Kết quả đấu giá biển số từ 15h-16h Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 665.86 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 625.25 40.000.000 đ Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 219.89 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 681.86 45.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 661.68 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 655.89 40.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 622.88 65.000.000 đ Tỉnh Quảng Bình Xe con 73A - 319.89 185.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 739.68 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 266.88 195.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 378.78 40.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 393.66 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 293.39 40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 995.88 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 929.39 90.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 979.86 175.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe tải 14C - 383.86 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 468.89 90.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe tải 29K - 068.99 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 561.99 65.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 523.69 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 511.55 115.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe tải 20C - 268.86 75.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 833.69 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 757.57 110.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 157.99 50.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 949.99 40.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 558.89 55.000.000 đ Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 386.66 90.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe tải 17C - 186.88 40.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe tải 17C - 186.68 40.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 622.88 40.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 544.88 40.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 13h30-14h30 Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 362.68 40.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 686.99 65.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 155.79 45.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 991.99 275.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 978.99 80.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 365.69 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 816.89 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 922.55 45.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 912.86 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 787.89 510.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 545.66 50.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 539.89 75.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 539.39 350.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 609.86 40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ngãi Xe con 76A - 227.68 40.000.000 đ Tỉnh Thừa Thiên Huế Xe con 75A - 333.30 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 681.68 75.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 666.55 85.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 628.89 40.000.000 đ Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 228.66 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 277.77 230.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 252.88 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 279.89 70.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 624.68 40.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 798.99 65.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 795.99 45.000.000 đ Tỉnh Lâm Đồng Xe tải 49C - 327.89 40.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 10h30-11h30 Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 196.79 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 905.05 55.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 559.69 40.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 359.89 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 801.99 75.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 579.66 60.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 822.66 55.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 563.69 95.