Theo đó, sẽ có 350 biển số sẽ đấu giá vào ngày 10/10, trong đó có các biển số: 30K-608.88, 35A-999.68, 43A-777.55, 51K-888.55, 75A-322.22, 81C-233.33, 88A-622.22, 95A-109.09, 98A-666.69,...
Kết quả đấu giá biển số từ 15h-16h Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 959.69 95.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe tải 29K - 070.07 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 512.86 50.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe tải 51D - 928.28 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 776.68 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 807.89 40.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 352.88 40.000.000 đ Tỉnh Sơn La Xe con 26A - 179.68 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 863.69 105.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 978.79 135.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 596.86 100.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 499.88 80.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 802.79 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 755.99 125.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 579.86 55.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 599.68 140.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 611.68 80.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 599.79 60.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 516.69 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 606.88 205.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 595.79 60.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 678.88 680.000.000 đ Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 391.79 40.000.000 đ Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 378.68 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 166.69 65.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 155.89 65.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 829.29 50.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 825.88 50.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 963.69 40.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 366.86 40.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 719.86 40.000.000 đ Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 699.79 80.000.000 đ Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 699.68 235.000.000 đ Tỉnh Tuyên Quang Xe tải 22C - 096.68 40.000.000 đ Tỉnh Yên Bái Xe con 21A - 176.88 40.000.000 đ
Tỉnh Kiên Giang Xe con 68A - 297.79 55.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 367.68 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 299.66 40.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 619.79 40.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 777.68 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 385.86 40.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 368.66 40.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 616.68 60.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 222.26 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 188.68 40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 999.68 120.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 796.66 50.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 794.79 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 239.93 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 226.88 115.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 606.68 40.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 606.66 55.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 983.88 70.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 983.86 75.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 956.56 50.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 728.28 40.000.000 đ Tỉnh Cà Mau Xe con 69A - 138.38 100.000.000 đ Tỉnh An Giang Xe con 67A - 262.66 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe tải 61C - 551.11 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe tải 61C - 550.79 0 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 679.88 120.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 678.79 130.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 656.66 150.000.000 đ Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 227.79 40.000.000 đ Tỉnh Ninh Thuận Xe con 85A - 115.55 40.000.000 đ
Tỉnh Khánh Hòa Xe con 79A - 467.77 40.000.000 đ Tỉnh Bình Định Xe con 77A - 286.86 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Trị Xe con 74A - 229.79 45.000.000 đ Tỉnh Quảng Trị Xe con 74A - 226.68 60.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 200.68 40.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 13h30-14h30 Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 663.66 110.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 556.86 125.000.000 đ Tỉnh Quảng Trị Xe con 74A - 239.79 65.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 386.88 55.000.000 đ Tỉnh Bình Định Xe con 77A - 293.99 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 339.68 40.000.000 đ Tỉnh Long An Xe con 62A - 363.68 40.000.000 đ Tỉnh Sơn La Xe con 26A - 178.88 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 638.39 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 978.78 40.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 589.79 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 661.79 40.000.000 đ Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 616.79 40.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 392.79 40.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 391.39 175.000.000 đ Tỉnh Long An Xe con 62A - 379.81 40.000.000 đ Tỉnh Long An Xe con 62A - 367.68 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 985.68 45.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 363.88 45.000.000 đ Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 701.01 40.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 595.68 40.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 777.55 40.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 611.11 95.000.000 đ Tỉnh Bình Định Xe con 77A - 290.99 40.000.000 đ Tỉnh Thừa Thiên Huế Xe con 75A - 318.18 70.000.000 đ Tỉnh Quảng Trị Xe con 74A - 234.68 0 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 722.88 65.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 711.77 40.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 399.69 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 663.93 40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 663.66 75.000.000 đ Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 228.86 40.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 633.66 75.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 618.88 80.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 558.59 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 468.79 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 745.79 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe tải 51D - 912.68 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 816.68 75.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 788.68 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 456.88 105.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 513.68 55.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 613.33 95.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 615.68 100.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 586.69 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 526.99 60.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 518.68 150.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 612.88 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 882.28 110.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 761.66 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 958.59 50.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 789.68 60.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 766.68 65.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 888.81 235.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 811.88 190.000.000 đ Tỉnh Yên Bái Xe con 21A - 178.79 70.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 683.33 80.000.000 đ Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 382.68 40.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 383.68 55.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 158.79 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 828.86 55.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 799.88 90.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 818.68 70.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 519.69 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 565.79 55.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 588.79 65.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 583.33 95.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 933.69 40.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 10h30-11h30 Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 196.79 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Nam Xe con 92A - 355.79 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 678.86 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 659.59 40.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 797.77 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 221.68 60.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 626.68 55.000.000 đ Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 222.66 60.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Long Xe con 64A - 165.66 40.000.000 đ Tỉnh Long An Xe con 62A - 379.39 40.000.000 đ
Tỉnh Long An Xe con 62A - 379.39 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe tải 61C - 544.44 45.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 338.38 165.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 593.39 0 đ Tỉnh Kiên Giang Xe con 68A - 292.79 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Tháp Xe con 66A - 238.38 45.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 399.39 135.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 393.79 55.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 228.68 80.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 183.68 40.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 359.69 40.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 561.68 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 247.89 40.000.000 đ Tỉnh Hậu Giang Xe con 95A - 109.09 40.000.000 đ Tỉnh Trà Vinh Xe con 84A - 116.66 40.000.000 đ Tỉnh Gia Lai Xe tải 81C - 233.33 60.000.000 đ Tỉnh Phú Yên Xe con 78A - 175.79 40.000.000 đ Tỉnh Bình Định Xe con 77A - 293.39 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Trị Xe con 74A - 227.89 75.000.000 đ Tỉnh Quảng Bình Xe con 73A - 313.33 70.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 678.68 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 667.67 70.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 660.88 50.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 662.68 45.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 196.96 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 848.68 0 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 926.36 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 833.55 65.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 881.66 195.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 536.39 60.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 466.68 160.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 602.86 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 597.99 460.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 529.39 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 589.79 65.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 529.29 95.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 519.68 140.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 613.69 55.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 535.68 100.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe tải 14C - 386.66 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 826.66 110.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 867.68 125.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe tải 51D - 929.29 100.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 856.79 95.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 919.68 85.000.000 đ Tỉnh Tuyên Quang Xe con 22A - 204.66 40.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 555.51 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 169.86 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 168.39 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 156.89 95.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe tải 14C - 386.86 90.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 868.39 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 851.79 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 511.99 380.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 922.68 100.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 909.79 50.000.000 đ Tỉnh Lạng Sơn Xe con 12A - 218.88 200.000.000 đ Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 385.68 40.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 9h15-10h15 Tỉnh Vĩnh Long Xe con 64A - 160.66 40.000.000 đ Tỉnh Gia Lai Xe con 81A - 357.68 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Trị Xe con 74A - 234.79 40.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe tải 38C - 199.79 40.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 590.99 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 246.68 40.000.000 đ Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 600.00 55.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 623.33 40.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 622.66 45.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe tải 43C - 279.79 40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 237.37 145.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 227.99 70.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 225.68 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 977.79 175.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 363.33 40.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 355.66 55.000.000 đ Tỉnh Hòa Bình Xe con 28A - 200.88 40.000.000 đ Tỉnh Hòa Bình Xe con 28A - 199.79 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 222.38 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 218.68 40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 999.39 125.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 995.68 55.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 993.89 70.000.000 đ Tỉnh Quảng Trị Xe con 74A - 229.29 40.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 717.68 55.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Long Xe con 64A - 164.66 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 266.67 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 256.79 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 337.79 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Nam Xe con 92A - 357.79 40.000.000 đ
Tỉnh Bình Thuận Xe con 86A - 268.88 125.000.000 đ Tỉnh Bình Thuận Xe con 86A - 262.68 40.000.000 đ Tỉnh Bình Thuận Xe con 86A - 256.66 40.000.000 đ Tỉnh Sóc Trăng Xe tải 83C - 119.19 40.000.000 đ Tỉnh Khánh Hòa Xe con 79A - 468.66 40.000.000 đ Tỉnh Bình Định Xe con 77A - 288.68 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 582.22 55.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 458.68 70.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 618.69 45.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 796.68 65.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 526.68 135.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 595.86 55.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 811.55 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 922.66 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 822.55 40.000.000 đ Tỉnh Tuyên Quang Xe con 22A - 206.66 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 756.66 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 888.55 120.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 938.39 80.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 422.68 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 571.86 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 558.79 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 465.68 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 597.79 70.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 598.79 70.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 587.77 70.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 512.68 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 488.66 55.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 619.66 75.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 883.69 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 891.91 45.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 865.79 60.000.000 đ Tỉnh Hà Giang Xe tải 23C - 078.88 40.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 555.69 85.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 388.86 85.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 151.68 75.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 139.39 175.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 816.99 55.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 8h-9h Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 798.79 65.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 139.66 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 562.86 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 885.58 85.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 911.26 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 613.68 65.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 608.88 45.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 601.66 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 191.99 75.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 836.36 70.000.000
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 835.55 110.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 860.68 170.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 886.66 455.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 593.79 0 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 509.79 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 609.88 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 557.79 380.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 567.68 235.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 610.69 160.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 575.99 70.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 619.79 90.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 138.38 140.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 825.68 45.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 823.33 80.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 816.68 270.000.000 đ Tỉnh Lạng Sơn Xe con 12A - 219.92 40.000.000 đ Tỉnh Cao Bằng Xe tải 11C - 068.88 40.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 559.79 45.000.000 đ Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 388.68 90.000.000 đ Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 383.66 40.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 386.86 155.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 188.86 65.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 161.11 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 139.68 75.000.000 đ
Tỉnh Hòa Bình Xe con 28A - 200.22 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 989.88 150.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 985.86 45.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 356.79 40.000.000 đ Tỉnh Long An Xe con 62A - 373.33 40.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 303.03 60.000.000 đ Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 768.79 90.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 555.51 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 199.79 50.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 713.68 85.000.000 đ
Tỉnh Đồng Tháp Xe tải 66C - 160.66 40.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 389.88 40.000.000 đ Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 698.66 90.000.000 đ Tỉnh Sơn La Xe con 26A - 177.66 40.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 622.66 0 đ Tỉnh Trà Vinh Xe con 84A - 120.79 40.000.000 đ Tỉnh Khánh Hòa Xe con 79A - 486.99 40.000.000 đ Tỉnh Bình Định Xe con 77A - 286.88 55.000.000 đ Tỉnh Quảng Ngãi Xe con 76A - 245.99 40.000.000 đ Tỉnh Thừa Thiên Huế Xe con 75A - 335.35 50.000.000 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế Xe con 75A - 326.26 0 đ Tỉnh Thừa Thiên Huế Xe con 75A - 322.22 80.000.000 đ Tỉnh Quảng Trị Xe con 74A - 226.66 55.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 666.96 120.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 665.86 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 662.68 115.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 655.68 165.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 652.66 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 663.68 40.000.000 đ Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 222.79 105.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 645.69 40.000.000 đ Tỉnh Sơn La Xe con 26A - 183.88 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 963.86 40.000.000 đ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 739.99 40.000.000 đ
Cách thức nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước
Đấu giá biển số ngày 10/10