Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 486.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 464.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 377.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 818.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 816.86 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 139.99 | 130.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 829.79 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 956.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 609.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 588.39 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 548.88 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 812.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 794.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 999.00 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 358.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 963.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 958.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 879.99 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Nam | Xe con | 92A - 357.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Long An | Xe con | 62A - 368.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 666.61 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 666.39 | 65.000.000 đ |
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Quảng Trị | Xe con | 74A - 238.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bến Tre | Xe con | 71A - 179.99 | 55.000.000 đ |
Thành phố Cần Thơ | Xe con | 65A - 397.99 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 978.88 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Cà Mau | Xe con | 69A - 139.99 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Hậu Giang | Xe con | 95A - 111.55 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Trị | Xe con | 74A - 239.99 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 676.66 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 665.55 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Trị | Xe con | 74A - 238.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bến Tre | Xe con | 71A - 179.99 | 55.000.000 đ |
Thành phố Cần Thơ | Xe con | 65A - 397.99 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 978.88 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Cà Mau | Xe con | 69A - 139.99 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Hậu Giang | Xe con | 95A - 111.55 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Trị | Xe con | 74A - 239.99 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 676.66 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 665.55 | 50.000.000 đ |
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 718.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 551.68 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 411.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Lào Cai | Xe con | 24A - 248.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 508.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36K - 005.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 986.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 369.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 844.44 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 222.33 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Trị | Xe tải | 74C - 123.33 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Kiên Giang | Xe con | 68A - 299.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 337.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 973.79 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Hưng Yên | Xe con | 89A - 424.44 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | Xe con | 75A - 333.32 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 636.66 | 190.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 628.88 | 105.000.000 đ |
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 596.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 591.68 | 145.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 555.86 | 130.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 813.33 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 822.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 166.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 185.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 202.22 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 985.55 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 606.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 777.76 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 547.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 239.99 | 85.000.000 đ |
Tỉnh Tây Ninh | Xe con | 70A - 458.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 911.88 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Long An | Xe con | 62A - 377.99 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Khánh Hòa | Xe con | 79A - 485.55 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Thuận | Xe con | 86A - 269.99 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 200.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 726.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 698.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Lào Cai | Xe con | 24A - 244.44 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 680.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 183.88 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe con | 49A - 616.66 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 559.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 219.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Nam | Xe con | 90A - 227.77 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Thuận | Xe con | 86A - 276.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 335.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 613.88 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 610.68 | 0 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 606.86 | 110.