Số ứng viên đạt đủ phiếu tín nhiệm chức danh Giáo sư, Phó Giáo sư năm 2022 theo quy định là 383; trong đó có 34 ứng viên Giáo sư, 349 ứng viên Phó Giáo sư.
Theo Văn phòng Hội đồng Giáo sư Nhà nước, trong thời hạn 15 ngày, nếu không có đơn thư, phản ánh, Chủ tịch Hội đồng Giáo sư Nhà nước sẽ ký quyết định công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư, Phó Giáo sư năm 2022.
DANH SÁCH ỨNG VIÊN CHỨC DANH GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ NĂM 2022
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1. HĐGS liên ngành Chăn nuôi - Thú y - Thuỷ sản | |||||||
1 | Trần Thị Thanh Hiền | 25/11/1965 | Nữ | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Hồng Dân, Bạc Liêu | GS |
2 | Trương Quốc Phú | 20/06/1965 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Cái Bè, Tiền Giang | GS |
3 | Đặng Thị Hoàng Oanh | 01/10/1969 | Nữ | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Thới Lai, Cần Thơ | GS |
4 | Mạc Như Bình | 25/10/1977 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Hoà Vang, Đà Nẵng | PGS |
5 | Ngô Thị Kim Cúc | 20/06/1973 | Nữ | Chăn nuôi | Viện Chăn nuôi | Lý Nhân, Hà Nam | PGS |
6 | Bùi Thị Bích Hằng | 09/07/1976 | Nữ | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Long An | PGS |
7 | Lý Thị Thu Lan | 01/07/1972 | Nữ | Chăn nuôi | Trường Đại học Trà Vinh | Phú Tân, An Giang | PGS |
8 | Bùi Khánh Linh | 06/03/1971 | Nữ | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS |
9 | Nguyễn Thuỳ Linh | 22/01/1980 | Nữ | Chăn nuôi | Trường Đại học Trà Vinh | Trà Cú, Trà Vinh | PGS |
10 | Phạm Tấn Nhã | 21/09/1971 | Nam | Chăn nuôi | Trường Đại học Cần Thơ | Thanh Bình, Đồng Tháp | PGS |
11 | Đinh Thế Nhân | 03/03/1973 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Pleiku, Gia Lai | PGS |
12 | Trần Thị Bích Ngọc | 01/06/1975 | Nữ | Chăn nuôi | Viện Chăn nuôi | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS |
13 | Chu Mạnh Thắng | 28/12/1976 | Nam | Chăn nuôi | Viện Chăn nuôi | Nam Trực, Nam Định | PGS |
2. HĐGS ngành Cơ học | |||||||
1 | Lê Văn Cảnh | 11/11/1979 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đại Lộc, Quảng Nam | GS |
2 | Nguyễn Việt Khoa | 08/11/1969 | Nam | Cơ học | Viện Cơ học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Yên Phong, Bắc Ninh | GS |
3 | Hồ Xuân Thịnh | 20/12/1976 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Việt Đức | Vạn Ninh, Khánh Hòa | PGS |
4 | Đỗ Văn Thơm | 25/06/1981 | Nam | Cơ học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tân Yên, Bắc Giang | PGS |
5 | Đỗ Xuân Tùng | 27/03/1983 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS |
3. HĐGS liên ngành Cơ khí - Động lực | |||||||
1 | Nguyễn Thái Dũng | 30/08/1964 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Sông Lô, Vĩnh Phúc | GS |
2 | Phạm Đức An | 02/08/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Lương Tài, Bắc Ninh | PGS |
3 | Lê Hoàng Anh | 01/12/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long | PGS |
4 | Tào Quang Bảng | 01/05/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | PGS |
5 | Nguyễn Duy Chinh | 06/02/1979 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Yên Khánh, Ninh Bình | PGS |
6 | Nguyễn Thanh Hải | 07/09/1979 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
7 | Lê Đức Hạnh | 30/09/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Lục, Hà Nam | PGS |
8 | Phạm Trọng Hoà | 20/08/1982 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Giao thông vận tải | Yên Dũng, Bắc Giang | PGS |
9 | Hoàng Văn Nam | 15/04/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS |
10 | Nguyễn Hữu Phấn | 01/05/1981 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Tứ Kỳ, Hải Dương | PGS |
11 | Phan Nguyễn Kỳ Phúc | 09/04/1985 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS |
12 | Nguyễn Hữu Quang | 25/05/1980 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
13 | Nguyễn Đình Sơn | 08/07/1981 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | PGS |
14 | Lê Minh Tài | 20/04/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Cửu, Đồng Nai | PGS |
15 | Lê Văn Tạo | 06/10/1980 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Kim Bảng, Hà Nam | PGS |
16 | Nguyễn Trung Thành | 04/01/1984 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Phủ Lý, Hà Nam | PGS |
17 | Thân Văn Thế | 28/02/1985 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Yên Thế, Bắc Giang | PGS |
18 | Ngô Hà Quang Thịnh | 08/12/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Hoài Nhơn, Bình Định | PGS |
19 | Nguyễn Thanh Tuấn | 09/07/1981 | Nam | Động lực | Trường Đại học Nha Trang | Vũ Thư, Thái Bình | PGS |
4. HĐGS ngành Công nghệ thông tin | |||||||
1 | Đỗ Phúc | 01/08/1958 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Vang, Thừa Thiên-Huế | GS |
2 | Nguyễn Thanh Bình | 23/12/1986 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thái Thuỵ, Thái Bình | PGS |
3 | Đỗ Xuân Chợ | 16/01/1985 | Nam | Công nghệ thông tin | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Thanh Hà, Hải Dương | PGS |
4 | Lê Nguyễn Hoài Nam | 03/06/1988 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam. | PGS |
5 | Trần Thị Oanh | 20/06/1984 | Nữ | Công nghệ thông tin | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Phủ Lý, Hà Nam | PGS |
