Kết quả đấu giá biển số từ 16h30 - 15h
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 991.99 | 265.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 626.68 | 540.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 636.68 | 580.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.98 | 710.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 885.88 | 965.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 656.79 | 225.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 688.99 | 425.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 838.88 | 530.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.68 | 280.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 198.68 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 626.66 | 405.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.69 | 370.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 656.99 | 230.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 656.39 | 105.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 211.99 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 652.22 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 628.86 | 175.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 629.66 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 001.68 | 100.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 638.86 | 85.000.000 |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.86 | 165.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 993.33 | 185.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 000.39 | 100.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 565.55 | 90.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 212.22 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 993.68 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.77 | 190.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 682.99 | 70.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 811.11 | 80.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 808.88 | 90.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 686.99 | 225.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 689.68 | 115.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 566.99 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 696.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 981.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 621.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh An Giang | Xe tải | 67C - 167.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 695.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 568.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 641.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 697.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 373.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 397.77 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe tải van | 19D - 012.34 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 019.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe tải | 60C - 678.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 987.77 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 987.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 202.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 396.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 212.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe khách | 29B - 643.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 625.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 809.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 628.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 655.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 215.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 198.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 803.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 660.61 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 660.26 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 253.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 398.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 211.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 691.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 698.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 216.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 239.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 621.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 399.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 396.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Sơn La | Xe con | 26A - 205.55 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 689.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 232.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 206.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 202.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe tải | 29K - 079.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 651.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 566.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 984.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 691.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 811.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 236.36 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 983.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 001.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 205.55 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 023.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe khách | 51B - 707.07 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 631.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 689.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe tải | 99C - 277.77 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 010.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 575.55 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 215.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 020.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 003.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | 51D - 945.45 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 627.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 693.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 396.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh An Giang | Xe con | 67A - 279.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe tải | 29K - 081.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 660.72 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 568.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 691.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 009.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 980.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | 51D - 944.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 806.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 839.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 628.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 808.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 252.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 212.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 635.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 011.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 393.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 670.92 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 981.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 211.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 738.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 691.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 625.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 235.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 396.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Cần Thơ | Xe con | 65A - 409.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 629.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 739.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 660.11 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 697.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 567.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 025.18 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 622.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 687.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe tải | 29K - 082.22 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 024.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe tải | 98C - 318.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 691.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 637.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 567.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 737.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 655.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 801.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 985.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 012.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe tải | 19C - 222.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 002.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 568.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 681.88 | 40.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 15h45 - 16h15
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 896.96 | 285.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 000.68 | 110.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 983.86 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 996.99 | 640.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 887.88 | 345.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 686.68 | 350.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 633.88 | 300.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 639.99 | 425.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 626.89 | 160.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 636.66 | 2.750.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 995.99 | 255.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 399.39 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 622.86 | 235.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 819.69 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 396.96 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 625.25 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 995.55 | 135.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 212.88 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 981.79 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 396.86 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 212.68 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 638.99 | 115.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 636.69 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 822.33 | 85.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 566.68 | 85.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 686.69 | 60.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 808.08 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 686.89 | 90.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 810.00 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 688.79 | 90.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 693.39 | 55.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 15h - 15h30
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 005.55 | 95.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 838.89 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 988.68 | 130.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 625.79 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 632.89 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 633.79 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 637.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 656.89 | 300.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 987.89 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 638.38 | 480.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.89 | 730.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 639.89 | 200.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 398.88 | 125.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 688.89 | 405.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 686.79 | 155.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 638.68 | 190.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 199.79 | 95.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 013.68 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 833.99 | 220.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 658.88 | 445.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 838.69 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 996.69 | 95.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 990.99 | 265.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 397.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 398.99 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 396.66 | 115.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 009.99 | 810.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 696.66 | 310.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 685.86 | 95.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 626.66 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 698.89 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 669.89 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 685.88 | 60.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 14h15 - 14h45
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 986.99 | 85.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 622.89 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 898.89 | 810.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 656.56 | 375.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 696.69 | 390.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 566.88 | 3.075.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 397.79 | 125.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 626.79 | 150.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.90 | 220.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 996.66 | 265.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 199.89 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 623.89 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 629.39 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 019.99 | 160.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 628.79 | 200.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 996.68 | 150.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 566.68 | 90.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.11 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 633.69 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 399.89 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 566.89 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 989.89 | 1.335.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 699.69 | 205.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 678.79 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 682.86 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 679.89 | 55.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 13h30 - 14h
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 635.86 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 659.69 | 100.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 626.99 | 115.000.000 đ |
Tỉnh Cao Bằng | Xe con | 11A - 111.79 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 656.66 | 655.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 989.99 | 600.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 655.66 | 400.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 636.86 | 310.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 628.28 | 260.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 997.99 | 490.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 000.99 | 220.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 628.89 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 399.79 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 238.89 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 627.68 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 397.99 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 991.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 016.16 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 638.89 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 660.67 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 633.89 | 100.000.000 đ |
Tỉnh Lạng Sơn | Xe tải | 12C - 122.22 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 983.99 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 658.68 | 195.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 686.86 | 460.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 399.79 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 839.99 | 120.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 209.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 679.79 | 160.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 693.33 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 682.88 | 80.000.000 đ |
Tỉnh An Giang | Xe con | 67A - 279.99 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 689.86 | 50.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 11h - 11h30
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 639.79 | 345.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 689.99 | 585.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 986.68 | 500.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 638.88 | 390.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 993.99 | 590.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 660.66 | 145.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 988.89 | 405.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 633.39 | 145.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 198.88 | 100.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 622.99 | 365.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe tải | 29K - 077.77 | 110.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 623.68 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 399.68 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 626.39 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 007.77 | 325.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 622.79 | 135.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 399.39 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 657.99 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 623.79 | 85.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 659.89 | 130.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 625.89 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 657.89 | 195.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 678.88 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 669.69 | 95.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 692.89 | 0 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 689.88 | 110.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 565.68 | 75.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 10h15' - 10h45
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 688.68 | 450.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 626.26 | 85.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe tải | 60C - 679.79 | 120.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 698.88 | 150.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 698.99 | 150.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 566.86 | 90.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 565.79 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 688.69 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe tải | 98C - 322.22 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 678.89 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 629.89 | 95.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 626.88 | 510.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 998.99 | 715.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.66 | 420.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 566.66 | 410.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 398.88 | 180.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 636.99 | 150.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 836.68 | 145.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 629.99 | 435.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 656.69 | 130.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 007.89 | 105.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 398.89 | 85.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 623.88 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 198.99 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 998.66 | 90.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 628.99 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 836.89 | 45.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 9h30' - 10h
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 997.89 | 95.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 636.36 | 760.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.79 | 830.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 686.88 | 295.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 666.26 | 300.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.88 | 425.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 568.88 | 240.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 986.79 | 160.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe tải | 17C - 188.88 | 155.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 198.89 | 90.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 633.68 | 215.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 658.89 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 979.68 | 430.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.00 | 100.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 199.88 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 986.89 | 85.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 019.19 | 100.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 659.79 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 621.11 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 000.05 | 130.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 639.69 | 100.000.000 đ |
Tỉnh Cao Bằng | Xe con | 11A - 111.68 | 165.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 998.69 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 627.89 | 85.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 986.88 | 85.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 838.38 | 160.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe tải | 15C - 444.44 | 130.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 629.79 | 90.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe tải | 29K - 079.79 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 686.66 | 275.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 566.88 | 160.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 669.66 | 215.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 692.99 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 567.88 | 220.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 687.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 695.99 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 693.69 | 50.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 8h45' - 9h15'
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 861.68 | 90.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 994.99 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 399.88 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 567.89 | 2.705.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 696.99 | 460.000.000 đ |
Tỉnh An Giang | Xe con | 67A - 279.79 | 350.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.39 | 385.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 626.26 | 510.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.96 | 715.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 398.89 | 115.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 838.99 | 130.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 998.88 | 340.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 568.68 | 515.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 655.68 | 120.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.94 | 135.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 836.66 | 100.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 622.68 | 145.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 199.86 | 85.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 658.99 | 95.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 197.79 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 687.88 | 110.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 621.89 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 397.79 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Lạng Sơn | Xe con | 12A - 222.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 256.56 | 100.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 989.69 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 629.69 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 862.68 | 110.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 969.19 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 678.99 | 250.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 567.68 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 669.79 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 681.86 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 252.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe tải | 99C - 279.79 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 693.99 | 75.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 8h00' - 8h30'
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 839.89 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe tải | 14C - 389.99 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 623.99 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 399.99 | 1.000.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 655.55 | 730.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 199.99 | 805.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 988.99 | 405.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 986.86 | 430.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.95 | 180.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe tải | 19C - 222.22 | 310.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 000.08 | 100.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 658.58 | 115.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.91 | 120.000.000 đ |
Tỉnh Lạng Sơn | Xe tải | 12C - 123.45 | 190.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 982.79 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 399.89 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.33 | 145.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 992.99 | 250.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 000.79 | 160.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 992.68 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 000.89 | 105.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 012.34 | 195.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 836.88 | 155.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 627.27 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 639.39 | 255.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 858.85 | 170.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 986.69 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 624.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 711.22 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 659.99 | 165.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 000.69 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Lạng Sơn | Xe con | 12A - 222.88 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 699.99 | 1.460.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 624.68 | 115.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 688.86 | 270.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 669.99 | 125.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 685.89 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 685.99 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe tải | 60C - 677.77 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 565.55 | 40.000.000 đ |
Phiên đấu giá ngày 16/12 có nhiều biển số ô tô ngũ quý, tứ quý và sảnh tiến được đưa ra đấu giá như biển số ngũ quý: 51K-999.99, 12A-222.22, biển số sảnh tiến: 19A-567.89, 51L-012.34. Hay biển số tam hoa gồm có 51K-986.66, 51K-993.33, 51K-998.88, 30K-628.88, 30K-629.99…
Các biển số dạng lặp kép cũng xuất hiện trong phiên đấu giá gồm: 51K-986.86, 98A-669.69, 99A-686.86, 99A-689.89, 99A-696.69…
Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: Trước 16h30’ ngày 13/12/2023
Địa điểm đấu giá: Trang thông tin đấu giá trực tuyến https://vpa.com.vn.
- Cách thức nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: Trước 16h30’ ngày 13/12/2023 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam trước 16h30’ ngày 13/12/2023).
+ Tổng số tiền: 40.100.000 đồng/biển số xe ô tô (Bằng chữ: Bốn mươi triệu một trăm nghìn đồng). Trong đó: tiền đặt trước: 40.000.000 đồng; tiền hồ sơ tham gia đấu giá: 100.000 đồng.
+ Tên tài khoản: Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam.
+ Số tài khoản: 1410999999999
+ Tại: Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Mỹ Đình (Agribank Mỹ Đình).
+ Nội dung chuyển khoản: nhập “mã số thanh toán” trong phần Nội dung chuyển khoản/Nội dung giao dịch tại mục “Thanh toán biển số xe” trên Trang thông tin đấu giá trực tuyến biển số xe ô tô.
- Thời lượng đấu giá: 30 phút/01 biển số xe ô tô.
