Kết quả đấu giá biển số ngày 17/10, 77C - 234.56 giá 155 triệu đồng
16:38 - 17/10/2023
(Chinhphu.vn) - Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ô tô ngày 17/10, 60K - 339.79 giá 630 triệu đồng, 15K - 166.66 giá 1,035 tỷ đồng.
Kết quả đấu giá biển số từ 15h30-16h30
Tỉnh/Thành phố
Loại xe
Biển số
Giá trúng đấu giá
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 181.88
100.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 195.55
80.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 158.58
110.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 386.66
200.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe tải
20C - 267.89
65.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe tải
20C - 268.68
140.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 181.88
115.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 222.88
145.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 459.99
315.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 455.99
205.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 433.99
60.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 833.66
180.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 797.99
270.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 822.99
65.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 823.68
110.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 727.27
160.000.000 đ
Tỉnh Bình Định
Xe tải
77C - 234.56
155.000.000 đ
Tỉnh Trà Vinh
Xe tải
84C - 111.11
120.000.000 đ
Tỉnh Hậu Giang
Xe con
95A - 111.99
65.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 555.56
195.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 768.88
70.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 393.39
295.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 399.79
160.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 879.89
100.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 863.68
135.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 861.68
230.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 833.33
745.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 656.68
170.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 666.89
215.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 922.99
150.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 883.99
160.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 600.86
40.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 14h-15h
Tỉnh/Thành phố
Loại xe
Biển số
Giá trúng đấu giá
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 469.99
290.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 799.79
175.000.000 đ
Tỉnh Yên Bái
Xe con
21A - 177.77
165.000.000 đ
Tỉnh Hà Giang
Xe con
23A - 133.66
80.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 778.78
205.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 619.68
165.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 599.88
335.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 598.88
960.000.000 đ
Tỉnh Phú Yên
Xe con
78A - 179.99
205.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 968.68
500.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 789.86
55.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 789.88
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 619.99
670.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 618.99
115.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 166.66
1.305.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 619.69
160.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 163.79
40.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 366.99
235.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 959.59
180.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 138.99
110.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 777.78
380.000.000 đ
Tỉnh Đắk Nông
Xe con
48A - 199.79
50.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 777.76
150.000.000 đ
Tỉnh Khánh Hòa
Xe con
79A - 489.99
70.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 585.58
295.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 399.79
200.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 377.79
105.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe tải
60C - 666.88
75.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 399.88
75.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 269.89
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 282.88
100.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 286.88
80.000.000 đ
Tỉnh Long An
Xe con
62A - 378.79
60.000.000 đ
Tỉnh Đồng Tháp
Xe con
66A - 226.88
40.000.000 đ
Tỉnh Tây Ninh
Xe con
70A - 467.89
175.000.000 đ
Tỉnh Tây Ninh
Xe con
70A - 479.39
40.000.000 đ
Tỉnh Tiền Giang
Xe tải
63C - 199.99
100.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 727.89
50.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 720.72
65.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 737.37
45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 583.89
100.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 583.83
165.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 566.55
185.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 557.89
155.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 552.55
155.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 544.44
85.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 536.36
130.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 456.56
140.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 556.79
290.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 556.78
160.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 552.89
190.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 9h30-10h30
Tỉnh/Thành phố
Loại xe
Biển số
Giá trúng đấu giá
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 778.88
275.000.000 đ
Tỉnh Sóc Trăng
Xe con
83A - 166.68
160.000.000 đ
Tỉnh Ninh Thuận
Xe con
85A - 118.88
85.000.000 đ
Tỉnh Hưng Yên
Xe tải
89C - 299.99
235.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 668.99
155.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 669.66
435.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 858.88
850.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 855.88
135.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 778.88
170.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 778.79
150.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe tải
99C - 266.66
85.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 922.22
900.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 888.77
535.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 368.99
115.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 555.99
220.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 556.99
100.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 555.68
110.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 222.66
155.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 191.99
125.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 822.28
200.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 822.68
175.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 798.88
180.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 828.38
130.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 155.68
115.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 156.68
105.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 519.86
105.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 505.05
270.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 397.99
400.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 819.99
170.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 166.68
285.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 386.68
445.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 567.86
110.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 566.69
365.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 558.66
520.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 555.67
520.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 552.99
235.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 526.66
170.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 777.89
190.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 767.89
545.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 755.55
165.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 616.99
240.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 599.59
425.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 582.86
300.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 679.79
140.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 366.88
320.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 359.99
245.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 986.86
110.000.000 đ
Tỉnh Nam Định
Xe con
18A - 386.68
165.000.000 đ
Tỉnh Nam Định
Xe con
18A - 388.99
145.000.000 đ
Tỉnh Nam Định
Xe con
18A - 386.86
395.000.000 đ
Kết quả đấu giá biển số từ 8h-9h
Tỉnh/Thành phố
Loại xe
Biển số
Giá trúng đấu giá
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 966.69
225.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 829.99
200.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 828.68
250.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 595.89
425.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 539.79
270.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 525.89
240.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 455.55
385.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 399.89
485.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 466.66
810.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 500.00
130.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 585.88
530.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 525.55
245.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 186.86
340.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 888.39
130.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 868.99
395.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 966.88
530.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 933.33
645.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 888.22
170.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 722.22
240.000.000 đ
Tỉnh Bình Phước
Xe tải
93C - 177.77
100.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 656.66
365.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 158.88
300.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 138.79
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 618.88
295.000.000 đ
Tỉnh Đồng Tháp
Xe con
66A - 239.79
255.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 881.88
245.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 869.99
615.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 516.86
260.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 433.33
145.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương
Xe con
34A - 696.99
160.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 233.33
210.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe tải
38C - 199.99
380.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 339.79
630.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 355.88
100.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 222.68
125.000.000 đ
Tỉnh Quảng Bình
Xe tải
73C - 166.66
190.000.000 đ
Tỉnh Ninh Thuận
Xe con
85A - 119.99
200.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 678.88
275.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 656.89
135.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 900.99
290.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 899.89
400.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 186.68
100.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 767.89
375.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 267.89
420.000.000 đ
Tỉnh Long An
Xe con
62A - 355.55
235.000.000 đ
Tỉnh Tây Ninh
Xe con
70A - 466.66
515.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 368.86
195.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 369.69
105.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 959.99
345.000.000 đ
Tỉnh Long An
Xe con
62A - 367.89
180.000.000 đ
Tỉnh Tiền Giang
Xe con
63A - 266.66
415.000.000 đ
Danh sách biển số xe ô tô sẽ đấu giá vào ngày 17/10, có nhiều biển số tứ quý
Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam thông báo danh sách biển số xe ô tô sẽ đấu giá trực tuyến vào ngày 17/10/2023, trong đó có nhiều biển số tứ quý.
Cụ thể, sẽ đấu giá 214 biển số xe ô tô, trong đó có nhiều biển số tứ quý: 15K-166.66, 21A-177.77, 30K-455.55, 38C-199.99, 51K-833.33, 62A-355.55, 70A-466.66, 72A-722.22, 73C-166.66, 89C-299.99, 93C-177.77,...
Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 14/10
DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 17/10/2023
Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 14/10/2023
(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam).