Kết quả đấu giá biển số từ 15h-16h
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 665.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 625.25 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Nam | Xe con | 90A - 219.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 681.86 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 661.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 655.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 622.88 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Bình | Xe con | 73A - 319.89 | 185.000.000 đ |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe con | 72A - 739.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 266.88 | 195.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 378.78 | 40.000.000 đ |
Thành phố Cần Thơ | Xe con | 65A - 393.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 293.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 995.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 929.39 | 90.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 979.86 | 175.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe tải | 14C - 383.86 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 468.89 | 90.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe tải | 29K - 068.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 561.99 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 523.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 511.55 | 115.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe tải | 20C - 268.86 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 833.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 757.57 | 110.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 157.99 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 949.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 558.89 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 386.66 | 90.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe tải | 17C - 186.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe tải | 17C - 186.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 622.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 544.88 | 40.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 13h30-14h30
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 362.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 686.99 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 155.79 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 991.99 | 275.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 978.99 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 365.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 816.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 922.55 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 912.86 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 787.89 | 510.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 545.66 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 539.89 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 539.39 | 350.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 609.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ngãi | Xe con | 76A - 227.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | Xe con | 75A - 333.30 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 681.68 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 666.55 | 85.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 628.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Nam | Xe con | 90A - 228.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 277.77 | 230.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 252.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 279.89 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 624.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 798.99 | 65.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 795.99 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe tải | 49C - 327.89 | 40.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 10h30-11h30
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 196.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 905.05 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 559.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 359.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 801.99 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 579.66 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 822.66 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 563.69 | 95.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 521.99 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 566.39 | 90.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 633.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Định | Xe con | 77A - 285.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe con | 72A - 729.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 658.89 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Hà Nam | Xe con | 90A - 228.28 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Bến Tre | Xe con | 71A - 169.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Kiên Giang | Xe con | 68A - 303.03 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe con | 49A - 616.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 612.12 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 278.79 | 70.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 9h15-10h15
