Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 979.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 968.86 | 240.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 895.55 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 588.69 | 115.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 522.88 | 180.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 800.88 | 85.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 620.39 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe tải | 35C - 148.88 | 0 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 557.66 | 0 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 373.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36K - 000.11 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 978.79 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 969.68 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | Xe con | 75A - 326.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 777.88 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | Xe con | 75A - 322.33 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 663.33 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 665.79 | 60.000.000 đ |
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 528.89 | 230.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 856.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 620.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 444.40 | 0 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 512.22 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 510.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 679.99 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 677.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 383.88 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 877.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 238.88 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36K - 000.06 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Lào Cai | Xe con | 24A - 243.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 516.99 | 130.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe tải | 29K - 038.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Gia Lai | Xe con | 81A - 357.77 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 366.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe con | 72A - 737.77 | 90.000.000 đ |
Tỉnh Trà Vinh | Xe con | 84A - 119.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 683.33 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Trị | Xe con | 74A - 234.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Trị | Xe con | 74A - 226.26 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Bình Định | Xe tải | 77C - 234.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bến Tre | Xe con | 71A - 166.68 | 110.000.000 đ |
Tỉnh Tây Ninh | Xe con | 70A - 469.99 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe con | 72A - 711.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hưng Yên | Xe con | 89A - 412.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 636.68 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 608.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 656.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Nam | Xe con | 92A - 357.77 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 159.86 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 152.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 978.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 919.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 969.86 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 367.79 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 362.66 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 393.79 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 887.77 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 845.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 833.39 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 744.44 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 508.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 500.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 422.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 615.88 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 612.66 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 193.33 | 40.000.000 đ |
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 840.00 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 835.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 806.06 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 777.72 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 617.77 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 418.88 | 130.000.000 đ |