Lưu ý: Mã xác thực để truy cập đấu giá trực tuyến sẽ được hệ thống gửi đến số điện thoại và email của Quý khách đã đăng ký tối thiểu trước 60 phút khi cuộc đấu giá bắt đầu. Quý khách cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ hotline: 1900.05.5515
DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 16/12/2023Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 13/12/2023
|
STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố | Thời gian đấu giá |
1 | 17A-399.99 | Thái Bình | 8h00' - 8h30' |
2 | 99A-699.99 | Bắc Ninh |
3 | 51K-986.86 | Hồ Chí Minh |
4 | 30K-655.55 | Hà Nội |
5 | 19C-222.22 | Phú Thọ |
6 | 30K-621.69 | Hà Nội |
7 | 30K-623.99 | Hà Nội |
8 | 30K-624.68 | Hà Nội |
9 | 30K-624.89 | Hà Nội |
10 | 30K-627.27 | Hà Nội |
11 | 30K-632.69 | Hà Nội |
12 | 30K-639.39 | Hà Nội |
13 | 30K-645.69 | Hà Nội |
14 | 30K-650.89 | Hà Nội |
15 | 30K-658.58 | Hà Nội |
16 | 30K-659.99 | Hà Nội |
17 | 30K-660.57 | Hà Nội |
18 | 30K-660.58 | Hà Nội |
19 | 30K-660.72 | Hà Nội |
20 | 30K-660.84 | Hà Nội |
21 | 30K-711.22 | Hà Nội |
22 | 30K-858.85 | Hà Nội |
23 | 30L-167.85 | Hà Nội |
24 | 29B-642.73 | Hà Nội |
25 | 29B-642.82 | Hà Nội |
26 | 29B-642.88 | Hà Nội |
27 | 29B-643.00 | Hà Nội |
28 | 29B-643.14 | Hà Nội |
29 | 29B-643.15 | Hà Nội |
30 | 29B-643.21 | Hà Nội |
31 | 29B-643.27 | Hà Nội |
32 | 29B-643.30 | Hà Nội |
33 | 29B-643.33 | Hà Nội |
34 | 29B-643.37 | Hà Nội |
35 | 29B-643.46 | Hà Nội |
36 | 29B-643.86 | Hà Nội |
37 | 29B-643.93 | Hà Nội |
38 | 29B-643.96 | Hà Nội |
39 | 29B-644.15 | Hà Nội |
40 | 29B-644.23 | Hà Nội |
41 | 29B-644.25 | Hà Nội |
42 | 29B-644.74 | Hà Nội |
43 | 29B-644.77 | Hà Nội |
44 | 29B-644.84 | Hà Nội |
45 | 29B-644.88 | Hà Nội |
46 | 29B-644.90 | Hà Nội |
47 | 29B-644.93 | Hà Nội |
48 | 29B-644.97 | Hà Nội |
49 | 29B-645.10 | Hà Nội |
50 | 29B-645.13 | Hà Nội |
51 | 29D-570.10 | Hà Nội |
52 | 29D-570.29 | Hà Nội |
53 | 29D-570.30 | Hà Nội |
54 | 29D-570.32 | Hà Nội |
55 | 29D-570.33 | Hà Nội |
56 | 29D-570.35 | Hà Nội |
57 | 29D-570.39 | Hà Nội |
58 | 29D-570.49 | Hà Nội |
59 | 29D-570.60 | Hà Nội |
60 | 29D-570.62 | Hà Nội |
61 | 29D-570.70 | Hà Nội |
62 | 29D-570.74 | Hà Nội |
63 | 29K-073.66 | Hà Nội |
64 | 29K-075.86 | Hà Nội |
65 | 29K-075.89 | Hà Nội |
66 | 29K-077.33 | Hà Nội |
67 | 29K-078.89 | Hà Nội |
68 | 29K-079.86 | Hà Nội |
69 | 29K-080.66 | Hà Nội |
70 | 29K-081.68 | Hà Nội |
71 | 29K-081.69 | Hà Nội |
72 | 29K-082.66 | Hà Nội |
73 | 29K-082.69 | Hà Nội |
74 | 29K-082.82 | Hà Nội |
75 | 51B-704.61 | Hồ Chí Minh |
76 | 51B-704.62 | Hồ Chí Minh |
77 | 51B-704.64 | Hồ Chí Minh |
78 | 51B-704.66 | Hồ Chí Minh |
79 | 51B-704.67 | Hồ Chí Minh |
80 | 51B-704.71 | Hồ Chí Minh |
81 | 51B-704.72 | Hồ Chí Minh |
82 | 51B-704.75 | Hồ Chí Minh |
83 | 51B-704.97 | Hồ Chí Minh |
84 | 51B-705.01 | Hồ Chí Minh |
85 | 51B-705.05 | Hồ Chí Minh |
86 | 51B-705.13 | Hồ Chí Minh |
87 | 51B-705.14 | Hồ Chí Minh |
88 | 51B-705.27 | Hồ Chí Minh |
89 | 51B-705.31 | Hồ Chí Minh |
90 | 51B-705.46 | Hồ Chí Minh |
91 | 51B-705.50 | Hồ Chí Minh |
92 | 51B-705.51 | Hồ Chí Minh |
93 | 51B-705.54 | Hồ Chí Minh |
94 | 51B-705.56 | Hồ Chí Minh |
95 | 51B-705.71 | Hồ Chí Minh |
96 | 51B-705.83 | Hồ Chí Minh |
97 | 51B-706.25 | Hồ Chí Minh |
98 | 51B-706.30 | Hồ Chí Minh |
99 | 51B-706.32 | Hồ Chí Minh |
100 | 51B-706.44 | Hồ Chí Minh |
101 | 51B-706.51 | Hồ Chí Minh |
102 | 51B-706.56 | Hồ Chí Minh |
103 | 51B-706.75 | Hồ Chí Minh |
104 | 51B-706.79 | Hồ Chí Minh |
105 | 51B-706.92 | Hồ Chí Minh |
106 | 51B-706.99 | Hồ Chí Minh |
107 | 51B-707.10 | Hồ Chí Minh |
108 | 51B-707.13 | Hồ Chí Minh |
109 | 51B-707.16 | Hồ Chí Minh |
110 | 51B-707.18 | Hồ Chí Minh |
111 | 51B-707.23 | Hồ Chí Minh |
112 | 51B-707.26 | Hồ Chí Minh |
113 | 51B-707.31 | Hồ Chí Minh |
114 | 51B-707.32 | Hồ Chí Minh |
115 | 51B-707.38 | Hồ Chí Minh |
116 | 51B-707.40 | Hồ Chí Minh |
117 | 51B-707.42 | Hồ Chí Minh |
118 | 51B-707.48 | Hồ Chí Minh |
119 | 51B-707.54 | Hồ Chí Minh |
120 | 51B-707.55 | Hồ Chí Minh |
121 | 51B-707.62 | Hồ Chí Minh |
122 | 51B-707.92 | Hồ Chí Minh |
123 | 51B-707.94 | Hồ Chí Minh |
124 | 51B-707.97 | Hồ Chí Minh |
125 | 51B-708.00 | Hồ Chí Minh |
126 | 51B-708.06 | Hồ Chí Minh |
127 | 51B-708.11 | Hồ Chí Minh |
128 | 51B-708.12 | Hồ Chí Minh |
129 | 51B-708.17 | Hồ Chí Minh |
130 | 51B-708.19 | Hồ Chí Minh |
131 | 51B-708.37 | Hồ Chí Minh |
132 | 51B-708.47 | Hồ Chí Minh |
133 | 51D-944.79 | Hồ Chí Minh |
134 | 51D-945.68 | Hồ Chí Minh |
135 | 51D-946.79 | Hồ Chí Minh |
136 | 51D-947.77 | Hồ Chí Minh |
137 | 51D-947.88 | Hồ Chí Minh |
138 | 51D-949.69 | Hồ Chí Minh |
139 | 51D-949.86 | Hồ Chí Minh |
140 | 51D-949.88 | Hồ Chí Minh |
141 | 51D-950.07 | Hồ Chí Minh |
142 | 51K-980.69 | Hồ Chí Minh |
143 | 51K-980.99 | Hồ Chí Minh |
144 | 51K-982.69 | Hồ Chí Minh |
145 | 51K-982.79 | Hồ Chí Minh |
146 | 51K-984.69 | Hồ Chí Minh |
147 | 51K-986.69 | Hồ Chí Minh |
148 | 51K-988.99 | Hồ Chí Minh |
149 | 51K-992.68 | Hồ Chí Minh |
150 | 51K-992.99 | Hồ Chí Minh |
151 | 51K-999.33 | Hồ Chí Minh |
152 | 51K-999.91 | Hồ Chí Minh |
153 | 51K-999.95 | Hồ Chí Minh |
154 | 51L-000.08 | Hồ Chí Minh |
155 | 51L-000.69 | Hồ Chí Minh |
156 | 51L-000.79 | Hồ Chí Minh |
157 | 51L-000.89 | Hồ Chí Minh |
158 | 51L-005.89 | Hồ Chí Minh |
159 | 51L-008.89 | Hồ Chí Minh |
160 | 51L-012.34 | Hồ Chí Minh |
161 | 51L-012.89 | Hồ Chí Minh |
162 | 51L-014.69 | Hồ Chí Minh |
163 | 51L-023.69 | Hồ Chí Minh |
164 | 51L-024.99 | Hồ Chí Minh |
165 | 51L-025.06 | Hồ Chí Minh |
166 | 51L-025.12 | Hồ Chí Minh |
167 | 12A-222.88 | Lạng Sơn |
168 | 12B-012.05 | Lạng Sơn |
169 | 12C-123.45 | Lạng Sơn |
170 | 12D-004.18 | Lạng Sơn |
171 | 14A-836.88 | Quảng Ninh |
172 | 14A-837.99 | Quảng Ninh |
173 | 14A-839.89 | Quảng Ninh |
174 | 14A-841.15 | Quảng Ninh |
175 | 14A-841.16 | Quảng Ninh |
176 | 14A-841.28 | Quảng Ninh |
177 | 14A-841.38 | Quảng Ninh |
178 | 14A-841.42 | Quảng Ninh |
179 | 14A-841.47 | Quảng Ninh |
180 | 14A-841.51 | Quảng Ninh |
181 | 14A-841.62 | Quảng Ninh |
182 | 14A-841.73 | Quảng Ninh |
183 | 14A-841.76 | Quảng Ninh |
184 | 14A-841.91 | Quảng Ninh |
185 | 14A-841.92 | Quảng Ninh |
186 | 14B-047.97 | Quảng Ninh |
187 | 14B-047.98 | Quảng Ninh |
188 | 14C-389.99 | Quảng Ninh |
189 | 14D-024.84 | Quảng Ninh |
190 | 14D-024.95 | Quảng Ninh |
191 | 15B-051.13 | Hải Phòng |
192 | 15B-051.21 | Hải Phòng |
193 | 15B-051.36 | Hải Phòng |
194 | 15B-051.38 | Hải Phòng |
195 | 15C-439.69 | Hải Phòng |
196 | 15C-440.66 | Hải Phòng |
197 | 15C-440.79 | Hải Phòng |
198 | 15C-440.99 | Hải Phòng |
199 | 15C-443.66 | Hải Phòng |
200 | 15C-443.88 | Hải Phòng |
201 | 15C-444.11 | Hải Phòng |
202 | 15D-039.86 | Hải Phòng |
203 | 15D-040.04 | Hải Phòng |
204 | 15D-041.41 | Hải Phòng |
205 | 15D-041.99 | Hải Phòng |
206 | 15D-042.24 | Hải Phòng |
207 | 15D-042.42 | Hải Phòng |
208 | 15K-198.69 | Hải Phòng |
209 | 15K-199.99 | Hải Phòng |
210 | 15K-200.89 | Hải Phòng |
211 | 15K-202.69 | Hải Phòng |
212 | 15K-202.89 | Hải Phòng |
213 | 15K-208.69 | Hải Phòng |
214 | 15K-209.69 | Hải Phòng |