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 979.69 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 766.99 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 595.69 | 90.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 582.89 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 571.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 456.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 422.22 | 120.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 169.66 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 823.88 | 95.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 796.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 799.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 767.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 235.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 735.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 556.56 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe tải | 29K - 063.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 561.68 | 120.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 535.86 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 500.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Trị | Xe con | 74A - 229.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Khánh Hòa | Xe con | 79A - 486.88 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 282.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Bình | Xe con | 73A - 319.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 638.68 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 638.38 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 659.89 | 100.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số từ 8-9h
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 444.43 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 777.33 | 115.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 619.39 | 85.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 610.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 605.89 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 596.89 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 578.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 519.19 | 315.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 188.89 | 230.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 789.89 | 455.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 997.99 | 300.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 988.88 | 850.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 507.07 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 488.99 | 260.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 955.88 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 181.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 165.89 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 169.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 784.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 223.66 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 202.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 187.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 991.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 989.98 | 225.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe tải | 34C - 377.77 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Bình | Xe con | 73A - 313.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Kiên Giang | Xe con | 68A - 292.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe tải | 60C - 666.65 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 598.89 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 551.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe tải | 61C - 552.22 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe tải | 60C - 666.77 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Nam | Xe con | 92A - 368.88 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe tải | 88C - 267.89 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 628.66 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Gia Lai | Xe con | 81A - 357.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 669.86 | 85.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 667.77 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 625.68 | 40.000.000 đ |
Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 24/10/2023
DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 27/10/2023 Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 24/10/2023 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam). |
STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố | Thời gian đấu giá |
1 | 36A-988.88 | Thanh Hóa | 8h00' - 9h00' |
2 | 36A-997.99 | Thanh Hóa | |
3 | 43A-789.89 | Đà Nẵng | |
4 | 37K-188.89 | Nghệ An | |
5 | 30K-488.99 | Hà Nội | |
6 | 29K-055.39 | Hà Nội | |
7 | 29K-067.86 | Hà Nội | |
8 | 29K-070.86 | Hà Nội | |
9 | 30K-425.39 | Hà Nội | |
10 | 30K-433.89 | Hà Nội | |
11 | 30K-435.89 | Hà Nội | |
12 | 30K-444.43 | Hà Nội | |
13 | 30K-453.39 | Hà Nội | |
14 | 30K-462.39 | Hà Nội | |
15 | 30K-472.89 | Hà Nội | |
16 | 30K-478.66 | Hà Nội | |
17 | 30K-480.66 | Hà Nội | |
18 | 30K-490.66 | Hà Nội | |
19 | 30K-500.89 | Hà Nội | | |
20 | 30K-507.07 | Hà Nội |
21 | 30K-519.19 | Hà Nội |
22 | 30K-578.69 | Hà Nội |
23 | 30K-596.89 | Hà Nội |
24 | 30K-605.89 | Hà Nội |
25 | 30K-610.99 | Hà Nội |
26 | 30K-619.39 | Hà Nội |
27 | 51D-927.99 | Hồ Chí Minh |
28 | 51D-932.88 | Hồ Chí Minh |
29 | 51K-747.66 | Hồ Chí Minh |
