Danh sách ứng viên được đề nghị xét công nhận GS, PGS năm 2023
04:23 - 21/10/2023
(Chinhphu.vn) - Hội đồng Giáo sư Nhà nước công bố danh sách ứng viên được HĐGS ngành, liên ngành đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2023.
Có 6 ngành, liên ngành không có ứng viên giáo sư nào, gồm: Dược học, Giáo dục học, Ngôn ngữ học, Sử học - Khảo cổ học - Dân tộc học, Triết học - Xã hội học - Chính trị học, Văn học.
Cụ thể, số ứng viên Giáo sư, Phó Giáo sư lọt vòng đề nghị của Hội đồng GS ngành, liên ngành cụ thể như sau:
1. HĐGS LIÊN NGÀNH CHĂN NUÔI – THÚ Y – THUỶ SẢN
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Văn Công | 19-09-1969 | Thuỷ sản | Giáo sư | Trường Đại học Cần Thơ | |
2 | Nguyễn Thị Kim Đông | 24-08-1956 | Chăn nuôi | Giáo sư | Trường Đại học Tây Đô | |
3 | Nguyễn Ngọc Hải | 08-07-1962 | Thú y | Giáo sư | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | |
4 | Nguyễn Đức Hiền | 26-02-1962 | Thú y | Giáo sư | Chi cục Chăn nuôi - Thú y Thành phố Cần Thơ | |
5 | Nguyễn Trọng Ngữ | 05-05-1975 | Chăn nuôi | Giáo sư | Trường Đại học Cần Thơ | |
6 | Hà Xuân Bộ | 27-08-1981 | Chăn nuôi | Phó giáo sư | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
7 | Bùi Phan Thu Hằng | 24-03-1974 | Chăn nuôi | Phó giáo sư | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
8 | Trần Thị Hoan | 20-05-1982 | Chăn nuôi | Phó giáo sư | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | |
9 | Trần Đức Hoàn | 27-05-1981 | Thú y | Phó giáo sư | Trường Đại học Nông - Lâm Bắc Giang | |
10 | Phạm Đức Hùng | 20-11-1979 | Thuỷ sản | Phó giáo sư | Trường Đại học Nha Trang | |
11 | Nguyễn Văn Huy | 28-10-1980 | Thuỷ sản | Phó giáo sư | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | |
12 | Đỗ Thị Kim Lành | 03-11-1982 | Thú y | Phó giáo sư | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
13 | Phạm Doãn Lân | 16-04-1975 | Chăn nuôi | Phó giáo sư | Viện Chăn nuôi | |
14 | Nguyễn Thị Kim Liên | 13-12-1973 | Thuỷ sản | Phó giáo sư | Trường Đại học Cần Thơ | |
15 | Nguyễn Trọng Lương | 10-05-1980 | Thuỷ sản | Phó giáo sư | Trường Đại học Nha Trang | |
16 | Nguyễn Hoài Nam | 26-06-1982 | Thú y | Phó giáo sư | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
17 | Mai Thị Ngân | 20-09-1984 | Thú y | Phó giáo sư | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
18 | Tô Văn Phương | 09-07-1985 | Thuỷ sản | Phó giáo sư | Trường Đại học Nha Trang | |
19 | Nguyễn Văn Sáng | 02-01-1973 | Thuỷ sản | Phó giáo sư | Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thuỷ sản II | |
20 | Nguyễn Ngọc Tấn | 01-01-1968 | Chăn nuôi | Phó giáo sư | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | |
21 | Lâm Phước Thành | 28-02-1984 | Chăn nuôi | Phó giáo sư | Trường Đại học Cần Thơ | |
22 | Nguyễn Thiết | 24-12-1982 | Chăn nuôi | Phó giáo sư | Trường Đại học Cần Thơ | |
23 | Bùi Thị Thơm | 20-04-1975 | Chăn nuôi | Phó giáo sư | Viện Khoa học Sự sống, Đại học Thái Nguyên | |
24 | Võ Thành Toàn | 12-08-1973 | Thuỷ sản | Phó giáo sư | Trường Đại học Cần Thơ | |
25 | Huỳnh Thanh Tới | 16-11-1973 | Thuỷ sản | Phó giáo sư | Trường Đại học Cần Thơ |
2. HĐGS NGÀNH CƠ HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Quốc Hưng | 15-12-1975 | Cơ học | Giáo sư | Trường Đại học Việt Đức | |
2 | Vũ Văn Trường | 14-06-1983 | Cơ học | Giáo sư | Trường Đại học Phenikaa | |
3 | Đặng Thuỳ Đông | 17-08-1988 | Cơ học | Phó giáo sư | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | |
4 | Dương Thế Hùng | 23-11-1974 | Cơ học | Phó giáo sư | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | |
5 | Vương Văn Thanh | 20-11-1982 | Cơ học | Phó giáo sư | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội | |
6 | Võ Thành Trung | 20-03-1984 | Cơ học | Phó giáo sư | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng |
3. HĐGS LIÊN NGÀNH CƠ KHÍ – ĐỘNG LỰC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Huy Bích | 15-07-1962 | Cơ khí | Giáo sư | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | |
2 | Phạm Văn Hùng | 31-01-1961 | Cơ khí | Giáo sư | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội | |
3 | Nguyễn Hữu Lộc | 05-08-1964 | Cơ khí | Giáo sư | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
4 | Vũ Ngọc Pi | 12-09-1964 | Cơ khí | Giáo sư | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | |
5 | Lê Minh Thái | 20-06-1967 | Cơ khí | Giáo sư | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
6 | Vũ Toàn Thắng | 12-05-1975 | Cơ khí | Giáo sư | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội | |
7 | Phạm Đình Bá | 27-04-1984 | Cơ khí | Phó giáo sư | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | |
8 | Mạc Thị Bích | 01-01-1987 | Cơ khí | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
9 | Dương Xuân Biên | 05-10-1982 | Cơ khí | Phó giáo sư | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
10 | Hoàng Mạnh Cường | 27-08-1978 | Cơ khí | Phó giáo sư | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | |
11 | Lê Khánh Điền | 21-09-1956 | Cơ khí | Phó giáo sư | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | |
12 | Vũ Dương | 01-06-1956 | Cơ khí | Phó giáo sư | Trường Đại học Duy Tân | |
13 | Nguyễn Xuân Hạ | 26-10-1982 | Cơ khí | Phó giáo sư | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
14 | Trịnh Văn Hải | 02-01-1984 | Cơ khí | Phó giáo sư | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
15 | Dương Đình Hảo | 02-01-1986 | Cơ khí | Phó giáo sư | Trường Đại học Nha Trang | |
16 | Nguyễn Hà Hiệp | 18-01-1980 | Động lực | Phó giáo sư | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
17 | Nguyễn Thành Hùng | 21-11-1984 | Cơ khí | Phó giáo sư | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
18 | Lê Xuân Hưng | 28-02-1985 | Cơ khí | Phó giáo sư | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | |
19 | Lê Thanh Long | 23-04-1988 | Cơ khí | Phó giáo sư | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
20 | Nguyễn Phụ Thượng Lưu | 19-10-1983 | Động lực | Phó giáo sư | Trường Đại học Văn Lang | |
21 | Ngô Hữu Mạnh | 30-01-1981 | Cơ khí | Phó giáo sư | Trường Đại học Sao Đỏ | |
22 | Nguyễn Quốc Mạnh | 18-03-1978 | Cơ khí | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
23 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 25-04-1982 | Cơ khí | Phó giáo sư | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | |
24 | Nguyễn Tuấn Nghĩa | 17-07-1980 | Động lực | Phó giáo sư | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
25 | Phạm Văn Bạch Ngọc | 26-06-1977 | Cơ khí | Phó giáo sư | Viện Công nghệ Vũ trụ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
26 | Nguyễn Đình Ngọc | 19-05-1984 | Cơ khí | Phó giáo sư | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | |
27 | Nguyễn Đức Ngọc | 10-12-1974 | Động lực | Phó giáo sư | Trường Đại học Thủy lợi | |
28 | Lê Văn Nhu | 27-10-1982 | Cơ khí | Phó giáo sư | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
29 | Lê Minh Nhựt | 15-12-1976 | Cơ khí | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
30 | Trần Đăng Quốc | 05-06-1975 | Động lực | Phó giáo sư | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội | |
31 | Trần Anh Sơn | 04-11-1989 | Cơ khí | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
32 | Nguyễn Hồng Thái | 02-12-1976 | Cơ khí | Phó giáo sư | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội | |
33 | Hồng Đức Thông | 22-01-1980 | Động lực | Phó giáo sư | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
34 | Nguyễn Thị Thu | 28-09-1986 | Cơ khí | Phó giáo sư | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
35 | Đỗ Đức Trung | 12-10-1982 | Cơ khí | Phó giáo sư | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
36 | Nguyễn Thành Trung | 20-09-1985 | Cơ khí | PGS | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
37 | Nguyễn Thanh Trương | 20-04-1980 | Cơ khí | Phó giáo sư | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
38 | Nguyễn Anh Tú | 30-03-1979 | Cơ khí | Phó giáo sư | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
39 | Ngô Minh Tuấn | 10-04-1985 | Cơ khí | Phó giáo sư | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | |
40 | Lê Duy Tuấn | 25-05-1978 | Cơ khí | Phó giáo sư | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
41 | Nguyễn Anh Tuấn | 24-10-1985 | Động lực | Phó giáo sư | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
