In bài viết

Kết quả đấu giá biển số ngày 27/10, 36A - 988.88 giá 850 triệu đồng

16:13 - 27/10/2023

(Chinhphu.vn) - Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ô tô ngày 27/10/2023, 36A - 988.88 giá 850 triệu đồng, 30K - 519.19 giá 315 triệu đồng, 19A - 556.56 giá 55 triệu đồng,...

Kết quả đấu giá biển số từ 15h-16h

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 665.86
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 625.25
40.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam
Xe con
90A - 219.89
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 681.86
45.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 661.68
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 655.89
40.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 622.88
65.000.000 đ
Tỉnh Quảng Bình
Xe con
73A - 319.89
185.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 739.68
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 266.88
195.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 378.78
40.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 393.66
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 293.39
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 995.88
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 929.39
90.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 979.86
175.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe tải
14C - 383.86
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 468.89
90.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe tải
29K - 068.99
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 561.99
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 523.69
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 511.55
115.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe tải
20C - 268.86
75.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 833.69
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 757.57
110.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 157.99
50.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 949.99
40.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 558.89
55.000.000 đ
Tỉnh Nam Định
Xe con
18A - 386.66
90.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe tải
17C - 186.88
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe tải
17C - 186.68
40.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 622.88
40.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 544.88
40.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 13h30-14h30

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 362.68
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 686.99
65.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 155.79
45.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 991.99
275.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 978.99
80.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 365.69
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 816.89
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 922.55
45.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 912.86
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 787.89
510.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 545.66
50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 539.89
75.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 539.39
350.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 609.86
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ngãi
Xe con
76A - 227.68
40.000.000 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Xe con
75A - 333.30
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 681.68
75.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 666.55
85.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 628.89
40.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam
Xe con
90A - 228.66
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 277.77
230.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 252.88
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 279.89
70.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 624.68
40.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 798.99
65.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 795.99
45.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng
Xe tải
49C - 327.89
40.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 10h30-11h30

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 196.79
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 905.05
55.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 559.69
40.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 359.89
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 801.99
75.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 579.66
60.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 822.66
55.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 563.69
95.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 521.99
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 566.39
90.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 633.86
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Định
Xe con
77A - 285.68
40.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 729.39
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 658.89
65.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam
Xe con
90A - 228.28
80.000.000 đ
Tỉnh Bến Tre
Xe con
71A - 169.89
40.000.000 đ
Tỉnh Kiên Giang
Xe con
68A - 303.03
70.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng
Xe con
49A - 616.68
40.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 612.12
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 278.79
70.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 9h15-10h15

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 979.69
55.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 766.99
55.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 595.69
90.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 582.89
60.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 571.89
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 456.39
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 422.22
120.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 169.66
50.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 823.88
95.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 796.99
40.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 799.89
40.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 767.88
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 235.68
40.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương
Xe con
34A - 735.88
40.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 556.56
55.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe tải
29K - 063.68
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 561.68
120.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 535.86
55.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 500.86
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Trị
Xe con
74A - 229.88
40.000.000 đ
Tỉnh Khánh Hòa
Xe con
79A - 486.88
55.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 282.89
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Bình
Xe con
73A - 319.69
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 638.68
60.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 638.38
55.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 659.89
100.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 8-9h

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 444.43
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 777.33
115.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 619.39
85.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 610.99
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 605.89
80.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 596.89
80.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 578.69
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 519.19
315.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 188.89
230.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 789.89
455.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 997.99
300.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 988.88
850.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 507.07
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 488.99
260.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 955.88
70.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 181.99
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 165.89
50.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 169.39
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 784.89
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 223.66
55.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 202.68
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 187.89
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 991.66
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 989.98
225.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương
Xe tải
34C - 377.77
65.000.000 đ
Tỉnh Quảng Bình
Xe con
73A - 313.99
40.000.000 đ
Tỉnh Kiên Giang
Xe con
68A - 292.99
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe tải
60C - 666.65
40.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 598.89
50.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 551.66
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe tải
61C - 552.22
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe tải
60C - 666.77
45.000.000 đ
Tỉnh Quảng Nam
Xe con
92A - 368.88
60.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe tải
88C - 267.89
75.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 628.66
60.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai
Xe con
81A - 357.89
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 669.86
85.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 667.77
55.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 625.68
40.000.000 đ

Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 24/10/2023

Danh sách 1051 biển số sẽ đấu giá vào ngày 27/10/2023 - Ảnh 1.

DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 27/10/2023

 

Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 24/10/2023

 

(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam).
STTBiển sốTỉnh/ Thành phốThời gian đấu giá
1
36A-988.88
Thanh Hóa
8h00' - 9h00'
2
36A-997.99
Thanh Hóa
3
43A-789.89
Đà Nẵng
4
37K-188.89
Nghệ An
5
30K-488.99
Hà Nội
6
29K-055.39
Hà Nội
7
29K-067.86
Hà Nội
8
29K-070.86
Hà Nội
9
30K-425.39
Hà Nội
10
30K-433.89
Hà Nội
11
30K-435.89
Hà Nội
12
30K-444.43
Hà Nội
13
30K-453.39
Hà Nội
14
30K-462.39
Hà Nội
15
30K-472.89
Hà Nội
16
30K-478.66
Hà Nội
17
30K-480.66
Hà Nội
18
30K-490.66
Hà Nội
19
30K-500.89
Hà Nội
20
30K-507.07
Hà Nội
21
30K-519.19
Hà Nội
22
30K-578.69
Hà Nội
23
30K-596.89
Hà Nội
24
30K-605.89
Hà Nội
25
30K-610.99
Hà Nội
26
30K-619.39
Hà Nội
27
51D-927.99
Hồ Chí Minh
28
51D-932.88
Hồ Chí Minh
29
51K-747.66
Hồ Chí Minh
30
51K-777.33
Hồ Chí Minh
31
51K-784.89
Hồ Chí Minh
32
51K-795.39
Hồ Chí Minh
33
51K-807.66
Hồ Chí Minh
34
51K-832.89
Hồ Chí Minh
35
51K-853.86
Hồ Chí Minh
36
51K-861.99
Hồ Chí Minh
37
51K-894.66
Hồ Chí Minh
38
51K-894.69
Hồ Chí Minh
39
51K-895.39
Hồ Chí Minh
40
51K-897.69
Hồ Chí Minh
41
51K-918.86
Hồ Chí Minh
42
51K-943.66
Hồ Chí Minh
43
51K-944.69
Hồ Chí Minh
44
51K-945.39
Hồ Chí Minh
45
51K-958.66
Hồ Chí Minh
46
11A-105.68
Cao Bằng
47
14A-813.89
Quảng Ninh
48
14A-829.69
Quảng Ninh
49
14C-384.86
Quảng Ninh
50
14C-387.39
Quảng Ninh
51
15C-431.66
Hải Phòng
52
15C-435.69
Hải Phòng
53
15K-169.39
Hải Phòng
54
15K-165.89
Hải Phòng
55
15K-174.88
Hải Phòng
56
15K-181.99
Hải Phòng
57
17A-384.88
Thái Bình
58
17C-184.39
Thái Bình
59
17C-184.68
Thái Bình
60
18C-146.79
Nam Định
61
19A-535.68
Phú Thọ
62
19C-217.88
Phú Thọ
63
20A-675.66
Thái Nguyên
64
20A-684.66
Thái Nguyên
65
20C-267.88
Thái Nguyên
66
21A-173.88
Yên Bái
67
21A-175.89
Yên Bái
68
21C-093.99
Yên Bái
69
22A-201.89
Tuyên Quang
70
22C-097.69
Tuyên Quang
71
23C-076.99
Hà Giang
72
25A-068.39
Lai Châu
73
26C-132.68
Sơn La
74
28A-203.39
Hòa Bình
75
34A-704.89
Hải Dương
76
34A-710.89
Hải Dương
77
34A-735.86
Hải Dương
78
34C-377.77
Hải Dương
79
34C-378.79
Hải Dương
80
35A-360.88
Ninh Bình
81
35A-360.89
Ninh Bình
82
35C-150.39
Ninh Bình
83
35C-150.89
Ninh Bình
84
36A-945.89
Thanh Hóa
85
36A-948.99
Thanh Hóa
86
36A-955.88
Thanh Hóa
87
36A-969.88
Thanh Hóa
88
36A-970.86
Thanh Hóa
89
36A-989.98
Thanh Hóa
90
36A-991.66
Thanh Hóa
91
36A-994.99
Thanh Hóa
92
36C-443.88
Thanh Hóa
93
37K-184.66
Nghệ An
94
37K-187.89
Nghệ An
95
37K-202.68
Nghệ An
96
37K-202.86
Nghệ An
97
37K-204.69
Nghệ An
98
37K-204.86
Nghệ An
99
37K-223.66
Nghệ An
100
37K-244.77
Nghệ An
101
38A-536.88
Hà Tĩnh
102
38A-551.66
Hà Tĩnh
103
38A-554.88
Hà Tĩnh
104
38C-201.68
Hà Tĩnh
105
43C-280.68
Đà Nẵng
106
47A-591.66
Đắk Lắk
107
47A-598.89
Đắk Lắk
108
47A-609.09
Đắk Lắk
109
47A-619.88
Đắk Lắk
110
48A-201.66
Đắk Nông
111
49A-592.89
Lâm Đồng
112
49A-619.69
Lâm Đồng
113
49A-621.89
Lâm Đồng
114
49A-622.33
Lâm Đồng
115
49C-327.86
Lâm Đồng
116
49C-330.89
Lâm Đồng
117
60C-666.65
Đồng Nai
118
60C-666.77
Đồng Nai
119
60K-370.39
Đồng Nai
120
60K-385.99
Đồng Nai
121
60K-415.69
Đồng Nai
122
61C-550.39
Bình Dương
123
61C-552.22
Bình Dương
124
61C-552.68
Bình Dương
125
61K-253.88
Bình Dương
126
61K-258.99
Bình Dương
127
61K-267.88
Bình Dương
128
61K-274.68
Bình Dương
129
61K-285.89
Bình Dương
130
61K-287.88
Bình Dương
131
61K-292.69
Bình Dương
132
61K-297.66
Bình Dương
133
62A-364.66
Long An
134
63C-198.39
Tiền Giang
135
64A-158.99
Vĩnh Long
136
65A-391.99
Cần Thơ
137
65A-395.66
Cần Thơ
138
65A-397.77
Cần Thơ
139
65A-406.39
Cần Thơ
140
66A-237.39
Đồng Tháp
141
66C-158.68
Đồng Tháp
142
67A-263.89
An Giang
143
67A-273.86
An Giang
144
68A-292.99
Kiên Giang
145
69A-134.99
Cà Mau
146
70A-470.89
Tây Ninh
147
70A-475.88
Tây Ninh
148
70A-475.89
Tây Ninh
149
70A-480.69
Tây Ninh
150
70A-482.69
Tây Ninh
151
72A-721.86
Bà Rịa - Vũng Tàu
152
72A-744.39
Bà Rịa - Vũng Tàu
153
73A-313.99
Quảng Bình
154
73A-316.89
Quảng Bình
155
75A-321.66
Thừa Thiên Huế
156
75A-323.99
Thừa Thiên Huế
157
75A-330.69
Thừa Thiên Huế
158
76A-242.88
Quảng Ngãi
159
76A-250.39
Quảng Ngãi
160
76A-262.66
Quảng Ngãi
161
76A-281.89
Quảng Ngãi
162
76C-159.66
Quảng Ngãi
163
77A-293.68
Bình Định
164
79A-475.39
Khánh Hòa
165
79A-486.39
Khánh Hòa
166
79A-486.89
Khánh Hòa
167
81A-357.89
Gia Lai
168
81C-237.69
Gia Lai
169
82A-122.88
Kon Tum
170
83A-164.89
Sóc Trăng
171
83A-165.39
Sóc Trăng
172
83C-121.69
Sóc Trăng
173
83C-121.88
Sóc Trăng
174
88A-608.66
Vĩnh Phúc
175
88A-628.66
Vĩnh Phúc
176
88A-634.39
Vĩnh Phúc
177
88C-258.68
Vĩnh Phúc
178
88C-267.89
Vĩnh Phúc
179
89A-405.68
Hưng Yên
180
90A-221.66
Hà Nam
181
92A-349.66
Quảng Nam
182
92A-353.89
Quảng Nam
183
92A-364.89
Quảng Nam
184
92A-368.88
Quảng Nam
185
92C-228.86
Quảng Nam
186
93A-421.39
Bình Phước
187
93A-427.68
Bình Phước
188
93A-430.86
Bình Phước
189
95A-106.89
Hậu Giang
190
97A-073.99
Bắc Kạn
191
98A-625.68
Bắc Giang
192
98A-628.99
Bắc Giang
193
98A-634.34
Bắc Giang
194
98A-646.69
Bắc Giang
195
98A-659.89
Bắc Giang
196
98A-668.39
Bắc Giang
197
98C-310.68
Bắc Giang
198
99A-667.77
Bắc Ninh
199
99A-669.86
Bắc Ninh
200
99C-262.79
Bắc Ninh
201
99C-268.89
Bắc Ninh
202
29K-043.89
Hà Nội
9h15' - 10h15'
203
29K-049.88
Hà Nội
204
29K-063.68
Hà Nội
205
29K-067.39
Hà Nội
206
29K-071.39
Hà Nội
207
30K-422.22
Hà Nội
208
30K-428.39
Hà Nội
209
30K-456.39
Hà Nội
210
30K-463.39
Hà Nội
211
30K-500.86
Hà Nội
212
30K-514.66
Hà Nội
213
30K-535.86
Hà Nội
214
30K-561.68
Hà Nội
215
30K-571.89
Hà Nội
216
30K-582.89
Hà Nội
217
30K-594.66
Hà Nội
218
30K-595.69
Hà Nội
219
30K-610.86
Hà Nội
220
51D-913.39
Hồ Chí Minh
221
51D-929.68
Hồ Chí Minh
222
51D-929.89
Hồ Chí Minh
223
51D-933.88
Hồ Chí Minh
224
51D-937.99
Hồ Chí Minh
225
51D-943.69
Hồ Chí Minh
226
51K-766.99
Hồ Chí Minh
227
51K-785.39
Hồ Chí Minh
228
51K-806.99
Hồ Chí Minh
229
51K-854.86
Hồ Chí Minh
230
51K-942.99
Hồ Chí Minh
231
51K-945.66
Hồ Chí Minh
232
51K-964.89
Hồ Chí Minh
233
51K-979.69
Hồ Chí Minh
234
14A-794.99
Quảng Ninh
235
14A-796.39
Quảng Ninh
236
14A-796.99
Quảng Ninh
237
14A-805.39
Quảng Ninh
238
14A-806.06
Quảng Ninh
239
14A-823.69
Quảng Ninh
240
14A-823.88
Quảng Ninh
241
14A-832.89
Quảng Ninh
242
14C-381.68
Quảng Ninh
243
15C-434.68
Hải Phòng
244
15C-435.86
Hải Phòng
245
15K-169.66
Hải Phòng
246
15K-146.99
Hải Phòng
247
15K-151.99
Hải Phòng
248
18A-378.39
Nam Định
249
18A-381.99
Nam Định
250
18A-385.66
Nam Định
251
18A-389.66
Nam Định
252
18C-145.88
Nam Định
253
18C-146.39
Nam Định
254
19A-532.99
Phú Thọ
255
19A-534.88
Phú Thọ
256
19A-556.56
Phú Thọ
257
19A-559.39
Phú Thọ
258
20A-671.88
Thái Nguyên
259
22C-097.79
Tuyên Quang
260
23A-131.39
Hà Giang
261
26A-181.86
Sơn La
262
27A-101.39
Điện Biên
263
28A-209.68
Hòa Bình
264
34A-705.05
Hải Dương
265
34A-711.66
Hải Dương
266
34A-712.89
Hải Dương
267
34A-722.39
Hải Dương
268
34A-722.99
Hải Dương
269
34A-729.86
Hải Dương
270
34A-735.88
Hải Dương
271
34C-378.39
Hải Dương
272
35A-360.86
Ninh Bình
273
35C-150.66
Ninh Bình
274
36A-950.99
Thanh Hóa
275
36A-962.88
Thanh Hóa
276
36A-973.86
Thanh Hóa
277
36A-985.58
Thanh Hóa
278
36C-435.35
Thanh Hóa
279
36C-437.37
Thanh Hóa
280
37C-476.79
Nghệ An
281
37C-481.88
Nghệ An
282
37K-191.68
Nghệ An
283
37K-218.18
Nghệ An
284
37K-220.99
Nghệ An
285
37K-227.39
Nghệ An
286
37K-230.68
Nghệ An
287
37K-235.68
Nghệ An
288
38A-541.88
Hà Tĩnh
289
38A-551.69
Hà Tĩnh
290
38A-551.89
Hà Tĩnh
291
38A-558.69
Hà Tĩnh
292
38C-197.89
Hà Tĩnh
293
38C-201.66
Hà Tĩnh
294
43A-765.66
Đà Nẵng
295
43A-767.88
Đà Nẵng
296
43A-791.86
Đà Nẵng
297
43A-799.89
Đà Nẵng
298
47A-592.68
Đắk Lắk
299
47A-622.44
Đắk Lắk
300
47C-317.89
Đắk Lắk
301
48A-192.99
Đắk Nông
302
48A-196.69
Đắk Nông
303
49C-331.99
Lâm Đồng
304
60C-675.99
Đồng Nai
305
60K-355.77
Đồng Nai
306
60K-356.88
Đồng Nai
307
60K-372.99
Đồng Nai
308
60K-392.99
Đồng Nai
309
60K-414.69
Đồng Nai
310
60K-415.88
Đồng Nai
311
60K-417.66
Đồng Nai
312
61K-249.49
Bình Dương
313
61K-264.69
Bình Dương
314
61K-274.89
Bình Dương
315
61K-281.69
Bình Dương
316
61K-282.89
Bình Dương
317
61K-294.68
Bình Dương
318
61K-304.39
Bình Dương
319
61K-304.86
Bình Dương
320
62A-380.86
Long An
321
62C-186.99
Long An
322
63A-260.66
Tiền Giang
323
63C-197.68
Tiền Giang
324
65A-390.88
Cần Thơ
325
65A-401.86
Cần Thơ
326
65C-204.88
Cần Thơ
327
67A-269.86
An Giang
328
67A-269.89
An Giang
329
68A-294.39
Kiên Giang
330
68A-306.99
Kiên Giang
331
68C-159.59
Kiên Giang
332
69A-140.39
Cà Mau
333
70A-456.56
Tây Ninh
334
70A-464.68
Tây Ninh
335
70A-480.89
Tây Ninh
336
71A-175.66
Bến Tre
337
71C-116.68
Bến Tre
338
72A-708.99
Bà Rịa - Vũng Tàu
339
72A-730.88
Bà Rịa - Vũng Tàu
340
72A-734.39
Bà Rịa - Vũng Tàu
341
72A-747.39
Bà Rịa - Vũng Tàu
342
73A-316.69
Quảng Bình
343
73A-319.69
Quảng Bình
344
73C-162.88
Quảng Bình
345
73C-163.99
Quảng Bình
346
74A-229.88
Quảng Trị
347
74A-235.66
Quảng Trị
348
74A-240.66
Quảng Trị
349
75A-320.68
Thừa Thiên Huế
350
75A-321.89
Thừa Thiên Huế
351
75A-324.99
Thừa Thiên Huế
352
75A-329.68
Thừa Thiên Huế
353
75A-331.68
Thừa Thiên Huế
354
76A-236.88
Quảng Ngãi
355
76A-241.68
Quảng Ngãi
356
76A-243.99
Quảng Ngãi
357
76A-263.66
Quảng Ngãi
358
76A-272.99
Quảng Ngãi
359
76A-282.86
Quảng Ngãi
360
76A-284.88
Quảng Ngãi
361
77A-280.88
Bình Định
362
77A-284.88
Bình Định
363
77A-293.86
Bình Định
364
78A-178.89
Phú Yên
365
79A-473.99
Khánh Hòa
366
79A-481.88
Khánh Hòa
367
79A-486.88
Khánh Hòa
368
81A-365.39
Gia Lai
369
83C-119.66
Sóc Trăng
370
84A-120.66
Trà Vinh
371
84C-110.79
Trà Vinh
372
86A-259.89
Bình Thuận
373
86A-272.89
Bình Thuận
374
86A-275.66
Bình Thuận
375
88A-621.88
Vĩnh Phúc
376
88A-629.68
Vĩnh Phúc
377
88A-634.88
Vĩnh Phúc
378
88A-638.38
Vĩnh Phúc
379
88A-644.69
Vĩnh Phúc
380
88C-258.58
Vĩnh Phúc
381
88C-268.66
Vĩnh Phúc
382
89A-411.66
Hưng Yên
383
89A-411.99
Hưng Yên
384
89A-420.66
Hưng Yên
385
89C-300.99
Hưng Yên
386
89C-303.99
Hưng Yên
387
89C-304.69
Hưng Yên
388
90A-219.88
Hà Nam
389
92A-354.99
Quảng Nam
390
92A-362.66
Quảng Nam
391
92A-362.99
Quảng Nam
392
92C-228.28
Quảng Nam
393
93A-408.08
Bình Phước
394
93A-430.88
Bình Phước
395
93C-174.89
Bình Phước
396
94C-072.66
Bạc Liêu
397
98A-638.68
Bắc Giang
398
98C-315.88
Bắc Giang
399
99A-659.89
Bắc Ninh
400
99A-664.89
Bắc Ninh
401
99A-673.99
Bắc Ninh
402
99C-264.89
Bắc Ninh
403
29K-035.89
Hà Nội
10h30' - 11h30'
404
29K-044.55
Hà Nội
405
29K-046.89
Hà Nội
406
29K-047.88
Hà Nội
407
29K-049.66
Hà Nội
408
29K-050.66
Hà Nội
409
29K-053.66
Hà Nội
410
30K-416.16
Hà Nội
411
30K-432.99
Hà Nội
412
30K-454.99
Hà Nội
413
30K-497.39
Hà Nội
414
30K-521.99
Hà Nội
415
30K-537.86
Hà Nội
416
30K-543.69
Hà Nội
417
30K-548.69
Hà Nội
418
30K-563.69
Hà Nội
419
30K-566.39
Hà Nội
420
30K-579.66
Hà Nội
421
51D-916.99
Hồ Chí Minh
422
51K-747.39
Hồ Chí Minh
423
51K-770.99
Hồ Chí Minh
424
51K-778.39
Hồ Chí Minh
425
51K-801.99
Hồ Chí Minh
426
51K-803.39
Hồ Chí Minh
427
51K-822.66
Hồ Chí Minh
428
51K-850.69
Hồ Chí Minh
429
51K-900.22
Hồ Chí Minh
430
51K-903.03
Hồ Chí Minh
431
51K-905.05
Hồ Chí Minh
432
51K-907.39
Hồ Chí Minh
433
51K-924.66
Hồ Chí Minh
434
51K-928.39
Hồ Chí Minh
435
51K-933.44
Hồ Chí Minh
436
51K-937.69
Hồ Chí Minh
437
51K-950.86
Hồ Chí Minh
438
51K-962.66
Hồ Chí Minh
439
51K-963.66
Hồ Chí Minh
440
51K-973.86
Hồ Chí Minh
441
12A-214.68
Lạng Sơn
442
14A-804.39
Quảng Ninh
443
14A-808.69
Quảng Ninh
444
14A-810.69
Quảng Ninh
445
14A-815.69
Quảng Ninh
446
14C-384.89
Quảng Ninh
447
14C-387.66
Quảng Ninh
448
15C-433.66
Hải Phòng
449
15K-196.79
Hải Phòng
450
15K-173.86
Hải Phòng
451
15K-193.89
Hải Phòng
452
17A-378.78
Thái Bình
453
18A-382.66
Nam Định
454
18A-384.66
Nam Định
455
18C-147.47
Nam Định
456
19A-534.89
Phú Thọ
457
19A-545.88
Phú Thọ
458
19A-549.49
Phú Thọ
459
19A-551.69
Phú Thọ
460
20A-692.69
Thái Nguyên
461
20A-701.01
Thái Nguyên
462
20C-264.68
Thái Nguyên
463
20C-265.86
Thái Nguyên
464
21A-172.86
Yên Bái
465
21A-173.99
Yên Bái
466
22A-201.99
Tuyên Quang
467
25A-069.66
Lai Châu
468
25C-049.79
Lai Châu
469
34A-723.68
Hải Dương
470
34A-730.66
Hải Dương
471
34C-377.39
Hải Dương
472
34C-377.68
Hải Dương
473
34C-384.79
Hải Dương
474
35A-359.89
Ninh Bình
475
35A-362.39
Ninh Bình
476
36A-949.88
Thanh Hóa
477
36A-953.99
Thanh Hóa
478
36A-967.67
Thanh Hóa
479
36A-970.88
Thanh Hóa
480
36A-973.99
Thanh Hóa
481
36A-975.68
Thanh Hóa
482
36A-976.99
Thanh Hóa
483
36A-981.68
Thanh Hóa
484
36A-982.66
Thanh Hóa
485
36C-437.66
Thanh Hóa
486
36C-440.39
Thanh Hóa
487
36C-444.22
Thanh Hóa
488
36K-002.88
Thanh Hóa
489
37C-482.66
Nghệ An
490
37C-488.69
Nghệ An
491
37K-190.66
Nghệ An
492
37K-195.39
Nghệ An
493
38A-545.39
Hà Tĩnh
494
38A-549.69
Hà Tĩnh
495
38A-556.39
Hà Tĩnh
496
38A-559.69
Hà Tĩnh
497
43A-768.39
Đà Nẵng
498
47A-590.68
Đắk Lắk
499
47A-600.39
Đắk Lắk
500
47A-600.77
Đắk Lắk
501
47A-610.39
Đắk Lắk
502
47A-611.22
Đắk Lắk
503
47A-612.12
Đắk Lắk
504
47A-613.68
Đắk Lắk
505
48A-196.39
Đắk Nông
506
48A-203.39
Đắk Nông
507
49A-616.68
Lâm Đồng
508
49A-622.69
Lâm Đồng
509
49A-627.68
Lâm Đồng
510
60K-347.66
Đồng Nai
511
60K-349.66
Đồng Nai
512
60K-350.66
Đồng Nai
513
60K-359.88
Đồng Nai
514
60K-373.88
Đồng Nai
515
60K-375.39
Đồng Nai
516
60K-419.19
Đồng Nai
517
61C-547.89
Bình Dương
518
61D-017.17
Bình Dương
519
61K-247.88
Bình Dương
520
61K-249.88
Bình Dương
521
61K-262.86
Bình Dương
522
61K-272.69
Bình Dương
523
61K-275.99
Bình Dương
524
61K-278.79
Bình Dương
525
61K-291.86
Bình Dương
526
61K-291.88
Bình Dương
527
61K-292.39
Bình Dương
528
61K-301.88
Bình Dương
529
62A-355.89
Long An
530
62A-380.89
Long An
531
62C-185.89
Long An
532
62C-187.89
Long An
533
63C-198.89
Tiền Giang
534
64A-161.66
Vĩnh Long
535
64A-166.77
Vĩnh Long
536
65A-405.66
Cần Thơ
537
66A-231.88
Đồng Tháp
538
66C-157.88
Đồng Tháp
539
68A-303.03
Kiên Giang
540
69A-140.86
Cà Mau
541
69A-141.66
Cà Mau
542
69C-092.39
Cà Mau
543
70A-460.39
Tây Ninh
544
70A-469.96
Tây Ninh
545
70A-474.68
Tây Ninh
546
71A-169.89
Bến Tre
547
71A-174.89
Bến Tre
548
72A-702.39
Bà Rịa - Vũng Tàu
549
72A-728.69
Bà Rịa - Vũng Tàu
550
72A-729.39
Bà Rịa - Vũng Tàu
551
72A-729.68
Bà Rịa - Vũng Tàu
552
73A-303.68
Quảng Bình
553
73A-309.86
Quảng Bình
554
73A-314.88
Quảng Bình
555
74C-123.23
Quảng Trị
556
75A-315.39
Thừa Thiên Huế
557
75A-315.66
Thừa Thiên Huế
558
75A-322.69
Thừa Thiên Huế
559
75A-325.25
Thừa Thiên Huế
560
75C-142.88
Thừa Thiên Huế
561
76A-228.89
Quảng Ngãi
562
76A-243.89
Quảng Ngãi
563
76A-250.88
Quảng Ngãi
564
76A-256.39
Quảng Ngãi
565
76A-270.99
Quảng Ngãi
566
76A-277.66
Quảng Ngãi
567
76C-158.68
Quảng Ngãi
568
77A-285.68
Bình Định
569
77C-235.39
Bình Định
570
78A-177.69
Phú Yên
571
79A-471.88
Khánh Hòa
572
81A-373.66
Gia Lai
573
84A-116.88
Trà Vinh
574
84A-120.99
Trà Vinh
575
84C-111.15
Trà Vinh
576
85A-115.69
Ninh Thuận
577
86A-275.99
Bình Thuận
578
88A-607.39
Vĩnh Phúc
579
88A-626.89
Vĩnh Phúc
580
88A-629.89
Vĩnh Phúc
581
88A-633.86
Vĩnh Phúc
582
88A-644.66
Vĩnh Phúc
583
89A-410.99
Hưng Yên
584
89A-419.39
Hưng Yên
585
89A-419.69
Hưng Yên
586
89A-427.68
Hưng Yên
587
89C-297.68
Hưng Yên
588
90A-228.28
Hà Nam
589
92A-358.69
Quảng Nam
590
92A-362.89
Quảng Nam
591
93A-412.99
Bình Phước
592
93A-417.68
Bình Phước
593
93A-420.39
Bình Phước
594
93A-431.89
Bình Phước
595
93C-175.39
Bình Phước
596
94A-092.39
Bạc Liêu
597
98A-634.68
Bắc Giang
598
98A-640.89
Bắc Giang
599
98A-664.68
Bắc Giang
600
99A-649.89
Bắc Ninh
601
99A-658.89
Bắc Ninh
602
99A-671.39
Bắc Ninh
603
99C-264.39
Bắc Ninh
604
29K-045.89
Hà Nội
13h30' - 14h30'
605
29K-062.89
Hà Nội
606
30K-412.89
Hà Nội
607
30K-429.29
Hà Nội
608
30K-446.39
Hà Nội
609
30K-455.39
Hà Nội
610
30K-464.39
Hà Nội
611
30K-490.99
Hà Nội
612
30K-539.39
Hà Nội
613
30K-539.89
Hà Nội
614
30K-545.66
Hà Nội
615
30K-604.04
Hà Nội
616
30K-609.86
Hà Nội
617
51K-742.89
Hồ Chí Minh
618
51K-743.39
Hồ Chí Minh
619
51K-743.66
Hồ Chí Minh
620
51K-745.45
Hồ Chí Minh
621
51K-746.66
Hồ Chí Minh
622
51K-787.89
Hồ Chí Minh
623
51K-869.39
Hồ Chí Minh
624
51K-902.69
Hồ Chí Minh
625
51K-912.86
Hồ Chí Minh
626
51K-922.55
Hồ Chí Minh
627
12A-214.88
Lạng Sơn
628
14A-796.89
Quảng Ninh
629
14A-809.09
Quảng Ninh
630
14A-814.66
Quảng Ninh
631
14A-816.89
Quảng Ninh
632
15C-428.28
Hải Phòng
633
15C-429.89
Hải Phòng
634
15C-432.88
Hải Phòng
635
15C-434.66
Hải Phòng
636
15C-436.99
Hải Phòng
637
15K-155.79
Hải Phòng
638
15K-148.48
Hải Phòng
639
15K-162.39
Hải Phòng
640
17A-388.69
Thái Bình
641
18A-376.99
Nam Định
642
18A-380.68
Nam Định
643
18A-392.69
Nam Định
644
19A-533.88
Phú Thọ
645
19A-542.99
Phú Thọ
646
19C-217.89
Phú Thọ
647
19C-219.68
Phú Thọ
648
19C-219.88
Phú Thọ
649
20A-686.99
Thái Nguyên
650
20A-700.69
Thái Nguyên
651
20A-700.99
Thái Nguyên
652
20A-701.99
Thái Nguyên
653
20C-265.68
Thái Nguyên
654
20C-266.79
Thái Nguyên
655
20C-267.67
Thái Nguyên
656
22A-204.88
Tuyên Quang
657
22A-209.09
Tuyên Quang
658
22C-095.68
Tuyên Quang
659
23C-077.89
Hà Giang
660
24A-247.66
Lào Cai
661
25A-068.99
Lai Châu
662
26A-183.69
Sơn La
663
27A-102.02
Điện Biên
664
27A-104.89
Điện Biên
665
28A-209.09
Hòa Bình
666
34A-703.89
Hải Dương
667
34A-704.04
Hải Dương
668
34A-735.35
Hải Dương
669
34C-381.89
Hải Dương
670
34C-384.88
Hải Dương
671
34C-384.99
Hải Dương
672
35A-349.39
Ninh Bình
673
35A-362.68
Ninh Bình
674
35A-365.69
Ninh Bình
675
35A-367.88
Ninh Bình
676
36A-978.99
Thanh Hóa
677
36A-991.88
Thanh Hóa
678
36A-991.99
Thanh Hóa
679
36A-994.88
Thanh Hóa
680
36C-440.68
Thanh Hóa
681
36K-002.02
Thanh Hóa
682
37C-478.79
Nghệ An
683
37C-480.79
Nghệ An
684
37C-484.69
Nghệ An
685
37K-181.68
Nghệ An
686
37K-184.88
Nghệ An
687
37K-190.39
Nghệ An
688
37K-213.69
Nghệ An
689
37K-213.86
Nghệ An
690
37K-214.99
Nghệ An
691
37K-217.86
Nghệ An
692
37K-225.69
Nghệ An
693
37K-231.68
Nghệ An
694
37K-237.86
Nghệ An
695
37K-243.66
Nghệ An
696
37K-247.47
Nghệ An
697
38A-535.66
Hà Tĩnh
698
38A-541.66
Hà Tĩnh
699
38A-545.68
Hà Tĩnh
700
43A-772.89
Đà Nẵng
701
43A-775.79
Đà Nẵng
702
43A-776.89
Đà Nẵng
703
43A-780.89
Đà Nẵng
704
43A-795.99
Đà Nẵng
705
43A-798.99
Đà Nẵng
706
47A-624.68
Đắk Lắk
707
47C-315.79
Đắk Lắk
708
47C-317.39
Đắk Lắk
709
48A-200.11
Đắk Nông
710
48C-094.86
Đắk Nông
711
49A-600.44
Lâm Đồng
712
49A-613.89
Lâm Đồng
713
49C-323.39
Lâm Đồng
714
49C-323.99
Lâm Đồng
715
49C-327.89
Lâm Đồng
716
60K-335.35
Đồng Nai
717
60K-349.39
Đồng Nai
718
60K-353.99
Đồng Nai
719
60K-355.79
Đồng Nai
720
60K-381.39
Đồng Nai
721
60K-381.68
Đồng Nai
722
60K-411.39
Đồng Nai
723
61C-544.66
Bình Dương
724
61K-250.89
Bình Dương
725
61K-252.88
Bình Dương
726
61K-265.69
Bình Dương
727
61K-277.77
Bình Dương
728
61K-279.89
Bình Dương
729
61K-286.89
Bình Dương
730
62A-376.69
Long An
731
63A-262.68
Tiền Giang
732
64A-161.99
Vĩnh Long
733
64A-166.89
Vĩnh Long
734
65A-404.88
Cần Thơ
735
65C-202.66
Cần Thơ
736
65D-005.69
Cần Thơ
737
66A-226.99
Đồng Tháp
738
66A-229.88
Đồng Tháp
739
67A-268.39
An Giang
740
68A-294.99
Kiên Giang
741
68A-300.55
Kiên Giang
742
68A-302.02
Kiên Giang
743
68C-161.88
Kiên Giang
744
69A-140.99
Cà Mau
745
70A-470.39
Tây Ninh
746
70A-476.99
Tây Ninh
747
70A-478.78
Tây Ninh
748
70C-186.89
Tây Ninh
749
72A-706.39
Bà Rịa - Vũng Tàu
750
72A-722.39
Bà Rịa - Vũng Tàu
751
72A-728.66
Bà Rịa - Vũng Tàu
752
72A-732.69
Bà Rịa - Vũng Tàu
753
72A-740.39
Bà Rịa - Vũng Tàu
754
72A-746.46
Bà Rịa - Vũng Tàu
755
74A-240.88
Quảng Trị
756
75A-314.66
Thừa Thiên Huế
757
75A-316.39
Thừa Thiên Huế
758
75A-333.30
Thừa Thiên Huế
759
76A-227.68
Quảng Ngãi
760
76A-238.66
Quảng Ngãi
761
76A-267.67
Quảng Ngãi
762
76A-277.88
Quảng Ngãi
763
78A-182.39
Phú Yên
764
79A-470.68
Khánh Hòa
765
79A-483.89
Khánh Hòa
766
79A-493.69
Khánh Hòa
767
79C-205.79
Khánh Hòa
768
81A-360.88
Gia Lai
769
82A-123.79
Kon Tum
770
84C-110.99
Trà Vinh
771
85A-113.66
Ninh Thuận
772
86C-187.39
Bình Thuận
773
86C-187.68
Bình Thuận
774
88A-635.69
Vĩnh Phúc
775
88A-636.69
Vĩnh Phúc
776
88A-639.88
Vĩnh Phúc
777
88A-640.86
Vĩnh Phúc
778
88A-643.86
Vĩnh Phúc
779
88A-643.89
Vĩnh Phúc
780
88C-260.88
Vĩnh Phúc
781
88C-264.88
Vĩnh Phúc
782
89A-401.99
Hưng Yên
783
89A-410.88
Hưng Yên
784
89A-425.68
Hưng Yên
785
89A-425.99
Hưng Yên
786
90A-228.66
Hà Nam
787
93A-405.39
Bình Phước
788
93A-408.39
Bình Phước
789
93A-421.99
Bình Phước
790
93A-430.89
Bình Phước
791
94A-091.99
Bạc Liêu
792
94C-073.88
Bạc Liêu
793
95A-109.66
Hậu Giang
794
95C-075.99
Hậu Giang
795
95C-077.69
Hậu Giang
796
98A-628.89
Bắc Giang
797
98A-645.45
Bắc Giang
798
98A-645.88
Bắc Giang
799
98A-666.55
Bắc Giang
800
98C-316.89
Bắc Giang
801
99A-665.39
Bắc Ninh
802
99A-680.99
Bắc Ninh
803
99A-681.68
Bắc Ninh
804
99C-264.88
Bắc Ninh
805
29B-641.66
Hà Nội
15h00' - 16h00'
806
29K-044.77
Hà Nội
807
29K-068.99
Hà Nội
808
30K-444.46
Hà Nội
809
30K-468.89
Hà Nội
810
30K-511.55
Hà Nội
811
30K-523.69
Hà Nội
812
30K-561.99
Hà Nội
813
30K-562.39
Hà Nội
814
30K-573.86
Hà Nội
815
30K-612.39
Hà Nội
816
51D-922.55
Hồ Chí Minh
817
51D-934.68
Hồ Chí Minh
818
51D-936.88
Hồ Chí Minh
819
51D-937.79
Hồ Chí Minh
820
51K-748.66
Hồ Chí Minh
821
51K-753.39
Hồ Chí Minh
822
51K-757.57
Hồ Chí Minh
823
51K-802.02
Hồ Chí Minh
824
51K-825.66
Hồ Chí Minh
825
51K-979.86
Hồ Chí Minh
826
51K-845.86
Hồ Chí Minh
827
51K-870.86
Hồ Chí Minh
828
51K-872.39
Hồ Chí Minh
829
51K-875.66
Hồ Chí Minh
830
51K-877.69
Hồ Chí Minh
831
51K-900.33
Hồ Chí Minh
832
51K-915.89
Hồ Chí Minh
833
51K-917.69
Hồ Chí Minh
834
51K-923.89
Hồ Chí Minh
835
51K-927.27
Hồ Chí Minh
836
51K-929.39
Hồ Chí Minh
837
51K-947.69
Hồ Chí Minh
838
51K-957.69
Hồ Chí Minh
839
51K-958.39
Hồ Chí Minh
840
51K-978.39
Hồ Chí Minh
841
11C-067.66
Cao Bằng
842
11C-068.68
Cao Bằng
843
14A-800.68
Quảng Ninh
844
14A-802.68
Quảng Ninh
845
14A-805.05
Quảng Ninh
846
14A-813.39
Quảng Ninh
847
14A-833.69
Quảng Ninh
848
14C-378.78
Quảng Ninh
849
14C-383.86
Quảng Ninh
850
15C-433.77
Hải Phòng
851
15C-435.39
Hải Phòng
852
15C-436.39
Hải Phòng
853
15K-153.39
Hải Phòng
854
15K-153.99
Hải Phòng
855
15K-157.99
Hải Phòng
856
15K-156.39
Hải Phòng
857
15K-160.66
Hải Phòng
858
15K-172.89
Hải Phòng
859
17A-370.99
Thái Bình
860
17A-372.68
Thái Bình
861
17A-375.88
Thái Bình
862
17A-378.99
Thái Bình
863
17C-186.68
Thái Bình
864
17C-186.88
Thái Bình
865
18A-378.99
Nam Định
866
18A-386.66
Nam Định
867
19A-551.39
Phú Thọ
868
19A-558.89
Phú Thọ
869
19C-221.86
Phú Thọ
870
20A-681.69
Thái Nguyên
871
20A-684.99
Thái Nguyên
872
20A-699.68
Thái Nguyên
873
20A-700.88
Thái Nguyên
874
20C-264.88
Thái Nguyên
875
20C-268.86
Thái Nguyên
876
21A-171.66
Yên Bái
877
21C-093.39
Yên Bái
878
23C-076.79
Hà Giang
879
24A-242.39
Lào Cai
880
24A-242.88
Lào Cai
881
24A-247.39
Lào Cai
882
28A-200.77
Hòa Bình
883
34A-694.88
Hải Dương
884
34A-709.09
Hải Dương
885
34A-709.66
Hải Dương
886
34A-715.86
Hải Dương
887
34A-725.88
Hải Dương
888
36A-944.44
Thanh Hóa
889
36A-949.99
Thanh Hóa
890
36A-959.39
Thanh Hóa
891
36A-960.99
Thanh Hóa
892
36A-990.69
Thanh Hóa
893
36A-992.68
Thanh Hóa
894
36A-995.88
Thanh Hóa
895
36C-437.79
Thanh Hóa
896
36C-439.86
Thanh Hóa
897
36K-003.99
Thanh Hóa
898
36K-004.04
Thanh Hóa
899
37C-476.39
Nghệ An
900
37C-483.99
Nghệ An
901
37C-488.99
Nghệ An
902
37K-180.99
Nghệ An
903
37K-184.39
Nghệ An
904
37K-211.89
Nghệ An
905
37K-213.66
Nghệ An
906
37K-226.69
Nghệ An
907
37K-238.39
Nghệ An
908
37K-242.99
Nghệ An
909
37K-244.68
Nghệ An
910
37K-246.89
Nghệ An
911
38A-544.88
Hà Tĩnh
912
38A-554.68
Hà Tĩnh
913
38D-015.68
Hà Tĩnh
914
43A-771.39
Đà Nẵng
915
43A-774.68
Đà Nẵng
916
43A-774.89
Đà Nẵng
917
43A-791.88
Đà Nẵng
918
47A-600.89
Đắk Lắk
919
47A-607.69
Đắk Lắk
920
47A-613.39
Đắk Lắk
921
47A-619.89
Đắk Lắk
922
47A-622.88
Đắk Lắk
923
47C-316.39
Đắk Lắk
924
49A-597.88
Lâm Đồng
925
49A-604.39
Lâm Đồng
926
49A-604.69
Lâm Đồng
927
49A-611.22
Lâm Đồng
928
49A-611.68
Lâm Đồng
929
49A-613.66
Lâm Đồng
930
49A-619.86
Lâm Đồng
931
49A-622.39
Lâm Đồng
932
49C-327.69
Lâm Đồng
933
60C-666.55
Đồng Nai
934
60C-669.89
Đồng Nai
935
60K-337.88
Đồng Nai
936
60K-351.88
Đồng Nai
937
60K-374.39
Đồng Nai
938
60K-378.78
Đồng Nai
939
60K-382.86
Đồng Nai
940
60K-401.66
Đồng Nai
941
60K-406.89
Đồng Nai
942
60K-416.69
Đồng Nai
943
61C-546.69
Bình Dương
944
61C-552.89
Bình Dương
945
61K-251.68
Bình Dương
946
61K-253.68
Bình Dương
947
61K-263.69
Bình Dương
948
61K-264.66
Bình Dương
949
61K-266.88
Bình Dương
950
61K-270.69
Bình Dương
951
61K-272.66
Bình Dương
952
61K-273.69
Bình Dương
953
61K-273.88
Bình Dương
954
61K-275.39
Bình Dương
955
61K-293.39
Bình Dương
956
61K-305.68
Bình Dương
957
62A-356.88
Long An
958
62A-372.86
Long An
959
62C-186.39
Long An
960
63A-251.66
Tiền Giang
961
65A-384.99
Cần Thơ
962
65A-389.66
Cần Thơ
963
65A-393.66
Cần Thơ
964
65A-402.02
Cần Thơ
965
65C-203.86
Cần Thơ
966
66A-241.66
Đồng Tháp
967
67A-272.88
An Giang
968
68A-301.69
Kiên Giang
969
68C-160.89
Kiên Giang
970
70A-466.69
Tây Ninh
971
70A-467.69
Tây Ninh
972
71A-167.39
Bến Tre
973
71A-169.88
Bến Tre
974
71A-170.68
Bến Tre
975
71A-180.88
Bến Tre
976
72A-703.99
Bà Rịa - Vũng Tàu
977
72A-704.89
Bà Rịa - Vũng Tàu
978
72A-713.13
Bà Rịa - Vũng Tàu
979
72A-717.17
Bà Rịa - Vũng Tàu
980
72A-731.86
Bà Rịa - Vũng Tàu
981
72A-739.68
Bà Rịa - Vũng Tàu
982
72A-741.66
Bà Rịa - Vũng Tàu
983
73A-319.89
Quảng Bình
984
73C-162.99
Quảng Bình
985
74A-229.66
Quảng Trị
986
74A-237.88
Quảng Trị
987
74C-124.39
Quảng Trị
988
75A-319.68
Thừa Thiên Huế
989
75A-326.89
Thừa Thiên Huế
990
75A-334.89
Thừa Thiên Huế
991
76A-233.44
Quảng Ngãi
992
76A-241.88
Quảng Ngãi
993
76A-255.68
Quảng Ngãi
994
76A-270.39
Quảng Ngãi
995
76A-270.66
Quảng Ngãi
996
76A-282.69
Quảng Ngãi
997
77A-284.66
Bình Định
998
77A-287.39
Bình Định
999
77A-287.68
Bình Định
1000
78A-178.69
Phú Yên
1001
79A-468.39
Khánh Hòa
1002
79A-475.89
Khánh Hòa
1003
79A-483.99
Khánh Hòa
1004
79A-492.89
Khánh Hòa
1005
81A-354.89
Gia Lai
1006
81A-359.66
Gia Lai
1007
81C-238.79
Gia Lai
1008
82A-124.86
Kon Tum
1009
82C-075.99
Kon Tum
1010
83A-165.86
Sóc Trăng
1011
84C-111.59
Trà Vinh
1012
84C-111.69
Trà Vinh
1013
86A-265.39
Bình Thuận
1014
86A-276.88
Bình Thuận
1015
86C-182.88
Bình Thuận
1016
86C-185.86
Bình Thuận
1017
88A-618.66
Vĩnh Phúc
1018
88A-622.88
Vĩnh Phúc
1019
88A-623.39
Vĩnh Phúc
1020
88A-623.69
Vĩnh Phúc
1021
88A-634.99
Vĩnh Phúc
1022
88A-640.88
Vĩnh Phúc
1023
88C-260.89
Vĩnh Phúc
1024
89A-401.66
Hưng Yên
1025
89A-409.68
Hưng Yên
1026
89A-412.69
Hưng Yên
1027
89C-306.69
Hưng Yên
1028
90A-219.89
Hà Nam
1029
92A-353.39
Quảng Nam
1030
92A-356.89
Quảng Nam
1031
92A-357.66
Quảng Nam
1032
93A-433.86
Bình Phước
1033
93A-436.39
Bình Phước
1034
93C-173.39
Bình Phước
1035
93C-176.69
Bình Phước
1036
94A-094.89
Bạc Liêu
1037
95C-075.79
Hậu Giang
1038
98A-625.25
Bắc Giang
1039
98A-629.89
Bắc Giang
1040
98A-632.68
Bắc Giang
1041
98A-665.86
Bắc Giang
1042
98C-311.55
Bắc Giang
1043
98C-314.14
Bắc Giang
1044
98C-317.88
Bắc Giang
1045
98D-013.79
Bắc Giang
1046
99A-655.89
Bắc Ninh
1047
99A-661.68
Bắc Ninh
1048
99A-673.86
Bắc Ninh
1049
99A-681.86
Bắc Ninh
1050
99C-269.89
Bắc Ninh
1051
99C-270.88
Bắc Ninh