Kết quả đấu giá biển số ngày 21/10, 51K-888.88 giá hơn 15 tỷ đồng

21/10/2023 16:06

(Chinhphu.vn) - Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ô tô ngày 21/10/2023, 51K-888.88 giá hơn 15 tỷ đồng, 60K - 338.88 giá 400 triệu đồng, 79A - 466.68 giá 175 triệu đồng, 30K - 528.88 giá 615 triệu đồng.

Kết quả đấu giá biển số ngày 21/10, 51K-888.88 giá hơn 15 tỷ đồng

Kết quả đấu giá biển số từ 15h-16h

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 600.79
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 598.68
140.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 597.89
125.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 583.79
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 583.68
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 577.89
290.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 838.86
310.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 836.86
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 815.68
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 777.70
85.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 767.99
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 523.33
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 522.79
50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 518.89
50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 555.00
50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 529.99
675.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 529.79
100.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 496.66
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 487.89
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 444.59
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 514.68
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 507.89
50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 507.68
85.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 169.99
165.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 666.63
105.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ngãi
Xe con
76A - 246.79
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 246.79
40.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 793.79
435.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 555.69
125.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 798.79
45.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 369.79
40.000.000 đ
Tỉnh Yên Bái
Xe con
21A - 178.99
55.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 553.89
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 509.86
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 955.79
45.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 936.86
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36K - 000.05
40.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương
Xe con
34A - 716.66
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 969.79
145.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 880.79
0 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 878.89
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 858.79
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 893.99
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 892.88
45.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 881.11
40.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 13h30-14h30

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hà Nội
Xe tải
29K - 039.99
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 539.88
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 759.99
105.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 617.79
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 577.88
50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 572.68
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 777.73
50.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 777.11
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 536.79
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 546.66
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 544.88
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 442.88
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 528.88
615.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 528.79
55.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 791.99
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe tải
29K - 039.99
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 539.88
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 759.99
105.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 617.79
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 577.88
50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 572.68
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 777.73
50.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 777.11
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 536.79
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 546.66
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 544.88
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 442.88
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 528.88
615.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 528.79
55.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 791.99
40.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 10h30-11h30

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Tỉnh Quảng Ngãi
Xe con
76A - 258.68

40.000.000 đ

Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 557.99
75.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 226.68
70.000.000 đ
Tỉnh Lào Cai
Xe con
24A - 246.79
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 377.89
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 668.86
160.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 659.99
85.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai
Xe con
81A - 366.68
40.000.000 đ
Tỉnh Khánh Hòa
Xe con
79A - 466.68
175.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 966.68
175.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 956.89
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 926.66
65.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 195.79
55.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 966.86
0 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 882.99
195.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 856.88
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 819.79
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 900.88
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 886.99
410.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 595.68
245.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 563.88
60.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 533.68
100.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 782.88
0 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 780.88
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 777.00
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 513.33
85.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 489.99
140.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 478.88
50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 449.99
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 439.99
220.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 436.66
60.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 9h15-10h15

Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 276.66
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 389.79
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 338.88
400.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 989.79
45.000.000 đ
Tỉnh Lào Cai
Xe con
24A - 252.22
55.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam
Xe con
90A - 222.33
45.000.000 đ
Tỉnh Phú Yên
Xe con
78A - 176.86
40.000.000 đ
Tỉnh Tiền Giang
Xe con
63A - 258.88
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 277.99
75.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 833.39
55.000.000 đ
Tỉnh Lạng Sơn
Xe con
12A - 216.68
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 958.88
85.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 156.79
45.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 138.68
95.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 886.89
210.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 884.88
135.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 867.79
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 908.88
50.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 899.68
90.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 581.11
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 563.99
90.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 562.22
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 555.33
65.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 836.88
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 812.68
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 620.88
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 553.88
85.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 532.88
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 523.79
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 411.68
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 501.11
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 488.89
40.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 8h-9h

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 916.68
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 870.68
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 838.89
65.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 836.68
105.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 979.88
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 976.66
55.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 968.79
155.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 946.66
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 833.68
95.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 811.79
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 797.88
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 778.89
50.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 770.79
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 777.78
380.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 938.88
330.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 888.88
15.265.000.000 đ
Tỉnh Tây Ninh
Xe con
70A - 456.68
70.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 286.68
330.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 411.11
40.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 792.22
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 696.68
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 592.68
85.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam
Xe con
90A - 221.79
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Thuận
Xe con
86A - 266.86
40.000.000 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Xe con
75A - 334.79
40.000.000 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Xe con
75A - 319.79
40.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 711.11
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 537.77
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 527.99
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 527.88
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 562.79
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 559.68
110.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 558.86
290.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 501.68
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 488.68
60.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 483.88
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 523.99
115.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 511.68
115.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 510.79
40.000.000 đ

Ngày 21/10, đấu giá biển số xe ô tô sẽ chia thành 5 đợt, thời gian đấu giá từ 8h-16h.

414 biển số được đấu giá, trong đó có nhiều biển số đáng chú ý như: 51K-888.88, 60K-411.11, 72A-711.11, 36A-999.66, 30K-555.00,...

Biển số 51K-888.88 từng được trúng đấu giá 32,34 tỉ đồng song người trúng đấu giá đã bỏ cọc, không hoàn thành nghĩa vụ tài chính với cơ quan chức năng.

Theo quy chế, giá khởi điểm của một biển số xe ôtô là 40 triệu đồng, mỗi bước giá 5 triệu đồng. Người tham gia đấu giá cần đặt trước 40 triệu đồng cho mỗi biển số muốn tham gia và 100.000 đồng phí hồ sơ.

Trường hợp trúng đấu giá, trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá (trừ đi 40 triệu đồng đã đặt trước) vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an. Nếu không trúng đấu giá, số tiền 40 triệu đồng đặt trước sẽ được hoàn trả cho khách hàng đấu giá biển số trong vòng 3 ngày làm việc, biển số xe sẽ tiếp tục đưa ra đấu giá ở các phiên tiếp theo.

Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 18/10

412 biển số sẽ được đấu giá ngày 21/10, biển ngũ quý 8 sẽ có giá bao nhiêu? - Ảnh 1.

DANH SÁCH ĐẤU GIÁ TRỰC TUYẾN BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 21/10/2023

 

Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 18/10/2023

 

