Ngày 11/10, Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam sẽ tổ chức đấu giá 345 biển số xe ô tô, trong đó có các biển số: 14A -818.18, 14A -818.88, 15K -196.66, 18A -383.33, 22C -096.86, 28A -206.66, 28A -205.55, 29K -068.68, 30K -055.55, 30K -555.66, 34A -697.79, 35A -355.68, 37C -477.77, 43A -790.79, 51K -880.88, 51K-777.88, 51K -790.79, 66A -234.59, 76A -233.33, 76A -277.77, 81A -355.66, 82A -122.66, 85C -077.77, 88A-616.16, 90C -133.33, 98A -666.79, ...
Đợt đấu giá đầu tiên sẽ từ 8h-9h ngày 11/10/2023.
Kết quả đấu giá biển số từ 15h-16h Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 916.39 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 875.68 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 157.77 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 826.26 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 807.99 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 796.88 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 935.39 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 843.88 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 405.66 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 509.09 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 519.58 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 538.68 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 515.79 65.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 518.86 50.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 593.39 85.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 558.85 100.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 529.68 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 911.79 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 899.98 405.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 810.18 40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 818.18 285.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 789.88 60.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 596.33 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 605.79 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 582.88 75.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 966.98 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 911.98 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 538.88 85.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 938.68 80.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 586.85 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 862.68 80.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 565.69 45.000.000 đ
Tỉnh Phú Yên Xe con 78A - 179.39 40.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 707.99 40.000.000 đ Tỉnh Tây Ninh Xe con 70A - 461.79 40.000.000 đ Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 626.88 50.000.000 đ Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 588.68 70.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 616.39 50.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 791.79 50.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 683.68 50.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 676.68 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Nam Xe con 92A - 366.69 40.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam Xe tải 90C - 133.33 55.000.000 đ Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 218.18 40.000.000 đ Tỉnh Hưng Yên Xe tải 89C - 298.88 40.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 639.39 70.000.000 đ Tỉnh Gia Lai Xe con 81A - 368.99 50.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 222.86 40.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 359.79 40.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 358.88 175.000.000 đ Tỉnh Hòa Bình Xe con 28A - 205.55 40.000.000 đ Tỉnh Hà Giang Xe con 23A - 129.88 65.000.000 đ
Tỉnh Yên Bái Xe con 21A - 178.89 40.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 683.83 70.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 551.88 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 196.88 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 196.69 50.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 165.99 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 185.86 50.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 183.79 40.000.000 đ Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 383.86 40.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 393.68 55.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 392.22 40.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 382.68 40.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 13h30-14h30 Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 955.66 95.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 802.66 0 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 966.79 0 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 779.39 45.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 881.18 50.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 797.66 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 866.79 80.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 790.79 110.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe tải 29K - 039.39 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 825.68 0 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 559.89 555.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 598.86 100.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 575.86 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 525.99 155.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 596.68 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 535.79 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 595.55 130.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 581.68 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 445.88 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 526.86 50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 519.89 115.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 515.68 195.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 599.66 235.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 521.68 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 559.69 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 513.69 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 456.68 65.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 558.69 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 879.86 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 802.66 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 609.09 55.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 859.59 90.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 970.79 45.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 777.68 55.000.000 đ
Tỉnh Bình Định Xe con 77A - 286.66 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ngãi Xe con 76A - 233.33 80.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 738.38 115.000.000 đ Tỉnh Kiên Giang Xe con 68A - 294.44 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Tháp Xe con 66A - 234.59 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 268.86 65.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 256.66 45.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 382.79 65.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 369.68 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 677.79 40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 659.99 160.000.000 đ Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 226.86 70.000.000 đ Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 219.68 40.000.000 đ Tỉnh Hưng Yên Xe con 89A - 404.68 40.000.000 đ Tỉnh Bình Thuận Xe con 86A - 266.68 70.000.000 đ Tỉnh Sóc Trăng Xe con 83A - 158.68 40.000.000 đ Tỉnh Bình Định Xe con 77A - 286.68 105.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 203.68 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe tải 37C - 477.77 45.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 962.69 40.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 363.68 75.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 556.68 170.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 552.68 55.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 246.88 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 236.36 55.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 383.38 50.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 189.66 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 833.86 55.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 833.36 40.000.000 đ Tỉnh Hòa Bình Xe con 28A - 211.66 40.000.000 đ
Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 383.33 70.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 389.79 40.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 10h30-11h30 Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 922.79 0 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 776.79 0 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 948.68 0 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 896.66 75.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 888.11 80.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 865.68 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 933.66 85.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 861.66 0 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 777.44 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 824.68 65.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 919.98 105.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 828.66 55.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 767.67 70.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 748.88 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 567.69 255.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 575.68 70.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 619.94 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 567.66 85.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 588.86 340.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 966.36 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 595.19 75.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe tải 29K - 068.68 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 555.66 610.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe tải 29K - 035.35 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 578.79 90.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 599.55 145.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 468.68 510.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 588.85 230.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 606.81 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 551.89 115.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 526.88 65.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 433.88 65.