DANH SÁCH BIỂN SỐ DỰ KIẾN ĐƯA RA ĐẤU GIÁ TỪ NGÀY 24-27/10/2023 | ||
STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố |
1 | 30K-567.99 | Hà Nội |
2 | 51K-822.22 | Hồ Chí Minh |
3 | 51K-828.88 | Hồ Chí Minh |
4 | 51K-869.69 | Hồ Chí Minh |
5 | 99A-677.77 | Bắc Ninh |
6 | 30K-603.88 | Hà Nội |
7 | 30K-583.99 | Hà Nội |
8 | 30K-580.00 | Hà Nội |
9 | 30K-574.99 | Hà Nội |
10 | 30K-573.68 | Hà Nội |
11 | 30K-553.79 | Hà Nội |
12 | 30K-532.79 | Hà Nội |
13 | 30K-531.11 | Hà Nội |
14 | 30K-520.88 | Hà Nội |
15 | 30K-493.88 | Hà Nội |
16 | 30K-480.68 | Hà Nội |
17 | 30K-472.68 | Hà Nội |
18 | 30K-467.79 | Hà Nội |
19 | 30K-463.88 | Hà Nội |
20 | 30K-454.79 | Hà Nội |
21 | 30K-452.79 | Hà Nội |
22 | 30K-447.99 | Hà Nội |
23 | 30K-446.89 | Hà Nội |
24 | 30K-444.57 | Hà Nội |
25 | 30K-439.88 | Hà Nội |
26 | 30K-437.99 | Hà Nội |
27 | 30K-429.79 | Hà Nội |
28 | 30K-429.68 | Hà Nội |
29 | 30K-424.79 | Hà Nội |
30 | 30K-413.88 | Hà Nội |
31 | 30K-411.99 | Hà Nội |
32 | 29K-058.68 | Hà Nội |
33 | 29K-054.79 | Hà Nội |
34 | 29K-052.79 | Hà Nội |
35 | 29K-046.68 | Hà Nội |
36 | 51B-702.79 | Hồ Chí Minh |
37 | 51K-746.68 | Hồ Chí Minh |
38 | 51K-750.88 | Hồ Chí Minh |
39 | 51K-754.68 | Hồ Chí Minh |
40 | 51K-759.88 | Hồ Chí Minh |
41 | 51K-767.88 | Hồ Chí Minh |
42 | 51K-769.88 | Hồ Chí Minh |
43 | 51K-774.79 | Hồ Chí Minh |
44 | 51K-786.66 | Hồ Chí Minh |
45 | 51K-792.88 | Hồ Chí Minh |
46 | 51K-798.89 | Hồ Chí Minh |
47 | 51K-817.88 | Hồ Chí Minh |
48 | 51K-821.68 | Hồ Chí Minh |
49 | 51K-831.99 | Hồ Chí Minh |
50 | 51K-835.79 | Hồ Chí Minh |
51 | 51K-842.22 | Hồ Chí Minh |
52 | 51K-853.68 | Hồ Chí Minh |
53 | 51K-872.22 | Hồ Chí Minh |
54 | 51K-881.79 | Hồ Chí Minh |
55 | 51K-884.39 | Hồ Chí Minh |
56 | 51K-906.89 | Hồ Chí Minh |
57 | 51K-906.99 | Hồ Chí Minh |
58 | 51K-907.79 | Hồ Chí Minh |
59 | 51K-913.79 | Hồ Chí Minh |
60 | 51K-917.88 | Hồ Chí Minh |
61 | 51K-921.79 | Hồ Chí Minh |
62 | 51K-926.89 | Hồ Chí Minh |
63 | 51K-928.86 | Hồ Chí Minh |
64 | 51K-930.88 | Hồ Chí Minh |
65 | 51K-934.88 | Hồ Chí Minh |
66 | 51K-937.77 | Hồ Chí Minh |
67 | 51K-947.88 | Hồ Chí Minh |
68 | 51K-947.99 | Hồ Chí Minh |
69 | 51K-948.86 | Hồ Chí Minh |
70 | 51K-955.88 | Hồ Chí Minh |
71 | 51K-959.68 | Hồ Chí Minh |
72 | 51K-969.88 | Hồ Chí Minh |
73 | 51K-977.68 | Hồ Chí Minh |
74 | 11A-107.99 | Cao Bằng |
75 | 12A-216.86 | Lạng Sơn |
76 | 12C-118.88 | Lạng Sơn |
77 | 14A-806.66 | Quảng Ninh |
78 | 14A-808.86 | Quảng Ninh |
79 | 15K-166.86 | Hải Phòng |
80 | 15K-167.79 | Hải Phòng |
81 | 15K-175.79 | Hải Phòng |
82 | 15K-180.00 | Hải Phòng |
83 | 15K-194.44 | Hải Phòng |
84 | 17A-376.68 | Thái Bình |
85 | 18A-384.44 | Nam Định |
86 | 18A-394.79 | Nam Định |
87 | 19A-538.88 | Phú Thọ |
88 | 19A-552.22 | Phú Thọ |
89 | 19A-555.78 | Phú Thọ |
90 | 21A-176.79 | Yên Bái |
91 | 21C-093.33 | Yên Bái |
92 | 23A-133.39 | Hà Giang |
93 | 24A-242.79 | Lào Cai |
94 | 24A-246.68 | Lào Cai |
95 | 24C-143.33 | Lào Cai |
96 | 25A-067.77 | Lai Châu |
97 | 26C-133.33 | Sơn La |
98 | 27A-102.22 | Điện Biên |
99 | 28A-206.79 | Hòa Bình |
100 | 34A-705.79 | Hải Dương |
101 | 34A-713.79 | Hải Dương |
102 | 34A-714.79 | Hải Dương |
103 | 34A-715.79 | Hải Dương |
104 | 34A-721.79 | Hải Dương |
105 | 34A-730.79 | Hải Dương |
106 | 34A-735.79 | Hải Dương |
107 | 35A-347.99 | Ninh Bình |
108 | 36A-967.79 | Thanh Hóa |
109 | 36A-967.99 | Thanh Hóa |
110 | 36A-970.79 | Thanh Hóa |
111 | 36A-999.55 | Thanh Hóa |
112 | 36K-000.33 | Thanh Hóa |
113 | 36K-000.57 | Thanh Hóa |
114 | 36K-000.99 | Thanh Hóa |
115 | 36K-001.11 | Thanh Hóa |
116 | 37K-197.79 | Nghệ An |
117 | 37K-207.79 | Nghệ An |
118 | 37K-210.79 | Nghệ An |
119 | 37K-222.77 | Nghệ An |
120 | 37K-227.77 | Nghệ An |
121 | 37K-234.66 | Nghệ An |
122 | 38A-543.79 | Hà Tĩnh |
123 | 38A-555.50 | Hà Tĩnh |
124 | 43A-774.79 | Đà Nẵng |
125 | 47A-602.22 | Đắk Lắk |
126 | 47A-602.79 | Đắk Lắk |
127 | 47A-612.22 | Đắk Lắk |
128 | 47A-618.79 | Đắk Lắk |
129 | 48A-196.79 | Đắk Nông |
130 | 48A-202.22 | Đắk Nông |
131 | 49A-609.99 | Lâm Đồng |
132 | 49C-328.88 | Lâm Đồng |
133 | 60C-676.66 | Đồng Nai |
134 | 60K-337.39 | Đồng Nai |
135 | 60K-345.45 | Đồng Nai |
136 | 60K-345.55 | Đồng Nai |
137 | 60K-345.88 | Đồng Nai |
138 | 60K-346.79 | Đồng Nai |
139 | 60K-347.89 | Đồng Nai |
140 | 60K-349.79 | Đồng Nai |
141 | 60K-378.79 | Đồng Nai |
142 | 60K-392.22 | Đồng Nai |
143 | 60K-393.79 | Đồng Nai |
144 | 60K-404.79 | Đồng Nai |
145 | 60K-409.99 | Đồng Nai |
146 | 61K-247.79 | Bình Dương |
147 | 61K-247.99 | Bình Dương |
148 | 61K-254.79 | Bình Dương |
149 | 61K-281.79 | Bình Dương |
150 | 61K-293.33 | Bình Dương |
151 | 61K-294.79 | Bình Dương |
152 | 61K-296.68 | Bình Dương |
153 | 61K-300.79 | Bình Dương |
154 | 63A-261.79 | Tiền Giang |
155 | 63A-262.79 | Tiền Giang |
156 | 66A-237.89 | Đồng Tháp |
157 | 68A-298.86 | Kiên Giang |
158 | 68A-302.79 | Kiên Giang |
159 | 68A-304.79 | Kiên Giang |
160 | 69A-133.39 | Cà Mau |
161 | 69A-137.77 | Cà Mau |
162 | 70A-467.99 | Tây Ninh |
163 | 71A-170.79 | Bến Tre |
164 | 72A-718.79 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
165 | 72A-727.99 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
166 | 73A-307.77 | Quảng Bình |
167 | 73A-314.79 | Quảng Bình |
168 | 74A-237.99 | Quảng Trị |
169 | 75A-331.11 | Thừa Thiên Huế |
170 | 76A-231.79 | Quảng Ngãi |
171 | 76A-234.89 | Quảng Ngãi |
172 | 76A-237.77 | Quảng Ngãi |
173 | 76A-255.79 | Quảng Ngãi |
174 | 76A-258.79 | Quảng Ngãi |
175 | 76A-266.68 | Quảng Ngãi |
176 | 78A-175.55 | Phú Yên |
177 | 78A-176.66 | Phú Yên |
178 | 79A-467.79 | Khánh Hòa |
179 | 79A-484.79 | Khánh Hòa |
180 | 79A-496.68 | Khánh Hòa |
181 | 81A-358.68 | Gia Lai |
182 | 83A-160.79 | Sóc Trăng |
183 | 83A-164.79 | Sóc Trăng |
184 | 85A-118.86 | Ninh Thuận |
185 | 86C-185.55 | Bình Thuận |
186 | 88A-641.11 | Vĩnh Phúc |
187 | 89A-416.79 | Hưng Yên |
188 | 89A-417.79 | Hưng Yên |
189 | 89A-426.68 | Hưng Yên |
190 | 92A-352.79 | Quảng Nam |
191 | 93A-423.33 | Bình Phước |
192 | 93A-426.68 | Bình Phước |
193 | 95A-110.79 | Hậu Giang |
194 | 95A-111.23 | Hậu Giang |
195 | 95A-111.39 | Hậu Giang |
196 | 98A-642.22 | Bắc Giang |
197 | 98A-649.99 | Bắc Giang |
198 | 98A-658.86 | Bắc Giang |
199 | 98A-666.00 | Bắc Giang |
200 | 99A-666.11 | Bắc Ninh |
201 | 29K-057.89 | Hà Nội |
202 | 30K-408.68 | Hà Nội |
203 | 30K-415.88 | Hà Nội |
204 | 30K-415.99 | Hà Nội |
205 | 30K-417.99 | Hà Nội |
206 | 30K-421.88 | Hà Nội |
207 | 30K-425.68 | Hà Nội |
208 | 30K-430.68 | Hà Nội |
209 | 30K-431.79 | Hà Nội |
210 | 30K-437.79 | Hà Nội |
211 | 30K-438.89 | Hà Nội |
212 | 30K-444.66 | Hà Nội |
213 | 30K-477.99 | Hà Nội |
214 | 30K-486.39 | Hà Nội |
215 | 30K-492.68 | Hà Nội |
216 | 30K-493.79 | Hà Nội |
217 | 30K-494.99 | Hà Nội |
218 | 30K-507.77 | Hà Nội |
219 | 30K-507.88 | Hà Nội |
220 | 30K-510.88 | Hà Nội |
221 | 30K-521.88 | Hà Nội |
222 | 30K-525.79 | Hà Nội |
223 | 30K-537.99 | Hà Nội |
224 | 30K-545.99 | Hà Nội |
225 | 30K-546.88 | Hà Nội |
226 | 30K-547.99 | Hà Nội |
227 | 30K-549.99 | Hà Nội |
228 | 30K-553.99 | Hà Nội |
229 | 30K-555.44 | Hà Nội |
230 | 30K-560.00 | Hà Nội |
231 | 30K-572.79 | Hà Nội |
232 | 30K-574.68 | Hà Nội |
233 | 30K-590.68 | Hà Nội |
234 | 30K-594.79 | Hà Nội |
235 | 30K-613.99 | Hà Nội |
236 | 30K-620.00 | Hà Nội |
237 | 51K-747.68 | Hồ Chí Minh |
238 | 51K-756.89 | Hồ Chí Minh |
239 | 51K-756.99 | Hồ Chí Minh |
240 | 51K-757.99 | Hồ Chí Minh |
241 | 51K-758.68 | Hồ Chí Minh |
242 | 51K-761.79 | Hồ Chí Minh |
243 | 51K-766.89 | Hồ Chí Minh |
244 | 51K-780.68 | Hồ Chí Minh |
245 | 51K-801.68 | Hồ Chí Minh |
246 | 51K-803.88 | Hồ Chí Minh |
247 | 51K-806.79 | Hồ Chí Minh |
248 | 51K-806.89 | Hồ Chí Minh |
249 | 51K-813.99 | Hồ Chí Minh |
250 | 51K-815.79 | Hồ Chí Minh |
251 | 51K-826.66 | Hồ Chí Minh |
252 | 51K-826.88 | Hồ Chí Minh |
253 | 51K-827.68 | Hồ Chí Minh |
254 | 51K-839.68 | Hồ Chí Minh |
255 | 51K-863.79 | Hồ Chí Minh |
256 | 51K-864.79 | Hồ Chí Minh |
257 | 51K-880.39 | Hồ Chí Minh |
258 | 51K-883.79 | Hồ Chí Minh |
259 | 51K-886.79 | Hồ Chí Minh |
260 | 51K-897.99 | Hồ Chí Minh |
261 | 51K-904.68 | Hồ Chí Minh |
262 | 51K-925.79 | Hồ Chí Minh |
263 | 51K-937.88 | Hồ Chí Minh |
264 | 51K-960.00 | Hồ Chí Minh |
265 | 51K-961.79 | Hồ Chí Minh |
266 | 12A-214.79 | Lạng Sơn |
267 | 12A-215.79 | Lạng Sơn |
268 | 12A-220.79 | Lạng Sơn |
269 | 14A-792.79 | Quảng Ninh |
270 | 14A-817.89 | Quảng Ninh |
271 | 14C-382.22 | Quảng Ninh |
272 | 14C-384.44 | Quảng Ninh |
273 | 15K-147.89 | Hải Phòng |
274 | 17A-376.66 | Thái Bình |
275 | 17A-382.22 | Thái Bình |
276 | 17A-385.55 | Thái Bình |
277 | 18C-148.88 | Nam Định |
278 | 19A-534.79 | Phú Thọ |
279 | 19A-537.89 | Phú Thọ |
280 | 19A-545.79 | Phú Thọ |
281 | 19A-546.68 | Phú Thọ |
282 | 19A-550.00 | Phú Thọ |
283 | 19A-550.79 | Phú Thọ |
284 | 19A-554.79 | Phú Thọ |
285 | 20A-684.44 | Thái Nguyên |
286 | 20A-688.79 | Thái Nguyên |
287 | 22A-206.79 | Tuyên Quang |
288 | 28A-208.68 | Hòa Bình |
289 | 28A-209.79 | Hòa Bình |
290 | 28A-212.22 | Hòa Bình |
291 | 34A-694.79 | Hải Dương |
292 | 34A-707.99 | Hải Dương |
293 | 34A-723.33 | Hải Dương |
294 | 35A-353.79 | Ninh Bình |
295 | 36A-957.89 | Thanh Hóa |
296 | 36A-973.33 | Thanh Hóa |
297 | 36A-995.55 | Thanh Hóa |
298 | 36K-000.25 | Thanh Hóa |
299 | 37C-481.11 | Nghệ An |
300 | 37K-185.79 | Nghệ An |
301 | 37K-191.79 | Nghệ An |
302 | 37K-195.79 | Nghệ An |
303 | 37K-212.22 | Nghệ An |
304 | 37K-222.89 | Nghệ An |
305 | 37K-234.68 | Nghệ An |
306 | 38A-543.33 | Hà Tĩnh |
307 | 38A-555.44 | Hà Tĩnh |
308 | 43A-776.79 | Đà Nẵng |
309 | 43A-777.00 | Đà Nẵng |
310 | 43A-781.11 | Đà Nẵng |
311 | 43A-786.68 | Đà Nẵng |
312 | 43A-787.99 | Đà Nẵng |
313 | 43A-788.39 | Đà Nẵng |
314 | 47A-605.55 | Đắk Lắk |
315 | 47A-608.68 | Đắk Lắk |
316 | 47A-617.89 | Đắk Lắk |
317 | 48A-191.79 | Đắk Nông |
318 | 48A-193.79 | Đắk Nông |
319 | 49A-602.22 | Lâm Đồng |
320 | 49A-603.79 | Lâm Đồng |
321 | 49A-617.77 | Lâm Đồng |
322 | 49A-618.79 | Lâm Đồng |
323 | 49A-627.89 | Lâm Đồng |
324 | 60K-337.99 | Đồng Nai |
325 | 60K-367.79 | Đồng Nai |
326 | 60K-374.44 | Đồng Nai |
327 | 60K-384.44 | Đồng Nai |
328 | 60K-407.77 | Đồng Nai |
329 | 60K-407.79 | Đồng Nai |
330 | 60K-407.89 | Đồng Nai |
331 | 60K-411.79 | Đồng Nai |
332 | 61C-546.66 | Bình Dương |
333 | 61K-252.79 | Bình Dương |
334 | 61K-253.79 | Bình Dương |
335 | 61K-269.79 | Bình Dương |
336 | 61K-288.86 | Bình Dương |
337 | 61K-295.55 | Bình Dương |
338 | 62A-361.79 | Long An |
339 | 62A-371.11 | Long An |
340 | 62A-378.68 | Long An |
341 | 63A-258.86 | Tiền Giang |
342 | 63A-262.22 | Tiền Giang |
343 | 64A-160.79 | Vĩnh Long |
344 | 65A-387.79 | Cần Thơ |
345 | 65A-393.33 | Cần Thơ |
346 | 65A-405.55 | Cần Thơ |
347 | 66A-230.79 | Đồng Tháp |
348 | 66A-234.89 | Đồng Tháp |
349 | 67A-264.79 | An Giang |
350 | 70A-459.79 | Tây Ninh |
351 | 70A-476.86 | Tây Ninh |
352 | 70A-483.79 | Tây Ninh |
353 | 70C-186.66 | Tây Ninh |
354 | 71A-175.79 | Bến Tre |
355 | 71C-116.66 | Bến Tre |
356 | 72A-703.79 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
357 | 72A-704.79 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
358 | 72A-705.79 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
359 | 73A-307.99 | Quảng Bình |
360 | 73A-308.86 | Quảng Bình |
361 | 73A-312.79 | Quảng Bình |
362 | 73A-317.77 | Quảng Bình |
363 | 74A-237.77 | Quảng Trị |
364 | 75A-333.89 | Thừa Thiên Huế |
365 | 76A-234.88 | Quảng Ngãi |
366 | 76A-241.79 | Quảng Ngãi |
367 | 76A-267.77 | Quảng Ngãi |
368 | 76C-159.99 | Quảng Ngãi |
369 | 77A-284.79 | Bình Định |
370 | 78A-181.11 | Phú Yên |
371 | 79A-466.39 | Khánh Hòa |
372 | 79A-470.79 | Khánh Hòa |
373 | 79A-483.33 | Khánh Hòa |
374 | 83A-161.79 | Sóc Trăng |
375 | 83C-121.11 | Sóc Trăng |
376 | 86A-257.79 | Bình Thuận |
377 | 88A-610.79 | Vĩnh Phúc |
378 | 88A-640.79 | Vĩnh Phúc |
379 | 89A-421.79 | Hưng Yên |
380 | 89A-427.89 | Hưng Yên |
381 | 89C-306.66 | Hưng Yên |
382 | 90A-223.79 | Hà Nam |
383 | 92A-355.55 | Quảng Nam |
384 | 92A-358.68 | Quảng Nam |
385 | 92A-362.79 | Quảng Nam |
386 | 93A-406.66 | Bình Phước |
387 | 93A-427.99 | Bình Phước |
388 | 93A-433.79 | Bình Phước |
389 | 93A-436.86 | Bình Phước |
390 | 93A-437.89 | Bình Phước |
391 | 94A-093.33 | Bạc Liêu |
392 | 94A-095.55 | Bạc Liêu |
393 | 95A-106.79 | Hậu Giang |
394 | 95A-111.59 | Hậu Giang |
395 | 98A-634.79 | Bắc Giang |
396 | 98A-637.89 | Bắc Giang |
397 | 98A-658.79 | Bắc Giang |
398 | 98A-662.79 | Bắc Giang |
399 | 99A-646.68 | Bắc Ninh |
400 | 99A-648.79 | Bắc Ninh |
401 | 29K-036.66 | Hà Nội |
402 | 29K-047.99 | Hà Nội |
403 | 29K-057.77 | Hà Nội |
404 | 29K-069.99 | Hà Nội |
405 | 29K-070.79 | Hà Nội |
406 | 30K-409.68 | Hà Nội |
407 | 30K-414.88 | Hà Nội |
408 | 30K-434.99 | Hà Nội |
409 | 30K-436.88 | Hà Nội |
410 | 30K-444.79 | Hà Nội |
411 | 30K-469.88 | Hà Nội |
412 | 30K-470.79 | Hà Nội |
413 | 30K-474.68 | Hà Nội |
414 | 30K-474.88 | Hà Nội |
415 | 30K-492.99 | Hà Nội |
416 | 30K-503.99 | Hà Nội |
417 | 30K-510.99 | Hà Nội |
418 | 30K-522.68 | Hà Nội |
419 | 30K-530.68 | Hà Nội |
420 | 30K-546.89 | Hà Nội |
421 | 30K-552.79 | Hà Nội |
422 | 30K-574.79 | Hà Nội |
423 | 30K-578.89 | Hà Nội |
424 | 30K-580.68 | Hà Nội |
425 | 30K-590.00 | Hà Nội |
426 | 30K-607.68 | Hà Nội |
427 | 30K-614.99 | Hà Nội |
428 | 51K-744.79 | Hồ Chí Minh |
429 | 51K-746.99 | Hồ Chí Minh |
430 | 51K-749.68 | Hồ Chí Minh |
431 | 51K-759.68 | Hồ Chí Minh |
432 | 51K-762.79 | Hồ Chí Minh |
433 | 51K-779.68 | Hồ Chí Minh |
434 | 51K-782.79 | Hồ Chí Minh |
435 | 51K-793.88 | Hồ Chí Minh |
436 | 51K-797.89 | Hồ Chí Minh |
437 | 51K-798.99 | Hồ Chí Minh |
438 | 51K-801.88 | Hồ Chí Minh |
439 | 51K-823.79 | Hồ Chí Minh |
440 | 51K-827.89 | Hồ Chí Minh |
441 | 51K-837.99 | Hồ Chí Minh |
442 | 51K-849.79 | Hồ Chí Minh |
443 | 51K-856.68 | Hồ Chí Minh |
444 | 51K-867.99 | Hồ Chí Minh |
445 | 51K-871.11 | Hồ Chí Minh |
446 | 51K-876.86 | Hồ Chí Minh |
447 | 51K-881.39 | Hồ Chí Minh |
448 | 51K-884.68 | Hồ Chí Minh |
449 | 51K-884.79 | Hồ Chí Minh |
450 | 51K-884.99 | Hồ Chí Minh |
451 | 51K-901.11 | Hồ Chí Minh |
452 | 51K-902.22 | Hồ Chí Minh |
453 | 51K-904.44 | Hồ Chí Minh |
454 | 51K-927.99 | Hồ Chí Minh |
455 | 51K-936.88 | Hồ Chí Minh |
456 | 51K-941.88 | Hồ Chí Minh |
457 | 51K-943.88 | Hồ Chí Minh |
458 | 51K-962.79 | Hồ Chí Minh |
459 | 51K-963.68 | Hồ Chí Minh |
460 | 51K-965.79 | Hồ Chí Minh |
461 | 51K-970.00 | Hồ Chí Minh |
462 | 51K-971.88 | Hồ Chí Minh |
463 | 11A-107.79 | Cao Bằng |
464 | 14A-803.79 | Quảng Ninh |
465 | 14A-804.79 | Quảng Ninh |
466 | 14A-818.68 | Quảng Ninh |
467 | 14A-820.79 | Quảng Ninh |
468 | 15K-145.79 | Hải Phòng |
469 | 15K-146.66 | Hải Phòng |
470 | 15K-174.44 | Hải Phòng |
471 | 15K-174.79 | Hải Phòng |
472 | 15K-187.99 | Hải Phòng |
473 | 17C-185.55 | Thái Bình |
474 | 18A-378.88 | Nam Định |
475 | 18A-384.79 | Nam Định |
476 | 18A-385.79 | Nam Định |
477 | 18A-387.89 | Nam Định |
478 | 19A-538.68 | Phú Thọ |
479 | 19A-555.39 | Phú Thọ |
480 | 19A-556.86 | Phú Thọ |
481 | 21A-177.89 | Yên Bái |
482 | 22A-208.86 | Tuyên Quang |
483 | 26A-184.79 | Sơn La |
484 | 34C-380.00 | Hải Dương |
485 | 35A-360.79 | Ninh Bình |
486 | 36A-947.79 | Thanh Hóa |
487 | 36A-960.79 | Thanh Hóa |
488 | 36A-975.55 | Thanh Hóa |
489 | 36A-975.79 | Thanh Hóa |
490 | 36A-995.79 | Thanh Hóa |
491 | 36K-000.78 | Thanh Hóa |
492 | 37C-482.22 | Nghệ An |
493 | 37K-194.79 | Nghệ An |
494 | 37K-200.00 | Nghệ An |
495 | 37K-215.79 | Nghệ An |
496 | 37K-231.11 | Nghệ An |
497 | 38A-537.79 | Hà Tĩnh |
498 | 38A-549.79 | Hà Tĩnh |
499 | 38A-550.79 | Hà Tĩnh |
500 | 43A-785.55 | Đà Nẵng |
501 | 43A-788.79 | Đà Nẵng |
502 | 43C-281.11 | Đà Nẵng |
503 | 47A-607.79 | Đắk Lắk |
504 | 47A-608.79 | Đắk Lắk |
505 | 48A-201.11 | Đắk Nông |
506 | 49A-590.79 | Lâm Đồng |
507 | 49A-593.79 | Lâm Đồng |
508 | 49A-610.79 | Lâm Đồng |
509 | 49A-626.86 | Lâm Đồng |
510 | 60K-345.68 | Đồng Nai |
511 | 60K-345.79 | Đồng Nai |
512 | 60K-346.68 | Đồng Nai |
513 | 60K-360.79 | Đồng Nai |
514 | 60K-366.68 | Đồng Nai |
515 | 60K-376.79 | Đồng Nai |
516 | 60K-380.79 | Đồng Nai |
517 | 60K-386.68 | Đồng Nai |
518 | 60K-388.86 | Đồng Nai |
519 | 60K-391.79 | Đồng Nai |
520 | 60K-394.44 | Đồng Nai |
521 | 60K-406.66 | Đồng Nai |
522 | 60K-412.22 | Đồng Nai |
523 | 61C-548.88 | Bình Dương |
524 | 61K-266.79 | Bình Dương |
525 | 61K-267.77 | Bình Dương |
526 | 61K-267.79 | Bình Dương |
527 | 61K-276.68 | Bình Dương |
528 | 61K-288.79 | Bình Dương |
529 | 61K-307.89 | Bình Dương |
530 | 62A-356.79 | Long An |
531 | 62A-358.79 | Long An |
532 | 62A-360.79 | Long An |
533 | 62A-367.77 | Long An |
534 | 64A-158.88 | Vĩnh Long |
535 | 64A-161.79 | Vĩnh Long |
