Kết quả đấu giá biển số từ 15h-16h
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 665.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 625.25 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Nam | Xe con | 90A - 219.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 681.86 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 661.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 655.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 622.88 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Bình | Xe con | 73A - 319.89 | 185.000.000 đ |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe con | 72A - 739.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 266.88 | 195.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 378.78 | 40.000.000 đ |
Thành phố Cần Thơ | Xe con | 65A - 393.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 293.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 995.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 929.39 | 90.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 979.86 | 175.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe tải | 14C - 383.86 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 468.89 | 90.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe tải | 29K - 068.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 561.99 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 523.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 511.55 | 115.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe tải | 20C - 268.86 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 833.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 757.57 | 110.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 157.99 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 949.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 558.89 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 386.66 | 90.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe tải | 17C - 186.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe tải | 17C - 186.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 622.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 544.88 | 40.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 13h30-14h30
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 362.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 686.99 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 155.79 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 991.99 | 275.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 978.99 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 365.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 816.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 922.55 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 912.86 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 787.89 | 510.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 545.66 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 539.89 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 539.39 | 350.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 609.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ngãi | Xe con | 76A - 227.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | Xe con | 75A - 333.30 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 681.68 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 666.55 | 85.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 628.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Nam | Xe con | 90A - 228.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 277.77 | 230.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 252.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 279.89 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 624.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 798.99 | 65.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 795.99 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe tải | 49C - 327.89 | 40.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 10h30-11h30
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 196.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 905.05 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 559.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 359.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 801.99 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 579.66 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 822.66 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 563.69 | 95.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 521.99 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 566.39 | 90.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 633.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Định | Xe con | 77A - 285.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe con | 72A - 729.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 658.89 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Hà Nam | Xe con | 90A - 228.28 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Bến Tre | Xe con | 71A - 169.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Kiên Giang | Xe con | 68A - 303.03 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe con | 49A - 616.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 612.12 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 278.79 | 70.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 9h15-10h15
