CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ CHÍNH PHỦ

XÂY DỰNG CHÍNH SÁCH, PHÁP LUẬT

Diễn đàn của nhân dân, doanh nghiệp về xây dựng, thực thi chính sách, pháp luật

Kết quả đấu giá biển số ngày 19/10, 36A - 999.00 giá 60 triệu đồng

16:09 - 19/10/2023

(Chinhphu.vn) - Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ô tô ngày 19/10/2023.

Kết quả đấu giá biển số từ 15h-16h

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 486.79
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 464.68
40.000.000 đ
Tỉnh Nam Định
Xe con
18A - 377.79
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 818.86
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 816.86
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 139.99
130.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 829.79
50.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 956.79
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 609.68
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 588.39
55.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 548.88
80.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 812.79
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 794.79
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 999.00
60.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 358.88
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 963.99
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 958.68
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 879.99
65.000.000 đ
Tỉnh Quảng Nam
Xe con
92A - 357.89
40.000.000 đ
Tỉnh Long An
Xe con
62A - 368.79
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 666.61
45.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 666.39
65.000.000 đ


Kết quả đấu giá biển số từ 13h30-14h30

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Tỉnh Quảng Trị
Xe con
74A - 238.79
40.000.000 đ
Tỉnh Bến Tre
Xe con
71A - 179.99
55.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 397.99
55.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 978.88
70.000.000 đ
Tỉnh Cà Mau
Xe con
69A - 139.99
45.000.000 đ
Tỉnh Hậu Giang
Xe con
95A - 111.55
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Trị
Xe con
74A - 239.99
45.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 676.66
80.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 665.55
50.000.000 đ
Tỉnh Quảng Trị
Xe con
74A - 238.79
40.000.000 đ
Tỉnh Bến Tre
Xe con
71A - 179.99
55.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 397.99
55.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 978.88
70.000.000 đ
Tỉnh Cà Mau
Xe con
69A - 139.99
45.000.000 đ
Tỉnh Hậu Giang
Xe con
95A - 111.55
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Trị
Xe con
74A - 239.99
45.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 676.66
80.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 665.55
50.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 10h30-11h30

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Tỉnh Hải Dương
Xe con
34A - 718.88
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 551.68
75.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 411.79
40.000.000 đ
Tỉnh Lào Cai
Xe con
24A - 248.88
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 508.89
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36K - 005.79
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 986.66
40.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 369.79
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 844.44
80.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 222.33
60.000.000 đ
Tỉnh Quảng Trị
Xe tải
74C - 123.33
40.000.000 đ
Tỉnh Kiên Giang
Xe con
68A - 299.79
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 337.89
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 973.79
65.000.000 đ
Tỉnh Hưng Yên
Xe con
89A - 424.44
40.000.000 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Xe con
75A - 333.32
65.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 636.66
190.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 628.88
105.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 9h15-10h15

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 596.79
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 591.68
145.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 555.86
130.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 813.33
50.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 822.79
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 166.79
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 185.88
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 202.22
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 985.55
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 606.79
40.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 777.76
40.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 547.89
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 239.99
85.000.000 đ
Tỉnh Tây Ninh
Xe con
70A - 458.68
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 911.88
55.000.000 đ
Tỉnh Long An
Xe con
62A - 377.99
60.000.000 đ
Tỉnh Khánh Hòa
Xe con
79A - 485.55
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Thuận
Xe con
86A - 269.99
60.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 8-9h

Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 200.79
40.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương
Xe con
34A - 726.66
40.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương
Xe con
34A - 698.68
40.000.000 đ
Tỉnh Lào Cai
Xe con
24A - 244.44
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 680.79
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 183.88
45.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng
Xe con
49A - 616.66
55.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 559.79
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 219.99
40.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam
Xe con
90A - 227.77
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Thuận
Xe con
86A - 276.68
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 335.39
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 613.88
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 610.68
0 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 606.86
110.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 788.79
50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 615.55
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 563.79
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 555.50
105.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 602.68
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 593.99
240.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 793.79
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 918.68
55.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 816.66
65.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 806.68
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 779.88
50.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 163.68
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 167.99
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 158.86
40.000.000 đ

Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 16/10

Danh sách 514 biển số đấu giá vào ngày 19/10 - Ảnh 1.

DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 19/10/2023

 

Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 16/10/2023

 

(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam).
STTBiển sốTỉnh/ Thành phốThời gian đấu giá
1
29K-057.99
Hà Nội
8h00' - 9h00'
2
29K-066.86
Hà Nội
3
30K-400.68
Hà Nội
4
30K-419.68
Hà Nội
5
30K-423.79
Hà Nội
6
30K-443.99
Hà Nội
7
30K-455.68
Hà Nội
8
30K-477.68
Hà Nội
9
30K-504.79
Hà Nội
10
30K-512.88
Hà Nội
11
30K-534.44
Hà Nội
12
30K-554.88
Hà Nội
13
30K-555.50
Hà Nội
14
30K-563.79
Hà Nội
15
30K-587.68
Hà Nội
16
30K-593.99
Hà Nội
17
30K-602.68
Hà Nội
18
30K-603.33
Hà Nội
19
30K-606.86
Hà Nội
20
30K-607.99
Hà Nội
21
30K-610.68
Hà Nội
22
30K-613.88
Hà Nội
23
30K-615.55
Hà Nội
24
51K-742.88
Hồ Chí Minh
25
51K-753.88
Hồ Chí Minh
26
51K-788.79
Hồ Chí Minh
27
51K-832.68
Hồ Chí Minh
28
51K-832.88
Hồ Chí Minh
29
51K-846.89
Hồ Chí Minh
30
51K-851.99
Hồ Chí Minh
31
51K-853.79
Hồ Chí Minh
32
51K-779.88
Hồ Chí Minh
33
51K-806.68
Hồ Chí Minh
34
51K-816.66
Hồ Chí Minh
35
51K-859.88
Hồ Chí Minh
36
51K-892.79
Hồ Chí Minh
37
51K-894.68
Hồ Chí Minh
38
51K-896.88
Hồ Chí Minh
39
51K-902.68
Hồ Chí Minh
40
51K-906.79
Hồ Chí Minh
41
51K-916.79
Hồ Chí Minh
42
51K-918.68
Hồ Chí Minh
43
51K-931.11
Hồ Chí Minh
44
51K-960.88
Hồ Chí Minh
45
51K-975.55
Hồ Chí Minh
46
14A-793.79
Quảng Ninh
47
14A-808.79
Quảng Ninh
48
14C-385.55
Quảng Ninh
49
15K-149.79
Hải Phòng
50
15K-158.86
Hải Phòng
51
15K-167.99
Hải Phòng
52
15K-163.68
Hải Phòng
53
15K-183.88
Hải Phòng
54
19A-551.79
Phú Thọ
55
19A-555.22
Phú Thọ
56
19A-555.67
Phú Thọ
57
20A-680.79
Thái Nguyên
58
20A-687.89
Thái Nguyên
59
20A-694.44
Thái Nguyên
60
20C-264.44
Thái Nguyên
61
21A-173.79
Yên Bái
62
24A-240.79
Lào Cai
63
24A-244.44
Lào Cai
64
26A-183.79
Sơn La
65
34A-698.68
Hải Dương
66
34A-717.79
Hải Dương
67
34A-726.66
Hải Dương
68
34A-734.79
Hải Dương
69
35A-362.79
Ninh Bình
70
37K-200.79
Nghệ An
71
37K-208.68
Nghệ An
72
37K-217.99
Nghệ An
73
37K-219.99
Nghệ An
74
37K-222.24
Nghệ An
75
38A-559.79
Hà Tĩnh
76
43A-770.79
Đà Nẵng
77
47A-592.79
Đắk Lắk
78
47A-607.99
Đắk Lắk
79
47C-316.66
Đắk Lắk
80
49A-604.79
Lâm Đồng
81
49A-616.66
Lâm Đồng
82
49A-625.79
Lâm Đồng
83
