Kết quả đấu giá biển số từ 15h-16h
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 890.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 883.89 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 615.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 613.89 | 100.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 609.39 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 567.39 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 552.69 | 110.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 469.89 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 398.66 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe tải | 29K - 066.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 735.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hòa Bình | Xe con | 28A - 212.99 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 189.68 | 105.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 822.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 952.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe tải | 49C - 333.55 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe con | 49A - 605.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 552.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 192.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 959.68 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Bình | Xe con | 73A - 311.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 382.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 396.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Kon Tum | Xe con | 82A - 122.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Nam | Xe con | 90A - 221.68 | 90.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 13h30-14h30
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 175.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 974.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 933.86 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 819.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 527.27 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 522.89 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe tải | 29K - 055.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 772.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 576.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 233.66 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36K - 001.68 | 105.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 967.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 372.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 176.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe tải | 60C - 667.89 | 215.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe tải | 49C - 333.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe tải | 49C - 323.23 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 553.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 633.68 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 383.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Tây Ninh | Xe con | 70A - 473.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 669.68 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 652.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe tải | 99C - 266.88 | 50.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 10h-11h
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Cà Mau | Xe con | 69A - 137.37 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 267.68 | 105.000.000 đ |
Tỉnh Kiên Giang | Xe con | 68A - 296.96 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 621.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Thuận | Xe con | 85A - 113.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 679.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 388.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 383.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 900.55 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 839.86 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 522.69 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 513.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Sơn La | Xe con | 26A - 183.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 693.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 685.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe tải | 49C - 333.30 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe tải | 49C - 332.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 619.19 | 55.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 8h30-9h30
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 569.66 | 320.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Tháp | Xe con | 66A - 228.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 424.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 661.66 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 822.89 | 155.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 666.66 | 3.045.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 889.86 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 855.99 | 130.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 600.69 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 579.69 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 569.86 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 533.66 | 120.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 561.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 367.86 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 620.86 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 393.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe tải | 49C - 326.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe tải | 49C - 330.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh An Giang | Xe con | 67A - 268.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Tháp | Xe con | 66A - 228.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Kiên Giang | Xe con | 68A - 298.89 | 70.000.000 đ |
Danh sách đấu giá biển số ngày 3/11/2023