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 979.69 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 766.99 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 595.69 | 90.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 582.89 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 571.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 456.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 422.22 | 120.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 169.66 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 823.88 | 95.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 796.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 799.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 767.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 235.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 735.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 556.56 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe tải | 29K - 063.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 561.68 | 120.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 535.86 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 500.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Trị | Xe con | 74A - 229.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Khánh Hòa | Xe con | 79A - 486.88 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 282.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Bình | Xe con | 73A - 319.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 638.68 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 638.38 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 659.89 | 100.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 8-9h
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 444.43 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 777.33 | 115.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 619.39 | 85.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 610.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 605.89 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 596.89 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 578.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 519.19 | 315.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 188.89 | 230.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 789.89 | 455.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 997.99 | 300.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 988.88 | 850.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 507.07 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 488.99 | 260.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 955.88 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 181.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 165.89 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 169.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 784.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 223.66 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 202.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 187.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 991.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 989.98 | 225.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe tải | 34C - 377.77 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Bình | Xe con | 73A - 313.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Kiên Giang | Xe con | 68A - 292.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe tải | 60C - 666.65 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 598.89 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 551.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe tải | 61C - 552.22 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe tải | 60C - 666.77 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Nam | Xe con | 92A - 368.88 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe tải | 88C - 267.89 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 628.66 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Gia Lai | Xe con | 81A - 357.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 669.86 | 85.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 667.77 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 625.68 | 40.000.000 đ |
Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 24/10/2023

DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 27/10/2023Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 24/10/2023 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam). | ||||
STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố | Thời gian đấu giá | |
1 | 36A-988.88 | Thanh Hóa | 8h00' - 9h00' | |
2 | 36A-997.99 | Thanh Hóa | ||
3 | 43A-789.89 | Đà Nẵng | ||
4 | 37K-188.89 | Nghệ An | ||
5 | 30K-488.99 | Hà Nội | ||
6 | 29K-055.39 | Hà Nội | ||
7 | 29K-067.86 | Hà Nội | ||
8 | 29K-070.86 | Hà Nội | ||
9 | 30K-425.39 | Hà Nội | ||
10 | 30K-433.89 | Hà Nội | ||
11 | 30K-435.89 | Hà Nội | ||
12 | 30K-444.43 | Hà Nội | ||
13 | 30K-453.39 | Hà Nội | ||
14 | 30K-462.39 | Hà Nội | ||
15 | 30K-472.89 | Hà Nội | ||
16 | 30K-478.66 | Hà Nội | ||
17 | 30K-480.66 | Hà Nội | ||
18 | 30K-490.66 | Hà Nội | ||
19 | 30K-500.89 | Hà Nội | ||
20 | 30K-507.07 | Hà Nội | ||
21 | 30K-519.19 | Hà Nội | ||
22 | 30K-578.69 | Hà Nội | ||
23 | 30K-596.89 | Hà Nội | ||
24 | 30K-605.89 | Hà Nội | ||
25 | 30K-610.99 | Hà Nội | ||
26 | 30K-619.39 | Hà Nội | ||
27 | 51D-927.99 | Hồ Chí Minh | ||
28 | 51D-932.88 | Hồ Chí Minh | ||
29 | 51K-747.66 | Hồ Chí Minh | ||
30 | 51K-777.33 | Hồ Chí Minh | ||
31 | 51K-784.89 | Hồ Chí Minh | ||
32 | 51K-795.39 | Hồ Chí Minh | ||
33 | 51K-807.66 | Hồ Chí Minh | ||
34 | 51K-832.89 | Hồ Chí Minh | ||
35 | 51K-853.86 | Hồ Chí Minh | ||
36 | 51K-861.99 | Hồ Chí Minh | ||
37 | 51K-894.66 | Hồ Chí Minh | ||
38 | 51K-894.69 | Hồ Chí Minh | ||
39 | 51K-895.39 | Hồ Chí Minh | ||
40 | 51K-897.69 | Hồ Chí Minh | ||
41 | 51K-918.86 | Hồ Chí Minh | ||
42 | 51K-943.66 | Hồ Chí Minh | ||
43 | 51K-944.69 | Hồ Chí Minh | ||
44 | 51K-945.39 | Hồ Chí Minh | ||
45 | 51K-958.66 | Hồ Chí Minh | ||
46 | 11A-105.68 | Cao Bằng | ||
47 | 14A-813.89 | Quảng Ninh | ||