Tỉnh Long An | Xe con | 62A - 366.88 | 160.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 188.99 | 315.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 553.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 423.23 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 385.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 369.69 | 170.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 180.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 161.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 893.33 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 226.86 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 958.68 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 360.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 699.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 560.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 219.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Bình | Xe con | 73A - 318.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 336.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hậu Giang | Xe con | 95A - 111.88 | 40.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 8-9h
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 768.79 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 620.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 608.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 605.66 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 866.99 | 335.000.000 đ |
Thành phố Cần Thơ | Xe con | 65A - 389.89 | 185.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 655.55 | 970.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 576.88 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 517.99 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 446.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 969.68 | 115.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 922.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 888.44 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 832.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 799.68 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 729.99 | 85.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 677.77 | 330.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 825.55 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 262.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe con | 49A - 599.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Bình | Xe con | 73A - 317.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Gia Lai | Xe con | 81A - 357.99 | 40.000.000 đ |
Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 23/10/2023
DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 26/10/2023Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 23/10/2023 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam). | |||
STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố | Thời gian đấu giá |
1 | 99A-655.55 | Bắc Ninh | 8h00' - 9h00' |
2 | 65A-389.89 | Cần Thơ | |
3 | 51K-866.99 | Hồ Chí Minh | |
4 | 29K-045.68 | Hà Nội | |
5 | 29K-053.39 | Hà Nội | |
6 | 30K-446.99 | Hà Nội | |
7 | 30K-480.99 | Hà Nội | |
8 | 30K-495.66 | Hà Nội | |
9 | 30K-517.99 | Hà Nội | |
10 | 30K-545.39 | Hà Nội | |
11 | 30K-576.88 | Hà Nội | |
12 | 30K-582.69 | Hà Nội | |
13 | 30K-605.66 | Hà Nội | |
14 | 30K-608.69 | Hà Nội | |
15 | 30K-620.69 | Hà Nội | |
16 | 51D-917.89 | Hồ Chí Minh | |
17 | 51D-922.79 | Hồ Chí Minh | |
18 | 51K-768.79 | Hồ Chí Minh | |
19 | 51K-770.89 | Hồ Chí Minh | |
20 | 51K-785.89 | Hồ Chí Minh | |
21 | 51K-799.68 | Hồ Chí Minh | |
22 | 51K-832.66 | Hồ Chí Minh | |
23 | 51K-837.86 | Hồ Chí Minh | |
24 | 51K-846.69 | Hồ Chí Minh | |
25 | 51K-874.89 | Hồ Chí Minh | |
26 | 51K-888.44 | Hồ Chí Minh | |
27 | 51K-890.86 | Hồ Chí Minh | 8h00' - 9h00' |
28 | 51K-901.86 | Hồ Chí Minh | |
29 | 51K-922.69 | Hồ Chí Minh | |
30 | 51K-931.69 | Hồ Chí Minh | |
31 | 51K-934.39 | Hồ Chí Minh | |
32 | 51K-961.69 | Hồ Chí Minh | |
33 | 51K-964.86 | Hồ Chí Minh | |
34 | 51K-969.68 | Hồ Chí Minh | |
35 | 51K-973.69 | Hồ Chí Minh | |
36 | 12A-219.39 | Lạng Sơn | |
37 | 14A-800.33 | Quảng Ninh | |
38 | 14A-821.69 | Quảng Ninh | |
39 | 14A-825.55 | Quảng Ninh | |
40 | 15C-428.68 | Hải Phòng | |
41 | 15K-144.77 | Hải Phòng | |
42 | 15K-164.66 | Hải Phòng | |
43 | 15K-174.69 | Hải Phòng | |
44 | 15K-194.66 | Hải Phòng | |
45 | 17A-376.69 | Thái Bình | |
46 | 18C-147.66 | Nam Định | |
47 | 18C-149.86 | Nam Định | |
48 | 19A-534.39 | Phú Thọ | |
49 | 19A-547.86 | Phú Thọ | |
50 | 19A-560.99 | Phú Thọ | |
51 | 19C-216.88 | Phú Thọ | |
52 | 19C-220.89 | Phú Thọ | |
53 | 20A-673.89 | Thái Nguyên | |
54 | 20A-677.77 | Thái Nguyên | |
55 | 20A-684.68 | Thái Nguyên | |
56 | 20A-684.89 | Thái Nguyên | |
57 | 20A-689.39 | Thái Nguyên | |
58 | 20C-265.88 | Thái Nguyên | 8h00' - 9h00' |
59 | 21A-170.88 | Yên Bái | |
60 | 23A-129.68 | Hà Giang | |
61 | 24A-241.88 | Lào Cai | |
62 | 24A-249.66 | Lào Cai | |
63 | 24C-143.79 | Lào Cai | |
64 | 25A-067.88 | Lai Châu | |
65 | 26A-184.68 | Sơn La | |
66 | 26C-134.34 | Sơn La | |
67 | 34A-694.39 | Hải Dương | |
68 | 34A-704.66 | Hải Dương | |
69 | 34A-717.17 | Hải Dương | |
70 | 34A-729.99 | Hải Dương | |
71 | 34C-380.88 | Hải Dương | |
72 | 35A-347.66 | Ninh Bình | |