6 | Lê Hồng Phương | 20/10/1980 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Lâm Thao, Phú Thọ | PGS |
7 | Nguyễn Minh Tiến | 23/07/1986 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Yên Mỹ, Hưng Yên | PGS |
8 | Nguyễn Văn Vũ | 04/05/1977 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Núi Thành, Quảng Nam | PGS |
5. HĐGS ngành Dược học | |||||||
1 | Nguyễn Thụy Việt Phương | 06/05/1980 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Trảng Bàng, Tây Ninh | PGS |
2 | Trần Hữu Tâm | 12/09/1976 | Nam | Dược học | Trung tâm Kiểm chuẩn Xét nghiệm Thành phố Hồ Chí Minh, Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | Tiểu Cần, Trà Vinh | PGS |
3 | Nguyễn Thị Minh Thuận | 13/03/1977 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS |
4 | Nguyễn Thị Hải Yến | 12/10/1984 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Lệ Thủy, Quảng Bình | PGS |
6. HĐGS liên ngành Điện - Điện tử - Tự động hóa | |||||||
1 | Lê Minh Phương | 24/01/1973 | Nam | Điện | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hải Hậu, Nam Định | GS |
2 | Ngô Xuân Cường | 27/06/1986 | Nam | Điện | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ, Đại học Huế | Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | PGS |
3 | Bùi Minh Định | 10/11/1978 | Nam | Điện | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Đông Anh, Hà Nội | PGS |
4 | Nguyễn Minh Hòa | 04/01/1979 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Trà Vinh | Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh | PGS |
5 | Nguyễn Tiến Hòa | 24/02/1982 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGS |
6 | Vũ Ngọc Kiên | 07/12/1983 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Tân Yên, Bắc Giang | PGS |
7 | Trịnh Quang Kiên | 21/09/1982 | Nam | Điện tử | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Yên Định, Thanh Hóa | PGS |
8 | Đào Phương Nam | 01/07/1982 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Đống Đa, Hà Nội | PGS |
9 | Nguyễn Chánh Nghiệm | 03/06/1982 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Cần Thơ | Phong Điền, Cần Thơ | PGS |
10 | Nguyễn Ngọc Sơn | 20/07/1987 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Mộ Đức, Quảng Ngãi | PGS |
11 | Trần Thị Thảo | 17/08/1980 | Nữ | Tự động hoá | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Lập Thạch, Vĩnh Phúc | PGS |
12 | Nguyễn Trọng Thắng | 30/06/1982 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Thủy lợi | An Lão, Hải Phòng | PGS |
13 | Lê Minh Thùy | 31/12/1983 | Nữ | Điện tử | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
14 | Trương Xuân Tùng | 03/10/1983 | Nam | Tự động hoá | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thanh Miện, Hải Dương | PGS |
7. HĐGS ngành Giao thông vận tải | |||||||
1 | Đào Văn Đông | 25/05/1973 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Hòa Bình | Ý Yên, Nam Định | GS |
2 | Phạm Kỳ Quang | 30/11/1974 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Thái Thụy, Thái Bình | GS |
3 | Nguyễn Đình Hải | 19/02/1986 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | PGS |
4 | Tạ Duy Hiển | 18/05/1978 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Thái Thụy, Thái Bình | PGS |
5 | Phan Văn Hưng | 09/01/1987 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Nga Sơn, Thanh Hoá | PGS |
6 | Nguyễn Duy Liêm | 10/07/1974 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Đước, Long An | PGS |
7 | Phạm Văn Phê | 05/11/1984 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Nam Trực, Nam Định | PGS |
8 | Lê Văn Phúc | 05/05/1984 | Nam | Giao thông vận tải | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông vận tải tại Thành phố Hồ Chí Minh | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PGS |
9 | Nguyễn Hoàng Phương | 01/05/1976 | Nam | Giao thông vận tải | Học viện Chính trị khu vực II, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Cái Nước, Cà Mau | PGS |
10 | Nguyễn Văn Sướng | 24/11/1987 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Yên Phong, Bắc Ninh | PGS |
11 | Ngô Trí Thường | 15/07/1982 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Thủy lợi | Nghi Lộc, Nghệ An | PGS |
12 | Trịnh Đình Toán | 26/04/1963 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Thủy lợi | Thái Thụy, Thái Bình | PGS |
13 | Đặng Đăng Tùng | 18/07/1976 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tuy Phước, Bình Định | PGS |
8. HĐGS ngành Giáo dục học | |||||||
1 | Nguyễn Phương Chi | 09/01/1980 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | PGS |
2 | Lê Hương Hoa | 27/09/1977 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Cảnh sát nhân dân | Triệu Phong, Quảng Trị | PGS |
3 | Lê Thái Hưng | 19/11/1982 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS |
4 | Phạm Thị Hương | 01/07/1977 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGS |
5 | Lê Thị Thu Hương | 02/05/1981 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Lục Nam, Bắc Giang | PGS |
6 | Nguyễn Duy Khang | 25/12/1979 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Cần Thơ | Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang | PGS |
7 | Lê Thị Phượng | 26/02/1975 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh | PGS |