30 | 51K-777.33 | Hồ Chí Minh |
31 | 51K-784.89 | Hồ Chí Minh | |
32 | 51K-795.39 | Hồ Chí Minh | |
33 | 51K-807.66 | Hồ Chí Minh | |
34 | 51K-832.89 | Hồ Chí Minh | |
35 | 51K-853.86 | Hồ Chí Minh | |
36 | 51K-861.99 | Hồ Chí Minh | |
37 | 51K-894.66 | Hồ Chí Minh | |
38 | 51K-894.69 | Hồ Chí Minh | |
39 | 51K-895.39 | Hồ Chí Minh | |
40 | 51K-897.69 | Hồ Chí Minh | |
41 | 51K-918.86 | Hồ Chí Minh | |
42 | 51K-943.66 | Hồ Chí Minh | |
43 | 51K-944.69 | Hồ Chí Minh | |
44 | 51K-945.39 | Hồ Chí Minh | |
45 | 51K-958.66 | Hồ Chí Minh | |
46 | 11A-105.68 | Cao Bằng | |
47 | 14A-813.89 | Quảng Ninh | |
48 | 14A-829.69 | Quảng Ninh | |
49 | 14C-384.86 | Quảng Ninh | |
50 | 14C-387.39 | Quảng Ninh | |
51 | 15C-431.66 | Hải Phòng | |
52 | 15C-435.69 | Hải Phòng | | |
53 | 15K-169.39 | Hải Phòng |
54 | 15K-165.89 | Hải Phòng |
55 | 15K-174.88 | Hải Phòng |
56 | 15K-181.99 | Hải Phòng |
57 | 17A-384.88 | Thái Bình |
58 | 17C-184.39 | Thái Bình |
59 | 17C-184.68 | Thái Bình |
60 | 18C-146.79 | Nam Định |
61 | 19A-535.68 | Phú Thọ |
62 | 19C-217.88 | Phú Thọ |
63 | 20A-675.66 | Thái Nguyên |
64 | 20A-684.66 | Thái Nguyên |
65 | 20C-267.88 | Thái Nguyên | |
66 | 21A-173.88 | Yên Bái | |
67 | 21A-175.89 | Yên Bái | |
68 | 21C-093.99 | Yên Bái | |
69 | 22A-201.89 | Tuyên Quang | |
70 | 22C-097.69 | Tuyên Quang | |
71 | 23C-076.99 | Hà Giang | |
72 | 25A-068.39 | Lai Châu | |
73 | 26C-132.68 | Sơn La | |
74 | 28A-203.39 | Hòa Bình | |
75 | 34A-704.89 | Hải Dương | |
76 | 34A-710.89 | Hải Dương | |
77 | 34A-735.86 | Hải Dương | |
78 | 34C-377.77 | Hải Dương | |
79 | 34C-378.79 | Hải Dương | |
80 | 35A-360.88 | Ninh Bình | |
81 | 35A-360.89 | Ninh Bình | |
82 | 35C-150.39 | Ninh Bình | |
83 | 35C-150.89 | Ninh Bình | |
84 | 36A-945.89 | Thanh Hóa | |
85 | 36A-948.99 | Thanh Hóa | |
86 | 36A-955.88 | Thanh Hóa | |
87 | 36A-969.88 | Thanh Hóa | |
88 | 36A-970.86 | Thanh Hóa | | |
89 | 36A-989.98 | Thanh Hóa |
90 | 36A-991.66 | Thanh Hóa |
91 | 36A-994.99 | Thanh Hóa | |
92 | 36C-443.88 | Thanh Hóa | |
93 | 37K-184.66 | Nghệ An | |
94 | 37K-187.89 | Nghệ An | |
95 | 37K-202.68 | Nghệ An | |
96 | 37K-202.86 | Nghệ An | |
97 | 37K-204.69 | Nghệ An | |
98 | 37K-204.86 | Nghệ An | |
99 | 37K-223.66 | Nghệ An | |
100 | 37K-244.77 | Nghệ An | |
101 | 38A-536.88 | Hà Tĩnh | |
102 | 38A-551.66 | Hà Tĩnh | |
103 | 38A-554.88 | Hà Tĩnh | |
104 | 38C-201.68 | Hà Tĩnh | |
105 | 43C-280.68 | Đà Nẵng | |
106 | 47A-591.66 | Đắk Lắk | |
107 | 47A-598.89 | Đắk Lắk | |
108 | 47A-609.09 | Đắk Lắk | |
109 | 47A-619.88 | Đắk Lắk | |
110 | 48A-201.66 | Đắk Nông | |
111 | 49A-592.89 | Lâm Đồng | |
112 | 49A-619.69 | Lâm Đồng | |
113 | 49A-621.89 | Lâm Đồng | |
114 | 49A-622.33 | Lâm Đồng | |
115 | 49C-327.86 | Lâm Đồng | |
116 | 49C-330.89 | Lâm Đồng | |
117 | 60C-666.65 | Đồng Nai | |
118 | 60C-666.77 | Đồng Nai | |
119 | 60K-370.39 | Đồng Nai | | |
120 | 60K-385.99 | Đồng Nai |
121 | 60K-415.69 | Đồng Nai |
122 | 61C-550.39 | Bình Dương | |
123 | 61C-552.22 | Bình Dương | |
124 | 61C-552.68 | Bình Dương | |
125 | 61K-253.88 | Bình Dương | |
126 | 61K-258.99 | Bình Dương | |
127 | 61K-267.88 | Bình Dương | |
128 | 61K-274.68 | Bình Dương | |
129 | 61K-285.89 | Bình Dương | |
130 | 61K-287.88 | Bình Dương | |
131 | 61K-292.69 | Bình Dương | |
132 | 61K-297.66 | Bình Dương | |
133 | 62A-364.66 | Long An | |
134 | 63C-198.39 | Tiền Giang | |
135 | 64A-158.99 | Vĩnh Long | |
136 | 65A-391.99 | Cần Thơ | |
137 | 65A-395.66 | Cần Thơ | |
138 | 65A-397.77 | Cần Thơ | |
139 | 65A-406.39 | Cần Thơ | |
140 | 66A-237.39 | Đồng Tháp | |
141 | 66C-158.68 | Đồng Tháp | |
142 | 67A-263.89 | An Giang | |
143 | 67A-273.86 | An Giang | |
144 | 68A-292.99 | Kiên Giang | |
145 | 69A-134.99 | Cà Mau | |
146 | 70A-470.89 | Tây Ninh | |
147 | 70A-475.88 | Tây Ninh | |
148 | 70A-475.89 | Tây Ninh | |
149 | 70A-480.69 | Tây Ninh | |
150 | 70A-482.69 | Tây Ninh | | |
151 | 72A-721.86 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
152 | 72A-744.39 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
153 | 73A-313.99 | Quảng Bình | |
154 | 73A-316.89 | Quảng Bình | |
155 | 75A-321.66 | Thừa Thiên Huế | |
156 | 75A-323.99 | Thừa Thiên Huế | |
157 | 75A-330.69 | Thừa Thiên Huế | |
158 | 76A-242.88 | Quảng Ngãi | |
159 | 76A-250.39 | Quảng Ngãi | |
160 | 76A-262.66 | Quảng Ngãi | |
161 | 76A-281.89 | Quảng Ngãi | |
162 | 76C-159.66 | Quảng Ngãi | |
163 | 77A-293.68 | Bình Định | |
164 | 79A-475.39 | Khánh Hòa | |
165 | 79A-486.39 | Khánh Hòa | |
166 | 79A-486.89 | Khánh Hòa | |
167 | 81A-357.89 | Gia Lai | |
168 | 81C-237.69 | Gia Lai | |
169 | 82A-122.88 | Kon Tum | |
170 | 83A-164.89 | Sóc Trăng | |
171 | 83A-165.39 | Sóc Trăng | |
172 | 83C-121.69 | Sóc Trăng | |
173 | 83C-121.88 | Sóc Trăng | |
174 | 88A-608.66 | Vĩnh Phúc | |
175 | 88A-628.66 | Vĩnh Phúc | |
176 | 88A-634.39 | Vĩnh Phúc | |
177 | 88C-258.68 | Vĩnh Phúc | |
178 | 88C-267.89 | Vĩnh Phúc | |
179 | 89A-405.68 | Hưng Yên | |
180 | 90A-221.66 | Hà Nam | | |
181 | 92A-349.66 | Quảng Nam |
182 | 92A-353.89 | Quảng Nam |
183 | 92A-364.89 | Quảng Nam |
184 | 92A-368.88 | Quảng Nam |
185 | 92C-228.86 | Quảng Nam |
186 | 93A-421.39 | Bình Phước | |
187 | 93A-427.68 | Bình Phước | |
188 | 93A-430.86 | Bình Phước | |
189 | 95A-106.89 | Hậu Giang | |
190 | 97A-073.99 | Bắc Kạn | |
191 | 98A-625.68 | Bắc Giang | |
192 | 98A-628.99 | Bắc Giang | |
193 | 98A-634.34 | Bắc Giang | |
194 | 98A-646.69 | Bắc Giang | |
195 | 98A-659.89 | Bắc Giang | |
196 | 98A-668.39 | Bắc Giang | |