73 | 35A-370.88 | Ninh Bình | |
74 | 35A-371.39 | Ninh Bình | |
75 | 35C-147.89 | Ninh Bình | |
76 | 36A-981.39 | Thanh Hóa | |
77 | 36A-984.69 | Thanh Hóa | |
78 | 36C-436.79 | Thanh Hóa | |
79 | 36C-443.68 | Thanh Hóa | |
80 | 36D-022.33 | Thanh Hóa | |
81 | 37C-488.68 | Nghệ An | |
82 | 37K-191.66 | Nghệ An | |
83 | 37K-197.88 | Nghệ An | |
84 | 37K-204.66 | Nghệ An | |
85 | 37K-223.99 | Nghệ An | |
86 | 37K-232.99 | Nghệ An | |
87 | 37K-233.77 | Nghệ An | |
88 | 37K-243.39 | Nghệ An | |
89 | 37K-243.86 | Nghệ An | 8h00' - 9h00' |
90 | 38A-538.39 | Hà Tĩnh | |
91 | 38A-549.86 | Hà Tĩnh | |
92 | 38C-197.68 | Hà Tĩnh | |
93 | 43A-770.99 | Đà Nẵng | |
94 | 43A-791.66 | Đà Nẵng | |
95 | 43A-792.89 | Đà Nẵng | |
96 | 43A-794.69 | Đà Nẵng | |
97 | 43A-798.68 | Đà Nẵng | |
98 | 43A-798.86 | Đà Nẵng | |
99 | 47A-594.89 | Đắk Lắk | |
100 | 47A-614.89 | Đắk Lắk | |
101 | 47A-615.66 | Đắk Lắk | |
102 | 47A-621.39 | Đắk Lắk | |
103 | 47A-621.89 | Đắk Lắk | |
104 | 48A-195.89 | Đắk Nông | |
105 | 48C-093.99 | Đắk Nông | |
106 | 49A-596.39 | Lâm Đồng | |
107 | 49A-599.39 | Lâm Đồng | |
108 | 49A-622.86 | Lâm Đồng | |
109 | 49C-329.66 | Lâm Đồng | |
110 | 60C-671.86 | Đồng Nai | |
111 | 60C-675.89 | Đồng Nai | |
112 | 60K-342.88 | Đồng Nai | |
113 | 60K-344.66 | Đồng Nai | |
114 | 60K-359.39 | Đồng Nai | |
115 | 60K-360.68 | Đồng Nai | |
116 | 60K-380.99 | Đồng Nai | |
117 | 60K-394.69 | Đồng Nai | |
118 | 60K-394.89 | Đồng Nai | |
119 | 60K-397.88 | Đồng Nai | |
120 | 60K-403.03 | Đồng Nai | 8h00' - 9h00' |
121 | 60K-403.89 | Đồng Nai | |
122 | 60K-404.99 | Đồng Nai | |
123 | 60K-419.39 | Đồng Nai | |
124 | 60K-420.89 | Đồng Nai | |
125 | 61C-546.39 | Bình Dương | |
126 | 61C-549.49 | Bình Dương | |
127 | 61K-255.77 | Bình Dương | |
128 | 61K-262.99 | Bình Dương | |
129 | 62A-375.69 | Long An | |
130 | 62C-187.68 | Long An | |
131 | 63A-252.68 | Tiền Giang | |
132 | 63A-259.39 | Tiền Giang | |
133 | 64A-162.86 | Vĩnh Long | |
134 | 64A-164.86 | Vĩnh Long | |
135 | 64A-168.39 | Vĩnh Long | |
136 | 64A-168.89 | Vĩnh Long | |
137 | 65A-406.88 | Cần Thơ | |
138 | 66C-159.66 | Đồng Tháp | |
139 | 70A-458.89 | Tây Ninh | |
140 | 70A-463.39 | Tây Ninh | |
141 | 70A-472.89 | Tây Ninh | |
142 | 70A-484.89 | Tây Ninh | |
143 | 72A-714.68 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
144 | 72A-725.69 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
145 | 72A-727.88 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
146 | 72A-739.86 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
147 | 72A-747.68 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
148 | 73A-314.86 | Quảng Bình | |
149 | 73A-317.89 | Quảng Bình | |
150 | 73C-164.68 | Quảng Bình | |
151 | 74A-232.99 | Quảng Trị | 8h00' - 9h00' |
152 | 75A-319.89 | Thừa Thiên Huế | |
153 | 75A-334.68 | Thừa Thiên Huế | |
154 | 75C-142.99 | Thừa Thiên Huế | |
155 | 76A-251.66 | Quảng Ngãi | |
156 | 76A-273.68 | Quảng Ngãi | |
157 | 76A-281.68 | Quảng Ngãi | |
158 | 79C-205.89 | Khánh Hòa | |
159 | 79D-007.07 | Khánh Hòa | |
160 | 81A-357.99 | Gia Lai | |
161 | 81A-361.99 | Gia Lai | |
162 | 81A-364.88 | Gia Lai | |
163 | 81A-365.68 | Gia Lai | |
164 | 82C-075.89 | Kon Tum | |
165 | 84A-118.89 | Trà Vinh | |
166 | 85A-112.88 | Ninh Thuận | |
167 | 85C-076.39 | Ninh Thuận | |
168 | 85C-077.88 | Ninh Thuận | |
169 | 88A-643.68 | Vĩnh Phúc | |
170 | 88A-646.69 | Vĩnh Phúc | |
171 | 88C-259.39 | Vĩnh Phúc | |
172 | 88C-259.88 | Vĩnh Phúc | |
173 | 88C-261.66 | Vĩnh Phúc | |
174 | 88C-263.89 | Vĩnh Phúc | |
175 | 89A-400.33 | Hưng Yên | |
176 | 89A-413.86 | Hưng Yên | |
177 | 89C-304.86 | Hưng Yên | |
178 | 89D-017.79 | Hưng Yên | |
179 | 90A-220.66 | Hà Nam | |
180 | 90A-230.88 | Hà Nam | |
181 | 92A-358.39 | Quảng Nam | |
182 | 92A-363.39 | Quảng Nam | 8h00' - 9h00' |
183 | 92C-226.89 | Quảng Nam | |
184 | 93A-408.66 | Bình Phước | |
185 | 93A-410.99 | Bình Phước | |
186 | 93A-416.39 | Bình Phước | |
187 | 93A-433.88 | Bình Phước | |
188 | 98A-633.44 | Bắc Giang | |
189 | 98A-643.86 | Bắc Giang | |
190 | 98A-651.68 | Bắc Giang | |
191 | 98A-651.99 | Bắc Giang | |
192 | 98A-657.57 | Bắc Giang | |
193 | 98C-309.68 | Bắc Giang | |
194 | 98C-315.86 | Bắc Giang | |
195 | 98C-317.66 | Bắc Giang | |
196 | 99A-650.89 | Bắc Ninh | |
197 | 99A-670.88 | Bắc Ninh | |
198 | 99A-678.39 | Bắc Ninh | |
199 | 99C-262.89 | Bắc Ninh | |
200 | 99C-268.99 | Bắc Ninh | |
201 | 37K-188.99 | Nghệ An | 9h15' - 10h15' |
202 | 62A-366.88 | Long An | |
203 | 29B-641.68 | Hà Nội | |
204 | 29K-052.68 | Hà Nội | |
205 | 29K-071.86 | Hà Nội | |
206 | 30K-413.89 | Hà Nội | |
207 | 30K-418.88 | Hà Nội | |
208 | 30K-423.23 | Hà Nội | |
209 | 30K-431.66 | Hà Nội | |
210 | 30K-432.66 | Hà Nội | |
211 | 30K-440.39 | Hà Nội | |
212 | 30K-464.89 | Hà Nội | |
213 | 30K-478.99 | Hà Nội | 9h15' - 10h15' |
214 | 30K-482.89 | Hà Nội | |
215 | 30K-530.89 | Hà Nội | |
216 | 30K-532.66 | Hà Nội | |
217 | 30K-533.44 | Hà Nội | |
218 | 30K-553.39 | Hà Nội | |
219 | 30K-560.68 | Hà Nội | |
