000.000 đ
Có 212 biển số sẽ lên sàn đấu giá vào ngày 18/10/2023, trong đó có nhiều biển tứ quý: 98A-655.55, 93A-411.11, 82A-122.22, 70A-477.77, 70C-188.88, 60C-666.68, 51K-877.77, 37C-488.88, 38A-555.58, 34A-733.33, 23A-133.33, 19A-555.59, 19A-555.56, 17A-377.77.
Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 15/10 DANH SÁCH ĐẤU GIÁ TRỰC TUYẾN BIỂN SỐ XE ÔTÔ NGÀY 18/10/2023
Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 15/10/2023
(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam).
STT Biển số Tỉnh/ Thành phố Thời gian đấu giá 1 51K-818.88 TP. Hồ Chí Minh 8h00' - 9h00' 2 98A-655.55 Bắc Giang 3 60K-389.99 Đồng Nai 4 51K-877.77 TP. Hồ Chí Minh 5 51K-977.99 TP. Hồ Chí Minh 6 88A-628.88 Vĩnh Phúc 7 88A-616.66 Vĩnh Phúc 8 83A-166.99 Sóc Trăng 9 82A-122.22 Kon Tum 10 70A-477.77 Tây Ninh 11 67A-267.89 An Giang 12 62A-377.77 Long An 13 36A-998.89 Thanh Hóa 14 36A-968.88 Thanh Hóa 15 36A-988.89 Thanh Hóa 16 36A-979.99 Thanh Hóa 17 23A-133.33 Hà Giang 18 18A-379.99 Nam Định 19 17A-377.77 Thái Bình 20 15K-138.88 Hải Phòng 21 30K-467.89 Hà Nội 22 99A-679.99 Bắc Ninh 23 98A-629.99 Bắc Giang 24 98A-666.86 Bắc Giang 25 81A-355.55 Gia Lai 26 76A-279.79 Quảng Ngãi 27 72A-739.39 Bà Rịa – Vũng Tàu 28 68A-289.99 Kiên Giang 29 61K-269.69 Bình Dương 30 60K-388.99 Đồng Nai 31 60K-366.88 Đồng Nai 32 38A-555.88 Hà Tĩnh 33 38A-556.78 Hà Tĩnh 34 37C-488.88 Nghệ An 35 36A-999.69 Thanh Hóa 36 36A-996.99 Thanh Hóa 37 36A-999.79 Thanh Hóa 38 20A-696.66 Thái Nguyên 39 20A-699.69 Thái Nguyên 40 20A-688.89 Thái Nguyên 41 19A-555.56 Phú Thọ 42 17A-379.79 Thái Bình 43 15K-161.68 Hải Phòng 44 15K-168.86 Hải Phòng 45 15K-186.68 Hải Phòng 46 15K-168.69 Hải Phòng 47 15K-186.88 Hải Phòng 48 15K-188.89 Hải Phòng 49 15K-179.99 Hải Phòng 50 51K-766.88 TP. Hồ Chí Minh 51 51K-833.99 TP. Hồ Chí Minh 9h30' - 10h30' 52 51K-868.66 TP. Hồ Chí Minh 53 51K-879.88 TP. Hồ Chí Minh 54 51K-889.98 TP. Hồ Chí Minh 55 51K-919.86 TP. Hồ Chí Minh 56 51K-938.38 TP. Hồ Chí Minh 57 51D-939.39 TP. Hồ Chí Minh 58 99A-669.89 Bắc Ninh 59 99A-666.33 Bắc Ninh 60 99A-665.55 Bắc Ninh 61 98A-666.89 Bắc Giang 62 98A-666.65 Bắc Giang 63 89A-418.88 Hưng Yên 64 88A-633.36 Vĩnh Phúc 65 88A-638.88 Vĩnh Phúc 66 82A-126.99 Kon Tum 67 81A-366.99 Gia Lai 68 81A-366.88 Gia Lai 69 79A-486.86 Khánh Hòa 70 75A-333.39 Thừa Thiên Huế 71 73A-319.99 Quảng Bình 72 72A-726.68 Bà Rịa – Vũng Tàu 73 70A-466.88 Tây Ninh 74 70A-468.86 Tây Ninh 75 67A-268.88 An Giang 76 66A-238.88 Đồng Tháp 77 66A-233.66 Đồng Tháp 78 65A-397.79 Cần Thơ 79 60K-368.86 Đồng Nai 80 60K-379.99 Đồng Nai 81 60K-388.38 Đồng Nai 82 60C-669.99 Đồng Nai 83 60C-666.68 Đồng Nai 84 47A-607.77 Đắk Lắk 85 43A-797.97 TP. Đà Nẵng 86 38A-555.58 Hà Tĩnh 87 38A-558.99 Hà Tĩnh 88 37C-479.79 Nghệ An 89 37K-222.99 Nghệ An 90 37K-187.88 Nghệ An 91 37K-222.55 Nghệ An 92 36A-990.99 Thanh Hóa 93 36A-987.89 Thanh Hóa 94 35A-365.86 Ninh Bình 95 34A-699.66 Hải Dương 96 34A-733.33 Hải Dương 97 26A-181.88 Sơn La 98 23A-129.99 