In bài viết

Kết quả đấu giá biển số ngày 26/10, 43A - 777.88 giá 55 triệu đồng

16:06 - 26/10/2023

(Chinhphu.vn) - Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ô tô ngày 26/10/2023), 20A - 677.77 giá 330 triệu đồng, 99A - 655.55 giá 970 triệu đồng, 71A - 166.68 giá 110 triệu đồng, 72A - 737.77 giá 90 triệu đồng, 43A - 777.88 giá 55 triệu đồng...

Kết quả đấu giá biển số từ 15h-16h

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 979.66
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 968.86
240.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 895.55
80.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 588.69
115.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 522.88
180.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 800.88
85.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 620.39
50.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe tải
35C - 148.88
0 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 557.66
0 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 373.79
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36K - 000.11
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 978.79
50.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 969.68
45.000.000 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Xe con
75A - 326.68
40.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 777.88
55.000.000 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Xe con
75A - 322.33
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 663.33
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 665.79
60.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 13h30-14h30

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 528.89
230.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 856.99
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 620.89
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 444.40
0 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 512.22
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 510.86
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 679.99
75.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 677.99
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 383.88
55.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 877.79
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 238.88
55.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36K - 000.06
40.000.000 đ
Tỉnh Lào Cai
Xe con
24A - 243.88
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 516.99
130.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe tải
29K - 038.99
40.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai
Xe con
81A - 357.77
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 366.79
40.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 737.77
90.000.000 đ
Tỉnh Trà Vinh
Xe con
84A - 119.79
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 683.33
40.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 10h30-11h30

Tỉnh Quảng Trị
Xe con
74A - 234.89
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Trị
Xe con
74A - 226.26
55.000.000 đ
Tỉnh Bình Định
Xe tải
77C - 234.88
40.000.000 đ
Tỉnh Bến Tre
Xe con
71A - 166.68
110.000.000 đ
Tỉnh Tây Ninh
Xe con
70A - 469.99
75.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 711.99
40.000.000 đ
Tỉnh Hưng Yên
Xe con
89A - 412.86
40.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 636.68
80.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 608.68
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 656.79
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Nam
Xe con
92A - 357.77
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 159.86
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 152.68
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 978.99
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 919.69
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 969.86
50.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 367.79
50.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 362.66
45.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 393.79
45.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 887.77
70.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 845.68
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 833.39
80.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 744.44
70.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 508.69
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 500.39
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 422.66
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 615.88
75.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 612.66
60.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 193.33
40.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 9h15-10h15

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 840.00
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 835.88
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 806.06
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 777.72
60.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 617.77
55.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 418.88
130.000.000 đ
Tỉnh Long An
Xe con
62A - 366.88
160.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 188.99
315.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 553.39
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 423.23
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 385.86
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 369.69
170.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 180.68
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 161.39
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 893.33
50.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 226.86
45.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 958.68
80.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 360.66
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 699.39
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 560.68
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 219.79
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Bình
Xe con
73A - 318.68
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 336.88
40.000.000 đ
Tỉnh Hậu Giang
Xe con
95A - 111.88
40.000.000 đ

 Kết quả đấu giá biển số từ 8-9h 

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 768.79
45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 620.69
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 608.69
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 605.66
55.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 866.99
335.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 389.89
185.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 655.55
970.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 576.88
50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 517.99
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 446.99
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 969.68
115.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 922.69
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 888.44
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 832.66
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 799.68
65.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương
Xe con
34A - 729.99
85.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 677.77
330.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 825.55
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 262.99
40.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng
Xe con
49A - 599.39
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Bình
Xe con
73A - 317.89
40.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai
Xe con
81A - 357.99
40.000.000 đ

Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 23/10/2023

Danh sách 955 biển số sẽ được đấu giá vào ngày 26/10/2023 - Ảnh 1.

DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 26/10/2023

 

Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 23/10/2023

 