(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam).
STTBiển sốTỉnh/ Thành phốThời gian đấu giá
1
51K-888.88
Hồ Chí Minh
8h00' - 9h00'
2
51K-938.88
Hồ Chí Minh
3
51K-777.78
Hồ Chí Minh
4
51K-750.79
Hồ Chí Minh
5
51K-760.68
Hồ Chí Minh
6
51K-770.79
Hồ Chí Minh
7
51K-778.89
Hồ Chí Minh
8
51K-797.88
Hồ Chí Minh
9
51K-800.68
Hồ Chí Minh
10
51K-804.79
Hồ Chí Minh
11
51K-804.88
Hồ Chí Minh
12
51K-811.79
Hồ Chí Minh
13
51K-830.88
Hồ Chí Minh
14
51K-833.68
Hồ Chí Minh
15
51K-836.68
Hồ Chí Minh
16
51K-838.89
Hồ Chí Minh
17
51K-840.79
Hồ Chí Minh
18
51K-843.79
Hồ Chí Minh
19
51K-857.88
Hồ Chí Minh
20
51K-860.79
Hồ Chí Minh
21
51K-870.68
Hồ Chí Minh
22
51K-876.88
Hồ Chí Minh
23
51K-891.11
Hồ Chí Minh
24
51K-905.88
Hồ Chí Minh
25
51K-912.68
Hồ Chí Minh
26
51K-916.68
Hồ Chí Minh
27
51K-927.79
Hồ Chí Minh
8h00' - 9h00'
28
51K-946.66
Hồ Chí Minh
29
51K-947.79
Hồ Chí Minh
30
51K-948.79
Hồ Chí Minh
31
51K-953.99
Hồ Chí Minh
32
51K-954.88
Hồ Chí Minh
33
51K-959.88
Hồ Chí Minh
34
51K-962.88
Hồ Chí Minh
35
51K-968.79
Hồ Chí Minh
36
51K-976.66
Hồ Chí Minh
37
51K-976.89
Hồ Chí Minh
38
51K-976.99
Hồ Chí Minh
39
51K-978.86
Hồ Chí Minh
40
51K-979.88
Hồ Chí Minh
41
30K-402.99
Hà Nội
42
30K-421.79
Hà Nội
43
30K-425.88
Hà Nội
44
30K-427.99
Hà Nội
45
30K-428.79
Hà Nội
46
30K-431.68
Hà Nội
47
30K-440.88
Hà Nội
48
30K-458.79
Hà Nội
49
30K-470.68
Hà Nội
50
30K-475.88
Hà Nội
51
30K-483.88
Hà Nội
52
30K-488.68
Hà Nội
53
30K-500.88
Hà Nội
54
30K-501.68
Hà Nội
55
30K-501.79
Hà Nội
56
30K-510.79
Hà Nội
57
30K-511.68
Hà Nội
58
30K-520.68
Hà Nội
8h00' - 9h00'
59
30K-523.99
Hà Nội
60
30K-527.88
Hà Nội
61
30K-527.99
Hà Nội
62
30K-530.79
Hà Nội
63
30K-537.77
Hà Nội
64
30K-543.68
Hà Nội
65
30K-558.86
Hà Nội
66
30K-559.68
Hà Nội
67
30K-560.88
Hà Nội
68
30K-562.79
Hà Nội
69
30K-564.44
Hà Nội
70
30K-592.68
Hà Nội
71
20A-696.68
Thái Nguyên
72
43A-792.22
Đà Nẵng
73
60K-411.11
Đồng Nai
74
61K-286.68
Bình Dương
75
70A-456.68
Tây Ninh
76
72A-711.11
Bà Rịa - Vũng Tàu
77
75A-319.79
Thừa Thiên Huế
78
75A-334.79
Thừa Thiên Huế
79
86A-266.86
Bình Thuận
80
90A-221.79
Hà Nam
81
30K-401.68
Hà Nội
9h15' - 10h15'
82
30K-407.79
Hà Nội
83
30K-410.68
Hà Nội
84
30K-411.68
Hà Nội
85
30K-411.88
Hà Nội
86
30K-417.79
Hà Nội
87
30K-423.99
Hà Nội
88
30K-457.88
Hà Nội
89
30K-467.68
Hà Nội
9h15' - 10h15'
90
30K-474.79
Hà Nội
91
30K-476.99
Hà Nội
92
30K-478.89
Hà Nội
93
30K-488.39
Hà Nội
94
30K-488.89
Hà Nội
95
30K-501.11
Hà Nội
96
30K-509.68
Hà Nội
97
30K-517.77
Hà Nội
98
30K-523.79
Hà Nội
99
30K-524.44
Hà Nội
100
30K-532.88
Hà Nội
101
30K-553.88
Hà Nội
102
30K-555.33
Hà Nội
103
30K-562.22
Hà Nội
104
30K-563.99
Hà Nội
105
30K-570.00
Hà Nội
106
30K-581.11
Hà Nội
107
30K-620.88
Hà Nội
108
51K-760.79
Hồ Chí Minh
109
51K-763.68
Hồ Chí Minh
110
51K-764.88
Hồ Chí Minh
111
51K-766.39
Hồ Chí Minh
112
51K-781.88
Hồ Chí Minh
113
51K-785.68
Hồ Chí Minh
114
51K-788.39
Hồ Chí Minh
115
51K-806.66
Hồ Chí Minh
116
51K-812.68
Hồ Chí Minh
117
51K-816.99
Hồ Chí Minh
118
51K-836.88
Hồ Chí Minh
119
51K-840.68
Hồ Chí Minh
120
51K-846.88
Hồ Chí Minh
9h15' - 10h15'
121
51K-847.89
Hồ Chí Minh
122
51K-857.79
Hồ Chí Minh
123
51K-858.86
Hồ Chí Minh
124
51K-862.22
Hồ Chí Minh
125
51K-862.88
Hồ Chí Minh
126
51K-865.88
Hồ Chí Minh
127
51K-867.79
Hồ Chí Minh
128
51K-870.88
Hồ Chí Minh
129
51K-872.68
Hồ Chí Minh
130
51K-872.88
Hồ Chí Minh
131
51K-873.99
Hồ Chí Minh
132
51K-884.88
Hồ Chí Minh
133
51K-886.89
Hồ Chí Minh
134
51K-899.68
Hồ Chí Minh
135
51K-904.88
Hồ Chí Minh
136
51K-908.88
Hồ Chí Minh
137
51K-914.79
Hồ Chí Minh
138
51K-917.79
Hồ Chí Minh
139
51K-931.79
Hồ Chí Minh
140
51K-934.68
Hồ Chí Minh
141
51K-935.88
Hồ Chí Minh
142
51K-942.79
Hồ Chí Minh
143
51K-945.68
Hồ Chí Minh
144
51K-951.11
Hồ Chí Minh
145
51K-958.88
Hồ Chí Minh
146
51K-965.55
Hồ Chí Minh
147
51K-974.44
Hồ Chí Minh
148
12A-216.68
Lạng Sơn
149
14A-833.39
Quảng Ninh
150
15K-138.68
Hải Phòng
151
15K-156.79
Hải Phòng
9h15' - 10h15'
152
24A-252.22
Lào Cai
153
36A-989.79
Thanh Hóa
154
60K-338.88
Đồng Nai
155
60K-389.79
Đồng Nai
156
61K-276.66
Bình Dương
157
61K-277.99
Bình Dương
158
63A-258.88
Tiền Giang
159
78A-176.86
Phú Yên
160
90A-222.33
Hà Nam
161
30K-406.88
Hà Nội
10h30' - 11h30'
162
30K-413.79
Hà Nội
163
30K-418.68
Hà Nội
164
30K-436.66
Hà Nội
165
30K-436.99
Hà Nội
166
30K-439.99
Hà Nội
167
30K-449.88
Hà Nội
168
30K-449.99
Hà Nội
169
30K-454.68
Hà Nội
170
30K-459.88
Hà Nội
171
30K-460.79
Hà Nội
172
30K-473.99
Hà Nội
173
30K-478.88
Hà Nội
174
30K-481.68
Hà Nội
175
30K-489.99
Hà Nội
176
30K-504.88
Hà Nội
177
30K-513.33
Hà Nội
178
30K-517.68
Hà Nội
179
30K-517.88
Hà Nội
180
30K-530.99
Hà Nội
181
30K-533.68
Hà Nội
182
30K-541.79
Hà Nội
10h30' - 11h30'
183
30K-542.22
Hà Nội
184
30K-545.68
Hà Nội
185
30K-554.68
Hà Nội
186
30K-563.88
Hà Nội
187
30K-595.68
Hà Nội
188
51K-742.68
Hồ Chí Minh
189
51K-743.79
Hồ Chí Minh
190
51K-744.88
Hồ Chí Minh
191
51K-753.68
Hồ Chí Minh
192
51K-755.68
Hồ Chí Minh
193
51K-755.88
Hồ Chí Minh
194
51K-773.99
Hồ Chí Minh
195
51K-777.00
Hồ Chí Minh
196
51K-780.88
Hồ Chí Minh
197
51K-782.88
Hồ Chí Minh
198
51K-783.99
Hồ Chí Minh
199
51K-794.88
Hồ Chí Minh
200
51K-802.68
Hồ Chí Minh
201
51K-819.79
Hồ Chí Minh
202
51K-820.88
Hồ Chí Minh
203
51K-821.79
Hồ Chí Minh
204
51K-833.79
Hồ Chí Minh
205
51K-834.88
Hồ Chí Minh
206
51K-836.79
Hồ Chí Minh
207
51K-841.68
Hồ Chí Minh
208
51K-841.88
Hồ Chí Minh
209
51K-847.99
Hồ Chí Minh
210
51K-848.99
Hồ Chí Minh
211
51K-856.88
Hồ Chí Minh