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 788.79 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 615.55 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 563.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 555.50 | 105.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 602.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 593.99 | 240.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 793.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 918.68 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 816.66 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 806.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 779.88 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 163.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 167.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 158.86 | 40.000.000 đ |
DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 19/10/2023Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 16/10/2023 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam). | |||
STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố | Thời gian đấu giá |
1 | 29K-057.99 | Hà Nội | 8h00' - 9h00' |
2 | 29K-066.86 | Hà Nội | |
3 | 30K-400.68 | Hà Nội | |
4 | 30K-419.68 | Hà Nội | |
5 | 30K-423.79 | Hà Nội | |
6 | 30K-443.99 | Hà Nội | |
7 | 30K-455.68 | Hà Nội | |
8 | 30K-477.68 | Hà Nội | |
9 | 30K-504.79 | Hà Nội | |
10 | 30K-512.88 | Hà Nội | |
11 | 30K-534.44 | Hà Nội | |
12 | 30K-554.88 | Hà Nội | |
13 | 30K-555.50 | Hà Nội | |
14 | 30K-563.79 | Hà Nội | |
15 | 30K-587.68 | Hà Nội | |
16 | 30K-593.99 | Hà Nội | |
17 | 30K-602.68 | Hà Nội | |
18 | 30K-603.33 | Hà Nội | |
19 | 30K-606.86 | Hà Nội | |
20 | 30K-607.99 | Hà Nội | |
21 | 30K-610.68 | Hà Nội | |
22 | 30K-613.88 | Hà Nội | |
23 | 30K-615.55 | Hà Nội | |
24 | 51K-742.88 | Hồ Chí Minh | |
25 | 51K-753.88 | Hồ Chí Minh | |
26 | 51K-788.79 | Hồ Chí Minh | |
27 | 51K-832.68 | Hồ Chí Minh | |
28 | 51K-832.88 | Hồ Chí Minh | |
29 | 51K-846.89 | Hồ Chí Minh | |
30 | 51K-851.99 | Hồ Chí Minh | |
31 | 51K-853.79 | Hồ Chí Minh | |
32 | 51K-779.88 | Hồ Chí Minh | |
33 | 51K-806.68 | Hồ Chí Minh | |
34 | 51K-816.66 | Hồ Chí Minh | |
35 | 51K-859.88 | Hồ Chí Minh | |
36 | 51K-892.79 | Hồ Chí Minh | |
37 | 51K-894.68 | Hồ Chí Minh | |
38 | 51K-896.88 | Hồ Chí Minh | |
39 | 51K-902.68 | Hồ Chí Minh | |
40 | 51K-906.79 | Hồ Chí Minh | |
41 | 51K-916.79 | Hồ Chí Minh | |
42 | 51K-918.68 | Hồ Chí Minh | |
43 | 51K-931.11 | Hồ Chí Minh | |
44 | 51K-960.88 | Hồ Chí Minh | |
45 | 51K-975.55 | Hồ Chí Minh | |
46 | 14A-793.79 | Quảng Ninh | |
47 | 14A-808.79 | Quảng Ninh | |
48 | 14C-385.55 | Quảng Ninh | |
49 | 15K-149.79 | Hải Phòng | |
50 | 15K-158.86 | Hải Phòng | |
51 | 15K-167.99 | Hải Phòng | |
52 | 15K-163.68 | Hải Phòng | |
53 | 15K-183.88 | Hải Phòng | |
54 | 19A-551.79 | Phú Thọ | |
55 | 19A-555.22 | Phú Thọ | |
56 | 19A-555.67 | Phú Thọ | |
57 | 20A-680.79 | Thái Nguyên | |
58 | 20A-687.89 | Thái Nguyên | |
59 | 20A-694.44 | Thái Nguyên | |
60 | 20C-264.44 | Thái Nguyên | |
61 | 21A-173.79 | Yên Bái | |
62 | 24A-240.79 | Lào Cai | |
63 | 24A-244.44 | Lào Cai | |