8 | Phạm Ngọc Thạch | 23/05/1967 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Hà Nội | An Dương, Hải Phòng | PGS |
9 | Phan Thị Thanh Thảo | 21/06/1977 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Thành Đô | Vũ Thư, Thái Bình | PGS |
10 | Phan Thị Tình | 04/09/1975 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Hùng Vương | Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ | PGS |
11 | Nguyễn Huỳnh Trang | 19/04/1976 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Kinh tế Hồ Chí Minh | Lấp Vò, Đồng Tháp | PGS |
12 | Đỗ Thị Trinh | 25/08/1977 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Kim Động, Hưng Yên | PGS |
13 | Lê Thị Tuyết Trinh | 12/12/1982 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp | PGS |
14 | Phan Thị Tuyết Vân | 10/08/1979 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Cần Thơ | Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long | PGS |
9. HĐGS liên ngành Hóa học - Công nghệ thực phẩm | |||||||
1 | Đặng Ngọc Quang | 02/05/1974 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Mỹ Hào, Hưng Yên | GS |
2 | Văn Diệu Anh | 03/04/1977 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Quảng Điền, Thừa Thiên - Huế | PGS |
3 | Nguyễn Tuấn Anh | 07/12/1981 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Ân Thi, Hưng Yên | PGS |
4 | Nguyễn Trung Dũng | 17/04/1980 | Nam | Hóa học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
5 | Phan Thị Anh Đào | 15/09/1983 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Diễn Châu, Nghệ An | PGS |
6 | Đoàn Văn Đạt | 03/04/1986 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Lục, Hà Nam | PGS |
7 | Nguyễn Hải Đăng | 22/09/1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Gia Lâm, Hà Nội | PGS |
8 | Lương Xuân Điển | 18/09/1986 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Việt Yên, Bắc Giang | PGS |
9 | Trịnh Anh Đức | 29/10/1974 | Nam | Hóa học | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | Yên Định, Thanh Hóa | PGS |
10 | Tạ Hồng Đức | 20/02/1977 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Sóc Sơn, Hà Nội | PGS |
11 | Nguyễn Thị Thu Hà | 14/06/1986 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
12 | Nguyễn Trần Hùng | 23/09/1975 | Nam | Hóa học | Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự | Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGS |
13 | Nguyễn Văn Hưng | 29/04/1977 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Đồng Tháp | Thành phố Sa Đéc, Đồng Tháp | PGS |
14 | Phạm Thị Mai Hương | 05/07/1976 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Đông Hưng, Thái Bình | PGS |
15 | Võ Thế Kỳ | 04/02/1982 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGS |
16 | Đỗ Thị Mỹ Liên | 16/12/1978 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sài Gòn | Bình Lục, Hà Nam | PGS |
17 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 28/11/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS |
18 | Trần Thị Minh | 02/02/1977 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Tiền Hải, Thái Bình | PGS |
19 | Võ Thị Ngà | 09/03/1975 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Tây Sơn, Bình Định | PGS |
20 | Huỳnh Lê Thanh Nguyên | 27/11/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
21 | Bùi Đình Nhi | 01/08/1985 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | Ninh Giang, Hải Dương | PGS |
22 | Nguyễn Thành Nho | 01/01/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Mang Thít, Vĩnh Long | PGS |
23 | Lê Thị Hồng Nhung | 04/04/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
24 | Trần Nguyễn Phương Lan | 16/08/1986 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Cần Thơ | Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long | PGS |
25 | Nguyễn Phạm Duy Linh | 02/02/1982 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Đan Phượng, Hà Nội | PGS |
26 | Huỳnh Xuân Phong | 12/05/1981 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Cần Thơ | Thới Lai, Cần Thơ | PGS |
27 | Đinh Văn Phúc | 05/03/1982 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Duy Tân | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS |
28 | Nguyễn Văn Quang | 20/01/1983 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Mê Linh, Hà Nội | PGS |
29 | Phạm Minh Quân | 05/04/1989 | Nam | Hóa học | Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Bình Lục, Hà Nam | PGS |
30 | Trần Thị Bích Quyên | 29/06/1983 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Cần Thơ | Giá Rai, Bạc Liêu | PGS |
31 | Đoàn Lê Hoàng Tân | 06/07/1987 | Nam | Hóa học | Trung tâm Nghiên cứu Vật liệu Cấu trúc Nano và Phân tử, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | PGS |
32 | Lâm Văn Tân | 10/10/1976 | Nam | Hóa học | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre | Thạnh Phú, Bến Tre | PGS |
33 | Lương Huỳnh Vủ Thanh | 12/03/1984 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Phú, An Giang | PGS |
34 | Trịnh Thị Thắm | 22/04/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
35 | Nguyễn Học Thắng | 16/10/1984 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành Phố Hồ Chí Minh | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS |
36 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 24/07/1985 | Nữ | Hóa học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGS |
37 | Nguyễn Thị Thủy | 10/08/1976 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS |
38 | Nguyễn Thị Minh Thư | 26/11/1979 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Văn Lâm, Hưng Yên | PGS |
39 | Vũ Ngọc Toán | 21/05/1978 | Nam | Hóa học | Viện Khoa học và Công nghệ quân sự | Vụ Bản, Nam Định | PGS |
40 | Nguyễn Công Tránh | 09/03/1976 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị Xã Trảng Bàng, Tây Ninh | PGS |
41 | Đào Minh Trung | 04/02/1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | PGS |
42 | Đỗ Xuân Trường | 10/09/1984 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS |
43 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 09/09/1976 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Tân Uyên, Bình Dương | PGS |
44 | Lê Đình Vũ | 05/02/1979 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS |
12. HĐGS liên ngành Khoa học Trái đất - Mỏ | |||||||
1 | Đỗ Minh Đức | 14/10/1974 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thọ Xuân, Thanh Hóa | GS |
2 | Nguyễn Ngọc Minh | 05/01/1979 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | GS |
3 | Lê Ngọc Ánh | 04/03/1977 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Phú Lộc, Thừa Thiên-Huế | PGS |
4 | Phạm Thị Thu Hà | 19/03/1977 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Cẩm Khê, Phú Thọ | PGS |
5 | Lê Thị Thu Hiền | 27/01/1973 | Nữ | Khoa học Trái đất | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | PGS |
6 | Trần Quang Hiếu | 23/09/1980 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Hoài Đức, Hà Nội | PGS |
7 | Khương Thế Hùng | 26/01/1979 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Yên Định, Thanh Hóa | PGS |
8 | Đặng Văn Kiên | 25/03/1980 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Kim Bảng, Hà Nam | PGS |
9 | Kiều Quốc Lập | 02/08/1982 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Lý Nhân, Hà Nam | PGS |
10 | Nguyễn Viết Nghĩa | 18/07/1980 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Nam Từ Liêm, Hà Nội | PGS |
11 | Văn Hữu Tập | 04/04/1978 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Hiệp Hoà, Bắc Giang | PGS |
12 | Hoàng Lưu Thu Thủy | 06/12/1970 | Nữ | Khoa học Trái đất | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam | Diễn Châu, Nghệ An | PGS |
13 | Đoàn Quang Trí | 09/10/1984 | Nam | Khoa học Trái đất | Tổng cục Khí tượng Thủy văn, Bộ Tài nguyên và Môi trường | Thanh Trì, Hà Nội | PGS |
14 | Phạm Anh Tuân | 05/12/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Tây Bắc | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS |
13. HĐGS ngành Kinh tế | |||||||
1 | Phạm Bảo Dương | 04/11/1973 | Nam | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thái Thụy, Thái Bình | GS |
2 | Giang Thanh Long | 05/10/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | GS |
3 | Tô Trung Thành | 21/11/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thanh Oai, Hà Nội | GS |
4 | Nguyễn Văn Anh | 20/07/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Đà Lạt | Bố Trạch, Quảng Bình | PGS |
5 | Nguyễn Thị Diệu Chi | 22/06/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | PGS |
6 | Phạm Hùng Cường | 06/11/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương cơ sở II | Chợ Gạo, Tiền Giang | PGS |
7 | Đặng Văn Cường | 25/04/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Ba Tri, Bến Tre | PGS |
8 | Trần Việt Dũng | 11/08/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Bồi dưỡng cán bộ ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | Nghi Lộc, Nghệ An | PGS |
9 | Phạm Thị Bích Duyên | 22/01/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Quy Nhơn | Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | PGS |
10 | Trần Văn Đạt | 22/09/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
11 | Đoàn Văn Đính | 12/09/1973 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Kinh Môn, Hải Dương | PGS |
12 | Đặng Thị Việt Đức | 26/12/1980 | Nữ | Kinh tế | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Thanh Chương, Nghệ An | PGS |
13 | Nguyễn Hồ Phi Hà | 18/03/1977 | Nữ | Kinh tế | Học viện Tài chính | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS |
14 | Nguyễn Vân Hà | 30/03/1976 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Tây Sơn, Bình Định | PGS |
15 | Lê Đình Hạc | 22/12/1966 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS |
16 | Nguyễn Minh Hải | 19/02/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Phù Mỹ, Bình Định | PGS |
17 | Lê Quang Hiếu | 20/01/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Hồng Đức | Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGS |
18 | Nguyễn Văn Hòa | 09/11/1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh Bắc | Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS |
19 | Nguyễn Hoản | 24/10/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Xuân Trường, Nam Định | PGS |
20 | Nguyễn Đăng Huy | 13/11/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
21 | Lê Mạnh Hùng | 01/01/1974 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công đoàn | Thường Tín, Hà Nội | PGS |
22 | Trần Văn Hùng | 13/07/1978 | Nam | Kinh tế | Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai | Kim Bảng, Hà Nam | PGS |