42 | Đặng Thái Việt | 29-10-1978 | Cơ khí | Phó giáo sư | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội. | |
43 | Đặng Phước Vinh | 19-09-1985 | Cơ khí | Phó giáo sư | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
4. HĐGS NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Huỳnh Xuân Hiệp | 17-02-1973 | Công nghệ thông tin | Giáo sư | Trường Đại học Cần Thơ | |
2 | Nguyễn Hiếu Minh | 07-11-1971 | Công nghệ thông tin | Giáo sư | Học viện Kỹ thuật Mật mã | |
3 | Phan Anh Cang | 04-07-1975 | Công nghệ thông tin | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long. | |
4 | Ngô Quốc Dũng | 04-08-1983 | Công nghệ thông tin | Phó giáo sư | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | |
5 | Nguyễn Văn Giang | 18-10-1981 | Công nghệ thông tin | Phó giáo sư | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
6 | Nguyễn Duy Hàm | 10-10-1978 | Công nghệ thông tin | Phó giáo sư | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | |
7 | Đặng Đức Hạnh | 12-02-1980 | Công nghệ thông tin | Phó giáo sư | Trường ĐH Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
8 | Hà Minh Hoàng | 08-12-1985 | Công nghệ thông tin | Phó giáo sư | Trường Đại học Phenikaa | |
9 | Nguyễn Trọng Khánh | 14-04-1982 | Công nghệ thông tin | Phó giáo sư | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | |
10 | Nguyễn Phi Lê | 20-08-1982 | Công nghệ thông tin | Phó giáo sư | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông, Đại học Bách khoa Hà Nội | |
11 | Phạm Tuấn Minh | 27-09-1981 | Công nghệ thông tin | Phó giáo sư | Trường Đại học Phenikaa | |
12 | Nguyễn Lưu Thùy Ngân | 14-10-1981 | Công nghệ thông tin | Phó giáo sư | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
13 | Đoàn Thanh Nghị | 04-06-1976 | Công nghệ thông tin | Phó giáo sư | Trường Đại học Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
14 | Lê Chí Ngọc | 11-07-1982 | Công nghệ thông tin | Phó giáo sư | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
15 | Trần Cao Trưởng | 20-05-1983 | Công nghệ thông tin | Phó giáo sư | Học viện Kỹ thuật Quân sự |
5. HĐGS NGÀNH DƯỢC HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Võ Quốc Ánh | 20-01-1976 | Dược học | Phó giáo sư | Trường Đại học Dược Hà Nội | |
2 | Hà Minh Hiển | 22-08-1962 | Dược học | Phó giáo sư | Viện Kiểm nghiệm thuốc Thành phố Hồ Chí Minh | |
3 | Nguyễn Như Hồ | 02-01-1983 | Dược học | Phó giáo sư | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
4 | Nguyễn Thị Liên | 11-10-1983 | Dược học | Phó giáo sư | Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương | |
5 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 11-07-1986 | Dược học | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | |
6 | Nguyễn Quốc Thái | 29-11-1984 | Dược học | Phó giáo sư | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
7 | Nguyễn Đăng Thoại | 20-03-1968 | Dược học | Phó giáo sư | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |
8 | Võ Thị Cẩm Vân | 01-01-1981 | Dược học | Phó giáo sư | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
6. HĐGS LIÊN NGÀNH ĐIỆN-ĐIỆN TỬ-TỰ ĐỘNG HÓA
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Võ Nguyễn Quốc Bảo | 03-06-1979 | Điện tử | Giáo sư | Học viện Công nghệ Bưu chính Viện thông, cơ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh | |
2 | Trần Đức Tân | 22-10-1980 | Điện tử | Giáo sư | Trường Đại học Phenikaa | |
3 | Trần Xuân Tú | 19-09-1977 | Điện tử | Giáo sư | Viện Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Hà Nội. | |
4 | Mai Ngọc Anh | 18-05-1977 | Tự động hoá | Phó giáo sư | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
5 | Nguyễn Lê Cường | 25-08-1976 | Điện tử | Phó giáo sư | Trường Đại học Điện lực | |
6 | Trương Cao Dũng | 03-06-1980 | Điện tử | Phó giáo sư | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | |
7 | Phạm Đức Đại | 10-11-1979 | Tự động hoá | Phó giáo sư | Trường Đại học Thủy lợi | |
8 | Dương Minh Đức | 24-08-1979 | Tự động hoá | Phó giáo sư | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
9 | Đỗ Trung Hải | 07-01-1974 | Tự động hoá | Phó giáo sư | trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | |
10 | Bùi Đức Hùng | 07-09-1966 | Điện | Phó giáo sư | Trường Điện-Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội | |
11 | Phan Trần Đăng Khoa | 22-08-1985 | Điện tử | Phó giáo sư | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | |
12 | Ngô Minh Khoa | 10-05-1983 | Điện | Phó giáo sư | Trường Đại học Quy Nhơn | |
13 | Phạm Nguyễn Thanh Loan | 01-02-1982 | Điện tử | Phó giáo sư | Trường Điện - Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội | |
14 | Dương Thanh Long | 28-01-1980 | Điện | Phó giáo sư | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | |
15 | Đinh Thị Thái Mai | 07-07-1983 | Điện tử | Phó giáo sư | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
16 | Lương Duy Mạnh | 26-10-1983 | Điện tử | Phó giáo sư | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
17 | Hoàng Trọng Minh | 14-12-1970 | Điện tử | Phó giáo sư | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | |
18 | Vũ Thị Thu Nga | 14-09-1981 | Điện | Phó giáo sư | Trường Đại học Điện lực | |
19 | Vũ Văn Phong | 05-10-1984 | Tự động hoá | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
20 | Nguyễn Hồng Quang | 17-05-1984 | Tự động hoá | Phó giáo sư | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | |
21 | Phạm Ngọc Sơn | 01-05-1981 | Điện tử | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
22 | Trần Thanh Sơn | 05-10-1981 | Điện | Phó giáo sư | Trường Đại học Điện lực | |
23 | Vũ Văn Thắng | 21-03-1978 | Điện | Phó giáo sư | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | |
24 | Trần Viết Thắng | 30-01-1974 | Tự động hoá | Phó giáo sư | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | |
25 | Đỗ Quang Thông | 17-04-1966 | Tự động hoá | Phó giáo sư | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
26 | Trần Hoài Trung | 04-11-1976 | Điện tử | Phó giáo sư | Trường Đại học Giao thông Vận tải | |
27 | Nguyễn Kiên Trung | 22-02-1985 | Tự động hoá | Phó giáo sư | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
28 | Huỳnh Khả Tú | 03-02-1979 | Điện tử | Phó giáo sư | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
29 | Phạm Thanh Tùng | 01-01-1982 | Tự động hoá | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
30 | Nguyễn Đức Tuyên | 04-11-1983 | Điện | Phó giáo sư | Trường Điện - Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội |
7. HĐGS NGÀNH GIAO THÔNG VẬN TẢI
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Ngọc Long | 06-10-1963 | Giao thông Vận tải | Giáo sư | Trường Đại học Giao thông Vận tải | |
2 | Lê Vĩnh An | 15-03-1980 | Giao thông Vận tải | Phó giáo sư | Trường Đại học Giao thông Vận tải | |
3 | Lê Hoàng An | 01-10-1983 | Giao thông Vận tải | Phó giáo sư | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | |
4 | Đào Văn Dinh | 06-01-1963 | Giao thông Vận tải | Phó giáo sư | Trường Đại học Giao thông Vận tải | |
5 | Đỗ Duy Đỉnh | 20-02-1981 | Giao thông Vận tải | Phó giáo sư | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | |
6 | Chu Tiến Dũng | 19-05-1979 | Giao thông Vận tải | Phó giáo sư | Trường Đại học Giao thông Vận tải | |
7 | Nguyễn Trọng Hiệp | 30-07-1980 | Giao thông Vận tải | Phó giáo sư | Trường Đại học Giao thông Vận tải | |
8 | Nguyễn Minh Hiếu | 06-01-1987 | Giao thông Vận tải | Phó giáo sư | Trường Đại học Giao thông Vận tải | |
9 | Trần Quang Huy | 25-12-1982 | Giao thông Vận tải | Phó giáo sư | Trường Đại học Nha Trang | |
10 | Nguyễn Văn Long | 10-05-1984 | Giao thông Vận tải | Phó giáo sư | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | |
11 | Vũ Văn Nghi | 10-10-1979 | Giao thông Vận tải | Phó giáo sư | Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | |
12 | Phan Hoàng Nam | 26-07-1985 | Giao thông Vận tải | Phó giáo sư | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | |
13 | Nguyễn Văn Mỹ | 01-10-1971 | Giao thông Vận tải | Phó giáo sư | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | |
14 | Phạm Ngọc Phương | 02-07-1984 | Giao thông Vận tải | Phó giáo sư | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | |
15 | Võ Duy Hùng | 25-06-1986 | Giao thông Vận tải | Phó giáo sư | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | |
16 | Phạm Đức Thọ | 03-03-1983 | Giao thông Vận tải | Phó giáo sư | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | |
17 | Nguyễn Văn Thuần | 01-05-1980 | Giao thông Vận tải | Phó giáo sư | Trường Đại học Nha Trang | |
18 | Nguyễn Tiến Thủy | 24-03-1985 | Giao thông Vận tải | Phó giáo sư | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | |
19 | Phan Văn Tiến | 10-10-1984 | Giao thông Vận tải | Phó giáo sư | Trường Đại học Vinh | |
20 | Nguyễn Xuân Tùng | 21-02-1983 | Giao thông Vận tải | Phó giáo sư | Trường Đại học Giao thông Vận tải |
8. HĐGS NGÀNH GIÁO DỤC HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Lê Thị Lan Anh | 30-09-1977 | Giáo dục học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
2 | Trần Thị Ngọc Ánh | 04-07-1986 | Giáo dục học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | |
3 | Nguyễn Trung Cang | 01-01-1977 | Giáo dục học | Phó giáo sư | Trường Đại học Kiên Giang | |
4 | Cao Danh Chính | 20-06-1980 | Giáo dục học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | |
5 | Nguyễn Thị Châu Giang | 24-10-1976 | Giáo dục học | Phó giáo sư | Trường Đại học Vinh | |
6 | Nguyễn Ngọc Giang | 31-12-1981 | Giáo dục học | Phó giáo sư | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | |
7 | Lê Thị Thu Hà | 22-10-1971 | Giáo dục học | Phó giáo sư | Trường Đại học Hồng Đức | |
8 | Phạm Thị Thu Hiền | 17-09-1980 | Giáo dục học | Phó giáo sư | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
9 | Nghiêm Xuân Huy | 07-08-1977 | Giáo dục học | Phó giáo sư | Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
10 | Lưu Nguyễn Quốc Hưng | 26-01-1970 | Giáo dục học | Phó giáo sư | Trường Đại học Cần Thơ | |
11 | Phạm Thị Hương | 09-06-1982 | Giáo dục học | Phó giáo sư | Trường Đại học Vinh | |
12 | Vũ Thị Mai Hường | 02-02-1985 | Giáo dục học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
13 | Kiều Thị Kính | 11-02-1986 | Giáo dục học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | |
14 | Lê Xuân Mai | 16-09-1980 | Giáo dục học | Phó giáo sư | Trường Đại học Cần Thơ | |
15 | Phạm Sỹ Nam | 20-04-1977 | Giáo dục học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sài Gòn | |
16 | Dương Mỹ Thẩm | 25-08-1983 | Giáo dục học | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh | |
17 | Trần Quốc Thao | 03-08-1980 | Giáo dục học | Phó giáo sư | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | |
18 | Phạm Quang Tiệp | 09-01-1980 | Giáo dục học | Phó giáo sư | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
19 | Trần Văn Trung | 09-06-1967 | Giáo dục học | Phó giáo sư | Trường Đại học Thủ Dầu Một | |
20 | Nguyễn Văn Tuân | 01-07-1980 | Giáo dục học | Phó giáo sư | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | |
21 | Nguyễn Thị Thanh Tùng | 16-07-1984 | Giáo dục học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
22 | Hoa Ánh Tường | 02-05-1977 | Giáo dục học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sài Gòn |
9. HĐGS LIÊN NGÀNH HÓA HỌC -CNTP
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Ngô Quốc Anh | 02-06-1974 | Hoá học | Giáo sư | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
2 | Nguyễn Đại Hải | 05-11-1984 | Hoá học | Giáo sư | Viện Công nghệ Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
3 | Nguyễn Hùng Huy | 11-04-1978 | Hoá học | Giáo sư | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
4 | Nguyễn Kim Ngà | 16-09-1969 | Hoá học | Giáo sư | Viện Kỹ thuật Hóa học, Đại học Bách khoa Hà Nội | |
5 | Đinh Thị Mai Thanh | 15-01-1974 | Hoá học | Giáo sư | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | |
6 | Trang Sĩ Trung | 22-07-1971 | Công nghệ thực phẩm | Giáo sư | Trường Đại học Nha Trang | |
7 | Hà Cẩm Anh | 26-06-1985 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. | |
8 | Phạm Tuấn Anh | 16-07-1981 | Công nghệ thực phẩm | Phó giáo sư | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
9 | Nguyễn Vân Anh | 10-02-1977 | Hoá học | Phó giáo sư | Viện Kỹ thuật Hóa học, Đại học Bách khoa Hà Nội | |
10 | Nguyễn Đăng Giáng Châu | 20-09-1985 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | |
11 | Nguyễn Thuý Chinh | 01-03-1987 | Hoá học | Phó giáo sư | Viện Kỹ thuật nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
12 | Huỳnh Lê Huy Cường | 28-09-1981 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | |
13 | Nguyễn Văn Dũng | 22-07-1987 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
14 | Lã Đức Dương | 24-06-1983 | Hoá học | Phó giáo sư | Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự | |
15 | Đào Văn Dương | 17-03-1984 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Phenikaa | |
16 | Nguyễn Phúc Đảm | 25-03-1985 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Cần Thơ | |
17 | Đỗ Văn Đăng | 07-06-1987 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
18 | Đậu Xuân Đức | 20-05-1980 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Vinh | |
19 | Hoàng Mai Hà | 10-06-1980 | Hoá học | Phó giáo sư | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
20 | Phạm Thị Thu Hà | 21-09-1981 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | |
21 | Hoàng Minh Hảo | 10-09-1982 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
22 | Phạm Thị Thu Hoài | 17-07-1977 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | |
23 | Mai Hương | 29-12-1976 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | |
24 | Lê Thị Huyền | 05-12-1985 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
25 | Nguyễn Văn Kim | 20-04-1973 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Quy Nhơn | |
26 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 21-12-1987 | Hoá học | Phó giáo sư | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
27 | Trần Thụy Tuyết Mai | 08-10-1979 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
28 | Trần Thị Ái Mỹ | 16-02-1982 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | |
29 | Phan Thị Tố Nga | 09-06-1985 | Hoá học | Phó giáo sư | Viện Kỹ thuật Hóa học, Đại học Bách khoa Hà Nội | |
30 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 14-01-1981 | Hoá học | Phó giáo sư | Viện Kỹ thuật Hóa học, Đại học Bách khoa Hà Nội | |
31 | Chu Mạnh Nhương | 25-10-1983 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | |
32 | Trần Minh Quỳnh | 18-01-1971 | Hoá học | Phó giáo sư | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | |
33 | Nguyễn Ngọc Thắng | 03-04-1979 | Hoá học | Phó giáo sư | Viện Dệt may – Da giầy & Thời trang, Đại học Bách Khoa Hà Nội | |
34 | Nguyễn Quốc Thắng | 14-11-1977 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | |
35 | Hồ Viết Thắng | 05-08-1983 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | |
36 | Cao Xuân Thắng | 11-02-1985 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | |
37 | Nguyễn Tiến Thành | 15-11-1980 | Công nghệ thực phẩm | Phó giáo sư | Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm, Đại học Bách khoa Hà Nội | |
38 | Phạm Đức Thịnh | 26-07-1981 | Hoá học | Phó giáo sư | Viện Nghiên cứu và Ứng dụng công nghệ Nha Trang - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
39 | Nguyễn Hữu Thọ | 13-11-1974 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sài Gòn | |
40 | Trần Đăng Thuần | 17-03-1982 | Hoá học | Phó giáo sư | Viện Hoá học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
41 | Nguyễn Thị Thủy | 23-05-1984 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
42 | Trần Viết Thứ | 10-11-1978 | Hoá học | Phó giáo sư | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
43 | Phạm Văn Tiến | 01-10-1979 | Hoá học | Phó giáo sư | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
44 | Trần Quốc Toàn | 04-07-1984 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | |
45 | Nguyễn Thảo Trang | 25-07-1977 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
46 | Đặng Bảo Trung | 20-02-1988 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
47 | Nguyễn Đình Trung | 10-06-1968 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Đà Lạt | |
48 | Nguyễn Đình Minh Tuấn | 07-02-1984 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | |
49 | Đặng Thanh Tuấn | 20-08-1979 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
50 | Nguyễn Ngọc Tuệ | 26-10-1979 | Hoá học | Phó giáo sư | Viện Kỹ thuật Hoá học, Đại học Bách khoa Hà Nội | |