48 | 14A-829.69 | Quảng Ninh | ||
49 | 14C-384.86 | Quảng Ninh | ||
50 | 14C-387.39 | Quảng Ninh | ||
51 | 15C-431.66 | Hải Phòng | ||
52 | 15C-435.69 | Hải Phòng | ||
53 | 15K-169.39 | Hải Phòng | ||
54 | 15K-165.89 | Hải Phòng | ||
55 | 15K-174.88 | Hải Phòng | ||
56 | 15K-181.99 | Hải Phòng | ||
57 | 17A-384.88 | Thái Bình | ||
58 | 17C-184.39 | Thái Bình | ||
59 | 17C-184.68 | Thái Bình | ||
60 | 18C-146.79 | Nam Định | ||
61 | 19A-535.68 | Phú Thọ | ||
62 | 19C-217.88 | Phú Thọ | ||
63 | 20A-675.66 | Thái Nguyên | ||
64 | 20A-684.66 | Thái Nguyên | ||
65 | 20C-267.88 | Thái Nguyên | ||
66 | 21A-173.88 | Yên Bái | ||
67 | 21A-175.89 | Yên Bái | ||
68 | 21C-093.99 | Yên Bái | ||
69 | 22A-201.89 | Tuyên Quang | ||
70 | 22C-097.69 | Tuyên Quang | ||
71 | 23C-076.99 | Hà Giang | ||
72 | 25A-068.39 | Lai Châu | ||
73 | 26C-132.68 | Sơn La | ||
74 | 28A-203.39 | Hòa Bình | ||
75 | 34A-704.89 | Hải Dương | ||
76 | 34A-710.89 | Hải Dương | ||
77 | 34A-735.86 | Hải Dương | ||
78 | 34C-377.77 | Hải Dương | ||
79 | 34C-378.79 | Hải Dương | ||
80 | 35A-360.88 | Ninh Bình | ||
81 | 35A-360.89 | Ninh Bình | ||
82 | 35C-150.39 | Ninh Bình | ||
83 | 35C-150.89 | Ninh Bình | ||
84 | 36A-945.89 | Thanh Hóa | ||
85 | 36A-948.99 | Thanh Hóa | ||
86 | 36A-955.88 | Thanh Hóa | ||
87 | 36A-969.88 | Thanh Hóa | ||
88 | 36A-970.86 | Thanh Hóa | ||
89 | 36A-989.98 | Thanh Hóa | ||
90 | 36A-991.66 | Thanh Hóa | ||
91 | 36A-994.99 | Thanh Hóa | ||
92 | 36C-443.88 | Thanh Hóa | ||
93 | 37K-184.66 | Nghệ An | ||
94 | 37K-187.89 | Nghệ An | ||
95 | 37K-202.68 | Nghệ An | ||
96 | 37K-202.86 | Nghệ An | ||
97 | 37K-204.69 | Nghệ An | ||
98 | 37K-204.86 | Nghệ An | ||
99 | 37K-223.66 | Nghệ An | ||
100 | 37K-244.77 | Nghệ An | ||
101 | 38A-536.88 | Hà Tĩnh | ||
102 | 38A-551.66 | Hà Tĩnh | ||
103 | 38A-554.88 | Hà Tĩnh | ||
104 | 38C-201.68 | Hà Tĩnh | ||
105 | 43C-280.68 | Đà Nẵng | ||
106 | 47A-591.66 | Đắk Lắk | ||
107 | 47A-598.89 | Đắk Lắk | ||
108 | 47A-609.09 | Đắk Lắk | ||
109 | 47A-619.88 | Đắk Lắk | ||
110 | 48A-201.66 | Đắk Nông | ||
111 | 49A-592.89 | Lâm Đồng | ||
112 | 49A-619.69 | Lâm Đồng | ||
113 | 49A-621.89 | Lâm Đồng | ||
114 | 49A-622.33 | Lâm Đồng | ||
115 | 49C-327.86 | Lâm Đồng | ||
116 | 49C-330.89 | Lâm Đồng | ||
117 | 60C-666.65 | Đồng Nai | ||
118 | 60C-666.77 | Đồng Nai | ||
119 | 60K-370.39 | Đồng Nai | ||
120 | 60K-385.99 | Đồng Nai | ||
121 | 60K-415.69 | Đồng Nai | ||
122 | 61C-550.39 | Bình Dương | ||
123 | 61C-552.22 | Bình Dương | ||
124 | 61C-552.68 | Bình Dương | ||
125 | 61K-253.88 | Bình Dương | ||
126 | 61K-258.99 | Bình Dương | ||
127 | 61K-267.88 | Bình Dương | ||
128 | 61K-274.68 | Bình Dương | ||
129 | 61K-285.89 | Bình Dương | ||
130 | 61K-287.88 | Bình Dương | ||
131 | 61K-292.69 | Bình Dương | ||
132 | 61K-297.66 | Bình Dương | ||
133 | 62A-364.66 | Long An | ||
134 | 63C-198.39 | Tiền Giang | ||
135 | 64A-158.99 | Vĩnh Long | ||
136 | 65A-391.99 | Cần Thơ | ||
137 | 65A-395.66 | Cần Thơ | ||
138 | 65A-397.77 | Cần Thơ | ||
139 | 65A-406.39 | Cần Thơ | ||
140 | 66A-237.39 | Đồng Tháp | ||
141 | 66C-158.68 | Đồng Tháp | ||
142 | 67A-263.89 | An Giang | ||
143 | 67A-273.86 | An Giang | ||
144 | 68A-292.99 | Kiên Giang | ||
145 | 69A-134.99 | Cà Mau | ||
146 | 70A-470.89 | Tây Ninh | ||
147 | 70A-475.88 | Tây Ninh | ||
148 | 70A-475.89 | Tây Ninh | ||
149 | 70A-480.69 | Tây Ninh | ||
150 | 70A-482.69 | Tây Ninh | ||
151 | 72A-721.86 | Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
152 | 72A-744.39 | Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
153 | 73A-313.99 | Quảng Bình | ||
154 | 73A-316.89 | Quảng Bình | ||
155 | 75A-321.66 | Thừa Thiên Huế | ||
156 | 75A-323.99 | Thừa Thiên Huế | ||
157 | 75A-330.69 | Thừa Thiên Huế | ||
158 | 76A-242.88 | Quảng Ngãi | ||
159 | 76A-250.39 | Quảng Ngãi | ||
160 | 76A-262.66 | Quảng Ngãi | ||
161 | 76A-281.89 | Quảng Ngãi | ||
162 | 76C-159.66 | Quảng Ngãi | ||
163 | 77A-293.68 | Bình Định | ||
164 | 79A-475.39 | Khánh Hòa | ||
165 | 79A-486.39 | Khánh Hòa | ||
166 | 79A-486.89 | Khánh Hòa | ||
167 | 81A-357.89 | Gia Lai | ||
168 | 81C-237.69 | Gia Lai | ||
169 | 82A-122.88 | Kon Tum | ||
170 | 83A-164.89 | Sóc Trăng | ||
171 | 83A-165.39 | Sóc Trăng | ||
172 | 83C-121.69 | Sóc Trăng | ||
173 | 83C-121.88 | Sóc Trăng | ||
174 | 88A-608.66 | Vĩnh Phúc | ||
175 | 88A-628.66 | Vĩnh Phúc | ||
176 | 88A-634.39 | Vĩnh Phúc | ||
177 | 88C-258.68 | Vĩnh Phúc | ||
178 | 88C-267.89 | Vĩnh Phúc | ||
179 | 89A-405.68 | Hưng Yên | ||
180 | 90A-221.66 | Hà Nam | ||
181 | 92A-349.66 | Quảng Nam | ||
182 | 92A-353.89 | Quảng Nam | ||
183 | 92A-364.89 | Quảng Nam | ||
184 | 92A-368.88 | Quảng Nam | ||
185 | 92C-228.86 | Quảng Nam | ||
186 | 93A-421.39 | Bình Phước | ||
187 | 93A-427.68 | Bình Phước | ||
188 | 93A-430.86 | Bình Phước | ||
189 | 95A-106.89 | Hậu Giang | ||
190 | 97A-073.99 | Bắc Kạn | ||
191 | 98A-625.68 | Bắc Giang | ||
192 | 98A-628.99 | Bắc Giang | ||
193 | 98A-634.34 | Bắc Giang | ||
194 | 98A-646.69 | Bắc Giang | ||
195 | 98A-659.89 | Bắc Giang | ||
196 | 98A-668.39 | Bắc Giang | ||
197 | 98C-310.68 | Bắc Giang | ||
198 | 99A-667.77 | Bắc Ninh | ||
199 | 99A-669.86 | Bắc Ninh | ||
200 | 99C-262.79 | Bắc Ninh | ||
201 | 99C-268.89 | Bắc Ninh | ||
202 | 29K-043.89 | Hà Nội | 9h15' - 10h15' | |
203 | 29K-049.88 | Hà Nội | ||
204 | 29K-063.68 | Hà Nội | ||
205 | 29K-067.39 | Hà Nội | ||
206 | 29K-071.39 | Hà Nội | ||
207 | 30K-422.22 | Hà Nội | ||
208 | 30K-428.39 | Hà Nội | ||
209 | 30K-456.39 | Hà Nội | ||
210 | 30K-463.39 | Hà Nội | ||
211 | 30K-500.86 | Hà Nội | ||
212 | 30K-514.66 | Hà Nội | ||
213 | 30K-535.86 | Hà Nội | ||
214 | 30K-561.68 | Hà Nội | ||
215 | 30K-571.89 | Hà Nội | ||
216 | 30K-582.89 | Hà Nội | ||
217 | 30K-594.66 | Hà Nội | ||
218 | 30K-595.69 | Hà Nội | ||
219 | 30K-610.86 | Hà Nội | ||