536 | 64C-108.88 | Vĩnh Long |
537 | 65A-394.44 | Cần Thơ |
538 | 65A-396.86 | Cần Thơ |
539 | 68C-159.99 | Kiên Giang |
540 | 69A-138.86 | Cà Mau |
541 | 70A-475.55 | Tây Ninh |
542 | 70A-478.86 | Tây Ninh |
543 | 70A-485.79 | Tây Ninh |
544 | 71A-178.79 | Bến Tre |
545 | 72A-702.79 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
546 | 72A-707.89 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
547 | 72A-725.79 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
548 | 72A-726.66 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
549 | 72A-741.11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
550 | 72A-745.79 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
551 | 75A-316.79 | Thừa Thiên Huế |
552 | 75A-327.77 | Thừa Thiên Huế |
553 | 75A-328.88 | Thừa Thiên Huế |
554 | 75A-330.79 | Thừa Thiên Huế |
555 | 75A-332.22 | Thừa Thiên Huế |
556 | 75A-333.56 | Thừa Thiên Huế |
557 | 76A-229.79 | Quảng Ngãi |
558 | 76A-247.99 | Quảng Ngãi |
559 | 76A-259.99 | Quảng Ngãi |
560 | 76A-267.99 | Quảng Ngãi |
561 | 76A-283.79 | Quảng Ngãi |
562 | 77A-289.79 | Bình Định |
563 | 79A-491.11 | Khánh Hòa |
564 | 79A-494.44 | Khánh Hòa |
565 | 81A-358.79 | Gia Lai |
566 | 81A-362.79 | Gia Lai |
567 | 82A-123.33 | Kon Tum |
568 | 82A-126.68 | Kon Tum |
569 | 86A-257.77 | Bình Thuận |
570 | 86A-274.79 | Bình Thuận |
571 | 86A-275.79 | Bình Thuận |
572 | 88A-618.79 | Vĩnh Phúc |
573 | 88A-632.22 | Vĩnh Phúc |
574 | 89A-407.99 | Hưng Yên |
575 | 89A-422.79 | Hưng Yên |
576 | 90A-218.68 | Hà Nam |
577 | 90A-222.00 | Hà Nam |
578 | 90A-222.20 | Hà Nam |
579 | 90A-222.21 | Hà Nam |
580 | 90A-222.55 | Hà Nam |
581 | 90A-222.77 | Hà Nam |
582 | 90A-231.79 | Hà Nam |
583 | 92A-349.99 | Quảng Nam |
584 | 92A-360.00 | Quảng Nam |
585 | 92A-366.79 | Quảng Nam |
586 | 93A-416.66 | Bình Phước |
587 | 93A-419.99 | Bình Phước |
588 | 93A-427.77 | Bình Phước |
589 | 95A-111.28 | Hậu Giang |
590 | 95A-111.36 | Hậu Giang |
591 | 95C-077.77 | Hậu Giang |
592 | 98A-630.79 | Bắc Giang |
593 | 98A-637.99 | Bắc Giang |
594 | 98A-650.79 | Bắc Giang |
595 | 98A-655.79 | Bắc Giang |
596 | 98A-656.86 | Bắc Giang |
597 | 98A-664.44 | Bắc Giang |
598 | 98A-668.79 | Bắc Giang |
599 | 99A-651.79 | Bắc Ninh |
600 | 99A-654.79 | Bắc Ninh |
601 | 29B-641.79 | Hà Nội |
602 | 29K-037.89 | Hà Nội |
603 | 29K-038.79 | Hà Nội |
604 | 29K-048.68 | Hà Nội |
605 | 30K-405.68 | Hà Nội |
606 | 30K-420.79 | Hà Nội |
607 | 30K-435.88 | Hà Nội |
608 | 30K-444.55 | Hà Nội |
609 | 30K-444.67 | Hà Nội |
610 | 30K-444.78 | Hà Nội |
611 | 30K-465.79 | Hà Nội |
612 | 30K-473.79 | Hà Nội |
613 | 30K-479.68 | Hà Nội |
614 | 30K-479.88 | Hà Nội |
615 | 30K-483.79 | Hà Nội |
616 | 30K-489.68 | Hà Nội |
617 | 30K-497.88 | Hà Nội |
618 | 30K-498.89 | Hà Nội |
619 | 30K-502.68 | Hà Nội |
620 | 30K-502.88 | Hà Nội |
621 | 30K-507.99 | Hà Nội |
622 | 30K-516.79 | Hà Nội |
623 | 30K-520.00 | Hà Nội |
624 | 30K-532.68 | Hà Nội |
625 | 30K-536.86 | Hà Nội |
626 | 30K-590.88 | Hà Nội |
627 | 30K-601.11 | Hà Nội |
628 | 30K-601.79 | Hà Nội |
629 | 30K-608.68 | Hà Nội |
630 | 30K-612.22 | Hà Nội |
631 | 30K-614.68 | Hà Nội |
632 | 30K-617.99 | Hà Nội |
633 | 51K-743.88 | Hồ Chí Minh |
634 | 51K-748.79 | Hồ Chí Minh |
635 | 51K-753.79 | Hồ Chí Minh |
636 | 51K-758.79 | Hồ Chí Minh |
637 | 51K-759.79 | Hồ Chí Minh |
638 | 51K-783.88 | Hồ Chí Minh |
639 | 51K-822.79 | Hồ Chí Minh |
640 | 51K-829.79 | Hồ Chí Minh |
641 | 51K-829.88 | Hồ Chí Minh |
642 | 51K-840.99 | Hồ Chí Minh |
643 | 51K-846.66 | Hồ Chí Minh |
644 | 51K-846.86 | Hồ Chí Minh |
645 | 51K-847.79 | Hồ Chí Minh |
646 | 51K-848.86 | Hồ Chí Minh |
647 | 51K-848.89 | Hồ Chí Minh |
648 | 51K-854.44 | Hồ Chí Minh |
649 | 51K-857.68 | Hồ Chí Minh |
650 | 51K-858.89 | Hồ Chí Minh |
651 | 51K-860.00 | Hồ Chí Minh |
652 | 51K-870.99 | Hồ Chí Minh |
653 | 51K-876.66 | Hồ Chí Minh |
654 | 51K-878.86 | Hồ Chí Minh |
655 | 51K-890.88 | Hồ Chí Minh |
656 | 51K-897.79 | Hồ Chí Minh |
657 | 51K-901.79 | Hồ Chí Minh |
658 | 51K-903.33 | Hồ Chí Minh |
659 | 51K-909.88 | Hồ Chí Minh |
660 | 51K-921.68 | Hồ Chí Minh |
661 | 51K-924.88 | Hồ Chí Minh |
662 | 51K-926.79 | Hồ Chí Minh |
663 | 51K-940.88 | Hồ Chí Minh |
664 | 51K-943.68 | Hồ Chí Minh |
665 | 51K-946.68 | Hồ Chí Minh |
666 | 51K-954.68 | Hồ Chí Minh |
667 | 51K-957.77 | Hồ Chí Minh |
668 | 51K-976.79 | Hồ Chí Minh |
669 | 14A-810.00 | Quảng Ninh |
670 | 14A-817.79 | Quảng Ninh |
671 | 15C-428.88 | Hải Phòng |
672 | 15K-152.79 | Hải Phòng |
673 | 15K-167.77 | Hải Phòng |
674 | 15K-173.79 | Hải Phòng |
675 | 15K-185.79 | Hải Phòng |
676 | 15K-187.77 | Hải Phòng |
677 | 17A-381.79 | Thái Bình |
678 | 17A-387.79 | Thái Bình |
679 | 17A-388.39 | Thái Bình |
680 | 18A-378.79 | Nam Định |
681 | 19A-544.79 | Phú Thọ |
682 | 19A-555.33 | Phú Thọ |
683 | 19A-555.57 | Phú Thọ |
684 | 20A-677.79 | Thái Nguyên |
685 | 20A-688.39 | Thái Nguyên |
686 | 20A-701.79 | Thái Nguyên |
687 | 20A-702.79 | Thái Nguyên |
688 | 21A-175.79 | Yên Bái |
689 | 23A-133.79 | Hà Giang |
690 | 24A-251.79 | Lào Cai |
691 | 26A-182.22 | Sơn La |
692 | 34A-730.00 | Hải Dương |
693 | 36A-941.79 | Thanh Hóa |
694 | 36A-945.79 | Thanh Hóa |
695 | 36A-953.79 | Thanh Hóa |
696 | 36A-984.79 | Thanh Hóa |
697 | 36A-987.77 | Thanh Hóa |
698 | 36K-000.19 | Thanh Hóa |
699 | 36K-000.38 | Thanh Hóa |
700 | 36K-000.47 | Thanh Hóa |
701 | 36K-000.68 | Thanh Hóa |
702 | 36K-005.55 | Thanh Hóa |
703 | 37C-483.33 | Nghệ An |
704 | 37K-208.86 | Nghệ An |
705 | 37K-214.79 | Nghệ An |
706 | 37K-221.11 | Nghệ An |
707 | 37K-234.88 | Nghệ An |
708 | 37K-241.11 | Nghệ An |
709 | 37K-246.86 | Nghệ An |
710 | 38A-551.11 | Hà Tĩnh |
711 | 43A-764.79 | Đà Nẵng |
712 | 43A-776.66 | Đà Nẵng |
713 | 43A-777.66 | Đà Nẵng |
714 | 47A-608.86 | Đắk Lắk |
715 | 47A-621.11 | Đắk Lắk |
716 | 47C-318.88 | Đắk Lắk |
717 | 47C-319.99 | Đắk Lắk |
718 | 48A-204.44 | Đắk Nông |
719 | 49A-615.55 | Lâm Đồng |
720 | 49A-618.68 | Lâm Đồng |
721 | 49A-625.55 | Lâm Đồng |
722 | 49A-626.66 | Lâm Đồng |
723 | 60K-335.79 | Đồng Nai |
724 | 60K-342.79 | Đồng Nai |
725 | 60K-364.79 | Đồng Nai |
726 | 60K-385.55 | Đồng Nai |
727 | 60K-394.79 | Đồng Nai |
728 | 60K-397.89 | Đồng Nai |
729 | 60K-417.77 | Đồng Nai |
730 | 61K-281.11 | Bình Dương |
731 | 61K-300.00 | Bình Dương |
732 | 61K-305.79 | Bình Dương |
733 | 61K-306.66 | Bình Dương |
734 | 62A-369.79 | Long An |
735 | 62A-372.22 | Long An |
736 | 63A-251.79 | Tiền Giang |
737 | 63A-255.55 | Tiền Giang |
738 | 63A-256.68 | Tiền Giang |
739 | 63A-259.79 | Tiền Giang |
740 | 63A-261.11 | Tiền Giang |
741 | 63A-265.79 | Tiền Giang |
742 | 63A-266.39 | Tiền Giang |
743 | 64A-162.79 | Vĩnh Long |
744 | 64A-167.77 | Vĩnh Long |
745 | 65A-387.99 | Cần Thơ |
746 | 65A-395.55 | Cần Thơ |
747 | 65A-402.22 | Cần Thơ |
748 | 65A-404.79 | Cần Thơ |
749 | 66A-228.79 | Đồng Tháp |
750 | 66A-232.22 | Đồng Tháp |
751 | 66A-236.86 | Đồng Tháp |
752 | 66C-158.88 | Đồng Tháp |
753 | 68A-287.89 | Kiên Giang |
754 | 68A-306.86 | Kiên Giang |
755 | 70A-478.88 | Tây Ninh |
756 | 70A-480.00 | Tây Ninh |
757 | 71A-171.79 | Bến Tre |
758 | 71A-177.79 | Bến Tre |
759 | 72A-737.89 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
760 | 72A-747.79 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
761 | 74A-236.79 | Quảng Trị |
762 | 75A-327.79 | Thừa Thiên Huế |
763 | 75A-328.86 | Thừa Thiên Huế |
764 | 75A-333.35 | Thừa Thiên Huế |
765 | 76A-247.89 | Quảng Ngãi |
766 | 76A-278.86 | Quảng Ngãi |
767 | 77A-281.79 | Bình Định |
768 | 77A-294.44 | Bình Định |
769 | 78A-181.79 | Phú Yên |
770 | 78A-182.79 | Phú Yên |
771 | 79A-492.22 | Khánh Hòa |
772 | 79A-494.79 | Khánh Hòa |
773 | 81A-367.77 | Gia Lai |
774 | 82A-126.86 | Kon Tum |
775 | 84A-118.86 | Trà Vinh |
776 | 84A-120.00 | Trà Vinh |
777 | 85A-113.79 | Ninh Thuận |
778 | 86A-265.79 | Bình Thuận |
779 | 86A-266.79 | Bình Thuận |
780 | 88A-616.79 | Vĩnh Phúc |
781 | 88C-259.99 | Vĩnh Phúc |
782 | 88C-264.44 | Vĩnh Phúc |
783 | 89A-407.79 | Hưng Yên |
784 | 89A-417.89 | Hưng Yên |
785 | 89A-424.79 | Hưng Yên |
786 | 89C-302.22 | Hưng Yên |
787 | 89C-307.77 | Hưng Yên |
788 | 90A-222.23 | Hà Nam |
789 | 92A-361.79 | Quảng Nam |
790 | 93A-417.79 | Bình Phước |
791 | 93A-426.79 | Bình Phước |
792 | 93A-428.68 | Bình Phước |
793 | 93A-428.88 | Bình Phước |
794 | 95A-111.24 | Hậu Giang |