212
51K-882.99
Hồ Chí Minh
213
51K-886.99
Hồ Chí Minh
10h30' - 11h30'
214
51K-891.88
Hồ Chí Minh
215
51K-893.79
Hồ Chí Minh
216
51K-900.88
Hồ Chí Minh
217
51K-902.88
Hồ Chí Minh
218
51K-908.68
Hồ Chí Minh
219
51K-912.99
Hồ Chí Minh
220
51K-915.68
Hồ Chí Minh
221
51K-925.88
Hồ Chí Minh
222
51K-926.66
Hồ Chí Minh
223
51K-928.68
Hồ Chí Minh
224
51K-940.79
Hồ Chí Minh
225
51K-944.68
Hồ Chí Minh
226
51K-956.89
Hồ Chí Minh
227
51K-961.68
Hồ Chí Minh
228
51K-961.99
Hồ Chí Minh
229
51K-966.68
Hồ Chí Minh
230
51K-966.86
Hồ Chí Minh
231
15K-195.79
Hải Phòng
232
17A-377.89
Thái Bình
233
24A-246.79
Lào Cai
234
37K-226.68
Nghệ An
235
38A-557.99
Hà Tĩnh
236
76A-258.68
Quảng Ngãi
237
79A-466.68
Khánh Hòa
238
81A-366.68
Gia Lai
239
98A-659.99
Bắc Giang
240
98A-668.86
Bắc Giang
241
29K-039.99
Hà Nội
13h30' - 14h30'
242
30K-402.79
Hà Nội
243
30K-407.89
Hà Nội
244
30K-420.68
Hà Nội
13h30' - 14h30'
245
30K-424.88
Hà Nội
246
30K-426.88
Hà Nội
247
30K-442.88
Hà Nội
248
30K-444.69
Hà Nội
249
30K-462.99
Hà Nội
250
30K-472.88
Hà Nội
251
30K-482.99
Hà Nội
252
30K-489.88
Hà Nội
253
30K-490.88
Hà Nội
254
30K-502.22
Hà Nội
255
30K-504.44
Hà Nội
256
30K-506.89
Hà Nội
257
30K-528.79
Hà Nội
258
30K-528.88
Hà Nội
259
30K-533.39
Hà Nội
260
30K-534.68
Hà Nội
261
30K-536.79
Hà Nội
262
30K-539.88
Hà Nội
263
30K-544.88
Hà Nội
264
30K-546.66
Hà Nội
265
30K-548.99
Hà Nội
266
30K-572.68
Hà Nội
267
30K-574.44
Hà Nội
268
30K-577.88
Hà Nội
269
30K-617.79
Hà Nội
270
30K-617.88
Hà Nội
271
51K-748.89
Hồ Chí Minh
272
51K-751.68
Hồ Chí Minh
273
51K-759.99
Hồ Chí Minh
274
51K-764.68
Hồ Chí Minh
275
51K-772.88
Hồ Chí Minh
13h30' - 14h30'
276
51K-777.11
Hồ Chí Minh
277
51K-777.73
Hồ Chí Minh
278
51K-791.99
Hồ Chí Minh
279
51K-793.68
Hồ Chí Minh
280
51K-800.79
Hồ Chí Minh
281
51K-801.79
Hồ Chí Minh
282
51K-813.79
Hồ Chí Minh
283
51K-825.88
Hồ Chí Minh
284
51K-826.68
Hồ Chí Minh
285
51K-837.68
Hồ Chí Minh
286
51K-841.99
Hồ Chí Minh
287
51K-844.68
Hồ Chí Minh
288
51K-847.77
Hồ Chí Minh
289
51K-851.88
Hồ Chí Minh
290
51K-855.68
Hồ Chí Minh
291
51K-855.79
Hồ Chí Minh
292
51K-857.77
Hồ Chí Minh
293
51K-863.88
Hồ Chí Minh
294
51K-875.55
Hồ Chí Minh
295
51K-877.68
Hồ Chí Minh
296
51K-878.68
Hồ Chí Minh
297
51K-883.39
Hồ Chí Minh
298
51K-885.68
Hồ Chí Minh
299
51K-887.39
Hồ Chí Minh
300
51K-906.68
Hồ Chí Minh
301
51K-907.88
Hồ Chí Minh
302
51K-912.88
Hồ Chí Minh
303
51K-914.88
Hồ Chí Minh
304
51K-926.99
Hồ Chí Minh
305
51K-942.88
Hồ Chí Minh
306
51K-944.79
Hồ Chí Minh
13h30' - 14h30'
307
51K-945.79
Hồ Chí Minh
308
51K-952.88
Hồ Chí Minh
309
51K-957.99
Hồ Chí Minh
310
51K-961.88
Hồ Chí Minh
311
51K-977.88
Hồ Chí Minh
312
15K-163.33
Hải Phòng
313
22C-096.66
Tuyên Quang
314
36A-999.66
Thanh Hóa