(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam).
STTBiển sốTỉnh/ Thành phốThời gian đấu giá
199A-655.55Bắc Ninh8h00' - 9h00'
265A-389.89Cần Thơ
351K-866.99Hồ Chí Minh
429K-045.68Hà Nội
529K-053.39Hà Nội
630K-446.99Hà Nội
730K-480.99Hà Nội
830K-495.66Hà Nội
930K-517.99Hà Nội
1030K-545.39Hà Nội
1130K-576.88Hà Nội
1230K-582.69Hà Nội
1330K-605.66Hà Nội
1430K-608.69Hà Nội
1530K-620.69Hà Nội
1651D-917.89Hồ Chí Minh
1751D-922.79Hồ Chí Minh
1851K-768.79Hồ Chí Minh
1951K-770.89Hồ Chí Minh
2051K-785.89Hồ Chí Minh
2151K-799.68Hồ Chí Minh
2251K-832.66Hồ Chí Minh
2351K-837.86Hồ Chí Minh
2451K-846.69Hồ Chí Minh
2551K-874.89Hồ Chí Minh
2651K-888.44Hồ Chí Minh
2751K-890.86Hồ Chí Minh8h00' - 9h00'
2851K-901.86Hồ Chí Minh
2951K-922.69Hồ Chí Minh
3051K-931.69Hồ Chí Minh
3151K-934.39Hồ Chí Minh
3251K-961.69Hồ Chí Minh
3351K-964.86Hồ Chí Minh
3451K-969.68Hồ Chí Minh
3551K-973.69Hồ Chí Minh
3612A-219.39Lạng Sơn
3714A-800.33Quảng Ninh
3814A-821.69Quảng Ninh
3914A-825.55Quảng Ninh
4015C-428.68Hải Phòng
4115K-144.77Hải Phòng
4215K-164.66Hải Phòng
4315K-174.69Hải Phòng
4415K-194.66Hải Phòng
4517A-376.69Thái Bình
4618C-147.66Nam Định
4718C-149.86Nam Định
4819A-534.39Phú Thọ
4919A-547.86Phú Thọ
5019A-560.99Phú Thọ
5119C-216.88Phú Thọ
5219C-220.89Phú Thọ
5320A-673.89Thái Nguyên
5420A-677.77Thái Nguyên
5520A-684.68Thái Nguyên
5620A-684.89Thái Nguyên
5720A-689.39Thái Nguyên
5820C-265.88Thái Nguyên8h00' - 9h00'
5921A-170.88Yên Bái
6023A-129.68Hà Giang
6124A-241.88Lào Cai
6224A-249.66Lào Cai
6324C-143.79Lào Cai
6425A-067.88Lai Châu
6526A-184.68Sơn La
6626C-134.34Sơn La
6734A-694.39Hải Dương
6834A-704.66Hải Dương
6934A-717.17Hải Dương
7034A-729.99Hải Dương
7134C-380.88Hải Dương
7235A-347.66Ninh Bình
7335A-370.88Ninh Bình
7435A-371.39Ninh Bình
7535C-147.89Ninh Bình
7636A-981.39Thanh Hóa
7736A-984.69Thanh Hóa
7836C-436.79Thanh Hóa
7936C-443.68Thanh Hóa
8036D-022.33Thanh Hóa
8137C-488.68Nghệ An
8237K-191.66Nghệ An
8337K-197.88Nghệ An
8437K-204.66Nghệ An
8537K-223.99Nghệ An
8637K-232.99Nghệ An
8737K-233.77Nghệ An
8837K-243.39Nghệ An
8937K-243.86Nghệ An8h00' - 9h00'
9038A-538.39Hà Tĩnh
9138A-549.86Hà Tĩnh
9238C-197.68Hà Tĩnh
9343A-770.99Đà Nẵng
9443A-791.66Đà Nẵng
9543A-792.89Đà Nẵng
9643A-794.69Đà Nẵng
9743A-798.68Đà Nẵng
9843A-798.86Đà Nẵng
9947A-594.89Đắk Lắk
10047A-614.89Đắk Lắk
10147A-615.66Đắk Lắk
10247A-621.39Đắk Lắk
10347A-621.89Đắk Lắk
10448A-195.89Đắk Nông
10548C-093.99Đắk Nông
10649A-596.39Lâm Đồng
10749A-599.39Lâm Đồng
10849A-622.86Lâm Đồng
10949C-329.66Lâm Đồng
11060C-671.86Đồng Nai
11160C-675.89Đồng Nai
11260K-342.88Đồng Nai
11360K-344.66Đồng Nai
11460K-359.39Đồng Nai
11560K-360.68Đồng Nai
11660K-380.99Đồng Nai
11760K-394.69Đồng Nai
11860K-394.89Đồng Nai
11960K-397.88Đồng Nai
12060K-403.03Đồng Nai8h00' - 9h00'
12160K-403.89Đồng Nai
12260K-404.99Đồng Nai
12360K-419.39Đồng Nai
12460K-420.89Đồng Nai
12561C-546.39Bình Dương
12661C-549.49Bình Dương
12761K-255.77Bình Dương
12861K-262.99Bình Dương
12962A-375.69Long An
13062C-187.68Long An
13163A-252.68Tiền Giang
13263A-259.39Tiền Giang
13364A-162.86Vĩnh Long
13464A-164.86Vĩnh Long
13564A-168.39Vĩnh Long
13664A-168.89Vĩnh Long
13765A-406.88Cần Thơ
13866C-159.66Đồng Tháp
13970A-458.89Tây Ninh