215 | 15K-217.01 | Hải Phòng |
216 | 15K-217.12 | Hải Phòng |
217 | 15K-217.29 | Hải Phòng |
218 | 15K-217.33 | Hải Phòng |
219 | 15K-217.46 | Hải Phòng |
220 | 17A-395.99 | Thái Bình |
221 | 17B-025.59 | Thái Bình |
222 | 17B-025.61 | Thái Bình |
223 | 17C-188.39 | Thái Bình |
224 | 17C-188.66 | Thái Bình |
225 | 18A-396.99 | Nam Định |
226 | 18A-399.89 | Nam Định |
227 | 18A-400.69 | Nam Định |
228 | 18B-027.64 | Nam Định |
229 | 18B-027.70 | Nam Định |
230 | 18C-150.79 | Nam Định |
231 | 18D-010.53 | Nam Định |
232 | 19A-568.69 | Phú Thọ |
233 | 19A-574.09 | Phú Thọ |
234 | 19A-574.19 | Phú Thọ |
235 | 19A-574.33 | Phú Thọ |
236 | 19A-574.61 | Phú Thọ |
237 | 19A-574.82 | Phú Thọ |
238 | 19A-575.10 | Phú Thọ |
239 | 19A-575.13 | Phú Thọ |
240 | 19A-575.21 | Phú Thọ |
241 | 19A-575.37 | Phú Thọ |
242 | 19A-575.44 | Phú Thọ |
243 | 19A-575.67 | Phú Thọ |
244 | 19A-575.72 | Phú Thọ |
245 | 19A-575.76 | Phú Thọ |
246 | 19A-575.80 | Phú Thọ |
247 | 19A-575.81 | Phú Thọ |
248 | 19A-575.90 | Phú Thọ |
249 | 19A-575.91 | Phú Thọ |
250 | 19A-576.17 | Phú Thọ |
251 | 19A-576.33 | Phú Thọ |
252 | 19A-576.38 | Phú Thọ |
253 | 19A-576.53 | Phú Thọ |
254 | 19A-576.57 | Phú Thọ |
255 | 19A-576.65 | Phú Thọ |
256 | 19B-024.19 | Phú Thọ |
257 | 19C-222.00 | Phú Thọ |
258 | 19C-222.11 | Phú Thọ |
259 | 19C-222.24 | Phú Thọ |
260 | 19C-222.56 | Phú Thọ |
261 | 19C-224.44 | Phú Thọ |
262 | 19C-224.66 | Phú Thọ |
263 | 19C-224.86 | Phú Thọ |
264 | 19C-225.79 | Phú Thọ |
265 | 19C-225.86 | Phú Thọ |
266 | 19C-225.89 | Phú Thọ |
267 | 19C-226.79 | Phú Thọ |
268 | 19C-226.99 | Phú Thọ |
269 | 19C-227.89 | Phú Thọ |
270 | 19C-228.01 | Phú Thọ |
271 | 19C-228.14 | Phú Thọ |
272 | 19D-012.26 | Phú Thọ |
273 | 19D-012.33 | Phú Thọ |
274 | 19D-012.49 | Phú Thọ |
275 | 19D-012.51 | Phú Thọ |
276 | 34A-739.89 | Hải Dương |
277 | 34B-039.63 | Hải Dương |
278 | 34B-039.66 | Hải Dương |
279 | 34B-039.68 | Hải Dương |
280 | 34B-039.79 | Hải Dương |
281 | 34D-027.88 | Hải Dương |
282 | 34D-028.86 | Hải Dương |
283 | 35B-019.02 | Ninh Bình |
284 | 35C-153.99 | Ninh Bình |
285 | 35D-011.21 | Ninh Bình |
286 | 35D-011.22 | Ninh Bình |
287 | 35D-011.27 | Ninh Bình |
288 | 35D-011.28 | Ninh Bình |
289 | 37B-040.14 | Nghệ An |
290 | 37B-040.15 | Nghệ An |
291 | 37K-250.99 | Nghệ An |
292 | 37K-251.69 | Nghệ An |
293 | 37K-254.69 | Nghệ An |
294 | 38A-565.55 | Hà Tĩnh |
295 | 38B-018.74 | Hà Tĩnh |
296 | 38B-018.77 | Hà Tĩnh |
297 | 38D-015.73 | Hà Tĩnh |
298 | 38D-015.80 | Hà Tĩnh |
299 | 43A-806.69 | Đà Nẵng |
300 | 43A-813.89 | Đà Nẵng |
301 | 43A-815.03 | Đà Nẵng |
302 | 43A-815.05 | Đà Nẵng |
303 | 43A-815.06 | Đà Nẵng |
304 | 43A-815.12 | Đà Nẵng |
305 | 43A-815.18 | Đà Nẵng |
306 | 43A-815.33 | Đà Nẵng |
307 | 43A-815.63 | Đà Nẵng |
308 | 43A-815.91 | Đà Nẵng |
309 | 43A-815.95 | Đà Nẵng |
310 | 43A-816.28 | Đà Nẵng |
311 | 43B-060.13 | Đà Nẵng |
312 | 43C-284.39 | Đà Nẵng |
313 | 43C-284.88 | Đà Nẵng |
314 | 43C-285.55 | Đà Nẵng |
315 | 43C-285.69 | Đà Nẵng |
316 | 43C-285.79 | Đà Nẵng |
317 | 43C-286.07 | Đà Nẵng |
318 | 43C-286.40 | Đà Nẵng |
319 | 43C-286.43 | Đà Nẵng |
320 | 43C-286.46 | Đà Nẵng |
321 | 43C-286.49 | Đà Nẵng |
322 | 43C-286.50 | Đà Nẵng |
323 | 43C-286.54 | Đà Nẵng |
324 | 43C-286.55 | Đà Nẵng |
325 | 43C-286.56 | Đà Nẵng |
326 | 43C-286.57 | Đà Nẵng |
327 | 43C-286.61 | Đà Nẵng |
328 | 43C-286.93 | Đà Nẵng |
329 | 43C-286.95 | Đà Nẵng |
330 | 43D-008.40 | Đà Nẵng |
331 | 43D-008.45 | Đà Nẵng |
332 | 43D-008.53 | Đà Nẵng |
333 | 47A-625.69 | Đắk Lắk |
334 | 47A-626.69 | Đắk Lắk |
335 | 47A-626.89 | Đắk Lắk |
336 | 47B-038.55 | Đắk Lắk |
337 | 47B-038.65 | Đắk Lắk |
338 | 47D-014.50 | Đắk Lắk |
339 | 47D-014.52 | Đắk Lắk |
340 | 49A-632.99 | Lâm Đồng |
341 | 49B-028.55 | Lâm Đồng |
342 | 49B-028.64 | Lâm Đồng |
343 | 49B-028.70 | Lâm Đồng |
344 | 49D-011.55 | Lâm Đồng |
345 | 49D-011.61 | Lâm Đồng |
346 | 60B-067.29 | Đồng Nai |
347 | 60B-067.34 | Đồng Nai |
348 | 60B-067.39 | Đồng Nai |
349 | 60B-067.60 | Đồng Nai |
350 | 60C-677.39 | Đồng Nai |
351 | 60C-677.77 | Đồng Nai |
352 | 60C-678.39 | Đồng Nai |
353 | 60C-678.66 | Đồng Nai |
354 | 60C-678.89 | Đồng Nai |
355 | 60C-682.79 | Đồng Nai |
356 | 60C-682.86 | Đồng Nai |
357 | 60C-683.33 | Đồng Nai |
358 | 60D-017.48 | Đồng Nai |
359 | 60D-017.65 | Đồng Nai |
360 | 60D-017.72 | Đồng Nai |
361 | 60D-017.78 | Đồng Nai |
362 | 60D-017.88 | Đồng Nai |
363 | 60D-017.91 | Đồng Nai |
364 | 60D-017.92 | Đồng Nai |
365 | 60D-018.02 | Đồng Nai |
366 | 60K-423.69 | Đồng Nai |
367 | 60K-430.69 | Đồng Nai |
368 | 60K-440.42 | Đồng Nai |
369 | 60K-440.60 | Đồng Nai |
370 | 65A-411.69 | Cần Thơ |
371 | 65A-412.10 | Cần Thơ |
372 | 65A-412.15 | Cần Thơ |
373 | 65A-412.19 | Cần Thơ |
374 | 65A-412.31 | Cần Thơ |
375 | 65A-412.35 | Cần Thơ |
376 | 65A-412.40 | Cần Thơ |
377 | 65A-412.47 | Cần Thơ |
378 | 65A-412.48 | Cần Thơ |
379 | 65A-412.49 | Cần Thơ |
380 | 65A-412.54 | Cần Thơ |
381 | 65A-412.62 | Cần Thơ |
382 | 65A-412.89 | Cần Thơ |
383 | 65A-412.97 | Cần Thơ |
384 | 65A-413.08 | Cần Thơ |
385 | 65A-413.20 | Cần Thơ |
386 | 65A-413.21 | Cần Thơ |
387 | 65A-413.26 | Cần Thơ |
388 | 65A-413.44 | Cần Thơ |
389 | 65A-413.58 | Cần Thơ |
390 | 65A-413.62 | Cần Thơ |
391 | 65A-413.64 | Cần Thơ |
392 | 65A-413.85 | Cần Thơ |
393 | 65A-413.95 | Cần Thơ |
394 | 65A-413.96 | Cần Thơ |
395 | 65A-413.99 | Cần Thơ |
396 | 65A-414.08 | Cần Thơ |
397 | 65A-414.17 | Cần Thơ |
398 | 65A-414.32 | Cần Thơ |
399 | 65B-021.67 | Cần Thơ |
400 | 65B-021.79 | Cần Thơ |
401 | 65C-205.22 | Cần Thơ |
402 | 65C-205.23 | Cần Thơ |
403 | 65C-205.27 | Cần Thơ |
404 | 65C-205.33 | Cần Thơ |
405 | 65C-205.36 | Cần Thơ |
406 | 65C-205.48 | Cần Thơ |
407 | 65C-205.72 | Cần Thơ |
408 | 65C-205.73 | Cần Thơ |
409 | 65C-205.74 | Cần Thơ |
410 | 65C-206.39 | Cần Thơ |
411 | 65D-005.77 | Cần Thơ |
412 | 65D-005.83 | Cần Thơ |
413 | 65D-005.85 | Cần Thơ |
414 | 65D-005.89 | Cần Thơ |
415 | 67A-280.89 | An Giang |
416 | 67A-281.00 | An Giang |
417 | 67A-281.10 | An Giang |
418 | 67B-026.59 | An Giang |
419 | 67B-026.63 | An Giang |
420 | 67C-167.39 | An Giang |
421 | 67C-167.89 | An Giang |
422 | 67D-005.23 | An Giang |
423 | 67D-005.24 | An Giang |
424 | 71A-181.10 | Bến Tre |
425 | 71A-181.24 | Bến Tre |
426 | 71A-181.50 | Bến Tre |
427 | 71B-019.06 | Bến Tre |
428 | 71C-119.05 | Bến Tre |
429 | 71C-119.10 | Bến Tre |
430 | 71C-119.14 | Bến Tre |
431 | 71C-119.15 | Bến Tre |
432 | 71D-002.10 | Bến Tre |
433 | 71D-002.16 | Bến Tre |
434 | 71D-002.22 | Bến Tre |
435 | 71D-002.29 | Bến Tre |
436 | 88A-648.69 | Vĩnh Phúc |
437 | 88A-648.89 | Vĩnh Phúc |
438 | 88C-269.01 | Vĩnh Phúc |
439 | 88D-016.88 | Vĩnh Phúc |
440 | 88D-016.91 | Vĩnh Phúc |
441 | 88D-016.94 | Vĩnh Phúc |
442 | 88D-016.95 | Vĩnh Phúc |
443 | 94A-096.99 | Bạc Liêu |
444 | 94A-097.15 | Bạc Liêu |
445 | 94B-011.05 | Bạc Liêu |
446 | 94B-011.07 | Bạc Liêu |
447 | 94C-074.01 | Bạc Liêu |
448 | 94C-074.06 | Bạc Liêu |
449 | 94D-001.70 | Bạc Liêu |
450 | 98A-669.99 | Bắc Giang |
451 | 98A-671.69 | Bắc Giang |
452 | 98A-682.11 | Bắc Giang |
453 | 98A-682.16 | Bắc Giang |
454 | 98A-682.48 | Bắc Giang |
455 | 98A-682.57 | Bắc Giang |
456 | 98A-682.59 | Bắc Giang |
457 | 98A-682.63 | Bắc Giang |
458 | 98A-682.65 | Bắc Giang |
459 | 98A-683.03 | Bắc Giang |
460 | 98A-683.04 | Bắc Giang |
461 | 98A-683.06 | Bắc Giang |
462 | 98A-683.07 | Bắc Giang |
463 | 98A-683.36 | Bắc Giang |
464 | 98A-683.43 | Bắc Giang |
465 | 98A-683.53 | Bắc Giang |
466 | 98A-683.65 | Bắc Giang |
467 | 98B-040.60 | Bắc Giang |
468 | 98B-040.76 | Bắc Giang |
469 | 98C-318.88 | Bắc Giang |
470 | 98C-321.39 | Bắc Giang |
471 | 98C-321.66 | Bắc Giang |
472 | 98C-322.33 | Bắc Giang |
473 | 98C-322.39 | Bắc Giang |
474 | 98C-322.44 | Bắc Giang |
475 | 98C-322.52 | Bắc Giang |
476 | 98C-322.58 | Bắc Giang |
477 | 98C-322.59 | Bắc Giang |
478 | 98C-322.67 | Bắc Giang |
479 | 98C-322.72 | Bắc Giang |
480 | 98C-322.86 | Bắc Giang |
481 | 98C-322.89 | Bắc Giang |
482 | 98C-322.92 | Bắc Giang |
483 | 98D-013.93 | Bắc Giang |
484 | 98D-013.99 | Bắc Giang |
485 | 98D-014.06 | Bắc Giang |
486 | 98D-014.09 | Bắc Giang |
487 | 98D-014.10 | Bắc Giang |
488 | 98D-014.27 | Bắc Giang |
489 | 98D-014.28 | Bắc Giang |
490 | 98D-014.29 | Bắc Giang |
491 | 98D-014.37 | Bắc Giang |
492 | 98D-014.44 | Bắc Giang |
493 | 99A-685.89 | Bắc Ninh |
494 | 99A-685.99 | Bắc Ninh |
495 | 99A-687.99 | Bắc Ninh |
496 | 99A-688.86 | Bắc Ninh |
497 | 99A-692.69 | Bắc Ninh |
498 | 99A-694.69 | Bắc Ninh |
499 | 99A-697.69 | Bắc Ninh |
500 | 99A-708.99 | Bắc Ninh |
501 | 99A-709.89 | Bắc Ninh |
502 | 99A-710.69 | Bắc Ninh |
503 | 99A-710.89 | Bắc Ninh |
504 | 99B-026.55 | Bắc Ninh |
505 | 99C-272.69 | Bắc Ninh |
506 | 99C-273.66 | Bắc Ninh |
507 | 99C-274.86 | Bắc Ninh |
508 | 99C-274.89 | Bắc Ninh |
509 | 99C-275.57 | Bắc Ninh |
510 | 99C-276.39 | Bắc Ninh |
511 | 99C-277.00 | Bắc Ninh |
512 | 99C-277.11 | Bắc Ninh |
513 | 99C-277.22 | Bắc Ninh |
514 | 99C-277.69 | Bắc Ninh |
515 | 99C-277.88 | Bắc Ninh |
516 | 99C-280.79 | Bắc Ninh |
517 | 99D-018.68 | Bắc Ninh |
518 | 99D-018.94 | Bắc Ninh |
519 | 99D-019.01 | Bắc Ninh |
520 | 99D-019.29 | Bắc Ninh |
521 | 15K-197.79 | Hải Phòng | 8h45' - 9h15' |
522 | 19A-567.89 | Phú Thọ |
523 | 99A-696.99 | Bắc Ninh |
524 | 67A-279.79 | An Giang |
525 | 51K-999.39 | Hồ Chí Minh |
526 | 30K-626.26 | Hà Nội |
527 | 29B-642.61 | Hà Nội |
528 | 29B-642.70 | Hà Nội |
529 | 29B-642.74 | Hà Nội |
530 | 29B-642.76 | Hà Nội |
531 | 29B-642.87 | Hà Nội |
532 | 29B-643.05 | Hà Nội |
533 | 29B-643.06 | Hà Nội |
534 | 29B-643.12 | Hà Nội |
535 | 29B-643.35 | Hà Nội |
536 | 29B-643.40 | Hà Nội |
537 | 29B-643.44 | Hà Nội |
538 | 29B-643.52 | Hà Nội |
539 | 29B-643.65 | Hà Nội |
540 | 29B-643.77 | Hà Nội |
541 | 29B-643.84 | Hà Nội |
542 | 29B-644.18 | Hà Nội |
543 | 29B-644.22 | Hà Nội |
544 | 29B-644.28 | Hà Nội |
545 | 29B-644.42 | Hà Nội |
546 | 29B-644.43 | Hà Nội |
547 | 29B-644.52 | Hà Nội |
548 | 29B-644.69 | Hà Nội |
549 | 29B-644.89 | Hà Nội |
550 | 29B-645.04 | Hà Nội |
551 | 29B-645.12 | Hà Nội |
552 | 29D-569.99 | Hà Nội |
553 | 29D-570.24 | Hà Nội |
554 | 29D-570.37 | Hà Nội |
555 | 29D-570.41 | Hà Nội |
556 | 29D-570.44 | Hà Nội |
557 | 29D-570.47 | Hà Nội |
558 | 29D-570.54 | Hà Nội |
559 | 29D-570.65 | Hà Nội |
560 | 29D-570.73 | Hà Nội |
561 | 29D-570.90 | Hà Nội |
562 | 29K-073.68 | Hà Nội |
563 | 29K-073.99 | Hà Nội |
564 | 29K-074.86 | Hà Nội |
565 | 29K-075.66 | Hà Nội |
566 | 29K-076.86 | Hà Nội |
567 | 29K-077.55 | Hà Nội |
568 | 29K-077.66 | Hà Nội |
569 | 29K-078.79 | Hà Nội |
570 | 29K-078.99 | Hà Nội |
571 | 29K-079.99 | Hà Nội |
572 | 29K-080.68 | Hà Nội |
573 | 29K-080.89 | Hà Nội |
574 | 29K-080.99 | Hà Nội |
575 | 29K-081.11 | Hà Nội |
576 | 29K-081.39 | Hà Nội |
577 | 29K-081.99 | Hà Nội |
578 | 29K-082.68 | Hà Nội |
579 | 29K-082.79 | Hà Nội |
580 | 30K-621.89 | Hà Nội |
581 | 30K-622.68 | Hà Nội |
582 | 30K-622.69 | Hà Nội |
583 | 30K-625.99 | Hà Nội |
584 | 30K-629.69 | Hà Nội |
585 | 30K-630.69 | Hà Nội |
586 | 30K-637.69 | Hà Nội |
587 | 30K-637.99 | Hà Nội |
588 | 30K-640.89 | Hà Nội |
589 | 30K-655.68 | Hà Nội |
590 | 30K-658.99 | Hà Nội |
591 | 30K-660.05 | Hà Nội |
592 | 30K-660.18 | Hà Nội |
593 | 30K-660.21 | Hà Nội |
594 | 30K-660.36 | Hà Nội |
595 | 30K-660.44 | Hà Nội |
596 | 30K-660.55 | Hà Nội |
597 | 30K-660.56 | Hà Nội |
598 | 30K-660.63 | Hà Nội |
599 | 30K-660.65 | Hà Nội |
600 | 30K-660.75 | Hà Nội |
601 | 30K-660.81 | Hà Nội |
602 | 30K-687.88 | Hà Nội |
603 | 30K-969.19 | Hà Nội |
604 | 51B-704.54 | Hồ Chí Minh |
605 | 51B-704.73 | Hồ Chí Minh |
606 | 51B-704.78 | Hồ Chí Minh |
607 | 51B-704.80 | Hồ Chí Minh |
608 | 51B-704.85 | Hồ Chí Minh |
609 | 51B-704.96 | Hồ Chí Minh |
610 | 51B-705.09 | Hồ Chí Minh |
611 | 51B-705.29 | Hồ Chí Minh |
612 | 51B-705.62 | Hồ Chí Minh |
613 | 51B-705.75 | Hồ Chí Minh |
614 | 51B-705.79 | Hồ Chí Minh |
615 | 51B-705.97 | Hồ Chí Minh |
616 | 51B-706.02 | Hồ Chí Minh |
617 | 51B-706.08 | Hồ Chí Minh |
618 | 51B-706.16 | Hồ Chí Minh |
619 | 51B-706.40 | Hồ Chí Minh |
620 | 51B-706.54 | Hồ Chí Minh |
621 | 51B-706.60 | Hồ Chí Minh |
622 | 51B-706.65 | Hồ Chí Minh |
623 | 51B-706.73 | Hồ Chí Minh |
624 | 51B-706.90 | Hồ Chí Minh |
625 | 51B-706.94 | Hồ Chí Minh |
626 | 51B-707.00 | Hồ Chí Minh |
627 | 51B-707.05 | Hồ Chí Minh |
628 | 51B-707.30 | Hồ Chí Minh |
629 | 51B-707.56 | Hồ Chí Minh |
630 | 51B-707.57 | Hồ Chí Minh |
631 | 51B-707.80 | Hồ Chí Minh |
632 | 51B-708.02 | Hồ Chí Minh |
633 | 51B-708.26 | Hồ Chí Minh |
634 | 51B-708.42 | Hồ Chí Minh |
635 | 51D-944.86 | Hồ Chí Minh |
636 | 51D-945.45 | Hồ Chí Minh |
637 | 51D-946.66 | Hồ Chí Minh |
638 | 51D-946.88 | Hồ Chí Minh |
639 | 51D-948.66 | Hồ Chí Minh |
640 | 51D-948.68 | Hồ Chí Minh |
641 | 51D-948.79 | Hồ Chí Minh |
642 | 51D-949.84 | Hồ Chí Minh |
643 | 51D-949.97 | Hồ Chí Minh |
644 | 51D-950.01 | Hồ Chí Minh |
645 | 51D-950.15 | Hồ Chí Minh |
646 | 51K-987.88 | Hồ Chí Minh |
647 | 51K-989.69 | Hồ Chí Minh |
648 | 51K-990.89 | Hồ Chí Minh |
649 | 51K-994.69 | Hồ Chí Minh |
650 | 51K-994.89 | Hồ Chí Minh |
651 | 51K-994.99 | Hồ Chí Minh |
652 | 51K-998.88 | Hồ Chí Minh |
653 | 51K-999.94 | Hồ Chí Minh |
654 | 51K-999.96 | Hồ Chí Minh |
655 | 51L-001.99 | Hồ Chí Minh |
656 | 51L-010.99 | Hồ Chí Minh |
657 | 51L-011.68 | Hồ Chí Minh |
658 | 51L-014.99 | Hồ Chí Minh |
659 | 51L-015.69 | Hồ Chí Minh |
660 | 51L-021.69 | Hồ Chí Minh |
661 | 51L-021.99 | Hồ Chí Minh |
662 | 51L-025.00 | Hồ Chí Minh |
663 | 51L-025.09 | Hồ Chí Minh |
664 | 51L-025.11 | Hồ Chí Minh |
665 | 51L-025.15 | Hồ Chí Minh |
666 | 12A-222.79 | Lạng Sơn |
667 | 12B-012.06 | Lạng Sơn |
668 | 12C-121.66 | Lạng Sơn |
669 | 12C-122.69 | Lạng Sơn |
670 | 12C-122.79 | Lạng Sơn |
671 | 12D-004.11 | Lạng Sơn |
672 | 14A-835.69 | Quảng Ninh |
673 | 14A-836.66 | Quảng Ninh |
674 | 14A-838.99 | Quảng Ninh |
675 | 14A-839.88 | Quảng Ninh |
676 | 14A-841.04 | Quảng Ninh |
677 | 14A-841.34 | Quảng Ninh |
678 | 14A-841.44 | Quảng Ninh |
679 | 14A-841.54 | Quảng Ninh |
680 | 14A-841.77 | Quảng Ninh |
681 | 14A-841.78 | Quảng Ninh |
682 | 14A-841.85 | Quảng Ninh |
683 | 14A-861.68 | Quảng Ninh |
684 | 14A-862.68 | Quảng Ninh |
685 | 14B-047.88 | Quảng Ninh |
686 | 14B-048.03 | Quảng Ninh |
687 | 14D-024.91 | Quảng Ninh |
688 | 15B-051.22 | Hải Phòng |
689 | 15B-051.28 | Hải Phòng |
690 | 15B-051.49 | Hải Phòng |
691 | 15B-051.50 | Hải Phòng |
692 | 15C-439.86 | Hải Phòng |
693 | 15C-440.69 | Hải Phòng |
694 | 15C-442.69 | Hải Phòng |
695 | 15C-444.42 | Hải Phòng |
696 | 15C-444.45 | Hải Phòng |
697 | 15D-038.68 | Hải Phòng |
698 | 15D-038.88 | Hải Phòng |
699 | 15D-039.93 | Hải Phòng |
700 | 15D-040.89 | Hải Phòng |
701 | 15D-042.68 | Hải Phòng |
702 | 15D-043.86 | Hải Phòng |
703 | 15D-043.99 | Hải Phòng |
704 | 15K-199.86 | Hải Phòng |
705 | 15K-203.99 | Hải Phòng |
706 | 15K-206.99 | Hải Phòng |
707 | 15K-207.99 | Hải Phòng |
708 | 15K-210.89 | Hải Phòng |
709 | 15K-214.89 | Hải Phòng |
710 | 15K-217.02 | Hải Phòng |
711 | 15K-217.07 | Hải Phòng |
712 | 15K-217.15 | Hải Phòng |
713 | 15K-217.26 | Hải Phòng |
714 | 15K-217.32 | Hải Phòng |
715 | 15K-217.40 | Hải Phòng |
716 | 15K-217.41 | Hải Phòng |
717 | 15K-217.49 | Hải Phòng |
718 | 15K-217.52 | Hải Phòng |
719 | 15K-256.56 | Hải Phòng |
720 | 17A-397.79 | Thái Bình |
721 | 17A-399.88 | Thái Bình |
722 | 17B-025.52 | Thái Bình |
723 | 17B-025.54 | Thái Bình |
724 | 17B-025.62 | Thái Bình |
725 | 17C-188.68 | Thái Bình |
726 | 17D-009.27 | Thái Bình |
727 | 18A-398.89 | Nam Định |
728 | 18B-027.69 | Nam Định |
729 | 18C-150.86 | Nam Định |
730 | 18D-010.42 | Nam Định |
731 | 18D-010.50 | Nam Định |
732 | 19A-562.99 | Phú Thọ |
733 | 19A-566.69 | Phú Thọ |
734 | 19A-566.89 | Phú Thọ |
735 | 19A-568.68 | Phú Thọ |
736 | 19A-568.99 | Phú Thọ |
737 | 19A-574.37 | Phú Thọ |
738 | 19A-574.65 | Phú Thọ |
739 | 19A-575.11 | Phú Thọ |
740 | 19A-575.17 | Phú Thọ |
741 | 19A-575.23 | Phú Thọ |
742 | 19A-575.34 | Phú Thọ |
743 | 19A-575.53 | Phú Thọ |
744 | 19A-575.58 | Phú Thọ |
745 | 19A-575.62 | Phú Thọ |
746 | 19A-575.63 | Phú Thọ |
747 | 19A-575.71 | Phú Thọ |
748 | 19A-575.89 | Phú Thọ |
749 | 19A-575.94 | Phú Thọ |
750 | 19A-575.95 | Phú Thọ |
751 | 19A-575.96 | Phú Thọ |
752 | 19A-576.01 | Phú Thọ |
753 | 19A-576.03 | Phú Thọ |
754 | 19A-576.12 | Phú Thọ |
755 | 19A-576.30 | Phú Thọ |
756 | 19A-576.55 | Phú Thọ |
757 | 19A-576.62 | Phú Thọ |
758 | 19A-576.64 | Phú Thọ |
759 | 19B-024.24 | Phú Thọ |
760 | 19B-024.26 | Phú Thọ |
761 | 19B-024.28 | Phú Thọ |
762 | 19C-222.44 | Phú Thọ |
763 | 19C-222.66 | Phú Thọ |
764 | 19C-223.66 | Phú Thọ |
765 | 19C-223.99 | Phú Thọ |
766 | 19C-224.24 | Phú Thọ |
767 | 19C-224.88 | Phú Thọ |
768 | 19C-225.25 | Phú Thọ |
769 | 19C-225.39 | Phú Thọ |
770 | 19C-226.26 | Phú Thọ |
771 | 19C-226.86 | Phú Thọ |
772 | 19C-228.02 | Phú Thọ |
773 | 19C-228.03 | Phú Thọ |
774 | 19C-228.20 | Phú Thọ |
775 | 19D-012.11 | Phú Thọ |
776 | 19D-012.12 | Phú Thọ |
777 | 19D-012.17 | Phú Thọ |
778 | 19D-012.18 | Phú Thọ |
779 | 19D-012.27 | Phú Thọ |
780 | 19D-012.54 | Phú Thọ |
781 | 19D-012.57 | Phú Thọ |
782 | 34A-737.69 | Hải Dương |
783 | 34A-738.69 | Hải Dương |
784 | 34B-039.51 | Hải Dương |
785 | 34B-039.56 | Hải Dương |
786 | 34B-039.76 | Hải Dương |
787 | 34B-039.77 | Hải Dương |
788 | 34D-027.66 | Hải Dương |
789 | 34D-028.89 | Hải Dương |
790 | 34D-028.99 | Hải Dương |
791 | 35A-374.89 | Ninh Bình |
792 | 35A-376.99 | Ninh Bình |
793 | 35B-019.06 | Ninh Bình |
794 | 35C-153.66 | Ninh Bình |
795 | 35C-154.66 | Ninh Bình |
796 | 35C-154.69 | Ninh Bình |
797 | 35D-011.20 | Ninh Bình |
798 | 37B-040.17 | Nghệ An |
799 | 37B-040.19 | Nghệ An |
800 | 37D-032.69 | Nghệ An |
801 | 37D-032.79 | Nghệ An |
802 | 37D-033.11 | Nghệ An |
803 | 37D-033.68 | Nghệ An |
804 | 37K-252.99 | Nghệ An |
805 | 37K-253.69 | Nghệ An |
806 | 37K-253.99 | Nghệ An |
807 | 38A-563.69 | Hà Tĩnh |
808 | 38A-567.68 | Hà Tĩnh |
809 | 38B-018.81 | Hà Tĩnh |
810 | 38C-203.89 | Hà Tĩnh |
811 | 43A-801.99 | Đà Nẵng |
812 | 43A-808.69 | Đà Nẵng |
813 | 43A-813.99 | Đà Nẵng |
814 | 43A-815.17 | Đà Nẵng |
815 | 43A-815.23 | Đà Nẵng |
816 | 43A-815.30 | Đà Nẵng |
817 | 43A-815.49 | Đà Nẵng |
818 | 43A-815.76 | Đà Nẵng |
819 | 43A-816.01 | Đà Nẵng |
820 | 43A-816.05 | Đà Nẵng |
821 | 43A-816.06 | Đà Nẵng |
822 | 43A-816.11 | Đà Nẵng |
823 | 43A-816.24 | Đà Nẵng |
824 | 43B-060.01 | Đà Nẵng |
825 | 43B-060.06 | Đà Nẵng |
826 | 43B-060.17 | Đà Nẵng |
827 | 43B-060.23 | Đà Nẵng |
828 | 43C-284.79 | Đà Nẵng |
829 | 43C-285.39 | Đà Nẵng |
830 | 43C-285.88 | Đà Nẵng |
831 | 43C-286.00 | Đà Nẵng |
832 | 43C-286.03 | Đà Nẵng |
833 | 43C-286.05 | Đà Nẵng |
834 | 43C-286.19 | Đà Nẵng |
835 | 43C-286.27 | Đà Nẵng |
836 | 43C-286.41 | Đà Nẵng |
837 | 43C-286.65 | Đà Nẵng |
838 | 43C-286.80 | Đà Nẵng |
839 | 43C-286.87 | Đà Nẵng |
840 | 43C-286.89 | Đà Nẵng |
841 | 43C-286.96 | Đà Nẵng |
842 | 43D-008.42 | Đà Nẵng |
843 | 43D-008.43 | Đà Nẵng |
844 | 43D-008.47 | Đà Nẵng |
845 | 43D-008.52 | Đà Nẵng |
846 | 47A-626.99 | Đắk Lắk |
847 | 47B-038.58 | Đắk Lắk |
848 | 47B-038.63 | Đắk Lắk |
849 | 47C-320.69 | Đắk Lắk |
850 | 47C-320.88 | Đắk Lắk |
851 | 47D-014.46 | Đắk Lắk |
852 | 47D-014.55 | Đắk Lắk |
853 | 47D-014.56 | Đắk Lắk |
854 | 49B-028.61 | Lâm Đồng |
855 | 49C-335.68 | Lâm Đồng |
856 | 49D-011.52 | Lâm Đồng |
857 | 49D-011.70 | Lâm Đồng |
858 | 60B-067.24 | Đồng Nai |
859 | 60B-067.28 | Đồng Nai |
860 | 60B-067.37 | Đồng Nai |
861 | 60B-067.40 | Đồng Nai |
862 | 60B-067.45 | Đồng Nai |
863 | 60B-067.49 | Đồng Nai |
864 | 60B-067.58 | Đồng Nai |
865 | 60C-679.39 | Đồng Nai |
866 | 60C-681.69 | Đồng Nai |
867 | 60C-683.39 | Đồng Nai |
868 | 60C-683.66 | Đồng Nai |
869 | 60C-683.86 | Đồng Nai |
870 | 60C-683.89 | Đồng Nai |
871 | 60C-684.69 | Đồng Nai |
872 | 60C-685.66 | Đồng Nai |
873 | 60C-685.69 | Đồng Nai |
874 | 60C-686.39 | Đồng Nai |
875 | 60D-017.69 | Đồng Nai |
876 | 60D-017.70 | Đồng Nai |
877 | 60D-017.87 | Đồng Nai |
878 | 60D-017.90 | Đồng Nai |
879 | 60K-424.99 | Đồng Nai |
880 | 60K-425.99 | Đồng Nai |
881 | 60K-428.99 | Đồng Nai |
882 | 60K-429.89 | Đồng Nai |
883 | 60K-432.89 | Đồng Nai |
884 | 60K-432.99 | Đồng Nai |
885 | 60K-434.69 | Đồng Nai |
886 | 60K-435.89 | Đồng Nai |
887 | 60K-439.69 | Đồng Nai |
888 | 60K-440.08 | Đồng Nai |
889 | 60K-440.10 | Đồng Nai |
890 | 60K-440.15 | Đồng Nai |
891 | 60K-440.45 | Đồng Nai |
892 | 60K-440.51 | Đồng Nai |
893 | 60K-440.52 | Đồng Nai |
894 | 60K-440.57 | Đồng Nai |
895 | 60K-440.64 | Đồng Nai |
896 | 60K-440.71 | Đồng Nai |
897 | 65A-407.69 | Cần Thơ |
898 | 65A-412.02 | Cần Thơ |
899 | 65A-412.04 | Cần Thơ |
900 | 65A-412.33 | Cần Thơ |
901 | 65A-412.42 | Cần Thơ |
902 | 65A-412.53 | Cần Thơ |
903 | 65A-413.05 | Cần Thơ |
904 | 65A-413.12 | Cần Thơ |
905 | 65A-413.22 | Cần Thơ |
906 | 65A-413.23 | Cần Thơ |
907 | 65A-413.36 | Cần Thơ |
908 | 65A-413.51 | Cần Thơ |
909 | 65A-413.52 | Cần Thơ |
910 | 65A-413.77 | Cần Thơ |
911 | 65A-413.82 | Cần Thơ |
912 | 65A-414.22 | Cần Thơ |
913 | 65A-414.35 | Cần Thơ |
914 | 65C-205.26 | Cần Thơ |
915 | 65C-205.30 | Cần Thơ |
916 | 65C-205.34 | Cần Thơ |
917 | 65C-205.56 | Cần Thơ |
918 | 65C-205.80 | Cần Thơ |
