In bài viết

Kết quả đấu giá biển số ngày 18/10, 60K - 339.99 giá 250 triệu đồng

16:41 - 18/10/2023

(Chinhphu.vn) - Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ô tô ngày 18/10/2023: 70A - 477.77: 510 triệu đồng, 98A - 655.55: 580 triệu đồng, 20A - 698.98: 355 triệu đồng, 30K - 469.69: 320 triệu đồng, 60K - 339.99: 250 triệu đồng,...

Kết quả đấu giá biển số từ 15h30-16h30

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 608.89
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 373.99
40.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng
Xe con
49A - 598.99
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 339.99
250.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 266.99
55.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 386.89
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Tháp
Xe con
66A - 239.99
40.000.000 đ
Tỉnh Tây Ninh
Xe tải
70C - 188.88
140.000.000 đ
Tỉnh Quảng Bình
Xe con
73A - 316.88
60.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 998.88
105.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 977.89
70.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 616.99
40.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 616.99
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 826.26
90.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe tải
29K - 068.88
45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 618.89
410.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 595.88
210.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 552.88
235.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 545.55
75.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 536.68
195.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 518.66
130.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 169.89
95.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 163.99
65.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 363.86
55.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 552.99
75.000.000 đ
Tỉnh Quảng Bình
Xe con
73A - 315.55
65.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 369.89
40.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 556.68
40.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 545.55
45.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 699.88
120.000.000 đ
Tỉnh Yên Bái
Xe con
21A - 177.99
85.000.000 đ
Tỉnh Tuyên Quang
Xe con
22A - 209.99
60.000.000 đ
Tỉnh Hòa Bình
Xe con
28A - 208.88
65.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương
Xe con
34A - 696.89
45.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36K - 000.08
45.000.000 đ
Tỉnh Quảng Trị
Xe con
74A - 236.68
65.000.000 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Xe con
75A - 335.99
80.000.000 đ
Tỉnh Bình Định
Xe con
77A - 282.89
65.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 816.88
65.000.000 đ
Tỉnh Nam Định
Xe con
18A - 383.88
95.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 208.88
55.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng
Xe con
49A - 595.99
40.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng
Xe con
49A - 619.99
55.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 345.89
45.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 366.89
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 955.99
180.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 959.89
130.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ngãi
Xe con
76A - 239.99
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Thuận
Xe con
86A - 268.99
40.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 616.68
40.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 626.68
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 356.66
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Tháp
Xe con
66A - 228.99
40.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 719.99
105.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 14h-15h

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 477.89
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 476.66
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 469.69
320.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 438.88
60.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 826.88
170.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 581.79
90.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 579.88
100.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 578.68
60.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 505.99
180.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 486.88
50.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 811.99
80.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 811.79
55.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 791.79
130.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 828.99
160.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 826.68
180.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 186.66
115.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 168.79
45.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 386.88
160.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 833.89
75.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 188.66
140.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 156.88
50.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 787.88
110.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 839.89
70.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 866.77
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Nam
Xe con
92A - 369.99
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 666.18
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 636.88
60.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 669.79
125.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 679.89
55.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 668.28
110.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 663.86
80.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 965.69
40.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 628.28
40.000.000 đ
Tỉnh Hưng Yên
Xe con
89A - 419.99
65.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam
Xe con
90A - 218.88
130.000.000 đ
Tỉnh Bình Phước
Xe con
93A - 411.11
55.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 666.28
100.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 658.68
70.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 956.66
60.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 949.99
160.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe tải
51D - 939.99
230.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 922.88
240.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 919.88
60.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 907.89
85.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 899.79
65.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 819.89
85.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 788.66
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 769.69
85.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 898.68
145.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 849.99
40.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 9h30-10h30