23 | Nguyễn Trần Hưng | 10/12/1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Thường Xuân, Thanh Hóa | PGS |
24 | Nguyễn Văn Hưởng | 15/09/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Kim Động, Hưng Yên | PGS |
25 | Vũ Văn Hưởng | 10/12/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS |
26 | Chu Khánh Lân | 14/08/1988 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn | PGS |
27 | Trần Thị Hoàng Mai | 22/04/1979 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Vinh | Thị xã Cửa Lò, Nghệ An | PGS |
28 | Phạm Khánh Nam | 08/08/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Ninh Hòa, Khánh Hòa | PGS |
29 | Đoàn Thanh Nga | 26/09/1981 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thái Thụy, Thái Bình | PGS |
30 | Lê Tấn Nghiêm | 07/04/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | PGS |
31 | Nguyễn Thị Ánh Như | 20/11/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | An Nhơn, Bình Định | PGS |
32 | Nguyễn Hải Ninh | 01/01/1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Tứ Kỳ, Hải Dương | PGS |
33 | Đỗ Đức Tài | 27/02/1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Lao động Xã hội | Hưng Hà, Thái Bình | PGS |
34 | Đoàn Ngọc Thắng | 02/09/1988 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | PGS |
35 | Nguyễn Công Thành | 16/05/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | Lý Nhân, Hà Nam | PGS |
36 | Hồ Trung Thành | 06/08/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Cữu, Đồng Nai | PGS |
37 | Trương Đức Thao | 13/09/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Đại Nam | Phổ Yên, Thái Nguyên | PGS |
38 | Trần Phương Thảo | 29/09/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | PGS |
39 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 04/12/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Đà Lạt | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS |
40 | Nguyễn Đình Toàn | 10/06/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Đô Lương, Nghệ An | PGS |
41 | Kim Hương Trang | 11/08/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Đông Anh, Hà Nội | PGS |
42 | Cao Minh Trí | 22/05/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh | Châu Thành, Cần Thơ | PGS |
43 | Lê Đình Minh Trí | 03/06/1986 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS |
44 | Võ Hồng Tú | 15/09/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Tri Tôn, An Giang | PGS |
45 | Đào Hoàng Tuấn | 30/01/1985 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính sách và Phát triển | Thái Thụy, Thái Bình | PGS |
46 | Nguyễn Đào Tùng | 29/05/1975 | Nam | Kinh tế | Học viện Tài chính | Mê Linh, Hà Nội | PGS |
47 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 27/09/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Đông Triều, Quảng Ninh | PGS |
48 | Vũ Ngọc Xuân | 27/10/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thường Tín, Hà Nội | PGS |
14. HĐGS ngành Luật học | |||||||
1 | Lê Huỳnh Tấn Duy | 25/02/1981 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Bến Tre, Bến Tre | PGS |
2 | Nguyễn Hồng Thao | 01/12/1957 | Nam | Luật học | Học viện Ngoại giao | Đông Hưng, Thái Bình | GS |
3 | Phan Thị Lan Hương | 28/11/1975 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS |
4 | Nguyễn Ngọc Kiện | 15/08/1978 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Huế | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS |
5 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 29/11/1976 | Nữ | Luật học | Học viện Chính trị khu vực II, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
6 | Phan Quốc Nguyên | 05/03/1977 | Nam | Luật học | Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hà Nội | PGS |
15. HĐGS ngành Luyện kim | |||||||
1 | Phạm Quang | 26/05/1970 | Nam | Luyện kim | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS |
16. HĐGS ngành Ngôn ngữ học | |||||||
1 | Lê Thanh Hà | 20/11/1977 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | Thị xã Đông Vinh, Thanh Hóa | PGS |
2 | Trần Bá Tiến | 02/11/1972 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Vinh | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS |
17. HĐGS liên ngành Nông nghiệp - Lâm nghiệp | |||||||
1 | Bùi Văn Bắc | 11/12/1985 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Lâm nghiệp | Hải Hậu, Nam Định | PGS |
2 | Võ Hữu Công | 04/10/1980 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGS |
3 | Dương Văn Đoàn | 07/11/1986 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | Phú Bình, Thái Nguyên | PGS |
4 | Nguyễn Văn Đức | 16/04/1980 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS |
5 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 12/12/1979 | Nữ | Lâm nghiệp | Trường Đại học Lâm nghiệp | Thị xã Sơn Tây, Hà Tây | PGS |
6 | Bùi Thị Thu Hương | 26/10/1977 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Kiến An, Hải Phòng | PGS |
7 | Nguyễn Quốc Khương | 08/05/1985 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Long Mỹ, Hậu Giang | PGS |
8 | Nguyễn Văn Minh | 05/01/1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Tây Nguyên | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | PGS |
9 | Nguyễn Đình Giang Nam | 05/09/1979 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Cẩm Khê, Phú Thọ | PGS |
