Chi tiết điểm chuẩn Trường Y Dược, Viện Nghiên cứu và đào tạo Việt Anh, Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum năm 2025
VII | DDP | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM |
|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 22,70 |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 24,60 |
3 | 7380107 | Luật kinh tế | 18,00 |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 15,00 |
5 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15,00 |
6 | 7340301 | Kế toán | 15,00 |
7 | 7340122 | Thương mại điện tử | 15,00 |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 15,00 |
9 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 15,00 |
VIII | DDV | VIỆN NGHIÊN CỨU VÀ ĐÀO TẠO TẠO VIỆT ANH |
|
1 | 7420204 | Khoa học y sinh | 16,00 |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 15,25 |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 15,25 |
4 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | 15,50 |
5 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | 15,50 |
6 | 7480101-CSE | Khoa học máy tính | 15,50 |
7 | 7480101-SE | Khoa học máy tính - Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm | 15,50 |
8 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 15,15 |
IX | DDY | TRƯỜNG Y DƯỢC |
|
1 | 7720101 | Y khoa | 23,00 |
2 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 23,23 |
3 | 7720201 | Dược học | 19,50 |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | 18,80 |
5 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 19,85 |
6 | 7720203 | Hóa dược | 16,50 |
7 | 7310401 | Tâm lý học (Định hướng lâm sàng) | 17,70 |