Kết quả đấu giá biển số ngày 17/10, 77C - 234.56 giá 155 triệu đồng

17/10/2023 16:38

(Chinhphu.vn) - Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ô tô ngày 17/10, 60K - 339.79 giá 630 triệu đồng, 15K - 166.66 giá 1,035 tỷ đồng.

Kết quả đấu giá biển số ngày 17/10, 77C - 234.56 giá 155 triệu đồng

Kết quả đấu giá biển số từ 15h30-16h30

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 181.88
100.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 195.55
80.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 158.58
110.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 386.66
200.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe tải
20C - 267.89
65.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe tải
20C - 268.68
140.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 181.88
115.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 222.88
145.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 459.99
315.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 455.99
205.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 433.99
60.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 833.66
180.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 797.99
270.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 822.99
65.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 823.68
110.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 727.27
160.000.000 đ
Tỉnh Bình Định
Xe tải
77C - 234.56
155.000.000 đ
Tỉnh Trà Vinh
Xe tải
84C - 111.11
120.000.000 đ
Tỉnh Hậu Giang
Xe con
95A - 111.99
65.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 555.56
195.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 768.88
70.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 393.39
295.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 399.79
160.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 879.89
100.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 863.68
135.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 861.68
230.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 833.33
745.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 656.68
170.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 666.89
215.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 922.99
150.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 883.99
160.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 600.86
40.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 14h-15h

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 469.99
290.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 799.79
175.000.000 đ
Tỉnh Yên Bái
Xe con
21A - 177.77
165.000.000 đ
Tỉnh Hà Giang
Xe con
23A - 133.66
80.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 778.78
205.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 619.68
165.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 599.88
335.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 598.88
960.000.000 đ
Tỉnh Phú Yên
Xe con
78A - 179.99
205.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 968.68
500.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 789.86
55.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 789.88
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 619.99
670.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 618.99
115.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 166.66
1.305.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 619.69
160.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 163.79
40.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 366.99
235.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 959.59
180.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 138.99
110.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 777.78
380.000.000 đ
Tỉnh Đắk Nông
Xe con
48A - 199.79
50.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 777.76
150.000.000 đ
Tỉnh Khánh Hòa
Xe con
79A - 489.99
70.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 585.58
295.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 399.79
200.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 377.79
105.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe tải
60C - 666.88
75.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 399.88
75.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 269.89
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 282.88
100.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 286.88
80.000.000 đ
Tỉnh Long An
Xe con
62A - 378.79
60.000.000 đ
Tỉnh Đồng Tháp
Xe con
66A - 226.88
40.000.000 đ
Tỉnh Tây Ninh
Xe con
70A - 467.89
175.000.000 đ
Tỉnh Tây Ninh
Xe con
70A - 479.39
40.000.000 đ
Tỉnh Tiền Giang
Xe tải
63C - 199.99
100.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 727.89
50.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 720.72
65.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 737.37
45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 583.89
100.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 583.83
165.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 566.55
185.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 557.89
155.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 552.55
155.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 544.44
85.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 536.36
130.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 456.56
140.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 556.79
290.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 556.78
160.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 552.89
190.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 9h30-10h30

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 778.88
275.000.000 đ
Tỉnh Sóc Trăng
Xe con
83A - 166.68
160.000.000 đ
Tỉnh Ninh Thuận
Xe con
85A - 118.88
85.000.000 đ
Tỉnh Hưng Yên
Xe tải
89C - 299.99
235.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 668.99
155.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 669.66
435.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 858.88
850.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 855.88
135.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 778.88
170.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 778.79
150.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe tải
99C - 266.66
85.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 922.22
900.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 888.77
535.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 368.99
115.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 555.99
220.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 556.99
100.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 555.68
110.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 222.66
155.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 191.99
125.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 822.28
200.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 822.68
175.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 798.88
180.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 828.38
130.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 155.68
115.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 156.68
105.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 519.86
105.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 505.05
270.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 397.99
400.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 819.99
170.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 166.68
285.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 386.68
445.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 567.86
110.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 566.69
365.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 558.66
520.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 555.67
520.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 552.99
235.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 526.66
170.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 777.89
190.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 767.89
545.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 755.55
165.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 616.99
240.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 599.59
425.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 582.86
300.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 679.79
140.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 366.88
320.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 359.99
245.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 986.86
110.000.000 đ
Tỉnh Nam Định
Xe con
18A - 386.68
165.000.000 đ
Tỉnh Nam Định
Xe con
18A - 388.99
145.000.000 đ
Tỉnh Nam Định
Xe con
18A - 386.86
395.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 8h-9h