10 | Trần Sỹ Nam | 24/03/1982 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Can Lộc, Hà Tĩnh | PGS |
11 | Nguyễn Vũ Phong | 01/06/1980 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Chợ Mới, An Giang | PGS |
12 | Lê Thị Hồng Phương | 16/11/1983 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Thanh Chương, Nghệ An | PGS |
13 | Cao Trường Sơn | 30/04/1986 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên | PGS |
14 | Vũ Ngọc Thắng | 30/12/1977 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đông Hưng, Thái Bình | PGS |
15 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 19/03/1967 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Măng Thít, Vĩnh Long | PGS |
18. HĐGS ngành Sinh học | |||||||
1 | Phạm Văn Hùng | 13/12/1974 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Xương, Thanh Hóa | GS |
2 | Vũ Đình Thống | 24/11/1975 | Nam | Sinh học | Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Cẩm Giàng, Hải Dương | GS |
3 | Lê Thị Nhi Công | 18/02/1980 | Nữ | Sinh học | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Quảng Xương, Thanh Hoá | PGS |
4 | Nguyễn Thùy Dương | 13/05/1978 | Nữ | Sinh học | Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS |
5 | Hà Danh Đức | 08/09/1977 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Đồng Tháp | Yên Thành, Nghệ An | PGS |
6 | Nguyễn Minh Hiệp | 04/01/1984 | Nam | Sinh học | Viện Nghiên cứu hạt nhân, Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | Chợ Gạo, Tiền Giang | PGS |
7 | La Việt Hồng | 31/12/1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Mường Khương, Lào Cai | PGS |
8 | Ngô Đại Hùng | 20/02/1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu | PGS |
9 | Đỗ Tấn Khang | 01/01/1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Cần Thơ | Chợ Lách, Bến Tre | PGS |
10 | Trương Ngọc Kiểm | 15/11/1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | PGS |
11 | Trần Thanh Mến | 10/05/1981 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Cần Thơ | Long Mỹ, Hậu Giang | PGS |
12 | Đỗ Hữu Nghị | 05/11/1978 | Nam | Sinh học | Viện Hoá học các hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Quốc Oai, Hà Nội | PGS |
13 | Vũ Bích Ngọc | 02/03/1986 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thái Thụy, Thái Bình | PGS |
14 | Đặng Minh Quân | 25/10/1973 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | PGS |
15 | Vũ Thị Thu | 05/06/1982 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Gia Viễn, Ninh Bình | PGS |
16 | Nguyễn Huy Thuần | 19/08/1980 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Duy Tân | Hà Đông, Hà Nội | PGS |
17 | Hoàng Văn Tổng | 03/05/1982 | Nam | Sinh học | Học viện Quân y | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS |
18 | Đỗ Thị Tuyên | 01/11/1975 | Nữ | Sinh học | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Đông Anh, Hà Nội | PGS |
19. HĐGS liên ngành Sử học - Khảo cổ học - Dân tộc học/Nhân học | |||||||
1 | Nguyễn Văn Chính | 28/10/1956 | Nam | Sử học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thủy Nguyên, Hải Phòng | GS |
2 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 17/08/1975 | Nữ | Dân tộc học | Viện Dân tộc học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Hoài Đức, Hà Nội | PGS |
21. HĐGS ngành Thủy lợi | |||||||
1 | Lê Thị Thu Hiền | 28/09/1978 | Nữ | Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS |
2 | Tô Thúy Nga | 10/04/1971 | Nữ | Thủy lợi | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGS |
3 | Đỗ Văn Quang | 12/12/1975 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Thái Thụy, Thái Bình | PGS |
4 | Hoàng Ngọc Tuấn | 05/11/1974 | Nam | Thủy lợi | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | Yên Thành, Nghệ An | PGS |
5 | Phạm Sơn Tùng | 23/01/1982 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGS |
6 | Trần Thế Việt | 02/02/1983 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Gia Bình, Bắc Ninh | PGS |
22. HĐGS ngành Toán học | |||||||
1 | Vũ Hoàng Linh | 11/10/1968 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | GS |
2 | Phạm Tiến Sơn | 21/01/1964 | Nam | Toán học | Trường Đại học Đà Lạt | Bình Sơn, Quảng Ngãi | GS |
3 | Đào Phương Bắc | 01/07/1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Đống Đa, Hà Nội | PGS |
4 | Trịnh Viết Dược | 01/09/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Chương Mỹ, Hà Tây | PGS |
5 | Đào Văn Dương | 02/06/1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Xây dựng Miền Trung | Tây Hòa, Phú Yên | PGS |
6 | Bùi Văn Định | 21/09/1978 | Nam | Toán học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Giao Thủy, Nam Định | PGS |
7 | Hà Hương Giang | 07/08/1979 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Điện lực | Phúc Thọ, Hà Nội | PGS |
8 | Đỗ Lân | 02/08/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Thuỷ lợi | Quốc Oai, Hà Nội | PGS |
9 | Phạm Quý Mười | 20/01/1980 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Quảng Trạch, Quảng Bình | PGS |
10 | Trần Giang Nam | 13/09/1982 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS |
11 | Nguyễn Thành Quí | 01/01/1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Cần Thơ | Gò Quao, Kiên Giang | PGS |
