In bài viết

Kết quả đấu giá biển số ngày 24/10/2023, 47A - 599.99 giá 1,51 tỷ đồng

16:36 - 24/10/2023

(Chinhphu.vn) - Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ô tô ngày 24/10/2023: 47A - 599.99 giá 1,51 tỷ đồng, 51K - 822.22 giá 1,07 tỷ đồng, 30K - 567.99 giá 1,39 tỷ đồng,...

Kết quả đấu giá biển số từ 15h30-16h30

Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 498.89
0 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 494.99
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 479.68
0 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 614.79
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 167.79
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 826.66
80.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 968.89
80.000.000 đ
Tỉnh Sơn La
Xe con
26A - 181.69
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 801.88
45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 462.68
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 462.68
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 901.79
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 165.88
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 607.68
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 595.39
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 578.89
195.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 562.88
175.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 557.88
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 553.99
70.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 552.79
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 549.99
55.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 538.89
50.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 828.79
50.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 951.99
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 924.68
50.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 913.79
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 822.79
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 797.89
90.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 617.99
75.000.000 đ
Tỉnh Lai Châu
Xe con
25A - 067.77
40.000.000 đ
Tỉnh Yên Bái
Xe con
21A - 177.89
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 688.79
45.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 556.86
75.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 376.68
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 376.66
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 446.88
45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 444.66
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe tải
29K - 069.99
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 677.77
260.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 869.69
495.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 522.68
70.000.000 đ
Tỉnh Long An
Xe con
62A - 366.86
40.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 727.99
40.000.000 đ
Tỉnh Hòa Bình
Xe con
28A - 212.22
40.000.000 đ
Tỉnh Tiền Giang
Xe con
63A - 255.55
265.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 234.68
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 397.89
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 300.00
65.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 386.68
120.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 378.79
100.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 617.89
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 238.66
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36K - 000.99
60.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 966.86
70.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 957.89
65.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 348.88
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 209.99
75.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 197.79
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36K - 005.55
60.000.000 đ
Tỉnh Khánh Hòa
Xe con
79A - 484.79
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Định
Xe con
77A - 282.79
50.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ngãi
Xe con
76A - 266.68
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Trị
Xe con
74A - 237.77
50.000.000 đ
Tỉnh Bến Tre
Xe con
71A - 178.79
40.000.000 đ
Tỉnh Tây Ninh
Xe con
70A - 478.88
40.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 395.79
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 656.86
45.000.000 đ
Tỉnh Hưng Yên
Xe con
89A - 426.88
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Phước
Xe con
93A - 428.88
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Phước
Xe con
93A - 428.68
40.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam
Xe con
90A - 222.77
40.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam
Xe con
90A - 222.55
40.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 638.68
40.000.000 đ
Tỉnh Ninh Thuận
Xe con
85A - 113.79
40.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 14h-15h

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 613.99
70.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 612.22
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 601.11
0 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 583.99
80.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 572.99
0 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 555.44
0 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 545.99
100.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 536.86
60.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 532.68
0 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 425.68
0 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 828.88
745.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 822.22
1.070.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 567.99
1.390.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 599.99
1.510.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 525.79
90.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 521.88
45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 516.79
50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 503.33
400.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 429.68
50.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 883.79
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 881.79
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 860.00
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 858.89
60.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 856.68
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 839.68
65.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 827.89
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 798.99
85.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 798.89
80.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 779.68
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 976.79
55.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 966.39
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 955.88
55.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 909.88
65.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 897.99
90.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 897.79
130.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 887.89
235.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 886.79
75.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 884.99
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 687.88
40.000.000 đ
Tỉnh Tiền Giang
Xe con
63A - 262.79
40.000.000 đ
Tỉnh Hậu Giang
Xe tải
95C - 077.77
45.000.000 đ
Tỉnh Quảng Nam
Xe con
92A - 355.55
65.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam
Xe con
90A - 226.68
75.000.000 đ
Tỉnh Hưng Yên
Xe con
89A - 426.68
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Định
Xe con
77A - 288.86
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 288.86
65.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 258.68
105.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 366.68
75.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng
Xe con
49A - 626.66
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 975.79
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 192.22
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 166.86
120.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 151.88
60.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe tải
14C - 387.77
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 818.68
215.000.000 đ
Tỉnh Bình Định
Xe con
77A - 281.79
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ngãi
Xe con
76A - 229.79
40.000.000 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Xe con
75A - 333.35
40.000.000 đ
Tỉnh Kiên Giang
Xe con
68A - 298.88
55.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 393.33
80.000.000 đ
Tỉnh Tiền Giang
Xe con
63A - 256.68
40.000.000 đ

Ngày 24/10 sẽ đấu giá 200 biển số xe ô tô, trong đó có các biển số: 47A-599.99, 51K-828.88, 63A-255.55, 75A-333.35, 92A-355.55, 99A-677.77,...