197 | 98C-310.68 | Bắc Giang | |
198 | 99A-667.77 | Bắc Ninh | |
199 | 99A-669.86 | Bắc Ninh | |
200 | 99C-262.79 | Bắc Ninh | |
201 | 99C-268.89 | Bắc Ninh | |
202 | 29K-043.89 | Hà Nội | 9h15' - 10h15' |
203 | 29K-049.88 | Hà Nội |
204 | 29K-063.68 | Hà Nội |
205 | 29K-067.39 | Hà Nội |
206 | 29K-071.39 | Hà Nội |
207 | 30K-422.22 | Hà Nội |
208 | 30K-428.39 | Hà Nội |
209 | 30K-456.39 | Hà Nội |
210 | 30K-463.39 | Hà Nội |
211 | 30K-500.86 | Hà Nội |
212 | 30K-514.66 | Hà Nội |
213 | 30K-535.86 | Hà Nội |
214 | 30K-561.68 | Hà Nội |
215 | 30K-571.89 | Hà Nội | | |
216 | 30K-582.89 | Hà Nội |
217 | 30K-594.66 | Hà Nội |
218 | 30K-595.69 | Hà Nội |
219 | 30K-610.86 | Hà Nội |
220 | 51D-913.39 | Hồ Chí Minh |
221 | 51D-929.68 | Hồ Chí Minh |
222 | 51D-929.89 | Hồ Chí Minh |
223 | 51D-933.88 | Hồ Chí Minh |
224 | 51D-937.99 | Hồ Chí Minh |
225 | 51D-943.69 | Hồ Chí Minh |
226 | 51K-766.99 | Hồ Chí Minh |
227 | 51K-785.39 | Hồ Chí Minh |
228 | 51K-806.99 | Hồ Chí Minh |
229 | 51K-854.86 | Hồ Chí Minh |
230 | 51K-942.99 | Hồ Chí Minh |
231 | 51K-945.66 | Hồ Chí Minh |
232 | 51K-964.89 | Hồ Chí Minh |
233 | 51K-979.69 | Hồ Chí Minh |
234 | 14A-794.99 | Quảng Ninh |
235 | 14A-796.39 | Quảng Ninh |
236 | 14A-796.99 | Quảng Ninh |
237 | 14A-805.39 | Quảng Ninh |
238 | 14A-806.06 | Quảng Ninh |
239 | 14A-823.69 | Quảng Ninh |
240 | 14A-823.88 | Quảng Ninh |
241 | 14A-832.89 | Quảng Ninh |
242 | 14C-381.68 | Quảng Ninh |
243 | 15C-434.68 | Hải Phòng |
244 | 15C-435.86 | Hải Phòng |
245 | 15K-169.66 | Hải Phòng |
246 | 15K-146.99 | Hải Phòng |
247 | 15K-151.99 | Hải Phòng |
248 | 18A-378.39 | Nam Định |
249 | 18A-381.99 | Nam Định |
250 | 18A-385.66 | Nam Định |
251 | 18A-389.66 | Nam Định |
252 | 18C-145.88 | Nam Định |
253 | 18C-146.39 | Nam Định |
254 | 19A-532.99 | Phú Thọ |
255 | 19A-534.88 | Phú Thọ |
256 | 19A-556.56 | Phú Thọ |
257 | 19A-559.39 | Phú Thọ |
258 | 20A-671.88 | Thái Nguyên |
259 | 22C-097.79 | Tuyên Quang |
260 | 23A-131.39 | Hà Giang |
261 | 26A-181.86 | Sơn La |
262 | 27A-101.39 | Điện Biên |
263 | 28A-209.68 | Hòa Bình |
264 | 34A-705.05 | Hải Dương |
265 | 34A-711.66 | Hải Dương |
266 | 34A-712.89 | Hải Dương |
267 | 34A-722.39 | Hải Dương |
268 | 34A-722.99 | Hải Dương |
269 | 34A-729.86 | Hải Dương |
270 | 34A-735.88 | Hải Dương |
271 | 34C-378.39 | Hải Dương |
272 | 35A-360.86 | Ninh Bình |
273 | 35C-150.66 | Ninh Bình |
274 | 36A-950.99 | Thanh Hóa |
275 | 36A-962.88 | Thanh Hóa |
276 | 36A-973.86 | Thanh Hóa |
277 | 36A-985.58 | Thanh Hóa |
278 | 36C-435.35 | Thanh Hóa |
279 | 36C-437.37 | Thanh Hóa |
280 | 37C-476.79 | Nghệ An |
281 | 37C-481.88 | Nghệ An |
282 | 37K-191.68 | Nghệ An |
283 | 37K-218.18 | Nghệ An |
284 | 37K-220.99 | Nghệ An |
285 | 37K-227.39 | Nghệ An |
286 | 37K-230.68 | Nghệ An |
287 | 37K-235.68 | Nghệ An |
288 | 38A-541.88 | Hà Tĩnh |
289 | 38A-551.69 | Hà Tĩnh |
290 | 38A-551.89 | Hà Tĩnh |
291 | 38A-558.69 | Hà Tĩnh |
292 | 38C-197.89 | Hà Tĩnh |
293 | 38C-201.66 | Hà Tĩnh |
294 | 43A-765.66 | Đà Nẵng |
295 | 43A-767.88 | Đà Nẵng |
296 | 43A-791.86 | Đà Nẵng |
297 | 43A-799.89 | Đà Nẵng |
298 | 47A-592.68 | Đắk Lắk |
299 | 47A-622.44 | Đắk Lắk |
300 | 47C-317.89 | Đắk Lắk |
301 | 48A-192.99 | Đắk Nông |
302 | 48A-196.69 | Đắk Nông |
303 | 49C-331.99 | Lâm Đồng |
304 | 60C-675.99 | Đồng Nai |
305 | 60K-355.77 | Đồng Nai |
306 | 60K-356.88 | Đồng Nai |
307 | 60K-372.99 | Đồng Nai |
308 | 60K-392.99 | Đồng Nai |
309 | 60K-414.69 | Đồng Nai |
310 | 60K-415.88 | Đồng Nai |
311 | 60K-417.66 | Đồng Nai |
312 | 61K-249.49 | Bình Dương |
313 | 61K-264.69 | Bình Dương |
314 | 61K-274.89 | Bình Dương |
315 | 61K-281.69 | Bình Dương |
316 | 61K-282.89 | Bình Dương |
317 | 61K-294.68 | Bình Dương |
318 | 61K-304.39 | Bình Dương |
319 | 61K-304.86 | Bình Dương |
320 | 62A-380.86 | Long An |
321 | 62C-186.99 | Long An |
322 | 63A-260.66 | Tiền Giang |
323 | 63C-197.68 | Tiền Giang |
324 | 65A-390.88 | Cần Thơ |
325 | 65A-401.86 | Cần Thơ |
326 | 65C-204.88 | Cần Thơ |
327 | 67A-269.86 | An Giang |
328 | 67A-269.89 | An Giang |
329 | 68A-294.39 | Kiên Giang |
330 | 68A-306.99 | Kiên Giang |
331 | 68C-159.59 | Kiên Giang |
332 | 69A-140.39 | Cà Mau |
333 | 70A-456.56 | Tây Ninh |
334 | 70A-464.68 | Tây Ninh |
335 | 70A-480.89 | Tây Ninh |
336 | 71A-175.66 | Bến Tre |
337 | 71C-116.68 | Bến Tre |
338 | 72A-708.99 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
339 | 72A-730.88 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
340 | 72A-734.39 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
341 | 72A-747.39 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
342 | 73A-316.69 | Quảng Bình |
343 | 73A-319.69 | Quảng Bình |
344 | 73C-162.88 | Quảng Bình |
345 | 73C-163.99 | Quảng Bình |
346 | 74A-229.88 | Quảng Trị |
347 | 74A-235.66 | Quảng Trị |
348 | 74A-240.66 | Quảng Trị |
349 | 75A-320.68 | Thừa Thiên Huế |
350 | 75A-321.89 | Thừa Thiên Huế |
351 | 75A-324.99 | Thừa Thiên Huế |
352 | 75A-329.68 | Thừa Thiên Huế |
353 | 75A-331.68 | Thừa Thiên Huế |
354 | 76A-236.88 | Quảng Ngãi |
355 | 76A-241.68 | Quảng Ngãi |
356 | 76A-243.99 | Quảng Ngãi |
357 | 76A-263.66 | Quảng Ngãi |
358 | 76A-272.99 | Quảng Ngãi |
359 | 76A-282.86 | Quảng Ngãi |
360 | 76A-284.88 | Quảng Ngãi |
361 | 77A-280.88 | Bình Định |
362 | 77A-284.88 | Bình Định |
363 | 77A-293.86 | Bình Định |
364 | 78A-178.89 | Phú Yên |
365 | 79A-473.99 | Khánh Hòa |
366 | 79A-481.88 | Khánh Hòa |
367 | 79A-486.88 | Khánh Hòa |
368 | 81A-365.39 | Gia Lai |