220 | 30K-617.77 | Hà Nội | |
221 | 51D-927.27 | Hồ Chí Minh | |
222 | 51D-929.69 | Hồ Chí Minh | |
223 | 51K-777.72 | Hồ Chí Minh | |
224 | 51K-794.39 | Hồ Chí Minh | |
225 | 51K-806.06 | Hồ Chí Minh | |
226 | 51K-830.89 | Hồ Chí Minh | |
227 | 51K-835.88 | Hồ Chí Minh | |
228 | 51K-840.00 | Hồ Chí Minh | |
229 | 51K-870.66 | Hồ Chí Minh | |
230 | 51K-893.33 | Hồ Chí Minh | |
231 | 51K-904.99 | Hồ Chí Minh | |
232 | 51K-914.39 | Hồ Chí Minh | |
233 | 51K-957.86 | Hồ Chí Minh | |
234 | 51K-975.89 | Hồ Chí Minh | |
235 | 11A-107.69 | Cao Bằng | |
236 | 12C-117.66 | Lạng Sơn | |
237 | 14A-800.99 | Quảng Ninh | |
238 | 14A-814.89 | Quảng Ninh | |
239 | 14A-815.39 | Quảng Ninh | |
240 | 14A-820.88 | Quảng Ninh | |
241 | 14A-834.39 | Quảng Ninh | |
242 | 15C-430.89 | Hải Phòng | |
243 | 15K-161.39 | Hải Phòng | |
244 | 15K-180.68 | Hải Phòng | 9h15' - 10h15' |
245 | 15K-193.66 | Hải Phòng | |
246 | 17A-369.69 | Thái Bình | |
247 | 17A-385.86 | Thái Bình | |
248 | 17C-185.58 | Thái Bình | |
249 | 18A-376.89 | Nam Định | |
250 | 18A-380.99 | Nam Định | |
251 | 18A-384.69 | Nam Định | |
252 | 18A-387.86 | Nam Định | |
253 | 18C-149.69 | Nam Định | |
254 | 19A-536.88 | Phú Thọ | |
255 | 20A-699.39 | Thái Nguyên | |
256 | 22A-205.68 | Tuyên Quang | |
257 | 23A-130.88 | Hà Giang | |
258 | 24A-250.39 | Lào Cai | |
259 | 24C-141.99 | Lào Cai | |
260 | 26A-184.39 | Sơn La | |
261 | 34A-725.69 | Hải Dương | |
262 | 34A-725.99 | Hải Dương | |
263 | 34C-380.69 | Hải Dương | |
264 | 35A-352.68 | Ninh Bình | |
265 | 35A-360.66 | Ninh Bình | |
266 | 35C-151.89 | Ninh Bình | |
267 | 36A-955.39 | Thanh Hóa | |
268 | 36A-957.66 | Thanh Hóa | |
269 | 36A-958.68 | Thanh Hóa | |
270 | 36A-990.68 | Thanh Hóa | |
271 | 36C-446.69 | Thanh Hóa | |
272 | 36K-001.89 | Thanh Hóa | |
273 | 37C-483.68 | Nghệ An | |
274 | 37C-488.39 | Nghệ An | |
275 | 37K-200.77 | Nghệ An | 9h15' - 10h15' |
276 | 37K-205.86 | Nghệ An | |
277 | 37K-205.88 | Nghệ An | |
278 | 37K-208.89 | Nghệ An | |
279 | 37K-209.68 | Nghệ An | |
280 | 37K-210.86 | Nghệ An | |
281 | 37K-219.79 | Nghệ An | |
282 | 37K-226.86 | Nghệ An | |
283 | 37K-232.66 | Nghệ An | |
284 | 38A-542.66 | Hà Tĩnh | |
285 | 38A-545.88 | Hà Tĩnh | |
286 | 38A-549.39 | Hà Tĩnh | |
287 | 38A-550.66 | Hà Tĩnh | |
288 | 38A-560.66 | Hà Tĩnh | |
289 | 38A-562.69 | Hà Tĩnh | |
290 | 43A-769.88 | Đà Nẵng | |
291 | 43A-784.86 | Đà Nẵng | |
292 | 43A-792.66 | Đà Nẵng | |
293 | 43C-281.68 | Đà Nẵng | |
294 | 47C-317.68 | Đắk Lắk | |
295 | 48A-193.89 | Đắk Nông | |
296 | 48A-195.66 | Đắk Nông | |
297 | 49A-591.89 | Lâm Đồng | |
298 | 49A-604.89 | Lâm Đồng | |
299 | 49A-611.39 | Lâm Đồng | |
300 | 49A-619.88 | Lâm Đồng | |
301 | 49A-621.69 | Lâm Đồng | |
302 | 49A-624.89 | Lâm Đồng | |
303 | 49A-624.99 | Lâm Đồng | |
304 | 49A-627.27 | Lâm Đồng | |
305 | 49C-323.89 | Lâm Đồng | |
306 | 49C-331.79 | Lâm Đồng | 9h15' - 10h15' |
307 | 60C-672.88 | Đồng Nai | |
308 | 60K-336.88 | Đồng Nai | |
309 | 60K-347.68 | Đồng Nai | |
310 | 60K-351.68 | Đồng Nai | |
311 | 60K-374.68 | Đồng Nai | |
312 | 60K-382.69 | Đồng Nai | |
313 | 60K-401.68 | Đồng Nai | |
314 | 60K-410.66 | Đồng Nai | |
315 | 60K-413.66 | Đồng Nai | |
316 | 61C-547.66 | Bình Dương | |
317 | 61C-548.69 | Bình Dương | |
318 | 61K-265.89 | Bình Dương | |
319 | 61K-287.66 | Bình Dương | |
320 | 61K-303.66 | Bình Dương | |
321 | 61K-304.66 | Bình Dương | |
322 | 61K-306.99 | Bình Dương | |
323 | 62A-360.99 | Long An | |
324 | 62A-365.88 | Long An | |
325 | 62A-371.68 | Long An | |
326 | 62A-376.99 | Long An | |
327 | 62A-379.66 | Long An | |
328 | 62A-380.88 | Long An | |
329 | 62A-380.99 | Long An | |
330 | 63C-199.66 | Tiền Giang | |
331 | 64A-167.66 | Vĩnh Long | |
332 | 65A-405.88 | Cần Thơ | |
333 | 65C-200.66 | Cần Thơ | |
334 | 65C-202.89 | Cần Thơ | |
335 | 65C-204.68 | Cần Thơ | |
336 | 66A-237.88 | Đồng Tháp | |
337 | 67C-165.88 | An Giang | 9h15' - 10h15' |
338 | 68A-304.69 | Kiên Giang | |
339 | 69A-134.66 | Cà Mau | |
340 | 69A-134.89 | Cà Mau | |
341 | 70A-457.68 | Tây Ninh | |
342 | 71A-175.39 | Bến Tre | |
343 | 71A-178.39 | Bến Tre | |
344 | 71A-178.69 | Bến Tre | |
345 | 71A-179.69 | Bến Tre | |
346 | 72A-703.03 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
347 | 72A-710.88 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
348 | 72A-722.44 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
349 | 72C-217.79 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
350 | 73A-318.68 | Quảng Bình | |
351 | 75A-332.89 | Thừa Thiên Huế | |
352 | 75C-143.66 | Thừa Thiên Huế | |
353 | 76A-226.39 | Quảng Ngãi | |
354 | 76A-248.39 | Quảng Ngãi | |
355 | 76A-253.66 | Quảng Ngãi | |
356 | 76A-265.68 | Quảng Ngãi | |
357 | 77C-234.79 | Bình Định | |
358 | 79A-476.88 | Khánh Hòa | |
359 | 79A-480.99 | Khánh Hòa | |
360 | 79A-482.66 | Khánh Hòa | |
361 | 79A-487.69 | Khánh Hòa | |
362 | 81A-362.68 | Gia Lai | |
363 | 81A-365.86 | Gia Lai | |
364 | 82A-123.23 | Kon Tum | |
365 | 83A-160.66 | Sóc Trăng | |
366 | 83A-164.99 | Sóc Trăng | |