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 521.99 65.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 566.39 90.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 633.86 40.000.000 đ Tỉnh Bình Định Xe con 77A - 285.68 40.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 729.39 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 658.89 65.000.000 đ Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 228.28 80.000.000 đ Tỉnh Bến Tre Xe con 71A - 169.89 40.000.000 đ Tỉnh Kiên Giang Xe con 68A - 303.03 70.000.000 đ Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 616.68 40.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 612.12 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 278.79 70.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 9h15-10h15
Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 979.69 55.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 766.99 55.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 595.69 90.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 582.89 60.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 571.89 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 456.39 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 422.22 120.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 169.66 50.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 823.88 95.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 796.99 40.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 799.89 40.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 767.88 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 235.68 40.000.000 đ Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 735.88 40.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 556.56 55.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe tải 29K - 063.68 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 561.68 120.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 535.86 55.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 500.86 40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Trị Xe con 74A - 229.88 40.000.000 đ Tỉnh Khánh Hòa Xe con 79A - 486.88 55.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 282.89 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Bình Xe con 73A - 319.69 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 638.68 60.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 638.38 55.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 659.89 100.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 8-9h Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 444.43 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 777.33 115.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 619.39 85.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 610.99 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 605.89 80.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 596.89 80.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 578.69 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 519.19 315.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 188.89 230.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 789.89 455.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 997.99 300.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 988.88 850.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 507.07 65.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 488.99 260.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 955.88 70.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 181.99 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 165.89 50.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 169.39 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 784.89 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 223.66 55.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 202.68 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 187.89 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 991.66 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 989.98 225.000.000 đ Tỉnh Hải Dương Xe tải 34C - 377.77 65.000.000 đ
Tỉnh Quảng Bình Xe con 73A - 313.99 40.000.000 đ Tỉnh Kiên Giang Xe con 68A - 292.99 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe tải 60C - 666.65 40.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 598.89 50.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 551.66 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe tải 61C - 552.22 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe tải 60C - 666.77 45.000.000 đ Tỉnh Quảng Nam Xe con 92A - 368.88 60.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe tải 88C - 267.89 75.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 628.66 60.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai Xe con 81A - 357.89 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 669.86 85.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 667.77 55.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 625.68 40.000.000 đ
Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 24/10/2023
DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 27/10/2023
Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 24/10/2023
(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam).STT Biển số Tỉnh/ Thành phố Thời gian đấu giá 1 36A-988.88 Thanh Hóa 8h00' - 9h00' 2 36A-997.99 Thanh Hóa 3 43A-789.89 Đà Nẵng 4 37K-188.89 Nghệ An 5 30K-488.99 Hà Nội 6 29K-055.39 Hà Nội 7 29K-067.86 Hà Nội 8 29K-070.86 Hà Nội 9 30K-425.39 Hà Nội 10 30K-433.89 Hà Nội 11 30K-435.89 Hà Nội 12 30K-444.43 Hà Nội 13 30K-453.39 Hà Nội 14 30K-462.39 Hà Nội 15 30K-472.89 Hà Nội 16 30K-478.66 Hà Nội 17 30K-480.66 Hà Nội 18 30K-490.66 Hà Nội 19 30K-500.89 Hà Nội
20 30K-507.07 Hà Nội 21 30K-519.19 Hà Nội 22 30K-578.69 Hà Nội 23 30K-596.89 Hà Nội 24 30K-605.89 Hà Nội 25 30K-610.99 Hà Nội 26 30K-619.39 Hà Nội 27 51D-927.99 Hồ Chí Minh 28 51D-932.88 Hồ Chí Minh 29 51K-747.66 Hồ Chí Minh 30 51K-777.33 Hồ Chí Minh 31 51K-784.89 Hồ Chí Minh 32 51K-795.39 Hồ Chí Minh 33 51K-807.66 Hồ Chí Minh 34 51K-832.89 Hồ Chí Minh 35 51K-853.86 Hồ Chí Minh 36 51K-861.99 Hồ Chí Minh 37 51K-894.66 Hồ Chí Minh 38 51K-894.69 Hồ Chí Minh 39 51K-895.39 Hồ Chí Minh 40 51K-897.69 Hồ Chí Minh 41 51K-918.86 Hồ Chí Minh 42 51K-943.66 Hồ Chí Minh 43 51K-944.69 Hồ Chí Minh 44 51K-945.39 Hồ Chí Minh 45 51K-958.66 Hồ Chí Minh 46 11A-105.68 Cao Bằng 47 14A-813.89 Quảng Ninh 48 14A-829.69 Quảng Ninh 49 14C-384.86 Quảng Ninh 50 14C-387.39 Quảng Ninh 51 15C-431.66 Hải Phòng 52 15C-435.69 Hải Phòng
53 15K-169.39 Hải Phòng 54 15K-165.89 Hải Phòng 55 15K-174.88 Hải Phòng 56 15K-181.99 Hải Phòng 57 17A-384.88 Thái Bình 58 17C-184.39 Thái Bình 59 17C-184.68 Thái Bình 60 18C-146.79 Nam Định 61 19A-535.68 Phú Thọ 62 19C-217.88 Phú Thọ 63 20A-675.66 Thái Nguyên 64 20A-684.66 Thái Nguyên 65 20C-267.88 Thái Nguyên 66 21A-173.88 Yên Bái 67 21A-175.89 Yên Bái 68 21C-093.99 Yên Bái 69 22A-201.89 Tuyên Quang 70 22C-097.69 Tuyên Quang 71 23C-076.99 Hà Giang 72 25A-068.39 Lai Châu 73 26C-132.68 Sơn La 74 28A-203.39 Hòa Bình 75 34A-704.89 Hải Dương 76 34A-710.89 Hải Dương 77 34A-735.86 Hải Dương 78 34C-377.77 Hải Dương 79 34C-378.79 Hải Dương 80 35A-360.88 Ninh Bình 81 35A-360.89 Ninh Bình 82 35C-150.39 Ninh Bình 83 35C-150.89 Ninh Bình 84 36A-945.89 Thanh Hóa 85 36A-948.99 Thanh Hóa 86 36A-955.88 Thanh Hóa 87 36A-969.88 Thanh Hóa 88 36A-970.86 Thanh Hóa
89 36A-989.98 Thanh Hóa 90 36A-991.66 Thanh Hóa 91 36A-994.99 Thanh Hóa 92 36C-443.88 Thanh Hóa 93 37K-184.66 Nghệ An 94 37K-187.89 Nghệ An 95 37K-202.68 Nghệ An 96 37K-202.86 Nghệ An 97 37K-204.69 Nghệ An 98 37K-204.86 Nghệ An 99 37K-223.66 Nghệ An 100 37K-244.77 Nghệ An 101 38A-536.88 Hà Tĩnh 102 38A-551.66 Hà Tĩnh 103 38A-554.88 Hà Tĩnh 104 38C-201.68 Hà Tĩnh 105 43C-280.68 Đà Nẵng 106 47A-591.66 Đắk Lắk 107 47A-598.89 Đắk Lắk 108 47A-609.09 Đắk Lắk 109 47A-619.88 Đắk Lắk 110 48A-201.66 Đắk Nông 111 49A-592.89 Lâm Đồng 112 49A-619.69 Lâm Đồng 113 49A-621.89 Lâm Đồng 114 49A-622.33 Lâm Đồng 115 49C-327.86 Lâm Đồng 116 49C-330.89 Lâm Đồng 117 60C-666.65 Đồng Nai 118 60C-666.77 Đồng Nai 119 60K-370.39 Đồng Nai
120 60K-385.99 Đồng Nai 121 60K-415.69 Đồng Nai 122 61C-550.39 Bình Dương 123 61C-552.22 Bình Dương 124 61C-552.68 Bình Dương 125 61K-253.88 Bình Dương 126 61K-258.99 Bình Dương 127 61K-267.88 Bình Dương 128 61K-274.68 Bình Dương 129 61K-285.89 Bình Dương 130 61K-287.88 Bình Dương 131 61K-292.69 Bình Dương 132 61K-297.66 Bình Dương 133 62A-364.66 Long An 134 63C-198.39 Tiền Giang 135 64A-158.99 Vĩnh Long 136 65A-391.99 Cần Thơ 137 65A-395.66 Cần Thơ 138 65A-397.77 Cần Thơ 139 65A-406.39 Cần Thơ 140 66A-237.39 Đồng Tháp 141 66C-158.68 Đồng Tháp 142 67A-263.89 An Giang 143 67A-273.86 An Giang 144 68A-292.99 Kiên Giang 145 69A-134.99 Cà Mau 146 70A-470.89 Tây Ninh 147 70A-475.88 Tây Ninh 148 70A-475.89 Tây Ninh 149 70A-480.69 Tây Ninh 150 70A-482.69 Tây Ninh