49C-331.11
Lâm Đồng
84
60K-335.39
Đồng Nai
85
60K-348.88
Đồng Nai
86
60K-376.66
Đồng Nai
87
61C-549.99
Bình Dương
88
61K-260.79
Bình Dương
89
61K-275.55
Bình Dương
90
61K-287.79
Bình Dương
91
65A-394.79
Cần Thơ
92
67A-269.99
An Giang
93
68A-291.79
Kiên Giang
94
68A-296.68
Kiên Giang
95
72A-728.79
Bà Rịa - Vũng Tàu
96
72A-737.99
Bà Rịa - Vũng Tàu
97
78A-178.68
Phú Yên
98
79A-476.79
Khánh Hòa
99
79A-488.79
Khánh Hòa
100
81A-366.86
Gia Lai
101
81C-236.66
Gia Lai
102
83A-159.99
Sóc Trăng
103
85A-116.79
Ninh Thuận
104
86A-276.68
Bình Thuận
105
90A-227.77
Hà Nam
106
14A-822.79
Quảng Ninh
9h15' - 10h15'
107
14A-813.33
Quảng Ninh
108
15C-434.44
Hải Phòng
109
15K-182.22
Hải Phòng
110
15K-185.88
Hải Phòng
111
15K-166.79
Hải Phòng
112
19A-547.89
Phú Thọ
113
19A-548.79
Phú Thọ
114
19A-551.11
Phú Thọ
115
19A-555.86
Phú Thọ
116
22A-204.44
Tuyên Quang
117
28A-210.79
Hòa Bình
118
30K-403.99
Hà Nội
119
30K-405.99
Hà Nội
120
30K-407.99
Hà Nội
121
30K-447.79
Hà Nội
122
30K-450.79
Hà Nội
123
30K-487.68
Hà Nội
124
30K-487.88
Hà Nội
125
30K-491.79
Hà Nội
126
30K-497.89
Hà Nội
127
30K-511.79
Hà Nội
128
30K-517.79
Hà Nội
129
30K-591.68
Hà Nội
130
30K-596.79
Hà Nội
131
30K-602.22
Hà Nội
132
30K-606.79
Hà Nội
133
35A-361.11
Ninh Bình
134
35A-368.79
Ninh Bình
135
36A-963.33
Thanh Hóa
136
36A-985.55
Thanh Hóa
137
36A-966.39
Thanh Hóa
138
36C-441.11
Thanh Hóa
139
37K-202.22
Nghệ An
140
37K-239.99
Nghệ An
141
37K-207.77
Nghệ An
142
37K-244.44
Nghệ An
143
38A-547.89
Hà Tĩnh
144
38A-551.79
Hà Tĩnh
145
38C-202.22
Hà Tĩnh
146
43A-777.76
Đà Nẵng
147
47A-613.33
Đắk Lắk
148
47A-620.00
Đắk Lắk
149
48A-202.79
Đắk Nông
150
49A-608.79
Lâm Đồng
151
49A-626.79
Lâm Đồng
152
51K-781.68
Hồ Chí Minh
153
51K-782.68
Hồ Chí Minh
154
51K-803.79
Hồ Chí Minh
155
51K-814.88
Hồ Chí Minh
156
51K-852.79
Hồ Chí Minh
157
51K-897.77
Hồ Chí Minh
158
51K-900.68
Hồ Chí Minh
159
51K-903.79
Hồ Chí Minh
160
51K-911.88
Hồ Chí Minh
161
51K-921.88
Hồ Chí Minh
162
51K-964.44
Hồ Chí Minh
163
51K-967.77
Hồ Chí Minh
164
51K-973.88
Hồ Chí Minh
165
60K-340.79
Đồng Nai
166
60K-376.68
Đồng Nai
167
60K-385.79
Đồng Nai
168
60K-419.99
Đồng Nai
169
61K-259.79
Bình Dương
170
62A-377.99
Long An
171
65A-403.79
Cần Thơ