14070A-463.39Tây Ninh
14170A-472.89Tây Ninh
14270A-484.89Tây Ninh
14372A-714.68Bà Rịa - Vũng Tàu
14472A-725.69Bà Rịa - Vũng Tàu
14572A-727.88Bà Rịa - Vũng Tàu
14672A-739.86Bà Rịa - Vũng Tàu
14772A-747.68Bà Rịa - Vũng Tàu
14873A-314.86Quảng Bình
14973A-317.89Quảng Bình
15073C-164.68Quảng Bình
15174A-232.99Quảng Trị8h00' - 9h00'
15275A-319.89Thừa Thiên Huế
15375A-334.68Thừa Thiên Huế
15475C-142.99Thừa Thiên Huế
15576A-251.66Quảng Ngãi
15676A-273.68Quảng Ngãi
15776A-281.68Quảng Ngãi
15879C-205.89Khánh Hòa
15979D-007.07Khánh Hòa
16081A-357.99Gia Lai
16181A-361.99Gia Lai
16281A-364.88Gia Lai
16381A-365.68Gia Lai
16482C-075.89Kon Tum
16584A-118.89Trà Vinh
16685A-112.88Ninh Thuận
16785C-076.39Ninh Thuận
16885C-077.88Ninh Thuận
16988A-643.68Vĩnh Phúc
17088A-646.69Vĩnh Phúc
17188C-259.39Vĩnh Phúc
17288C-259.88Vĩnh Phúc
17388C-261.66Vĩnh Phúc
17488C-263.89Vĩnh Phúc
17589A-400.33Hưng Yên
17689A-413.86Hưng Yên
17789C-304.86Hưng Yên
17889D-017.79Hưng Yên
17990A-220.66Hà Nam
18090A-230.88Hà Nam
18192A-358.39Quảng Nam
18292A-363.39Quảng Nam8h00' - 9h00'
18392C-226.89Quảng Nam
18493A-408.66Bình Phước
18593A-410.99Bình Phước
18693A-416.39Bình Phước
18793A-433.88Bình Phước
18898A-633.44Bắc Giang
18998A-643.86Bắc Giang
19098A-651.68Bắc Giang
19198A-651.99Bắc Giang
19298A-657.57Bắc Giang
19398C-309.68Bắc Giang
19498C-315.86Bắc Giang
19598C-317.66Bắc Giang
19699A-650.89Bắc Ninh
19799A-670.88Bắc Ninh
19899A-678.39Bắc Ninh
19999C-262.89Bắc Ninh
20099C-268.99Bắc Ninh
20137K-188.99Nghệ An
9h15' - 10h15'
20262A-366.88Long An
20329B-641.68Hà Nội
20429K-052.68Hà Nội
20529K-071.86Hà Nội
20630K-413.89Hà Nội
20730K-418.88Hà Nội
20830K-423.23Hà Nội
20930K-431.66Hà Nội
21030K-432.66Hà Nội
21130K-440.39Hà Nội
21230K-464.89Hà Nội
21330K-478.99Hà Nội
9h15' - 10h15'
21430K-482.89Hà Nội
21530K-530.89Hà Nội
21630K-532.66Hà Nội
21730K-533.44Hà Nội
21830K-553.39Hà Nội
21930K-560.68Hà Nội
22030K-617.77Hà Nội
22151D-927.27Hồ Chí Minh
22251D-929.69Hồ Chí Minh
22351K-777.72Hồ Chí Minh
22451K-794.39Hồ Chí Minh
22551K-806.06Hồ Chí Minh
22651K-830.89Hồ Chí Minh
22751K-835.88Hồ Chí Minh
22851K-840.00Hồ Chí Minh
22951K-870.66Hồ Chí Minh
23051K-893.33Hồ Chí Minh
23151K-904.99Hồ Chí Minh
23251K-914.39Hồ Chí Minh
23351K-957.86Hồ Chí Minh
23451K-975.89Hồ Chí Minh
23511A-107.69Cao Bằng
23612C-117.66Lạng Sơn
23714A-800.99Quảng Ninh
23814A-814.89Quảng Ninh
23914A-815.39Quảng Ninh
24014A-820.88Quảng Ninh
24114A-834.39Quảng Ninh
24215C-430.89Hải Phòng
24315K-161.39Hải Phòng
24415K-180.68Hải Phòng
9h15' - 10h15'
24515K-193.66Hải Phòng
24617A-369.69Thái Bình
24717A-385.86Thái Bình
24817C-185.58Thái Bình
24918A-376.89Nam Định
25018A-380.99Nam Định
25118A-384.69Nam Định
25218A-387.86Nam Định
25318C-149.69Nam Định
25419A-536.88Phú Thọ
25520A-699.39Thái Nguyên
25622A-205.68Tuyên Quang
25723A-130.88Hà Giang
25824A-250.39Lào Cai
25924C-141.99Lào Cai
26026A-184.39Sơn La
26134A-725.69Hải Dương
26234A-725.99Hải Dương
26334C-380.69Hải Dương
26435A-352.68Ninh Bình
26535A-360.66Ninh Bình
26635C-151.89Ninh Bình
26736A-955.39Thanh Hóa
26836A-957.66Thanh Hóa
26936A-958.68Thanh Hóa
27036A-990.68Thanh Hóa
27136C-446.69Thanh Hóa
27236K-001.89Thanh Hóa
27337C-483.68Nghệ An
27437C-488.39Nghệ An