315
36K-000.69
Thanh Hóa
316
37K-233.39
Nghệ An
317
37K-236.66
Nghệ An
318
37K-236.68
Nghệ An
319
74A-238.68
Quảng Trị
320
90A-227.99
Hà Nam
321
29K-038.88
Hà Nội
15h00' - 16h00'
322
30K-400.88
Hà Nội
323
30K-401.88
Hà Nội
324
30K-406.66
Hà Nội
325
30K-417.68
Hà Nội
326
30K-427.79
Hà Nội
327
30K-429.88
Hà Nội
328
30K-444.59
Hà Nội
329
30K-449.79
Hà Nội
330
30K-465.88
Hà Nội
331
30K-475.99
Hà Nội
332
30K-487.89
Hà Nội
333
30K-492.79
Hà Nội
334
30K-493.68
Hà Nội
335
30K-494.79
Hà Nội
336
30K-496.66
Hà Nội
337
30K-507.68
Hà Nội
15h00' - 16h00'
338
30K-507.89
Hà Nội
339
30K-508.79
Hà Nội
340
30K-514.44
Hà Nội
341
30K-514.68
Hà Nội
342
30K-518.89
Hà Nội
343
30K-522.79
Hà Nội
344
30K-523.33
Hà Nội
345
30K-529.79
Hà Nội
346
30K-529.99
Hà Nội
347
30K-543.88
Hà Nội
348
30K-546.86
Hà Nội
349
30K-555.00
Hà Nội
350
30K-573.33
Hà Nội
351
30K-577.89
Hà Nội
352
30K-583.68
Hà Nội
353
30K-583.79
Hà Nội
354
30K-597.77
Hà Nội
355
30K-597.89
Hà Nội
356
30K-598.68
Hà Nội
357
30K-600.79
Hà Nội
358
30K-607.79
Hà Nội
359
51K-742.79
Hồ Chí Minh
360
51K-746.79
Hồ Chí Minh
361
51K-748.68
Hồ Chí Minh
362
51K-767.99
Hồ Chí Minh
363
51K-777.70
Hồ Chí Minh
364
51K-791.88
Hồ Chí Minh
365
51K-795.68
Hồ Chí Minh
366
51K-807.99
Hồ Chí Minh
367
51K-815.68
Hồ Chí Minh
368
51K-836.86
Hồ Chí Minh
15h00' - 16h00'
369
51K-838.86
Hồ Chí Minh
370
51K-854.99
Hồ Chí Minh
371
51K-858.79
Hồ Chí Minh
372
51K-878.89
Hồ Chí Minh
373
51K-880.79
Hồ Chí Minh
374
51K-881.11
Hồ Chí Minh
375
51K-886.39
Hồ Chí Minh
376
51K-892.88
Hồ Chí Minh
377
51K-893.99
Hồ Chí Minh
378
51K-895.88
Hồ Chí Minh
379
51K-905.68
Hồ Chí Minh
380
51K-908.79
Hồ Chí Minh
381
51K-910.79
Hồ Chí Minh
382
51K-912.79
Hồ Chí Minh
383
51K-925.55
Hồ Chí Minh
384
51K-935.68
Hồ Chí Minh
385
51K-936.86
Hồ Chí Minh
386
51K-937.79
Hồ Chí Minh
387
51K-947.68
Hồ Chí Minh
388
51K-950.68
Hồ Chí Minh
389
51K-950.88
Hồ Chí Minh
390
51K-952.79
Hồ Chí Minh
391
51K-955.79
Hồ Chí Minh
392
51K-956.86
Hồ Chí Minh
393
51K-957.79
Hồ Chí Minh
394
51K-957.89
Hồ Chí Minh
395
51K-958.86
Hồ Chí Minh
396
51K-963.79
Hồ Chí Minh
397
51K-967.68
Hồ Chí Minh
398
51K-967.88
Hồ Chí Minh
399
51K-969.79
Hồ Chí Minh
400
51K-972.88
Hồ Chí Minh
401
51K-973.99
Hồ Chí Minh
15h00' - 16h00'
402
34A-716.66
Hải Dương
403
36K-000.05
Thanh Hóa
404
38A-555.69
Hà Tĩnh
405
43A-793.79
Đà Nẵng
406
43A-798.79
Đà Nẵng
407
61K-246.79
Bình Dương
408
76A-246.79
Quảng Ngãi
409
98A-666.63
Bắc Giang
410
15K-169.99
Hải Phòng
411
30K-509.86
Hà Nội
412
30K-553.89
Hà Nội
413
21A-178.99
Yên Bái
414
17A-369.79
Thái Bình
Nội dung này, đã nhận được 0 góp ý, hiến kế
Góp ý, hiến kế cho Chính phủ ngay tại đây
Đọc nhiều
Giá dịch vụ ngày giường bệnh tại Bệnh viện Bạch Mai từ 1/11/2024

