Đợt đấu giá đầu tiên của ngày 14/10, biển tứ quý Hà Nội 30K-499.99 được trả giá cao nhất 1,08 tỷ đồng, tiếp đến là các biển số: 17A - 388.99 gía 555 triệu đồng, 30K - 525.25 giá 345 triệu đồng, 30K - 555.57 giá 280 triệu đồng,...
Kết quả đấu giá từ 15h-16h Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 619.99 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 885.88 270.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 888.69 60.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 855.55 840.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 916.16 60.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 919.79 240.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 636.66 110.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Long Xe con 64A - 166.68 150.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 833.88 100.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 388.89 65.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 383.86 125.000.000 đ Tỉnh Thừa Thiên Huế Xe con 75A - 333.55 80.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 966.69 140.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 977.77 460.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 356.89 45.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 358.68 150.000.000 đ Tỉnh Long An Xe con 62A - 369.69 60.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 822.22 80.000.000 đ Tỉnh Quảng Nam Xe con 92A - 368.86 75.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 368.69 185.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 995.99 90.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 798.88 115.000.000 đ Tỉnh Trà Vinh Xe con 84A - 118.88 75.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 555.77 60.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 557.77 95.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 578.88 275.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 533.33 160.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 396.99 50.000.000 đ Tỉnh Bình Thuận Xe con 86A - 266.88 50.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 166.89 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 179.79 120.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 159.99 160.000.000 đ Tỉnh Bến Tre Xe con 71A - 167.89 80.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 662.99 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 668.89 115.000.000 đ Tỉnh Bình Phước Xe con 93A - 422.22 105.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 261.68 45.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 660.88 40.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 718.68 45.000.000 đ Tỉnh Tiền Giang Xe con 63A - 266.88 85.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 669.69 495.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 656.56 95.000.000 đ Tỉnh Bình Định Xe con 77A - 288.89 170.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 633.66 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 145.55 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 157.89 40.000.000 đ
Kết quả đấu giá từ 13h30-14h30 Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36K - 000.01 300.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 999.88 185.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 688.66 230.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 678.99 310.000.000 đ Tỉnh Tây Ninh Xe con 70A - 459.99 65.000.000 đ Tỉnh Sơn La Xe con 26A - 179.89 65.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Long Xe con 64A - 168.86 85.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 867.89 1.165.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 788.89 55.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 838.99 120.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 839.99 255.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 963.63 40.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 555.88 120.000.000 đ Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 379.79 260.000.000 đ Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 377.77 315.000.000 đ Tỉnh Long An Xe con 62A - 366.68 75.000.000 đ Tỉnh Khánh Hòa Xe con 79A - 477.77 185.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 165.55 45.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 196.99 100.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 155.66 75.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 183.89 50.000.000 đ Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 722.22 40.000.000 đ Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 697.89 40.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe tải 38C - 199.89 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 611.99 235.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 559.98 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 582.28 180.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 579.99 365.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 619.19 350.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 506.88 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 516.88 165.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 536.88 90.000.000 đ Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 227.89 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Tháp Xe con 66A - 229.99 235.000.000 đ
Tỉnh Cà Mau Xe con 69A - 139.79 245.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 738.39 60.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 622.22 45.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 626.88 75.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 289.99 50.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 663.99 110.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 733.79 50.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 566.56 300.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 587.89 80.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 567.77 105.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 393.99 70.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 468.88 150.000.000 đ
Kết quả đấu giá từ 10h30-11h30 Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 612.89 195.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 599.69 235.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 533.99 280.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 518.18 125.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 505.55 60.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 444.88 70.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 168.89 95.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 179.89 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 159.89 50.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 188.99 110.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai Xe tải 81C - 234.56 280.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 369.99 360.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 398.98 60.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 515.55 65.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 577.99 115.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 569.88 90.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 733.33 225.000.000 đ Tỉnh An Giang Xe con 67A - 268.68 280.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 666.79 180.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 678.89 125.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 666.99 265.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 666.69 140.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 936.36 90.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 939.69 85.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 796.79 70.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 792.79 75.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 833.66 100.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 788.99 250.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 977.89 50.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 896.89 75.000.000 đ Tỉnh Thừa Thiên Huế Xe con 75A - 333.38 85.000.000 đ Tỉnh Thừa Thiên Huế Xe con 75A - 335.79 40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 986.89 130.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 996.66 185.000.000 đ Tỉnh Lai Châu Xe con 25A - 068.88 90.000.000 đ Tỉnh Lai Châu Xe con 25A - 067.89 60.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 808.88 390.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 226.99 155.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 756.56 75.000.000 đ Tỉnh Quảng Bình Xe con 73A - 300.39 65.000.000 đ Tỉnh Hưng Yên Xe con 89A - 422.22 65.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 697.77 40.000.000 đ
Kết quả đấu giá từ 9h15-10h15 Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 588.66 205.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 489.89 615.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 515.88 205.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 596.99 205.000.000 đ Tỉnh Gia Lai Xe con 81A - 356.99 65.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 356.99 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 189.89 200.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 212.68 75.000.000 đ Tỉnh Long An Xe con 62A - 368.86 130.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 158.68 75.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 719.99 45.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 368.88 55.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 386.86 70.000.000 đ Tỉnh Đắk Nông Xe con 48A - 191.99 60.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 616.66 50.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 386.68 360.000.000 đ Tỉnh Bình Thuận Xe con 86A - 267.89 270.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 652.99 60.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe tải 65C - 202.22 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 677.99 125.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 255.99 100.000.000 đ Tỉnh Tây Ninh Xe con 70A - 456.66 60.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 398.88 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 466.99 410.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 809.99 135.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 868.98 80.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 848.88 145.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 798.79 60.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 956.56 145.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 639.99 130.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 911.69 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 796.66 50.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 856.66 0 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 885.55 80.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 891.99 40.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 768.99 70.000.000 đ Tỉnh Thừa Thiên Huế Xe con 75A - 333.99 105.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 956.89 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 798.99 65.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 555.58 110.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 368.89 70.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 383.99 60.000.000 đ Tỉnh Tây Ninh Xe con 70A - 468.88 65.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 819.88 150.000.000 đ
Kết quả đấu giá từ 8-9h Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 869.79 75.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 839.79 175.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 883.38 50.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 729.79 55.000.000 đ Tỉnh Thừa Thiên Huế Xe con 75A - 333.36 70.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Long Xe con 64A - 159.59 85.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 599.89 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 768.89 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 800.99 80.000.000 đ Tỉnh Quảng Trị Xe con 74A - 234.99 80.000.000 đ
Tỉnh Quảng Trị Xe tải 74C - 123.45 115.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 808.99 45.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 999.89 195.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 698.89 120.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 388.99 555.000.000 đ Tỉnh Khánh Hòa Xe con 79A - 479.99 65.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 156.66 80.000.000 đ Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 695.99 65.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 829.89 75.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 533.33 40.000.000 đ
Tỉnh Lai Châu Xe con 25A - 068.86 90.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 769.99 50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 456.66 125.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 535.55 85.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 399.66 175.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 525.25 345.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 599.89 235.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 555.57 280.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 557.55 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 575.75 125.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 556.58 180.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 556.69 165.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 556.86 105.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 377.77 80.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 398.99 80.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 397.99 60.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 367.89 90.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe tải 51D - 922.22 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 766.66 115.000.000 đ Tỉnh An Giang Xe con 67A - 277.77 190.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 499.99 1.080.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 289.89 85.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 633.33 125.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 668.89 85.000.000 đ
Danh sách đấu giá biển số xe ô tô ngày 14/10/2023