Phiên đấu giá ngày 24/10 sẽ diễn ra từ 14h-16h30.

Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 21/10/2023

Danh sách biển số sẽ đấu giá vào ngày 24/10/2023 - Ảnh 1.

DANH SÁCH ĐẤU GIÁ TRỰC TUYẾN BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 24/10/2023

 

Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 21/10/2023

 

(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam).
STTBiển sốTỉnh/ Thành phốThời gian đấu giá
1
47A-599.99
Đắk Lắk
14h00' - 15h00'
2
30K-567.99
Hà Nội
3
51K-822.22
Hồ Chí Minh
4
51K-828.88
Hồ Chí Minh
5
30K-411.99
Hà Nội
6
30K-422.79
Hà Nội
7
30K-425.68
Hà Nội
8
30K-429.68
Hà Nội
9
30K-503.33
Hà Nội
10
30K-516.79
Hà Nội
11
30K-521.88
Hà Nội
12
30K-525.79
Hà Nội
13
30K-532.68
Hà Nội
14
30K-536.86
Hà Nội
15
30K-545.99
Hà Nội
16
30K-555.44
Hà Nội
17
30K-572.99
Hà Nội
18
30K-583.99
Hà Nội
19
30K-601.11
Hà Nội
20
30K-612.22
Hà Nội
21
30K-613.99
Hà Nội
22
51K-749.99
Hồ Chí Minh
23
51K-753.79
Hồ Chí Minh
24
51K-759.68
Hồ Chí Minh
25
51K-766.89
Hồ Chí Minh
26
51K-779.68
Hồ Chí Minh
27
51K-783.88
Hồ Chí Minh
28
51K-798.89
Hồ Chí Minh
29
51K-798.99
Hồ Chí Minh
30
51K-827.89
Hồ Chí Minh
31
51K-839.68
Hồ Chí Minh
32
51K-847.79
Hồ Chí Minh
33
51K-856.68
Hồ Chí Minh
34
51K-858.89
Hồ Chí Minh
35
51K-860.00
Hồ Chí Minh
36
51K-876.86
Hồ Chí Minh
37
51K-881.79
Hồ Chí Minh
38
51K-883.79
Hồ Chí Minh
39
51K-884.79
Hồ Chí Minh
40
51K-884.99
Hồ Chí Minh
41
51K-886.79
Hồ Chí Minh
42
51K-887.89
Hồ Chí Minh
43
51K-897.79
Hồ Chí Minh
44
51K-897.99
Hồ Chí Minh
45
51K-909.88
Hồ Chí Minh
46
51K-948.86
Hồ Chí Minh
47
51K-955.88
Hồ Chí Minh
48
51K-966.39
Hồ Chí Minh
49
51K-976.79
Hồ Chí Minh
50
14A-817.89
Quảng Ninh
51
14A-818.68
Quảng Ninh
52
14C-387.77
Quảng Ninh
53
15K-151.88
Hải Phòng
54
15K-166.86
Hải Phòng
55
15K-192.22
Hải Phòng
56
19A-534.79
Phú Thọ
57
19A-546.68
Phú Thọ
58
19A-552.22
Phú Thọ
59
20A-687.88
Thái Nguyên
60
34A-705.79
Hải Dương
61
34C-380.00
Hải Dương
62
35A-347.99
Ninh Bình
63
36A-975.79
Thanh Hóa
64
37K-231.11
Nghệ An
65
38A-536.79
Hà Tĩnh
66
43A-785.55
Đà Nẵng
67
47A-602.22
Đắk Lắk
68
47A-606.79
Đắk Lắk
69
48A-197.79
Đắk Nông
70
49A-626.66
Lâm Đồng
71
49A-626.86
Lâm Đồng
72
60K-366.68
Đồng Nai
73
60K-385.55
Đồng Nai
74
61K-258.68
Bình Dương
75
61K-288.86
Bình Dương
76
63A-256.68
Tiền Giang
77
63A-262.79
Tiền Giang
78
64A-158.88
Vĩnh Long
79
64A-162.22
Vĩnh Long
80
65A-393.33
Cần Thơ
81
68A-298.88
Kiên Giang
82
70A-483.79
Tây Ninh
83
75A-333.35
Thừa Thiên Huế
84
75A-333.69
Thừa Thiên Huế
85
76A-229.79
Quảng Ngãi
86
76C-159.99
Quảng Ngãi
87
77A-281.79
Bình Định
88
77A-288.86
Bình Định
89
85A-118.68
Ninh Thuận
90
86A-257.77
Bình Thuận
91
88A-632.22
Vĩnh Phúc
92