220 | 51D-913.39 | Hồ Chí Minh | ||
221 | 51D-929.68 | Hồ Chí Minh | ||
222 | 51D-929.89 | Hồ Chí Minh | ||
223 | 51D-933.88 | Hồ Chí Minh | ||
224 | 51D-937.99 | Hồ Chí Minh | ||
225 | 51D-943.69 | Hồ Chí Minh | ||
226 | 51K-766.99 | Hồ Chí Minh | ||
227 | 51K-785.39 | Hồ Chí Minh | ||
228 | 51K-806.99 | Hồ Chí Minh | ||
229 | 51K-854.86 | Hồ Chí Minh | ||
230 | 51K-942.99 | Hồ Chí Minh | ||
231 | 51K-945.66 | Hồ Chí Minh | ||
232 | 51K-964.89 | Hồ Chí Minh | ||
233 | 51K-979.69 | Hồ Chí Minh | ||
234 | 14A-794.99 | Quảng Ninh | ||
235 | 14A-796.39 | Quảng Ninh | ||
236 | 14A-796.99 | Quảng Ninh | ||
237 | 14A-805.39 | Quảng Ninh | ||
238 | 14A-806.06 | Quảng Ninh | ||
239 | 14A-823.69 | Quảng Ninh | ||
240 | 14A-823.88 | Quảng Ninh | ||
241 | 14A-832.89 | Quảng Ninh | ||
242 | 14C-381.68 | Quảng Ninh | ||
243 | 15C-434.68 | Hải Phòng | ||
244 | 15C-435.86 | Hải Phòng | ||
245 | 15K-169.66 | Hải Phòng | ||
246 | 15K-146.99 | Hải Phòng | ||
247 | 15K-151.99 | Hải Phòng | ||
248 | 18A-378.39 | Nam Định | ||
249 | 18A-381.99 | Nam Định | ||
250 | 18A-385.66 | Nam Định | ||
251 | 18A-389.66 | Nam Định | ||
252 | 18C-145.88 | Nam Định | ||
253 | 18C-146.39 | Nam Định | ||
254 | 19A-532.99 | Phú Thọ | ||
255 | 19A-534.88 | Phú Thọ | ||
256 | 19A-556.56 | Phú Thọ | ||
257 | 19A-559.39 | Phú Thọ | ||
258 | 20A-671.88 | Thái Nguyên | ||
259 | 22C-097.79 | Tuyên Quang | ||
260 | 23A-131.39 | Hà Giang | ||
261 | 26A-181.86 | Sơn La | ||
262 | 27A-101.39 | Điện Biên | ||
263 | 28A-209.68 | Hòa Bình | ||
264 | 34A-705.05 | Hải Dương | ||
265 | 34A-711.66 | Hải Dương | ||
266 | 34A-712.89 | Hải Dương | ||
267 | 34A-722.39 | Hải Dương | ||
268 | 34A-722.99 | Hải Dương | ||
269 | 34A-729.86 | Hải Dương | ||
270 | 34A-735.88 | Hải Dương | ||
271 | 34C-378.39 | Hải Dương | ||
272 | 35A-360.86 | Ninh Bình | ||
273 | 35C-150.66 | Ninh Bình | ||
274 | 36A-950.99 | Thanh Hóa | ||
275 | 36A-962.88 | Thanh Hóa | ||
276 | 36A-973.86 | Thanh Hóa | ||
277 | 36A-985.58 | Thanh Hóa | ||
278 | 36C-435.35 | Thanh Hóa | ||
279 | 36C-437.37 | Thanh Hóa | ||
280 | 37C-476.79 | Nghệ An | ||
281 | 37C-481.88 | Nghệ An | ||
282 | 37K-191.68 | Nghệ An | ||
283 | 37K-218.18 | Nghệ An | ||
284 | 37K-220.99 | Nghệ An | ||
285 | 37K-227.39 | Nghệ An | ||
286 | 37K-230.68 | Nghệ An | ||
287 | 37K-235.68 | Nghệ An | ||
288 | 38A-541.88 | Hà Tĩnh | ||
289 | 38A-551.69 | Hà Tĩnh | ||
290 | 38A-551.89 | Hà Tĩnh | ||
291 | 38A-558.69 | Hà Tĩnh | ||
292 | 38C-197.89 | Hà Tĩnh | ||
293 | 38C-201.66 | Hà Tĩnh | ||
294 | 43A-765.66 | Đà Nẵng | ||
295 | 43A-767.88 | Đà Nẵng | ||
296 | 43A-791.86 | Đà Nẵng | ||
297 | 43A-799.89 | Đà Nẵng | ||
298 | 47A-592.68 | Đắk Lắk | ||
299 | 47A-622.44 | Đắk Lắk | ||
300 | 47C-317.89 | Đắk Lắk | ||
301 | 48A-192.99 | Đắk Nông | ||
302 | 48A-196.69 | Đắk Nông | ||
303 | 49C-331.99 | Lâm Đồng | ||
304 | 60C-675.99 | Đồng Nai | ||
305 | 60K-355.77 | Đồng Nai | ||
306 | 60K-356.88 | Đồng Nai | ||
307 | 60K-372.99 | Đồng Nai | ||
308 | 60K-392.99 | Đồng Nai | ||
309 | 60K-414.69 | Đồng Nai | ||
310 | 60K-415.88 | Đồng Nai | ||
311 | 60K-417.66 | Đồng Nai | ||
312 | 61K-249.49 | Bình Dương | ||
313 | 61K-264.69 | Bình Dương | ||
314 | 61K-274.89 | Bình Dương | ||
315 | 61K-281.69 | Bình Dương | ||
316 | 61K-282.89 | Bình Dương | ||
317 | 61K-294.68 | Bình Dương | ||
318 | 61K-304.39 | Bình Dương | ||
319 | 61K-304.86 | Bình Dương | ||
320 | 62A-380.86 | Long An | ||
321 | 62C-186.99 | Long An | ||
322 | 63A-260.66 | Tiền Giang | ||
323 | 63C-197.68 | Tiền Giang | ||
324 | 65A-390.88 | Cần Thơ | ||
325 | 65A-401.86 | Cần Thơ | ||
326 | 65C-204.88 | Cần Thơ | ||
327 | 67A-269.86 | An Giang | ||
328 | 67A-269.89 | An Giang | ||
329 | 68A-294.39 | Kiên Giang | ||
330 | 68A-306.99 | Kiên Giang | ||
331 | 68C-159.59 | Kiên Giang | ||
332 | 69A-140.39 | Cà Mau | ||
333 | 70A-456.56 | Tây Ninh | ||
334 | 70A-464.68 | Tây Ninh | ||
335 | 70A-480.89 | Tây Ninh | ||
336 | 71A-175.66 | Bến Tre | ||
337 | 71C-116.68 | Bến Tre | ||
338 | 72A-708.99 | Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
339 | 72A-730.88 | Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
340 | 72A-734.39 | Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
341 | 72A-747.39 | Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
342 | 73A-316.69 | Quảng Bình | ||
343 | 73A-319.69 | Quảng Bình | ||
344 | 73C-162.88 | Quảng Bình | ||
345 | 73C-163.99 | Quảng Bình | ||
346 | 74A-229.88 | Quảng Trị | ||
347 | 74A-235.66 | Quảng Trị | ||
348 | 74A-240.66 | Quảng Trị | ||
349 | 75A-320.68 | Thừa Thiên Huế | ||
350 | 75A-321.89 | Thừa Thiên Huế | ||
351 | 75A-324.99 | Thừa Thiên Huế | ||
352 | 75A-329.68 | Thừa Thiên Huế | ||
353 | 75A-331.68 | Thừa Thiên Huế | ||
354 | 76A-236.88 | Quảng Ngãi | ||
355 | 76A-241.68 | Quảng Ngãi | ||
356 | 76A-243.99 | Quảng Ngãi | ||
357 | 76A-263.66 | Quảng Ngãi | ||
358 | 76A-272.99 | Quảng Ngãi | ||
359 | 76A-282.86 | Quảng Ngãi | ||
360 | 76A-284.88 | Quảng Ngãi | ||
361 | 77A-280.88 | Bình Định | ||
362 | 77A-284.88 | Bình Định | ||
363 | 77A-293.86 | Bình Định | ||
364 | 78A-178.89 | Phú Yên | ||
365 | 79A-473.99 | Khánh Hòa | ||
366 | 79A-481.88 | Khánh Hòa | ||
367 | 79A-486.88 | Khánh Hòa | ||
368 | 81A-365.39 | Gia Lai | ||
369 | 83C-119.66 | Sóc Trăng | ||
370 | 84A-120.66 | Trà Vinh | ||
371 | 84C-110.79 | Trà Vinh | ||
372 | 86A-259.89 | Bình Thuận | ||
373 | 86A-272.89 | Bình Thuận | ||
374 | 86A-275.66 | Bình Thuận | ||
375 | 88A-621.88 | Vĩnh Phúc | ||
376 | 88A-629.68 | Vĩnh Phúc | ||
377 | 88A-634.88 | Vĩnh Phúc | ||
378 | 88A-638.38 | Vĩnh Phúc | ||
379 | 88A-644.69 | Vĩnh Phúc | ||
380 | 88C-258.58 | Vĩnh Phúc | ||
381 | 88C-268.66 | Vĩnh Phúc | ||
382 | 89A-411.66 | Hưng Yên | ||
383 | 89A-411.99 | Hưng Yên | ||
384 | 89A-420.66 | Hưng Yên | ||
385 | 89C-300.99 | Hưng Yên | ||
