In bài viết

Kết quả đấu giá biển số ngày 25/10, 36A-999.99 giá 5,285 tỷ đồng

16:38 - 25/10/2023

(Chinhphu.vn) - Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ô tô ngày 25/10/2023, 36A-999.99 giá 5,285 tỷ đồng, 60K - 355.55 giá 485 triệu đồng, 28C - 099.99 giá 260 triệu đồng,...

Kết quả đấu giá biển số từ 15h30-16h30

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 633.99
45.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai
Xe con
81A - 366.66
470.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ngãi
Xe con
76A - 236.99
40.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 719.39
55.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 707.07
100.000.000 đ
Tỉnh Bến Tre
Xe con
71A - 166.88
120.000.000 đ
Tỉnh Đồng Tháp
Xe con
66A - 238.39
45.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 665.69
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 663.68
55.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 662.66
145.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 661.66
80.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam
Xe con
90A - 228.99
40.000.000 đ
Tỉnh Hưng Yên
Xe con
89A - 407.88
40.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 396.66
40.000.000 đ
Tỉnh Long An
Xe tải
62C - 186.68
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 298.89
50.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 288.99
270.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 258.58
90.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 355.55
485.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe tải
38C - 199.68
40.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 536.36
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 239.39
85.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 338.68
80.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 617.77
45.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 616.89
40.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 606.89
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 522.39
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 183.86
50.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 193.69
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 181.89
45.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 162.88
65.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 822.86
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 812.68
135.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 993.86
50.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 968.99
45.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 559.89
40.000.000 đ
Tỉnh Nam Định
Xe con
18A - 392.68
60.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 392.99
130.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 563.66
110.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 550.66
60.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 923.99
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 828.99
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 608.08
70.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 606.69
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 603.99
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 439.39
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe tải
29K - 058.88
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 593.69
55.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 568.66
90.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 615.89
60.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 382.86
50.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 807.07
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 446.68
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 193.68
40.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 14h-15h

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 193.88
45.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 159.88
0 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 832.68
0 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 819.19
105.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 813.68
90.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 358.99
50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe tải
29K - 068.86
40.000.000 đ
Tỉnh Hòa Bình
Xe tải
28C - 099.99
260.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 700.00
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 696.69
185.000.000 đ
Tỉnh Cao Bằng
Xe con
11A - 106.66
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 922.86
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 883.66
65.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 883.33
85.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 868.69
140.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 861.86
245.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 609.66
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 606.99
60.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 520.89
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 859.89
70.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 838.39
70.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 793.99
55.000.000 đ
Tỉnh Sóc Trăng
Xe con
83A - 158.88
40.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai
Xe con
81A - 367.88
40.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 727.79
40.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam
Xe con
90A - 228.89
40.000.000 đ
Tỉnh Hưng Yên
Xe con
89A - 411.11
50.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 618.18
40.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 609.99
65.000.000 đ
Tỉnh Sóc Trăng
Xe con
83A - 163.99
40.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe tải
65C - 201.99
40.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 398.39
120.000.000 
Tỉnh Long An
Xe con
62A - 359.99
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 296.66
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 398.98
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 386.39
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe tải
60C - 666.69
210.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 599.88
55.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 767.67
75.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 969.89
75.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 958.58
130.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 956.66
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Tháp
Xe con
66A - 237.37
40.000.000 đ
Tỉnh Cà Mau
Xe con
69A - 139.69
40.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 712.39
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 667.67
40.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 9h30-10h30