12 | Đỗ Hoàng Sơn | 05/09/1988 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Phúc Thọ, Hà Nội | PGS |
13 | Vũ Mạnh Tới | 07/05/1986 | Nam | Toán học | Trường Đại học Thủy lợi | Vũ Thư, Thái Bình | PGS |
23. HĐGS liên ngành Triết học - Chính trị học - Xã hội học | |||||||
1 | Lê Văn Lợi | 10/12/1974 | Nam | Triết học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Thanh Chương, Nghệ An | GS |
2 | Bùi Thu Hương | 06/07/1975 | Nữ | Xã hội học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Mỹ Đức, Hà Nội | PGS |
3 | Nguyễn Đức Hữu | 22/11/1976 | Nam | Xã hội học | Trường Đại học Công đoàn | Giao Thủy, Nam Định | PGS |
4 | Nguyễn Nghị Thanh | 25/02/1977 | Nam | Chính trị học | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | Bố Trạch, Quảng Bình | PGS |
5 | Đoàn Văn Trường | 14/04/1989 | Nam | Xã hội học | Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS |
24. HĐGS liên ngành Văn hóa - Nghệ thuật - Thể dục thể thao | |||||||
1 | Trần Thị Biển | 17/06/1974 | Nữ | Nghệ thuật | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS |
2 | Nguyễn Thị Anh Quyên | 18/02/1976 | Nữ | Văn hóa | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | Thanh Chương, Nghệ An | PGS |
3 | Phạm Đức Toàn | 03/11/1981 | Nam | Thể dục Thể thao | Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | PGS |
4 | Trần Minh Tuấn | 26/09/1983 | Nam | Thể dục Thể thao | Trường Đại học Sài Gòn | Cái Bè, Tiền Giang | PGS |
25. HĐGS ngành Văn học | |||||||
1 | Cao Kim Lan | 15/09/1973 | Nữ | Văn học | Viện Văn học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Lý Nhân, Hà Nam | PGS |
2 | Phạm Văn Quang | 12/11/1975 | Nam | Văn học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tiền Hải, Thái Bình | PGS |
3 | Nguyễn Thị Như Trang | 23/05/1983 | Nữ | Văn học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Vinh, Nghệ An | PGS |
26. HĐGS ngành Vật lý | |||||||
1 | Lục Huy Hoàng | 10/11/1972 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thanh Trì, Hà Nội | GS |
2 | Chu Mạnh Hoàng | 13/07/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Diễn Châu, Nghệ An | GS |
3 | Dương Ngọc Huyền | 21/05/1958 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Yên Thành, Nghệ An | GS |
4 | Đào Vĩnh Ái | 20/10/1977 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Duy Tân | An Nhơn, Bình Định | PGS |
5 | Hồ Mạnh Dũng | 09/02/1963 | Nam | Vật lý | Trung tâm Hạt nhân Thành phố Hồ Chí Minh | Triệu Phong, Quảng Trị | PGS |
6 | Nguyễn Tiến Dũng | 05/07/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Vinh | Thành phố Vinh, Nghệ An | PGS |
7 | Lê Văn Đoài | 24/12/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Vinh | Thanh Chương, Nghệ An | PGS |
8 | Trần Hải Đức | 06/12/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | PGS |
9 | Phạm Nguyên Hải | 25/07/1968 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Mỹ Hào, Hưng Yên | PGS |
10 | Vũ Thị Hồng Hạnh | 26/06/1979 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Vụ Bản, Nam Định | PGS |
11 | Nguyễn Thị Hiền | 26/12/1980 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Hoài Đức, Hà Nội | PGS |
12 | Nguyễn Thị Hồng | 09/07/1983 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, An Giang | PGS |
13 | Nguyễn Đình Lãm | 01/02/1977 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | PGS |
14 | Nguyễn Như Lê | 22/09/1984 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hoá | PGS |
15 | Nguyễn Việt Long | 02/07/1976 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sài Gòn | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
16 | Phạm Kim Ngọc | 04/04/1982 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp | PGS |
17 | Ngô Khoa Quang | 16/09/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | PGS |
18 | Nguyễn Văn Quỳnh | 21/10/1985 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thanh Chương, Nghệ An | PGS |
19 | Tống Sỹ Tiến | 02/06/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy | Vũ Thư, Thái Bình | PGS |
20 | Đỗ Quang Trung | 23/11/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Thị xã Đông Triều, Quảng Ninh | PGS |
21 | Hồ Văn Tuyến | 02/02/1987 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Duy Tân | Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGS |
22 | Phạm Văn Việt | 04/12/1987 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Trực, Nam Định. | PGS |
27. HĐGS liên ngành Xây dựng - Kiến trúc | |||||||
1 | Phạm Tuấn Anh | 30/04/1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Vũ Thư, Thái Bình | PGS |
2 | Tạ Quỳnh Hoa | 22/05/1975 | Nữ | Kiến trúc | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Văn Lâm, Hưng Yên | PGS |
3 | Ngô Sĩ Huy | 16/11/1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Hồng Đức | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | PGS |
4 | Trương Việt Hùng | 05/07/1982 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Thủy lợi | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS |
5 | Trần Tuấn Kiệt | 27/05/1974 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
6 | Huỳnh Trọng Phước | 01/01/1988 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Cần Thơ | Thoại Sơn, An Giang | PGS |
7 | Đỗ Tiến Sỹ | 01/10/1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. | Ba Vì, Hà Nội | PGS |