Hà Giang 99 20A-682.68 Thái Nguyên 100 20A-699.66 Thái Nguyên 101 20A-698.98 Thái Nguyên 102 20A-696.99 Thái Nguyên 103 19A-555.59 Phú Thọ 104 19A-555.66 Phú Thọ 105 19C-219.99 Phú Thọ 106 18A-393.99 Nam Định 107 17A-379.99 Thái Bình 108 17A-386.88 Thái Bình 14h00' - 15h00' 109 15K-168.79 Hải Phòng 110 15K-186.66 Hải Phòng 111 15K-156.88 Hải Phòng 112 15K-188.66 Hải Phòng 113 14A-833.89 Quảng Ninh 114 14A-826.68 Quảng Ninh 115 14A-828.99 Quảng Ninh 116 14A-791.79 Quảng Ninh 117 14A-811.79 Quảng Ninh 118 14A-811.99 Quảng Ninh 119 14A-826.88 Quảng Ninh 120 30K-438.88 Hà Nội 121 30K-469.69 Hà Nội 122 30K-476.66 Hà Nội 123 30K-477.89 Hà Nội 124 30K-486.88 Hà Nội 125 30K-505.99 Hà Nội 126 30K-578.68 Hà Nội 127 30K-579.88 Hà Nội 128 30K-581.79 Hà Nội 129 51K-769.69 TP. Hồ Chí Minh 130 51K-787.88 TP. Hồ Chí Minh 131 51K-788.66 TP. Hồ Chí Minh 132 51K-819.89 TP. Hồ Chí Minh 133 51K-839.89 TP. Hồ Chí Minh 134 51K-849.99 TP. Hồ Chí Minh 135 51K-866.77 TP. Hồ Chí Minh 136 51K-898.68 TP. Hồ Chí Minh 137 51K-899.79 TP. Hồ Chí Minh 138 51K-907.89 TP. Hồ Chí Minh 139 51K-919.88 TP. Hồ Chí Minh 140 51K-922.88 TP. Hồ Chí Minh 141 51D-939.99 TP. Hồ Chí Minh 142 51K-949.99 TP. Hồ Chí Minh 143 51K-956.66 TP. Hồ Chí Minh 144 51K-965.69 TP. Hồ Chí Minh 145 99A-663.86 Bắc Ninh 146 99A-668.28 Bắc Ninh 147 99A-679.89 Bắc Ninh 148 99A-669.79 Bắc Ninh 149 98A-636.88 Bắc Giang 150 98A-666.18 Bắc Giang 151 98A-658.68 Bắc Giang 152 98A-666.28 Bắc Giang 153 93A-411.11 Bình Phước 154 92A-369.99 Quảng Nam 155 90A-218.88 Hà Nam 156 89A-419.99 Hưng Yên 157 88A-628.28 Vĩnh Phúc 158 88A-626.68 Vĩnh Phúc 15h30'- 16h30' 159 88A-616.68 Vĩnh Phúc 160 86A-268.99 Bình Thuận 161 76A-239.99 Quảng Ngãi 162 72A-719.99 Bà Rịa – Vũng Tàu 163 66A-228.99 Đồng Tháp 164 60K-356.66 Đồng Nai 165 60K-345.89 Đồng Nai 166 49A-619.99 Lâm Đồng 167 49A-595.99 Lâm Đồng 168 37K-208.88 Nghệ An 169 36A-959.89 Thanh Hóa 170 36A-955.99 Thanh Hóa 171 35A-366.89 Ninh Bình 172 34A-696.89 Hải Dương 173 28A-208.88 Hòa Bình 174 22A-209.99 Tuyên Quang 175 21A-177.99 Yên Bái 176 20A-699.88 Thái Nguyên 177 19A-545.55 Phú Thọ 178 19A-556.68 Phú Thọ 179 18A-383.88 Nam Định 180 51K-816.88 TP. Hồ Chí Minh 181 77A-282.89 Bình Định 182 75A-335.99 Thừa Thiên Huế 183 74A-236.68 Quảng Trị 184 36K-000.08 Thanh Hóa 185 35A-363.86 Ninh Bình 186 15K-163.99 Hải Phòng 187 15K-169.89 Hải Phòng 188 30K-518.66 Hà Nội 189 30K-536.68 Hà Nội 190 30K-545.55 Hà Nội 191 30K-552.88 Hà Nội 192 30K-595.88 Hà Nội 193 30K-608.89 Hà Nội 194 30K-618.89 Hà Nội 195 29K-068.88 Hà Nội 196 51K-826.26 TP. Hồ Chí Minh 197 88A-616.99 Vĩnh Phúc 198 73A-315.55 Quảng Bình 199 73A-316.88 Quảng Bình 200 70C-188.88 Tây Ninh 201 66A-239.99 Đồng Tháp 202 65A-386.89 Cần Thơ 203 61K-266.99 Bình Dương 204 60K-339.99 Đồng Nai 205 49A-598.99 Lâm Đồng 206 47A-616.99 Đắk Lắk 207 47A-589.88 Đắk Lắk 208 38A-552.99 Hà Tĩnh 209 36A-977.89 Thanh Hóa 210 36A-998.88 Thanh Hóa 211 17A-369.89 Thái Bình 212 17A-373.99 Thái Bình