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Tỉnh Hà Nam
Xe con
90A - 222.29
80.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 719.68
40.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 711.88
0 đ
Tỉnh Tây Ninh
Xe con
70A - 455.55
120.000.000 đ
Tỉnh Long An
Xe con
62A - 377.79
65.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 389.89
130.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 239.79
60.000.000 đ
Tỉnh Điện Biên
Xe con
27A - 101.01
55.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 366.99
310.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe tải
60C - 668.88
175.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 711.88
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 228.86
70.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 999.11
40.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 623.23
40.000.000 đ
Tỉnh Ninh Thuận
Xe con
85A - 117.77
40.000.000 đ
Tỉnh Kon Tum
Xe con
82A - 123.68
40.000.000 đ
Tỉnh Khánh Hòa
Xe con
79A - 496.96
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Định
Xe con
77A - 282.68
40.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 729.99
110.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 683.88
65.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 665.99
85.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 662.88
55.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 633.99
65.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 196.86
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe tải
14C - 383.33
50.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 819.69
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 816.66
300.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 811.88
180.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 964.69
40.000.000 đ
Tỉnh Sơn La
Xe con
26A - 177.77
80.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe tải
20C - 266.88
75.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 698.88
80.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 618.39
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 889.68
50.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 855.89
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 511.89
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 455.79
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 585.66
50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 576.66
85.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 562.89
50.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 165.68
75.000.000 đ
Tỉnh Nam Định
Xe con
18A - 388.33
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 444.45
45.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 935.79
50.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 809.09
45.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 393.89
45.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 8-9h

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 935.55
45.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 930.89
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 923.69
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 918.88
100.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 885.89
60.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 829.29
75.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 191.88
50.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 177.79
60.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe tải
14C - 382.88
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 826.99
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 959.39
60.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 611.55
50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 581.86
55.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 536.66
125.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 526.39
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 505.89
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 468.99
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 446.66
50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe tải
29K - 044.44
0 đ
Tỉnh Quảng Ngãi
Xe con
76A - 266.66
440.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 622.22
215.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 508.88
270.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 999.99
5.285.000.000 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Xe con
75A - 322.99
50.000.000 đ
Tỉnh Kiên Giang
Xe con
68A - 289.68
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Tháp
Xe con
66A - 239.89
40.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 396.39
80.000.000 đ
Tỉnh Long An
Xe con
62A - 362.68
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 293.99
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 400.00
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 667.99
55.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 662.86
40.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 633.88
50.000.000 đ
Tỉnh Bình Định
Xe con
77A - 292.99
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ngãi
Xe con
76A - 228.88
80.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 286.99
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 255.55
320.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe tải
60C - 668.68
105.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng
Xe con
49A - 589.89
120.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe tải
47C - 315.89
40.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 787.77
40.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 786.99
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 999.22
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 993.79
45.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 993.39
85.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương
Xe con
34A - 706.66
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 226.89
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 185.88
40.000.000 đ

Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 22/10/2023

222 biển số sẽ được đấu giá vào ngày 25/10, 36A-999.99 sẽ có giá bao nhiêu? - Ảnh 1.

DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 25/10/2023

 

Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 22/10/2023

 