27537K-200.77Nghệ An
9h15' - 10h15'
27637K-205.86Nghệ An
27737K-205.88Nghệ An
27837K-208.89Nghệ An
27937K-209.68Nghệ An
28037K-210.86Nghệ An
28137K-219.79Nghệ An
28237K-226.86Nghệ An
28337K-232.66Nghệ An
28438A-542.66Hà Tĩnh
28538A-545.88Hà Tĩnh
28638A-549.39Hà Tĩnh
28738A-550.66Hà Tĩnh
28838A-560.66Hà Tĩnh
28938A-562.69Hà Tĩnh
29043A-769.88Đà Nẵng
29143A-784.86Đà Nẵng
29243A-792.66Đà Nẵng
29343C-281.68Đà Nẵng
29447C-317.68Đắk Lắk
29548A-193.89Đắk Nông
29648A-195.66Đắk Nông
29749A-591.89Lâm Đồng
29849A-604.89Lâm Đồng
29949A-611.39Lâm Đồng
30049A-619.88Lâm Đồng
30149A-621.69Lâm Đồng
30249A-624.89Lâm Đồng
30349A-624.99Lâm Đồng
30449A-627.27Lâm Đồng
30549C-323.89Lâm Đồng
30649C-331.79Lâm Đồng
9h15' - 10h15'
30760C-672.88Đồng Nai
30860K-336.88Đồng Nai
30960K-347.68Đồng Nai
31060K-351.68Đồng Nai
31160K-374.68Đồng Nai
31260K-382.69Đồng Nai
31360K-401.68Đồng Nai
31460K-410.66Đồng Nai
31560K-413.66Đồng Nai
31661C-547.66Bình Dương
31761C-548.69Bình Dương
31861K-265.89Bình Dương
31961K-287.66Bình Dương
32061K-303.66Bình Dương
32161K-304.66Bình Dương
32261K-306.99Bình Dương
32362A-360.99Long An
32462A-365.88Long An
32562A-371.68Long An
32662A-376.99Long An
32762A-379.66Long An
32862A-380.88Long An
32962A-380.99Long An
33063C-199.66Tiền Giang
33164A-167.66Vĩnh Long
33265A-405.88Cần Thơ
33365C-200.66Cần Thơ
33465C-202.89Cần Thơ
33565C-204.68Cần Thơ
33666A-237.88Đồng Tháp
33767C-165.88An Giang
9h15' - 10h15'
33868A-304.69Kiên Giang
33969A-134.66Cà Mau
34069A-134.89Cà Mau
34170A-457.68Tây Ninh
34271A-175.39Bến Tre
34371A-178.39Bến Tre
34471A-178.69Bến Tre
34571A-179.69Bến Tre
34672A-703.03Bà Rịa - Vũng Tàu
34772A-710.88Bà Rịa - Vũng Tàu
34872A-722.44Bà Rịa - Vũng Tàu
34972C-217.79Bà Rịa - Vũng Tàu
35073A-318.68Quảng Bình
35175A-332.89Thừa Thiên Huế
35275C-143.66Thừa Thiên Huế
35376A-226.39Quảng Ngãi
35476A-248.39Quảng Ngãi
35576A-253.66Quảng Ngãi
35676A-265.68Quảng Ngãi
35777C-234.79Bình Định
35879A-476.88Khánh Hòa
35979A-480.99Khánh Hòa
36079A-482.66Khánh Hòa
36179A-487.69Khánh Hòa
36281A-362.68Gia Lai
36381A-365.86Gia Lai
36482A-123.23Kon Tum
36583A-160.66Sóc Trăng
36683A-164.99Sóc Trăng
36784A-116.69Trà Vinh
36885A-117.17Ninh Thuận
9h15' - 10h15'
36985A-119.19Ninh Thuận
37085C-077.86Ninh Thuận
37186A-261.39Bình Thuận
37286A-265.68Bình Thuận
37386C-183.68Bình Thuận
37488A-608.99Vĩnh Phúc
37588A-624.69Vĩnh Phúc
37688A-632.66Vĩnh Phúc
37789A-420.68Hưng Yên
37889A-425.88Hưng Yên
37989C-301.01Hưng Yên
38089C-307.88Hưng Yên
38190A-224.88Hà Nam
38290A-224.89Hà Nam
38390A-227.27Hà Nam
38490C-134.68Hà Nam
38593A-412.12Bình Phước
38693C-178.99Bình Phước
38795A-106.39Hậu Giang
38895A-106.99Hậu Giang
38995A-111.88Hậu Giang
39095C-077.89Hậu Giang
39197C-036.99Bắc Kạn
39298A-635.68Bắc Giang
39398A-656.39Bắc Giang
39498A-657.69Bắc Giang
39598A-663.89Bắc Giang
39698A-664.86Bắc Giang
39798C-311.88Bắc Giang
39899A-646.89Bắc Ninh
39999A-673.69Bắc Ninh
9h15' - 10h15'
40099A-684.99Bắc Ninh
40129K-035.68Hà Nội
10h30' - 11h30'
40229K-054.88Hà Nội
40330K-415.66Hà Nội
40430K-422.66Hà Nội
40530K-434.89Hà Nội
40630K-467.66Hà Nội
40730K-493.89Hà Nội
40830K-500.39Hà Nội
40930K-508.69Hà Nội
41030K-527.86Hà Nội
41130K-577.86Hà Nội
41230K-607.39Hà Nội
41330K-611.44Hà Nội