Tỉnh Nghệ An
Xe tải
37C - 479.79
50.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 558.99
220.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 555.58
195.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 797.97
135.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 990.99
120.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 222.55
55.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 187.88
60.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 222.99
100.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 379.99
145.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 397.79
90.000.000 đ
Tỉnh Đồng Tháp
Xe con
66A - 233.66
75.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 607.77
45.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe tải
60C - 666.68
85.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe tải
60C - 669.99
55.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 699.66
130.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 682.68
110.000.000 đ
Tỉnh Hà Giang
Xe con
23A - 129.99
55.000.000 đ
Tỉnh Sơn La
Xe con
26A - 181.88
50.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương
Xe con
34A - 733.33
75.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương
Xe con
34A - 699.66
265.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 365.86
95.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 987.89
60.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 379.99
110.000.000 đ
Tỉnh Nam Định
Xe con
18A - 393.99
120.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 555.66
90.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 555.59
110.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 696.99
100.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 698.98
355.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 388.38
70.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe tải
19C - 219.99
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 368.86
80.000.000 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Xe con
75A - 333.39
120.000.000 đ
Tỉnh Khánh Hòa
Xe con
79A - 486.86
75.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai
Xe con
81A - 366.88
90.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai
Xe con
81A - 366.99
65.000.000 đ
Tỉnh Kon Tum
Xe con
82A - 126.99
60.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 638.88
200.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 633.36
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Tháp
Xe con
66A - 238.88
70.000.000 đ
Tỉnh An Giang
Xe con
67A - 268.88
110.000.000 đ
Tỉnh Tây Ninh
Xe con
70A - 468.86
60.000.000 đ
Tỉnh Tây Ninh
Xe con
70A - 466.88
55.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 726.68
60.000.000 đ
Tỉnh Quảng Bình
Xe con
73A - 319.99
245.000.000 đ
Tỉnh Hưng Yên
Xe con
89A - 418.88
70.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 666.65
150.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 666.89
105.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 665.55
100.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 666.33
70.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 669.89
165.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 889.98
200.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 879.88
140.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 868.66
185.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 833.99
235.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe tải
51D - 939.39
175.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 938.38
285.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 919.86
55.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 8h-9h

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 616.66
225.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 628.88
160.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 977.99
300.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 377.77
225.000.000 đ
Tỉnh Nam Định
Xe con
18A - 379.99
205.000.000 đ
Tỉnh Hà Giang
Xe con
23A - 133.33
165.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 979.99
395.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 988.89
335.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 968.88
300.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai
Xe con
81A - 355.55
105.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 666.86
225.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 629.99
105.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 679.99
230.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 467.89
460.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 138.88
120.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 998.89
230.000.000 đ
Tỉnh Long An
Xe con
62A - 377.77
455.000.000 đ
Tỉnh An Giang
Xe con
67A - 267.89
310.000.000 đ
Tỉnh Tây Ninh
Xe con
70A - 477.77
510.000.000 đ
Tỉnh Kon Tum
Xe con
82A - 122.22
245.000.000 đ
Tỉnh Sóc Trăng
Xe con
83A - 166.99
205.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 877.77
335.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 389.99
105.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 655.55
580.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 818.88
420.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 696.66
255.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 999.79
230.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 996.99
320.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 999.69
130.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe tải
37C - 488.88
110.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 556.78
265.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 269.69
90.000.000 đ
Tỉnh Kiên Giang
Xe con
68A - 289.99
235.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 739.39
105.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ngãi
Xe con
76A - 279.79
135.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 555.88
105.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 366.88
275.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 388.99
140.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 168.86
135.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 161.68
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 379.79
360.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 555.56
195.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 688.89
365.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 699.69
110.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 766.88
140.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 179.99
175.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 188.89
130.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 186.88
80.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 168.69
100.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 186.68
110.000.000 đ

Có 212 biển số sẽ lên sàn đấu giá vào ngày 18/10/2023, trong đó có nhiều biển tứ quý: 98A-655.55, 93A-411.11, 82A-122.22, 70A-477.77, 70C-188.88, 60C-666.68, 51K-877.77, 37C-488.88, 38A-555.58, 34A-733.33, 23A-133.33, 19A-555.59, 19A-555.56, 17A-377.77.

Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 15/10

Danh sách biển số xe ô tô sẽ đấu giá vào ngày 17/10, có nhiều biển số tứ quý - Ảnh 1.

DANH SÁCH ĐẤU GIÁ TRỰC TUYẾN BIỂN SỐ XE ÔTÔ NGÀY 18/10/2023

 

Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 15/10/2023

 