64 | 26A-183.79 | Sơn La | |
65 | 34A-698.68 | Hải Dương | |
66 | 34A-717.79 | Hải Dương | |
67 | 34A-726.66 | Hải Dương | |
68 | 34A-734.79 | Hải Dương | |
69 | 35A-362.79 | Ninh Bình | |
70 | 37K-200.79 | Nghệ An | |
71 | 37K-208.68 | Nghệ An | |
72 | 37K-217.99 | Nghệ An | |
73 | 37K-219.99 | Nghệ An | |
74 | 37K-222.24 | Nghệ An | |
75 | 38A-559.79 | Hà Tĩnh | |
76 | 43A-770.79 | Đà Nẵng | |
77 | 47A-592.79 | Đắk Lắk | |
78 | 47A-607.99 | Đắk Lắk | |
79 | 47C-316.66 | Đắk Lắk | |
80 | 49A-604.79 | Lâm Đồng | |
81 | 49A-616.66 | Lâm Đồng | |
82 | 49A-625.79 | Lâm Đồng | |
83 | 49C-331.11 | Lâm Đồng | |
84 | 60K-335.39 | Đồng Nai | |
85 | 60K-348.88 | Đồng Nai | |
86 | 60K-376.66 | Đồng Nai | |
87 | 61C-549.99 | Bình Dương | |
88 | 61K-260.79 | Bình Dương | |
89 | 61K-275.55 | Bình Dương | |
90 | 61K-287.79 | Bình Dương | |
91 | 65A-394.79 | Cần Thơ | |
92 | 67A-269.99 | An Giang | |
93 | 68A-291.79 | Kiên Giang | |
94 | 68A-296.68 | Kiên Giang | |
95 | 72A-728.79 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
96 | 72A-737.99 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
97 | 78A-178.68 | Phú Yên | |
98 | 79A-476.79 | Khánh Hòa | |
99 | 79A-488.79 | Khánh Hòa | |
100 | 81A-366.86 | Gia Lai | |
101 | 81C-236.66 | Gia Lai | |
102 | 83A-159.99 | Sóc Trăng | |
103 | 85A-116.79 | Ninh Thuận | |
104 | 86A-276.68 | Bình Thuận | |
105 | 90A-227.77 | Hà Nam | |
106 | 14A-822.79 | Quảng Ninh | 9h15' - 10h15' |
107 | 14A-813.33 | Quảng Ninh | |
108 | 15C-434.44 | Hải Phòng | |
109 | 15K-182.22 | Hải Phòng | |
110 | 15K-185.88 | Hải Phòng | |
111 | 15K-166.79 | Hải Phòng | |
112 | 19A-547.89 | Phú Thọ | |
113 | 19A-548.79 | Phú Thọ | |
114 | 19A-551.11 | Phú Thọ | |
115 | 19A-555.86 | Phú Thọ | |
116 | 22A-204.44 | Tuyên Quang | |
117 | 28A-210.79 | Hòa Bình | |
118 | 30K-403.99 | Hà Nội | |
119 | 30K-405.99 | Hà Nội | |
120 | 30K-407.99 | Hà Nội | |
121 | 30K-447.79 | Hà Nội | |
122 | 30K-450.79 | Hà Nội | |
123 | 30K-487.68 | Hà Nội | |
124 | 30K-487.88 | Hà Nội | |
125 | 30K-491.79 | Hà Nội | |
126 | 30K-497.89 | Hà Nội | |
127 | 30K-511.79 | Hà Nội | |
128 | 30K-517.79 | Hà Nội | |
129 | 30K-591.68 | Hà Nội | |
130 | 30K-596.79 | Hà Nội | |
131 | 30K-602.22 | Hà Nội | |
132 | 30K-606.79 | Hà Nội | |
133 | 35A-361.11 | Ninh Bình | |
134 | 35A-368.79 | Ninh Bình | |
135 | 36A-963.33 | Thanh Hóa | |
136 | 36A-985.55 | Thanh Hóa | |
137 | 36A-966.39 | Thanh Hóa | |
138 | 36C-441.11 | Thanh Hóa | |
139 | 37K-202.22 | Nghệ An | |
140 | 37K-239.99 | Nghệ An | |
141 | 37K-207.77 | Nghệ An | |
142 | 37K-244.44 | Nghệ An | |
143 | 38A-547.89 | Hà Tĩnh | |
144 | 38A-551.79 | Hà Tĩnh | |
145 | 38C-202.22 | Hà Tĩnh | |
146 | 43A-777.76 | Đà Nẵng | |
147 | 47A-613.33 | Đắk Lắk | |
148 | 47A-620.00 | Đắk Lắk | |
149 | 48A-202.79 | Đắk Nông | |
150 | 49A-608.79 | Lâm Đồng | |
151 | 49A-626.79 | Lâm Đồng | |
152 | 51K-781.68 | Hồ Chí Minh | |
153 | 51K-782.68 | Hồ Chí Minh | |
154 | 51K-803.79 | Hồ Chí Minh | |
155 | 51K-814.88 | Hồ Chí Minh | |
156 | 51K-852.79 | Hồ Chí Minh | |
157 | 51K-897.77 | Hồ Chí Minh | |