369 | 83C-119.66 | Sóc Trăng |
370 | 84A-120.66 | Trà Vinh |
371 | 84C-110.79 | Trà Vinh |
372 | 86A-259.89 | Bình Thuận |
373 | 86A-272.89 | Bình Thuận |
374 | 86A-275.66 | Bình Thuận |
375 | 88A-621.88 | Vĩnh Phúc |
376 | 88A-629.68 | Vĩnh Phúc |
377 | 88A-634.88 | Vĩnh Phúc |
378 | 88A-638.38 | Vĩnh Phúc |
379 | 88A-644.69 | Vĩnh Phúc |
380 | 88C-258.58 | Vĩnh Phúc |
381 | 88C-268.66 | Vĩnh Phúc |
382 | 89A-411.66 | Hưng Yên |
383 | 89A-411.99 | Hưng Yên |
384 | 89A-420.66 | Hưng Yên |
385 | 89C-300.99 | Hưng Yên |
386 | 89C-303.99 | Hưng Yên |
387 | 89C-304.69 | Hưng Yên |
388 | 90A-219.88 | Hà Nam |
389 | 92A-354.99 | Quảng Nam |
390 | 92A-362.66 | Quảng Nam |
391 | 92A-362.99 | Quảng Nam |
392 | 92C-228.28 | Quảng Nam |
393 | 93A-408.08 | Bình Phước |
394 | 93A-430.88 | Bình Phước |
395 | 93C-174.89 | Bình Phước |
396 | 94C-072.66 | Bạc Liêu |
397 | 98A-638.68 | Bắc Giang |
398 | 98C-315.88 | Bắc Giang |
399 | 99A-659.89 | Bắc Ninh |
400 | 99A-664.89 | Bắc Ninh |
401 | 99A-673.99 | Bắc Ninh |
402 | 99C-264.89 | Bắc Ninh |
403 | 29K-035.89 | Hà Nội | 10h30' - 11h30' |
404 | 29K-044.55 | Hà Nội |
405 | 29K-046.89 | Hà Nội |
406 | 29K-047.88 | Hà Nội |
407 | 29K-049.66 | Hà Nội |
408 | 29K-050.66 | Hà Nội |
409 | 29K-053.66 | Hà Nội |
410 | 30K-416.16 | Hà Nội |
411 | 30K-432.99 | Hà Nội |
412 | 30K-454.99 | Hà Nội |
413 | 30K-497.39 | Hà Nội |
414 | 30K-521.99 | Hà Nội |
415 | 30K-537.86 | Hà Nội |
416 | 30K-543.69 | Hà Nội |
417 | 30K-548.69 | Hà Nội |
418 | 30K-563.69 | Hà Nội |
419 | 30K-566.39 | Hà Nội |
420 | 30K-579.66 | Hà Nội |
421 | 51D-916.99 | Hồ Chí Minh |
422 | 51K-747.39 | Hồ Chí Minh |
423 | 51K-770.99 | Hồ Chí Minh |
424 | 51K-778.39 | Hồ Chí Minh |
425 | 51K-801.99 | Hồ Chí Minh |
426 | 51K-803.39 | Hồ Chí Minh |
427 | 51K-822.66 | Hồ Chí Minh |
428 | 51K-850.69 | Hồ Chí Minh |
429 | 51K-900.22 | Hồ Chí Minh |
430 | 51K-903.03 | Hồ Chí Minh |
431 | 51K-905.05 | Hồ Chí Minh |
432 | 51K-907.39 | Hồ Chí Minh |
433 | 51K-924.66 | Hồ Chí Minh |
434 | 51K-928.39 | Hồ Chí Minh |
435 | 51K-933.44 | Hồ Chí Minh |
436 | 51K-937.69 | Hồ Chí Minh |
437 | 51K-950.86 | Hồ Chí Minh |
438 | 51K-962.66 | Hồ Chí Minh |
439 | 51K-963.66 | Hồ Chí Minh |
440 | 51K-973.86 | Hồ Chí Minh |
441 | 12A-214.68 | Lạng Sơn |
442 | 14A-804.39 | Quảng Ninh |
443 | 14A-808.69 | Quảng Ninh |
444 | 14A-810.69 | Quảng Ninh |
445 | 14A-815.69 | Quảng Ninh |
446 | 14C-384.89 | Quảng Ninh |
447 | 14C-387.66 | Quảng Ninh |
448 | 15C-433.66 | Hải Phòng |
449 | 15K-196.79 | Hải Phòng |
450 | 15K-173.86 | Hải Phòng |
451 | 15K-193.89 | Hải Phòng |
452 | 17A-378.78 | Thái Bình |
453 | 18A-382.66 | Nam Định |
454 | 18A-384.66 | Nam Định |
455 | 18C-147.47 | Nam Định |
456 | 19A-534.89 | Phú Thọ |
457 | 19A-545.88 | Phú Thọ |
458 | 19A-549.49 | Phú Thọ |
459 | 19A-551.69 | Phú Thọ |
460 | 20A-692.69 | Thái Nguyên |
461 | 20A-701.01 | Thái Nguyên |
462 | 20C-264.68 | Thái Nguyên |
463 | 20C-265.86 | Thái Nguyên |
464 | 21A-172.86 | Yên Bái |
465 | 21A-173.99 | Yên Bái |
466 | 22A-201.99 | Tuyên Quang |
467 | 25A-069.66 | Lai Châu |
468 | 25C-049.79 | Lai Châu |
469 | 34A-723.68 | Hải Dương |
470 | 34A-730.66 | Hải Dương |
471 | 34C-377.39 | Hải Dương |
472 | 34C-377.68 | Hải Dương |
473 | 34C-384.79 | Hải Dương |
474 | 35A-359.89 | Ninh Bình |
475 | 35A-362.39 | Ninh Bình |
476 | 36A-949.88 | Thanh Hóa |
477 | 36A-953.99 | Thanh Hóa |
478 | 36A-967.67 | Thanh Hóa |
479 | 36A-970.88 | Thanh Hóa |
480 | 36A-973.99 | Thanh Hóa |
481 | 36A-975.68 | Thanh Hóa |
482 | 36A-976.99 | Thanh Hóa |
483 | 36A-981.68 | Thanh Hóa |
484 | 36A-982.66 | Thanh Hóa |
485 | 36C-437.66 | Thanh Hóa |
486 | 36C-440.39 | Thanh Hóa |
487 | 36C-444.22 | Thanh Hóa |
488 | 36K-002.88 | Thanh Hóa |
489 | 37C-482.66 | Nghệ An |
490 | 37C-488.69 | Nghệ An |
491 | 37K-190.66 | Nghệ An |
492 | 37K-195.39 | Nghệ An |
493 | 38A-545.39 | Hà Tĩnh |
494 | 38A-549.69 | Hà Tĩnh |
495 | 38A-556.39 | Hà Tĩnh |
496 | 38A-559.69 | Hà Tĩnh |
497 | 43A-768.39 | Đà Nẵng |
498 | 47A-590.68 | Đắk Lắk |
499 | 47A-600.39 | Đắk Lắk |
500 | 47A-600.77 | Đắk Lắk |
501 | 47A-610.39 | Đắk Lắk |
502 | 47A-611.22 | Đắk Lắk |
503 | 47A-612.12 | Đắk Lắk |
504 | 47A-613.68 | Đắk Lắk |
505 | 48A-196.39 | Đắk Nông | |
506 | 48A-203.39 | Đắk Nông | |
507 | 49A-616.68 | Lâm Đồng | |
508 | 49A-622.69 | Lâm Đồng | |
509 | 49A-627.68 | Lâm Đồng | |
510 | 60K-347.66 | Đồng Nai | |
511 | 60K-349.66 | Đồng Nai | |
512 | 60K-350.66 | Đồng Nai | |
513 | 60K-359.88 | Đồng Nai | |
514 | 60K-373.88 | Đồng Nai | |
515 | 60K-375.39 | Đồng Nai | |
516 | 60K-419.19 | Đồng Nai | |
517 | 61C-547.89 | Bình Dương | |
518 | 61D-017.17 | Bình Dương | |
519 | 61K-247.88 | Bình Dương | |
520 | 61K-249.88 | Bình Dương | |
521 | 61K-262.86 | Bình Dương | |
522 | 61K-272.69 | Bình Dương | |
523 | 61K-275.99 | Bình Dương | |
524 | 61K-278.79 | Bình Dương | |
525 | 61K-291.86 | Bình Dương | |
526 | 61K-291.88 | Bình Dương | |
527 | 61K-292.39 | Bình Dương | |
528 | 61K-301.88 | Bình Dương | |
529 | 62A-355.89 | Long An | |
530 | 62A-380.89 | Long An | |
531 | 62C-185.89 | Long An | |
532 | 62C-187.89 | Long An | |
533 | 63C-198.89 | Tiền Giang | |
534 | 64A-161.66 | Vĩnh Long | |
535 | 64A-166.77 | Vĩnh Long | |
536 | 65A-405.66 | Cần Thơ | | |
537 | 66A-231.88 | Đồng Tháp |
538 | 66C-157.88 | Đồng Tháp |
539 | 68A-303.03 | Kiên Giang |
540 | 69A-140.86 | Cà Mau |
541 | 69A-141.66 | Cà Mau |
542 | 69C-092.39 | Cà Mau |
543 | 70A-460.39 | Tây Ninh |
544 | 70A-469.96 | Tây Ninh |
545 | 70A-474.68 | Tây Ninh |
546 | 71A-169.89 | Bến Tre |
547 | 71A-174.89 | Bến Tre |
548 | 72A-702.39 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
549 | 72A-728.69 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
550 | 72A-729.39 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
551 | 72A-729.68 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
552 | 73A-303.68 | Quảng Bình |
553 | 73A-309.86 | Quảng Bình |
554 | 73A-314.88 | Quảng Bình |
555 | 74C-123.23 | Quảng Trị |
556 | 75A-315.39 | Thừa Thiên Huế |
557 | 75A-315.66 | Thừa Thiên Huế |
558 | 75A-322.69 | Thừa Thiên Huế |
559 | 75A-325.25 | Thừa Thiên Huế |
560 | 75C-142.88 | Thừa Thiên Huế |
561 | 76A-228.89 | Quảng Ngãi |
562 | 76A-243.89 | Quảng Ngãi |
563 | 76A-250.88 | Quảng Ngãi |
564 | 76A-256.39 | Quảng Ngãi |
565 | 76A-270.99 | Quảng Ngãi |
566 | 76A-277.66 | Quảng Ngãi |
567 | 76C-158.68 | Quảng Ngãi |
568 | 77A-285.68 | Bình Định |
569 | 77C-235.39 | Bình Định |
570 | 78A-177.69 | Phú Yên |
571 | 79A-471.88 | Khánh Hòa |
572 | 81A-373.66 | Gia Lai |
573 | 84A-116.88 | Trà Vinh |
574 | 84A-120.99 | Trà Vinh |
575 | 84C-111.15 | Trà Vinh |
576 | 85A-115.69 | Ninh Thuận |
577 | 86A-275.99 | Bình Thuận |
578 | 88A-607.39 | Vĩnh Phúc |
579 | 88A-626.89 | Vĩnh Phúc |
580 | 88A-629.89 | Vĩnh Phúc |
581 | 88A-633.86 | Vĩnh Phúc |
582 | 88A-644.66 | Vĩnh Phúc |
583 | 89A-410.99 | Hưng Yên |
584 | 89A-419.39 | Hưng Yên |
585 | 89A-419.69 | Hưng Yên |
586 | 89A-427.68 | Hưng Yên |
587 | 89C-297.68 | Hưng Yên |
588 | 90A-228.28 | Hà Nam |
589 | 92A-358.69 | Quảng Nam |
590 | 92A-362.89 | Quảng Nam |
591 | 93A-412.99 | Bình Phước |
592 | 93A-417.68 | Bình Phước |
593 | 93A-420.39 | Bình Phước |
594 | 93A-431.89 | Bình Phước |
595 | 93C-175.39 | Bình Phước |
596 | 94A-092.39 | Bạc Liêu |
597 | 98A-634.68 | Bắc Giang |
598 | 98A-640.89 | Bắc Giang |
599 | 98A-664.68 | Bắc Giang |
600 | 99A-649.89 | Bắc Ninh |
601 | 99A-658.89 | Bắc Ninh |
602 | 99A-671.39 | Bắc Ninh |
603 | 99C-264.39 | Bắc Ninh |
604 | 29K-045.89 | Hà Nội | 13h30' - 14h30' |
605 | 29K-062.89 | Hà Nội |
606 | 30K-412.89 | Hà Nội |
607 | 30K-429.29 | Hà Nội |
608 | 30K-446.39 | Hà Nội |
609 | 30K-455.39 | Hà Nội |
610 | 30K-464.39 | Hà Nội |
611 | 30K-490.99 | Hà Nội |
612 | 30K-539.39 | Hà Nội |
613 | 30K-539.89 | Hà Nội |
614 | 30K-545.66 | Hà Nội |
615 | 30K-604.04 | Hà Nội |
616 | 30K-609.86 | Hà Nội |
617 | 51K-742.89 | Hồ Chí Minh |
618 | 51K-743.39 | Hồ Chí Minh |
619 | 51K-743.66 | Hồ Chí Minh |
620 | 51K-745.45 | Hồ Chí Minh |
621 | 51K-746.66 | Hồ Chí Minh |
622 | 51K-787.89 | Hồ Chí Minh |
623 | 51K-869.39 | Hồ Chí Minh |
624 | 51K-902.69 | Hồ Chí Minh |
625 | 51K-912.86 | Hồ Chí Minh |
626 | 51K-922.55 | Hồ Chí Minh |
627 | 12A-214.88 | Lạng Sơn |
628 | 14A-796.89 | Quảng Ninh |
629 | 14A-809.09 | Quảng Ninh |
630 | 14A-814.66 | Quảng Ninh |
631 | 14A-816.89 | Quảng Ninh |
632 | 15C-428.28 | Hải Phòng |
633 | 15C-429.89 | Hải Phòng |
634 | 15C-432.88 | Hải Phòng |
635 | 15C-434.66 | Hải Phòng |
636 | 15C-436.99 | Hải Phòng |
637 | 15K-155.79 | Hải Phòng |
638 | 15K-148.48 | Hải Phòng |
639 | 15K-162.39 | Hải Phòng |
640 | 17A-388.69 | Thái Bình |
641 | 18A-376.99 | Nam Định |
642 | 18A-380.68 | Nam Định |
643 | 18A-392.69 | Nam Định |
644 | 19A-533.88 | Phú Thọ |
645 | 19A-542.99 | Phú Thọ |
646 | 19C-217.89 | Phú Thọ |
647 | 19C-219.68 | Phú Thọ |
648 | 19C-219.88 | Phú Thọ |
649 | 20A-686.99 | Thái Nguyên |
650 | 20A-700.69 | Thái Nguyên |
651 | 20A-700.99 | Thái Nguyên |
652 | 20A-701.99 | Thái Nguyên |
653 | 20C-265.68 | Thái Nguyên |
654 | 20C-266.79 | Thái Nguyên |
655 | 20C-267.67 | Thái Nguyên |
656 | 22A-204.88 | Tuyên Quang |
657 | 22A-209.09 | Tuyên Quang |
658 | 22C-095.68 | Tuyên Quang |
659 | 23C-077.89 | Hà Giang |
660 | 24A-247.66 | Lào Cai |
661 | 25A-068.99 | Lai Châu |
662 | 26A-183.69 | Sơn La |
663 | 27A-102.02 | Điện Biên |
664 | 27A-104.89 | Điện Biên |
665 | 28A-209.09 | Hòa Bình |
666 | 34A-703.89 | Hải Dương |
667 | 34A-704.04 | Hải Dương |
668 | 34A-735.35 | Hải Dương |
669 | 34C-381.89 | Hải Dương |
670 | 34C-384.88 | Hải Dương |
671 | 34C-384.99 | Hải Dương |
672 | 35A-349.39 | Ninh Bình |
673 | 35A-362.68 | Ninh Bình |
674 | 35A-365.69 | Ninh Bình |
675 | 35A-367.88 | Ninh Bình |
676 | 36A-978.99 | Thanh Hóa |
677 | 36A-991.88 | Thanh Hóa |
678 | 36A-991.99 | Thanh Hóa |
679 | 36A-994.88 | Thanh Hóa |
680 | 36C-440.68 | Thanh Hóa |
681 | 36K-002.02 | Thanh Hóa |
682 | 37C-478.79 | Nghệ An |
683 | 37C-480.79 | Nghệ An |
684 | 37C-484.69 | Nghệ An |
685 | 37K-181.68 | Nghệ An |
686 | 37K-184.88 | Nghệ An |
687 | 37K-190.39 | Nghệ An |
688 | 37K-213.69 | Nghệ An |
689 | 37K-213.86 | Nghệ An |
690 | 37K-214.99 | Nghệ An |
691 | 37K-217.86 | Nghệ An |
692 | 37K-225.69 | Nghệ An |
693 | 37K-231.68 | Nghệ An |
694 | 37K-237.86 | Nghệ An |
695 | 37K-243.66 | Nghệ An |
696 | 37K-247.47 | Nghệ An |
697 | 38A-535.66 | Hà Tĩnh |
698 | 38A-541.66 | Hà Tĩnh |
699 | 38A-545.68 | Hà Tĩnh |
700 | 43A-772.89 | Đà Nẵng |
701 | 43A-775.79 | Đà Nẵng |
702 | 43A-776.89 | Đà Nẵng |
703 | 43A-780.89 | Đà Nẵng |
704 | 43A-795.99 | Đà Nẵng |
705 | 43A-798.99 | Đà Nẵng |
706 | 47A-624.68 | Đắk Lắk |
707 | 47C-315.79 | Đắk Lắk |
708 | 47C-317.39 | Đắk Lắk |
709 | 48A-200.11 | Đắk Nông |
710 | 48C-094.86 | Đắk Nông |
711 | 49A-600.44 | Lâm Đồng |
712 | 49A-613.89 | Lâm Đồng |
713 | 49C-323.39 | Lâm Đồng |
714 | 49C-323.99 | Lâm Đồng |
715 | 49C-327.89 | Lâm Đồng |
716 | 60K-335.35 | Đồng Nai |