367 | 84A-116.69 | Trà Vinh | |
368 | 85A-117.17 | Ninh Thuận | 9h15' - 10h15' |
369 | 85A-119.19 | Ninh Thuận | |
370 | 85C-077.86 | Ninh Thuận | |
371 | 86A-261.39 | Bình Thuận | |
372 | 86A-265.68 | Bình Thuận | |
373 | 86C-183.68 | Bình Thuận | |
374 | 88A-608.99 | Vĩnh Phúc | |
375 | 88A-624.69 | Vĩnh Phúc | |
376 | 88A-632.66 | Vĩnh Phúc | |
377 | 89A-420.68 | Hưng Yên | |
378 | 89A-425.88 | Hưng Yên | |
379 | 89C-301.01 | Hưng Yên | |
380 | 89C-307.88 | Hưng Yên | |
381 | 90A-224.88 | Hà Nam | |
382 | 90A-224.89 | Hà Nam | |
383 | 90A-227.27 | Hà Nam | |
384 | 90C-134.68 | Hà Nam | |
385 | 93A-412.12 | Bình Phước | |
386 | 93C-178.99 | Bình Phước | |
387 | 95A-106.39 | Hậu Giang | |
388 | 95A-106.99 | Hậu Giang | |
389 | 95A-111.88 | Hậu Giang | |
390 | 95C-077.89 | Hậu Giang | |
391 | 97C-036.99 | Bắc Kạn | |
392 | 98A-635.68 | Bắc Giang | |
393 | 98A-656.39 | Bắc Giang | |
394 | 98A-657.69 | Bắc Giang | |
395 | 98A-663.89 | Bắc Giang | |
396 | 98A-664.86 | Bắc Giang | |
397 | 98C-311.88 | Bắc Giang | |
398 | 99A-646.89 | Bắc Ninh | |
399 | 99A-673.69 | Bắc Ninh | 9h15' - 10h15' |
400 | 99A-684.99 | Bắc Ninh | |
401 | 29K-035.68 | Hà Nội | 10h30' - 11h30' |
402 | 29K-054.88 | Hà Nội | |
403 | 30K-415.66 | Hà Nội | |
404 | 30K-422.66 | Hà Nội | |
405 | 30K-434.89 | Hà Nội | |
406 | 30K-467.66 | Hà Nội | |
407 | 30K-493.89 | Hà Nội | |
408 | 30K-500.39 | Hà Nội | |
409 | 30K-508.69 | Hà Nội | |
410 | 30K-527.86 | Hà Nội | |
411 | 30K-577.86 | Hà Nội | |
412 | 30K-607.39 | Hà Nội | |
413 | 30K-611.44 | Hà Nội | |
414 | 30K-612.66 | Hà Nội | |
415 | 30K-615.88 | Hà Nội | |
416 | 51D-912.66 | Hồ Chí Minh | |
417 | 51D-916.39 | Hồ Chí Minh | |
418 | 51D-918.18 | Hồ Chí Minh | |
419 | 51D-918.79 | Hồ Chí Minh | |
420 | 51D-921.68 | Hồ Chí Minh | |
421 | 51D-924.39 | Hồ Chí Minh | |
422 | 51D-924.88 | Hồ Chí Minh | |
423 | 51D-933.68 | Hồ Chí Minh | |
424 | 51D-939.69 | Hồ Chí Minh | |
425 | 51K-744.44 | Hồ Chí Minh | |
426 | 51K-833.39 | Hồ Chí Minh | |
427 | 51K-842.99 | Hồ Chí Minh | |
428 | 51K-845.68 | Hồ Chí Minh | |
429 | 51K-878.39 | Hồ Chí Minh | |
430 | 51K-887.77 | Hồ Chí Minh | 10h30' - 11h30' |
431 | 51K-900.11 | Hồ Chí Minh | |
432 | 51K-901.01 | Hồ Chí Minh | |
433 | 51K-902.02 | Hồ Chí Minh | |
434 | 51K-919.69 | Hồ Chí Minh | |
435 | 51K-944.55 | Hồ Chí Minh | |
436 | 51K-950.69 | Hồ Chí Minh | |
437 | 51K-964.39 | Hồ Chí Minh | |
438 | 51K-978.99 | Hồ Chí Minh | |
439 | 11A-104.88 | Cao Bằng | |
440 | 11C-067.68 | Cao Bằng | |
441 | 14A-806.69 | Quảng Ninh | |
442 | 14A-809.68 | Quảng Ninh | |
443 | 14A-832.99 | Quảng Ninh | |
444 | 14B-047.66 | Quảng Ninh | |
445 | 15C-426.89 | Hải Phòng | |
446 | 15K-144.99 | Hải Phòng | |
447 | 15K-152.68 | Hải Phòng | |
448 | 15K-159.86 | Hải Phòng | |
449 | 15K-164.99 | Hải Phòng | |
450 | 15K-174.86 | Hải Phòng | |
451 | 15K-193.33 | Hải Phòng | |
452 | 17A-371.88 | Thái Bình | |
453 | 17A-381.89 | Thái Bình | |
454 | 17A-384.86 | Thái Bình | |
455 | 17A-390.69 | Thái Bình | |
456 | 17A-393.79 | Thái Bình | |
457 | 18A-375.89 | Nam Định | |
458 | 18A-390.66 | Nam Định | |
459 | 18A-391.89 | Nam Định | |
460 | 20A-672.39 | Thái Nguyên | |
461 | 20A-681.86 | Thái Nguyên | 10h30' - 11h30' |
462 | 20A-700.89 | Thái Nguyên | |
463 | 20C-265.79 | Thái Nguyên | |
464 | 20C-266.69 | Thái Nguyên | |
465 | 20C-268.69 | Thái Nguyên | |
466 | 21A-173.66 | Yên Bái | |
467 | 21C-092.68 | Yên Bái | |
468 | 22A-203.39 | Tuyên Quang | |
469 | 23A-133.77 | Hà Giang | |
470 | 23C-078.99 | Hà Giang | |
471 | 26A-182.68 | Sơn La | |
472 | 28A-204.68 | Hòa Bình | |
473 | 28A-208.39 | Hòa Bình | |
474 | 28C-098.66 | Hòa Bình | |
475 | 34A-708.39 | Hải Dương | |
476 | 34A-721.68 | Hải Dương | |
477 | 34A-729.88 | Hải Dương | |
478 | 34A-730.99 | Hải Dương | |
479 | 34A-734.99 | Hải Dương | |
480 | 34C-380.68 | Hải Dương | |
481 | 35A-358.39 | Ninh Bình | |
482 | 35A-362.66 | Ninh Bình | |
483 | 35A-367.79 | Ninh Bình | |
484 | 36A-969.86 | Thanh Hóa | |
485 | 37C-477.68 | Nghệ An | |
486 | 37C-479.68 | Nghệ An | |
487 | 37D-031.99 | Nghệ An | |
488 | 37K-194.99 | Nghệ An | |
489 | 37K-201.68 | Nghệ An | |
490 | 37K-208.39 | Nghệ An | |
491 | 37K-211.88 | Nghệ An | |
492 | 37K-216.39 | Nghệ An | 10h30' - 11h30' |
493 | 37K-218.69 | Nghệ An | |
494 | 38A-536.89 | Hà Tĩnh | |
495 | 38A-540.68 | Hà Tĩnh | |
496 | 38A-546.69 | Hà Tĩnh | |
497 | 38A-553.39 | Hà Tĩnh | |
498 | 38A-558.39 | Hà Tĩnh | |
499 | 43A-764.99 | Đà Nẵng | |
500 | 43C-283.68 | Đà Nẵng | |
501 | 47A-613.88 | Đắk Lắk | |
502 | 47A-614.99 | Đắk Lắk | |
503 | 47A-624.66 | Đắk Lắk | |
504 | 47C-318.86 | Đắk Lắk | |
505 | 48A-202.69 | Đắk Nông | |
506 | 48A-204.39 | Đắk Nông | |
507 | 49A-593.66 | Lâm Đồng | |
508 | 49A-594.39 | Lâm Đồng | |
509 | 49A-601.39 | Lâm Đồng | |
510 | 49A-612.66 | Lâm Đồng | |
511 | 49A-615.88 | Lâm Đồng | |
512 | 49A-618.39 | Lâm Đồng | |
513 | 60C-675.66 | Đồng Nai | |
514 | 60K-350.88 | Đồng Nai | |
515 | 60K-351.89 | Đồng Nai | |
516 | 60K-380.68 | Đồng Nai | |