(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam).
STTBiển sốTỉnh/ Thành phốThời gian đấu giá
136A-999.99Thanh Hóa
8h00' - 9h00'
230K-508.88Hà Nội
388A-622.22Vĩnh Phúc
476A-266.66Quảng Ngãi
529K-044.44Hà Nội
630K-416.79Hà Nội
730K-446.66Hà Nội
830K-468.99Hà Nội
930K-505.89Hà Nội
1030K-511.22Hà Nội
1130K-526.39Hà Nội
1230K-536.66Hà Nội
1330K-581.86Hà Nội
1430K-611.55Hà Nội
1551K-780.39Hồ Chí Minh
1651K-829.29Hồ Chí Minh
1751K-885.89Hồ Chí Minh
1851K-918.88Hồ Chí Minh
1951K-923.69Hồ Chí Minh
2051K-930.89Hồ Chí Minh
2151K-935.55Hồ Chí Minh
2251K-959.39Hồ Chí Minh
2314A-826.99Quảng Ninh
2414A-827.89Quảng Ninh
2514C-382.88Quảng Ninh
2615K-177.79Hải Phòng
2715K-191.88Hải Phòng
2828A-212.68Hòa Bình
2934A-706.66Hải Dương
3036A-993.39Thanh Hóa
3136A-993.79Thanh Hóa
3236A-999.22Thanh Hóa
3337K-185.88Nghệ An
3437K-226.89Nghệ An
3538A-562.86Hà Tĩnh
3643A-766.68Đà Nẵng
3743A-786.99Đà Nẵng
3843A-787.77Đà Nẵng
3947C-315.89Đắk Lắk
4049A-589.89Lâm Đồng
4160C-668.68Đồng Nai
4261K-255.55Bình Dương
4361K-286.99Bình Dương
4461K-293.99Bình Dương
4562A-362.68Long An
4665A-396.39Cần Thơ
4766A-227.79Đồng Tháp
4866A-239.89Đồng Tháp
4968A-289.68Kiên Giang
5075A-322.99Thừa Thiên Huế
5176A-228.88Quảng Ngãi
5277A-292.99Bình Định
5388A-633.88Vĩnh Phúc
5498A-662.86Bắc Giang
5599A-667.99Bắc Ninh
5630K-400.00Hà Nội
9h30' - 10h30'
5730K-444.42Hà Nội
5830K-444.45Hà Nội
5930K-455.79Hà Nội
6030K-511.89Hà Nội
6130K-538.99Hà Nội
6230K-562.89Hà Nội
6330K-576.66Hà Nội
6430K-585.66Hà Nội
6530K-618.39Hà Nội
6651K-744.77Hồ Chí Minh
6751K-809.09Hồ Chí Minh
6851K-818.39Hồ Chí Minh
6951K-855.89Hồ Chí Minh
7051K-889.68Hồ Chí Minh
7151K-935.79Hồ Chí Minh
7251K-964.69Hồ Chí Minh
7314A-811.88Quảng Ninh
7414A-816.66Quảng Ninh
7514A-819.69Quảng Ninh
7614C-383.33Quảng Ninh
7715K-165.68Hải Phòng
7815K-196.86Hải Phòng
7917A-393.89Thái Bình
8018A-388.33Nam Định
8120A-698.88Thái Nguyên
8220C-266.88Thái Nguyên
8321A-178.68Yên Bái
8426A-177.77Sơn La
8527A-101.01Điện Biên
8636A-999.11Thanh Hóa
8737K-228.86Nghệ An
8837K-239.79Nghệ An
8943A-788.86Đà Nẵng
9060C-668.88Đồng Nai
9160K-366.99Đồng Nai
9260K-389.89Đồng Nai
9362A-356.56Long An
9462A-377.79Long An
9570A-455.55Tây Ninh
9672A-711.88Bà Rịa - Vũng Tàu
9772A-719.68Bà Rịa - Vũng Tàu
9872A-729.99Bà Rịa - Vũng Tàu
9977A-282.68Bình Định
10079A-477.99Khánh Hòa
10179A-496.96Khánh Hòa
10282A-123.68Kon Tum
10385A-117.77Ninh Thuận
10488A-623.23Vĩnh Phúc
10590A-222.29Hà Nam
10698A-628.79Bắc Giang
10798A-633.99Bắc Giang
10898A-662.88Bắc Giang
10999A-665.99Bắc Ninh
11099A-683.88Bắc Ninh
11130K-520.89Hà Nội
