Chi tiết điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng 2025
DDF | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ |
| |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 27,10 |
2 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | 21,45 |
3 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | 27,25 |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 20,35 |
5 | 7220201KT | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | 18,95 |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 17,25 |
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 18,30 |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 23,65 |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 20,35 |
10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 21,65 |
11 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | 19,30 |
12 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 21,25 |
13 | 7310601 | Quốc tế học | 18,75 |
14 | 7310608 | Đông phương học | 18,25 |
15 | 7310613 | Nhật Bản học | 18,35 |
16 | 7310614 | Hàn Quốc học | 20,05 |