158 | 51K-900.68 | Hồ Chí Minh | |
159 | 51K-903.79 | Hồ Chí Minh | |
160 | 51K-911.88 | Hồ Chí Minh | |
161 | 51K-921.88 | Hồ Chí Minh | |
162 | 51K-964.44 | Hồ Chí Minh | |
163 | 51K-967.77 | Hồ Chí Minh | |
164 | 51K-973.88 | Hồ Chí Minh | |
165 | 60K-340.79 | Đồng Nai | |
166 | 60K-376.68 | Đồng Nai | |
167 | 60K-385.79 | Đồng Nai | |
168 | 60K-419.99 | Đồng Nai | |
169 | 61K-259.79 | Bình Dương | |
170 | 62A-377.99 | Long An | |
171 | 65A-403.79 | Cần Thơ | |
172 | 66A-233.79 | Đồng Tháp | |
173 | 66A-234.68 | Đồng Tháp | |
174 | 68A-297.99 | Kiên Giang | |
175 | 68A-301.79 | Kiên Giang | |
176 | 68A-303.33 | Kiên Giang | |
177 | 68A-305.55 | Kiên Giang | |
178 | 70A-458.68 | Tây Ninh | |
179 | 70A-472.22 | Tây Ninh | |
180 | 71A-176.79 | Bến Tre | |
181 | 71A-177.89 | Bến Tre | |
182 | 72A-707.79 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
183 | 72A-713.79 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
184 | 72A-738.88 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
185 | 73A-308.79 | Quảng Bình | |
186 | 73A-311.79 | Quảng Bình | |
187 | 73A-316.86 | Quảng Bình | |
188 | 75A-316.66 | Thừa Thiên Huế | |
189 | 75A-328.79 | Thừa Thiên Huế | |
190 | 75A-329.79 | Thừa Thiên Huế | |
191 | 75A-333.67 | Thừa Thiên Huế | |
192 | 76A-284.44 | Quảng Ngãi | |
193 | 77A-293.79 | Bình Định | |
194 | 78A-173.79 | Phú Yên | |
195 | 79A-485.55 | Khánh Hòa | |
196 | 81A-371.11 | Gia Lai | |
197 | 86A-261.79 | Bình Thuận | |
198 | 86A-269.99 | Bình Thuận | |
199 | 88A-625.79 | Vĩnh Phúc | |
200 | 90A-222.48 | Hà Nam | |
201 | 90A-224.79 | Hà Nam | |
202 | 90A-228.79 | Hà Nam | |
203 | 93A-405.79 | Bình Phước | |
204 | 93A-437.77 | Bình Phước | |
205 | 95A-108.86 | Hậu Giang | |
206 | 95C-076.66 | Hậu Giang | |
207 | 97A-073.79 | Bắc Kạn | |
208 | 98A-633.79 | Bắc Giang | |
209 | 98A-647.79 | Bắc Giang | |
210 | 98A-657.79 | Bắc Giang | |
211 | 98C-308.88 | Bắc Giang | |
212 | 12A-217.99 | Lạng Sơn | 10h30' - 11h30' |
213 | 18A-382.79 | Nam Định | |
214 | 18C-145.55 | Nam Định | |
215 | 19A-536.66 | Phú Thọ | |
216 | 19A-539.99 | Phú Thọ | |
217 | 19A-542.79 | Phú Thọ | |
218 | 23A-132.22 | Hà Giang | |
219 | 24A-248.86 | Lào Cai | |
220 | 24A-248.88 | Lào Cai | |
221 | 25A-068.79 | Lai Châu | |
222 | 28A-204.79 | Hòa Bình | |
223 | 28C-098.88 | Hòa Bình | |
224 | 29K-048.79 | Hà Nội | |
225 | 30K-403.68 | Hà Nội | |
226 | 30K-411.79 | Hà Nội | |
227 | 30K-425.99 | Hà Nội | |
228 | 30K-426.68 | Hà Nội | |
229 | 30K-476.68 | Hà Nội | |
230 | 30K-508.89 | Hà Nội | |
231 | 30K-547.89 | Hà Nội | |
232 | 30K-551.68 | Hà Nội | |
233 | 34A-697.99 | Hải Dương | |
234 | 34A-710.00 | Hải Dương | |
235 | 34A-713.33 | Hải Dương | |
236 | 34A-718.88 | Hải Dương | |
237 | 34A-727.99 | Hải Dương | |
238 | 15K-192.89 | Hải Phòng | |
239 | 35A-350.79 | Ninh Bình | |
240 | 35A-369.79 | Ninh Bình | |
241 | 36A-980.00 | Thanh Hóa | |
242 | 36A-986.66 | Thanh Hóa | |
243 | 36K-005.79 | Thanh Hóa | |
244 | 37K-213.33 | Nghệ An | |
245 | 37K-222.33 | Nghệ An | |
246 | 37K-222.59 | Nghệ An | |
