In bài viết

Kết quả đấu giá biển số ngày 28/10, 30K-567.89 giá 16,57 tỷ đồng

11:07 - 28/10/2023

(Chinhphu.vn) - Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ô tô ngày 28/10/2023, 30K-567.89 giá 16,57 tỷ đồng, 30K - 585.55: 610 triệu đồng, 79A - 486.68: 165 triệu đồng; 49A - 622.22: 160 triệu đồng,...

Ngày 28/10/2023, 153 biển số sẽ lên sàn đấu giá, trong đó có các biển số đáng chú ý: 20A-678.89, 30K-567.89, 51D-933.33, 74A-233.33,...

Phiên đấu giá từ 8h30-11h.

Kết quả đấu giá biển số từ 10h-11h

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Tỉnh Long An
Xe con
62A - 379.99
45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 582.39
140.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe tải
36C - 446.86
50.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 356.56
90.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 819.19
255.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 144.44
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 678.89
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 398.88
50.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 677.89
80.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 926.26
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 557.99
635.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 519.99
540.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 539.99
400.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 968.88
610.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 656.88
250.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 666.62
210.000.000 đ
Tỉnh Bình Thuận
Xe con
86A - 268.86
160.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 550.00
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 190.99
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 303.33
50.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 963.68
60.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe tải
38C - 198.99
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 561.66
70.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 999.95
120.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 555.89
110.000.000 đ
Tỉnh Quảng Bình
Xe con
73A - 313.66
80.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 808.08
60.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 611.33
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 666.33
50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 579.39
205.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 169.96
70.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 558.58
45.000.000 đ
Tỉnh Bến Tre
Xe con
71A - 166.99
50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 565.89
260.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 535.39
70.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 939.89
125.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 662.86
85.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 505.88
115.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 607.89
50.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 777.66
200.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 366.69
120.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 628.68
60.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 818.89
165.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 944.44
100.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 393.86
60.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 236.86
55.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe tải
99C - 269.99
65.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 819.88
75.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 881.68
185.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 644.44
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 799.89
70.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 693.39
80.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 569.68
205.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 600.99
80.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 189.88
60.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 979.68
90.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 425.25
40.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam
Xe tải
90C - 133.99
40.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Long
Xe con
64A - 168.69
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe tải
99C - 268.68
90.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 616.88
100.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 788.99
140.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 608.86
105.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 999.93
160.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 965.79
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 518.99
105.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 397.39
70.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 616.69
210.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 659.59
90.000.000 đ
Tỉnh Bình Thuận
Xe con
86A - 256.68
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 695.55
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe tải
51D - 929.99
80.000.000 đ


Kết quả đấu giá biển số từ 8h30-9h30

Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 553.33
155.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 585.55
610.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 616.86
230.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 559.59
70.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 511.88
115.000.000 đ
Tỉnh An Giang
Xe con
67A - 266.88
115.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 388.89
145.000.000 đ
Tỉnh Quảng Trị
Xe con
74A - 233.33
245.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 636.36
135.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 398.68
345.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 562.68
190.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 686.89
110.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 798.89
100.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 855.58
110.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 522.66
135.000.000 đ
Tỉnh Đồng Tháp
Xe con
66A - 227.99
45.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 182.86
45.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 683.88
110.000.000 đ
Tỉnh Ninh Thuận
Xe con
85A - 118.99
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 510.69
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 993.68
45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 456.99
155.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 536.69
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 438.38
50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 567.89
16.570.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe tải
29K - 067.89
75.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 883.86
150.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 682.68
110.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 522.99
230.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 859.99
180.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe tải
51D - 933.33
135.000.000 đ
Tỉnh Kiên Giang
Xe con
68A - 287.88
40.000.000 đ
Tỉnh Khánh Hòa
Xe con
79A - 486.68
165.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 986.68
355.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 556.79
55.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 633.88
100.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 399.88
75.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 189.79
45.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 398.89
85.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 561.79
90.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng
Xe con
49A - 622.22
160.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 358.58
120.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai
Xe tải
81C - 239.39
105.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai
Xe con
81A - 368.79
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 456.89
175.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 966.68
220.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 908.08
55.000.000 đ
Tỉnh Nam Định
Xe con
18A - 388.89
70.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 356.88
105.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 188.68
130.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 979.89
390.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 985.89
80.000.000 đ
Tỉnh Bến Tre
Xe con
71A - 177.88
60.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 689.98
190.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 593.33
75.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương
Xe con
34A - 699.89
155.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 907.07
150.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 909.39
55.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 607.89
95.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 411.11
75.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 658.88
160.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 368.99
315.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 404.04
90.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 682.88
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 196.99
120.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 615.15
80.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 959.99
320.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 829.99
250.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 386.99
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 936.66
80.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 552.66
155.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 479.79
325.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 159.69
45.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 185.89
40.000.000 đ

Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 25/10/2023

Danh sách biển số sẽ đấu giá vào ngày 25/10/2023, 30K-567.89 sẽ có giá bao nhiêu? - Ảnh 1.

DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 28/10/2023

 

Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 25/10/2023

 

(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam).
STTBiển sốTỉnh/Thành phốThời gian đấu giá
130K-567.89Hà Nội
8h30' - 9h30'
230K-585.55Hà Nội
385A-118.99Ninh Thuận
430K-536.69Hà Nội
536A-993.68Thanh Hóa
630K-522.99Hà Nội
730K-510.69Hà Nội
838A-556.79Hà Tĩnh
968A-287.88Kiên Giang
1098A-633.88Bắc Giang
1179A-486.68Khánh Hòa
1274A-233.33Quảng Trị
1330K-398.68Hà Nội
1430K-616.86Hà Nội
1598A-636.36Bắc Giang
1651D-933.33TP. Hồ Chí Minh
1730K-456.99Hà Nội
1814A-798.89Quảng Ninh
1965A-388.89Cần Thơ
2051K-855.58TP. Hồ Chí Minh
2136A-986.68Thanh Hóa
2230K-553.33Hà Nội
2365A-399.88Cần Thơ
2430K-511.88Hà Nội
2551K-859.99TP. Hồ Chí Minh
2638A-559.59Hà Tĩnh
2715K-189.79Hải Phòng
2899A-682.68Bắc Ninh
2951K-883.86TP. Hồ Chí Minh
3020A-683.88Thái Nguyên
3129K-067.89Hà Nội
3230K-522.66Hà Nội
3367A-266.88An Giang
3415K-182.86Hải Phòng
3530K-438.38Hà Nội
3630K-562.68Hà Nội
3720A-686.89Thái Nguyên
3866A-227.99Đồng Tháp
3934A-699.89Hải Dương
4049A-622.22Lâm Đồng
4136A-966.68Thanh Hóa
4230K-615.15Hà Nội
4335A-356.88Ninh Bình
4451K-829.99TP. Hồ Chí Minh
4520A-689.98Thái Nguyên
4698A-658.88Bắc Giang
4715K-188.68Hải Phòng
4835A-368.99Ninh Bình
4951K-907.07TP. Hồ Chí Minh
5030K-411.11Hà Nội
5151K-979.89TP. Hồ Chí Minh
5235A-358.58Ninh Bình
5330K-418.99Hà Nội
5465A-404.04Cần Thơ
5517A-386.99Thái Bình
5637K-196.99Nghệ An
5736A-959.99Thanh Hóa
5865A-398.89Cần Thơ
5918A-388.89Nam Định
6030K-456.89Hà Nội
6115K-159.69Hải Phòng
6251K-909.39TP. Hồ Chí Minh
6351K-936.66TP. Hồ Chí Minh
6420A-682.88Thái Nguyên
6530K-607.89Hà Nội
6630K-593.33Hà Nội
6781C-239.39Gia Lai
6873A-308.88Quảng Bình
6936A-985.89Thanh Hóa
7081A-368.79Gia Lai
7151K-908.08TP. Hồ Chí Minh
7238A-558.89Hà Tĩnh
7371A-177.88Bến Tre
7430K-552.66Hà Nội
7530K-479.79Hà Nội
7630K-561.79Hà Nội
7715K-185.89Hải Phòng
7830K-608.86Hà Nội
10h00' - 11h00'
7951K-939.89TP. Hồ Chí Minh
8099C-268.68Bắc Ninh
8188A-616.88Vĩnh Phúc
8214A-818.89Quảng Ninh
8351K-979.68TP. Hồ Chí Minh
8430K-425.25Hà Nội
8551D-929.99TP. Hồ Chí Minh
8651K-944.44TP. Hồ Chí Minh
8736A-999.93Thanh Hóa
8851K-777.66TP. Hồ Chí Minh
8930K-505.88Hà Nội
9098A-644.44Bắc Giang
9199A-662.86Bắc Ninh
9235A-366.69Ninh Bình
9399C-269.99Bắc Ninh
9414A-799.89Quảng Ninh
9530K-518.99Hà Nội
9617A-393.86Thái Bình
9764A-168.69Vĩnh Long
9836A-965.79Thanh Hóa
9937K-236.86Nghệ An
10015K-189.88Hải Phòng
10199A-659.59Bắc Ninh
10247A-607.89Đắk Lắk
10365A-397.39Cần Thơ
10451K-819.88TP. Hồ Chí Minh
10551K-881.68TP. Hồ Chí Minh
10630K-600.99Hà Nội
10730K-616.69Hà Nội
10843A-788.99TP. Đà Nẵng
10930K-569.68Hà Nội
11088A-628.68Vĩnh Phúc
11130K-535.39Hà Nội
11286A-256.68Bình Thuận
11390C-133.99Hà Nam
11420A-693.39Thái Nguyên
11520A-695.55Thái Nguyên
11630K-579.39Hà Nội
11798A-666.33Bắc Giang
11830K-611.33Hà Nội
11914A-808.08Quảng Ninh
12073A-313.66Quảng Bình
12130K-565.89Hà Nội
12271A-166.99Bến Tre
12338A-558.58Hà Tĩnh
12415K-169.96Hải Phòng
12530K-416.99Hà Nội
12619A-555.89Phú Thọ
12738A-561.79Hà Tĩnh
12836A-999.95Thanh Hóa
12930K-561.66Hà Nội
13038C-198.99Hà Tĩnh
13136A-963.68Thanh Hóa
13261K-303.33Bình Dương
13315K-190.99Hải Phòng
13430K-550.00Hà Nội
13599A-677.89Bắc Ninh
13660K-398.88Đồng Nai
13720A-678.89Thái Nguyên
13815K-144.44Hải Phòng
13951K-819.19TP. Hồ Chí Minh
14035A-356.56Ninh Bình
14138A-535.35Hà Tĩnh
14236C-446.86Thanh Hóa
14330K-582.39Hà Nội
14462A-379.99Long An
14586A-268.86Bình Thuận
14698A-666.62Bắc Giang
14799A-656.88Bắc Ninh
14851K-968.88TP. Hồ Chí Minh
14930K-539.99Hà Nội
15030K-519.99Hà Nội
15130K-557.99Hà Nội
15251K-926.26TP. Hồ Chí Minh
15351K-844.89TP. Hồ Chí Minh