41430K-612.66Hà Nội
41530K-615.88Hà Nội
41651D-912.66Hồ Chí Minh
41751D-916.39Hồ Chí Minh
41851D-918.18Hồ Chí Minh
41951D-918.79Hồ Chí Minh
42051D-921.68Hồ Chí Minh
42151D-924.39Hồ Chí Minh
42251D-924.88Hồ Chí Minh
42351D-933.68Hồ Chí Minh
42451D-939.69Hồ Chí Minh
42551K-744.44Hồ Chí Minh
42651K-833.39Hồ Chí Minh
42751K-842.99Hồ Chí Minh
42851K-845.68Hồ Chí Minh
42951K-878.39Hồ Chí Minh
43051K-887.77Hồ Chí Minh
10h30' - 11h30'
43151K-900.11Hồ Chí Minh
43251K-901.01Hồ Chí Minh
43351K-902.02Hồ Chí Minh
43451K-919.69Hồ Chí Minh
43551K-944.55Hồ Chí Minh
43651K-950.69Hồ Chí Minh
43751K-964.39Hồ Chí Minh
43851K-978.99Hồ Chí Minh
43911A-104.88Cao Bằng
44011C-067.68Cao Bằng
44114A-806.69Quảng Ninh
44214A-809.68Quảng Ninh
44314A-832.99Quảng Ninh
44414B-047.66Quảng Ninh
44515C-426.89Hải Phòng
44615K-144.99Hải Phòng
44715K-152.68Hải Phòng
44815K-159.86Hải Phòng
44915K-164.99Hải Phòng
45015K-174.86Hải Phòng
45115K-193.33Hải Phòng
45217A-371.88Thái Bình
45317A-381.89Thái Bình
45417A-384.86Thái Bình
45517A-390.69Thái Bình
45617A-393.79Thái Bình
45718A-375.89Nam Định
45818A-390.66Nam Định
45918A-391.89Nam Định
46020A-672.39Thái Nguyên
46120A-681.86Thái Nguyên
10h30' - 11h30'
46220A-700.89Thái Nguyên
46320C-265.79Thái Nguyên
46420C-266.69Thái Nguyên
46520C-268.69Thái Nguyên
46621A-173.66Yên Bái
46721C-092.68Yên Bái
46822A-203.39Tuyên Quang
46923A-133.77Hà Giang
47023C-078.99Hà Giang
47126A-182.68Sơn La
47228A-204.68Hòa Bình
47328A-208.39Hòa Bình
47428C-098.66Hòa Bình
47534A-708.39Hải Dương
47634A-721.68Hải Dương
47734A-729.88Hải Dương
47834A-730.99Hải Dương
47934A-734.99Hải Dương
48034C-380.68Hải Dương
48135A-358.39Ninh Bình
48235A-362.66Ninh Bình
48335A-367.79Ninh Bình
48436A-969.86Thanh Hóa
48537C-477.68Nghệ An
48637C-479.68Nghệ An
48737D-031.99Nghệ An
48837K-194.99Nghệ An
48937K-201.68Nghệ An
49037K-208.39Nghệ An
49137K-211.88Nghệ An
49237K-216.39Nghệ An
10h30' - 11h30'
49337K-218.69Nghệ An
49438A-536.89Hà Tĩnh
49538A-540.68Hà Tĩnh
49638A-546.69Hà Tĩnh
49738A-553.39Hà Tĩnh
49838A-558.39Hà Tĩnh
49943A-764.99Đà Nẵng
50043C-283.68Đà Nẵng
50147A-613.88Đắk Lắk
50247A-614.99Đắk Lắk
50347A-624.66Đắk Lắk
50447C-318.86Đắk Lắk
50548A-202.69Đắk Nông
50648A-204.39Đắk Nông
50749A-593.66Lâm Đồng
50849A-594.39Lâm Đồng
50949A-601.39Lâm Đồng
51049A-612.66Lâm Đồng
51149A-615.88Lâm Đồng
51249A-618.39Lâm Đồng
51360C-675.66Đồng Nai
51460K-350.88Đồng Nai
51560K-351.89Đồng Nai
51660K-380.68Đồng Nai
51760K-395.68Đồng Nai
51860K-408.89Đồng Nai
51960K-413.99Đồng Nai
52060K-414.39Đồng Nai
52160K-417.86Đồng Nai
52261K-255.39Bình Dương
52361K-255.68Bình Dương
10h30' - 11h30'
52461K-267.67Bình Dương
52561K-275.66Bình Dương
52661K-288.69Bình Dương
52761K-300.55Bình Dương
52862A-373.88Long An
52963A-261.89Tiền Giang
53063A-262.99Tiền Giang
53165C-200.88Cần Thơ
53266A-230.88Đồng Tháp
53366A-232.88Đồng Tháp
53466A-236.99Đồng Tháp
53567A-273.66An Giang
53670A-460.66Tây Ninh
53770A-463.88Tây Ninh
53870A-469.89Tây Ninh
53970A-469.99Tây Ninh
54070A-480.86Tây Ninh
54170C-187.68Tây Ninh
54271A-166.68Bến Tre
54371A-170.99Bến Tre
54471A-174.68Bến Tre
54572A-705.39Bà Rịa - Vũng Tàu
54672A-709.09Bà Rịa - Vũng Tàu
54772A-711.99Bà Rịa - Vũng Tàu
54872A-713.66Bà Rịa - Vũng Tàu
54972A-722.89Bà Rịa - Vũng Tàu
55072C-217.89Bà Rịa - Vũng Tàu
55173A-312.86Quảng Bình
55273A-313.89Quảng Bình
55374A-226.26Quảng Trị
55474A-234.89Quảng Trị
10h30' - 11h30'
55575A-314.88Thừa Thiên Huế
55675A-325.86Thừa Thiên Huế
55775A-325.89Thừa Thiên Huế
55875A-331.88Thừa Thiên Huế
55976A-263.39Quảng Ngãi
56076A-282.99Quảng Ngãi
56177A-285.99Bình Định
56277A-290.86Bình Định
56377A-294.66Bình Định
56477C-234.88Bình Định
56578A-174.88Phú Yên
56679A-467.67Khánh Hòa
56779A-468.89Khánh Hòa
56879A-482.86Khánh Hòa
56979A-494.88Khánh Hòa
57079C-206.79Khánh Hòa
57181C-233.44Gia Lai
57286A-259.88Bình Thuận
57386A-269.89Bình Thuận
57486C-185.79Bình Thuận
57588A-608.68Vĩnh Phúc
57688A-630.39Vĩnh Phúc
57788A-636.68Vĩnh Phúc
57888A-642.86Vĩnh Phúc
57989A-411.55Hưng Yên
58089A-412.86Hưng Yên
58189A-416.69Hưng Yên
58289A-420.69Hưng Yên
58390A-231.68Hà Nam
58492A-357.77Quảng Nam
58592C-227.86Quảng Nam
10h30' - 11h30'
58693A-415.66Bình Phước
58793A-430.68Bình Phước
58893A-434.69Bình Phước
58993A-437.88Bình Phước
59093C-176.99Bình Phước
59193C-177.68Bình Phước
59294A-094.39Bạc Liêu
59398A-642.66Bắc Giang
59498A-651.69Bắc Giang
59598A-656.79Bắc Giang
59698C-311.44Bắc Giang
59798C-317.86Bắc Giang
59899A-654.68Bắc Ninh
59999A-677.86Bắc Ninh
60099C-269.39Bắc Ninh
60129K-038.99Hà Nội
13h30' - 14h30'
60229K-043.66Hà Nội
60330K-400.33Hà Nội
60430K-441.99Hà Nội
60530K-444.40Hà Nội
60630K-460.89Hà Nội
60730K-503.89Hà Nội
60830K-504.86Hà Nội
60930K-510.86Hà Nội
61030K-512.22Hà Nội
61130K-516.99Hà Nội
61230K-528.89Hà Nội
61330K-620.89Hà Nội
61451D-931.68Hồ Chí Minh
61551K-851.66Hồ Chí Minh
61651K-856.99Hồ Chí Minh
13h30' - 14h30'
61751K-877.79Hồ Chí Minh
61851K-878.69Hồ Chí Minh
61951K-894.99Hồ Chí Minh
62012A-215.39Lạng Sơn
62114A-795.88Quảng Ninh
62214A-804.68Quảng Ninh
62314A-810.39Quảng Ninh
62414A-825.39Quảng Ninh
62514C-380.39Quảng Ninh
62615C-427.68Hải Phòng
62715C-433.79Hải Phòng
62815C-434.34Hải Phòng
62915D-034.39Hải Phòng
63015K-144.89Hải Phòng
63115K-149.68Hải Phòng
63215K-177.88Hải Phòng
63317A-374.68Thái Bình
63417A-383.88Thái Bình
63517C-185.68Thái Bình
63617C-187.88Thái Bình
63719A-534.68Phú Thọ
63819A-552.66Phú Thọ
63919A-561.68Phú Thọ
64020A-670.66Thái Nguyên
64120A-677.99Thái Nguyên
64220A-679.99Thái Nguyên
64320A-680.39Thái Nguyên
64420A-682.99Thái Nguyên
64520C-262.89Thái Nguyên
64620C-265.39Thái Nguyên
64721A-174.88Yên Bái
13h30' - 14h30'
64821A-175.39Yên Bái
64922A-202.89Tuyên Quang
65024A-243.88Lào Cai
65124A-252.86Lào Cai
65224A-253.86Lào Cai
65327C-060.69Điện Biên
65428A-202.89Hòa Bình
65528A-208.08Hòa Bình
65634A-723.99Hải Dương
65734A-733.66Hải Dương
65834C-378.99Hải Dương
65934C-380.66Hải Dương
66035A-362.69Ninh Bình
66135A-362.99Ninh Bình
66236A-961.86Thanh Hóa
66336A-972.86Thanh Hóa
66436A-984.86Thanh Hóa
66536C-436.99Thanh Hóa
66636C-446.39Thanh Hóa
66736K-000.06Thanh Hóa
66837K-190.88Nghệ An
66937K-211.44Nghệ An
67037K-214.39Nghệ An
67137K-216.88Nghệ An
67237K-236.69Nghệ An
67337K-238.88Nghệ An
67437K-240.39Nghệ An
67538A-532.88Hà Tĩnh
67638A-538.89Hà Tĩnh
67738A-541.99Hà Tĩnh
67838A-557.66Hà Tĩnh
13h30' - 14h30'
67938C-200.55Hà Tĩnh
68043A-785.99Đà Nẵng
68143C-280.79Đà Nẵng
68247A-595.89Đắk Lắk
68347A-606.39Đắk Lắk
68447A-613.13Đắk Lắk
68547A-614.88Đắk Lắk
68647A-621.69Đắk Lắk
68748A-197.86Đắk Nông
68849A-590.66Lâm Đồng
68949A-590.88Lâm Đồng
69049A-591.68Lâm Đồng
69149A-595.39Lâm Đồng
69249A-602.69Lâm Đồng
69349A-603.66Lâm Đồng
69449A-606.39Lâm Đồng
69549A-625.39Lâm Đồng
69649C-333.49Lâm Đồng
69760C-667.66Đồng Nai
69860C-672.39Đồng Nai
69960C-673.86Đồng Nai
70060K-343.66Đồng Nai
70160K-346.99Đồng Nai
70260K-349.88Đồng Nai
70360K-353.68Đồng Nai
70460K-360.88Đồng Nai
70560K-364.88Đồng Nai
70660K-366.79Đồng Nai
70760K-380.66Đồng Nai
70860K-390.88Đồng Nai
70960K-391.86Đồng Nai
13h30' - 14h30'
71060K-395.66Đồng Nai
71160K-418.66Đồng Nai
71261C-544.77Bình Dương
71361C-549.66Bình Dương
71461K-259.66Bình Dương
71561K-297.39Bình Dương
71662A-364.89Long An
71762A-373.68Long An
71862A-374.69Long An
71963A-252.39Tiền Giang
72063C-200.55Tiền Giang
72165C-201.01Cần Thơ
72265C-204.66Cần Thơ
72365C-204.86Cần Thơ
72466A-237.69Đồng Tháp
72567A-270.99An Giang
72667C-165.69An Giang
72767C-166.79An Giang
72868A-292.88Kiên Giang
72968A-300.77Kiên Giang
73068A-302.69Kiên Giang
73169A-140.89Cà Mau
73269A-141.39Cà Mau
73369C-092.69Cà Mau
73471A-172.89Bến Tre
73571A-180.68Bến Tre
73672A-737.77Bà Rịa - Vũng Tàu
73772A-747.66Bà Rịa - Vũng Tàu
73873A-302.02Quảng Bình
73973A-305.39Quảng Bình
74073A-305.89Quảng Bình
13h30' - 14h30'
74173A-314.39Quảng Bình
74273A-315.68Quảng Bình
74373C-164.79Quảng Bình
74473C-166.99Quảng Bình
74575A-317.39Thừa Thiên Huế
74675A-324.24Thừa Thiên Huế
74775A-329.86Thừa Thiên Huế
74875A-330.88Thừa Thiên Huế
74975A-334.86Thừa Thiên Huế
75076A-233.89Quảng Ngãi
75176A-252.66Quảng Ngãi
75276A-268.99Quảng Ngãi
75377A-285.66Bình Định
75477A-291.69Bình Định
75577A-292.68Bình Định
75677C-237.37Bình Định
75777C-237.79Bình Định
75878A-176.89Phú Yên
75979A-473.88Khánh Hòa
76079A-483.39Khánh Hòa
76179A-484.99Khánh Hòa
76281A-357.77Gia Lai
76381A-368.39Gia Lai
76481C-237.68Gia Lai
76581C-239.69Gia Lai
76682A-120.89Kon Tum
76782A-122.89Kon Tum
76883A-158.99Sóc Trăng
76983A-163.89Sóc Trăng
77083A-164.69Sóc Trăng
77184A-119.79Trà Vinh
13h30' - 14h30'
77285A-118.39Ninh Thuận
77385A-119.88Ninh Thuận
77486A-264.39Bình Thuận
77586A-264.86Bình Thuận
77688A-609.68Vĩnh Phúc
77788A-615.89Vĩnh Phúc
77888A-625.86Vĩnh Phúc
77989A-408.89Hưng Yên
78089A-421.86Hưng Yên
78189C-300.89Hưng Yên
78290C-132.89Hà Nam
78393A-425.88Bình Phước
78493A-428.66Bình Phước
78593A-429.66Bình Phước
78693C-174.66Bình Phước
78793C-178.89Bình Phước
78894A-094.68Bạc Liêu
78994A-095.68Bạc Liêu
79095C-076.79Hậu Giang
79197A-073.89Bắc Kạn
79298A-625.99Bắc Giang
79398A-645.39Bắc Giang
79498C-308.89Bắc Giang
79598C-312.88Bắc Giang
79699A-654.89Bắc Ninh
79799A-673.66Bắc Ninh
79899A-678.69Bắc Ninh
79999A-683.33Bắc Ninh
80099D-017.69Bắc Ninh
80129K-053.89Hà Nội15h00' - 16h00'
80229K-056.56Hà Nội
15h00' - 16h00'
80329K-057.57Hà Nội
80430K-400.89Hà Nội
80530K-433.66Hà Nội
80630K-474.66Hà Nội
80730K-478.39Hà Nội
80830K-490.89Hà Nội
80930K-522.88Hà Nội
81030K-546.99Hà Nội
81130K-561.39Hà Nội
81230K-574.66Hà Nội
81330K-588.69Hà Nội
81430K-594.86Hà Nội
81530K-602.69Hà Nội
81630K-620.39Hà Nội
81751D-913.88Hồ Chí Minh
81851D-926.99Hồ Chí Minh
81951D-929.88Hồ Chí Minh
82051D-930.79Hồ Chí Minh