(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam).
STT
Biển số
Tỉnh/ Thành phố
Thời gian đấu giá
1
51K-818.88
TP. Hồ Chí Minh
8h00' - 9h00'
2
98A-655.55
Bắc Giang
3
60K-389.99
Đồng Nai
4
51K-877.77
TP. Hồ Chí Minh
5
51K-977.99
TP. Hồ Chí Minh
6
88A-628.88
Vĩnh Phúc
7
88A-616.66
Vĩnh Phúc
8
83A-166.99
Sóc Trăng
9
82A-122.22
Kon Tum
10
70A-477.77
Tây Ninh
11
67A-267.89
An Giang
12
62A-377.77
Long An
13
36A-998.89
Thanh Hóa
14
36A-968.88
Thanh Hóa
15
36A-988.89
Thanh Hóa
16
36A-979.99
Thanh Hóa
17
23A-133.33
Hà Giang
18
18A-379.99
Nam Định
19
17A-377.77
Thái Bình
20
15K-138.88
Hải Phòng
21
30K-467.89
Hà Nội
22
99A-679.99
Bắc Ninh
23
98A-629.99
Bắc Giang
24
98A-666.86
Bắc Giang
25
81A-355.55
Gia Lai
26
76A-279.79
Quảng Ngãi
27
72A-739.39
Bà Rịa – Vũng Tàu
28
68A-289.99
Kiên Giang
29
61K-269.69
Bình Dương
30
60K-388.99
Đồng Nai
31
60K-366.88
Đồng Nai
32
38A-555.88
Hà Tĩnh
33
38A-556.78
Hà Tĩnh
34
37C-488.88
Nghệ An
35
36A-999.69
Thanh Hóa
36
36A-996.99
Thanh Hóa
37
36A-999.79
Thanh Hóa
38
20A-696.66
Thái Nguyên
39
20A-699.69
Thái Nguyên
40
20A-688.89
Thái Nguyên
41
19A-555.56
Phú Thọ
42
17A-379.79
Thái Bình
43
15K-161.68
Hải Phòng
44
15K-168.86
Hải Phòng
45
15K-186.68
Hải Phòng
46
15K-168.69
Hải Phòng
47
15K-186.88
Hải Phòng
48
15K-188.89
Hải Phòng
49
15K-179.99
Hải Phòng
50
51K-766.88
TP. Hồ Chí Minh
51
51K-833.99
TP. Hồ Chí Minh
9h30' - 10h30'
52
51K-868.66
TP. Hồ Chí Minh
53
51K-879.88
TP. Hồ Chí Minh
54
51K-889.98
TP. Hồ Chí Minh
55
51K-919.86
TP. Hồ Chí Minh
56
51K-938.38
TP. Hồ Chí Minh
57
51D-939.39
TP. Hồ Chí Minh
58
99A-669.89
Bắc Ninh
59
99A-666.33
Bắc Ninh
60
99A-665.55
Bắc Ninh
61
98A-666.89
Bắc Giang
62
98A-666.65
Bắc Giang
63
89A-418.88
Hưng Yên
64
88A-633.36
Vĩnh Phúc
65
88A-638.88
Vĩnh Phúc
66
82A-126.99
Kon Tum
67
81A-366.99
Gia Lai
68
81A-366.88
Gia Lai
69
79A-486.86
Khánh Hòa
70
75A-333.39
Thừa Thiên Huế
71
73A-319.99
Quảng Bình
72
72A-726.68
Bà Rịa – Vũng Tàu
73
70A-466.88
Tây Ninh
74
70A-468.86
Tây Ninh
75
67A-268.88
An Giang
76
66A-238.88
Đồng Tháp
77
66A-233.66
Đồng Tháp
78
65A-397.79
Cần Thơ
79
60K-368.86
Đồng Nai
80
60K-379.99
Đồng Nai
81
60K-388.38
Đồng Nai
82
60C-669.99
Đồng Nai
83
60C-666.68
Đồng Nai
84
47A-607.77
Đắk Lắk
85
43A-797.97
TP. Đà Nẵng
86
38A-555.58
Hà Tĩnh
87
38A-558.99
Hà Tĩnh
88
37C-479.79
Nghệ An
89
37K-222.99
Nghệ An
90
37K-187.88
Nghệ An
91
37K-222.55
Nghệ An
92
36A-990.99
Thanh Hóa
93
36A-987.89
Thanh Hóa
94
35A-365.86
Ninh Bình
95
34A-699.66
Hải Dương
96
34A-733.33
Hải Dương
97
26A-181.88
Sơn La
98
23A-129.99
Hà Giang
99
20A-682.68
Thái Nguyên
100
20A-699.66
Thái Nguyên
101
20A-698.98
Thái Nguyên
102
20A-696.99
Thái Nguyên
103
19A-555.59
Phú Thọ
104
19A-555.66
Phú Thọ
105
19C-219.99
Phú Thọ
106
18A-393.99
Nam Định
107
17A-379.99