51 | Nguyễn Ngọc Tùng | 03-12-1985 | Hoá học | Phó giáo sư | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
52 | Mai Hùng Thanh Tùng | 01-10-1982 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh | |
53 | Nguyễn Thanh Tùng | 01-07-1988 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
54 | Trần Tấn Việt | 10-10-1979 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
55 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 15-03-1978 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | |
56 | Vương Trường Xuân | 31-07-1979 | Hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
12. HĐGS LIÊN NGÀNH KHOA HỌC TRÁI ĐẤT-MỎ
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Đăng Hội | 10-05-1971 | Khoa học Trái đất | Giáo sư | Trung tâm Nhiệt đới Việt - Nga | |
2 | Nguyễn Mạnh Khải | 18-12-1975 | Khoa học Trái đất | Giáo sư | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
3 | Bùi Văn Đức | 19-05-1982 | Khoa học Trái đất | Phó giáo sư | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | |
4 | Lê Tiến Dũng | 11-10-1985 | Mỏ | Phó giáo sư | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | |
5 | Hoàng Thị Thu Hương | 11-04-1980 | Khoa học Trái đất | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
6 | Đặng Vũ Khắc | 22-10-1970 | Khoa học Trái đất | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
7 | Phạm Quốc Khánh | 02-09-1978 | Khoa học Trái đất | Phó giáo sư | Trường đại học Mỏ - Địa chất | |
8 | Nguyễn Quốc Long | 27-01-1980 | Khoa học Trái đất | PGS | Trường đại học Mỏ - Địa chất | |
9 | Lê Xuân Thành | 06-08-1979 | Mỏ | Phó giáo sư | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. | |
10 | Nguyễn Chí Thành | 01-09-1983 | Mỏ | Phó giáo sư | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | |
11 | Trần Thị Tuyết Thu | 18-09-1978 | Khoa học Trái đất | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
12 | Vũ Trung Tiến | 14-04-1980 | Mỏ | Phó giáo sư | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | |
13 | Lê Ngọc Tuấn | 17-10-1982 | Khoa học Trái đất | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
14 | Nguyễn Hữu Xuân | 27-09-1973 | Khoa học Trái đất | Phó giáo sư | Trường Đại học Quy Nhơn |
13. HĐGS NGÀNH KINH TẾ
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Khắc Quốc Bảo | 29-09-1979 | Kinh tế | Giáo sư | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
2 | Nguyễn Trọng Cơ | 23-06-1963 | Kinh tế | Giáo sư | Học viện Tài chính | |
3 | Đỗ Thị Hải Hà | 26-10-1975 | Kinh tế | Giáo sư | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
4 | Đặng Hoàng Linh | 13-10-1979 | Kinh tế | Giáo sư | Học viện Ngoại giao | |
5 | Đinh Đức Trường | 27-09-1977 | Kinh tế | Giáo sư | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
6 | Nguyễn Hoàng Việt | 26-04-1980 | Kinh tế | Giáo sư | Trường Đại học Thương mại | |
7 | Nguyễn Quốc Anh | 06-03-1974 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
8 | Phan Anh | 30-11-1982 | Kinh tế | Phó giáo sư | Học viện Ngân hàng | |
9 | Hồ Thị Diệu Ánh | 02-12-1979 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Vinh | |
10 | Nguyễn Viết Bằng | 20-11-1984 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
11 | Nguyễn Thị Bình | 19-07-1980 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Ngoại thương | |
12 | Nguyễn Văn Bổn | 02-07-1976 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Tài chính - Marketing | |
13 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 02-09-1984 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Ngoại thương | |
14 | Nguyễn Văn Chiến | 16-09-1984 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Thủ Dầu Một | |
15 | Dương Công Doanh | 22-08-1987 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
16 | Khổng Tiến Dũng | 14-02-1985 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Cần Thơ | |
17 | Trương Thị Thùy Dương | 09-03-1980 | Kinh tế | Phó giáo sư | Học viện Ngân hàng | |
18 | Lê Tiến Đạt | 15-09-1982 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Thương mại | |
19 | Nguyễn Thành Đạt | 07-06-1988 | Kinh tế | Phó giáo sư | Đại học Đà Nẵng | |
20 | Khưu Thị Phương Đông | 30-09-1987 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Cần Thơ | |
21 | Phùng Thế Đông | 21-06-1984 | Kinh tế | Phó giáo sư | Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia | |
22 | Vũ Văn Đông | 02-07-1972 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh | |
23 | Phan Minh Đức | 11-11-1985 | Kinh tế | Phó giáo sư | Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | |
24 | Lê Thanh Hà | 09-02-1990 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
25 | Phạm Hà | 12-05-1977 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | |
26 | Hà Hồng Hạnh | 21-12-1985 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
27 | Nguyễn Phan Thu Hằng | 18-06-1975 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Sài Gòn | |
28 | Lê Thị Thuý Hằng | 19-11-1983 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Tài chính - Marketing | |
29 | Nguyễn Văn Hậu | 28-12-1974 | Kinh tế | Phó giáo sư | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | |
30 | Đoàn Xuân Hậu | 03-11-1984 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
31 | Nguyễn Thu Hiền | 10-12-1982 | Kinh tế | Phó giáo sư | Học viện Tài chính | |
32 | Nguyễn Phúc Hiền | 19-06-1975 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Ngoại thương | |
33 | Trần Thị Hiền | 15-09-1976 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
34 | Lục Mạnh Hiển | 30-07-1974 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Lao động - Xã hội | |
35 | Phạm Văn Hiếu | 01-09-1982 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
36 | Đinh Công Hoàng | 01-08-1985 | Kinh tế | Phó giáo sư | Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | |
37 | Nguyễn Thanh Hoàng | 07-11-1967 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
38 | Nguyễn Hữu Huân | 02-01-1988 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
39 | Phạm Mạnh Hùng | 02-08-1987 | Kinh tế | Phó giáo sư | Học viện Ngân hàng | |
40 | Trần Ngọc Hùng | 12-04-1976 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | |
41 | Bùi Quang Hùng | 22-09-1978 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
42 | Nguyễn Thanh Hùng | 12-02-1985 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Trà Vinh | |
43 | Vũ Ngọc Huyên | 23-11-1977 | Kinh tế | Phó giáo sư | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
44 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 16-01-1976 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
45 | Vũ Thanh Hương | 25-05-1977 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
46 | Nguyễn Thị Xuân Hương | 08-03-1976 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Lâm nghiệp | |
47 | Nguyễn Hán Khanh | 26-10-1983 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Thủ Dầu Một | |
48 | Võ Thị Vân Khánh | 08-09-1979 | Kinh tế | Phó giáo sư | Học viện Tài chính | |
49 | Bùi Thị Hoàng Lan | 02-05-1977 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
50 | Huỳnh Thị Diệu Linh | 27-01-1979 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | |
51 | Nguyễn Thị Phương Linh | 29-11-1987 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
52 | Vân Thị Hồng Loan | 01-10-1972 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | |
53 | Nguyễn Thị Loan | 04-08-1983 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Hồng Đức | |
54 | Nguyễn Tiến Long | 02-11-1976 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh, Đại học Thái Nguyên | |
55 | Nguyễn Phương Mai | 25-08-1981 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
56 | Nguyễn Hoài Nam | 21-09-1977 | Kinh tế | Phó giáo sư | Học viện Ngân hàng | |
57 | Hồ Thị Thúy Nga | 28-09-1980 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế | |
58 | Phạm Thị Kim Ngọc | 23-08-1974 | Kinh tế | Phó giáo sư | Viện Kinh tế và Quản lý, Đại học Bách khoa Hà Nội | |
59 | Nguyễn Thị Ngọc | 17-08-1981 | Kinh tế | Phó giáo sư | Viện Nghiên cứu châu Âu, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | |
60 | Huỳnh Thế Nguyễn | 12-03-1978 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Tài chính – Marketing | |
61 | Nguyễn Thị Hồng Nhâm | 06-07-1990 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh. | |