247 | 37K-228.79 | Nghệ An | |
248 | 37K-234.86 | Nghệ An | |
249 | 37K-242.79 | Nghệ An | |
250 | 38A-550.00 | Hà Tĩnh | |
251 | 43A-778.68 | Đà Nẵng | |
252 | 43A-786.79 | Đà Nẵng | |
253 | 49A-594.79 | Lâm Đồng | |
254 | 49A-616.86 | Lâm Đồng | |
255 | 51K-746.88 | Hồ Chí Minh | |
256 | 51K-758.89 | Hồ Chí Minh | |
257 | 51K-773.88 | Hồ Chí Minh | |
258 | 51K-810.88 | Hồ Chí Minh | |
259 | 51K-823.99 | Hồ Chí Minh | |
260 | 51K-843.33 | Hồ Chí Minh | |
261 | 51K-844.44 | Hồ Chí Minh | |
262 | 51K-854.88 | Hồ Chí Minh | |
263 | 51K-925.68 | Hồ Chí Minh | |
264 | 51K-927.68 | Hồ Chí Minh | |
265 | 51K-941.68 | Hồ Chí Minh | |
266 | 51K-952.22 | Hồ Chí Minh | |
267 | 51K-973.79 | Hồ Chí Minh | |
268 | 60K-337.89 | Đồng Nai | |
269 | 60K-358.68 | Đồng Nai | |
270 | 60K-363.79 | Đồng Nai | |
271 | 60K-375.55 | Đồng Nai | |
272 | 60K-383.33 | Đồng Nai | |
273 | 60K-387.79 | Đồng Nai | |
274 | 60K-406.68 | Đồng Nai | |
275 | 60K-417.79 | Đồng Nai | |
276 | 60K-417.89 | Đồng Nai | |
277 | 61K-248.79 | Bình Dương | |
278 | 61K-248.88 | Bình Dương | |
279 | 61K-258.79 | Bình Dương | |
280 | 61K-276.86 | Bình Dương | |
281 | 61K-292.22 | Bình Dương | |
282 | 61K-292.79 | Bình Dương | |
283 | 61K-296.79 | Bình Dương | |
284 | 62A-359.79 | Long An | |
285 | 62A-362.79 | Long An | |
286 | 68A-299.79 | Kiên Giang | |
287 | 68A-306.79 | Kiên Giang | |
288 | 70A-467.77 | Tây Ninh | |
289 | 71A-166.39 | Bến Tre | |
290 | 71A-176.66 | Bến Tre | |
291 | 72A-726.79 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
292 | 72A-730.79 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
293 | 74C-123.33 | Quảng Trị | |
294 | 75A-323.33 | Thừa Thiên Huế | |
295 | 75A-333.32 | Thừa Thiên Huế | |
296 | 75A-333.57 | Thừa Thiên Huế | |
297 | 75A-333.59 | Thừa Thiên Huế | |
298 | 76A-237.89 | Quảng Ngãi | |
299 | 76A-238.88 | Quảng Ngãi | |
300 | 78C-740.00 | Phú Yên | |
301 | 82C-075.55 | Kon Tum | |
302 | 84A-116.68 | Trà Vinh | |
303 | 84A-118.79 | Trà Vinh | |
304 | 86A-273.33 | Bình Thuận | |
305 | 86C-186.66 | Bình Thuận | |
306 | 89A-413.33 | Hưng Yên | |
307 | 89A-424.44 | Hưng Yên | |
308 | 95A-111.00 | Hậu Giang | |
309 | 98A-628.88 | Bắc Giang | |
310 | 98A-636.66 | Bắc Giang | |
311 | 99A-653.79 | Bắc Ninh | |
312 | 99A-662.22 | Bắc Ninh | |
313 | 12A-217.77 | Lạng Sơn | 13h30' - 14h30' |
314 | 14A-832.22 | Quảng Ninh | |
315 | 15K-146.79 | Hải Phòng | |
316 | 17A-380.79 | Thái Bình | |
317 | 17A-387.77 | Thái Bình | |
318 | 19A-549.79 | Phú Thọ | |
319 | 20A-685.55 | Thái Nguyên | |
320 | 30K-403.88 | Hà Nội | |
321 | 30K-444.89 | Hà Nội | |
322 | 30K-484.68 | Hà Nội | |
323 | 30K-496.88 | Hà Nội | |
324 | 30K-498.68 | Hà Nội | |
325 | 30K-537.79 | Hà Nội | |
326 | 30K-538.86 | Hà Nội | |
327 | 30K-548.89 | Hà Nội | |
328 | 30K-611.79 | Hà Nội | |
329 | 34A-710.79 | Hải Dương | |
330 | 15K-192.99 | Hải Phòng | |
331 | 15K-193.99 | Hải Phòng | |
332 | 35A-347.77 | Ninh Bình | |
333 | 35A-357.89 | Ninh Bình | |
334 | 36K-000.67 | Thanh Hóa | |
335 | 37K-187.99 | Nghệ An | |
336 | 37K-222.46 | Nghệ An | |
337 | 37K-223.79 | Nghệ An | |