795 | 95A-111.48 | Hậu Giang |
796 | 98A-640.79 | Bắc Giang |
797 | 98A-666.77 | Bắc Giang |
798 | 98A-666.78 | Bắc Giang |
799 | 98A-667.77 | Bắc Giang |
800 | 98A-667.99 | Bắc Giang |
801 | 29K-038.68 | Hà Nội |
802 | 29K-040.79 | Hà Nội |
803 | 29K-051.79 | Hà Nội |
804 | 29K-067.77 | Hà Nội |
805 | 30K-408.89 | Hà Nội |
806 | 30K-412.68 | Hà Nội |
807 | 30K-418.89 | Hà Nội |
808 | 30K-419.79 | Hà Nội |
809 | 30K-420.88 | Hà Nội |
810 | 30K-422.79 | Hà Nội |
811 | 30K-426.99 | Hà Nội |
812 | 30K-427.88 | Hà Nội |
813 | 30K-434.68 | Hà Nội |
814 | 30K-438.79 | Hà Nội |
815 | 30K-441.68 | Hà Nội |
816 | 30K-443.79 | Hà Nội |
817 | 30K-446.88 | Hà Nội |
818 | 30K-451.88 | Hà Nội |
819 | 30K-459.79 | Hà Nội |
820 | 30K-461.68 | Hà Nội |
821 | 30K-462.68 | Hà Nội |
822 | 30K-476.89 | Hà Nội |
823 | 30K-482.88 | Hà Nội |
824 | 30K-485.79 | Hà Nội |
825 | 30K-503.33 | Hà Nội |
826 | 30K-503.88 | Hà Nội |
827 | 30K-510.00 | Hà Nội |
828 | 30K-521.79 | Hà Nội |
829 | 30K-538.89 | Hà Nội |
830 | 30K-540.88 | Hà Nội |
831 | 30K-550.68 | Hà Nội |
832 | 30K-551.11 | Hà Nội |
833 | 30K-554.79 | Hà Nội |
834 | 30K-557.88 | Hà Nội |
835 | 30K-562.88 | Hà Nội |
836 | 30K-572.99 | Hà Nội |
837 | 30K-577.68 | Hà Nội |
838 | 30K-584.88 | Hà Nội |
839 | 30K-604.44 | Hà Nội |
840 | 30K-607.77 | Hà Nội |
841 | 30K-614.79 | Hà Nội |
842 | 51B-702.88 | Hồ Chí Minh |
843 | 51K-749.79 | Hồ Chí Minh |
844 | 51K-749.99 | Hồ Chí Minh |
845 | 51K-795.88 | Hồ Chí Minh |
846 | 51K-802.88 | Hồ Chí Minh |
847 | 51K-827.79 | Hồ Chí Minh |
848 | 51K-835.68 | Hồ Chí Minh |
849 | 51K-852.22 | Hồ Chí Minh |
850 | 51K-860.88 | Hồ Chí Minh |
851 | 51K-873.33 | Hồ Chí Minh |
852 | 51K-885.39 | Hồ Chí Minh |
853 | 51K-887.89 | Hồ Chí Minh |
854 | 51K-892.99 | Hồ Chí Minh |
855 | 51K-894.44 | Hồ Chí Minh |
856 | 51K-902.79 | Hồ Chí Minh |
857 | 51K-907.99 | Hồ Chí Minh |
858 | 51K-915.88 | Hồ Chí Minh |
859 | 51K-916.88 | Hồ Chí Minh |
860 | 51K-924.68 | Hồ Chí Minh |
861 | 51K-928.79 | Hồ Chí Minh |
862 | 51K-938.79 | Hồ Chí Minh |
863 | 51K-941.11 | Hồ Chí Minh |
864 | 51K-942.22 | Hồ Chí Minh |
865 | 51K-946.86 | Hồ Chí Minh |
866 | 51K-947.77 | Hồ Chí Minh |
867 | 51K-951.99 | Hồ Chí Minh |
868 | 51K-966.39 | Hồ Chí Minh |
869 | 51K-968.89 | Hồ Chí Minh |
870 | 12A-220.00 | Lạng Sơn |
871 | 14A-813.79 | Quảng Ninh |
872 | 14A-821.79 | Quảng Ninh |
873 | 14A-828.79 | Quảng Ninh |
874 | 14A-831.79 | Quảng Ninh |
875 | 14A-834.44 | Quảng Ninh |
876 | 14C-387.77 | Quảng Ninh |
877 | 15K-151.79 | Hải Phòng |
878 | 15K-172.22 | Hải Phòng |
879 | 17A-394.44 | Thái Bình |
880 | 17C-186.66 | Thái Bình |
881 | 18A-375.79 | Nam Định |
882 | 19A-542.22 | Phú Thọ |
883 | 19A-553.79 | Phú Thọ |
884 | 20C-268.88 | Thái Nguyên |
885 | 22A-209.79 | Tuyên Quang |
886 | 23A-134.44 | Hà Giang |
887 | 24A-247.77 | Lào Cai |
888 | 34A-695.79 | Hải Dương |
889 | 34A-706.79 | Hải Dương |
890 | 34A-709.79 | Hải Dương |
891 | 34A-716.68 | Hải Dương |
892 | 34A-717.89 | Hải Dương |
893 | 34A-727.77 | Hải Dương |
894 | 35A-348.88 | Ninh Bình |
895 | 35A-349.79 | Ninh Bình |
896 | 36A-966.79 | Thanh Hóa |
897 | 36A-966.86 | Thanh Hóa |
898 | 36A-976.68 | Thanh Hóa |
899 | 36C-440.00 | Thanh Hóa |
900 | 36K-000.88 | Thanh Hóa |
901 | 37C-485.55 | Nghệ An |
902 | 37K-182.79 | Nghệ An |
903 | 37K-209.99 | Nghệ An |
904 | 37K-246.79 | Nghệ An |
905 | 38A-533.79 | Hà Tĩnh |
906 | 38A-536.79 | Hà Tĩnh |
907 | 38A-539.79 | Hà Tĩnh |
908 | 38A-540.79 | Hà Tĩnh |
909 | 38A-548.79 | Hà Tĩnh |
910 | 38A-552.22 | Hà Tĩnh |
911 | 38A-555.54 | Hà Tĩnh |
912 | 38C-201.11 | Hà Tĩnh |
913 | 43A-777.86 | Đà Nẵng |
914 | 43A-782.22 | Đà Nẵng |
915 | 47A-606.79 | Đắk Lắk |
916 | 47A-609.79 | Đắk Lắk |
917 | 48A-197.77 | Đắk Nông |
918 | 48A-197.79 | Đắk Nông |
919 | 49A-592.79 | Lâm Đồng |
920 | 49A-599.79 | Lâm Đồng |
921 | 49A-619.79 | Lâm Đồng |
922 | 49A-620.00 | Lâm Đồng |
923 | 49A-623.33 | Lâm Đồng |
924 | 49A-627.77 | Lâm Đồng |
925 | 60K-344.44 | Đồng Nai |
926 | 60K-358.79 | Đồng Nai |
927 | 60K-366.39 | Đồng Nai |
928 | 60K-371.11 | Đồng Nai |
929 | 60K-386.79 | Đồng Nai |
930 | 60K-396.66 | Đồng Nai |
931 | 60K-396.79 | Đồng Nai |
932 | 60K-402.22 | Đồng Nai |
933 | 60K-403.79 | Đồng Nai |
934 | 60K-419.79 | Đồng Nai |
935 | 61K-247.77 | Bình Dương |
936 | 61K-258.68 | Bình Dương |
937 | 61K-262.79 | Bình Dương |
938 | 61K-263.79 | Bình Dương |
939 | 61K-265.55 | Bình Dương |
940 | 61K-270.00 | Bình Dương |
941 | 61K-278.68 | Bình Dương |
942 | 61K-287.77 | Bình Dương |
943 | 61K-297.77 | Bình Dương |
944 | 61K-299.79 | Bình Dương |
945 | 61K-301.79 | Bình Dương |
946 | 61K-306.68 | Bình Dương |
947 | 62A-366.86 | Long An |
948 | 62C-187.77 | Long An |
949 | 63A-253.79 | Tiền Giang |
950 | 63A-256.86 | Tiền Giang |
951 | 63A-265.55 | Tiền Giang |
952 | 64A-162.22 | Vĩnh Long |
953 | 65A-395.79 | Cần Thơ |
954 | 65A-406.79 | Cần Thơ |
955 | 65C-204.44 | Cần Thơ |
956 | 66A-234.99 | Đồng Tháp |
957 | 68A-298.88 | Kiên Giang |
958 | 68A-303.79 | Kiên Giang |
959 | 68A-306.66 | Kiên Giang |
960 | 70A-457.77 | Tây Ninh |
961 | 72A-717.99 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
962 | 72A-731.11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
963 | 72A-738.86 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
964 | 72A-744.79 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
965 | 73A-304.79 | Quảng Bình |
966 | 75A-318.68 | Thừa Thiên Huế |
967 | 75A-333.69 | Thừa Thiên Huế |
968 | 76A-234.44 | Quảng Ngãi |
969 | 76A-243.79 | Quảng Ngãi |
970 | 76A-250.79 | Quảng Ngãi |
971 | 76A-275.79 | Quảng Ngãi |
972 | 77A-282.79 | Bình Định |
973 | 77A-288.86 | Bình Định |
974 | 78A-178.88 | Phú Yên |
975 | 79A-467.99 | Khánh Hòa |
976 | 79A-485.79 | Khánh Hòa |
977 | 79A-493.33 | Khánh Hòa |
978 | 81A-369.79 | Gia Lai |
979 | 85A-117.99 | Ninh Thuận |
980 | 85A-118.68 | Ninh Thuận |
981 | 86A-271.79 | Bình Thuận |
982 | 86A-274.44 | Bình Thuận |
983 | 88A-627.79 | Vĩnh Phúc |
984 | 88A-633.39 | Vĩnh Phúc |
985 | 88A-638.68 | Vĩnh Phúc |
986 | 89A-409.79 | Hưng Yên |
987 | 90A-219.79 | Hà Nam |
988 | 90A-222.59 | Hà Nam |
989 | 90A-226.68 | Hà Nam |
990 | 92A-360.79 | Quảng Nam |
991 | 92A-365.79 | Quảng Nam |
992 | 93A-407.99 | Bình Phước |
993 | 93A-428.79 | Bình Phước |
994 | 94A-094.79 | Bạc Liêu |
995 | 95A-109.79 | Hậu Giang |
996 | 95A-109.99 | Hậu Giang |
997 | 98A-629.79 | Bắc Giang |
998 | 98A-646.68 | Bắc Giang |
999 | 99A-649.79 | Bắc Ninh |
1000 | 99A-666.44 | Bắc Ninh |
Danh sách 1000 biển số dự kiến sẽ lên sàn đấu giá từ 24-27/10
(Chinhphu.vn) - Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam thông báo kế hoạch dự kiến triển khai tổ chức đấu giá biển số xe ô tô từ ngày 24-27/10/2023.
Danh sách 1000 biển số dự kiến sẽ lên sàn đấu giá từ 24-27/10
(Chinhphu.vn) - Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam thông báo kế hoạch dự kiến triển khai tổ chức đấu giá biển số xe ô tô từ ngày 24-27/10/2023.
Giá dịch vụ ngày giường bệnh tại Bệnh viện Bạch Mai từ 1/11/2024
Hướng dẫn thực hiện chính sách(Chinhphu.vn) - Giá dịch vụ ngày giường bệnh tại Bệnh viện Bạch Mai được quy định tại Quyết định 3220 /QĐ-BYT ngày 1/11/2024 của Bộ Y tế.
Danh sách GA HÀNH KHÁCH, GA HÀNG HÓA dự kiến ĐƯỜNG SẮT TỐC ĐỘ CAO đi qua
Chính sách và cuộc sống(Chinhphu.vn) - Hướng tuyến đường sắt tốc độ cao dự kiến đi qua 20 tỉnh, thành phố với tổng chiều dài khoảng 1.541 km bao gồm 23 ga hành khách và 5 ga hàng hóa.
Từ ngày 1/1/2025: GIẤY PHÉP LÁI XE cấp trước 1/1/2025 thì được cấp, đổi lại như thế nào?
Chính sách mới(Chinhphu.vn) - Giấy phép lái xe hạng B1 số tự động được đổi, cấp lại sang giấy phép lái xe hạng B với điều kiện hạn chế là chỉ được điều khiển xe ô tô số tự động.
Thống nhất nâng tuổi nghỉ hưu sĩ quan quân đội; bổ sung quy định tiền lương, nhà ở, cấp bậc hàm...
Chính sách và cuộc sống(Chinhphu.vn) - Thẩm tra dự án Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sĩ quan, Ủy ban Quốc phòng và An ninh của Quốc hội nhất trí tăng tuổi nghỉ hưu của sĩ quan; bổ sung quy định liên quan đến tiền lương, cấp bậc hàm, nhà ở xã hội,...
Danh sách ứng viên đạt chuẩn chức danh Giáo sư, Phó Giáo sư năm 2024
(Chinhphu.vn) - Hội đồng Giáo sư Nhà nước công bố danh sách ứng viên chức danh GS, PGS năm 2024 (Xét tại Phiên họp lần thứ II của HĐGSNN nhiệm kỳ 2024-2029, ngày 2-3/11/2024).