62 | Phạm Tấn Nhật | 17-10-1987 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
63 | Nguyễn Xuân Nhĩ | 15-05-1969 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | |
64 | Nguyễn Thị Nhung | 01-06-1984 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
65 | Nguyễn Quang Phục | 10-12-1980 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế | |
66 | Nguyễn Văn Phước | 11-06-1985 | Kinh tế | Phó giáo sư | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | |
67 | Võ Hữu Phước | 04-07-1974 | Kinh tế | Phó giáo sư | Học viện Chính trị Khu vực II, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | |
68 | Nguyễn Ngọc Duy Phương | 15-01-1981 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
69 | Lại Cao Mai Phương | 22-12-1981 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | |
70 | Nguyễn Minh Phương | 23-07-1980 | Kinh tế | Phó giáo sư | Học viện Ngân hàng | |
71 | Nguyễn Thị Minh Phương | 01-07-1981 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
72 | Nguyễn La Soa | 31-03-1983 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
73 | Nguyễn Minh Thành | 02-11-1985 | Kinh tế | Phó giáo sư | Học viện Tài chính | |
74 | Phạm Dương Phương Thảo | 09-07-1978 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
75 | Lê Minh Thống | 06-10-1981 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | |
76 | Phạm Thị Bích Thu | 01-05-1987 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Hồng Đức | |
77 | Phạm Quốc Thuần | 13-10-1974 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
78 | Cù Thanh Thủy | 11-10-1985 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
79 | Đặng Thu Thuỷ | 26-01-1983 | Kinh tế | Phó giáo sư | Viện Nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam Á, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | |
80 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 20-10-1981 | Kinh tế | Phó giáo sư | Viện Kinh tế và Quản lý, Đại học Bách khoa Hà Nội | |
81 | Nguyễn Văn Thụy | 03-04-1979 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | |
82 | Nguyễn Thị Thu Thương | 26-07-1985 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh, ĐH Thái Nguyên | |
83 | Nguyễn Văn Tiến | 01-08-1963 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | |
84 | Tạ Thu Trang | 05-07-1980 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
85 | Hà Minh Trí | 19-12-1970 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
86 | Phạm Thị Tuyết Trinh | 21-09-1984 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | |
87 | Nguyễn Anh Trụ | 19-11-1978 | Kinh tế | Phó giáo sư | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
88 | Đỗ Thị Tươi | 20-10-1975 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Lao động - Xã hội | |
89 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 7-12-1979 | Kinh tế | Phó giáo sư | Học viện Tài chính | |
90 | Nguyễn Quang Vĩnh | 19-10-1981 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Lao động - Xã hội | |
91 | Phạm Thị Thanh Xuân | 12-02-1981 | Kinh tế | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
92 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 22-7-1979 | Kinh tế | Phó giáo sư | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
14. HĐGS NGÀNH LUẬT HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Ngọc Điện | 30-06-1959 | Luật học | Giáo sư | Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
2 | Vũ Công Giao | 05-05-1968 | Luật học | Giáo sư | Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
3 | Nguyễn Thị Bảo Anh | 04-11-1983 | Luật học | Phó giáo sư | Trường Đại học Cần Thơ | |
4 | Lê Lan Chi | 04-04-1979 | Luật học | Phó giáo sư | Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
5 | Nguyễn Trọng Điệp | 05-05-1974 | Luật học | Phó giáo sư | Trường Đại học Luật, Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
6 | Viên Thế Giang | 15-03-1980 | Luật học | Phó giáo sư | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | |
7 | Dương Quỳnh Hoa | 21-03-1977 | Luật học | Phó giáo sư | Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | |
8 | Trần Kiên | 03-02-1985 | Luật học | Phó giáo sư | Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
9 | Phạm Thị Huyền Sang | 08-05-1984 | Luật học | Phó giáo sư | Trường Đại học Vinh | |
10 | Lưu Quốc Thái | 25-08-1972 | Luật học | Phó giáo sư | Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh | |
11 | Mai Văn Thắng | 10-05-1981 | Luật học | Phó giáo sư | Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
12 | Bùi Hữu Toàn | 15-05-1975 | Luật học | Phó giáo sư | Học viện Ngân hàng |
15. HĐGS NGÀNH LUYỆN KIM
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Bùi Anh Hòa | 25-04-1974 | Luyện kim | Giáo sư | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
2 | Lê Thị Thu Hằng | 02-01-1985 | Luyện kim | Phó giáo sư | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
3 | Đặng Quốc Khánh | 02-09-1980 | Luyện kim | Phó giáo sư | Đại học Bách khoa Hà Nội |
16. HĐGS NGÀNH NGÔN NGỮ HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Đình Hiền | 07-08-1980 | Ngôn ngữ học | Phó giáo sư | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
2 | Phạm Hiển | 24-07-1976 | Ngôn ngữ học | Phó giáo sư | Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | |
3 | Trần Thị Phương Lý | 07-05-1981 | Ngôn ngữ học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sài Gòn | |
4 | Hà Thị Mai Thanh | 15-09-1986 | Ngôn ngữ học | Phó giáo sư | Trường Đại học Tây Bắc |
17. HĐGS LIÊN NGÀNH NÔNG NGHIỆP - LÂM NGHIỆP
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Huỳnh Văn Chương | 01-01-1973 | Nông nghiệp | Giáo sư | Cục Quản lý chất lượng, Bộ Giáo dục và Đào tạo | |
2 | Trần Thị Thu Hà | 01-06-1971 | Lâm nghiệp | Giáo sư | Trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên, Đại học Thái Nguyên | |
3 | Lê Vĩnh Thúc | 23-04-1975 | Nông nghiệp | Giáo sư | Trường Đại học Cần Thơ | |
4 | Đỗ Thị Bích Thủy | 31-03-1964 | Nông nghiệp | Giáo sư | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | |
5 | Võ Văn Quốc Bảo | 17-08-1978 | Nông nghiệp | Phó giáo sư | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | |
6 | Nguyễn Thanh Bình | 24-11-1977 | Nông nghiệp | Phó giáo sư | Trường Đại học Cần Thơ | |
7 | Nguyễn Minh Chí | 13-10-1979 | Lâm nghiệp | Phó giáo sư | Trung tâm Nghiên cứu Bảo vệ rừng, Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | |
8 | Trần Thị Hoàng Đông | 06-07-1981 | Nông nghiệp | Phó giáo sư | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | |
9 | Đinh Thái Hoàng | 04-09-1984 | Nông nghiệp | Phó giáo sư | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
10 | Bùi Mạnh Hưng | 03-03-1981 | Lâm nghiệp | Phó giáo sư | Trường Đại học Lâm nghiệp | |
11 | Nguyễn Trần Thiện Khánh | 17-03-1978 | Nông nghiệp | Phó giáo sư | Trường Đại học An Giang | |
12 | Huỳnh Kỳ | 28-09-1974 | Nông nghiệp | Phó giáo sư | Trường Đại học Cần Thơ | |
13 | Kim Lavane | 26-07-1981 | Nông nghiệp | Phó giáo sư | Trường Đại học Cần Thơ | |
14 | Nguyễn Quang Lịch | 27-08-1981 | Nông nghiệp | Phó giáo sư | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ, Đại học Huế | |
15 | Hà Xuân Linh | 02-06-1978 | Nông nghiệp | Phó giáo sư | Khoa Quốc tế, Đại học Thái Nguyên | |
16 | Nguyễn Minh Lý | 29-11-1986 | Nông nghiệp | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | |
17 | Huỳnh Vương Thu Minh | 17-10-1975 | Nông nghiệp | Phó giáo sư | Trường Đại học Cần Thơ | |
18 | Đỗ Thị Mỹ Phượng | 29-05-1982 | Nông nghiệp | Phó giáo sư | Trường Đại học Cần Thơ | |
19 | Trần Thị Phượng | 24-06-1979 | Nông nghiệp | Phó giáo sư | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | |
20 | Đào Ngọc Quang | 14-05-1975 | Lâm nghiệp | Phó giáo sư | Trung tâm Nghiên cứu Bảo vệ rừng, Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | |
21 | Trương Chí Quang | 03-12-1978 | Nông nghiệp | Phó giáo sư | Trường Đại học Cần Thơ | |
22 | Đinh Thanh Sang | 10-01-1975 | Lâm nghiệp | Phó giáo sư | Trường Đại học Thủ Dầu Một | |
23 | Đinh Trường Sơn | 06-04-1977 | Nông nghiệp | Phó giáo sư | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
24 | Nguyễn Công Thuận | 24-05-1981 | Nông nghiệp | Phó giáo sư | Trường Đại học Cần Thơ | |
25 | Phạm Thị Phương Thúy | 12-11-1976 | Nông nghiệp | Phó giáo sư | Trường Đại học Trà Vinh | |