517 | 60K-395.68 | Đồng Nai | |
518 | 60K-408.89 | Đồng Nai | |
519 | 60K-413.99 | Đồng Nai | |
520 | 60K-414.39 | Đồng Nai | |
521 | 60K-417.86 | Đồng Nai | |
522 | 61K-255.39 | Bình Dương | |
523 | 61K-255.68 | Bình Dương | 10h30' - 11h30' |
524 | 61K-267.67 | Bình Dương | |
525 | 61K-275.66 | Bình Dương | |
526 | 61K-288.69 | Bình Dương | |
527 | 61K-300.55 | Bình Dương | |
528 | 62A-373.88 | Long An | |
529 | 63A-261.89 | Tiền Giang | |
530 | 63A-262.99 | Tiền Giang | |
531 | 65C-200.88 | Cần Thơ | |
532 | 66A-230.88 | Đồng Tháp | |
533 | 66A-232.88 | Đồng Tháp | |
534 | 66A-236.99 | Đồng Tháp | |
535 | 67A-273.66 | An Giang | |
536 | 70A-460.66 | Tây Ninh | |
537 | 70A-463.88 | Tây Ninh | |
538 | 70A-469.89 | Tây Ninh | |
539 | 70A-469.99 | Tây Ninh | |
540 | 70A-480.86 | Tây Ninh | |
541 | 70C-187.68 | Tây Ninh | |
542 | 71A-166.68 | Bến Tre | |
543 | 71A-170.99 | Bến Tre | |
544 | 71A-174.68 | Bến Tre | |
545 | 72A-705.39 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
546 | 72A-709.09 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
547 | 72A-711.99 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
548 | 72A-713.66 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
549 | 72A-722.89 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
550 | 72C-217.89 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
551 | 73A-312.86 | Quảng Bình | |
552 | 73A-313.89 | Quảng Bình | |
553 | 74A-226.26 | Quảng Trị | |
554 | 74A-234.89 | Quảng Trị | 10h30' - 11h30' |
555 | 75A-314.88 | Thừa Thiên Huế | |
556 | 75A-325.86 | Thừa Thiên Huế | |
557 | 75A-325.89 | Thừa Thiên Huế | |
558 | 75A-331.88 | Thừa Thiên Huế | |
559 | 76A-263.39 | Quảng Ngãi | |
560 | 76A-282.99 | Quảng Ngãi | |
561 | 77A-285.99 | Bình Định | |
562 | 77A-290.86 | Bình Định | |
563 | 77A-294.66 | Bình Định | |
564 | 77C-234.88 | Bình Định | |
565 | 78A-174.88 | Phú Yên | |
566 | 79A-467.67 | Khánh Hòa | |
567 | 79A-468.89 | Khánh Hòa | |
568 | 79A-482.86 | Khánh Hòa | |
569 | 79A-494.88 | Khánh Hòa | |
570 | 79C-206.79 | Khánh Hòa | |
571 | 81C-233.44 | Gia Lai | |
572 | 86A-259.88 | Bình Thuận | |
573 | 86A-269.89 | Bình Thuận | |
574 | 86C-185.79 | Bình Thuận | |
575 | 88A-608.68 | Vĩnh Phúc | |
576 | 88A-630.39 | Vĩnh Phúc | |
577 | 88A-636.68 | Vĩnh Phúc | |
578 | 88A-642.86 | Vĩnh Phúc | |
579 | 89A-411.55 | Hưng Yên | |
580 | 89A-412.86 | Hưng Yên | |
581 | 89A-416.69 | Hưng Yên | |
582 | 89A-420.69 | Hưng Yên | |
583 | 90A-231.68 | Hà Nam | |
584 | 92A-357.77 | Quảng Nam | |
585 | 92C-227.86 | Quảng Nam | 10h30' - 11h30' |
586 | 93A-415.66 | Bình Phước | |
587 | 93A-430.68 | Bình Phước | |
588 | 93A-434.69 | Bình Phước | |
589 | 93A-437.88 | Bình Phước | |
590 | 93C-176.99 | Bình Phước | |
591 | 93C-177.68 | Bình Phước | |
592 | 94A-094.39 | Bạc Liêu | |
593 | 98A-642.66 | Bắc Giang | |
594 | 98A-651.69 | Bắc Giang | |
595 | 98A-656.79 | Bắc Giang | |
596 | 98C-311.44 | Bắc Giang | |
597 | 98C-317.86 | Bắc Giang | |
598 | 99A-654.68 | Bắc Ninh | |
599 | 99A-677.86 | Bắc Ninh | |
600 | 99C-269.39 | Bắc Ninh | |
601 | 29K-038.99 | Hà Nội | 13h30' - 14h30' |
602 | 29K-043.66 | Hà Nội | |
603 | 30K-400.33 | Hà Nội | |
604 | 30K-441.99 | Hà Nội | |
605 | 30K-444.40 | Hà Nội | |
606 | 30K-460.89 | Hà Nội | |
607 | 30K-503.89 | Hà Nội | |
608 | 30K-504.86 | Hà Nội | |
609 | 30K-510.86 | Hà Nội | |
610 | 30K-512.22 | Hà Nội | |
611 | 30K-516.99 | Hà Nội | |
612 | 30K-528.89 | Hà Nội | |
613 | 30K-620.89 | Hà Nội | |
614 | 51D-931.68 | Hồ Chí Minh | |
615 | 51K-851.66 | Hồ Chí Minh | |
616 | 51K-856.99 | Hồ Chí Minh | 13h30' - 14h30' |
617 | 51K-877.79 | Hồ Chí Minh | |
618 | 51K-878.69 | Hồ Chí Minh | |
619 | 51K-894.99 | Hồ Chí Minh | |
620 | 12A-215.39 | Lạng Sơn | |
621 | 14A-795.88 | Quảng Ninh | |
622 | 14A-804.68 | Quảng Ninh | |
623 | 14A-810.39 | Quảng Ninh | |
624 | 14A-825.39 | Quảng Ninh | |
625 | 14C-380.39 | Quảng Ninh | |
626 | 15C-427.68 | Hải Phòng | |
627 | 15C-433.79 | Hải Phòng | |
628 | 15C-434.34 | Hải Phòng | |
629 | 15D-034.39 | Hải Phòng | |
630 | 15K-144.89 | Hải Phòng | |
631 | 15K-149.68 | Hải Phòng | |
632 | 15K-177.88 | Hải Phòng | |
633 | 17A-374.68 | Thái Bình | |
634 | 17A-383.88 | Thái Bình | |
635 | 17C-185.68 | Thái Bình | |
636 | 17C-187.88 | Thái Bình | |
637 | 19A-534.68 | Phú Thọ | |
638 | 19A-552.66 | Phú Thọ | |
639 | 19A-561.68 | Phú Thọ | |
640 | 20A-670.66 | Thái Nguyên | |
641 | 20A-677.99 | Thái Nguyên | |
642 | 20A-679.99 | Thái Nguyên | |
643 | 20A-680.39 | Thái Nguyên | |
644 | 20A-682.99 | Thái Nguyên | |
645 | 20C-262.89 | Thái Nguyên | |
646 | 20C-265.39 | Thái Nguyên | |
647 | 21A-174.88 | Yên Bái | 13h30' - 14h30' |
648 | 21A-175.39 | Yên Bái | |
649 | 22A-202.89 | Tuyên Quang | |
650 | 24A-243.88 | Lào Cai | |
651 | 24A-252.86 | Lào Cai | |
652 | 24A-253.86 | Lào Cai | |
653 | 27C-060.69 | Điện Biên | |
654 | 28A-202.89 | Hòa Bình | |
655 | 28A-208.08 | Hòa Bình | |
656 | 34A-723.99 | Hải Dương | |
657 | 34A-733.66 | Hải Dương | |
658 | 34C-378.99 | Hải Dương | |