172
66A-233.79
Đồng Tháp
173
66A-234.68
Đồng Tháp
174
68A-297.99
Kiên Giang
175
68A-301.79
Kiên Giang
176
68A-303.33
Kiên Giang
177
68A-305.55
Kiên Giang
178
70A-458.68
Tây Ninh
179
70A-472.22
Tây Ninh
180
71A-176.79
Bến Tre
181
71A-177.89
Bến Tre
182
72A-707.79
Bà Rịa - Vũng Tàu
183
72A-713.79
Bà Rịa - Vũng Tàu
184
72A-738.88
Bà Rịa - Vũng Tàu
185
73A-308.79
Quảng Bình
186
73A-311.79
Quảng Bình
187
73A-316.86
Quảng Bình
188
75A-316.66
Thừa Thiên Huế
189
75A-328.79
Thừa Thiên Huế
190
75A-329.79
Thừa Thiên Huế
191
75A-333.67
Thừa Thiên Huế
192
76A-284.44
Quảng Ngãi
193
77A-293.79
Bình Định
194
78A-173.79
Phú Yên
195
79A-485.55
Khánh Hòa
196
81A-371.11
Gia Lai
197
86A-261.79
Bình Thuận
198
86A-269.99
Bình Thuận
199
88A-625.79
Vĩnh Phúc
200
90A-222.48
Hà Nam
201
90A-224.79
Hà Nam
202
90A-228.79
Hà Nam
203
93A-405.79
Bình Phước
204
93A-437.77
Bình Phước
205
95A-108.86
Hậu Giang
206
95C-076.66
Hậu Giang
207
97A-073.79
Bắc Kạn
208
98A-633.79
Bắc Giang
209
98A-647.79
Bắc Giang
210
98A-657.79
Bắc Giang
211
98C-308.88
Bắc Giang
212
12A-217.99
Lạng Sơn
10h30' - 11h30'
213
18A-382.79
Nam Định
214
18C-145.55
Nam Định
215
19A-536.66
Phú Thọ
216
19A-539.99
Phú Thọ
217
19A-542.79
Phú Thọ
218
23A-132.22
Hà Giang
219
24A-248.86
Lào Cai
220
24A-248.88
Lào Cai
221
25A-068.79
Lai Châu
222
28A-204.79
Hòa Bình
223
28C-098.88
Hòa Bình
224
29K-048.79
Hà Nội
225
30K-403.68
Hà Nội
226
30K-411.79
Hà Nội
227
30K-425.99
Hà Nội
228
30K-426.68
Hà Nội
229
30K-476.68
Hà Nội
230
30K-508.89
Hà Nội
231
30K-547.89
Hà Nội
232
30K-551.68
Hà Nội
233
34A-697.99
Hải Dương
234
34A-710.00
Hải Dương
235
34A-713.33
Hải Dương
236
34A-718.88
Hải Dương
237
34A-727.99
Hải Dương
238
15K-192.89
Hải Phòng
239
35A-350.79
Ninh Bình
240
35A-369.79
Ninh Bình
241
36A-980.00
Thanh Hóa
242
36A-986.66
Thanh Hóa
243
36K-005.79
Thanh Hóa
244
37K-213.33
Nghệ An
245
37K-222.33
Nghệ An
246
37K-222.59
Nghệ An
247
37K-228.79
Nghệ An
248
37K-234.86
Nghệ An
249
37K-242.79
Nghệ An
250
38A-550.00
Hà Tĩnh
251
43A-778.68
Đà Nẵng
252
43A-786.79
Đà Nẵng
253
49A-594.79
Lâm Đồng
254
49A-616.86
Lâm Đồng
255
51K-746.88
Hồ Chí Minh
256
51K-758.89
Hồ Chí Minh
257
51K-773.88
Hồ Chí Minh
258
51K-810.88
Hồ Chí Minh
