Điểm sàn theo ngành Trường Đại học Xây dựng Miền Trung
Chỉ tiêu tuyển sinh từng ngành Trường Đại học Xây dựng Miền Trung năm 2023
Năm 2023, theo đề án tuyển sinh của Trường Đại học Xây dựng Miền Trung (bao gồm cả Phân hiệu Đà Nẵng), chỉ tiêu tuyển sinh của đại học chính quy là 1200, đại học vừa làm vừa học là 445.
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành | Chỉ tiêu tuyển sinh 2023 | ||
Tổng cộng | Phú Yên Mã XDT | Phân hiệu Đà Nẵng Mã XDN | |||
I | Đại học chính quy |
| 1200 | 1030 | 170 |
I.1 | Đại học chính quy đại trà |
| 1085 | 975 | 110 |
1 | Kế toán | 7340301 | 80 | 80 |
|
2 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 90 | 90 |
|
3 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | 35 | 35 |
|
4 | Kiến trúc | 7580101 | 75 | 50 | 25 |
5 | Kiến trúc nội thất | 7580103 | 30 | 30 |
|
6 | Quản lý đô thị và công trình | 7580106 | 10 | 10 |
|
7 | Quản lý xây dựng | 7580302 | 50 | 30 | 20 |
8 | Kinh tế xây dựng | 7580301 | 45 | 45 |
|
9 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | 255 | 210 | 45 |
10 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | 60 | 40 | 20 |
11 | Kỹ thuật Cấp thoát nước | 7580213 | 10 | 10 |
|
12 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 90 | 90 |
|
13 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | 25 | 25 |
|
14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | 90 | 90 |
|
15 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 140 | 140 |
|
I.2 | Đại học liên thông chính quy |
| 115 | 55 | 60 |
1 | Kế toán | 7340301 | 10 | 10 |
|
2 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 25 | 25 |
|
3 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | 30 | 10 | 20 |
4 | Kiến trúc | 7580101 | 20 |
| 20 |
5 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | 20 |
| 20 |
6 | Quản lý xây dựng | 7580302 | 10 | 10 |
|
II | Đại học VLVH |
| 445 | 425 | 20 |
1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 40 | 40 |
|
2 | Kế toán | 7340301 | 45 | 45 |
|
3 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 30 | 30 |
|
4 | Kiến trúc | 7580101 | 45 | 45 |
|
5 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | 100 | 80 | 20 |
6 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | 45 | 45 |
|
7 | Kỹ thuật Cấp thoát nước | 7580213 | 80 | 80 |
|
8 | Kinh tế xây dựng | 7580301 | 30 | 30 |
|
9 | Quản lý xây dựng | 7580302 | 30 | 30 |
|
| Tổng cộng chỉ tiêu |
| 1645 | 1455 | 190 |