659 | 34C-380.66 | Hải Dương | |
660 | 35A-362.69 | Ninh Bình | |
661 | 35A-362.99 | Ninh Bình | |
662 | 36A-961.86 | Thanh Hóa | |
663 | 36A-972.86 | Thanh Hóa | |
664 | 36A-984.86 | Thanh Hóa | |
665 | 36C-436.99 | Thanh Hóa | |
666 | 36C-446.39 | Thanh Hóa | |
667 | 36K-000.06 | Thanh Hóa | |
668 | 37K-190.88 | Nghệ An | |
669 | 37K-211.44 | Nghệ An | |
670 | 37K-214.39 | Nghệ An | |
671 | 37K-216.88 | Nghệ An | |
672 | 37K-236.69 | Nghệ An | |
673 | 37K-238.88 | Nghệ An | |
674 | 37K-240.39 | Nghệ An | |
675 | 38A-532.88 | Hà Tĩnh | |
676 | 38A-538.89 | Hà Tĩnh | |
677 | 38A-541.99 | Hà Tĩnh | |
678 | 38A-557.66 | Hà Tĩnh | 13h30' - 14h30' |
679 | 38C-200.55 | Hà Tĩnh | |
680 | 43A-785.99 | Đà Nẵng | |
681 | 43C-280.79 | Đà Nẵng | |
682 | 47A-595.89 | Đắk Lắk | |
683 | 47A-606.39 | Đắk Lắk | |
684 | 47A-613.13 | Đắk Lắk | |
685 | 47A-614.88 | Đắk Lắk | |
686 | 47A-621.69 | Đắk Lắk | |
687 | 48A-197.86 | Đắk Nông | |
688 | 49A-590.66 | Lâm Đồng | |
689 | 49A-590.88 | Lâm Đồng | |
690 | 49A-591.68 | Lâm Đồng | |
691 | 49A-595.39 | Lâm Đồng | |
692 | 49A-602.69 | Lâm Đồng | |
693 | 49A-603.66 | Lâm Đồng | |
694 | 49A-606.39 | Lâm Đồng | |
695 | 49A-625.39 | Lâm Đồng | |
696 | 49C-333.49 | Lâm Đồng | |
697 | 60C-667.66 | Đồng Nai | |
698 | 60C-672.39 | Đồng Nai | |
699 | 60C-673.86 | Đồng Nai | |
700 | 60K-343.66 | Đồng Nai | |
701 | 60K-346.99 | Đồng Nai | |
702 | 60K-349.88 | Đồng Nai | |
703 | 60K-353.68 | Đồng Nai | |
704 | 60K-360.88 | Đồng Nai | |
705 | 60K-364.88 | Đồng Nai | |
706 | 60K-366.79 | Đồng Nai | |
707 | 60K-380.66 | Đồng Nai | |
708 | 60K-390.88 | Đồng Nai | |
709 | 60K-391.86 | Đồng Nai | 13h30' - 14h30' |
710 | 60K-395.66 | Đồng Nai | |
711 | 60K-418.66 | Đồng Nai | |
712 | 61C-544.77 | Bình Dương | |
713 | 61C-549.66 | Bình Dương | |
714 | 61K-259.66 | Bình Dương | |
715 | 61K-297.39 | Bình Dương | |
716 | 62A-364.89 | Long An | |
717 | 62A-373.68 | Long An | |
718 | 62A-374.69 | Long An | |
719 | 63A-252.39 | Tiền Giang | |
720 | 63C-200.55 | Tiền Giang | |
721 | 65C-201.01 | Cần Thơ | |
722 | 65C-204.66 | Cần Thơ | |
723 | 65C-204.86 | Cần Thơ | |
724 | 66A-237.69 | Đồng Tháp | |
725 | 67A-270.99 | An Giang | |
726 | 67C-165.69 | An Giang | |
727 | 67C-166.79 | An Giang | |
728 | 68A-292.88 | Kiên Giang | |
729 | 68A-300.77 | Kiên Giang | |
730 | 68A-302.69 | Kiên Giang | |
731 | 69A-140.89 | Cà Mau | |
732 | 69A-141.39 | Cà Mau | |
733 | 69C-092.69 | Cà Mau | |
734 | 71A-172.89 | Bến Tre | |
735 | 71A-180.68 | Bến Tre | |
736 | 72A-737.77 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
737 | 72A-747.66 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
738 | 73A-302.02 | Quảng Bình | |
739 | 73A-305.39 | Quảng Bình | |
740 | 73A-305.89 | Quảng Bình | 13h30' - 14h30' |
741 | 73A-314.39 | Quảng Bình | |
742 | 73A-315.68 | Quảng Bình | |
743 | 73C-164.79 | Quảng Bình | |
744 | 73C-166.99 | Quảng Bình | |
745 | 75A-317.39 | Thừa Thiên Huế | |
746 | 75A-324.24 | Thừa Thiên Huế | |
747 | 75A-329.86 | Thừa Thiên Huế | |
748 | 75A-330.88 | Thừa Thiên Huế | |
749 | 75A-334.86 | Thừa Thiên Huế | |
750 | 76A-233.89 | Quảng Ngãi | |
751 | 76A-252.66 | Quảng Ngãi | |
752 | 76A-268.99 | Quảng Ngãi | |
753 | 77A-285.66 | Bình Định | |
754 | 77A-291.69 | Bình Định | |
755 | 77A-292.68 | Bình Định | |
756 | 77C-237.37 | Bình Định | |
757 | 77C-237.79 | Bình Định | |
758 | 78A-176.89 | Phú Yên | |
759 | 79A-473.88 | Khánh Hòa | |
760 | 79A-483.39 | Khánh Hòa | |
761 | 79A-484.99 | Khánh Hòa | |
762 | 81A-357.77 | Gia Lai | |
763 | 81A-368.39 | Gia Lai | |
764 | 81C-237.68 | Gia Lai | |
765 | 81C-239.69 | Gia Lai | |
766 | 82A-120.89 | Kon Tum | |
767 | 82A-122.89 | Kon Tum | |
768 | 83A-158.99 | Sóc Trăng | |
769 | 83A-163.89 | Sóc Trăng | |
770 | 83A-164.69 | Sóc Trăng | |
771 | 84A-119.79 | Trà Vinh | 13h30' - 14h30' |
772 | 85A-118.39 | Ninh Thuận | |
773 | 85A-119.88 | Ninh Thuận | |
774 | 86A-264.39 | Bình Thuận | |
775 | 86A-264.86 | Bình Thuận | |
776 | 88A-609.68 | Vĩnh Phúc | |
777 | 88A-615.89 | Vĩnh Phúc | |
778 | 88A-625.86 | Vĩnh Phúc | |
779 | 89A-408.89 | Hưng Yên | |
780 | 89A-421.86 | Hưng Yên | |
781 | 89C-300.89 | Hưng Yên | |
782 | 90C-132.89 | Hà Nam | |
783 | 93A-425.88 | Bình Phước | |
784 | 93A-428.66 | Bình Phước | |
785 | 93A-429.66 | Bình Phước | |
786 | 93C-174.66 | Bình Phước | |
787 | 93C-178.89 | Bình Phước | |
788 | 94A-094.68 | Bạc Liêu | |
789 | 94A-095.68 | Bạc Liêu | |
790 | 95C-076.79 | Hậu Giang | |
791 | 97A-073.89 | Bắc Kạn | |
792 | 98A-625.99 | Bắc Giang | |
793 | 98A-645.39 | Bắc Giang | |
794 | 98C-308.89 | Bắc Giang | |
795 | 98C-312.88 | Bắc Giang | |
796 | 99A-654.89 | Bắc Ninh | |
797 | 99A-673.66 | Bắc Ninh | |
798 | 99A-678.69 | Bắc Ninh | |
799 | 99A-683.33 | Bắc Ninh | |
800 | 99D-017.69 | Bắc Ninh | |
801 | 29K-053.89 | Hà Nội | 15h00' - 16h00' |
802 | 29K-056.56 | Hà Nội | 15h00' - 16h00' |
803 | 29K-057.57 | Hà Nội | |
804 | 30K-400.89 | Hà Nội | |
805 | 30K-433.66 | Hà Nội | |
806 | 30K-474.66 | Hà Nội | |
807 | 30K-478.39 | Hà Nội | |