386 | 89C-303.99 | Hưng Yên | ||
387 | 89C-304.69 | Hưng Yên | ||
388 | 90A-219.88 | Hà Nam | ||
389 | 92A-354.99 | Quảng Nam | ||
390 | 92A-362.66 | Quảng Nam | ||
391 | 92A-362.99 | Quảng Nam | ||
392 | 92C-228.28 | Quảng Nam | ||
393 | 93A-408.08 | Bình Phước | ||
394 | 93A-430.88 | Bình Phước | ||
395 | 93C-174.89 | Bình Phước | ||
396 | 94C-072.66 | Bạc Liêu | ||
397 | 98A-638.68 | Bắc Giang | ||
398 | 98C-315.88 | Bắc Giang | ||
399 | 99A-659.89 | Bắc Ninh | ||
400 | 99A-664.89 | Bắc Ninh | ||
401 | 99A-673.99 | Bắc Ninh | ||
402 | 99C-264.89 | Bắc Ninh | ||
403 | 29K-035.89 | Hà Nội | 10h30' - 11h30' | |
404 | 29K-044.55 | Hà Nội | ||
405 | 29K-046.89 | Hà Nội | ||
406 | 29K-047.88 | Hà Nội | ||
407 | 29K-049.66 | Hà Nội | ||
408 | 29K-050.66 | Hà Nội | ||
409 | 29K-053.66 | Hà Nội | ||
410 | 30K-416.16 | Hà Nội | ||
411 | 30K-432.99 | Hà Nội | ||
412 | 30K-454.99 | Hà Nội | ||
413 | 30K-497.39 | Hà Nội | ||
414 | 30K-521.99 | Hà Nội | ||
415 | 30K-537.86 | Hà Nội | ||
416 | 30K-543.69 | Hà Nội | ||
417 | 30K-548.69 | Hà Nội | ||
418 | 30K-563.69 | Hà Nội | ||
419 | 30K-566.39 | Hà Nội | ||
420 | 30K-579.66 | Hà Nội | ||
421 | 51D-916.99 | Hồ Chí Minh | ||
422 | 51K-747.39 | Hồ Chí Minh | ||
423 | 51K-770.99 | Hồ Chí Minh | ||
424 | 51K-778.39 | Hồ Chí Minh | ||
425 | 51K-801.99 | Hồ Chí Minh | ||
426 | 51K-803.39 | Hồ Chí Minh | ||
427 | 51K-822.66 | Hồ Chí Minh | ||
428 | 51K-850.69 | Hồ Chí Minh | ||
429 | 51K-900.22 | Hồ Chí Minh | ||
430 | 51K-903.03 | Hồ Chí Minh | ||
431 | 51K-905.05 | Hồ Chí Minh | ||
432 | 51K-907.39 | Hồ Chí Minh | ||
433 | 51K-924.66 | Hồ Chí Minh | ||
434 | 51K-928.39 | Hồ Chí Minh | ||
435 | 51K-933.44 | Hồ Chí Minh | ||
436 | 51K-937.69 | Hồ Chí Minh | ||
437 | 51K-950.86 | Hồ Chí Minh | ||
438 | 51K-962.66 | Hồ Chí Minh | ||
439 | 51K-963.66 | Hồ Chí Minh | ||
440 | 51K-973.86 | Hồ Chí Minh | ||
441 | 12A-214.68 | Lạng Sơn | ||
442 | 14A-804.39 | Quảng Ninh | ||
443 | 14A-808.69 | Quảng Ninh | ||
444 | 14A-810.69 | Quảng Ninh | ||
445 | 14A-815.69 | Quảng Ninh | ||
446 | 14C-384.89 | Quảng Ninh | ||
447 | 14C-387.66 | Quảng Ninh | ||
448 | 15C-433.66 | Hải Phòng | ||
449 | 15K-196.79 | Hải Phòng | ||
450 | 15K-173.86 | Hải Phòng | ||
451 | 15K-193.89 | Hải Phòng | ||
452 | 17A-378.78 | Thái Bình | ||
453 | 18A-382.66 | Nam Định | ||
454 | 18A-384.66 | Nam Định | ||
455 | 18C-147.47 | Nam Định | ||
456 | 19A-534.89 | Phú Thọ | ||
457 | 19A-545.88 | Phú Thọ | ||
458 | 19A-549.49 | Phú Thọ | ||
459 | 19A-551.69 | Phú Thọ | ||
460 | 20A-692.69 | Thái Nguyên | ||
461 | 20A-701.01 | Thái Nguyên | ||
462 | 20C-264.68 | Thái Nguyên | ||
463 | 20C-265.86 | Thái Nguyên | ||
464 | 21A-172.86 | Yên Bái | ||
465 | 21A-173.99 | Yên Bái | ||
466 | 22A-201.99 | Tuyên Quang | ||
467 | 25A-069.66 | Lai Châu | ||
468 | 25C-049.79 | Lai Châu | ||
469 | 34A-723.68 | Hải Dương | ||
470 | 34A-730.66 | Hải Dương | ||
471 | 34C-377.39 | Hải Dương | ||
472 | 34C-377.68 | Hải Dương | ||
473 | 34C-384.79 | Hải Dương | ||
474 | 35A-359.89 | Ninh Bình | ||
475 | 35A-362.39 | Ninh Bình | ||
476 | 36A-949.88 | Thanh Hóa | ||
477 | 36A-953.99 | Thanh Hóa | ||
478 | 36A-967.67 | Thanh Hóa | ||
479 | 36A-970.88 | Thanh Hóa | ||
480 | 36A-973.99 | Thanh Hóa | ||
481 | 36A-975.68 | Thanh Hóa | ||
482 | 36A-976.99 | Thanh Hóa | ||
483 | 36A-981.68 | Thanh Hóa | ||
484 | 36A-982.66 | Thanh Hóa | ||
485 | 36C-437.66 | Thanh Hóa | ||
486 | 36C-440.39 | Thanh Hóa | ||
487 | 36C-444.22 | Thanh Hóa | ||
488 | 36K-002.88 | Thanh Hóa | ||
489 | 37C-482.66 | Nghệ An | ||
490 | 37C-488.69 | Nghệ An | ||
491 | 37K-190.66 | Nghệ An | ||
492 | 37K-195.39 | Nghệ An | ||
493 | 38A-545.39 | Hà Tĩnh | ||
494 | 38A-549.69 | Hà Tĩnh | ||
495 | 38A-556.39 | Hà Tĩnh | ||
496 | 38A-559.69 | Hà Tĩnh | ||
497 | 43A-768.39 | Đà Nẵng | ||
498 | 47A-590.68 | Đắk Lắk | ||
499 | 47A-600.39 | Đắk Lắk | ||
500 | 47A-600.77 | Đắk Lắk | ||
501 | 47A-610.39 | Đắk Lắk | ||
502 | 47A-611.22 | Đắk Lắk | ||
503 | 47A-612.12 | Đắk Lắk | ||
504 | 47A-613.68 | Đắk Lắk | ||
505 | 48A-196.39 | Đắk Nông | ||
506 | 48A-203.39 | Đắk Nông | ||
507 | 49A-616.68 | Lâm Đồng | ||
508 | 49A-622.69 | Lâm Đồng | ||
509 | 49A-627.68 | Lâm Đồng | ||
510 | 60K-347.66 | Đồng Nai | ||
511 | 60K-349.66 | Đồng Nai | ||
512 | 60K-350.66 | Đồng Nai | ||
513 | 60K-359.88 | Đồng Nai | ||
514 | 60K-373.88 | Đồng Nai | ||
515 | 60K-375.39 | Đồng Nai | ||
516 | 60K-419.19 | Đồng Nai | ||
517 | 61C-547.89 | Bình Dương | ||
518 | 61D-017.17 | Bình Dương | ||
519 | 61K-247.88 | Bình Dương | ||
520 | 61K-249.88 | Bình Dương | ||
521 | 61K-262.86 | Bình Dương | ||
522 | 61K-272.69 | Bình Dương | ||
523 | 61K-275.99 | Bình Dương | ||
524 | 61K-278.79 | Bình Dương | ||
525 | 61K-291.86 | Bình Dương | ||
526 | 61K-291.88 | Bình Dương | ||
527 | 61K-292.39 | Bình Dương | ||
528 | 61K-301.88 | Bình Dương | ||
529 | 62A-355.89 | Long An | ||
530 | 62A-380.89 | Long An | ||
531 | 62C-185.89 | Long An | ||
532 | 62C-187.89 | Long An | ||
533 | 63C-198.89 | Tiền Giang | ||
534 | 64A-161.66 | Vĩnh Long | ||
535 | 64A-166.77 | Vĩnh Long | ||
536 | 65A-405.66 | Cần Thơ | ||
537 | 66A-231.88 | Đồng Tháp | ||
538 | 66C-157.88 | Đồng Tháp | ||
539 | 68A-303.03 | Kiên Giang | ||
540 | 69A-140.86 | Cà Mau | ||
541 | 69A-141.66 | Cà Mau | ||
542 | 69C-092.39 | Cà Mau | ||
543 | 70A-460.39 | Tây Ninh | ||
544 | 70A-469.96 | Tây Ninh | ||
545 | 70A-474.68 | Tây Ninh | ||
546 | 71A-169.89 | Bến Tre | ||
547 | 71A-174.89 | Bến Tre | ||
548 | 72A-702.39 | Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
549 | 72A-728.69 | Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
550 | 72A-729.39 | Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
551 | 72A-729.68 | Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
552 | 73A-303.68 | Quảng Bình | ||
553 | 73A-309.86 | Quảng Bình | ||
