Ngày 12/10, Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức đấu giá 212 biển số xe ô tô, trong đó có các biển số: 20A-688.68, 22A-205.55, 30K-588.88, 30K-550.55, 36A-999.96, 51K-955.55, 77C-234.99, 99A-666.60,...
Trong phiên đấu giá biển số ngày 11/10/2023, một số biển số đã được trả giá cao như: 14A - 818.88 giá 420 triệu đồng, 51K - 969.96 giá 305 triệu đồng, 30K - 555.66 giá 610 triệu đồng, 30K - 559.89 giá 550 triệu đồng, 14A - 818.18 giá 285 triệu đồng, 51K - 899.98 giá 405 triệu đồng,...
Kết quả đấu giá biển số từ 15h-16h Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Tỉnh Khánh Hòa Xe con 79A - 468.99 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 169.79 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ngãi Xe con 76A - 238.99 40.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 369.96 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 812.88 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 919.29 80.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 883.88 710.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 898.88 415.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 902.99 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 966.89 40.000.000 đ
Tỉnh Tiền Giang Xe con 63A - 252.99 40.000.000 đ Tỉnh Tuyên Quang Xe con 22A - 205.55 40.000.000 đ Tỉnh Trà Vinh Xe con 84A - 118.99 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 966.66 1.710.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 888.79 215.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 888.18 350.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 899.88 200.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 963.88 50.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 688.68 300.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 696.96 165.000.000 đ
Tỉnh Quảng Trị Xe con 74A - 229.99 140.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 822.89 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 229.89 50.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 188.66 80.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 355.89 40.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 685.58 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 611.66 295.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 416.89 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 580.88 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 609.89 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 526.26 55.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 515.29 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 506.06 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 185.68 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 145.99 40.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 562.88 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 616.18 225.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 576.99 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 600.68 115.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 435.68 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe tải 29K - 066.66 285.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 586.68 695.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 456.79 305.000.000 đ Tỉnh Hà Giang Xe con 23A - 133.68 40.000.000 đ Tỉnh Hà Giang Xe con 23A - 129.89 40.000.000 đ Tỉnh Bình Thuận Xe con 86A - 258.58 40.000.000 đ
Tỉnh Bình Định Xe con 77A - 287.99 40.000.000 đ Tỉnh Bình Định Xe tải 77C - 234.99 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 655.99 75.000.000 đ Tỉnh Gia Lai Xe con 81A - 356.89 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Tháp Xe con 66A - 239.88 40.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 360.66 40.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 13h30-14h30 Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 527.68 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 477.77 235.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 515.15 90.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 519.90 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 535.85 40.000.000 đ Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 377.99 190.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 139.89 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 182.99 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 487.99 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 611.86 45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 586.86 255.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 570.68 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 606.66 390.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 528.99 50.000.000 đ Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 344.99 40.000.000 đ Tỉnh Cao Bằng Xe con 11A - 106.89 40.000.000 đ Tỉnh Cao Bằng Xe con 11A - 103.68 40.