8 | Nguyễn Ngọc Tân | 21/08/1987 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Nam Đàn, Nghệ An | PGS |
9 | Ngô Văn Thuyết | 09/05/1986 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Thủy lợi | Trực Ninh, Nam Định | PGS |
10 | Nguyễn Văn Tú | 12/06/1975 | Nam | Xây dựng | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Đông Hưng, Thái Bình | PGS |
28. HĐGS ngành Y học | |||||||
1 | Nguyễn Duy Ánh | 15/02/1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Phụ sản Hà Nội | Thuận Thành, Bắc Ninh | GS |
2 | Bùi Vũ Huy | 16/11/1958 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Hai Bà Trưng, Hà Nội | GS |
3 | Lâm Khánh | 18/01/1964 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Gia Lâm, Hà Nội | GS |
4 | Nguyễn Như Lâm | 24/03/1969 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Thanh Chương, Nghệ An | GS |
5 | Nguyễn Ngọc Sáng | 15/05/1958 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Quỳnh Phụ, Thái Bình | GS |
6 | Trần Huy Thịnh | 09/01/1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Nam Sách, Hải Dương | GS |
7 | Ngô Minh Xuân | 14/11/1962 | Nam | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Bình Đại, Bến Tre | GS |
8 | Nguyễn Ngọc Anh | 04/07/1971 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Phong Châu, Phú Thọ | PGS |
9 | Nguyễn Trung Anh | 25/05/1968 | Nam | Y học | Bệnh viện Lão khoa Trung ương | Hoài Nhơn, Bình Định | PGS |
10 | Nguyễn Hoài Bắc | 12/05/1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Việt Yên, Bắc Giang | PGS |
11 | Lê Mạnh Cường | 22/10/1968 | Nam | Y học | Học viện Y-Dược học cổ truyền Việt Nam | Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS |
12 | Lê Thị Anh Đào | 16/10/1974 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Lý Nhân Hà Nam | PGS |
13 | Trần Ngọc Đăng | 23/02/1988 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | PGS |
14 | Trần Thái Hà | 17/11/1977 | Nam | Y học | Bệnh viện Y học Cổ truyền Trung ương | Vụ Bản, Nam Định | PGS |
15 | Lê Thị Thu Hải | 30/09/1975 | Nữ | Y học | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Gia Viễn, Ninh Bình | PGS |
16 | Nguyễn Văn Hảo | 06/12/1961 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
17 | Nguyễn Phạm Anh Hoa | 24/08/1970 | Nữ | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Tam Kỳ, Quảng Nam | PGS |
18 | Nguyễn Việt Hoa | 29/04/1969 | Nữ | Y học | Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức | Nam Đàn, Nghệ An | PGS |
19 | Nguyễn Duy Hùng | 16/12/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS |
20 | Trần Mạnh Hùng | 28/12/1970 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Hưng Hà, Thái Bình | PGS |
21 | Trịnh Lê Huy | 19/07/1982 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS |
22 | Huỳnh Quang Khánh | 02/02/1974 | Nam | Y học | Bệnh viện Chợ Rẫy | Phù Cát, Bình Định | PGS |
23 | Nguyễn Công Long | 20/02/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Hà Đông, Hà Nội | PGS |
24 | Phạm Hữu Lư | 18/08/1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Kinh Môn, Hải Dương | PGS |
25 | Nguyễn Đức Minh | 19/07/1973 | Nam | Y học | Bệnh viện Châm cứu Trung ương | Mỹ Hào, Hưng Yên | PGS |
26 | Nguyễn Thị Hồng Minh | 18/12/1971 | Nữ | Y học | Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS |
27 | Phạm Quang Minh | 22/04/1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Kiến Xương, Thái Bình | PGS |
28 | Trần Thừa Nguyên | 01/06/1974 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS |
29 | Vũ Hoàng Phương | 30/09/1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Tiên Lãng, Hải Phòng | PGS |
30 | Nguyễn Thị Thu Phương | 16/12/1985 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Hải An, Hải Phòng | PGS |
31 | Lê Hồng Quang | 07/07/1972 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Cẩm Giàng, Hải Dương | PGS |
32 | Nguyễn Tiến Quang | 01/02/1977 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Lạng Giang, Bắc Giang | PGS |
33 | Phùng Duy Hồng Sơn | 17/05/1981 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
34 | Đỗ Ngọc Sơn | 17/01/1973 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Trực Ninh, Nam Định | PGS |
35 | Phạm Trường Sơn | 07/04/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Hoa Lư, Ninh Bình | PGS |
36 | Nguyễn Văn Sơn | 29/10/1964 | Nam | Y học | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ | Thành phố Việt trì, Phú Thọ | PGS |
37 | Trần Tấn Tài | 05/01/1962 | Nam | Y học | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGS |
38 | Lê Thái Vân Thanh | 08/12/1973 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang | PGS |
39 | Nguyễn Hữu Thịnh | 12/11/1977 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | PGS |
40 | Dương Đình Toàn | 25/11/1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS |
41 | Lâm Việt Trung | 22/05/1971 | Nam | Y học | Bệnh viện Chợ Rẫy | Kim Sơn, Ninh Bình | PGS |
42 | Lê Đình Tuân | 20/08/1985 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
43 | Đặng Thị Xuân | 17/02/1966 | Nữ | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Vũ Thư, Thái Bình | PGS |
Lưu ý: Ứng viên kiểm tra kỹ thông tin liên quan, nếu có thay đổi đề nghị liên hệ theo địa chỉ e-mail: tatuan@moet.gov.vn