717 | 60K-349.39 | Đồng Nai |
718 | 60K-353.99 | Đồng Nai |
719 | 60K-355.79 | Đồng Nai |
720 | 60K-381.39 | Đồng Nai |
721 | 60K-381.68 | Đồng Nai |
722 | 60K-411.39 | Đồng Nai |
723 | 61C-544.66 | Bình Dương |
724 | 61K-250.89 | Bình Dương |
725 | 61K-252.88 | Bình Dương |
726 | 61K-265.69 | Bình Dương |
727 | 61K-277.77 | Bình Dương |
728 | 61K-279.89 | Bình Dương | | |
729 | 61K-286.89 | Bình Dương |
730 | 62A-376.69 | Long An |
731 | 63A-262.68 | Tiền Giang |
732 | 64A-161.99 | Vĩnh Long |
733 | 64A-166.89 | Vĩnh Long |
734 | 65A-404.88 | Cần Thơ |
735 | 65C-202.66 | Cần Thơ |
736 | 65D-005.69 | Cần Thơ |
737 | 66A-226.99 | Đồng Tháp |
738 | 66A-229.88 | Đồng Tháp |
739 | 67A-268.39 | An Giang |
740 | 68A-294.99 | Kiên Giang |
741 | 68A-300.55 | Kiên Giang |
742 | 68A-302.02 | Kiên Giang |
743 | 68C-161.88 | Kiên Giang |
744 | 69A-140.99 | Cà Mau |
745 | 70A-470.39 | Tây Ninh |
746 | 70A-476.99 | Tây Ninh |
747 | 70A-478.78 | Tây Ninh |
748 | 70C-186.89 | Tây Ninh |
749 | 72A-706.39 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
750 | 72A-722.39 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
751 | 72A-728.66 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
752 | 72A-732.69 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
753 | 72A-740.39 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
754 | 72A-746.46 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
755 | 74A-240.88 | Quảng Trị |
756 | 75A-314.66 | Thừa Thiên Huế |
757 | 75A-316.39 | Thừa Thiên Huế |
758 | 75A-333.30 | Thừa Thiên Huế |
759 | 76A-227.68 | Quảng Ngãi |
760 | 76A-238.66 | Quảng Ngãi |
761 | 76A-267.67 | Quảng Ngãi |
762 | 76A-277.88 | Quảng Ngãi |
763 | 78A-182.39 | Phú Yên |
764 | 79A-470.68 | Khánh Hòa |
765 | 79A-483.89 | Khánh Hòa |
766 | 79A-493.69 | Khánh Hòa |
767 | 79C-205.79 | Khánh Hòa |
768 | 81A-360.88 | Gia Lai |
769 | 82A-123.79 | Kon Tum |
770 | 84C-110.99 | Trà Vinh |
771 | 85A-113.66 | Ninh Thuận |
772 | 86C-187.39 | Bình Thuận |
773 | 86C-187.68 | Bình Thuận |
774 | 88A-635.69 | Vĩnh Phúc |
775 | 88A-636.69 | Vĩnh Phúc |
776 | 88A-639.88 | Vĩnh Phúc |
777 | 88A-640.86 | Vĩnh Phúc |
778 | 88A-643.86 | Vĩnh Phúc |
779 | 88A-643.89 | Vĩnh Phúc |
780 | 88C-260.88 | Vĩnh Phúc |
781 | 88C-264.88 | Vĩnh Phúc |
782 | 89A-401.99 | Hưng Yên |
783 | 89A-410.88 | Hưng Yên |
784 | 89A-425.68 | Hưng Yên |
785 | 89A-425.99 | Hưng Yên |
786 | 90A-228.66 | Hà Nam |
787 | 93A-405.39 | Bình Phước |
788 | 93A-408.39 | Bình Phước |
789 | 93A-421.99 | Bình Phước |
790 | 93A-430.89 | Bình Phước |
791 | 94A-091.99 | Bạc Liêu |
792 | 94C-073.88 | Bạc Liêu |
793 | 95A-109.66 | Hậu Giang |
794 | 95C-075.99 | Hậu Giang |
795 | 95C-077.69 | Hậu Giang |
796 | 98A-628.89 | Bắc Giang |
797 | 98A-645.45 | Bắc Giang |
798 | 98A-645.88 | Bắc Giang |
799 | 98A-666.55 | Bắc Giang |
800 | 98C-316.89 | Bắc Giang |
801 | 99A-665.39 | Bắc Ninh |
802 | 99A-680.99 | Bắc Ninh |
803 | 99A-681.68 | Bắc Ninh |
804 | 99C-264.88 | Bắc Ninh |
805 | 29B-641.66 | Hà Nội | 15h00' - 16h00' |
806 | 29K-044.77 | Hà Nội |
807 | 29K-068.99 | Hà Nội |
808 | 30K-444.46 | Hà Nội |
809 | 30K-468.89 | Hà Nội |
810 | 30K-511.55 | Hà Nội |
811 | 30K-523.69 | Hà Nội |
812 | 30K-561.99 | Hà Nội |
813 | 30K-562.39 | Hà Nội |
814 | 30K-573.86 | Hà Nội |
815 | 30K-612.39 | Hà Nội |
816 | 51D-922.55 | Hồ Chí Minh |
817 | 51D-934.68 | Hồ Chí Minh |
818 | 51D-936.88 | Hồ Chí Minh |
819 | 51D-937.79 | Hồ Chí Minh |
820 | 51K-748.66 | Hồ Chí Minh |
821 | 51K-753.39 | Hồ Chí Minh |
822 | 51K-757.57 | Hồ Chí Minh |
823 | 51K-802.02 | Hồ Chí Minh | | |
824 | 51K-825.66 | Hồ Chí Minh |
825 | 51K-979.86 | Hồ Chí Minh |
826 | 51K-845.86 | Hồ Chí Minh |
827 | 51K-870.86 | Hồ Chí Minh |
828 | 51K-872.39 | Hồ Chí Minh |
829 | 51K-875.66 | Hồ Chí Minh |
830 | 51K-877.69 | Hồ Chí Minh |
831 | 51K-900.33 | Hồ Chí Minh |
832 | 51K-915.89 | Hồ Chí Minh |
833 | 51K-917.69 | Hồ Chí Minh |
834 | 51K-923.89 | Hồ Chí Minh |
835 | 51K-927.27 | Hồ Chí Minh |
836 | 51K-929.39 | Hồ Chí Minh |
837 | 51K-947.69 | Hồ Chí Minh |
838 | 51K-957.69 | Hồ Chí Minh |
839 | 51K-958.39 | Hồ Chí Minh |
840 | 51K-978.39 | Hồ Chí Minh |
841 | 11C-067.66 | Cao Bằng |
842 | 11C-068.68 | Cao Bằng |
843 | 14A-800.68 | Quảng Ninh |
844 | 14A-802.68 | Quảng Ninh |
845 | 14A-805.05 | Quảng Ninh |
846 | 14A-813.39 | Quảng Ninh |
847 | 14A-833.69 | Quảng Ninh |
848 | 14C-378.78 | Quảng Ninh |
849 | 14C-383.86 | Quảng Ninh |
850 | 15C-433.77 | Hải Phòng |
851 | 15C-435.39 | Hải Phòng |
852 | 15C-436.39 | Hải Phòng |
853 | 15K-153.39 | Hải Phòng |
854 | 15K-153.99 | Hải Phòng |
855 | 15K-157.99 | Hải Phòng | | |
856 | 15K-156.39 | Hải Phòng |
857 | 15K-160.66 | Hải Phòng |
858 | 15K-172.89 | Hải Phòng |
859 | 17A-370.99 | Thái Bình |
860 | 17A-372.68 | Thái Bình |
861 | 17A-375.88 | Thái Bình |
862 | 17A-378.99 | Thái Bình |
863 | 17C-186.68 | Thái Bình |
864 | 17C-186.88 | Thái Bình |
865 | 18A-378.99 | Nam Định |
866 | 18A-386.66 | Nam Định |
867 | 19A-551.39 | Phú Thọ |
868 | 19A-558.89 | Phú Thọ |
869 | 19C-221.86 | Phú Thọ |
870 | 20A-681.69 | Thái Nguyên |
871 | 20A-684.99 | Thái Nguyên |
872 | 20A-699.68 | Thái Nguyên |
873 | 20A-700.88 | Thái Nguyên |
874 | 20C-264.88 | Thái Nguyên |
875 | 20C-268.86 | Thái Nguyên |
876 | 21A-171.66 | Yên Bái |
877 | 21C-093.39 | Yên Bái |
878 | 23C-076.79 | Hà Giang |
879 | 24A-242.39 | Lào Cai |
880 | 24A-242.88 | Lào Cai |
881 | 24A-247.39 | Lào Cai |
882 | 28A-200.77 | Hòa Bình |
883 | 34A-694.88 | Hải Dương |