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 966.69
225.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 829.99
200.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 828.68
250.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 595.89
425.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 539.79
270.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 525.89
240.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 455.55
385.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 399.89
485.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 466.66
810.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 500.00
130.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 585.88
530.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 525.55
245.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 186.86
340.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 888.39
130.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 868.99
395.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 966.88
530.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 933.33
645.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 888.22
170.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 722.22
240.000.000 đ
Tỉnh Bình Phước
Xe tải
93C - 177.77
100.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 656.66
365.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 158.88
300.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 138.79
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 618.88
295.000.000 đ
Tỉnh Đồng Tháp
Xe con
66A - 239.79
255.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 881.88
245.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 869.99
615.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 516.86
260.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 433.33
145.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương
Xe con
34A - 696.99
160.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 233.33
210.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe tải
38C - 199.99
380.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 339.79
630.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 355.88
100.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 222.68
125.000.000 đ
Tỉnh Quảng Bình
Xe tải
73C - 166.66
190.000.000 đ
Tỉnh Ninh Thuận
Xe con
85A - 119.99
200.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 678.88
275.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 656.89
135.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 900.99
290.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 899.89
400.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 186.68
100.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 767.89
375.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 267.89
420.000.000 đ
Tỉnh Long An
Xe con
62A - 355.55
235.000.000 đ
Tỉnh Tây Ninh
Xe con
70A - 466.66
515.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 368.86
195.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 369.69
105.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 959.99
345.000.000 đ
Tỉnh Long An
Xe con
62A - 367.89
180.000.000 đ
Tỉnh Tiền Giang
Xe con
63A - 266.66
415.000.000 đ

 Danh sách biển số xe ô tô sẽ đấu giá vào ngày 17/10, có nhiều biển số tứ quý 

Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam thông báo danh sách biển số xe ô tô sẽ đấu giá trực tuyến vào ngày 17/10/2023, trong đó có nhiều biển số tứ quý.

Cụ thể, sẽ đấu giá 214 biển số xe ô tô, trong đó có nhiều biển số tứ quý: 15K-166.66, 21A-177.77, 30K-455.55, 38C-199.99, 51K-833.33, 62A-355.55, 70A-466.66, 72A-722.22, 73C-166.66, 89C-299.99, 93C-177.77,...

Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 14/10

Danh sách biển số xe ô tô sẽ đấu giá vào ngày 17/10, có nhiều biển số tứ quý - Ảnh 1.

DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 17/10/2023

 

Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 14/10/2023

 