259
51K-823.99
Hồ Chí Minh
260
51K-843.33
Hồ Chí Minh
261
51K-844.44
Hồ Chí Minh
262
51K-854.88
Hồ Chí Minh
263
51K-925.68
Hồ Chí Minh
264
51K-927.68
Hồ Chí Minh
265
51K-941.68
Hồ Chí Minh
266
51K-952.22
Hồ Chí Minh
267
51K-973.79
Hồ Chí Minh
268
60K-337.89
Đồng Nai
269
60K-358.68
Đồng Nai
270
60K-363.79
Đồng Nai
271
60K-375.55
Đồng Nai
272
60K-383.33
Đồng Nai
273
60K-387.79
Đồng Nai
274
60K-406.68
Đồng Nai
275
60K-417.79
Đồng Nai
276
60K-417.89
Đồng Nai
277
61K-248.79
Bình Dương
278
61K-248.88
Bình Dương
279
61K-258.79
Bình Dương
280
61K-276.86
Bình Dương
281
61K-292.22
Bình Dương
282
61K-292.79
Bình Dương
283
61K-296.79
Bình Dương
284
62A-359.79
Long An
285
62A-362.79
Long An
286
68A-299.79
Kiên Giang
287
68A-306.79
Kiên Giang
288
70A-467.77
Tây Ninh
289
71A-166.39
Bến Tre
290
71A-176.66
Bến Tre
291
72A-726.79
Bà Rịa - Vũng Tàu
292
72A-730.79
Bà Rịa - Vũng Tàu
293
74C-123.33
Quảng Trị
294
75A-323.33
Thừa Thiên Huế
295
75A-333.32
Thừa Thiên Huế
296
75A-333.57
Thừa Thiên Huế
297
75A-333.59
Thừa Thiên Huế
298
76A-237.89
Quảng Ngãi
299
76A-238.88
Quảng Ngãi
300
78C-740.00
Phú Yên
301
82C-075.55
Kon Tum
302
84A-116.68
Trà Vinh
303
84A-118.79
Trà Vinh
304
86A-273.33
Bình Thuận
305
86C-186.66
Bình Thuận
306
89A-413.33
Hưng Yên
307
89A-424.44
Hưng Yên
308
95A-111.00
Hậu Giang
309
98A-628.88
Bắc Giang
310
98A-636.66
Bắc Giang
311
99A-653.79
Bắc Ninh
312
99A-662.22
Bắc Ninh
313
12A-217.77
Lạng Sơn
13h30' - 14h30'
314
14A-832.22
Quảng Ninh
315
15K-146.79
Hải Phòng
316
17A-380.79
Thái Bình
317
17A-387.77
Thái Bình
318
19A-549.79
Phú Thọ
319
20A-685.55
Thái Nguyên
320
30K-403.88
Hà Nội
321
30K-444.89
Hà Nội
322
30K-484.68
Hà Nội
323
30K-496.88
Hà Nội
324
30K-498.68
Hà Nội
325
30K-537.79
Hà Nội
326
30K-538.86
Hà Nội
327
30K-548.89
Hà Nội
328
30K-611.79
Hà Nội
329
34A-710.79
Hải Dương
330
15K-192.99
Hải Phòng
331
15K-193.99
Hải Phòng
332
35A-347.77
Ninh Bình
333
35A-357.89
Ninh Bình
334
36K-000.67
Thanh Hóa
335
37K-187.99
Nghệ An
336
37K-222.46
Nghệ An
337
37K-223.79
Nghệ An
338
38A-533.39
Hà Tĩnh
339
38A-555.22
Hà Tĩnh
340
47A-604.79
Đắk Lắk
341
49A-614.44
Lâm Đồng
342
51K-787.68
Hồ Chí Minh
343
51K-794.68
Hồ Chí Minh
344
51K-803.68
Hồ Chí Minh