14h00' - 15h00'
11230K-533.89Hà Nội
11330K-606.99Hà Nội
11430K-609.66Hà Nội
11551K-793.99Hồ Chí Minh
11651K-838.39Hồ Chí Minh
11751K-859.89Hồ Chí Minh
11851K-861.86Hồ Chí Minh
11951K-868.69Hồ Chí Minh
12051K-883.33Hồ Chí Minh
12151K-883.66Hồ Chí Minh
12251K-922.86Hồ Chí Minh
12311A-106.66Cao Bằng
12412C-119.99Lạng Sơn
12514A-813.68Quảng Ninh
12614A-819.19Quảng Ninh
12714A-832.68Quảng Ninh
12815K-159.88Hải Phòng
12915K-193.88Hải Phòng
13020A-677.79Thái Nguyên
13120A-696.69Thái Nguyên
13220A-700.00Thái Nguyên
13328C-099.99Hòa Bình
13429K-068.86Hà Nội
13535A-358.99Ninh Bình
13635A-362.88Ninh Bình
13736A-956.66Thanh Hóa
13836A-958.58Thanh Hóa
13936A-969.89Thanh Hóa
14036A-979.83Thanh Hóa
14143A-767.67Đà Nẵng
14247A-599.88Đắk Lắk
14360C-666.69Đồng Nai
14460K-386.39Đồng Nai
14560K-398.98Đồng Nai
14661K-296.66Bình Dương
14762A-359.99Long An
14865A-398.39Cần Thơ
14965C-201.99Cần Thơ
15066A-235.68Đồng Tháp
15166A-237.37Đồng Tháp
15268C-161.79Kiên Giang
15369A-139.69Cà Mau
15472A-712.39Bà Rịa - Vũng Tàu
15572A-727.79Bà Rịa - Vũng Tàu
15681A-367.88Gia Lai
15783A-158.88Sóc Trăng
15883A-163.99Sóc Trăng
15988A-609.99Vĩnh Phúc
16088A-618.18Vĩnh Phúc
16189A-411.11Hưng Yên
16289A-418.99Hưng Yên
16390A-228.89Hà Nam
16498A-667.67Bắc Giang
16529K-058.88Hà Nội
15h30' - 16h30'
16630K-439.39Hà Nội
16730K-446.68Hà Nội
16830K-522.39Hà Nội
16930K-550.66Hà Nội
17030K-563.66Hà Nội
17130K-568.66Hà Nội
17230K-593.69Hà Nội
17330K-603.99Hà Nội
17430K-606.69Hà Nội
17530K-608.08Hà Nội
17630K-615.89Hà Nội
17751K-807.07Hồ Chí Minh
17851K-828.99Hồ Chí Minh
17951K-923.99Hồ Chí Minh
18014A-812.68Quảng Ninh
18114A-822.86Quảng Ninh
18215K-162.88Hải Phòng
18315K-181.89Hải Phòng
18415K-193.69Hải Phòng
18515K-183.86Hải Phòng
18615K-193.68Hải Phòng
18717A-382.86Thái Bình
18817A-392.99Thái Bình
18918A-392.68Nam Định
19019A-559.89Phú Thọ
19128A-212.86Hòa Bình
19236A-968.99Thanh Hóa
19336A-993.86Thanh Hóa
19437K-239.39Nghệ An
19538A-536.36Hà Tĩnh
19638C-197.79Hà Tĩnh
19738C-199.68Hà Tĩnh
19847A-606.89Đắk Lắk
19947A-616.89Đắk Lắk
20047A-617.77Đắk Lắk
20160K-338.68Đồng Nai
20260K-355.55Đồng Nai
20361K-258.58Bình Dương
20461K-288.99Bình Dương
20561K-298.89Bình Dương
20662C-186.68Long An
20765A-396.66Cần Thơ
20865A-396.69Cần Thơ
20966A-238.39Đồng Tháp
21071A-166.88Bến Tre
21172A-707.07Bà Rịa - Vũng Tàu
21272A-719.39Bà Rịa - Vũng Tàu
21376A-236.99Quảng Ngãi
21481A-366.66Gia Lai
21588A-633.99Vĩnh Phúc
21688C-266.68Vĩnh Phúc
21789A-407.88Hưng Yên
21890A-228.99Hà Nam
21999A-661.66Bắc Ninh
22099A-662.66Bắc Ninh
22199A-663.68Bắc Ninh
22299A-665.69Bắc Ninh