884 | 34A-709.09 | Hải Dương |
885 | 34A-709.66 | Hải Dương |
886 | 34A-715.86 | Hải Dương | | |
887 | 34A-725.88 | Hải Dương |
888 | 36A-944.44 | Thanh Hóa |
889 | 36A-949.99 | Thanh Hóa |
890 | 36A-959.39 | Thanh Hóa |
891 | 36A-960.99 | Thanh Hóa |
892 | 36A-990.69 | Thanh Hóa |
893 | 36A-992.68 | Thanh Hóa |
894 | 36A-995.88 | Thanh Hóa |
895 | 36C-437.79 | Thanh Hóa |
896 | 36C-439.86 | Thanh Hóa |
897 | 36K-003.99 | Thanh Hóa |
898 | 36K-004.04 | Thanh Hóa |
899 | 37C-476.39 | Nghệ An |
900 | 37C-483.99 | Nghệ An |
901 | 37C-488.99 | Nghệ An |
902 | 37K-180.99 | Nghệ An |
903 | 37K-184.39 | Nghệ An |
904 | 37K-211.89 | Nghệ An |
905 | 37K-213.66 | Nghệ An |
906 | 37K-226.69 | Nghệ An |
907 | 37K-238.39 | Nghệ An |
908 | 37K-242.99 | Nghệ An |
909 | 37K-244.68 | Nghệ An |
910 | 37K-246.89 | Nghệ An |
911 | 38A-544.88 | Hà Tĩnh |
912 | 38A-554.68 | Hà Tĩnh |
913 | 38D-015.68 | Hà Tĩnh |
914 | 43A-771.39 | Đà Nẵng |
915 | 43A-774.68 | Đà Nẵng |
916 | 43A-774.89 | Đà Nẵng |
917 | 43A-791.88 | Đà Nẵng |
918 | 47A-600.89 | Đắk Lắk | | |
919 | 47A-607.69 | Đắk Lắk |
920 | 47A-613.39 | Đắk Lắk |
921 | 47A-619.89 | Đắk Lắk |
922 | 47A-622.88 | Đắk Lắk |
923 | 47C-316.39 | Đắk Lắk |
924 | 49A-597.88 | Lâm Đồng |
925 | 49A-604.39 | Lâm Đồng |
926 | 49A-604.69 | Lâm Đồng |
927 | 49A-611.22 | Lâm Đồng |
928 | 49A-611.68 | Lâm Đồng |
929 | 49A-613.66 | Lâm Đồng |
930 | 49A-619.86 | Lâm Đồng |
931 | 49A-622.39 | Lâm Đồng |
932 | 49C-327.69 | Lâm Đồng |
933 | 60C-666.55 | Đồng Nai |
934 | 60C-669.89 | Đồng Nai |
935 | 60K-337.88 | Đồng Nai |
936 | 60K-351.88 | Đồng Nai |
937 | 60K-374.39 | Đồng Nai |
938 | 60K-378.78 | Đồng Nai |
939 | 60K-382.86 | Đồng Nai |
940 | 60K-401.66 | Đồng Nai |
941 | 60K-406.89 | Đồng Nai |
942 | 60K-416.69 | Đồng Nai |
943 | 61C-546.69 | Bình Dương |
944 | 61C-552.89 | Bình Dương |
945 | 61K-251.68 | Bình Dương |
946 | 61K-253.68 | Bình Dương |
947 | 61K-263.69 | Bình Dương |
948 | 61K-264.66 | Bình Dương |
949 | 61K-266.88 | Bình Dương |
950 | 61K-270.69 | Bình Dương |
951 | 61K-272.66 | Bình Dương |
952 | 61K-273.69 | Bình Dương |
953 | 61K-273.88 | Bình Dương |
954 | 61K-275.39 | Bình Dương |
955 | 61K-293.39 | Bình Dương |
956 | 61K-305.68 | Bình Dương |
957 | 62A-356.88 | Long An |
958 | 62A-372.86 | Long An |
959 | 62C-186.39 | Long An |
960 | 63A-251.66 | Tiền Giang |
961 | 65A-384.99 | Cần Thơ |
962 | 65A-389.66 | Cần Thơ |
963 | 65A-393.66 | Cần Thơ |
964 | 65A-402.02 | Cần Thơ |
965 | 65C-203.86 | Cần Thơ |
966 | 66A-241.66 | Đồng Tháp |
967 | 67A-272.88 | An Giang |
968 | 68A-301.69 | Kiên Giang |
969 | 68C-160.89 | Kiên Giang |
970 | 70A-466.69 | Tây Ninh |
971 | 70A-467.69 | Tây Ninh |
972 | 71A-167.39 | Bến Tre |
973 | 71A-169.88 | Bến Tre |
974 | 71A-170.68 | Bến Tre |
975 | 71A-180.88 | Bến Tre |
976 | 72A-703.99 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
977 | 72A-704.89 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
978 | 72A-713.13 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
979 | 72A-717.17 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
980 | 72A-731.86 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
981 | 72A-739.68 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
982 | 72A-741.66 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
983 | 73A-319.89 | Quảng Bình |
984 | 73C-162.99 | Quảng Bình |
985 | 74A-229.66 | Quảng Trị |
986 | 74A-237.88 | Quảng Trị |
987 | 74C-124.39 | Quảng Trị |
988 | 75A-319.68 | Thừa Thiên Huế |
989 | 75A-326.89 | Thừa Thiên Huế |
990 | 75A-334.89 | Thừa Thiên Huế |
991 | 76A-233.44 | Quảng Ngãi |
992 | 76A-241.88 | Quảng Ngãi |
993 | 76A-255.68 | Quảng Ngãi |
994 | 76A-270.39 | Quảng Ngãi |
995 | 76A-270.66 | Quảng Ngãi |
996 | 76A-282.69 | Quảng Ngãi |
997 | 77A-284.66 | Bình Định |
998 | 77A-287.39 | Bình Định |
999 | 77A-287.68 | Bình Định |
1000 | 78A-178.69 | Phú Yên |
1001 | 79A-468.39 | Khánh Hòa |
1002 | 79A-475.89 | Khánh Hòa |
1003 | 79A-483.99 | Khánh Hòa |
1004 | 79A-492.89 | Khánh Hòa |
1005 | 81A-354.89 | Gia Lai |
1006 | 81A-359.66 | Gia Lai |
1007 | 81C-238.79 | Gia Lai |
1008 | 82A-124.86 | Kon Tum |
1009 | 82C-075.99 | Kon Tum |
1010 | 83A-165.86 | Sóc Trăng |
1011 | 84C-111.59 | Trà Vinh |
1012 | 84C-111.69 | Trà Vinh |
1013 | 86A-265.39 | Bình Thuận |
1014 | 86A-276.88 | Bình Thuận |
1015 | 86C-182.88 | Bình Thuận |
1016 | 86C-185.86 | Bình Thuận |
1017 | 88A-618.66 | Vĩnh Phúc |
1018 | 88A-622.88 | Vĩnh Phúc |
1019 | 88A-623.39 | Vĩnh Phúc |
1020 | 88A-623.69 | Vĩnh Phúc |
1021 | 88A-634.99 | Vĩnh Phúc |
1022 | 88A-640.88 | Vĩnh Phúc |
1023 | 88C-260.89 | Vĩnh Phúc |
1024 | 89A-401.66 | Hưng Yên |
1025 | 89A-409.68 | Hưng Yên |
1026 | 89A-412.69 | Hưng Yên |
1027 | 89C-306.69 | Hưng Yên |
1028 | 90A-219.89 | Hà Nam |
1029 | 92A-353.39 | Quảng Nam |
1030 | 92A-356.89 | Quảng Nam |
1031 | 92A-357.66 | Quảng Nam |
1032 | 93A-433.86 | Bình Phước |
1033 | 93A-436.39 | Bình Phước |
1034 | 93C-173.39 | Bình Phước |
1035 | 93C-176.69 | Bình Phước |
1036 | 94A-094.89 | Bạc Liêu |
1037 | 95C-075.79 | Hậu Giang |
1038 | 98A-625.25 | Bắc Giang |
1039 | 98A-629.89 | Bắc Giang |
1040 | 98A-632.68 | Bắc Giang |
1041 | 98A-665.86 | Bắc Giang |
1042 | 98C-311.55 | Bắc Giang |
1043 | 98C-314.14 | Bắc Giang |
1044 | 98C-317.88 | Bắc Giang |
1045 | 98D-013.79 | Bắc Giang |
1046 | 99A-655.89 | Bắc Ninh |
1047 | 99A-661.68 | Bắc Ninh |
1048 | 99A-673.86 | Bắc Ninh |
1049 | 99A-681.86 | Bắc Ninh |
1050 | 99C-269.89 | Bắc Ninh |
1051 | 99C-270.88 | Bắc Ninh |