345
51K-861.11
Hồ Chí Minh
346
51K-863.99
Hồ Chí Minh
347
51K-873.88
Hồ Chí Minh
348
51K-882.79
Hồ Chí Minh
349
51K-897.88
Hồ Chí Minh
350
51K-900.79
Hồ Chí Minh
351
51K-903.88
Hồ Chí Minh
352
51K-906.66
Hồ Chí Minh
353
51K-918.79
Hồ Chí Minh
354
51K-923.68
Hồ Chí Minh
355
51K-927.77
Hồ Chí Minh
356
51K-927.89
Hồ Chí Minh
357
51K-930.00
Hồ Chí Minh
358
51K-933.68
Hồ Chí Minh
359
51K-936.79
Hồ Chí Minh
360
51K-947.89
Hồ Chí Minh
361
51K-958.89
Hồ Chí Minh
362
51K-971.68
Hồ Chí Minh
363
51K-978.88
Hồ Chí Minh
364
60K-336.79
Đồng Nai
365
60K-372.22
Đồng Nai
366
60K-396.86
Đồng Nai
367
60K-403.33
Đồng Nai
368
61K-257.77
Bình Dương
369
61K-283.79
Bình Dương
370
61K-287.89
Bình Dương
371
61K-298.86
Bình Dương
372
61K-307.77
Bình Dương
373
62A-357.89
Long An
374
62A-367.99
Long An
375
65A-397.99
Cần Thơ
376
65A-405.79
Cần Thơ
377
66A-233.39
Đồng Tháp
378
68A-297.89
Kiên Giang
379
69A-139.99
Cà Mau
380
69A-140.79
Cà Mau
381
70A-474.79
Tây Ninh
382
71A-168.79
Bến Tre
383
71A-179.99
Bến Tre
384
72A-714.79
Bà Rịa - Vũng Tàu
385
72A-716.68
Bà Rịa - Vũng Tàu
386
72A-721.11
Bà Rịa - Vũng Tàu
387
72A-740.00
Bà Rịa - Vũng Tàu
388
72A-743.79
Bà Rịa - Vũng Tàu
389
72A-747.89
Bà Rịa - Vũng Tàu
390
74A-238.79
Quảng Trị
391
74A-239.99
Quảng Trị
392
75A-314.79
Thừa Thiên Huế
393
75A-316.68
Thừa Thiên Huế
394
75C-145.55
Thừa Thiên Huế
395
76A-282.22
Quảng Ngãi
396
79A-476.68
Khánh Hòa
397
81A-365.55
Gia Lai
398
84A-115.79
Trà Vinh
399
86A-258.79
Bình Thuận
400
88A-628.79
Vĩnh Phúc
401
88A-630.00
Vĩnh Phúc
402
88C-258.88
Vĩnh Phúc
403
90A-222.47
Hà Nam
404
93A-417.89
Bình Phước
405
95A-111.55
Hậu Giang
406
95A-111.58
Hậu Giang
407
95A-111.86
Hậu Giang
408
98A-638.79
Bắc Giang
409
98A-657.99
Bắc Giang
410
98A-665.55
Bắc Giang
411
98A-665.79
Bắc Giang
412
99A-648.88
Bắc Ninh
413
99A-672.79
Bắc Ninh
414
99A-676.66
Bắc Ninh
415
14A-809.79
Quảng Ninh
15h00' - 16h00'
416
14A-816.86
Quảng Ninh
417
14A-818.86
Quảng Ninh
418
14A-824.79
Quảng Ninh
419
14A-829.79
Quảng Ninh
420
15K-139.99
Hải Phòng
421
18A-377.79
Nam Định
422
20A-676.66
Thái Nguyên
423
29K-041.79
Hà Nội
424
30K-407.68
Hà Nội
425
30K-444.56
Hà Nội
426
30K-464.68
Hà Nội
427
30K-486.79
Hà Nội
428
30K-492.88
Hà Nội
429
30K-495.88
Hà Nội
430
30K-542.68
Hà Nội
431
30K-544.79
Hà Nội
432
30K-548.88
Hà Nội
433
30K-571.88
Hà Nội
434
30K-588.39
Hà Nội
435
30K-605.88
Hà Nội
436
30K-609.68
Hà Nội
437
34C-382.22
Hải Dương
438
35A-364.79
Ninh Bình
439
36A-944.79
Thanh Hóa
440
36A-948.88
Thanh Hóa
441
36A-956.79
Thanh Hóa
442
36A-970.00
Thanh Hóa
443
36A-980.79
Thanh Hóa
444
36A-999.00
Thanh Hóa
445
36K-000.23
Thanh Hóa
446
36K-000.35
Thanh Hóa
447
37K-205.79
Nghệ An
448
37K-207.99
Nghệ An
449
37K-211.79
Nghệ An
450
37K-247.99
Nghệ An
451
43A-777.72
Đà Nẵng
452
43A-777.74
Đà Nẵng
453
47A-598.68
Đắk Lắk
454
47A-601.79
Đắk Lắk
455
48A-196.68
Đắk Nông
456
51K-752.68
Hồ Chí Minh
457
51K-772.68
Hồ Chí Minh
458
51K-794.79
Hồ Chí Minh
459
51K-809.68
Hồ Chí Minh
460
51K-812.79
Hồ Chí Minh
461
51K-817.68
Hồ Chí Minh
462
51K-827.99
Hồ Chí Minh
463
51K-830.79
Hồ Chí Minh
464
51K-842.88
Hồ Chí Minh
465
51K-862.79
Hồ Chí Minh
466
51K-879.99
Hồ Chí Minh
467
51K-913.99
Hồ Chí Minh
468
51K-914.44
Hồ Chí Minh
469
51K-923.79
Hồ Chí Minh
470
51K-924.44
Hồ Chí Minh
471
51K-926.88
Hồ Chí Minh
472
51K-929.68
Hồ Chí Minh
473
51K-937.99
Hồ Chí Minh
474
51K-942.68
Hồ Chí Minh
475
51K-949.88
Hồ Chí Minh
476
51K-950.99
Hồ Chí Minh
477
51K-953.33
Hồ Chí Minh
478
51K-958.68
Hồ Chí Minh
479
51K-963.99
Hồ Chí Minh
480
51K-964.88
Hồ Chí Minh
481
51K-965.88
Hồ Chí Minh
482
51K-972.68
Hồ Chí Minh
483
60K-358.88
Đồng Nai
484
60K-418.86
Đồng Nai
485
61K-257.99
Bình Dương
486
62A-356.66
Long An
487
62A-368.79
Long An
488
63A-250.79
Tiền Giang
489
68A-290.79
Kiên Giang
490
68A-300.00
Kiên Giang
491
69A-141.79
Cà Mau
492
70A-471.79
Tây Ninh
493
71A-175.55
Bến Tre
494
75A-334.44
Thừa Thiên Huế
495
76A-257.89
Quảng Ngãi
496
77A-290.00
Bình Định
497
77A-295.79
Bình Định
498
78A-180.79
Phú Yên
499
79A-492.79
Khánh Hòa
500
79A-496.79
Khánh Hòa
501
81A-363.33
Gia Lai
502
81A-370.00
Gia Lai
503
81C-234.44
Gia Lai
504
83A-165.55
Sóc Trăng
505
88A-607.89
Vĩnh Phúc
506
88A-615.79
Vĩnh Phúc
507
89A-415.79
Hưng Yên
508
92A-357.89
Quảng Nam
509
92A-369.79
Quảng Nam
510
93A-421.11
Bình Phước
511
93A-429.79
Bình Phước
512
98A-666.39
Bắc Giang
513
99A-650.79
Bắc Ninh
514
99A-666.61
Bắc Ninh