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 388.99 350.000.000 đ Tỉnh Bình Phước Xe con 93A - 411.88 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 658.99 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 901.99 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 888.33 190.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe tải 51D - 911.99 55.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 919.99 710.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 822.99 40.000.000 đ Tỉnh An Giang Xe con 67A - 275.82 40.000.000 đ Tỉnh An Giang Xe con 67A - 270.00 40.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 619.89 40.000.000 đ Tỉnh Tuyên Quang Xe con 22A - 208.99 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 967.69 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 898.99 415.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 755.66 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 890.89 45.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 887.88 170.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 955.55 760.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 999.92 60.000.000 đ Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 699.96 115.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 807.88 40.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 552.68 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 228.89 40.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 10h30-11h30 Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 818.99 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 918.19 65.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 958.58 40.000.000 đ Tỉnh Tiền Giang Xe con 63A - 263.99 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 666.60 50.000.000 đ Tỉnh Bạc Liêu Xe con 94A - 092.99 50.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 967.89 1.505.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 911.55 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 879.79 325.000.000 đ Tỉnh Thừa Thiên Huế Xe con 75A - 330.30 0 đ
Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 991.39 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 996.96 40.000.000 đ Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 378.89 40.000.000 đ Tỉnh Sơn La Xe con 26A - 183.99 40.000.000 đ Tỉnh Sơn La Xe con 26A - 179.99 135.000.000 đ Tỉnh Sơn La Xe con 26A - 184.88 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Bình Xe con 73A - 316.16 40.000.000 đ Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 556.88 110.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 216.99 40.000.000 đ
Tỉnh Lai Châu Xe con 25A - 069.99 55.000.000 đ Tỉnh Hòa Bình Xe con 28A - 208.89 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 183.68 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 138.89 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 181.89 40.000.000 đ Tỉnh Lạng Sơn Xe con 12A - 218.89 40.000.000 đ Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 618.89 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 179.19 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 195.99 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 162.22 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 588.89 530.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 589.99 815.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 555.78 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 581.88 65.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 585.83 60.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 523.88 50.000.000 đ Tỉnh An Giang Xe con 67A - 262.99 55.000.000 đ Tỉnh Kiên Giang Xe tải 68C - 160.90 40.000.000 đ Tỉnh Lạng Sơn Xe con 12A - 216.88 40.000.000 đ Tỉnh Lạng Sơn Xe con 12A - 217.89 40.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 9h15-10h15 Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 881.89 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 891.89 45.000.000 đ Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 393.39 170.000.000 đ Tỉnh Bình Phước Xe con 93A - 407.89 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 911.89 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 585.85 330.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 611.99 40.000.000 đ Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 636.83 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 911.68 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 969.96 0 đ
Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 377.99 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Ninh Xe tải 14C - 386.88 40.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 999.96 90.000.000 đ Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 990.89 40.000.000 đ Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 389.89 255.000.000 đ Tỉnh Long An Xe con 62A - 363.89 40.000.000 đ Tỉnh Lạng Sơn Xe con 12A - 219.66 40.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 189.99 180.000.000 đ Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 235.99 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 616.88 210.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 399.88 320.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 586.99 150.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 522.26 80.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 500.99 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 156.69 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 195.86 40.000.000 đ Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 698.89 90.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 527.89 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 518.69 210.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 399.88 320.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 586.99 150.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 522.26 80.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 500.99 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 156.69 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 195.86 40.000.000 đ Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 698.89 90.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 527.89 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 518.69 210.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 600.66 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 488.88 705.000.000 đ Tỉnh Hà Giang Xe con 23A - 131.88 40.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 619.99 55.000.000 đ Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 292.99 60.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 683.89 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 669.96 90.000.000 đ Tỉnh Bạc Liêu Xe con 94A - 093.93 40.000.000 đ Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 666.96 80.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 8h-9h Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 588.88 3.735.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 399.79 425.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 586.66 140.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 550.55 160.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 588.68 560.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 398.88 355.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 398.99 350.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 618.68 230.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 519.11 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 556.36 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 550.88 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 578.78 40.000.000 đ Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 535.99 40.000.000 đ Tỉnh Hòa Bình Xe con 28A - 212.89 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 436.89 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 615.99 65.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 167.88 40.000.000 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 158.99 40.000.000 đ Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 538.66 0 đ Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 181.68 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 959.59 340.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 882.88 525.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 878.88 100.000.000 đ Tỉnh Đồng Tháp Xe con 66A - 234.79 65.000.000 đ Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 597.68 40.000.000 đ Tỉnh An Giang Xe con 67A - 277.88 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 922.11 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 920.99 40.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 929.29 385.000.000 đ Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 919.83 40.000.000 đ
Tỉnh Tây Ninh Xe con 70A - 459.59 40.000.000 đ Tỉnh Tây Ninh Xe con 70A - 479.99 40.000.000 đ Tỉnh Quảng Trị Xe con 74A - 238.88 135.000.000 đ Tỉnh Quảng Bình Xe con 73A - 318.89 45.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 347.89 40.000.000 đ Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 365.66 50.000.000 đ Tỉnh Long An Xe con 62A - 366.39 40.000.000 đ Tỉnh Lạng Sơn Xe con 12A - 218.18 40.000.000 đ Tỉnh Lai Châu Xe con 25A - 067.99 40.000.000 đ Tỉnh Khánh Hòa Xe tải 79C - 206.66 40.000.000 đ
DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 12/10/2023