89A-424.79
Hưng Yên
93
89A-426.68
Hưng Yên
94
90A-219.79
Hà Nam
95
90A-226.68
Hà Nam
96
92A-349.99
Quảng Nam
97
92A-355.55
Quảng Nam
98
95A-111.23
Hậu Giang
99
95A-111.48
Hậu Giang
100
95C-077.77
Hậu Giang
101
51K-869.69
Hồ Chí Minh
15h30' - 16h30'
102
99A-677.77
Bắc Ninh
103
29K-069.99
Hà Nội
104
30K-415.99
Hà Nội
105
30K-444.66
Hà Nội
106
30K-446.88
Hà Nội
107
30K-451.88
Hà Nội
108
30K-462.68
Hà Nội
109
30K-469.88
Hà Nội
110
30K-479.68
Hà Nội
111
30K-494.99
Hà Nội
112
30K-498.89
Hà Nội
113
30K-522.68
Hà Nội
114
30K-538.89
Hà Nội
115
30K-549.99
Hà Nội
116
30K-552.79
Hà Nội
117
30K-553.99
Hà Nội
118
30K-557.88
Hà Nội
119
30K-562.88
Hà Nội
120
30K-578.89
Hà Nội
121
30K-595.39
Hà Nội
122
30K-607.68
Hà Nội
123
30K-614.79
Hà Nội
124
30K-617.99
Hà Nội
125
51K-748.79
Hồ Chí Minh
126
51K-797.89
Hồ Chí Minh
127
51K-801.88
Hồ Chí Minh
128
51K-822.79
Hồ Chí Minh
129
51K-826.66
Hồ Chí Minh
130
51K-837.99
Hồ Chí Minh
131
51K-842.22
Hồ Chí Minh
132
51K-901.79
Hồ Chí Minh
133
51K-913.79
Hồ Chí Minh
134
51K-924.68
Hồ Chí Minh
135
51K-947.99
Hồ Chí Minh
136
51K-951.99
Hồ Chí Minh
137
51K-968.89
Hồ Chí Minh
138
51K-970.00
Hồ Chí Minh
139
14A-828.79
Quảng Ninh
140
15K-165.88
Hải Phòng
141
15K-167.79
Hải Phòng
142
17A-376.66
Thái Bình
143
17A-376.68
Thái Bình
144
18A-378.88
Nam Định
145
19A-556.86
Phú Thọ
146
20A-688.79
Thái Nguyên
147
21A-177.89
Yên Bái
148
23A-133.79
Hà Giang
149
25A-067.77
Lai Châu
150
26A-181.69
Sơn La
151
28A-212.22
Hòa Bình
152
35A-348.88
Ninh Bình
153
36A-953.79
Thanh Hóa
154
36A-957.89
Thanh Hóa
155
36A-966.86
Thanh Hóa
156
36K-000.99
Thanh Hóa
157
36K-005.55
Thanh Hóa
158
37K-197.79
Nghệ An
159
37K-209.99
Nghệ An
160
37K-234.68
Nghệ An
161
37K-238.66
Nghệ An
162
38A-533.79
Hà Tĩnh
163
38A-548.79
Hà Tĩnh
164
38A-551.11
Hà Tĩnh
165
43A-788.79
Đà Nẵng
166
47A-602.79
Đắk Lắk
167
47A-617.89
Đắk Lắk
168
49A-602.22
Lâm Đồng
169
60K-346.79
Đồng Nai
170
60K-378.79
Đồng Nai
171
60K-386.68
Đồng Nai
172
60K-397.89
Đồng Nai
173
61K-300.00
Bình Dương
174
62A-366.86
Long An
175
62A-369.79
Long An
176
62A-378.68
Long An
177
63A-255.55
Tiền Giang
178
65A-395.79
Cần Thơ
179
65A-396.86
Cần Thơ
180
66A-228.79
Đồng Tháp
181
70A-457.77
Tây Ninh
182
70A-478.88
Tây Ninh
183
71A-178.79
Bến Tre
184
72A-727.99
Bà Rịa - Vũng Tàu
185
74A-237.77
Quảng Trị
186
76A-266.68
Quảng Ngãi
187
77A-282.79
Bình Định
188
79A-484.79
Khánh Hòa
189
79A-494.44
Khánh Hòa
190
85A-113.79
Ninh Thuận
191
88A-616.79
Vĩnh Phúc
192
88A-633.39
Vĩnh Phúc
193
88A-638.68
Vĩnh Phúc
194
90A-222.55
Hà Nam
195
90A-222.77
Hà Nam
196
92A-358.68
Quảng Nam
197
93A-428.68
Bình Phước
198
93A-428.88
Bình Phước
199
89A-426.88
Hưng Yên
200
98A-656.86
Bắc Giang