82151D-934.39Hồ Chí Minh
82251D-943.89Hồ Chí Minh
82351K-769.89Hồ Chí Minh
82451K-772.99Hồ Chí Minh
82551K-800.88Hồ Chí Minh
82651K-809.66Hồ Chí Minh
82751K-814.89Hồ Chí Minh
82851K-823.89Hồ Chí Minh
82951K-831.89Hồ Chí Minh
83051K-841.66Hồ Chí Minh
83151K-881.69Hồ Chí Minh
83251K-895.55Hồ Chí Minh
83351K-901.66Hồ Chí Minh
15h00' - 16h00'
83451K-905.39Hồ Chí Minh
83551K-968.86Hồ Chí Minh
83651K-970.69Hồ Chí Minh
83751K-974.66Hồ Chí Minh
83851K-979.66Hồ Chí Minh
83915C-426.39Hải Phòng
84015C-436.88Hải Phòng
84115K-143.89Hải Phòng
84215K-144.68Hải Phòng
84315K-147.88Hải Phòng
84415K-173.88Hải Phòng
84517A-373.79Thái Bình
84617A-394.88Thái Bình
84717A-394.99Thái Bình
84818A-377.68Nam Định
84918A-380.69Nam Định
85018A-382.99Nam Định
85119A-537.39Phú Thọ
85219A-537.66Phú Thọ
85319A-550.89Phú Thọ
85419A-557.66Phú Thọ
85520A-697.66Thái Nguyên
85628C-098.39Hòa Bình
85734A-710.88Hải Dương
85834C-381.66Hải Dương
85935A-351.68Ninh Bình
86035A-354.39Ninh Bình
86135C-148.88Ninh Bình
86236A-950.89Thanh Hóa
86336A-955.89Thanh Hóa
86436A-969.68Thanh Hóa
15h00' - 16h00'
86536A-972.89Thanh Hóa
86636A-978.79Thanh Hóa
86736C-438.66Thanh Hóa
86836C-438.79Thanh Hóa
86936K-000.11Thanh Hóa
87036K-003.86Thanh Hóa
87136K-004.66Thanh Hóa
87237K-192.89Nghệ An
87337K-230.66Nghệ An
87437K-244.66Nghệ An
87538A-542.99Hà Tĩnh
87638A-560.99Hà Tĩnh
87738A-561.89Hà Tĩnh
87838C-197.88Hà Tĩnh
87943A-765.68Đà Nẵng
88043A-777.88Đà Nẵng
88143A-784.66Đà Nẵng
88243A-793.89Đà Nẵng
88347A-621.86Đắk Lắk
88447C-317.86Đắk Lắk
88548A-202.86Đắk Nông
88648A-203.69Đắk Nông
88749A-593.88Lâm Đồng
88849A-594.99Lâm Đồng
88949A-607.66Lâm Đồng
89049A-610.99Lâm Đồng
89149A-613.99Lâm Đồng
89249A-617.69Lâm Đồng
89360C-674.88Đồng Nai
89460K-350.68Đồng Nai
89560K-352.89Đồng Nai
15h00' - 16h00'
89660K-420.99Đồng Nai
89761C-550.69Bình Dương
89861K-258.66Bình Dương
89961K-284.89Bình Dương
90062A-356.39Long An
90162A-368.39Long An
90262A-368.66Long An
90362A-375.39Long An
90463A-250.89Tiền Giang
90565C-200.79Cần Thơ
90668C-160.69Kiên Giang
90769C-089.88Cà Mau
90869C-091.69Cà Mau
90970A-470.69Tây Ninh
91070A-474.86Tây Ninh
91170A-484.66Tây Ninh
91272A-727.68Bà Rịa - Vũng Tàu
91372A-740.68Bà Rịa - Vũng Tàu
91474A-238.69Quảng Trị
91574C-123.88Quảng Trị
91675A-322.33Thừa Thiên Huế
91775A-326.68Thừa Thiên Huế
91875A-326.88Thừa Thiên Huế
91975A-327.27Thừa Thiên Huế
92075A-327.66Thừa Thiên Huế
92175C-142.79Thừa Thiên Huế
92276A-252.99Quảng Ngãi
92376A-256.89Quảng Ngãi
92476A-257.88Quảng Ngãi
92577A-280.39Bình Định
92677A-281.68Bình Định
15h00' - 16h00'
92778C-740.79Phú Yên
92879A-469.66Khánh Hòa
92979A-472.66Khánh Hòa
93079A-490.88Khánh Hòa
93181A-361.88Gia Lai
93281C-237.89Gia Lai
93386A-258.39Bình Thuận
93486A-267.69Bình Thuận
93588A-644.89Vĩnh Phúc
93689A-414.69Hưng Yên
93789A-425.25Hưng Yên
93889C-304.68Hưng Yên
93989C-304.89Hưng Yên
94089C-305.99Hưng Yên
94190A-223.69Hà Nam
94292A-357.57Quảng Nam
94393A-413.66Bình Phước
94493A-420.66Bình Phước
94593A-432.99Bình Phước
94694A-093.68Bạc Liêu
94795A-109.69Hậu Giang
94895A-109.86Hậu Giang
94998A-630.39Bắc Giang
95098A-652.66Bắc Giang
95199A-660.89Bắc Ninh
95299A-663.33Bắc Ninh
95399A-665.79Bắc Ninh
95499A-678.66Bắc Ninh
95599A-679.66Bắc Ninh