Giá dịch vụ ngày giường bệnh tại Bệnh viện Bạch Mai từ 1/11/2024

Hướng dẫn thực hiện chính sách

(Chinhphu.vn) - Giá dịch vụ ngày giường bệnh tại Bệnh viện Bạch Mai được quy định tại Quyết định 3220 /QĐ-BYT ngày 1/11/2024 của Bộ Y tế.

Danh sách GA HÀNH KHÁCH, GA HÀNG HÓA dự kiến ĐƯỜNG SẮT TỐC ĐỘ CAO đi qua

Danh sách GA HÀNH KHÁCH, GA HÀNG HÓA dự kiến ĐƯỜNG SẮT TỐC ĐỘ CAO đi qua

Chính sách và cuộc sống

(Chinhphu.vn) - Hướng tuyến đường sắt tốc độ cao dự kiến đi qua 20 tỉnh, thành phố với tổng chiều dài khoảng 1.541 km bao gồm 23 ga hành khách và 5 ga hàng hóa.

Từ ngày 1/1/2025: GIẤY PHÉP LÁI XE cấp trước 1/1/2025 thì được cấp, đổi lại như thế nào?

Từ ngày 1/1/2025: GIẤY PHÉP LÁI XE cấp trước 1/1/2025 thì được cấp, đổi lại như thế nào?

Chính sách mới

(Chinhphu.vn) - Giấy phép lái xe hạng B1 số tự động được đổi, cấp lại sang giấy phép lái xe hạng B với điều kiện hạn chế là chỉ được điều khiển xe ô tô số tự động.

Thống nhất nâng tuổi nghỉ hưu sĩ quan quân đội; bổ sung quy định tiền lương, nhà ở, cấp bậc hàm...

Thống nhất nâng tuổi nghỉ hưu sĩ quan quân đội; bổ sung quy định tiền lương, nhà ở, cấp bậc hàm...

Chính sách và cuộc sống

(Chinhphu.vn) - Thẩm tra dự án Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sĩ quan, Ủy ban Quốc phòng và An ninh của Quốc hội nhất trí tăng tuổi nghỉ hưu của sĩ quan; bổ sung quy định liên quan đến tiền lương, cấp bậc hàm, nhà ở xã hội,...

Danh sách ứng viên đạt chuẩn chức danh Giáo sư, Phó Giáo sư năm 2024

Danh sách ứng viên đạt chuẩn chức danh Giáo sư, Phó Giáo sư năm 2024

Chính sách và cuộc sống

(Chinhphu.vn) - Hội đồng Giáo sư Nhà nước công bố danh sách ứng viên chức danh GS, PGS năm 2024 (Xét tại Phiên họp lần thứ II của HĐGSNN nhiệm kỳ 2024-2029, ngày 2-3/11/2024).

Chúng tôi luôn Lắng nghe và phản hồi Chúng tôi
luôn
Lắng nghe
và phản hồi