(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam).
STT
Biển số
Tỉnh/Thành phố
Thời gian đấu giá
1
15K-186.86
Hải Phòng
8h00' - 9h00'
2
15K-158.88
Hải Phòng
3
15K-138.79
Hải Phòng
4
30K-466.66
Hà Nội
5
30K-618.88
Hà Nội
6
51K-966.69
TP. Hồ Chí Minh
7
14A-829.99
Quảng Ninh
8
30K-399.89
Hà Nội
9
30K-455.55
Hà Nội
10
30K-525.55
Hà Nội
11
30K-585.88
Hà Nội
12
51K-888.22
TP. Hồ Chí Minh
13
51K-933.33
TP. Hồ Chí Minh
14
51K-966.88
TP. Hồ Chí Minh
15
14A-828.68
Quảng Ninh
16
30K-500.00
Hà Nội
17
30K-525.89
Hà Nội
18
30K-539.79
Hà Nội
19
30K-595.89
Hà Nội
20
51K-868.99
TP. Hồ Chí Minh
21
51K-888.39
TP. Hồ Chí Minh
22
99A-656.66
Bắc Ninh
23
93C-177.77
Bình Phước
24
72A-722.22
Bà Rịa – Vũng Tàu
25
66A-239.79
Đồng Tháp
26
63A-266.66
Tiền Giang
27
60K-339.79
Đồng Nai
28
38C-199.99
Hà Tĩnh
29
37K-233.33
Nghệ An
30
37K-222.68
Nghệ An
31
35A-355.88
Ninh Bình
32
35A-368.86
Ninh Bình
33
35A-369.69
Ninh Bình
34
34A-696.99
Hải Dương
35
30K-433.33
Hà Nội
36
30K-516.86
Hà Nội
37
51K-869.99
TP. Hồ Chí Minh
38
51K-881.88
TP. Hồ Chí Minh
39
51K-899.89
TP. Hồ Chí Minh
40
51K-900.99
TP. Hồ Chí Minh
41
51K-959.99
TP. Hồ Chí Minh
42
99A-656.89
Bắc Ninh
43
99A-678.88
Bắc Ninh
44
85A-119.99
Ninh Thuận
45
73C-166.66
Quảng Bình
46
70A-466.66
Tây Ninh
47
62A-355.55
Long An
48
62A-367.89
Long An
49
61K-267.89
Bình Dương
50
43A-767.89
TP. Đà Nẵng
51
37K-186.68
Nghệ An
52
36A-986.86
Thanh Hóa
9h30' - 10h30'
53
35A-359.99
Ninh Bình
54
35A-366.88
Ninh Bình
55
20A-679.79
Thái Nguyên
56
18A-386.86
Nam Định
57
18A-388.99
Nam Định
58
18A-386.68
Nam Định
59
17A-386.68
Thái Bình
60
15K-166.68
Hải Phòng
61
14A-819.99
Quảng Ninh
62
30K-397.99
Hà Nội
63
30K-505.05
Hà Nội
64
30K-519.86
Hà Nội
65
30K-526.66
Hà Nội
66
30K-552.99
Hà Nội
67
30K-555.67
Hà Nội
68
30K-558.66
Hà Nội
69
30K-566.69
Hà Nội
70
30K-567.86
Hà Nội
71
30K-582.86
Hà Nội
72
30K-599.59
Hà Nội
73
30K-616.99
Hà Nội
74
51K-755.55
TP. Hồ Chí Minh
75
51K-767.89
TP. Hồ Chí Minh
76
51K-777.89
TP. Hồ Chí Minh
77
51K-778.79
TP. Hồ Chí Minh
78
51K-778.88
TP. Hồ Chí Minh
79
51K-855.88
TP. Hồ Chí Minh
80
51K-858.88
TP. Hồ Chí Minh
81
51K-888.77
TP. Hồ Chí Minh
82
51K-922.22
TP. Hồ Chí Minh
83
99C-266.66
Bắc Ninh
84
99A-669.66
Bắc Ninh
85
98A-668.99
Bắc Giang
86
89C-299.99
Hưng Yên
87
85A-118.88
Ninh Thuận
88
83A-166.68
Sóc Trăng
89
43A-778.88
TP. Đà Nẵng
90
37K-191.99
Nghệ An
91
37K-222.66
Nghệ An
92
19A-555.68
Phú Thọ
93
19A-556.99
Phú Thọ
94
19A-555.99
Phú Thọ
95
17A-368.99
Thái Bình
96
15K-156.68
Hải Phòng
97
15K-155.68
Hải Phòng
98
15K-158.39
Hải Phòng
99
14A-828.38
Quảng Ninh
100
14A-798.88
Quảng Ninh
101
14A-822.68
Quảng Ninh
102
14A-822.28
Quảng Ninh
103
30K-456.56
Hà Nội
14h00' - 15h00'
104
30K-536.36
Hà Nội
105
30K-544.44
Hà Nội
106
30K-552.55
Hà Nội
107
30K-552.89
Hà Nội
108
30K-556.78
Hà Nội
109
30K-556.79
Hà Nội
110
30K-557.89
Hà Nội
111
30K-566.55
Hà Nội
112
30K-583.83
Hà Nội
113
30K-583.89
Hà Nội
114
72A-737.37
Bà Rịa – Vũng Tàu
115
72A-720.72
Bà Rịa – Vũng Tàu
116
72A-727.89
Bà Rịa – Vũng Tàu
117
63C-199.99
Tiền Giang
118
70A-479.39
Tây Ninh
119
70A-467.89
Tây Ninh
120
66A-226.88
Đồng Tháp
121
62A-378.79
Long An
122
61K-286.88
Bình Dương
123
61K-282.88
Bình Dương
124
61K-269.89
Bình Dương
125
60K-399.88
Đồng Nai
126
60C-666.88
Đồng Nai
127
60K-377.79
Đồng Nai
128
60K-399.79
Đồng Nai
129
48A-199.79
Đắk Nông
130
43A-777.78
TP. Đà Nẵng
131
43A-789.88
TP. Đà Nẵng
132
43A-789.86
TP. Đà Nẵng
133
15K-166.66
Hải Phòng
134
30K-618.99
Hà Nội
135
30K-619.99
Hà Nội
136
36A-968.68
Thanh Hóa
137
30K-585.58
Hà Nội
138
79A-489.99
Khánh Hòa
139
78A-179.99
Phú Yên
140
36A-959.59
Thanh Hóa
141
35A-366.99
Ninh Bình
142
23A-133.66
Hà Giang
143
21A-177.77
Yên Bái
144
15K-138.99
Hải Phòng
145
15K-163.79
Hải Phòng
146
14A-799.79
Quảng Ninh
147
30K-469.99
Hà Nội
148
30K-598.88
Hà Nội
149
30K-599.88
Hà Nội
150
30K-619.68
Hà Nội
151
30K-619.69
Hà Nội
152
51K-777.76
TP. Hồ Chí Minh
153
51K-778.78
TP. Hồ Chí Minh
154
51K-833.33
TP. Hồ Chí Minh
15h30' - 16h30'
155
51K-861.68
TP. Hồ Chí Minh
156
51K-863.68
TP. Hồ Chí Minh
157
51K-879.89
TP. Hồ Chí Minh
158
51K-883.99
TP. Hồ Chí Minh
159
51K-922.99
TP. Hồ Chí Minh
160
99A-666.89
Bắc Ninh
161
99A-656.68
Bắc Ninh
162
95A-111.99
Hậu Giang
163
84C-111.11
Trà Vinh
164
77C-234.56
Bình Định
165
72A-727.27
Bà Rịa – Vũng Tàu
166
65A-399.79
Cần Thơ
167
60K-393.39
Đồng Nai
168
43A-768.88
TP. Đà Nẵng
169
38A-555.56
Hà Tĩnh
170
37K-222.88
Nghệ An
171
37K-181.88
Nghệ An
172
20C-268.68
Thái Nguyên
173
20C-267.89
Thái Nguyên
174
17A-386.66
Thái Bình
175
15K-158.58
Hải Phòng
176
15K-195.55
Hải Phòng
177
15K-181.88
Hải Phòng
178
14A-823.68
Quảng Ninh
179
14A-822.99
Quảng Ninh
180
14A-797.99
Quảng Ninh
181
14A-833.66
Quảng Ninh
182
30K-433.99
Hà Nội
183
30K-455.99
Hà Nội
184
30K-459.99
Hà Nội
185
30K-513.99
Hà Nội
186
30K-515.99
Hà Nội
187
30K-516.66
Hà Nội
188
30K-518.88
Hà Nội
189
30K-523.68
Hà Nội
190
30K-551.55
Hà Nội
191
30K-555.77
Hà Nội
192
30K-559.66
Hà Nội
193
30K-563.33
Hà Nội
194
30K-565.99
Hà Nội
195
30K-567.67
Hà Nội
196
30K-575.79
Hà Nội
197
30K-589.68
Hà Nội
198
30K-589.88
Hà Nội
199
30K-612.68
Hà Nội
200
30K-619.89
Hà Nội
201
29K-059.89
Hà Nội
202
51K-757.89
TP. Hồ Chí Minh
203
51K-769.68
TP. Hồ Chí Minh
204
15K-163.97
Hải Phòng
205
15K-156.86
Hải Phòng
206
15K-148.68
Hải Phòng
207
15K-181.11
Hải Phòng
208
30K-600.86
Hà Nội
209
30K-623.99
Hà Nội
210
20A-685.88
Thái Nguyên
211
90A-224.68
Hà Nam
212
30K-616.39
Hà Nội
213
35A-366.79
Ninh Bình
214
15K-163.79
Hải Phòng
Nội dung này, đã nhận được 0 góp ý, hiến kế
Góp ý, hiến kế cho Chính phủ ngay tại đây
Đọc nhiều
Giá dịch vụ ngày giường bệnh tại Bệnh viện Bạch Mai từ 1/11/2024