151 72A-721.86 Bà Rịa - Vũng Tàu 152 72A-744.39 Bà Rịa - Vũng Tàu 153 73A-313.99 Quảng Bình 154 73A-316.89 Quảng Bình 155 75A-321.66 Thừa Thiên Huế 156 75A-323.99 Thừa Thiên Huế 157 75A-330.69 Thừa Thiên Huế 158 76A-242.88 Quảng Ngãi 159 76A-250.39 Quảng Ngãi 160 76A-262.66 Quảng Ngãi 161 76A-281.89 Quảng Ngãi 162 76C-159.66 Quảng Ngãi 163 77A-293.68 Bình Định 164 79A-475.39 Khánh Hòa 165 79A-486.39 Khánh Hòa 166 79A-486.89 Khánh Hòa 167 81A-357.89 Gia Lai 168 81C-237.69 Gia Lai 169 82A-122.88 Kon Tum 170 83A-164.89 Sóc Trăng 171 83A-165.39 Sóc Trăng 172 83C-121.69 Sóc Trăng 173 83C-121.88 Sóc Trăng 174 88A-608.66 Vĩnh Phúc 175 88A-628.66 Vĩnh Phúc 176 88A-634.39 Vĩnh Phúc 177 88C-258.68 Vĩnh Phúc 178 88C-267.89 Vĩnh Phúc 179 89A-405.68 Hưng Yên 180 90A-221.66 Hà Nam
181 92A-349.66 Quảng Nam 182 92A-353.89 Quảng Nam 183 92A-364.89 Quảng Nam 184 92A-368.88 Quảng Nam 185 92C-228.86 Quảng Nam 186 93A-421.39 Bình Phước 187 93A-427.68 Bình Phước 188 93A-430.86 Bình Phước 189 95A-106.89 Hậu Giang 190 97A-073.99 Bắc Kạn 191 98A-625.68 Bắc Giang 192 98A-628.99 Bắc Giang 193 98A-634.34 Bắc Giang 194 98A-646.69 Bắc Giang 195 98A-659.89 Bắc Giang 196 98A-668.39 Bắc Giang 197 98C-310.68 Bắc Giang 198 99A-667.77 Bắc Ninh 199 99A-669.86 Bắc Ninh 200 99C-262.79 Bắc Ninh 201 99C-268.89 Bắc Ninh 202 29K-043.89 Hà Nội 9h15' - 10h15' 203 29K-049.88 Hà Nội 204 29K-063.68 Hà Nội 205 29K-067.39 Hà Nội 206 29K-071.39 Hà Nội 207 30K-422.22 Hà Nội 208 30K-428.39 Hà Nội 209 30K-456.39 Hà Nội 210 30K-463.39 Hà Nội 211 30K-500.86 Hà Nội 212 30K-514.66 Hà Nội 213 30K-535.86 Hà Nội 214 30K-561.68 Hà Nội 215 30K-571.89 Hà Nội
216 30K-582.89 Hà Nội 217 30K-594.66 Hà Nội 218 30K-595.69 Hà Nội 219 30K-610.86 Hà Nội 220 51D-913.39 Hồ Chí Minh 221 51D-929.68 Hồ Chí Minh 222 51D-929.89 Hồ Chí Minh 223 51D-933.88 Hồ Chí Minh 224 51D-937.99 Hồ Chí Minh 225 51D-943.69 Hồ Chí Minh 226 51K-766.99 Hồ Chí Minh 227 51K-785.39 Hồ Chí Minh 228 51K-806.99 Hồ Chí Minh 229 51K-854.86 Hồ Chí Minh 230 51K-942.99 Hồ Chí Minh 231 51K-945.66 Hồ Chí Minh 232 51K-964.89 Hồ Chí Minh 233 51K-979.69 Hồ Chí Minh 234 14A-794.99 Quảng Ninh 235 14A-796.39 Quảng Ninh 236 14A-796.99 Quảng Ninh 237 14A-805.39 Quảng Ninh 238 14A-806.06 Quảng Ninh 239 14A-823.69 Quảng Ninh 240 14A-823.88 Quảng Ninh 241 14A-832.89 Quảng Ninh 242 14C-381.68 Quảng Ninh 243 15C-434.68 Hải Phòng 244 15C-435.86 Hải Phòng 245 15K-169.66 Hải Phòng 246 15K-146.99 Hải Phòng 247 15K-151.99 Hải Phòng 248 18A-378.39 Nam Định 249 18A-381.99 Nam Định 250 18A-385.66 Nam Định 251 18A-389.66 Nam Định 252 18C-145.88 Nam Định 253 18C-146.39 Nam Định 254 19A-532.99 Phú Thọ 255 19A-534.88 Phú Thọ 256 19A-556.56 Phú Thọ 257 19A-559.39 Phú Thọ 258 20A-671.88 Thái Nguyên 259 22C-097.79 Tuyên Quang 260 23A-131.39 Hà Giang 261 26A-181.86 Sơn La 262 27A-101.39 Điện Biên 263 28A-209.68 Hòa Bình 264 34A-705.05 Hải Dương 265 34A-711.66 Hải Dương 266 34A-712.89 Hải Dương 267 34A-722.39 Hải Dương 268 34A-722.99 Hải Dương 269 34A-729.86 Hải Dương 270 34A-735.88 Hải Dương 271 34C-378.39 Hải Dương 272 35A-360.86 Ninh Bình 273 35C-150.66 Ninh Bình 274 36A-950.99 Thanh Hóa 275 36A-962.88 Thanh Hóa 276 36A-973.86 Thanh Hóa 277 36A-985.58 Thanh Hóa 278 36C-435.35 Thanh Hóa 279 36C-437.37 Thanh Hóa 280 37C-476.79 Nghệ An 281 37C-481.88 Nghệ An 282 37K-191.68 Nghệ An 283 37K-218.18 Nghệ An 284 37K-220.99 Nghệ An 285 37K-227.39 Nghệ An 286 37K-230.68 Nghệ An 287 37K-235.68 Nghệ An 288 38A-541.88 Hà Tĩnh 289 38A-551.69 Hà Tĩnh 290 38A-551.89 Hà Tĩnh 291 38A-558.69 Hà Tĩnh 292 38C-197.89 Hà Tĩnh 293 38C-201.66 Hà Tĩnh 294 43A-765.66 Đà Nẵng 295 43A-767.88 Đà Nẵng 296 43A-791.86 Đà Nẵng 297 43A-799.89 Đà Nẵng 298 47A-592.68 Đắk Lắk 299 47A-622.44 Đắk Lắk 300 47C-317.89 Đắk Lắk 301 48A-192.99 Đắk Nông 302 48A-196.69 Đắk Nông 303 49C-331.99 Lâm Đồng 304 60C-675.99 Đồng Nai 305 60K-355.77 Đồng Nai 306 60K-356.88 Đồng Nai 307 60K-372.99 Đồng Nai 308 60K-392.99 Đồng Nai 309 60K-414.69 Đồng Nai 310 60K-415.88 Đồng Nai 311 60K-417.66 Đồng Nai 312 61K-249.49 Bình Dương 313 61K-264.69 Bình Dương 314 61K-274.89 Bình Dương 315 61K-281.69 Bình Dương 316 61K-282.89 Bình Dương 317 61K-294.68 Bình Dương 318 61K-304.39 Bình Dương 319 61K-304.86 Bình Dương 320 62A-380.86 Long An 321 62C-186.99 Long An 322 63A-260.66 Tiền Giang 323 63C-197.68 Tiền Giang 324 65A-390.88 Cần Thơ 325 65A-401.86 Cần Thơ 326 65C-204.88 Cần Thơ 327 67A-269.86 An Giang 328 67A-269.89 An Giang 329 68A-294.39 Kiên Giang 330 68A-306.99 Kiên Giang 331 68C-159.59 Kiên Giang 332 69A-140.39 Cà Mau 333 70A-456.56 Tây Ninh 334 70A-464.68 Tây Ninh 335 70A-480.89 Tây Ninh 336 