919 | 65C-205.83 | Cần Thơ |
920 | 65C-205.84 | Cần Thơ |
921 | 65C-206.37 | Cần Thơ |
922 | 65C-206.38 | Cần Thơ |
923 | 65D-005.86 | Cần Thơ |
924 | 65D-005.95 | Cần Thơ |
925 | 65D-005.97 | Cần Thơ |
926 | 67A-281.01 | An Giang |
927 | 67A-281.02 | An Giang |
928 | 67A-281.06 | An Giang |
929 | 67A-281.17 | An Giang |
930 | 67B-026.62 | An Giang |
931 | 67C-167.69 | An Giang |
932 | 67C-167.77 | An Giang |
933 | 67D-005.22 | An Giang |
934 | 67D-005.28 | An Giang |
935 | 71A-181.02 | Bến Tre |
936 | 71A-181.12 | Bến Tre |
937 | 71A-181.17 | Bến Tre |
938 | 71A-181.31 | Bến Tre |
939 | 71A-181.33 | Bến Tre |
940 | 71A-181.37 | Bến Tre |
941 | 71A-181.40 | Bến Tre |
942 | 71A-181.43 | Bến Tre |
943 | 71A-181.44 | Bến Tre |
944 | 71B-019.08 | Bến Tre |
945 | 71B-019.09 | Bến Tre |
946 | 71C-119.09 | Bến Tre |
947 | 88B-018.08 | Vĩnh Phúc |
948 | 88B-018.13 | Vĩnh Phúc |
949 | 88B-018.16 | Vĩnh Phúc |
950 | 88C-269.05 | Vĩnh Phúc |
951 | 88D-016.86 | Vĩnh Phúc |
952 | 94A-097.06 | Bạc Liêu |
953 | 94A-097.09 | Bạc Liêu |
954 | 94A-097.11 | Bạc Liêu |
955 | 94A-097.12 | Bạc Liêu |
956 | 94A-097.18 | Bạc Liêu |
957 | 94A-097.22 | Bạc Liêu |
958 | 94A-097.23 | Bạc Liêu |
959 | 94A-097.26 | Bạc Liêu |
960 | 94A-097.31 | Bạc Liêu |
961 | 94A-097.33 | Bạc Liêu |
962 | 94A-097.40 | Bạc Liêu |
963 | 94B-011.00 | Bạc Liêu |
964 | 94B-011.01 | Bạc Liêu |
965 | 94C-074.08 | Bạc Liêu |
966 | 94C-074.09 | Bạc Liêu |
967 | 94D-001.61 | Bạc Liêu |
968 | 94D-001.64 | Bạc Liêu |
969 | 94D-001.67 | Bạc Liêu |
970 | 94D-001.69 | Bạc Liêu |
971 | 98A-669.79 | Bắc Giang |
972 | 98A-671.89 | Bắc Giang |
973 | 98A-671.99 | Bắc Giang |
974 | 98A-678.99 | Bắc Giang |
975 | 98A-680.99 | Bắc Giang |
976 | 98A-681.86 | Bắc Giang |
977 | 98A-682.09 | Bắc Giang |
978 | 98A-682.25 | Bắc Giang |
979 | 98A-682.60 | Bắc Giang |
980 | 98A-682.62 | Bắc Giang |
981 | 98A-682.70 | Bắc Giang |
982 | 98A-682.80 | Bắc Giang |
983 | 98A-682.87 | Bắc Giang |
984 | 98A-682.97 | Bắc Giang |
985 | 98A-683.02 | Bắc Giang |
986 | 98A-683.28 | Bắc Giang |
987 | 98A-683.29 | Bắc Giang |
988 | 98A-683.34 | Bắc Giang |
989 | 98A-683.45 | Bắc Giang |
990 | 98A-683.60 | Bắc Giang |
991 | 98A-683.62 | Bắc Giang |
992 | 98B-040.59 | Bắc Giang |
993 | 98B-040.72 | Bắc Giang |
994 | 98C-318.66 | Bắc Giang |
995 | 98C-322.50 | Bắc Giang |
996 | 98C-322.61 | Bắc Giang |
997 | 98C-322.93 | Bắc Giang |
998 | 98C-323.01 | Bắc Giang |
999 | 98D-013.91 | Bắc Giang |
1000 | 98D-014.00 | Bắc Giang |
1001 | 98D-014.15 | Bắc Giang |
1002 | 98D-014.16 | Bắc Giang |
1003 | 98D-014.39 | Bắc Giang |
1004 | 98D-014.46 | Bắc Giang |
1005 | 98D-014.55 | Bắc Giang |
1006 | 99A-690.89 | Bắc Ninh |
1007 | 99A-691.86 | Bắc Ninh |
1008 | 99A-691.99 | Bắc Ninh |
1009 | 99A-693.99 | Bắc Ninh |
1010 | 99A-695.89 | Bắc Ninh |
1011 | 99A-701.69 | Bắc Ninh |
1012 | 99A-701.89 | Bắc Ninh |
1013 | 99A-706.69 | Bắc Ninh |
1014 | 99A-707.69 | Bắc Ninh |
1015 | 99C-271.68 | Bắc Ninh |
1016 | 99C-271.79 | Bắc Ninh |
1017 | 99C-271.89 | Bắc Ninh |
1018 | 99C-273.39 | Bắc Ninh |
1019 | 99C-274.39 | Bắc Ninh |
1020 | 99C-274.79 | Bắc Ninh |
1021 | 99C-275.68 | Bắc Ninh |
1022 | 99C-275.69 | Bắc Ninh |
1023 | 99C-277.44 | Bắc Ninh |
1024 | 99C-277.55 | Bắc Ninh |
1025 | 99C-277.86 | Bắc Ninh |
1026 | 99C-277.99 | Bắc Ninh |
1027 | 99C-278.99 | Bắc Ninh |
1028 | 99C-279.68 | Bắc Ninh |
1029 | 99C-279.79 | Bắc Ninh |
1030 | 99C-279.89 | Bắc Ninh |
1031 | 99D-018.66 | Bắc Ninh |
1032 | 99D-018.88 | Bắc Ninh |
1033 | 99D-018.89 | Bắc Ninh |
1034 | 99D-018.96 | Bắc Ninh |
1035 | 99D-019.04 | Bắc Ninh |
1036 | 99D-019.13 | Bắc Ninh |
1037 | 99D-019.16 | Bắc Ninh |
1038 | 99D-019.18 | Bắc Ninh |
1039 | 99D-019.26 | Bắc Ninh |
1040 | 99D-019.34 | Bắc Ninh |
1041 | 51K-999.79 | Hồ Chí Minh | 9h30' - 10h00' |
1042 | 99A-686.88 | Bắc Ninh |
1043 | 30K-636.36 | Hà Nội |
1044 | 29B-642.40 | Hà Nội |
1045 | 29B-642.49 | Hà Nội |
1046 | 29B-642.50 | Hà Nội |
1047 | 29B-642.54 | Hà Nội |
1048 | 29B-642.60 | Hà Nội |
1049 | 29B-642.69 | Hà Nội |
1050 | 29B-642.86 | Hà Nội |
1051 | 29B-643.18 | Hà Nội |
1052 | 29B-643.28 | Hà Nội |
1053 | 29B-643.29 | Hà Nội |
1054 | 29B-643.31 | Hà Nội |
1055 | 29B-643.42 | Hà Nội |
1056 | 29B-643.70 | Hà Nội |
1057 | 29B-643.73 | Hà Nội |
1058 | 29B-643.78 | Hà Nội |
1059 | 29B-643.85 | Hà Nội |
1060 | 29B-644.09 | Hà Nội |
1061 | 29B-644.12 | Hà Nội |
1062 | 29B-644.16 | Hà Nội |
1063 | 29B-644.38 | Hà Nội |
1064 | 29B-644.57 | Hà Nội |
1065 | 29B-644.76 | Hà Nội |
1066 | 29B-644.79 | Hà Nội |
1067 | 29B-644.81 | Hà Nội |
1068 | 29B-644.94 | Hà Nội |
1069 | 29B-645.08 | Hà Nội |
1070 | 29B-645.17 | Hà Nội |
1071 | 29D-569.86 | Hà Nội |
1072 | 29D-570.00 | Hà Nội |
1073 | 29D-570.07 | Hà Nội |
1074 | 29D-570.34 | Hà Nội |
1075 | 29D-570.38 | Hà Nội |
1076 | 29D-570.81 | Hà Nội |
1077 | 29D-570.86 | Hà Nội |
1078 | 29K-074.88 | Hà Nội |
1079 | 29K-074.89 | Hà Nội |
1080 | 29K-077.39 | Hà Nội |
1081 | 29K-079.79 | Hà Nội |
1082 | 29K-081.66 | Hà Nội |
1083 | 30K-621.11 | Hà Nội |
1084 | 30K-627.89 | Hà Nội |
1085 | 30K-629.79 | Hà Nội |
1086 | 30K-631.89 | Hà Nội |
1087 | 30K-633.68 | Hà Nội |
1088 | 30K-635.99 | Hà Nội |
1089 | 30K-639.69 | Hà Nội |
1090 | 30K-647.89 | Hà Nội |
1091 | 30K-650.99 | Hà Nội |
1092 | 30K-654.69 | Hà Nội |
1093 | 30K-657.69 | Hà Nội |
1094 | 30K-658.89 | Hà Nội |
1095 | 30K-659.79 | Hà Nội |
1096 | 30K-660.03 | Hà Nội |
1097 | 30K-660.16 | Hà Nội |
1098 | 30K-660.20 | Hà Nội |
1099 | 30K-660.23 | Hà Nội |
1100 | 30K-660.26 | Hà Nội |
1101 | 30K-660.32 | Hà Nội |
1102 | 30K-660.33 | Hà Nội |
1103 | 30K-660.41 | Hà Nội |
1104 | 30K-660.42 | Hà Nội |
1105 | 30K-660.76 | Hà Nội |
1106 | 30K-660.85 | Hà Nội |
1107 | 30K-666.26 | Hà Nội |
1108 | 30K-979.68 | Hà Nội |
1109 | 51B-704.51 | Hồ Chí Minh |
1110 | 51B-704.60 | Hồ Chí Minh |
1111 | 51B-704.70 | Hồ Chí Minh |
1112 | 51B-704.74 | Hồ Chí Minh |
1113 | 51B-704.86 | Hồ Chí Minh |
1114 | 51B-704.87 | Hồ Chí Minh |
1115 | 51B-705.02 | Hồ Chí Minh |
1116 | 51B-705.04 | Hồ Chí Minh |
1117 | 51B-705.30 | Hồ Chí Minh |
1118 | 51B-705.48 | Hồ Chí Minh |
1119 | 51B-705.49 | Hồ Chí Minh |
1120 | 51B-705.55 | Hồ Chí Minh |
1121 | 51B-705.65 | Hồ Chí Minh |
1122 | 51B-705.77 | Hồ Chí Minh |
1123 | 51B-705.82 | Hồ Chí Minh |
1124 | 51B-705.85 | Hồ Chí Minh |
1125 | 51B-705.88 | Hồ Chí Minh |
1126 | 51B-705.90 | Hồ Chí Minh |
1127 | 51B-705.92 | Hồ Chí Minh |
1128 | 51B-705.94 | Hồ Chí Minh |
1129 | 51B-706.03 | Hồ Chí Minh |
1130 | 51B-706.06 | Hồ Chí Minh |
1131 | 51B-706.09 | Hồ Chí Minh |
1132 | 51B-706.20 | Hồ Chí Minh |
1133 | 51B-706.31 | Hồ Chí Minh |
1134 | 51B-706.37 | Hồ Chí Minh |
1135 | 51B-706.61 | Hồ Chí Minh |
1136 | 51B-706.63 | Hồ Chí Minh |
1137 | 51B-706.66 | Hồ Chí Minh |
1138 | 51B-706.70 | Hồ Chí Minh |
1139 | 51B-707.07 | Hồ Chí Minh |
1140 | 51B-707.22 | Hồ Chí Minh |
1141 | 51B-707.36 | Hồ Chí Minh |
1142 | 51B-707.43 | Hồ Chí Minh |
1143 | 51B-707.61 | Hồ Chí Minh |
1144 | 51B-707.76 | Hồ Chí Minh |
1145 | 51B-707.83 | Hồ Chí Minh |
1146 | 51B-707.86 | Hồ Chí Minh |