554 | 73A-314.88 | Quảng Bình | ||
555 | 74C-123.23 | Quảng Trị | ||
556 | 75A-315.39 | Thừa Thiên Huế | ||
557 | 75A-315.66 | Thừa Thiên Huế | ||
558 | 75A-322.69 | Thừa Thiên Huế | ||
559 | 75A-325.25 | Thừa Thiên Huế | ||
560 | 75C-142.88 | Thừa Thiên Huế | ||
561 | 76A-228.89 | Quảng Ngãi | ||
562 | 76A-243.89 | Quảng Ngãi | ||
563 | 76A-250.88 | Quảng Ngãi | ||
564 | 76A-256.39 | Quảng Ngãi | ||
565 | 76A-270.99 | Quảng Ngãi | ||
566 | 76A-277.66 | Quảng Ngãi | ||
567 | 76C-158.68 | Quảng Ngãi | ||
568 | 77A-285.68 | Bình Định | ||
569 | 77C-235.39 | Bình Định | ||
570 | 78A-177.69 | Phú Yên | ||
571 | 79A-471.88 | Khánh Hòa | ||
572 | 81A-373.66 | Gia Lai | ||
573 | 84A-116.88 | Trà Vinh | ||
574 | 84A-120.99 | Trà Vinh | ||
575 | 84C-111.15 | Trà Vinh | ||
576 | 85A-115.69 | Ninh Thuận | ||
577 | 86A-275.99 | Bình Thuận | ||
578 | 88A-607.39 | Vĩnh Phúc | ||
579 | 88A-626.89 | Vĩnh Phúc | ||
580 | 88A-629.89 | Vĩnh Phúc | ||
581 | 88A-633.86 | Vĩnh Phúc | ||
582 | 88A-644.66 | Vĩnh Phúc | ||
583 | 89A-410.99 | Hưng Yên | ||
584 | 89A-419.39 | Hưng Yên | ||
585 | 89A-419.69 | Hưng Yên | ||
586 | 89A-427.68 | Hưng Yên | ||
587 | 89C-297.68 | Hưng Yên | ||
588 | 90A-228.28 | Hà Nam | ||
589 | 92A-358.69 | Quảng Nam | ||
590 | 92A-362.89 | Quảng Nam | ||
591 | 93A-412.99 | Bình Phước | ||
592 | 93A-417.68 | Bình Phước | ||
593 | 93A-420.39 | Bình Phước | ||
594 | 93A-431.89 | Bình Phước | ||
595 | 93C-175.39 | Bình Phước | ||
596 | 94A-092.39 | Bạc Liêu | ||
597 | 98A-634.68 | Bắc Giang | ||
598 | 98A-640.89 | Bắc Giang | ||
599 | 98A-664.68 | Bắc Giang | ||
600 | 99A-649.89 | Bắc Ninh | ||
601 | 99A-658.89 | Bắc Ninh | ||
602 | 99A-671.39 | Bắc Ninh | ||
603 | 99C-264.39 | Bắc Ninh | ||
604 | 29K-045.89 | Hà Nội | 13h30' - 14h30' | |
605 | 29K-062.89 | Hà Nội | ||
606 | 30K-412.89 | Hà Nội | ||
607 | 30K-429.29 | Hà Nội | ||
608 | 30K-446.39 | Hà Nội | ||
609 | 30K-455.39 | Hà Nội | ||
610 | 30K-464.39 | Hà Nội | ||
611 | 30K-490.99 | Hà Nội | ||
612 | 30K-539.39 | Hà Nội | ||
613 | 30K-539.89 | Hà Nội | ||
614 | 30K-545.66 | Hà Nội | ||
615 | 30K-604.04 | Hà Nội | ||
616 | 30K-609.86 | Hà Nội | ||
617 | 51K-742.89 | Hồ Chí Minh | ||
618 | 51K-743.39 | Hồ Chí Minh | ||
619 | 51K-743.66 | Hồ Chí Minh | ||
620 | 51K-745.45 | Hồ Chí Minh | ||
621 | 51K-746.66 | Hồ Chí Minh | ||
622 | 51K-787.89 | Hồ Chí Minh | ||
623 | 51K-869.39 | Hồ Chí Minh | ||
624 | 51K-902.69 | Hồ Chí Minh | ||
625 | 51K-912.86 | Hồ Chí Minh | ||
626 | 51K-922.55 | Hồ Chí Minh | ||
627 | 12A-214.88 | Lạng Sơn | ||
628 | 14A-796.89 | Quảng Ninh | ||
629 | 14A-809.09 | Quảng Ninh | ||
630 | 14A-814.66 | Quảng Ninh | ||
631 | 14A-816.89 | Quảng Ninh | ||
632 | 15C-428.28 | Hải Phòng | ||
633 | 15C-429.89 | Hải Phòng | ||
634 | 15C-432.88 | Hải Phòng | ||
635 | 15C-434.66 | Hải Phòng | ||
636 | 15C-436.99 | Hải Phòng | ||
637 | 15K-155.79 | Hải Phòng | ||
638 | 15K-148.48 | Hải Phòng | ||
639 | 15K-162.39 | Hải Phòng | ||
640 | 17A-388.69 | Thái Bình | ||
641 | 18A-376.99 | Nam Định | ||
642 | 18A-380.68 | Nam Định | ||
643 | 18A-392.69 | Nam Định | ||
644 | 19A-533.88 | Phú Thọ | ||
645 | 19A-542.99 | Phú Thọ | ||
646 | 19C-217.89 | Phú Thọ | ||
647 | 19C-219.68 | Phú Thọ | ||
648 | 19C-219.88 | Phú Thọ | ||
649 | 20A-686.99 | Thái Nguyên | ||
650 | 20A-700.69 | Thái Nguyên | ||
651 | 20A-700.99 | Thái Nguyên | ||
652 | 20A-701.99 | Thái Nguyên | ||
653 | 20C-265.68 | Thái Nguyên | ||
654 | 20C-266.79 | Thái Nguyên | ||
655 | 20C-267.67 | Thái Nguyên | ||
656 | 22A-204.88 | Tuyên Quang | ||
657 | 22A-209.09 | Tuyên Quang | ||
658 | 22C-095.68 | Tuyên Quang | ||
659 | 23C-077.89 | Hà Giang | ||
660 | 24A-247.66 | Lào Cai | ||
661 | 25A-068.99 | Lai Châu | ||
662 | 26A-183.69 | Sơn La | ||
663 | 27A-102.02 | Điện Biên | ||
664 | 27A-104.89 | Điện Biên | ||
665 | 28A-209.09 | Hòa Bình | ||
666 | 34A-703.89 | Hải Dương | ||
667 | 34A-704.04 | Hải Dương | ||
668 | 34A-735.35 | Hải Dương | ||
669 | 34C-381.89 | Hải Dương | ||
670 | 34C-384.88 | Hải Dương | ||
671 | 34C-384.99 | Hải Dương | ||
672 | 35A-349.39 | Ninh Bình | ||
673 | 35A-362.68 | Ninh Bình | ||
674 | 35A-365.69 | Ninh Bình | ||
675 | 35A-367.88 | Ninh Bình | ||
676 | 36A-978.99 | Thanh Hóa | ||
677 | 36A-991.88 | Thanh Hóa | ||
678 | 36A-991.99 | Thanh Hóa | ||
679 | 36A-994.88 | Thanh Hóa | ||
680 | 36C-440.68 | Thanh Hóa | ||
681 | 36K-002.02 | Thanh Hóa | ||
682 | 37C-478.79 | Nghệ An | ||
683 | 37C-480.79 | Nghệ An | ||
684 | 37C-484.69 | Nghệ An | ||
685 | 37K-181.68 | Nghệ An | ||
686 | 37K-184.88 | Nghệ An | ||
687 | 37K-190.39 | Nghệ An | ||
688 | 37K-213.69 | Nghệ An | ||
689 | 37K-213.86 | Nghệ An | ||
690 | 37K-214.99 | Nghệ An | ||
691 | 37K-217.86 | Nghệ An | ||
692 | 37K-225.69 | Nghệ An | ||
693 | 37K-231.68 | Nghệ An | ||
694 | 37K-237.86 | Nghệ An | ||
695 | 37K-243.66 | Nghệ An | ||
696 | 37K-247.47 | Nghệ An | ||
697 | 38A-535.66 | Hà Tĩnh | ||
698 | 38A-541.66 | Hà Tĩnh | ||
699 | 38A-545.68 | Hà Tĩnh | ||
700 | 43A-772.89 | Đà Nẵng | ||
701 | 43A-775.79 | Đà Nẵng | ||
702 | 43A-776.89 | Đà Nẵng | ||
703 | 43A-780.89 | Đà Nẵng | ||
704 | 43A-795.99 | Đà Nẵng | ||
705 | 43A-798.99 | Đà Nẵng | ||
706 | 47A-624.68 | Đắk Lắk | ||
707 | 47C-315.79 | Đắk Lắk | ||
708 | 47C-317.39 | Đắk Lắk | ||
709 | 48A-200.11 | Đắk Nông | ||
710 | 48C-094.86 | Đắk Nông | ||
711 | 49A-600.44 | Lâm Đồng | ||
712 | 49A-613.89 | Lâm Đồng | ||
713 | 49C-323.39 | Lâm Đồng | ||
714 | 49C-323.99 | Lâm Đồng | ||
715 | 49C-327.89 | Lâm Đồng | ||
716 | 60K-335.35 | Đồng Nai | ||
717 | 60K-349.39 | Đồng Nai | ||
718 | 60K-353.99 | Đồng Nai | ||
719 | 60K-355.79 | Đồng Nai | ||
720 | 60K-381.39 | Đồng Nai | ||
721 | 60K-381.68 | Đồng Nai | ||
722 | 60K-411.39 | Đồng Nai | ||
723 | 61C-544.66 | Bình Dương | ||
724 | 61K-250.89 | Bình Dương | ||
725 | 61K-252.88 | Bình Dương | ||
726 | 61K-265.69 | Bình Dương | ||
727 | 61K-277.77 | Bình Dương | ||
728 | 61K-279.89 | Bình Dương | ||
729 | 61K-286.89 | Bình Dương | ||
730 | 62A-376.69 | Long An | ||
731 | 63A-262.68 | Tiền Giang | ||
732 | 64A-161.99 | Vĩnh Long | ||
733 | 64A-166.89 | Vĩnh Long | ||
734 | 65A-404.88 | Cần Thơ | ||
735 | 65C-202.66 | Cần Thơ | ||
736 | 65D-005.69 | Cần Thơ | ||
737 | 66A-226.99 | Đồng Tháp | ||
738 | 66A-229.88 | Đồng Tháp | ||
739 | 67A-268.39 | An Giang | ||
740 | 68A-294.99 | Kiên Giang | ||
741 | 68A-300.55 | Kiên Giang | ||
742 | 68A-302.02 | Kiên Giang | ||
743 | 68C-161.88 | Kiên Giang | ||
744 | 69A-140.99 | Cà Mau | ||
745 | 70A-470.39 | Tây Ninh | ||
746 | 70A-476.99 | Tây Ninh | ||
747 | 70A-478.78 | Tây Ninh | ||
748 | 70C-186.89 | Tây Ninh | ||
749 | 72A-706.39 | Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
750 | 72A-722.39 | Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
751 | 72A-728.66 | Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
752 | 72A-732.69 | Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
753 | 72A-740.39 | Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
754 | 72A-746.46 | Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
755 | 74A-240.88 | Quảng Trị | ||
756 | 75A-314.66 | Thừa Thiên Huế | ||
757 | 75A-316.39 | Thừa Thiên Huế | ||
758 | 75A-333.30 | Thừa Thiên Huế | ||
759 | 76A-227.68 | Quảng Ngãi | ||
760 | 76A-238.66 | Quảng Ngãi | ||
761 | 76A-267.67 | Quảng Ngãi | ||
762 | 76A-277.88 | Quảng Ngãi | ||
763 | 78A-182.39 | Phú Yên | ||
764 | 79A-470.68 | Khánh Hòa | ||
765 | 79A-483.89 | Khánh Hòa | ||
766 | 79A-493.69 | Khánh Hòa | ||
767 | 79C-205.79 | Khánh Hòa | ||
768 | 81A-360.88 | Gia Lai | ||
769 | 82A-123.79 | Kon Tum | ||
770 | 84C-110.99 | Trà Vinh | ||
771 | 85A-113.66 | Ninh Thuận | ||
772 | 86C-187.39 | Bình Thuận | ||
773 | 86C-187.68 | Bình Thuận | ||
774 | 88A-635.69 | Vĩnh Phúc | ||
775 | 88A-636.69 | Vĩnh Phúc | ||
776 | 88A-639.88 | Vĩnh Phúc | ||
777 | 88A-640.86 | Vĩnh Phúc | ||
778 | 88A-643.86 | Vĩnh Phúc | ||
779 | 88A-643.89 | Vĩnh Phúc | ||
780 | 88C-260.88 | Vĩnh Phúc | ||
781 | 88C-264.88 | Vĩnh Phúc | ||
782 | 89A-401.99 | Hưng Yên | ||
783 | 89A-410.88 | Hưng Yên | ||
784 | 89A-425.68 | Hưng Yên | ||
785 | 89A-425.99 | Hưng Yên | ||
786 | 90A-228.66 | Hà Nam | ||
787 | 93A-405.39 | Bình Phước | ||
788 | 93A-408.39 | Bình Phước | ||
789 | 93A-421.99 | Bình Phước | ||
790 | 93A-430.89 | Bình Phước | ||
791 | 94A-091.99 | Bạc Liêu | ||
792 | 94C-073.88 | Bạc Liêu | ||
793 | 95A-109.66 | Hậu Giang | ||
794 | 95C-075.99 | Hậu Giang | ||
795 | 95C-077.69 | Hậu Giang | ||
796 | 98A-628.89 | Bắc Giang | ||
797 | 98A-645.45 | Bắc Giang | ||
798 | 98A-645.88 | Bắc Giang | ||
799 | 98A-666.55 | Bắc Giang | ||
800 | 98C-316.89 | Bắc Giang | ||
801 | 99A-665.39 | Bắc Ninh | ||
802 | 99A-680.99 | Bắc Ninh | ||
803 | 99A-681.68 | Bắc Ninh | ||
804 | 99C-264.88 | Bắc Ninh | ||
805 | 29B-641.66 | Hà Nội | 15h00' - 16h00' | |
806 | 29K-044.77 | Hà Nội | ||
807 | 29K-068.99 | Hà Nội | ||
808 | 30K-444.46 | Hà Nội | ||
809 | 30K-468.89 | Hà Nội | ||
810 | 30K-511.55 | Hà Nội | ||
811 | 30K-523.69 | Hà Nội | ||
812 | 30K-561.99 | Hà Nội | ||
813 | 30K-562.39 | Hà Nội | ||
814 | 30K-573.86 | Hà Nội | ||
815 | 30K-612.39 | Hà Nội | ||
816 | 51D-922.55 | Hồ Chí Minh | ||
817 | 51D-934.68 | Hồ Chí Minh | ||
818 | 51D-936.88 | Hồ Chí Minh | ||
819 | 51D-937.79 | Hồ Chí Minh | ||
820 | 51K-748.66 | Hồ Chí Minh | ||
821 | 51K-753.39 | Hồ Chí Minh | ||
822 | 51K-757.57 | Hồ Chí Minh | ||
823 | 51K-802.02 | Hồ Chí Minh | ||
824 | 51K-825.66 | Hồ Chí Minh | ||
825 | 51K-979.86 | Hồ Chí Minh | ||
826 | 51K-845.86 | Hồ Chí Minh | ||
827 | 51K-870.86 | Hồ Chí Minh | ||
828 | 51K-872.39 | Hồ Chí Minh | ||
829 | 51K-875.66 | Hồ Chí Minh | ||
830 | 51K-877.69 | Hồ Chí Minh | ||
831 | 51K-900.33 | Hồ Chí Minh | ||
832 | 51K-915.89 | Hồ Chí Minh | ||
833 | 51K-917.69 | Hồ Chí Minh | ||
834 | 51K-923.89 | Hồ Chí Minh | ||
835 | 51K-927.27 | Hồ Chí Minh | ||
836 | 51K-929.39 | Hồ Chí Minh | ||
837 | 51K-947.69 | Hồ Chí Minh | ||
838 | 51K-957.69 | Hồ Chí Minh | ||
839 | 51K-958.39 | Hồ Chí Minh | ||
840 | 51K-978.39 | Hồ Chí Minh | ||
841 | 11C-067.66 | Cao Bằng | ||
842 | 11C-068.68 | Cao Bằng | ||
843 | 14A-800.68 | Quảng Ninh | ||
844 | 14A-802.68 | Quảng Ninh | ||
845 | 14A-805.05 | Quảng Ninh | ||
846 | 14A-813.39 | Quảng Ninh | ||
847 | 14A-833.69 | Quảng Ninh | ||
848 | 14C-378.78 | Quảng Ninh | ||
849 | 14C-383.86 | Quảng Ninh | ||
850 | 15C-433.77 | Hải Phòng | ||
851 | 15C-435.39 | Hải Phòng | ||
852 | 15C-436.39 | Hải Phòng | ||
853 | 15K-153.39 | Hải Phòng | ||
854 | 15K-153.99 | Hải Phòng | ||
855 | 15K-157.99 | Hải Phòng | ||
856 | 15K-156.39 | Hải Phòng | ||
857 | 15K-160.66 | Hải Phòng | ||
858 | 15K-172.89 | Hải Phòng | ||
859 | 17A-370.99 | Thái Bình | ||
860 | 17A-372.68 | Thái Bình | ||
861 | 17A-375.88 | Thái Bình | ||
862 | 17A-378.99 | Thái Bình | ||
863 | 17C-186.68 | Thái Bình | ||
864 | 17C-186.88 | Thái Bình | ||
865 | 18A-378.99 | Nam Định | ||
866 | 18A-386.66 | Nam Định | ||
867 | 19A-551.39 | Phú Thọ | ||
868 | 19A-558.89 | Phú Thọ | ||
869 | 19C-221.86 | Phú Thọ | ||
870 | 20A-681.69 | Thái Nguyên | ||
871 | 20A-684.99 | Thái Nguyên | ||
872 | 20A-699.68 | Thái Nguyên | ||
873 | 20A-700.88 | Thái Nguyên | ||
874 | 20C-264.88 | Thái Nguyên | ||
875 | 20C-268.86 | Thái Nguyên | ||
876 | 21A-171.66 | Yên Bái | ||
877 | 21C-093.39 | Yên Bái | ||
878 | 23C-076.79 | Hà Giang | ||
879 | 24A-242.39 | Lào Cai | ||
880 | 24A-242.88 | Lào Cai | ||
881 | 24A-247.39 | Lào Cai | ||
882 | 28A-200.77 | Hòa Bình | ||
883 | 34A-694.88 | Hải Dương | ||
884 | 34A-709.09 | Hải Dương | ||
885 | 34A-709.66 | Hải Dương | ||
886 | 34A-715.86 | Hải Dương | ||
887 | 34A-725.88 | Hải Dương | ||
888 | 36A-944.44 | Thanh Hóa | ||