71A-175.66 Bến Tre 337 71C-116.68 Bến Tre 338 72A-708.99 Bà Rịa - Vũng Tàu 339 72A-730.88 Bà Rịa - Vũng Tàu 340 72A-734.39 Bà Rịa - Vũng Tàu 341 72A-747.39 Bà Rịa - Vũng Tàu 342 73A-316.69 Quảng Bình 343 73A-319.69 Quảng Bình 344 73C-162.88 Quảng Bình 345 73C-163.99 Quảng Bình 346 74A-229.88 Quảng Trị 347 74A-235.66 Quảng Trị 348 74A-240.66 Quảng Trị 349 75A-320.68 Thừa Thiên Huế 350 75A-321.89 Thừa Thiên Huế 351 75A-324.99 Thừa Thiên Huế 352 75A-329.68 Thừa Thiên Huế 353 75A-331.68 Thừa Thiên Huế 354 76A-236.88 Quảng Ngãi 355 76A-241.68 Quảng Ngãi 356 76A-243.99 Quảng Ngãi 357 76A-263.66 Quảng Ngãi 358 76A-272.99 Quảng Ngãi 359 76A-282.86 Quảng Ngãi 360 76A-284.88 Quảng Ngãi 361 77A-280.88 Bình Định 362 77A-284.88 Bình Định 363 77A-293.86 Bình Định 364 78A-178.89 Phú Yên 365 79A-473.99 Khánh Hòa 366 79A-481.88 Khánh Hòa 367 79A-486.88 Khánh Hòa 368 81A-365.39 Gia Lai 369 83C-119.66 Sóc Trăng 370 84A-120.66 Trà Vinh 371 84C-110.79 Trà Vinh 372 86A-259.89 Bình Thuận 373 86A-272.89 Bình Thuận 374 86A-275.66 Bình Thuận 375 88A-621.88 Vĩnh Phúc 376 88A-629.68 Vĩnh Phúc 377 88A-634.88 Vĩnh Phúc 378 88A-638.38 Vĩnh Phúc 379 88A-644.69 Vĩnh Phúc 380 88C-258.58 Vĩnh Phúc 381 88C-268.66 Vĩnh Phúc 382 89A-411.66 Hưng Yên 383 89A-411.99 Hưng Yên 384 89A-420.66 Hưng Yên 385 89C-300.99 Hưng Yên 386 89C-303.99 Hưng Yên 387 89C-304.69 Hưng Yên 388 90A-219.88 Hà Nam 389 92A-354.99 Quảng Nam 390 92A-362.66 Quảng Nam 391 92A-362.99 Quảng Nam 392 92C-228.28 Quảng Nam 393 93A-408.08 Bình Phước 394 93A-430.88 Bình Phước 395 93C-174.89 Bình Phước 396 94C-072.66 Bạc Liêu 397 98A-638.68 Bắc Giang 398 98C-315.88 Bắc Giang 399 99A-659.89 Bắc Ninh 400 99A-664.89 Bắc Ninh 401 99A-673.99 Bắc Ninh 402 99C-264.89 Bắc Ninh 403 29K-035.89 Hà Nội 10h30' - 11h30' 404 29K-044.55 Hà Nội 405 29K-046.89 Hà Nội 406 29K-047.88 Hà Nội 407 29K-049.66 Hà Nội 408 29K-050.66 Hà Nội 409 29K-053.66 Hà Nội 410 30K-416.16 Hà Nội 411 30K-432.99 Hà Nội 412 30K-454.99 Hà Nội 413 30K-497.39 Hà Nội 414 30K-521.99 Hà Nội 415 30K-537.86 Hà Nội 416 30K-543.69 Hà Nội 417 30K-548.69 Hà Nội 418 30K-563.69 Hà Nội 419 30K-566.39 Hà Nội 420 30K-579.66 Hà Nội 421 51D-916.99 Hồ Chí Minh 422 51K-747.39 Hồ Chí Minh 423 51K-770.99 Hồ Chí Minh 424 51K-778.39 Hồ Chí Minh 425 51K-801.99 Hồ Chí Minh 426 51K-803.39 Hồ Chí Minh 427 51K-822.66 Hồ Chí Minh 428 51K-850.69 Hồ Chí Minh 429 51K-900.22 Hồ Chí Minh 430 51K-903.03 Hồ Chí Minh 431 51K-905.05 Hồ Chí Minh 432 51K-907.39 Hồ Chí Minh 433 51K-924.66 Hồ Chí Minh 434 51K-928.39 Hồ Chí Minh 435 51K-933.44 Hồ Chí Minh 436 51K-937.69 Hồ Chí Minh 437 51K-950.86 Hồ Chí Minh 438 51K-962.66 Hồ Chí Minh 439 51K-963.66 Hồ Chí Minh 440 51K-973.86 Hồ Chí Minh 441 12A-214.68 Lạng Sơn 442 14A-804.39 Quảng Ninh 443 14A-808.69 Quảng Ninh 444 14A-810.69 Quảng Ninh 445 14A-815.69 Quảng Ninh 446 14C-384.89 Quảng Ninh 447 14C-387.66 Quảng Ninh 448 15C-433.66 Hải Phòng 449 15K-196.79 Hải Phòng 450 15K-173.86 Hải Phòng 451 15K-193.89 Hải Phòng 452 17A-378.78 Thái Bình 453 18A-382.66 Nam Định 454 18A-384.66 Nam Định 455 18C-147.47 Nam Định 456 19A-534.89 Phú Thọ 457 19A-545.88 Phú Thọ 458 19A-549.49 Phú Thọ 459 19A-551.69 Phú Thọ 460 20A-692.69 Thái Nguyên 461 20A-701.01 Thái Nguyên 462 20C-264.68 Thái Nguyên 463 20C-265.86 Thái Nguyên 464 21A-172.86 Yên Bái 465 21A-173.99 Yên Bái 466 22A-201.99 Tuyên Quang 467 25A-069.66 Lai Châu 468 25C-049.79 Lai Châu 469 34A-723.68 Hải Dương 470 34A-730.66 Hải Dương 471 34C-377.39 Hải Dương 472 34C-377.68 Hải Dương 473 34C-384.79 Hải Dương 474 35A-359.89 Ninh Bình 475 35A-362.39 Ninh Bình 476 36A-949.88 Thanh Hóa 477 36A-953.99 Thanh Hóa 478 36A-967.67 Thanh Hóa 479 36A-970.88 Thanh Hóa 480 36A-973.99 Thanh Hóa 481 36A-975.68 Thanh Hóa 482 36A-976.99 Thanh Hóa 483 36A-981.68 Thanh Hóa 484 36A-982.66 Thanh Hóa 485 36C-437.66 Thanh Hóa 486 36C-440.39 Thanh Hóa 487 36C-444.22 Thanh Hóa 488 36K-002.88 Thanh Hóa 489 37C-482.66 Nghệ An 490 37C-488.69 Nghệ An 491 37K-190.66 Nghệ An 492 37K-195.39 Nghệ An 493 38A-545.39 Hà Tĩnh 494 38A-549.69 Hà Tĩnh 495 38A-556.39 Hà Tĩnh 496 38A-559.69 Hà Tĩnh 497 43A-768.39 Đà Nẵng 498 47A-590.68 Đắk Lắk 499 47A-600.39 Đắk Lắk 500 47A-600.77 Đắk Lắk 501 47A-610.39 Đắk Lắk 502 47A-611.22 Đắk Lắk 503 47A-612.12 Đắk Lắk 504 47A-613.68 Đắk Lắk 505 48A-196.39 Đắk Nông 506 48A-203.39 Đắk Nông 507 49A-616.68 Lâm Đồng 508 49A-622.69 Lâm Đồng 509 49A-627.68 Lâm Đồng 510 60K-347.66 Đồng Nai 511 60K-349.66 Đồng Nai 512 60K-350.66 Đồng Nai 513 60K-359.88 Đồng Nai 514 60K-373.88 Đồng Nai 515 60K-375.39 Đồng Nai 516 60K-419.19 Đồng Nai 517 61C-547.89 Bình Dương 518 61D-017.17 Bình Dương 519 61K-247.88 Bình Dương 520 61K-249.88 Bình Dương 521 61K-262.86 Bình Dương 522 61K-272.69 Bình Dương 523 61K-275.99 Bình Dương 524 61K-278.79 Bình Dương 525 61K-291.86 Bình Dương 526 61K-291.88 Bình Dương 527 61K-292.39 Bình Dương 528 61K-301.88 Bình Dương 529 62A-355.89 Long An 530 62A-380.89 Long An 531 62C-185.89 Long An 532 62C-187.89 Long An 533 63C-198.89 Tiền Giang 534 64A-161.66 Vĩnh Long 535 64A-166.77 Vĩnh Long 536 65A-405.66 Cần Thơ
537 66A-231.88 Đồng Tháp 538 66C-157.88 Đồng Tháp 539 68A-303.03 Kiên Giang 540 69A-140.86 Cà Mau 541 69A-141.66 Cà Mau 542 69C-092.39 Cà Mau 543 70A-460.39 Tây Ninh 544 70A-469.96 Tây Ninh 545 70A-474.68 Tây Ninh 546 71A-169.89 Bến Tre 547 71A-174.89 Bến Tre 548 72A-702.39 Bà Rịa - Vũng Tàu 549 72A-728.69 Bà Rịa - Vũng Tàu 550 72A-729.39 Bà Rịa - Vũng Tàu 551 72A-729.68 Bà Rịa - Vũng Tàu 552 73A-303.68 Quảng Bình 553 73A-309.86 Quảng Bình 554 73A-314.88 Quảng Bình 555 74C-123.23 Quảng Trị 556 75A-315.39 Thừa Thiên Huế 557 75A-315.66 Thừa Thiên Huế 558 75A-322.69 Thừa Thiên Huế 559 75A-325.25 Thừa Thiên Huế 560 75C-142.88 Thừa Thiên Huế 561 76A-228.89 Quảng Ngãi 562 76A-243.89 Quảng Ngãi 563 76A-250.88 Quảng Ngãi 564 76A-256.39 Quảng Ngãi 565 76A-270.99 Quảng Ngãi 566 76A-277.66 Quảng Ngãi 567 76C-158.68 Quảng Ngãi 568 77A-285.68 Bình Định 569 77C-235.39 Bình Định 570 78A-177.69 Phú Yên 571 79A-471.88 Khánh Hòa 572 81A-373.66 Gia Lai 573 84A-116.88 Trà Vinh 574 84A-120.99 Trà Vinh 575 84C-111.15 Trà Vinh 576 85A-115.69 Ninh Thuận 577 86A-275.99 Bình Thuận 578 88A-607.39 Vĩnh Phúc 579 88A-626.89 Vĩnh Phúc 580 88A-629.89 Vĩnh Phúc 581 88A-633.86 Vĩnh Phúc 582 88A-644.66 Vĩnh Phúc 583 89A-410.99 Hưng Yên 584 89A-419.39 Hưng Yên 585 89A-419.69 Hưng Yên 586 89A-427.68 Hưng Yên 587 89C-297.68 Hưng Yên 588 90A-228.28 Hà Nam 589 92A-358.69 Quảng Nam 590 92A-362.89 Quảng Nam 591 93A-412.99 Bình Phước 592 93A-417.68 Bình Phước 593 93A-420.39 Bình Phước 594 93A-431.89 Bình Phước 595 93C-175.39 Bình Phước 596 94A-092.39 Bạc Liêu 597 98A-634.68 Bắc Giang 598 98A-640.89 Bắc Giang 599 98A-664.68 Bắc Giang 600 99A-649.89 Bắc Ninh 601 99A-658.89 Bắc Ninh 602 99A-671.39 Bắc Ninh 603 99C-264.39 Bắc Ninh 604 29K-045.89 Hà Nội 13h30' - 14h30' 605 29K-062.89 Hà Nội 606 30K-412.89 Hà Nội 607 30K-429.29 Hà Nội 608 30K-446.39 Hà Nội 609 30K-455.39 Hà Nội 610 30K-464.39 Hà Nội 611 30K-490.99 Hà Nội 612 30K-539.39 Hà Nội 613 30K-539.89 Hà Nội 614 30K-545.66 Hà Nội 615 30K-604.04 Hà Nội 616 30K-609.86 Hà Nội 617 51K-742.89 Hồ Chí Minh 618 51K-743.39 Hồ Chí Minh 619 51K-743.66 Hồ Chí Minh 620 51K-745.45 Hồ Chí Minh 621 51K-746.66 Hồ Chí Minh 622 51K-787.89 Hồ Chí Minh 623 51K-869.39 Hồ Chí Minh 624 51K-902.69 Hồ Chí Minh 625 51K-912.86 Hồ Chí Minh 626 51K-922.55 Hồ Chí Minh 627 12A-214.88 Lạng Sơn 628 14A-796.89 Quảng Ninh 629 14A-809.09 Quảng Ninh 630 14A-814.66 Quảng Ninh 631 14A-816.89 Quảng Ninh 632 15C-428.28 Hải Phòng 633 15C-429.89 Hải Phòng 634 15C-432.88 Hải Phòng 635 15C-434.66 Hải Phòng 636 15C-436.99 Hải Phòng 637 15K-155.79 Hải Phòng 638 15K-148.48 Hải Phòng 639 15K-162.39 Hải Phòng 640 17A-388.69 Thái Bình 641 18A-376.99 Nam Định 642 18A-380.68 Nam Định 643 18A-392.69 Nam Định 644 19A-533.88 Phú Thọ 645 19A-542.99 Phú Thọ 646 19C-217.89 Phú Thọ 647 19C-219.68 Phú Thọ 648 19C-219.88 Phú Thọ 649 20A-686.99 Thái Nguyên 650 20A-700.69 Thái Nguyên 651 20A-700.99 Thái Nguyên 652 20A-701.99 Thái Nguyên 653 20C-265.68 Thái Nguyên 654 20C-266.79 Thái Nguyên 655 20C-267.67 Thái Nguyên 656 22A-204.88 Tuyên Quang 657 22A-209.09 Tuyên Quang 658 22C-095.68 Tuyên Quang 659 23C-077.89 Hà Giang 660 24A-247.66 Lào Cai 661 25A-068.99 Lai Châu 662 26A-183.69 Sơn La 663 27A-102.02 Điện Biên 664 27A-104.89 Điện Biên 665 28A-209.09 Hòa Bình 666 34A-703.89 Hải Dương 667 34A-704.04 Hải Dương 668 34A-735.35 Hải Dương 669 34C-381.89 Hải Dương 670 34C-384.88 Hải Dương 671 34C-384.99 Hải Dương 672 35A-349.39 Ninh Bình 673 35A-362.68 Ninh Bình 674 35A-365.69 Ninh Bình 675 35A-367.88 Ninh Bình 676 36A-978.99 Thanh Hóa 677 36A-991.88 Thanh Hóa 678 36A-991.99 Thanh Hóa 679 36A-994.88 Thanh Hóa 680 36C-440.68 Thanh Hóa 681 36K-002.02 Thanh Hóa 682 37C-478.79 Nghệ An 683 37C-480.79 Nghệ An 684 37C-484.69 Nghệ An 685 37K-181.68 Nghệ An 686 37K-184.88 Nghệ An 687 37K-190.39 Nghệ An 688 37K-213.69 Nghệ An 689 37K-213.86 Nghệ An 690 37K-214.99 Nghệ An 691 37K-217.86 Nghệ An 692 37K-225.69 Nghệ An 693 37K-231.68 Nghệ An 694 37K-237.86 Nghệ An 695 37K-243.66 Nghệ An 696 37K-247.47 Nghệ An 697 38A-535.66 Hà Tĩnh 698 38A-541.66 Hà Tĩnh 699 38A-545.68 Hà Tĩnh 700 43A-772.89 Đà Nẵng 701 43A-775.79 Đà Nẵng 702 43A-776.89 Đà Nẵng 703 43A-780.89 Đà Nẵng 704 43A-795.99 Đà Nẵng 705 43A-798.99 Đà Nẵng 706 47A-624.68 Đắk Lắk 707 47C-315.79 Đắk Lắk 708 47C-317.39 Đắk Lắk 709 48A-200.11 Đắk Nông 710 48C-094.86 Đắk Nông 711 49A-600.44 Lâm Đồng 712 49A-613.89 Lâm Đồng 713 49C-323.39 Lâm Đồng 714 49C-323.99 Lâm Đồng 715 49C-327.89 Lâm Đồng 716 60K-335.35 Đồng Nai 717 60K-349.39 Đồng Nai 718 60K-353.99 Đồng Nai 719 60K-355.79 Đồng Nai 720 60K-381.39 Đồng Nai 721 60K-381.68 Đồng Nai 722 60K-411.39 Đồng Nai 723 61C-544.66 Bình Dương 724 61K-250.89 Bình Dương 725 61K-252.88 Bình Dương 726 61K-265.69 Bình Dương 727 61K-277.77 Bình Dương 728 61K-279.89 Bình Dương
729 61K-286.89 Bình Dương 730 62A-376.69 Long An 731 63A-262.68 Tiền Giang 732 64A-161.99 Vĩnh Long 733 64A-166.89 Vĩnh Long 734 65A-404.88 Cần Thơ 735 65C-202.66 Cần Thơ 736 65D-005.69 Cần Thơ 737 66A-226.99 Đồng Tháp 738 66A-229.88 Đồng Tháp 739 67A-268.39 An Giang 740 68A-294.99 Kiên Giang 741 68A-300.55 Kiên Giang 742 68A-302.02 Kiên Giang 743 68C-161.88 Kiên Giang 744 69A-140.99 Cà Mau 745 70A-470.39 Tây Ninh 746 70A-476.99 Tây Ninh 747 70A-478.78 Tây Ninh 748 70C-186.89 Tây Ninh 749 72A-706.39 Bà Rịa - Vũng Tàu 750 72A-722.39 Bà Rịa - Vũng Tàu 751 72A-728.66 Bà Rịa - Vũng Tàu 752 72A-732.69 Bà Rịa - Vũng Tàu 753 72A-740.39 Bà Rịa - Vũng Tàu 754 72A-746.46 Bà Rịa - Vũng Tàu 755 74A-240.88 Quảng Trị 756 75A-314.66 Thừa Thiên Huế 757 75A-316.39 Thừa Thiên Huế 758 75A-333.30 Thừa Thiên Huế 759 76A-227.68 Quảng Ngãi 760 76A-238.66 Quảng Ngãi 761 76A-267.67 Quảng Ngãi 762 76A-277.88 Quảng Ngãi 763 78A-182.39 Phú Yên 764 79A-470.68 Khánh Hòa 765 79A-483.89 Khánh Hòa 766 79A-493.69 Khánh Hòa 767 79C-205.79 Khánh Hòa 768 81A-360.88 Gia Lai 769 82A-123.79 Kon Tum 770 84C-110.99 Trà Vinh 771 85A-113.66 Ninh Thuận 772 86C-187.39 Bình Thuận 773 86C-187.68 Bình Thuận 774 88A-635.69 Vĩnh Phúc 775 88A-636.69 Vĩnh Phúc 776 88A-639.88 Vĩnh Phúc 777 88A-640.86 Vĩnh Phúc 778 88A-643.86 Vĩnh Phúc 779 88A-643.89 Vĩnh Phúc 780 88C-260.88 Vĩnh Phúc 781 88C-264.88 Vĩnh Phúc 782 89A-401.99 Hưng Yên 783 89A-410.88 Hưng Yên 784 89A-425.68 Hưng Yên 785 89A-425.99 Hưng Yên 786 90A-228.66 Hà Nam 787 93A-405.39 Bình Phước 788 93A-408.39 Bình Phước 789 93A-421.99 Bình Phước 790 93A-430.89 Bình Phước 791 94A-091.99 Bạc Liêu 792 94C-073.88 Bạc Liêu 793 95A-109.66 Hậu Giang 794 95C-075.99 Hậu Giang 795 95C-077.69 Hậu Giang 796 98A-628.89 Bắc Giang 797 98A-645.45 Bắc Giang 798 98A-645.88 Bắc Giang 799 98A-666.55 Bắc Giang 800 98C-316.89 Bắc Giang 801 99A-665.39 Bắc Ninh 802 99A-680.99 Bắc Ninh 803 99A-681.68 Bắc Ninh 804 99C-264.88 Bắc Ninh 805 29B-641.66 Hà Nội 15h00' - 16h00' 806 29K-044.77 Hà Nội 807 29K-068.99 Hà Nội 808 30K-444.46 Hà Nội 809 30K-468.89 Hà Nội 810 30K-511.55 Hà Nội 811 30K-523.69 Hà Nội 812 30K-561.99 Hà Nội 813 30K-562.39 Hà Nội 814 30K-573.86 Hà Nội 815 30K-612.39 Hà Nội 816 51D-922.55 Hồ Chí Minh 817 51D-934.68 Hồ Chí Minh 818 51D-936.88 Hồ Chí Minh 819 51D-937.79 Hồ Chí Minh 820 51K-748.66 Hồ Chí Minh 821 51K-753.39 Hồ Chí Minh 822 51K-757.57 Hồ Chí Minh 823 51K-802.02 Hồ Chí Minh
824 51K-825.66 Hồ Chí Minh 825 51K-979.86 Hồ Chí Minh 826 51K-845.86 Hồ Chí Minh 827 51K-870.86 Hồ Chí Minh 828 51K-872.39 Hồ Chí Minh 829 51K-875.66 Hồ Chí Minh 830 51K-877.69 Hồ Chí Minh 831 51K-900.33 Hồ Chí Minh 832 51K-915.89 Hồ Chí Minh 833 51K-917.69 Hồ Chí Minh 834 51K-923.89 Hồ Chí Minh 835 51K-927.27 Hồ Chí Minh 836 51K-929.39 Hồ Chí Minh 837 51K-947.69 Hồ Chí Minh 838 51K-957.69 Hồ Chí Minh 839 51K-958.39 Hồ Chí Minh 840 51K-978.39 Hồ Chí Minh 841 11C-067.66 Cao Bằng 842 11C-068.68 Cao Bằng 843 14A-800.68 Quảng Ninh 844 14A-802.68 Quảng Ninh 845 14A-805.05 Quảng Ninh 846 14A-813.39 Quảng Ninh 847 14A-833.69 Quảng Ninh 848 14C-378.78 Quảng Ninh 849 14C-383.86 Quảng Ninh 850 15C-433.77 Hải Phòng 851 15C-435.39 Hải Phòng 852 15C-436.39 Hải Phòng 853 15K-153.39 Hải Phòng 854 15K-153.99 Hải Phòng 855 15K-157.99 Hải Phòng
856 15K-156.39 Hải Phòng 857 15K-160.66 Hải Phòng 858 15K-172.89 Hải Phòng 859 17A-370.99 Thái Bình 860 17A-372.68 Thái Bình 861 17A-375.88 Thái Bình 862 17A-378.99 Thái Bình 863 17C-186.68 Thái Bình 864 17C-186.88 Thái Bình 865 18A-378.99 Nam Định 866 18A-386.66 Nam Định 867 19A-551.39 Phú Thọ 868 19A-558.89 Phú Thọ 869 19C-221.86 Phú Thọ 870 20A-681.69 Thái Nguyên 871 20A-684.99 Thái Nguyên 872 20A-699.68 Thái Nguyên 873 20A-700.88 Thái Nguyên 874 20C-264.88 Thái Nguyên 875 20C-268.86 Thái Nguyên 876 21A-171.66 Yên Bái 877 21C-093.39 Yên Bái 878 23C-076.79 Hà Giang 879 24A-242.39 Lào Cai 880 24A-242.88 Lào Cai 881 24A-247.39 Lào Cai 882 28A-200.77 Hòa Bình 883 34A-694.88 Hải Dương 884 34A-709.09 Hải Dương 885 34A-709.66 Hải Dương 886 34A-715.86 Hải Dương
887 34A-725.88 Hải Dương 888 36A-944.44 Thanh Hóa 889 36A-949.99 Thanh Hóa 890 36A-959.39 Thanh Hóa 891 36A-960.99 Thanh Hóa 892 36A-990.69 Thanh Hóa 893 36A-992.68 Thanh Hóa 894 36A-995.88 Thanh Hóa 895 36C-437.79 Thanh Hóa 896 36C-439.86 Thanh Hóa 897 36K-003.99 Thanh Hóa 898 36K-004.04 Thanh Hóa 899 37C-476.39 Nghệ An 900 37C-483.99 Nghệ An 901 37C-488.99 Nghệ An 902 37K-180.99 Nghệ An 903 37K-184.39 Nghệ An 904 37K-211.89 Nghệ An 905 37K-213.66 Nghệ An 906 37K-226.69 Nghệ An 907 37K-238.39 Nghệ An 908 37K-242.99 Nghệ An 909 37K-244.68 Nghệ An 910 37K-246.89 Nghệ An 911 38A-544.88 Hà Tĩnh 912 38A-554.68 Hà Tĩnh 913 38D-015.68 Hà Tĩnh 914 43A-771.39 Đà Nẵng 915 43A-774.68 Đà Nẵng 916 43A-774.89 Đà Nẵng 917 43A-791.88 Đà Nẵng 918 47A-600.89 Đắk Lắk
919 47A-607.69 Đắk Lắk 920 47A-613.39 Đắk Lắk 921 47A-619.89 Đắk Lắk 922 47A-622.88 Đắk Lắk 923 47C-316.39 Đắk Lắk 924 49A-597.88 Lâm Đồng 925 49A-604.39 Lâm Đồng 926 49A-604.69 Lâm Đồng 927 49A-611.22 Lâm Đồng 928 49A-611.68 Lâm Đồng 929 49A-613.66 Lâm Đồng 930 49A-619.86 Lâm Đồng 931 49A-622.39 Lâm Đồng 932 49C-327.69 Lâm Đồng 933 60C-666.55 Đồng Nai 934 60C-669.89 Đồng Nai 935 60K-337.88 Đồng Nai 936 60K-351.88 Đồng Nai 937 60K-374.39 Đồng Nai 938 60K-378.78 Đồng Nai 939 60K-382.86 Đồng Nai 940 60K-401.66 Đồng Nai 941 60K-406.89 Đồng Nai 942 60K-416.69 Đồng Nai 943 61C-546.69 Bình Dương 944 61C-552.89 Bình Dương 945 61K-251.68 Bình Dương 946 61K-253.68 Bình Dương 947 61K-263.69 Bình Dương 948 61K-264.66 Bình Dương 949 61K-266.88 Bình Dương 950 61K-270.69 Bình Dương 951 61K-272.66 Bình Dương 952 61K-273.69 Bình Dương 953 61K-273.88 Bình Dương 954 61K-275.39 Bình Dương 955 61K-293.39 Bình Dương 956 61K-305.68 Bình Dương 957 62A-356.88 Long An 958 62A-372.86 Long An 959 62C-186.39 Long An 960 63A-251.66 Tiền Giang 961 65A-384.99 Cần Thơ 962 65A-389.66 Cần Thơ 963 65A-393.66 Cần Thơ 964 65A-402.02 Cần Thơ 965 65C-203.86 Cần Thơ 966 66A-241.66 Đồng Tháp 967 67A-272.88 An Giang 968 68A-301.69 Kiên Giang 969 68C-160.89 Kiên Giang 970 70A-466.69 Tây Ninh 971 70A-467.69 Tây Ninh 972 71A-167.39 Bến Tre 973 71A-169.88 Bến Tre 974 71A-170.68 Bến Tre 975 71A-180.88 Bến Tre 976 72A-703.99 Bà Rịa - Vũng Tàu 977 72A-704.89 Bà Rịa - Vũng Tàu 978 72A-713.13 Bà Rịa - Vũng Tàu 979 72A-717.17 Bà Rịa - Vũng Tàu 980 72A-731.86 Bà Rịa - Vũng Tàu 981 72A-739.68 Bà Rịa - Vũng Tàu 982 72A-741.66 Bà Rịa - Vũng Tàu 983 73A-319.89 Quảng Bình 984 73C-162.99 Quảng Bình 985 74A-229.66 Quảng Trị 986 74A-237.88 Quảng Trị 987 74C-124.39 Quảng Trị 988 75A-319.68 Thừa Thiên Huế 989 75A-326.89 Thừa Thiên Huế 990 75A-334.89 Thừa Thiên Huế 991 76A-233.44 Quảng Ngãi 992 76A-241.88 Quảng Ngãi 993 76A-255.68 Quảng Ngãi 994 76A-270.39 Quảng Ngãi 995 76A-270.66 Quảng Ngãi 996 76A-282.69 Quảng Ngãi 997 77A-284.66 Bình Định 998 77A-287.39 Bình Định 999 77A-287.68 Bình Định 1000 78A-178.69 Phú Yên 1001 79A-468.39 Khánh Hòa 1002 79A-475.89 Khánh Hòa 1003 79A-483.99 Khánh Hòa 1004 79A-492.89 Khánh Hòa 1005 81A-354.89 Gia Lai 1006 81A-359.66 Gia Lai 1007 81C-238.79 Gia Lai 1008 82A-124.86 Kon Tum 1009 82C-075.99 Kon Tum 1010 83A-165.86 Sóc Trăng 1011 84C-111.59 Trà Vinh 1012 84C-111.69 Trà Vinh 1013 86A-265.39 Bình Thuận 1014 86A-276.88 Bình Thuận 1015 86C-182.88 Bình Thuận 1016 86C-185.86 Bình Thuận 1017 88A-618.66 Vĩnh Phúc 1018 88A-622.88 Vĩnh Phúc 1019 88A-623.39 Vĩnh Phúc 1020 88A-623.69 Vĩnh Phúc 1021 88A-634.99 Vĩnh Phúc 1022 88A-640.88 Vĩnh Phúc 1023 88C-260.89 Vĩnh Phúc 1024 89A-401.66 Hưng Yên 1025 89A-409.68 Hưng Yên 1026 89A-412.69 Hưng Yên 1027 89C-306.69 Hưng Yên 1028 90A-219.89 Hà Nam 1029 92A-353.39 Quảng Nam 1030 92A-356.89 Quảng Nam 1031 92A-357.66 Quảng Nam 1032 93A-433.86 Bình Phước 1033 93A-436.39 Bình Phước 1034 93C-173.39 Bình Phước 1035 93C-176.69 Bình Phước 1036 94A-094.89 Bạc Liêu 1037 95C-075.79 Hậu Giang 1038 98A-625.25 Bắc Giang 1039 98A-629.89 Bắc Giang 1040 98A-632.68 Bắc Giang 1041 98A-665.86 Bắc Giang 1042 98C-311.55 Bắc Giang 1043 98C-314.14 Bắc Giang 1044 98C-317.88 Bắc Giang 1045 98D-013.79 Bắc Giang 1046 99A-655.89 Bắc Ninh 1047 99A-661.68 Bắc Ninh 1048 99A-673.86 Bắc Ninh 1049 99A-681.86 Bắc Ninh 1050 99C-269.89 Bắc Ninh 1051 99C-270.88 Bắc Ninh