26 | Phạm Châu Thùy | 20-02-1977 | Nông nghiệp | Phó giáo sư | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
27 | Huỳnh Văn Tiền | 08-04-1980 | Nông nghiệp | Phó giáo sư | Trường Đại học Cần Thơ | |
28 | Hà Duy Trường | 28-07-1980 | Nông nghiệp | Phó giáo sư | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | |
29 | Nguyễn Thanh Tuấn | 14-09-1986 | Lâm nghiệp | Phó giáo sư | Phân hiệu Trường Đại học Lâm Nghiệp tại Đồng Nai | |
30 | Phạm Hữu Tỵ | 05-02-1978 | Nông nghiệp | Phó giáo sư | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | |
31 | Lê Quý Tường | 20-07-1963 | Nông nghiệp | Phó giáo sư | Trung tâm Khảo kiểm nghiệm giống, sản phẩm cây trồng Quốc gia |
18. HĐGS NGÀNH SINH HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Trung Thành | 02-09-1968 | Sinh học | Giáo sư | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
2 | Đặng Thị Phương Thảo | 08-07-1976 | Sinh học | Giáo sư | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Tp. HCM | |
3 | Nguyễn Thị Giang An | 14-02-1970 | Sinh học | Phó giáo sư | Trường Đại học Vinh | |
4 | Nguyễn Văn Bốn | 15-10-1984 | Sinh học | Phó giáo sư | Trường Đại học Tây Nguyên | |
5 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 17-09-1977 | Sinh học | Phó giáo sư | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | |
6 | Đào Thị Minh Châu | 27-06-1975 | Sinh học | Phó giáo sư | Trường Đại học Vinh | |
7 | Hồ Tú Cường | 19-10-1979 | Sinh học | Phó giáo sư | Viện Công nghệ Môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
8 | Đỗ Ngọc Đài | 15-10-1982 | Sinh học | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | |
9 | Đặng Thanh Dũng | 29-03-1982 | Sinh học | Phó giáo sư | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | |
10 | Trần Văn Giang | 10-10-1981 | Sinh học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | |
11 | Lê Thái Hoàng | 11-11-1982 | Sinh học | Phó giáo sư | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | |
12 | Lê Thị Thanh Hương | 25-01-1982 | Sinh học | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | |
13 | Nguyễn Thị Thương Huyền | 10-04-1978 | Sinh học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | |
14 | Huỳnh Chấn Khôn | 13-12-1984 | Sinh học | Phó giáo sư | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
15 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 18-08-1982 | Sinh học | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia, Hà Nội | |
16 | Vũ Quốc Luận | 06-08-1977 | Sinh học | Phó giáo sư | Viện Nghiên cứu Khoa học Tây Nguyên | |
17 | Trịnh Đăng Mậu | 06-05-1986 | Sinh học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | |
18 | Nguyễn Văn Ngọc | 01-03-1984 | Sinh học | Phó giáo sư | Trường Đại học Đà Lạt | |
19 | Nguyễn Trọng Hồng Phúc | 08-05-1983 | Sinh học | Phó giáo sư | Trường Đại học Cần Thơ | |
20 | Đỗ Đức Sáng | 29-10-1977 | Sinh học | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
21 | Đặng Văn Sơn | 10-10-1982 | Sinh học | Phó giáo sư | Viện Sinh học nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
22 | Từ Quang Tân | 05-01-1979 | Sinh học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | |
23 | Văn Hồng Thiện | 01-07-1979 | Sinh học | Phó giáo sư | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | |
24 | Nguyễn Thị Liên Thương | 17-02-1981 | Sinh học | Phó giáo sư | Trường Đại học Thủ Dầu Một | |
25 | Lê Văn Trọng | 04-08-1985 | Sinh học | Phó giáo sư | Trường Đại học Hồng Đức | |
26 | Đỗ Văn Trường | 10-04-1984 | Sinh học | Phó giáo sư | Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
27 | Nguyễn Văn Tú | 11-04-1979 | Sinh học | Phó giáo sư | Viện Sinh học nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
28 | Nguyễn Đình Tứ | 06-07-1978 | Sinh học | Phó giáo sư | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
29 | Nguyễn Thị Hải Yến | 22-03-1979 | Sinh học | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | |
30 | Hoàng Thị Thu Yến | 18-05-1978 | Sinh học | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
19. HĐGS LIÊN NGÀNH SỬ HỌC – KHẢO CỔ HỌC – DÂN TỘC HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Anh Chương | 03-07-1978 | Sử học | Phó giáo sư | Trường Đại học Vinh | |
2 | Ngô Hồng Điệp | 29-10-1975 | Sử học | Phó giáo sư | Trường Đại học Thủ Dầu Một | |
2 | Trương Anh Thuận | 16-06-1983 | Sử học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | |
4 | Võ Xuân Vinh | 28-10-1980 | Sử học | Phó giáo sư | Viện Nghiên cứu Đông Nam Á, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
20. HĐGS NGÀNH TÂM LÝ HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Đặng Hoàng Minh | 25-08-1979 | Tâm lý học | Giáo sư | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
2 | Nguyễn Thị Trâm Anh | 22-07-1980 | Tâm lý học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | |
3 | Nguyễn Thị Ngọc Bé | 19-05-1986 | Tâm lý học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | |
4 | Huỳnh Văn Chẩn | 30-12-1966 | Tâm lý học | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
5 | Lê Mỹ Dung | 24-10-1975 | Tâm lý học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | |
6 | Nguyễn Thị Hằng Phương | 01-09-1980 | Tâm lý học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | |
7 | Nguyễn Thị Út Sáu | 25-08-1982 | Tâm lý học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm, Đại Học Thái Nguyên | |
8 | Nguyễn Hải Thanh | 15-06-1977 | Tâm lý học | Phó giáo sư | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
21. HĐGS NGÀNH THỦY LỢI
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 29-07-1976 | Thuỷ lợi | Giáo sư | Trường Đại học Thủy lợi | |
2 | Bùi Quốc Lập | 13-09-1973 | Thuỷ lợi | Giáo sư | Trường Đại học Thủy lợi | |
3 | Lê Văn Chính | 10-12-1975 | Thuỷ lợi | Phó giáo sư | Trường Đại học Thủy lợi | |
4 | Nguyễn Thiện Dũng | 21-09-1981 | Thuỷ lợi | Phó giáo sư | Trường Đại học Thủy lợi | |
5 | Ngô Anh Quân | 05-11-1973 | Thuỷ lợi | Phó giáo sư | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | |
6 | Nguyễn Tiến Thành | 25-10-1983 | Thuỷ lợi | Phó giáo sư | Trường Đại học Thủy lợi | |
7 | Trương Đức Toàn | 23-03-1971 | Thuỷ lợi | Phó giáo sư | Trường Đại học Thủy lợi | |
8 | Trịnh Quang Toàn | 15-09-1987 | Thuỷ lợi | Phó giáo sư | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | |
9 | Bùi Thị Kiên Trinh | 23-04-1978 | Thuỷ lợi | Phó giáo sư | Trường đại học Thủy lợi | |
10 | Nguyễn Đình Vượng | 17-07-1976 | Thuỷ lợi | Phó giáo sư | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam |
22. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH TOÁN
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Tạ Thị Hoài An | 24-10-1972 | Toán học | Giáo sư | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
2 | Đoàn Thái Sơn | 05-10-1984 | Toán học | Giáo sư | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
3 | Nguyễn Thị Vân Anh | 17-10-1989 | Toán học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
4 | Trần Quốc Duy | 01-05-1983 | Toán học | Phó giáo sư | Phân hiệu Trường Đại học FPT tại Cần Thơ | |
5 | Nguyễn Tuấn Duy | 23-12-1984 | Toán học | Phó giáo sư | Trường Đại học Tài chính - Marketing | |
6 | Lê Giang | 23-03-1985 | Toán học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
7 | Trịnh Ngọc Hải | 12-10-1983 | Toán học | Phó giáo sư | Viện Toán ứng dụng và Tin học, Đại học Bách khoa Hà Nội | |
8 | Đặng Đình Hanh | 18-07-1981 | Toán học | Phó giáo sư | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
9 | Phạm Đức Hiệp | 24-09-1984 | Toán học | Phó giáo sư | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
10 | Đặng Tuấn Hiệp | 10-03-1983 | Toán học | Phó giáo sư | Trường Đại học Đà Lạt | |
11 | Lê Trung Hiếu | 30-11-1985 | Toán học | Phó giáo sư | Trường Đại học Đồng Tháp | |
12 | Diêm Đăng Huân | 13-07-1980 | Toán học | Phó giáo sư | Trường Đại học Nông-Lâm Bắc Giang | |
13 | Nguyễn Văn Huấn | 16-06-1980 | Toán học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sài Gòn | |
14 | Nguyễn Văn Lương | 20-12-1984 | Toán học | Phó giáo sư | Trường Đại học Hồng Đức | |
15 | Lê Phương | 13-03-1985 | Toán học | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
16 | Nguyễn Minh Quân | 05-04-1982 | Toán học | Phó giáo sư | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
17 | Đào Trọng Quyết | 10-07-1980 | Toán học | Phó giáo sư | Học viện Tài chính | |