STT Biển số Tỉnh/Thành phố Thời gian đấu giá 1 30K-588.88 Hà Nội 8h00' - 9h00' 2 30K-586.66 Hà Nội 3 30K-588.68 Hà Nội 4 30K-398.99 Hà Nội 5 30K-618.68 Hà Nội 6 30K-556.36 Hà Nội 7 30K-578.78 Hà Nội 8 30K-519.11 Hà Nội 9 30K-398.88 Hà Nội 10 30K-550.88 Hà Nội 11 30K-550.55 Hà Nội 12 30K-399.79 Hà Nội 13 30K-615.99 Hà Nội 14 30K-538.66 Hà Nội 15 30K-436.89 Hà Nội 16 38A-535.99 Hà Tĩnh 17 15K-167.88 Hải Phòng 18 15K-181.68 Hải Phòng 19 15K-158.99 Hải Phòng 20 28A-212.89 Hòa Bình 21 79C-206.66 Khánh Hòa 22 25A-067.99 Lai Châu 23 12A-218.18 Lạng Sơn 24 62A-366.39 Long An 25 35A-365.66 Ninh Bình 26 35A-347.89 Ninh Bình 27 73A-318.89 Quảng Bình 28 74A-238.88 Quảng Trị 29 70A-479.99 Tây Ninh 30 70A-459.59 Tây Ninh 31 47A-597.68 Đắk Lắk 32 66A-234.79 Đồng Tháp 33 51K-878.88 TP. Hồ Chí Minh 34 51K-882.88 TP. Hồ Chí Minh 35 51K-959.59 TP. Hồ Chí Minh 36 51K-919.83 TP. Hồ Chí Minh 37 51K-929.29 TP. Hồ Chí Minh 38 51K-920.99 TP. Hồ Chí Minh 39 51K-922.11 TP. Hồ Chí Minh 40 67A-277.88 An Giang 41 98A-666.96 Bắc Giang 9h15' - 10h15' 42 94A-093.93 Bạc Liêu 43 99A-669.96 Bắc Ninh 44 99A-683.89 Bắc Ninh 45 61K-292.99 Bình Dương 46 47A-619.99 Đắk Lắk 47 23A-131.88 Hà Giang 48 30K-488.88 Hà Nội 49 30K-600.66 Hà Nội 50 30K-522.22 Hà Nội 51 30K-500.99 Hà Nội 52 30K-522.26 Hà Nội 53 30K-586.99 Hà Nội 54 30K-399.88 Hà Nội 55 30K-616.88 Hà Nội 56 30K-518.69 Hà Nội 57 30K-527.89 Hà Nội 58 34A-698.89 Hải Dương 59 15K-195.86 Hải Phòng 60 15K-156.69 Hải Phòng 61 12A-219.66 Lạng Sơn 62 62A-363.89 Long An 63 18A-389.89 Nam Định 64 37K-238.66 Nghệ An 65 37K-235.99 Nghệ An 66 37K-189.99 Nghệ An 67 14C-386.88 Quảng Ninh 68 17A-377.99 Thái Bình 69 36A-969.96 Thanh Hóa 70 36A-990.89 Thanh Hóa 71 36A-999.96 Thanh Hóa 72 51K-911.89 TP. Hồ Chí Minh 73 93A-407.89 Bình Phước 74 65A-393.39 Cần Thơ 75 51K-891.89 TP. Hồ Chí Minh 76 51K-881.89 TP. Hồ Chí Minh 77 51K-911.68 TP. Hồ Chí Minh 78 88A-636.83 Vĩnh Phúc 79 47A-611.99 Đắk Lắk 80 30K-585.85 Hà Nội 81 67A-262.99 An Giang 10h30' - 11h30' 82 30K-523.88 Hà Nội 83 30K-585.83 Hà Nội 84 30K-581.88 Hà Nội 85 30K-555.78 Hà Nội 86 30K-589.99 Hà Nội 87 30K-588.89 Hà Nội 88 15K-162.22 Hải Phòng 89 15K-195.99 Hải Phòng 90 15K-179.19 Hải Phòng 91 15K-138.89 Hải Phòng 92 15K-183.68 Hải Phòng 93 28A-208.89 Hòa Bình 94 68C-160.90 Kiên Giang 95 25A-069.99 Lai Châu 96 49A-618.89 Lâm Đồng 97 12A-218.89 Lạng Sơn 98 12A-217.89 Lạng Sơn 99 12A-216.88 Lạng Sơn 100 37K-181.89 Nghệ An 101 37K-216.99 Nghệ An 102 19A-556.88 Phú Thọ 103 73A-316.16 Quảng Bình 104 26A-184.88 Sơn La 105 26A-179.99 Sơn La 106 26A-183.99 Sơn La 107 17A-378.89 Thái Bình 108 36A-996.96 Thanh Hóa 109 36A-991.39 Thanh Hóa 110 75A-330.30 Thừa Thiên Huế 111 63A-263.99 Tiền Giang 112 51K-958.58 TP. Hồ Chí Minh 113 51K-918.19 TP. Hồ Chí Minh 114 51K-906.86 TP. Hồ Chí Minh 115 51K-818.99 TP. Hồ Chí Minh 116 51K-879.79 TP. Hồ Chí Minh 117 51K-911.55 TP. Hồ Chí Minh 118 51K-967.89 TP. Hồ Chí Minh 119 94A-092.99 Bạc Liêu 120 99A-666.60 Bắc Ninh 121 99A-658.99 Bắc Ninh 13h30' - 14h30' 122 93A-411.88 Bình Phước 123 65A-388.99 Cần Thơ 124 11A-103.68 Cao Bằng 125 11A-106.89 Cao Bằng 126 60K-344.99 Đồng Nai 127 30K-528.99 Hà Nội 128 30K-606.66 Hà Nội 129 30K-570.68 Hà Nội 130 30K-586.86 Hà Nội 131 30K-535.85 Hà Nội 132 30K-519.90 Hà Nội 133 30K-515.15 Hà Nội 134 30K-477.77 Hà Nội 135 30K-527.68 Hà Nội 136 30K-611.86 Hà Nội 137 30K-487.99 Hà Nội 138 15K-182.99 Hải Phòng 139 15K-139.89 Hải Phòng 140 18A-377.99 Nam Định 141 37K-228.89 Nghệ An 142 19A-552.68 Phú Thọ 143 14A-807.88 Quảng Ninh 144 20A-699.96 Thái Nguyên 145 36A-999.92 Thanh Hóa 146 51K-955.55 TP. Hồ Chí Minh 147 51K-887.88 TP. Hồ Chí Minh 148 51K-890.89 TP. Hồ Chí Minh 149 51K-755.66 TP. Hồ Chí Minh 150 51K-898.99 TP. Hồ Chí Minh 151 51K-822.99 TP. Hồ Chí Minh 152 51K-919.99 TP. Hồ Chí Minh 153 51D-911.99 TP. Hồ Chí Minh 154 51K-888.33 TP. Hồ Chí Minh 155 51K-901.99 TP. Hồ Chí Minh 156 51K-967.69 TP. Hồ Chí Minh 157 22A-208.99 Tuyên Quang 158 88A-619.89 Vĩnh Phúc 159 67A-270.00 An Giang 160 67A-275.82 An Giang 161 99A-655.99 Bắc Ninh 15h00' - 16h00' 162 77C-234.99 Bình Định 163 77A-287.99 Bình Định 164 86A-258.58 Bình Thuận 165 60K-360.66 Đồng Nai 166 66A-239.88 Đồng Tháp 167 81A-356.89 Gia Lai 168 23A-129.89 Hà Giang 169 23A-133.68 Hà Giang 170 30K-456.79 Hà Nội 171 30K-586.68 Hà Nội 172 29K-066.66 Hà Nội 173 30K-435.68 Hà Nội 174 30K-506.06 Hà Nội 175 30K-515.29 Hà Nội 176 30K-526.26 Hà Nội 177 30K-609.89 Hà Nội 178 30K-580.88 Hà Nội 179 30K-416.89 Hà Nội 180 30K-611.66 Hà Nội 181 30K-600.68 Hà Nội 182 30K-576.99 Hà Nội 183 30K-616.18 Hà Nội 184 38A-562.88 Hà Tĩnh 185 15K-145.99 Hải Phòng 186 15K-185.68 Hải Phòng 187 15K-169.79 Hải Phòng 188 79A-468.99 Khánh Hòa 189 37K-188.66 Nghệ An 190 37K-229.89 Nghệ An 191 35A-355.89 Ninh Bình 192 35A-369.96 Ninh Bình 193 76A-238.99 Quảng Ngãi 194 14A-822.89 Quảng Ninh 195 74A-229.99 Quảng Trị 196 20A-685.58 Thái Nguyên 197 20A-696.96 Thái Nguyên 198 20A-688.68 Thái Nguyên 199 36A-963.88 Thanh Hóa 200 63A-252.99 Tiền Giang 201 51K-966.89 TP.Hồ Chí Minh 202 51K-902.99 TP. Hồ Chí Minh 203 51K-898.88 TP. Hồ Chí Minh 204 51K-883.88 TP. Hồ Chí Minh 205 51K-919.29 TP. Hồ Chí Minh 206 51K-812.88 TP. Hồ Chí Minh 207 51K-899.88 TP. Hồ Chí Minh 208 51K-888.18 TP. Hồ Chí Minh 209 51K-888.79 TP. Hồ Chí Minh 210 51K-966.66 TP. Hồ Chí Minh 211 84A-118.99 Trà Vinh 212 22A-205.55 Tuyên Quang