Giá dịch vụ ngày giường bệnh tại Bệnh viện Bạch Mai từ 1/11/2024

Hướng dẫn thực hiện chính sách

(Chinhphu.vn) - Giá dịch vụ ngày giường bệnh tại Bệnh viện Bạch Mai được quy định tại Quyết định 3220 /QĐ-BYT ngày 1/11/2024 của Bộ Y tế.

Danh sách GA HÀNH KHÁCH, GA HÀNG HÓA dự kiến ĐƯỜNG SẮT TỐC ĐỘ CAO đi qua

Danh sách GA HÀNH KHÁCH, GA HÀNG HÓA dự kiến ĐƯỜNG SẮT TỐC ĐỘ CAO đi qua

Chính sách và cuộc sống

(Chinhphu.vn) - Hướng tuyến đường sắt tốc độ cao dự kiến đi qua 20 tỉnh, thành phố với tổng chiều dài khoảng 1.541 km bao gồm 23 ga hành khách và 5 ga hàng hóa.

Từ ngày 1/1/2025: GIẤY PHÉP LÁI XE cấp trước 1/1/2025 thì được cấp, đổi lại như thế nào?

Từ ngày 1/1/2025: GIẤY PHÉP LÁI XE cấp trước 1/1/2025 thì được cấp, đổi lại như thế nào?

Chính sách mới

(Chinhphu.vn) - Giấy phép lái xe hạng B1 số tự động được đổi, cấp lại sang giấy phép lái xe hạng B với điều kiện hạn chế là chỉ được điều khiển xe ô tô số tự động.

Thống nhất nâng tuổi nghỉ hưu sĩ quan quân đội; bổ sung quy định tiền lương, nhà ở, cấp bậc hàm...

Thống nhất nâng tuổi nghỉ hưu sĩ quan quân đội; bổ sung quy định tiền lương, nhà ở, cấp bậc hàm...

Chính sách và cuộc sống

(Chinhphu.vn) - Thẩm tra dự án Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sĩ quan, Ủy ban Quốc phòng và An ninh của Quốc hội nhất trí tăng tuổi nghỉ hưu của sĩ quan; bổ sung quy định liên quan đến tiền lương, cấp bậc hàm, nhà ở xã hội,...

Danh sách ứng viên đạt chuẩn chức danh Giáo sư, Phó Giáo sư năm 2024

Danh sách ứng viên đạt chuẩn chức danh Giáo sư, Phó Giáo sư năm 2024

Chính sách và cuộc sống

(Chinhphu.vn) - Hội đồng Giáo sư Nhà nước công bố danh sách ứng viên chức danh GS, PGS năm 2024 (Xét tại Phiên họp lần thứ II của HĐGSNN nhiệm kỳ 2024-2029, ngày 2-3/11/2024).

Chúng tôi luôn Lắng nghe và phản hồi Chúng tôi
luôn
Lắng nghe
và phản hồi