889 | 36A-949.99 | Thanh Hóa | ||
890 | 36A-959.39 | Thanh Hóa | ||
891 | 36A-960.99 | Thanh Hóa | ||
892 | 36A-990.69 | Thanh Hóa | ||
893 | 36A-992.68 | Thanh Hóa | ||
894 | 36A-995.88 | Thanh Hóa | ||
895 | 36C-437.79 | Thanh Hóa | ||
896 | 36C-439.86 | Thanh Hóa | ||
897 | 36K-003.99 | Thanh Hóa | ||
898 | 36K-004.04 | Thanh Hóa | ||
899 | 37C-476.39 | Nghệ An | ||
900 | 37C-483.99 | Nghệ An | ||
901 | 37C-488.99 | Nghệ An | ||
902 | 37K-180.99 | Nghệ An | ||
903 | 37K-184.39 | Nghệ An | ||
904 | 37K-211.89 | Nghệ An | ||
905 | 37K-213.66 | Nghệ An | ||
906 | 37K-226.69 | Nghệ An | ||
907 | 37K-238.39 | Nghệ An | ||
908 | 37K-242.99 | Nghệ An | ||
909 | 37K-244.68 | Nghệ An | ||
910 | 37K-246.89 | Nghệ An | ||
911 | 38A-544.88 | Hà Tĩnh | ||
912 | 38A-554.68 | Hà Tĩnh | ||
913 | 38D-015.68 | Hà Tĩnh | ||
914 | 43A-771.39 | Đà Nẵng | ||
915 | 43A-774.68 | Đà Nẵng | ||
916 | 43A-774.89 | Đà Nẵng | ||
917 | 43A-791.88 | Đà Nẵng | ||
918 | 47A-600.89 | Đắk Lắk | ||
919 | 47A-607.69 | Đắk Lắk | ||
920 | 47A-613.39 | Đắk Lắk | ||
921 | 47A-619.89 | Đắk Lắk | ||
922 | 47A-622.88 | Đắk Lắk | ||
923 | 47C-316.39 | Đắk Lắk | ||
924 | 49A-597.88 | Lâm Đồng | ||
925 | 49A-604.39 | Lâm Đồng | ||
926 | 49A-604.69 | Lâm Đồng | ||
927 | 49A-611.22 | Lâm Đồng | ||
928 | 49A-611.68 | Lâm Đồng | ||
929 | 49A-613.66 | Lâm Đồng | ||
930 | 49A-619.86 | Lâm Đồng | ||
931 | 49A-622.39 | Lâm Đồng | ||
932 | 49C-327.69 | Lâm Đồng | ||
933 | 60C-666.55 | Đồng Nai | ||
934 | 60C-669.89 | Đồng Nai | ||
935 | 60K-337.88 | Đồng Nai | ||
936 | 60K-351.88 | Đồng Nai | ||
937 | 60K-374.39 | Đồng Nai | ||
938 | 60K-378.78 | Đồng Nai | ||
939 | 60K-382.86 | Đồng Nai | ||
940 | 60K-401.66 | Đồng Nai | ||
941 | 60K-406.89 | Đồng Nai | ||
942 | 60K-416.69 | Đồng Nai | ||
943 | 61C-546.69 | Bình Dương | ||
944 | 61C-552.89 | Bình Dương | ||
945 | 61K-251.68 | Bình Dương | ||
946 | 61K-253.68 | Bình Dương | ||
947 | 61K-263.69 | Bình Dương | ||
948 | 61K-264.66 | Bình Dương | ||
949 | 61K-266.88 | Bình Dương | ||
950 | 61K-270.69 | Bình Dương | ||
951 | 61K-272.66 | Bình Dương | ||
952 | 61K-273.69 | Bình Dương | ||
953 | 61K-273.88 | Bình Dương | ||
954 | 61K-275.39 | Bình Dương | ||
955 | 61K-293.39 | Bình Dương | ||
956 | 61K-305.68 | Bình Dương | ||
957 | 62A-356.88 | Long An | ||
958 | 62A-372.86 | Long An | ||
959 | 62C-186.39 | Long An | ||
960 | 63A-251.66 | Tiền Giang | ||
961 | 65A-384.99 | Cần Thơ | ||
962 | 65A-389.66 | Cần Thơ | ||
963 | 65A-393.66 | Cần Thơ | ||
964 | 65A-402.02 | Cần Thơ | ||
965 | 65C-203.86 | Cần Thơ | ||
966 | 66A-241.66 | Đồng Tháp | ||
967 | 67A-272.88 | An Giang | ||
968 | 68A-301.69 | Kiên Giang | ||
969 | 68C-160.89 | Kiên Giang | ||
970 | 70A-466.69 | Tây Ninh | ||
971 | 70A-467.69 | Tây Ninh | ||
972 | 71A-167.39 | Bến Tre | ||
973 | 71A-169.88 | Bến Tre | ||
974 | 71A-170.68 | Bến Tre | ||
975 | 71A-180.88 | Bến Tre | ||
976 | 72A-703.99 | Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
977 | 72A-704.89 | Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
978 | 72A-713.13 | Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
979 | 72A-717.17 | Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
980 | 72A-731.86 | Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
981 | 72A-739.68 | Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
982 | 72A-741.66 | Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
983 | 73A-319.89 | Quảng Bình | ||
984 | 73C-162.99 | Quảng Bình | ||
985 | 74A-229.66 | Quảng Trị | ||
986 | 74A-237.88 | Quảng Trị | ||
987 | 74C-124.39 | Quảng Trị | ||
988 | 75A-319.68 | Thừa Thiên Huế | ||
989 | 75A-326.89 | Thừa Thiên Huế | ||
990 | 75A-334.89 | Thừa Thiên Huế | ||
991 | 76A-233.44 | Quảng Ngãi | ||
992 | 76A-241.88 | Quảng Ngãi | ||
993 | 76A-255.68 | Quảng Ngãi | ||
994 | 76A-270.39 | Quảng Ngãi | ||
995 | 76A-270.66 | Quảng Ngãi | ||
996 | 76A-282.69 | Quảng Ngãi | ||
997 | 77A-284.66 | Bình Định | ||
998 | 77A-287.39 | Bình Định | ||
999 | 77A-287.68 | Bình Định | ||
1000 | 78A-178.69 | Phú Yên | ||
1001 | 79A-468.39 | Khánh Hòa | ||
1002 | 79A-475.89 | Khánh Hòa | ||
1003 | 79A-483.99 | Khánh Hòa | ||
1004 | 79A-492.89 | Khánh Hòa | ||
1005 | 81A-354.89 | Gia Lai | ||
1006 | 81A-359.66 | Gia Lai | ||
1007 | 81C-238.79 | Gia Lai | ||
1008 | 82A-124.86 | Kon Tum | ||
1009 | 82C-075.99 | Kon Tum | ||
1010 | 83A-165.86 | Sóc Trăng | ||
1011 | 84C-111.59 | Trà Vinh | ||
1012 | 84C-111.69 | Trà Vinh | ||
1013 | 86A-265.39 | Bình Thuận | ||
1014 | 86A-276.88 | Bình Thuận | ||
1015 | 86C-182.88 | Bình Thuận | ||
1016 | 86C-185.86 | Bình Thuận | ||
1017 | 88A-618.66 | Vĩnh Phúc | ||
1018 | 88A-622.88 | Vĩnh Phúc | ||
1019 | 88A-623.39 | Vĩnh Phúc | ||
1020 | 88A-623.69 | Vĩnh Phúc | ||
1021 | 88A-634.99 | Vĩnh Phúc | ||
1022 | 88A-640.88 | Vĩnh Phúc | ||
1023 | 88C-260.89 | Vĩnh Phúc | ||
1024 | 89A-401.66 | Hưng Yên | ||
1025 | 89A-409.68 | Hưng Yên | ||
1026 | 89A-412.69 | Hưng Yên | ||
1027 | 89C-306.69 | Hưng Yên | ||
1028 | 90A-219.89 | Hà Nam | ||
1029 | 92A-353.39 | Quảng Nam | ||
1030 | 92A-356.89 | Quảng Nam | ||
1031 | 92A-357.66 | Quảng Nam | ||
1032 | 93A-433.86 | Bình Phước | ||
1033 | 93A-436.39 | Bình Phước | ||
1034 | 93C-173.39 | Bình Phước | ||
1035 | 93C-176.69 | Bình Phước | ||
1036 | 94A-094.89 | Bạc Liêu | ||
1037 | 95C-075.79 | Hậu Giang | ||
1038 | 98A-625.25 | Bắc Giang | ||
1039 | 98A-629.89 | Bắc Giang | ||
1040 | 98A-632.68 | Bắc Giang | ||
1041 | 98A-665.86 | Bắc Giang | ||
1042 | 98C-311.55 | Bắc Giang | ||
1043 | 98C-314.14 | Bắc Giang | ||
1044 | 98C-317.88 | Bắc Giang | ||
1045 | 98D-013.79 | Bắc Giang | ||
1046 | 99A-655.89 | Bắc Ninh | ||
1047 | 99A-661.68 | Bắc Ninh | ||
1048 | 99A-673.86 | Bắc Ninh | ||
1049 | 99A-681.86 | Bắc Ninh | ||
1050 | 99C-269.89 | Bắc Ninh | ||
1051 | 99C-270.88 | Bắc Ninh |