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 830.66 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 776.79 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe tải 51D - 926.66 40.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai Xe con 81A - 355.66 40.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 718.18 40.000.000 đ Tỉnh Cà Mau Xe con 69A - 138.39 85.000.000 đ Tỉnh An Giang Xe con 67A - 272.79 40.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 386.66 55.000.000 đ Tỉnh Long An Xe con 62A - 373.79 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 373.79 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 682.86 60.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 666.56 115.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 656.79 40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 666.79 90.000.000 đ Tỉnh Quảng Nam Xe con 92A - 366.68 55.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 636.86 50.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 616.16 55.000.000 đ Tỉnh Sóc Trăng Xe tải 83C - 119.79 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 988.86 100.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 363.68 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 336.68 40.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 600.79 40.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 393.33 60.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 181.79 40.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 363.69 40.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 355.79 40.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 789.79 75.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 996.86 120.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 368.79 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 977.99 180.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 383.86 40.000.000 đ Tỉnh Hòa Bình Xe tải 28C - 099.86 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 198.68 40.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 587.68 40.000.000 đ Tỉnh Kon Tum Xe con 82A - 122.66 40.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 689.68 40.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 9h15-10h15 Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 969.89 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 879.68 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 893.69 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 777.88 185.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 828.68 75.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 969.96 305.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 156.99 50.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe tải 14C - 383.68 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 923.23 75.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 968.69 205.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe tải 51D - 939.79 65.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 585.98 125.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 489.66 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 528.68 200.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 579.97 70.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 477.79 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 572.88 105.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 555.69 95.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 535.88 55.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 611.88 105.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 458.88 85.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 523.89 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 515.66 65.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 582.68 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 486.68 70.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe tải 15C - 433.33 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe tải 51D - 938.88 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 796.88 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 619.86 100.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 455.66 90.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 828.66 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 138.66 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 612.99 45.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ngãi Xe con 76A - 277.77 90.000.000 đ Tỉnh Quảng Ngãi Xe con 76A - 226.66 0 đ Tỉnh Thừa Thiên Huế Xe con 75A - 314.68 40.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 391.79 60.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Long Xe con 64A - 166.79 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 278.78 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 363.39 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 357.77 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 679.86 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 661.88 65.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 658.58 40.000.000 đ Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 223.33 50.000.000 đ Tỉnh Ninh Thuận Xe con 85A - 119.79 40.000.000 đ Tỉnh Gia Lai Xe con 81A - 356.68 40.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 616.79 40.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 595.99 65.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36K - 000.02 50.000.000 đ Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 728.88 40.000.000 đ Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 383.68 40.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 393.39 75.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 369.88 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 196.68 55.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 159.68 55.000.000 đ Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 696.88 40.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 682.22 75.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 556.69 40.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 555.79 60.000.000 đ Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 393.33 50.000.000 đ Tỉnh Hưng Yên Xe con 89A - 426.66 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 226.79 40.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 555.76 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 221.86 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 237.79 40.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 639.79 45.000.000 đ Tỉnh Ninh Thuận Xe tải 85C - 077.77 50.000.000 đ Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 616.88 40.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 8h-9h Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Tỉnh Gia Lai Xe con 81A - 369.69 60.000.000 đ Tỉnh Gia Lai Xe con 81A - 359.59 0 đ Tỉnh Quảng Ngãi Xe con 76A - 267.89 65.000.000 đ Tỉnh Thừa Thiên Huế Xe con 75A - 323.23 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Trị Xe con 74A - 227.79 0 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 719.79 0 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 286.66 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 393.69 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe tải 99C - 266.99 0 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe tải 99C - 266.89 40.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 226.89 40.000.000 đ Tỉnh Bình Thuận Xe con 86A - 256.79 45.000.000 đ Tỉnh Ninh Thuận Xe con 85A - 118.18 80.000.000 đ Tỉnh Ninh Thuận Xe con 85A - 116.16 40.000.000 đ Tỉnh Đắk Nông Xe con 48A - 200.00 40.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 558.68 70.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 555.86 70.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 386.66 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 370.79 0 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 367.77 40.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 622.99 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 968.69 140.000.000 đ Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 699.88 125.000.000 đ Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 698.79 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 233.68 55.000.000 đ Tỉnh Bình Định Xe con 77A - 283.79 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe tải 99C - 266.99 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 237.77 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe tải 37C - 478.88 40.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 793.33 40.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 355.68 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 956.88 40.000.000 đ Tỉnh Bình Thuận Xe con 86A - 268.39 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 519.88 85.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 587.88 130.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 506.79 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 467.88 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 459.59 50.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 896.96 300.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 832.79 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 926.68 60.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 786.79 80.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 537.37 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 617.17 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 556.39 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 526.89 55.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 553.68 60.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe tải 29K - 055.55 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 618.86 70.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 818.88 420.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 796.79 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 880.88 330.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 928.88 85.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 916.66 50.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 919.39 65.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe tải 51D - 919.99 130.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 839.88 75.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 819.68 55.000.000 đ Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 697.79 50.000.000 đ Tỉnh Hòa Bình Xe con 28A - 206.66 0 đ Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 389.79 40.000.000 đ Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 388.86 85.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 196.66 85.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 151.89 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 826.86 70.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 525.86 40.000.000 đ
Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 8/10
Danh sách đấu giá biển số