1147 | 51B-707.90 | Hồ Chí Minh |
1148 | 51B-707.96 | Hồ Chí Minh |
1149 | 51B-708.21 | Hồ Chí Minh |
1150 | 51B-708.49 | Hồ Chí Minh |
1151 | 51D-944.77 | Hồ Chí Minh |
1152 | 51D-945.79 | Hồ Chí Minh |
1153 | 51D-946.68 | Hồ Chí Minh |
1154 | 51D-948.48 | Hồ Chí Minh |
1155 | 51D-948.99 | Hồ Chí Minh |
1156 | 51K-981.69 | Hồ Chí Minh |
1157 | 51K-983.89 | Hồ Chí Minh |
1158 | 51K-986.79 | Hồ Chí Minh |
1159 | 51K-986.88 | Hồ Chí Minh |
1160 | 51K-986.89 | Hồ Chí Minh |
1161 | 51K-990.69 | Hồ Chí Minh |
1162 | 51K-997.89 | Hồ Chí Minh |
1163 | 51K-998.69 | Hồ Chí Minh |
1164 | 51K-999.00 | Hồ Chí Minh |
1165 | 51K-999.88 | Hồ Chí Minh |
1166 | 51L-000.05 | Hồ Chí Minh |
1167 | 51L-002.99 | Hồ Chí Minh |
1168 | 51L-003.69 | Hồ Chí Minh |
1169 | 51L-010.89 | Hồ Chí Minh |
1170 | 51L-013.99 | Hồ Chí Minh |
1171 | 51L-015.99 | Hồ Chí Minh |
1172 | 51L-019.19 | Hồ Chí Minh |
1173 | 51L-021.89 | Hồ Chí Minh |
1174 | 51L-022.89 | Hồ Chí Minh |
1175 | 51L-025.02 | Hồ Chí Minh |
1176 | 11A-111.68 | Cao Bằng |
1177 | 12B-012.02 | Lạng Sơn |
1178 | 12B-012.09 | Lạng Sơn |
1179 | 12C-121.79 | Lạng Sơn |
1180 | 12C-122.44 | Lạng Sơn |
1181 | 12D-004.17 | Lạng Sơn |
1182 | 14A-838.38 | Quảng Ninh |
1183 | 14A-841.17 | Quảng Ninh |
1184 | 14A-841.69 | Quảng Ninh |
1185 | 14A-841.84 | Quảng Ninh |
1186 | 14A-841.87 | Quảng Ninh |
1187 | 14B-047.82 | Quảng Ninh |
1188 | 14B-047.84 | Quảng Ninh |
1189 | 14B-047.93 | Quảng Ninh |
1190 | 14B-047.95 | Quảng Ninh |
1191 | 14B-047.96 | Quảng Ninh |
1192 | 14D-024.93 | Quảng Ninh |
1193 | 15B-051.31 | Hải Phòng |
1194 | 15K-198.89 | Hải Phòng |
1195 | 15C-439.79 | Hải Phòng |
1196 | 15C-441.39 | Hải Phòng |
1197 | 15C-441.69 | Hải Phòng |
1198 | 15C-441.99 | Hải Phòng |
1199 | 15C-442.88 | Hải Phòng |
1200 | 15C-443.89 | Hải Phòng |
1201 | 15C-444.40 | Hải Phòng |
1202 | 15C-444.44 | Hải Phòng |
1203 | 15D-035.68 | Hải Phòng |
1204 | 15D-036.79 | Hải Phòng |
1205 | 15D-036.86 | Hải Phòng |
1206 | 15D-037.86 | Hải Phòng |
1207 | 15D-038.66 | Hải Phòng |
1208 | 15D-038.99 | Hải Phòng |
1209 | 15D-040.39 | Hải Phòng |
1210 | 15D-040.66 | Hải Phòng |
1211 | 15D-042.22 | Hải Phòng |
1212 | 15D-043.43 | Hải Phòng |
1213 | 15K-197.99 | Hải Phòng |
1214 | 15K-199.69 | Hải Phòng |
1215 | 15K-199.88 | Hải Phòng |
1216 | 15K-202.99 | Hải Phòng |
1217 | 15K-203.69 | Hải Phòng |
1218 | 15K-206.69 | Hải Phòng |
1219 | 15K-212.99 | Hải Phòng |
1220 | 15K-213.69 | Hải Phòng |
1221 | 15K-213.89 | Hải Phòng |
1222 | 15K-217.00 | Hải Phòng |
1223 | 15K-217.09 | Hải Phòng |
1224 | 15K-217.13 | Hải Phòng |
1225 | 15K-217.35 | Hải Phòng |
1226 | 15K-217.48 | Hải Phòng |
1227 | 15K-217.58 | Hải Phòng |
1228 | 15K-217.63 | Hải Phòng |
1229 | 15K-217.69 | Hải Phòng |
1230 | 17A-397.99 | Thái Bình |
1231 | 17B-025.51 | Thái Bình |
1232 | 17B-025.55 | Thái Bình |
1233 | 17B-025.57 | Thái Bình |
1234 | 17B-025.65 | Thái Bình |
1235 | 17C-188.88 | Thái Bình |
1236 | 17C-188.89 | Thái Bình |
1237 | 17D-009.29 | Thái Bình |
1238 | 17D-009.35 | Thái Bình |
1239 | 17D-009.36 | Thái Bình |
1240 | 18B-027.52 | Nam Định |
1241 | 18B-027.57 | Nam Định |
1242 | 18B-027.63 | Nam Định |
1243 | 18D-010.39 | Nam Định |
1244 | 18D-010.43 | Nam Định |
1245 | 19A-562.69 | Phú Thọ |
1246 | 19A-563.89 | Phú Thọ |
1247 | 19A-564.99 | Phú Thọ |
1248 | 19A-568.88 | Phú Thọ |
1249 | 19A-574.01 | Phú Thọ |
1250 | 19A-574.25 | Phú Thọ |
1251 | 19A-574.34 | Phú Thọ |
1252 | 19A-574.38 | Phú Thọ |
1253 | 19A-574.51 | Phú Thọ |
1254 | 19A-574.55 | Phú Thọ |
1255 | 19A-574.81 | Phú Thọ |
1256 | 19A-575.12 | Phú Thọ |
1257 | 19A-575.27 | Phú Thọ |
1258 | 19A-575.30 | Phú Thọ |
1259 | 19A-575.33 | Phú Thọ |
1260 | 19A-575.40 | Phú Thọ |
1261 | 19A-575.70 | Phú Thọ |
1262 | 19A-575.73 | Phú Thọ |
1263 | 19A-575.77 | Phú Thọ |
1264 | 19A-575.92 | Phú Thọ |
1265 | 19A-576.10 | Phú Thọ |
1266 | 19A-576.24 | Phú Thọ |
1267 | 19A-576.44 | Phú Thọ |
1268 | 19A-576.48 | Phú Thọ |
1269 | 19A-576.49 | Phú Thọ |
1270 | 19A-576.50 | Phú Thọ |
1271 | 19A-576.51 | Phú Thọ |
1272 | 19B-024.31 | Phú Thọ |
1273 | 19B-024.38 | Phú Thọ |
1274 | 19B-024.39 | Phú Thọ |
1275 | 19C-222.27 | Phú Thọ |
1276 | 19C-222.35 | Phú Thọ |
1277 | 19C-222.48 | Phú Thọ |
1278 | 19C-222.69 | Phú Thọ |
1279 | 19C-222.78 | Phú Thọ |
1280 | 19C-222.88 | Phú Thọ |
1281 | 19C-222.89 | Phú Thọ |
1282 | 19C-223.89 | Phú Thọ |
1283 | 19C-226.88 | Phú Thọ |
1284 | 19C-227.99 | Phú Thọ |
1285 | 19C-228.15 | Phú Thọ |
1286 | 19C-228.17 | Phú Thọ |
1287 | 19C-228.18 | Phú Thọ |
1288 | 19C-228.23 | Phú Thọ |
1289 | 19C-228.24 | Phú Thọ |
1290 | 19D-012.30 | Phú Thọ |
1291 | 19D-012.35 | Phú Thọ |
1292 | 19D-012.38 | Phú Thọ |
1293 | 19D-012.48 | Phú Thọ |
1294 | 19D-012.59 | Phú Thọ |
1295 | 34A-739.69 | Hải Dương |
1296 | 34A-740.89 | Hải Dương |
1297 | 34B-039.64 | Hải Dương |
1298 | 34B-039.69 | Hải Dương |
1299 | 34B-039.71 | Hải Dương |
1300 | 34B-039.80 | Hải Dương |
1301 | 34D-027.89 | Hải Dương |
1302 | 34D-027.99 | Hải Dương |
1303 | 34D-028.28 | Hải Dương |
1304 | 34D-028.69 | Hải Dương |
1305 | 35A-374.69 | Ninh Bình |
1306 | 35A-375.69 | Ninh Bình |
1307 | 35B-019.01 | Ninh Bình |
1308 | 35B-019.04 | Ninh Bình |
1309 | 35C-153.39 | Ninh Bình |
1310 | 35C-153.88 | Ninh Bình |
1311 | 35C-154.68 | Ninh Bình |
1312 | 35C-154.86 | Ninh Bình |
1313 | 35C-154.99 | Ninh Bình |
1314 | 35D-011.25 | Ninh Bình |
1315 | 37B-040.02 | Nghệ An |
1316 | 37B-040.03 | Nghệ An |
1317 | 37B-040.11 | Nghệ An |
1318 | 37B-040.21 | Nghệ An |
1319 | 37D-032.86 | Nghệ An |
1320 | 37D-033.00 | Nghệ An |
1321 | 38A-564.89 | Hà Tĩnh |
1322 | 38A-566.88 | Hà Tĩnh |
1323 | 38A-567.88 | Hà Tĩnh |
1324 | 38B-018.71 | Hà Tĩnh |
1325 | 38B-018.82 | Hà Tĩnh |
1326 | 38B-018.83 | Hà Tĩnh |
1327 | 38B-018.84 | Hà Tĩnh |
1328 | 38B-018.89 | Hà Tĩnh |
1329 | 38C-203.33 | Hà Tĩnh |
1330 | 38C-203.86 | Hà Tĩnh |
1331 | 38D-015.79 | Hà Tĩnh |
1332 | 43A-800.86 | Đà Nẵng |
1333 | 43A-808.99 | Đà Nẵng |
1334 | 43A-813.69 | Đà Nẵng |
1335 | 43A-815.10 | Đà Nẵng |
1336 | 43A-815.22 | Đà Nẵng |
1337 | 43A-815.28 | Đà Nẵng |
1338 | 43A-815.44 | Đà Nẵng |
1339 | 43A-815.53 | Đà Nẵng |
1340 | 43A-815.56 | Đà Nẵng |
1341 | 43A-815.62 | Đà Nẵng |
1342 | 43A-815.83 | Đà Nẵng |
1343 | 43A-815.84 | Đà Nẵng |
1344 | 43A-815.89 | Đà Nẵng |
1345 | 43A-816.02 | Đà Nẵng |
1346 | 43A-816.03 | Đà Nẵng |
1347 | 43A-816.22 | Đà Nẵng |
1348 | 43B-059.59 | Đà Nẵng |
1349 | 43B-060.15 | Đà Nẵng |
1350 | 43B-060.16 | Đà Nẵng |
1351 | 43B-060.34 | Đà Nẵng |
1352 | 43C-284.68 | Đà Nẵng |
1353 | 43C-286.08 | Đà Nẵng |
1354 | 43C-286.31 | Đà Nẵng |
1355 | 43C-286.34 | Đà Nẵng |
1356 | 43C-286.35 | Đà Nẵng |
1357 | 43C-286.37 | Đà Nẵng |
1358 | 43C-286.51 | Đà Nẵng |
1359 | 43C-286.59 | Đà Nẵng |
1360 | 43C-286.62 | Đà Nẵng |
1361 | 43C-286.69 | Đà Nẵng |
1362 | 43C-286.70 | Đà Nẵng |
1363 | 43C-286.71 | Đà Nẵng |
1364 | 43C-286.77 | Đà Nẵng |
1365 | 43C-286.81 | Đà Nẵng |
1366 | 43C-286.86 | Đà Nẵng |
1367 | 43D-008.54 | Đà Nẵng |
1368 | 43D-008.59 | Đà Nẵng |
1369 | 47A-627.89 | Đắk Lắk |
1370 | 47A-628.69 | Đắk Lắk |
1371 | 47B-038.67 | Đắk Lắk |
1372 | 47B-038.68 | Đắk Lắk |
1373 | 47C-320.00 | Đắk Lắk |
1374 | 47D-014.44 | Đắk Lắk |
1375 | 47D-014.58 | Đắk Lắk |
1376 | 49A-631.89 | Lâm Đồng |
1377 | 49A-632.69 | Lâm Đồng |
1378 | 49A-632.89 | Lâm Đồng |
1379 | 49C-335.35 | Lâm Đồng |
1380 | 49D-011.53 | Lâm Đồng |
1381 | 49D-011.64 | Lâm Đồng |
1382 | 60B-067.42 | Đồng Nai |
1383 | 60B-067.43 | Đồng Nai |
1384 | 60B-067.47 | Đồng Nai |
1385 | 60C-677.99 | Đồng Nai |
1386 | 60C-679.68 | Đồng Nai |
1387 | 60C-680.66 | Đồng Nai |
1388 | 60C-681.11 | Đồng Nai |
1389 | 60C-681.66 | Đồng Nai |
1390 | 60C-681.86 | Đồng Nai |
1391 | 60C-683.79 | Đồng Nai |
1392 | 60C-684.88 | Đồng Nai |
1393 | 60C-685.55 | Đồng Nai |
1394 | 60D-017.39 | Đồng Nai |
1395 | 60D-017.41 | Đồng Nai |
1396 | 60D-017.43 | Đồng Nai |
1397 | 60D-017.51 | Đồng Nai |
1398 | 60D-017.64 | Đồng Nai |
1399 | 60D-017.77 | Đồng Nai |
1400 | 60D-017.79 | Đồng Nai |
1401 | 60D-017.81 | Đồng Nai |
1402 | 60D-017.97 | Đồng Nai |
1403 | 60D-017.98 | Đồng Nai |
1404 | 60D-018.06 | Đồng Nai |
1405 | 60K-425.69 | Đồng Nai |
1406 | 60K-426.89 | Đồng Nai |
1407 | 60K-430.89 | Đồng Nai |
1408 | 60K-431.89 | Đồng Nai |
1409 | 60K-431.99 | Đồng Nai |
1410 | 60K-434.99 | Đồng Nai |
1411 | 60K-435.99 | Đồng Nai |
1412 | 60K-438.99 | Đồng Nai |
1413 | 60K-440.22 | Đồng Nai |
1414 | 60K-440.31 | Đồng Nai |
1415 | 60K-440.50 | Đồng Nai |
1416 | 60K-440.53 | Đồng Nai |
1417 | 60K-440.56 | Đồng Nai |
1418 | 60K-440.75 | Đồng Nai |
1419 | 65A-407.89 | Cần Thơ |
1420 | 65A-409.99 | Cần Thơ |
1421 | 65A-412.25 | Cần Thơ |
1422 | 65A-412.37 | Cần Thơ |
1423 | 65A-412.43 | Cần Thơ |
1424 | 65A-412.65 | Cần Thơ |
1425 | 65A-412.67 | Cần Thơ |
1426 | 65A-413.14 | Cần Thơ |
1427 | 65A-413.16 | Cần Thơ |
1428 | 65A-413.42 | Cần Thơ |
1429 | 65A-413.53 | Cần Thơ |
1430 | 65A-413.56 | Cần Thơ |
1431 | 65A-413.67 | Cần Thơ |
1432 | 65A-413.91 | Cần Thơ |
1433 | 65A-413.97 | Cần Thơ |
1434 | 65A-413.98 | Cần Thơ |
1435 | 65A-414.04 | Cần Thơ |
1436 | 65A-414.07 | Cần Thơ |
1437 | 65A-414.11 | Cần Thơ |
1438 | 65A-414.18 | Cần Thơ |
1439 | 65A-414.20 | Cần Thơ |
1440 | 65A-414.21 | Cần Thơ |
1441 | 65A-414.25 | Cần Thơ |
1442 | 65A-414.26 | Cần Thơ |
1443 | 65A-414.37 | Cần Thơ |
1444 | 65B-021.51 | Cần Thơ |
1445 | 65B-021.59 | Cần Thơ |
1446 | 65B-021.66 | Cần Thơ |
1447 | 65C-205.05 | Cần Thơ |
1448 | 65C-205.35 | Cần Thơ |
1449 | 65C-205.52 | Cần Thơ |
1450 | 65C-205.58 | Cần Thơ |
1451 | 65C-205.88 | Cần Thơ |
1452 | 65C-205.92 | Cần Thơ |
1453 | 65C-206.00 | Cần Thơ |
1454 | 65C-206.04 | Cần Thơ |
1455 | 65C-206.11 | Cần Thơ |
1456 | 65C-206.14 | Cần Thơ |
1457 | 65C-206.16 | Cần Thơ |
1458 | 65C-206.18 | Cần Thơ |
1459 | 65C-206.20 | Cần Thơ |
1460 | 65C-206.24 | Cần Thơ |
1461 | 65C-206.36 | Cần Thơ |
1462 | 65D-005.82 | Cần Thơ |
1463 | 65D-005.93 | Cần Thơ |
1464 | 65D-005.96 | Cần Thơ |
1465 | 67A-279.69 | An Giang |
1466 | 67A-279.89 | An Giang |
1467 | 67A-280.69 | An Giang |
1468 | 67A-281.04 | An Giang |
1469 | 67A-281.14 | An Giang |
1470 | 67B-026.52 | An Giang |
1471 | 67B-026.57 | An Giang |
1472 | 67B-026.58 | An Giang |
1473 | 67B-026.77 | An Giang |
1474 | 67C-167.68 | An Giang |
1475 | 67D-005.29 | An Giang |
1476 | 71A-181.34 | Bến Tre |
1477 | 71A-181.36 | Bến Tre |
1478 | 71A-181.41 | Bến Tre |
1479 | 71B-019.05 | Bến Tre |
1480 | 71B-019.10 | Bến Tre |
1481 | 71C-119.02 | Bến Tre |
1482 | 71C-119.13 | Bến Tre |
1483 | 71D-002.14 | Bến Tre |
1484 | 71D-002.19 | Bến Tre |
1485 | 88A-649.69 | Vĩnh Phúc |
1486 | 88A-651.69 | Vĩnh Phúc |
1487 | 88A-651.89 | Vĩnh Phúc |
1488 | 88B-018.03 | Vĩnh Phúc |
1489 | 88C-269.03 | Vĩnh Phúc |
1490 | 88D-016.87 | Vĩnh Phúc |
1491 | 88D-016.97 | Vĩnh Phúc |
1492 | 94A-097.13 | Bạc Liêu |
1493 | 94A-097.38 | Bạc Liêu |
1494 | 94B-011.09 | Bạc Liêu |
1495 | 94B-011.12 | Bạc Liêu |
1496 | 94B-011.15 | Bạc Liêu |
1497 | 94C-074.03 | Bạc Liêu |
1498 | 94C-074.05 | Bạc Liêu |
1499 | 94D-001.65 | Bạc Liêu |
1500 | 94D-001.77 | Bạc Liêu |
1501 | 98A-669.66 | Bắc Giang |
1502 | 98A-679.69 | Bắc Giang |
1503 | 98A-680.89 | Bắc Giang |
1504 | 98A-682.07 | Bắc Giang |
1505 | 98A-682.21 | Bắc Giang |
1506 | 98A-682.29 | Bắc Giang |
1507 | 98A-682.56 | Bắc Giang |
1508 | 98A-682.64 | Bắc Giang |
1509 | 98A-682.84 | Bắc Giang |
1510 | 98A-682.89 | Bắc Giang |
1511 | 98A-682.90 | Bắc Giang |
1512 | 98A-683.16 | Bắc Giang |
1513 | 98A-683.37 | Bắc Giang |
1514 | 98A-683.40 | Bắc Giang |
1515 | 98A-683.41 | Bắc Giang |
1516 | 98A-683.44 | Bắc Giang |
1517 | 98B-040.53 | Bắc Giang |
1518 | 98B-040.62 | Bắc Giang |
1519 | 98B-040.73 | Bắc Giang |
1520 | 98C-318.86 | Bắc Giang |
1521 | 98C-318.89 | Bắc Giang |
1522 | 98C-322.54 | Bắc Giang |
1523 | 98C-322.55 | Bắc Giang |
1524 | 98C-322.56 | Bắc Giang |
1525 | 98C-322.64 | Bắc Giang |
1526 | 98C-322.77 | Bắc Giang |
1527 | 98C-322.87 | Bắc Giang |
1528 | 98C-322.91 | Bắc Giang |
1529 | 98D-013.94 | Bắc Giang |
1530 | 98D-014.02 | Bắc Giang |
1531 | 98D-014.41 | Bắc Giang |
1532 | 98D-014.47 | Bắc Giang |
1533 | 98D-014.51 | Bắc Giang |
1534 | 99A-686.66 | Bắc Ninh |
1535 | 99A-687.89 | Bắc Ninh |
1536 | 99A-689.89 | Bắc Ninh |
1537 | 99A-692.99 | Bắc Ninh |
1538 | 99A-693.69 | Bắc Ninh |
1539 | 99A-695.99 | Bắc Ninh |
1540 | 99A-699.89 | Bắc Ninh |
1541 | 99A-704.69 | Bắc Ninh |
1542 | 99A-704.99 | Bắc Ninh |
1543 | 99A-705.89 | Bắc Ninh |
1544 | 99A-709.69 | Bắc Ninh |
1545 | 99A-711.69 | Bắc Ninh |
1546 | 99B-026.65 | Bắc Ninh |
1547 | 99B-026.67 | Bắc Ninh |
1548 | 99C-275.55 | Bắc Ninh |
1549 | 99C-275.75 | Bắc Ninh |
1550 | 99C-276.68 | Bắc Ninh |
1551 | 99C-276.99 | Bắc Ninh |
1552 | 99C-279.86 | Bắc Ninh |
1553 | 99C-279.88 | Bắc Ninh |
1554 | 99C-280.00 | Bắc Ninh |
1555 | 99C-280.80 | Bắc Ninh |
1556 | 99D-018.81 | Bắc Ninh |
1557 | 99D-019.06 | Bắc Ninh |
1558 | 99D-019.07 | Bắc Ninh |
1559 | 99D-019.09 | Bắc Ninh |
1560 | 99D-019.40 | Bắc Ninh |
1561 | 30K-626.88 | Hà Nội | 10h15' - 10h45' |
1562 | 38A-566.66 | Hà Tĩnh |
1563 | 51K-998.99 | Hồ Chí Minh |
1564 | 51K-999.66 | Hồ Chí Minh |
1565 | 15K-198.99 | Hải Phòng |
1566 | 29B-642.51 | Hà Nội |
1567 | 29B-642.58 | Hà Nội |
1568 | 29B-642.65 | Hà Nội |
1569 | 29B-642.71 | Hà Nội |
1570 | 29B-642.75 | Hà Nội |
1571 | 29B-642.83 | Hà Nội |
1572 | 29B-642.84 | Hà Nội |
1573 | 29B-642.85 | Hà Nội |
1574 | 29B-643.10 | Hà Nội |
1575 | 29B-643.19 | Hà Nội |
1576 | 29B-643.23 | Hà Nội |
1577 | 29B-643.47 | Hà Nội |
1578 | 29B-643.72 | Hà Nội |
1579 | 29B-643.80 | Hà Nội |
1580 | 29B-643.89 | Hà Nội |
1581 | 29B-643.90 | Hà Nội |
1582 | 29B-643.98 | Hà Nội |
1583 | 29B-644.14 | Hà Nội |
1584 | 29B-644.24 | Hà Nội |
1585 | 29B-644.31 | Hà Nội |
1586 | 29B-644.51 | Hà Nội |
1587 | 29B-644.59 | Hà Nội |
1588 | 29B-644.61 | Hà Nội |
1589 | 29B-644.80 | Hà Nội |
1590 | 29B-644.82 | Hà Nội |
1591 | 29B-645.24 | Hà Nội |
1592 | 29D-569.39 | Hà Nội |
1593 | 29D-569.68 | Hà Nội |
1594 | 29D-569.88 | Hà Nội |
1595 | 29D-570.02 | Hà Nội |
1596 | 29D-570.09 | Hà Nội |
1597 | 29D-570.22 | Hà Nội |
1598 | 29D-570.28 | Hà Nội |
1599 | 29D-570 |