338 | 38A-533.39 | Hà Tĩnh | |
339 | 38A-555.22 | Hà Tĩnh | |
340 | 47A-604.79 | Đắk Lắk | |
341 | 49A-614.44 | Lâm Đồng | |
342 | 51K-787.68 | Hồ Chí Minh | |
343 | 51K-794.68 | Hồ Chí Minh | |
344 | 51K-803.68 | Hồ Chí Minh | |
345 | 51K-861.11 | Hồ Chí Minh | |
346 | 51K-863.99 | Hồ Chí Minh | |
347 | 51K-873.88 | Hồ Chí Minh | |
348 | 51K-882.79 | Hồ Chí Minh | |
349 | 51K-897.88 | Hồ Chí Minh | |
350 | 51K-900.79 | Hồ Chí Minh | |
351 | 51K-903.88 | Hồ Chí Minh | |
352 | 51K-906.66 | Hồ Chí Minh | |
353 | 51K-918.79 | Hồ Chí Minh | |
354 | 51K-923.68 | Hồ Chí Minh | |
355 | 51K-927.77 | Hồ Chí Minh | |
356 | 51K-927.89 | Hồ Chí Minh | |
357 | 51K-930.00 | Hồ Chí Minh | |
358 | 51K-933.68 | Hồ Chí Minh | |
359 | 51K-936.79 | Hồ Chí Minh | |
360 | 51K-947.89 | Hồ Chí Minh | |
361 | 51K-958.89 | Hồ Chí Minh | |
362 | 51K-971.68 | Hồ Chí Minh | |
363 | 51K-978.88 | Hồ Chí Minh | |
364 | 60K-336.79 | Đồng Nai | |
365 | 60K-372.22 | Đồng Nai | |
366 | 60K-396.86 | Đồng Nai | |
367 | 60K-403.33 | Đồng Nai | |
368 | 61K-257.77 | Bình Dương | |
369 | 61K-283.79 | Bình Dương | |
370 | 61K-287.89 | Bình Dương | |
371 | 61K-298.86 | Bình Dương | |
372 | 61K-307.77 | Bình Dương | |
373 | 62A-357.89 | Long An | |
374 | 62A-367.99 | Long An | |
375 | 65A-397.99 | Cần Thơ | |
376 | 65A-405.79 | Cần Thơ | |
377 | 66A-233.39 | Đồng Tháp | |
378 | 68A-297.89 | Kiên Giang | |
379 | 69A-139.99 | Cà Mau | |
380 | 69A-140.79 | Cà Mau | |
381 | 70A-474.79 | Tây Ninh | |
382 | 71A-168.79 | Bến Tre | |
383 | 71A-179.99 | Bến Tre | |
384 | 72A-714.79 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
385 | 72A-716.68 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
386 | 72A-721.11 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
387 | 72A-740.00 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
388 | 72A-743.79 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
389 | 72A-747.89 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
390 | 74A-238.79 | Quảng Trị | |
391 | 74A-239.99 | Quảng Trị | |
392 | 75A-314.79 | Thừa Thiên Huế | |
393 | 75A-316.68 | Thừa Thiên Huế | |
394 | 75C-145.55 | Thừa Thiên Huế | |
395 | 76A-282.22 | Quảng Ngãi | |
396 | 79A-476.68 | Khánh Hòa | |
397 | 81A-365.55 | Gia Lai | |
398 | 84A-115.79 | Trà Vinh | |
399 | 86A-258.79 | Bình Thuận | |
400 | 88A-628.79 | Vĩnh Phúc | |
401 | 88A-630.00 | Vĩnh Phúc | |
402 | 88C-258.88 | Vĩnh Phúc | |
403 | 90A-222.47 | Hà Nam | |
404 | 93A-417.89 | Bình Phước | |
405 | 95A-111.55 | Hậu Giang | |
406 | 95A-111.58 | Hậu Giang | |
407 | 95A-111.86 | Hậu Giang | |
408 | 98A-638.79 | Bắc Giang | |
409 | 98A-657.99 | Bắc Giang | |
410 | 98A-665.55 | Bắc Giang | |
411 | 98A-665.79 | Bắc Giang | |
412 | 99A-648.88 | Bắc Ninh | |
413 | 99A-672.79 | Bắc Ninh | |
414 | 99A-676.66 | Bắc Ninh | |
415 | 14A-809.79 | Quảng Ninh | 15h00' - 16h00' |
416 | 14A-816.86 | Quảng Ninh | |
417 | 14A-818.86 | Quảng Ninh | |
418 | 14A-824.79 | Quảng Ninh | |
419 | 14A-829.79 | Quảng Ninh | |
420 | 15K-139.99 | Hải Phòng | |
421 | 18A-377.79 | Nam Định | |