Thái Bình
108
17A-386.88
Thái Bình
14h00' - 15h00'
109
15K-168.79
Hải Phòng
110
15K-186.66
Hải Phòng
111
15K-156.88
Hải Phòng
112
15K-188.66
Hải Phòng
113
14A-833.89
Quảng Ninh
114
14A-826.68
Quảng Ninh
115
14A-828.99
Quảng Ninh
116
14A-791.79
Quảng Ninh
117
14A-811.79
Quảng Ninh
118
14A-811.99
Quảng Ninh
119
14A-826.88
Quảng Ninh
120
30K-438.88
Hà Nội
121
30K-469.69
Hà Nội
122
30K-476.66
Hà Nội
123
30K-477.89
Hà Nội
124
30K-486.88
Hà Nội
125
30K-505.99
Hà Nội
126
30K-578.68
Hà Nội
127
30K-579.88
Hà Nội
128
30K-581.79
Hà Nội
129
51K-769.69
TP. Hồ Chí Minh
130
51K-787.88
TP. Hồ Chí Minh
131
51K-788.66
TP. Hồ Chí Minh
132
51K-819.89
TP. Hồ Chí Minh
133
51K-839.89
TP. Hồ Chí Minh
134
51K-849.99
TP. Hồ Chí Minh
135
51K-866.77
TP. Hồ Chí Minh
136
51K-898.68
TP. Hồ Chí Minh
137
51K-899.79
TP. Hồ Chí Minh
138
51K-907.89
TP. Hồ Chí Minh
139
51K-919.88
TP. Hồ Chí Minh
140
51K-922.88
TP. Hồ Chí Minh
141
51D-939.99
TP. Hồ Chí Minh
142
51K-949.99
TP. Hồ Chí Minh
143
51K-956.66
TP. Hồ Chí Minh
144
51K-965.69
TP. Hồ Chí Minh
145
99A-663.86
Bắc Ninh
146
99A-668.28
Bắc Ninh
147
99A-679.89
Bắc Ninh
148
99A-669.79
Bắc Ninh
149
98A-636.88
Bắc Giang
150
98A-666.18
Bắc Giang
151
98A-658.68
Bắc Giang
152
98A-666.28
Bắc Giang
153
93A-411.11
Bình Phước
154
92A-369.99
Quảng Nam
155
90A-218.88
Hà Nam
156
89A-419.99
Hưng Yên
157
88A-628.28
Vĩnh Phúc
158
88A-626.68
Vĩnh Phúc
15h30'- 16h30'
159
88A-616.68
Vĩnh Phúc
160
86A-268.99
Bình Thuận
161
76A-239.99
Quảng Ngãi
162
72A-719.99
Bà Rịa – Vũng Tàu
163
66A-228.99
Đồng Tháp
164
60K-356.66
Đồng Nai
165
60K-345.89
Đồng Nai
166
49A-619.99
Lâm Đồng
167
49A-595.99
Lâm Đồng
168
37K-208.88
Nghệ An
169
36A-959.89
Thanh Hóa
170
36A-955.99
Thanh Hóa
171
35A-366.89
Ninh Bình
172
34A-696.89
Hải Dương
173
28A-208.88
Hòa Bình
174
22A-209.99
Tuyên Quang
175
21A-177.99
Yên Bái
176
20A-699.88
Thái Nguyên
177
19A-545.55
Phú Thọ
178
19A-556.68
Phú Thọ
179
18A-383.88
Nam Định
180
51K-816.88
TP. Hồ Chí Minh
181
77A-282.89
Bình Định
182
75A-335.99
Thừa Thiên Huế
183
74A-236.68
Quảng Trị
184
36K-000.08
Thanh Hóa
185
35A-363.86
Ninh Bình
186
15K-163.99
Hải Phòng
187
15K-169.89
Hải Phòng
188
30K-518.66
Hà Nội
189
30K-536.68
Hà Nội
190
30K-545.55
Hà Nội
191
30K-552.88
Hà Nội
192
30K-595.88
Hà Nội
193
30K-608.89
Hà Nội
194
30K-618.89
Hà Nội
195
29K-068.88
Hà Nội
196
51K-826.26
TP. Hồ Chí Minh
197
88A-616.99
Vĩnh Phúc
198
73A-315.55
Quảng Bình
199
73A-316.88
Quảng Bình
200
70C-188.88
Tây Ninh
201
66A-239.99
Đồng Tháp
202
65A-386.89
Cần Thơ
203
61K-266.99
Bình Dương
204
60K-339.99
Đồng Nai
205
49A-598.99
Lâm Đồng
206
47A-616.99
Đắk Lắk
207
47A-589.88
Đắk Lắk
208
38A-552.99
Hà Tĩnh
209
36A-977.89
Thanh Hóa
210
36A-998.88
Thanh Hóa
211
17A-369.89
Thái Bình
212
17A-373.99
Thái Bình