808 | 30K-490.89 | Hà Nội | |
809 | 30K-522.88 | Hà Nội | |
810 | 30K-546.99 | Hà Nội | |
811 | 30K-561.39 | Hà Nội | |
812 | 30K-574.66 | Hà Nội | |
813 | 30K-588.69 | Hà Nội | |
814 | 30K-594.86 | Hà Nội | |
815 | 30K-602.69 | Hà Nội | |
816 | 30K-620.39 | Hà Nội | |
817 | 51D-913.88 | Hồ Chí Minh | |
818 | 51D-926.99 | Hồ Chí Minh | |
819 | 51D-929.88 | Hồ Chí Minh | |
820 | 51D-930.79 | Hồ Chí Minh | |
821 | 51D-934.39 | Hồ Chí Minh | |
822 | 51D-943.89 | Hồ Chí Minh | |
823 | 51K-769.89 | Hồ Chí Minh | |
824 | 51K-772.99 | Hồ Chí Minh | |
825 | 51K-800.88 | Hồ Chí Minh | |
826 | 51K-809.66 | Hồ Chí Minh | |
827 | 51K-814.89 | Hồ Chí Minh | |
828 | 51K-823.89 | Hồ Chí Minh | |
829 | 51K-831.89 | Hồ Chí Minh | |
830 | 51K-841.66 | Hồ Chí Minh | |
831 | 51K-881.69 | Hồ Chí Minh | |
832 | 51K-895.55 | Hồ Chí Minh | |
833 | 51K-901.66 | Hồ Chí Minh | 15h00' - 16h00' |
834 | 51K-905.39 | Hồ Chí Minh | |
835 | 51K-968.86 | Hồ Chí Minh | |
836 | 51K-970.69 | Hồ Chí Minh | |
837 | 51K-974.66 | Hồ Chí Minh | |
838 | 51K-979.66 | Hồ Chí Minh | |
839 | 15C-426.39 | Hải Phòng | |
840 | 15C-436.88 | Hải Phòng | |
841 | 15K-143.89 | Hải Phòng | |
842 | 15K-144.68 | Hải Phòng | |
843 | 15K-147.88 | Hải Phòng | |
844 | 15K-173.88 | Hải Phòng | |
845 | 17A-373.79 | Thái Bình | |
846 | 17A-394.88 | Thái Bình | |
847 | 17A-394.99 | Thái Bình | |
848 | 18A-377.68 | Nam Định | |
849 | 18A-380.69 | Nam Định | |
850 | 18A-382.99 | Nam Định | |
851 | 19A-537.39 | Phú Thọ | |
852 | 19A-537.66 | Phú Thọ | |
853 | 19A-550.89 | Phú Thọ | |
854 | 19A-557.66 | Phú Thọ | |
855 | 20A-697.66 | Thái Nguyên | |
856 | 28C-098.39 | Hòa Bình | |
857 | 34A-710.88 | Hải Dương | |
858 | 34C-381.66 | Hải Dương | |
859 | 35A-351.68 | Ninh Bình | |
860 | 35A-354.39 | Ninh Bình | |
861 | 35C-148.88 | Ninh Bình | |
862 | 36A-950.89 | Thanh Hóa | |
863 | 36A-955.89 | Thanh Hóa | |
864 | 36A-969.68 | Thanh Hóa | 15h00' - 16h00' |
865 | 36A-972.89 | Thanh Hóa | |
866 | 36A-978.79 | Thanh Hóa | |
867 | 36C-438.66 | Thanh Hóa | |
868 | 36C-438.79 | Thanh Hóa | |
869 | 36K-000.11 | Thanh Hóa | |
870 | 36K-003.86 | Thanh Hóa | |
871 | 36K-004.66 | Thanh Hóa | |
872 | 37K-192.89 | Nghệ An | |
873 | 37K-230.66 | Nghệ An | |
874 | 37K-244.66 | Nghệ An | |
875 | 38A-542.99 | Hà Tĩnh | |
876 | 38A-560.99 | Hà Tĩnh | |
877 | 38A-561.89 | Hà Tĩnh | |
878 | 38C-197.88 | Hà Tĩnh | |
879 | 43A-765.68 | Đà Nẵng | |
880 | 43A-777.88 | Đà Nẵng | |
881 | 43A-784.66 | Đà Nẵng | |
882 | 43A-793.89 | Đà Nẵng | |
883 | 47A-621.86 | Đắk Lắk | |
884 | 47C-317.86 | Đắk Lắk | |
885 | 48A-202.86 | Đắk Nông | |
886 | 48A-203.69 | Đắk Nông | |
887 | 49A-593.88 | Lâm Đồng | |
888 | 49A-594.99 | Lâm Đồng | |
889 | 49A-607.66 | Lâm Đồng | |
890 | 49A-610.99 | Lâm Đồng | |
891 | 49A-613.99 | Lâm Đồng | |
892 | 49A-617.69 | Lâm Đồng | |
893 | 60C-674.88 | Đồng Nai | |
894 | 60K-350.68 | Đồng Nai | |
895 | 60K-352.89 | Đồng Nai | 15h00' - 16h00' |
896 | 60K-420.99 | Đồng Nai | |
897 | 61C-550.69 | Bình Dương | |
898 | 61K-258.66 | Bình Dương | |
899 | 61K-284.89 | Bình Dương | |
900 | 62A-356.39 | Long An | |
901 | 62A-368.39 | Long An | |
902 | 62A-368.66 | Long An | |
903 | 62A-375.39 | Long An | |
904 | 63A-250.89 | Tiền Giang | |
905 | 65C-200.79 | Cần Thơ | |
906 | 68C-160.69 | Kiên Giang | |
907 | 69C-089.88 | Cà Mau | |
908 | 69C-091.69 | Cà Mau | |
909 | 70A-470.69 | Tây Ninh | |
910 | 70A-474.86 | Tây Ninh | |
911 | 70A-484.66 | Tây Ninh | |
912 | 72A-727.68 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
913 | 72A-740.68 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
914 | 74A-238.69 | Quảng Trị | |
915 | 74C-123.88 | Quảng Trị | |
916 | 75A-322.33 | Thừa Thiên Huế | |
917 | 75A-326.68 | Thừa Thiên Huế | |
918 | 75A-326.88 | Thừa Thiên Huế | |
919 | 75A-327.27 | Thừa Thiên Huế | |
920 | 75A-327.66 | Thừa Thiên Huế | |
921 | 75C-142.79 | Thừa Thiên Huế | |
922 | 76A-252.99 | Quảng Ngãi | |
923 | 76A-256.89 | Quảng Ngãi | |
924 | 76A-257.88 | Quảng Ngãi | |
925 | 77A-280.39 | Bình Định | |
926 | 77A-281.68 | Bình Định | 15h00' - 16h00' |
927 | 78C-740.79 | Phú Yên | |
928 | 79A-469.66 | Khánh Hòa | |
929 | 79A-472.66 | Khánh Hòa | |
930 | 79A-490.88 | Khánh Hòa | |
931 | 81A-361.88 | Gia Lai | |
932 | 81C-237.89 | Gia Lai | |
933 | 86A-258.39 | Bình Thuận | |
934 | 86A-267.69 | Bình Thuận | |
935 | 88A-644.89 | Vĩnh Phúc | |
936 | 89A-414.69 | Hưng Yên | |
937 | 89A-425.25 | Hưng Yên | |
938 | 89C-304.68 | Hưng Yên | |
939 | 89C-304.89 | Hưng Yên | |
940 | 89C-305.99 | Hưng Yên | |
941 | 90A-223.69 | Hà Nam | |
942 | 92A-357.57 | Quảng Nam | |
943 | 93A-413.66 | Bình Phước | |
944 | 93A-420.66 | Bình Phước | |
945 | 93A-432.99 | Bình Phước | |
946 | 94A-093.68 | Bạc Liêu | |
947 | 95A-109.69 | Hậu Giang | |
948 | 95A-109.86 | Hậu Giang | |
949 | 98A-630.39 | Bắc Giang | |
950 | 98A-652.66 | Bắc Giang | |
951 | 99A-660.89 | Bắc Ninh | |
952 | 99A-663.33 | Bắc Ninh | |
953 | 99A-665.79 | Bắc Ninh | |
954 | 99A-678.66 | Bắc Ninh | |
955 | 99A-679.66 | Bắc Ninh |