422 | 20A-676.66 | Thái Nguyên | |
423 | 29K-041.79 | Hà Nội | |
424 | 30K-407.68 | Hà Nội | |
425 | 30K-444.56 | Hà Nội | |
426 | 30K-464.68 | Hà Nội | |
427 | 30K-486.79 | Hà Nội | |
428 | 30K-492.88 | Hà Nội | |
429 | 30K-495.88 | Hà Nội | |
430 | 30K-542.68 | Hà Nội | |
431 | 30K-544.79 | Hà Nội | |
432 | 30K-548.88 | Hà Nội | |
433 | 30K-571.88 | Hà Nội | |
434 | 30K-588.39 | Hà Nội | |
435 | 30K-605.88 | Hà Nội | |
436 | 30K-609.68 | Hà Nội | |
437 | 34C-382.22 | Hải Dương | |
438 | 35A-364.79 | Ninh Bình | |
439 | 36A-944.79 | Thanh Hóa | |
440 | 36A-948.88 | Thanh Hóa | |
441 | 36A-956.79 | Thanh Hóa | |
442 | 36A-970.00 | Thanh Hóa | |
443 | 36A-980.79 | Thanh Hóa | |
444 | 36A-999.00 | Thanh Hóa | |
445 | 36K-000.23 | Thanh Hóa | |
446 | 36K-000.35 | Thanh Hóa | |
447 | 37K-205.79 | Nghệ An | |
448 | 37K-207.99 | Nghệ An | |
449 | 37K-211.79 | Nghệ An | |
450 | 37K-247.99 | Nghệ An | |
451 | 43A-777.72 | Đà Nẵng | |
452 | 43A-777.74 | Đà Nẵng | |
453 | 47A-598.68 | Đắk Lắk | |
454 | 47A-601.79 | Đắk Lắk | |
455 | 48A-196.68 | Đắk Nông | |
456 | 51K-752.68 | Hồ Chí Minh | |
457 | 51K-772.68 | Hồ Chí Minh | |
458 | 51K-794.79 | Hồ Chí Minh | |
459 | 51K-809.68 | Hồ Chí Minh | |
460 | 51K-812.79 | Hồ Chí Minh | |
461 | 51K-817.68 | Hồ Chí Minh | |
462 | 51K-827.99 | Hồ Chí Minh | |
463 | 51K-830.79 | Hồ Chí Minh | |
464 | 51K-842.88 | Hồ Chí Minh | |
465 | 51K-862.79 | Hồ Chí Minh | |
466 | 51K-879.99 | Hồ Chí Minh | |
467 | 51K-913.99 | Hồ Chí Minh | |
468 | 51K-914.44 | Hồ Chí Minh | |
469 | 51K-923.79 | Hồ Chí Minh | |
470 | 51K-924.44 | Hồ Chí Minh | |
471 | 51K-926.88 | Hồ Chí Minh | |
472 | 51K-929.68 | Hồ Chí Minh | |
473 | 51K-937.99 | Hồ Chí Minh | |
474 | 51K-942.68 | Hồ Chí Minh | |
475 | 51K-949.88 | Hồ Chí Minh | |
476 | 51K-950.99 | Hồ Chí Minh | |
477 | 51K-953.33 | Hồ Chí Minh | |
478 | 51K-958.68 | Hồ Chí Minh | |
479 | 51K-963.99 | Hồ Chí Minh | |
480 | 51K-964.88 | Hồ Chí Minh | |
481 | 51K-965.88 | Hồ Chí Minh | |
482 | 51K-972.68 | Hồ Chí Minh | |
483 | 60K-358.88 | Đồng Nai | |
484 | 60K-418.86 | Đồng Nai | |
485 | 61K-257.99 | Bình Dương | |
486 | 62A-356.66 | Long An | |
487 | 62A-368.79 | Long An | |
488 | 63A-250.79 | Tiền Giang | |
489 | 68A-290.79 | Kiên Giang | |
490 | 68A-300.00 | Kiên Giang | |
491 | 69A-141.79 | Cà Mau | |
492 | 70A-471.79 | Tây Ninh | |
493 | 71A-175.55 | Bến Tre | |
494 | 75A-334.44 | Thừa Thiên Huế | |
495 | 76A-257.89 | Quảng Ngãi | |
496 | 77A-290.00 | Bình Định | |
497 | 77A-295.79 | Bình Định | |
498 | 78A-180.79 | Phú Yên | |
499 | 79A-492.79 | Khánh Hòa | |
500 | 79A-496.79 | Khánh Hòa | |
501 | 81A-363.33 | Gia Lai | |
502 | 81A-370.00 | Gia Lai | |
503 | 81C-234.44 | Gia Lai | |
504 | 83A-165.55 | Sóc Trăng | |
505 | 88A-607.89 | Vĩnh Phúc | |
506 | 88A-615.79 | Vĩnh Phúc | |
507 | 89A-415.79 | Hưng Yên | |
508 | 92A-357.89 | Quảng Nam | |
509 | 92A-369.79 | Quảng Nam | |
510 | 93A-421.11 | Bình Phước | |
511 | 93A-429.79 | Bình Phước | |
512 | 98A-666.39 | Bắc Giang | |
513 | 99A-650.79 | Bắc Ninh | |
514 | 99A-666.61 | Bắc Ninh |