18 | Nguyễn Như Thắng | 01-07-1983 | Toán học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
19 | Bùi Lê Trọng Thanh | 20-12-1987 | Toán học | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
20 | Nguyễn Thị Thảo | 05-10-1979 | Toán học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
21 | Mai Viết Thuận | 08-01-1985 | Toán học | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | |
22 | Lê Thị Thuý | 13-07-1985 | Toán học | Phó giáo sư | Trường Đại học Điện lực | |
23 | Cao Thanh Tình | 20-09-1981 | Toán học | Phó giáo sư | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
24 | Nguyễn Dương Toàn | 10-11-1986 | Toán học | Phó giáo sư | Trường Đại học Hải Phòng | |
25 | Trần Nam Trung | 03-06-1974 | Toán học | Phó giáo sư | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
26 | Nguyễn Minh Tùng | 07-06-1987 | Toán học | Phó giáo sư | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |
23. HĐGS LIÊN NGÀNH TRIẾT HỌC-XÃ HỘI HỌC-CHÍNH TRỊ HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Dương Kim Anh | 14-09-1974 | Xã hội học | Phó giáo sư | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
2 | Nguyễn Ngọc Ánh | 23-10-1981 | Chính trị học | Phó giáo sư | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | |
3 | Nguyễn Trọng Bình | 19-05-1981 | Chính trị học | Phó giáo sư | Học viện Chính trị khu vực IV, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Minh | |
4 | Võ Văn Dũng | 13-10-1983 | Triết học | Phó giáo sư | Trường Đại học Khánh Hòa | |
5 | Bùi Hải Đăng | 25-08-1979 | Chính trị học | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
6 | Phạm Thị Kiên | 17-02-1984 | Triết học | Phó giáo sư | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
7 | Phan Thị Luyện | 09-01-1975 | Xã hội học | Phó giáo sư | Trường Đại học Luật Hà Nội | |
8 | Huỳnh Thị Ánh Phương | 08-07-1979 | Xã hội học | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | |
9 | Nguyễn Thị Quyết | 23-09-1981 | Triết học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
10 | Đỗ Thị Thùy Trang | 09-05-1986 | Triết học | Phó giáo sư | Trường Đại học Văn Lang | |
11 | Nguyễn Minh Trí | 20-10-1981 | Triết học | Phó giáo sư | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | |
12 | Ngô Sỹ Trung | 15-05-1982 | Chính trị học | Phó giáo sư | Học viện Hành chính Quốc gia | |
13 | Phương Hữu Từng | 01-12-1985 | Chính trị học | Phó giáo sư | Học viện Hành chính Quốc gia | |
14 | Vũ Hồng Vận | 30-05-1978 | Triết học | Phó giáo sư | Trường Đại học Giao thông vận tải, Phân hiệu tại TP. Hồ Chí Minh |
24. HĐGS NGÀNH, LIÊN NGÀNH VĂN HÓA-NGHỆ THUẬT-THỂ DỤC THỂ THAO
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Hiền | 12-06-1965 | Văn hoá học | Giáo sư | Khoa Các khoa học liên ngành, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
2 | Phạm Tiết Khánh | 11-12-1961 | Văn hoá học | Giáo sư | Trường Đại học Trà Vinh | |
3 | Trần Quang Diệu | 16-07-1979 | Văn hoá học | Phó giáo sư | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | |
4 | Phùng Xuân Dũng | 12-10-1984 | Thể dục thể thao | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | |
5 | Hoàng Cẩm Giang | 03-06-1983 | Nghệ thuật | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
6 | Nguyễn Văn Hòa | 16-12-1975 | Thể dục thể thao | Phó giáo sư | Trường Đại học Cần Thơ | |
7 | Đỗ Văn Hùng | 01-04-1976 | Văn hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
8 | Ngô Thị Huyền | 02-11-1987 | Văn hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
9 | Trần Thị Kim Hương | 19-08-1979 | Thể dục thể thao | Phó giáo sư | Trường Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | |
10 | Nguyễn Đình Lâm | 19-05-1980 | Văn hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
11 | Nguyễn Đức Thắng | 30-05-1980 | Văn hoá học | Phó giáo sư | Trường Đại học Công nghệ Đông Á |
25. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH VĂN HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Phạm Phương Chi | 14-01-1982 | Văn học | Phó giáo sư | Viện Văn học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | |
2 | Hoàng Thị Thu Giang | 06-09-1980 | Văn học | Phó giáo sư | Trường Đại học Hạ Long | |
3 | Đào Thị Thu Hằng | 17-01-1977 | Văn học | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
4 | Phan Mạnh Hùng | 12-10-1979 | Văn học | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
26. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH VẬT LÝ
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Trần Hoài Nam | 06-06-1981 | Vật lý | Giáo sư | Trường Địa học Phenikaa | |
2 | Nguyễn Tiến Anh | 31-07-1981 | Vật lý | Phó giáo sư | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
3 | Trần Tuấn Anh | 06-03-1985 | Vật lý | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
4 | Nguyễn Thanh Bình | 09-09-1986 | Vật lý | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | |
5 | Phan Việt Cương | 04-06-1978 | Vật lý | Phó giáo sư | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | |
6 | Lê Văn Anh Cường | 27-08-1984 | Vật lý | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
7 | Đào Quang Duy | 04-01-1983 | Vật lý | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
8 | Tạ Văn Dương | 01-05-1984 | Vật lý | Phó giáo sư | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
9 | Lê Tiến Hà | 01-11-1980 | Vật lý | Phó giáo sư | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | |
10 | Vũ Ngọc Hải | 25-03-1981 | Vật lý | Phó giáo sư | Trường Đại học Phenikaa | |
11 | Phan Thanh Hải | 10-11-1980 | Vật lý | Phó giáo sư | Trường Đại học Quy Nhơn | |
12 | Hoàng Nhật Hiếu | 27-05-1979 | Vật lý | Phó giáo sư | Trường Đại học Quy Nhơn | |
13 | Nguyễn Duy Hùng | 09-01-1979 | Vật lý | Phó giáo sư | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
14 | Trần Quang Huy | 19-10-1985 | Vật lý | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
15 | Nguyễn Đức Trung Kiên | 13-10-1979 | Vật lý | Phó giáo sư | Trường Đại học Phenikaa | |
16 | Trần Phan Thuỳ Linh | 18-09-1985 | Vật lý | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
17 | Lê Trọng Lư | 01-03-1972 | Vật lý | Phó giáo sư | Viện Kỹ thuật nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
18 | Phạm Thế Song | 10-01-1980 | Vật lý | Phó giáo sư | Trường Đại học Tây Bắc | |
19 | Phạm Minh Tân | 10-07-1979 | Vật lý | Phó giáo sư | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | |
20 | Nguyễn Văn Thái | 26-09-1981 | Vật lý | Phó giáo sư | Viện Vật lý Kỹ thuật, Đại học Bách khoa Hà Nội | |
21 | Phạm Hương Thảo | 03-05-1982 | Vật lý | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | |
22 | Nguyễn Thị Thảo | 27-06-1986 | Vật lý | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội | |
23 | Vũ Văn Thú | 29-07-1971 | Vật lý | Phó giáo sư | Trường Đại học Công đoàn | |
24 | Nguyễn Thị Thúy | 06-09-1986 | Vật lý | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
25 | Lê Mạnh Tú | 20-12-1986 | Vật lý | Phó giáo sư | Trường Đại học Phenikaa | |
26 | Đỗ Quốc Tuấn | 18-11-1985 | Vật lý | Phó giáo sư | Trường Đại học Phenikaa |
27. HĐGS LIÊN NGÀNH XÂY DỰNG – KIẾN TRÚC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Đinh Quang Cường | 10-12-1957 | Xây dựng | Giáo sư | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | |
2 | Nguyễn Văn Tuấn | 11-05-1977 | Xây dựng | Giáo sư | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | |
3 | Nguyễn Hoàng Anh | 27-05-1987 | Xây dựng | Phó giáo sư | Trường Đại học Cần Thơ | |
4 | Nguyễn Phú Cường | 04-11-1983 | Xây dựng | Phó giáo sư | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | |
5 | Lê Thanh Cường | 11-05-1981 | Xây dựng | Phó giáo sư | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | |
6 | Nguyễn Phan Duy | 01-12-1981 | Xây dựng | Phó giáo sư | Trường Đại học Văn Lang | |
7 | Nguyễn Minh Đức | 11-09-1984 | Xây dựng | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
8 | Phạm Thị Hải Hà | 13-12-1974 | Kiến trúc | Phó giáo sư | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | |
9 | Lê Đức Hiển | 29-04-1979 | Xây dựng | Phó giáo sư | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | |
10 | Phạm Ngọc Hiếu | 12-01-1985 | Xây dựng | Phó giáo sư | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
11 | Đặng Xuân Hùng | 07-03-1983 | Xây dựng | Phó giáo sư | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | |
12 | Nguyễn Thanh Hưng | 06-12-1973 | Xây dựng | Phó giáo sư | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
13 | Đặng Việt Hưng | 05-12-1985 | Xây dựng | Phó giáo sư | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | |
14 | Đỗ Thị Thu Huyền | 14-03-1981 | Xây dựng | Phó giáo sư | Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
15 | Tống Tôn Kiên | 02-08-1981 | Xây dựng | Phó giáo sư | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | |
16 | Lê Thị Hồng Na | 23-11-1975 | Kiến trúc | Phó giáo sư | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
17 | Nguyễn Lữ Phương | 25-05-1979 | Xây dựng | Phó giáo sư | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Thành Phố Hồ Chí Minh | |
18 | Lại Văn Quí | 06-06-1989 | Xây dựng | Phó giáo sư | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
19 | Trần Ngọc Thanh | 31-05-1984 | Xây dựng | Phó giáo sư | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | |
20 | Trần Minh Thi | 14-02-1984 | Xây dựng | Phó giáo sư | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
21 | Nguyễn Quốc Toản | 04-12-1978 | Xây dựng | Phó giáo sư | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | |
22 | Ngô Ngọc Tri | 18-08-1985 | Xây dựng | Phó giáo sư | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | |
23 | Bùi Phương Trinh | 05-03-1985 | Xây dựng | Phó giáo sư | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
24 | Nguyễn Hữu Anh Tuấn | 16-02-1975 | Xây dựng | Phó giáo sư | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | |
25 | Trần Minh Tùng | 04-12-1977 | Kiến trúc | Phó giáo sư | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
28. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH Y HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Trần Xuân Bách | 05-10-1984 | Y học | Giáo sư | Trường Đại học Y Hà Nội | |
2 | Trần Danh Cường | 29-10-1964 | Y học | Giáo sư | Bệnh viện Phụ sản Trung ương | |
3 | Trần Đỗ Hùng | 03-07-1961 | Y học | Giáo sư | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | |
4 | Phạm Mạnh Hùng | 24-03-1968 | Y học | Giáo sư | Trường Đại học Y Hà Nội | |
5 | Trần Vân Khánh | 04-06-1973 | Y học | Giáo sư | Trường Đại học Y Hà Nội | |
6 | Nguyễn Trung Kiên | 07-01-1971 | Y học | Giáo sư | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | |
7 | Đặng Quốc Ái | 26-03-1980 | Y học | Phó giáo sư | Trường Đại học Y Hà Nội | |
8 | Nguyễn Minh Anh | 15-02-1979 | Y học | Phó giáo sư | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
9 | Nguyễn Quảng Bắc | 03-03-1975 | Y học | Phó giáo sư | Bệnh viện Phụ sản Trung ương | |
10 | Nguyễn Bách | 28-06-1969 | Y học | Phó giáo sư | Bệnh viện Thống Nhất | |
11 | Nguyễn Thanh Bình | 10-08-1976 | Y học | Phó giáo sư | Trường Đại học Y Hà Nội | |
12 | Vũ Thanh Bình | 02-07-1977 | Y học | Phó giáo sư | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | |
13 | Lê Trọng Bỉnh | 17-06-1984 | Y học | Phó giáo sư | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | |
14 | Ngô Thị Minh Châu | 15-01-1976 | Y học | Phó giáo sư | Trường Đại học Y- Dược, Đại học Huế | |
15 | Lương Quốc Chính | 16-12-1976 | Y học | Phó giáo sư | Bệnh viện Bạch Mai | |
16 | Cung Văn Công | 13-07-1964 | Y học | Phó giáo sư | Bệnh viện Phổi Trung ương | |
17 | Hoàng Gia Du | 18-04-1976 | Y học | Phó giáo sư | Bệnh viện Bạch Mai | |
18 | Phạm Thị Việt Dung | 13-08-1980 | Y học | Phó giáo sư | Trường Đại học Y Hà Nội | |
19 | Nguyễn Anh Dũng | 02-01-1966 | Y học | Phó giáo sư | Sở Y Tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
20 | Trần Ngọc Dũng | 14-10-1968 | Y học | Phó giáo sư | Học viện Quân y | |
21 | Lê Thanh Dũng | 25-07-1974 | Y học | Phó giáo sư | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức | |
22 | Phan Hướng Dương | 07-01-1970 | Y học | Phó giáo sư | Bệnh viện Nội tiết Trung ương | |
23 | Phạm Văn Đếm | 11-04-1977 | Y học | Phó giáo sư | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
24 | Đặng Phúc Đức | 09-09-1976 | Y học | Phó giáo sư | Học viện Quân y | |
25 | Nguyễn Quang Đức | 18-12-1975 | Y học | Phó giáo sư | Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược Lâm sàng 108 | |
26 | Võ Tấn Đức | 05-10-1964 | Y học | Phó giáo sư | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
27 | Lê Thanh Đức | 17-08-1972 | Y học | Phó giáo sư | Bệnh viện K | |
28 | Huỳnh Giao | 19-06-1974 | Y học | Phó giáo sư | Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
29 | Trần Thị Thúy Hà | 23-10-1971 | Y học | Phó giáo sư | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | |
30 | Đỗ Xuân Hai | 25-02-1982 | Y học | Phó giáo sư | Học viện Quân y | |
31 | Phạm Thanh Hải | 07-05-1984 | Y học | Phó giáo sư | Trường Đại kọc Y Dược Hải Phòng | |
32 | Nguyễn Trọng Hào | 03-12-1978 | Y học | Phó giáo sư | Bệnh viện Da liễu Thành phố Hồ Chí Minh | |
33 | Nguyễn Xuân Hậu | 20-12-1986 | Y học | Phó giáo sư | Trường Đại học Y Hà Nội | |
34 | Nguyễn Lê Trung Hiếu | 20-06-1975 | Y học | Phó giáo sư | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
35 | Nguyễn Thị Thái Hòa | 24-01-1976 | Y học | Phó giáo sư | Bệnh viện K | |
36 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 28-08-1973 | Y học | Phó giáo sư | Bệnh Viện Bạch Mai | |
37 | Trần Thị Hoàng | 25-02-1976 | Y học | Phó giáo sư | Bệnh viện Phụ sản - Nhi Đà Nẵng | |
38 | Phùng Thị Huyền | 02-09-1978 | Y học | Phó giáo sư | Bệnh viện K | |
39 | Nguyễn Trọng Hưng | 02-10-1977 | Y học | Phó giáo sư | Viện Dinh dưỡng | |
40 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 11-06-1979 | Y học | Phó giáo sư | Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
41 | Nguyễn Anh Khôi | 07-10-1980 | Y học | Phó giáo sư | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |
42 | Võ Hồng Khôi | 10-04-1975 | Y học | Phó giáo sư | Bệnh viện Bạch Mai | |
43 | Đỗ Hùng Kiên | 11-10-1972 | Y học | Phó giáo sư | Bệnh viện K | |
44 | Nguyễn Hoàng Long | 05-01-1984 | Y học | Phó giáo sư | Trường Đại học VinUni | |
45 | Trần Quang Nam | 14-11-1970 | Y học | Phó giáo sư | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
46 | Trần Nguyễn Ngọc | 06-03-1980 | Y học | Phó giáo sư | Trường Đại học Y Hà Nội | |
47 | Cao Thanh Ngọc | 13-08-1979 | Y học | Phó giáo sư | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
48 | Đinh Hiếu Nhân | 12-01-1966 | Y học | Phó giáo sư | Đại học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh | |
49 | Trần Kim Sơn | 03-09-1979 | Y học | Phó giáo sư | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | |
50 | Đỗ Tấn | 06-01-1975 | Y học | Phó giáo sư | Bệnh viện Mắt Trung ương | |
51 | Nguyễn Thành Tấn | 02-05-1973 | Y học | Phó giáo sư | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | |
52 | Lê Văn Thành | 20-10-1967 | Y học | Phó giáo sư | Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược Lâm sàng 108 | |
53 | Nguyễn Thị Thắm | 09-04-1980 | Y học | Phó giáo sư | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | |
54 | Trần Thắng | 23-04-1969 | Y học | Phó giáo sư | Bệnh viện K | |
55 | Hà Văn Thiệu | 08-06-1967 | Y học | Phó giáo sư | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |
56 | Lưu Quang Thùy | 20-04-1978 | Y học | Phó giáo sư | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức | |
57 | Nguyễn Thị Phương Thủy | 22-11-1975 | Y học | Phó giáo sư | Trường Đại học Y Hà Nội | |
58 | Phan Đặng Anh Thư | 16-05-1982 | Y học | Phó giáo sư | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
59 | Nguyễn Kim Thư | 17-04-1974 | Y học | Phó giáo sư | Trường Đại học Y Hà Nội | |
60 | Nguyễn Lý Thịnh Trường | 11-04-1979 | Y học | Phó giáo sư | Bệnh viện Nhi Trung ương | |
61 | Vũ Ngọc Tú | 14-03-1980 | Y học | Phó giáo sư | Trường Đại học Y Hà Nội | |
62 | Nguyễn Anh Tuấn | 09-03-1978 | Y học | Phó giáo sư | Trường Đại học Y Hà Nội | |
63 | Nguyễn Thanh Tùng | 16-02-1970 | Y học | Phó giáo sư | Học viện Quân y | |
64 | Đỗ Đình Tùng | 15-11-1975 | Y học | Phó giáo sư | Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn | |
65 | Nguyễn Tuấn Tùng | 14-01-1975 | Y học | Phó giáo sư | Bệnh viện Bạch Mai | |
66 | Nguyễn Như Vinh | 20-05-1975 | Y học | Phó giáo sư | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
67 | Nguyễn Tuấn Vũ | 24-01-1965 | Y học | Phó giáo sư | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |