Danh sách gồm 695 ứng viên, thuộc 28 Hội đồng Giáo sư cơ sở.
Danh sách này chưa tính ứng viên từ Hội đồng Giáo sư ngành khoa học an ninh và Hội đồng Giáo sư ngành khoa học quân sự.
Chi tiết Danh sách ứng viên Giáo sư, Phó Giáo sư 2023
1. Hội đồng Giáo sư liên ngành Chăn nuôi-Thú y-Thủy sản
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Văn Công | 19-09-1969 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Cần Thơ | Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Thị Kim Đông | 24-08-1956 | Nữ | Chăn nuôi | Trường Đại học Tây Đô | Ninh Kiều, Cần Thơ | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Ngọc Hải | 08-07-1962 | Nam | Thú y | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | GS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Đức Hiền | 26-02-1962 | Nam | Thú y | Chi cục Chăn nuôi - Thú y Thành phố Cần Thơ | Thành phố Châu Đốc, An Giang | GS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Trọng Ngữ | 05-05-1975 | Nam | Chăn nuôi | Trường Đại học Cần Thơ | Kế Sách, Sóc Trăng | GS | Xem chi tiết |
6 | Hà Xuân Bộ | 27-08-1981 | Nam | Chăn nuôi | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Ninh Giang, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
7 | Bùi Phan Thu Hằng | 24-03-1974 | Nữ | Chăn nuôi | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Gò Công, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
8 | Trần Thị Hoan | 20-05-1982 | Nữ | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | Kim Thành, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
9 | Trần Đức Hoàn | 27-05-1981 | Nam | Thú y | Trường Đại học Nông - Lâm Bắc Giang | Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
10 | Phạm Đức Hùng | 20-11-1979 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Nha Trang | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Văn Huy | 28-10-1980 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Tân Kỳ, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
12 | Phạm Doãn Lân | 16-04-1975 | Nam | Chăn nuôi | Viện Chăn nuôi | Ba Vì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
13 | Đỗ Thị Kim Lành | 03-11-1982 | Nữ | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Kim Thành, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Thị Kim Liên | 13-12-1973 | Nữ | Thuỷ sản | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Trọng Lương | 10-05-1980 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Nha Trang | Nghi Lộc, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Hoài Nam | 26-06-1982 | Nam | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thanh Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
17 | Mai Thị Ngân | 20-09-1984 | Nữ | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Nam Trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
18 | Tô Văn Phương | 09-07-1985 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Nha Trang | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Văn Sáng | 02-01-1973 | Nam | Thuỷ sản | Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thuỷ sản II | Tây Sơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Ngọc Tấn | 01-01-1968 | Nam | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Ninh, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
21 | Lâm Phước Thành | 28-02-1984 | Nam | Chăn nuôi | Trường Đại học Cần Thơ | Trà Cú, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Thiết | 24-12-1982 | Nam | Chăn nuôi | Trường Đại học Cần Thơ | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
23 | Bùi Thị Thơm | 20-04-1975 | Nữ | Chăn nuôi | Viện Khoa học Sự sống, Đại học Thái Nguyên | Gia Bình, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
24 | Võ Thành Toàn | 12-08-1973 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng | PGS | Xem chi tiết |
25 | Huỳnh Thanh Tới | 16-11-1973 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Cần Thơ | Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | PGS | Xem chi tiết |
2. Hội đồng Giáo sư ngành Cơ học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Quốc Hưng | 15-12-1975 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Việt Đức | Quế Sơn, Quảng Nam | GS | Xem chi tiết |
2 | Vũ Văn Trường | 14-06-1983 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Phenikaa | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | GS | Xem chi tiết |
3 | Đặng Thuỳ Đông | 17-08-1988 | Nữ | Cơ học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Đông Hưng, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
4 | Dương Thế Hùng | 23-11-1974 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Yên Dũng, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
5 | Vương Văn Thanh | 20-11-1982 | Nam | Cơ học | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội | Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
6 | Võ Thành Trung | 20-03-1984 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Huy Bích | 15-07-1962 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Mộ Đức, Quảng Ngãi | GS | Xem chi tiết |
2 | Phạm Văn Hùng | 31-01-1961 | Nam | Cơ khí | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội | Mỹ Hào, Hưng Yên | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Hữu Lộc | 05-08-1964 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Trảng Bàng, Tây Ninh | GS | Xem chi tiết |
4 | Vũ Ngọc Pi | 12-09-1964 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Đông Hưng, Thái Bình | GS | Xem chi tiết |
5 | Lê Văn Sỹ | 15-07-1979 | Nam | Cơ khí | Trường Cao Đẳng Dầu Khí | Tiền Hải, Thái Bình | GS | Xem chi tiết |
6 | Lê Minh Thái | 20-06-1967 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | GS | Xem chi tiết |
7 | Vũ Toàn Thắng | 12-05-1975 | Nam | Cơ khí | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoàn Kiếm, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Trường Thịnh | 26-10-1973 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Đông Hòa, Phú Yên | GS | Xem chi tiết |
9 | Phạm Đình Bá | 27-04-1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
10 | Mạc Thị Bích | 01-01-1987 | Nữ | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Thanh Hà, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
11 | Dương Xuân Biên | 05-10-1982 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Bắc Từ Liêm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Hữu Cường | 06-11-1980 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Cần Thơ | Thới Lai, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
13 | Hoàng Mạnh Cường | 27-08-1978 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Kim Bảng, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
14 | Lê Khánh Điền | 21-09-1956 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | Quận 3, TP Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
15 | Vũ Dương | 01-06-1956 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Duy Tân | Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Xuân Hạ | 26-10-1982 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Gia Lâm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
17 | Trịnh Văn Hải | 02-01-1984 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Yên Định, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
18 | Dương Đình Hảo | 02-01-1986 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Nha Trang | An Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Hà Hiệp | 18-01-1980 | Nam | Động lực | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Thành Hùng | 21-11-1984 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Văn Giang, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
21 | Lê Xuân Hưng | 28-02-1985 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Quế Võ, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
22 | Lê Thanh Long | 23-04-1988 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
23 | Nguyễn Phụ Thượng Lưu | 19-10-1983 | Nam | Động lực | Trường Đại học Văn Lang | Ninh Kiều, Cần Thơ. | PGS | Xem chi tiết |
24 | Ngô Hữu Mạnh | 30-01-1981 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sao Đỏ | Tiên Du, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Quốc Mạnh | 18-03-1978 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Yên Mỹ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
26 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 25-04-1982 | Nữ | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Yên Phong, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
27 | Nguyễn Tuấn Nghĩa | 17-07-1980 | Nam | Động lực | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Hưng Nguyên, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
28 | Nguyễn Đức Ngọc | 10-12-1974 | Nam | Động lực | Trường Đại học Thủy lợi | Lạng Giang, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
29 | Nguyễn Đình Ngọc | 19-05-1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
30 | Phạm Văn Bạch Ngọc | 26-06-1977 | Nam | Cơ khí | Viện Công nghệ Vũ trụ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
31 | Lê Văn Nhu | 27-10-1982 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Triệu Sơn, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
32 | Lê Minh Nhựt | 15-12-1976 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Hòa Vang, Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
33 | Trần Đăng Quốc | 05-06-1975 | Nam | Động lực | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Nam Định, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
34 | Trần Anh Sơn | 04-11-1989 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Khoái Châu, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
35 | Nguyễn Hồng Thái | 02-12-1976 | Nam | Cơ khí | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh. | PGS | Xem chi tiết |
36 | Hồng Đức Thông | 22-01-1980 | Nam | Động lực | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
37 | Nguyễn Thị Thu | 28-09-1986 | Nữ | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Cẩm Giàng, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
38 | Nguyễn Văn Tịnh | 16-11-1983 | Nam | Động lực | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thị xã Duy Tiên, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
39 | Đỗ Đức Trung | 10-12-1982 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Ý Yên, Tỉnh Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
40 | Nguyễn Thành Trung | 20-9-1985 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hà Trung, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
41 | Nguyễn Thanh Trương | 20-04-1980 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
42 | Nguyễn Anh Tú | 30-03-1979 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
43 | Ngô Minh Tuấn | 10-04-1985 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | PGS | Xem chi tiết |
44 | Lê Duy Tuấn | 25-05-1978 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Mê Linh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
45 | Nguyễn Anh Tuấn | 24-10-1985 | Nam | Động lực | Học viện Kỹ thuật Quân sự | TP Nam Định, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
46 | Nguyễn Xuân Viên | 20-08-1987 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | PGS | Xem chi tiết |
47 | Đặng Thái Việt | 29-10-1978 | Nam | Cơ khí | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội. | Đô lương, Tỉnh Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
48 | Đặng Phước Vinh | 19-09-1985 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Phú Vang, Thừa Thiên Huế. | PGS | Xem chi tiết |
4. Hội đồng Giáo sư ngành Công nghệ Thông tin
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Huỳnh Xuân Hiệp | 17-02-1973 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Hậu Giang | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Hiếu Minh | 07-11-1971 | Nam | Công nghệ thông tin | Học viện Kỹ thuật Mật mã | Sóc Sơn, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
3 | Phạm Hoàng Anh | 16-02-1982 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
4 | Trần Hải Anh | 31-08-1985 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông, Đại học Bách khoa Hà Nội | Kim Sơn, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
5 | Phan Anh Cang | 04-07-1975 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long. | Thành phố Quy Nhơn, Bình Định. | PGS | Xem chi tiết |
6 | Ngô Quốc Dũng | 04-08-1983 | Nam | Công nghệ thông tin | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Hà Đông, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Văn Giang | 18-10-1981 | Nam | Công nghệ thông tin | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Yên Sơn, Tuyên Quang | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Thanh Hải | 16-01-1987 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Cần Thơ | Bình Thủy, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Duy Hàm | 10-10-1978 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Nghi Lộc, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
10 | Đặng Đức Hạnh | 12-02-1980 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường ĐH Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
11 | Hà Minh Hoàng | 08-12-1985 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Phenikaa | Gia Lộc, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Trọng Khánh | 14-04-1982 | Nam | Công nghệ thông tin | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Phi Lê | 20-08-1982 | Nữ | Công nghệ thông tin | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông, Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
14 | Phạm Tuấn Minh | 27-09-1981 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Phenikaa | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Lưu Thùy Ngân | 14-10-1981 | Nữ | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai | PGS | Xem chi tiết |
16 | Đoàn Thanh Nghị | 04-06-1976 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Chợ Mới, An Giang | PGS | Xem chi tiết |
17 | Lê Chí Ngọc | 11-07-1982 | Nam | Công nghệ thông tin | Đại học Bách khoa Hà Nội | Đồ Sơn, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
18 | Hà Việt Uyên Synh | 23-01-1973 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Châu Thành, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
19 | Trần Cao Trưởng | 20-05-1983 | Nam | Công nghệ thông tin | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Trực Ninh, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
5. Hội đồng Giáo sư ngành Dược học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Võ Quốc Ánh | 20-01-1976 | Nam | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Quảng Trạch, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
2 | Hà Minh Hiển | 22-08-1962 | Nam | Dược học | Viện Kiểm nghiệm thuốc Thành phố Hồ Chí Minh | Châu Thành, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Như Hồ | 02-01-1983 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Tuy Phước, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
4 | Đặng Duy Khánh | 30-06-1986 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Thị Liên | 11-10-1983 | Nữ | Dược học | Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương | Thạch Thất, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
6 | Hồ Hoàng Nhân | 03-05-1983 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 11-07-1986 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
8 | Trần Cao Sơn | 03-02-1982 | Nam | Dược học | Viện Kiểm nghiệm An toàn vệ sinh Thực phẩm Quốc gia | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Quốc Thái | 29-11-1984 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Đăng Thoại | 20-03-1968 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Đại Lộc, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
11 | Trương Thanh Tùng | 05-12-1989 | Nam | Dược học | Trường Đại học Phenikaa | Thanh Miện, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Thị Linh Tuyền | 26-01-1981 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Vĩnh Lợi, Bạc Liêu | PGS | Xem chi tiết |
13 | Võ Thị Cẩm Vân | 01-01-1981 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã An Khê, Gia Lai | PGS | Xem chi tiết |
6. Hội đồng Giáo sư liên ngành Điện-Điện tử-Tự động hóa
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Võ Nguyễn Quốc Bảo | 03-06-1979 | Nam | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viện thông, cơ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh | Diên Khánh, Khánh Hòa | GS | Xem chi tiết |
2 | Trần Hoài Linh | 17-07-1974 | Nam | Tự động hoá | Trường Điện - Điện tử, Đại học Bách Khoa Hà Nội. | Phù Cát, Bình Định | GS | Xem chi tiết |
3 | Trần Đức Tân | 22-10-1980 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Phenikaa | Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh. | GS | Xem chi tiết |
4 | Trần Xuân Tú | 19-09-1977 | Nam | Điện tử | Viện Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Hà Nội. | Nam Đàn, Nghệ An. | GS | Xem chi tiết |
5 | Mai Ngọc Anh | 18-05-1977 | Nam | Tự động hoá | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thanh Ba, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
6 | Đinh Hoàng Bách | 03-10-1972 | Nam | Điện | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Lê Cường | 25-08-1976 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Điện lực | Đan Phượng, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
8 | Phạm Đức Đại | 10-11-1979 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Thủy lợi | Lương Tài, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
9 | Dương Minh Đức | 24-08-1979 | Nam | Tự động hoá | Đại học Bách khoa Hà Nội | Phú Bình, Thái Nguyên | PGS | Xem chi tiết |
10 | Trương Cao Dũng | 03-06-1980 | Nam | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Quốc Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
11 | Lê Ngọc Giang | 21-07-1975 | Nam | Tự động hoá | Học viện Phòng không-Không quân | Ba Vì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
12 | Đỗ Trung Hải | 07-01-1974 | Nam | Tự động hoá | trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Thanh Ba, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
13 | Bùi Đức Hùng | 07-09-1966 | Nam | Điện | Trường Điện-Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội | Ý Yên, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
14 | Trịnh Lê Huy | 20-12-1988 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hoài Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
15 | Ngô Minh Khoa | 10-05-1983 | Nam | Điện | Trường Đại học Quy Nhơn | Tuy Phước, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
16 | Phan Trần Đăng Khoa | 22-08-1985 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Hải Châu, Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
17 | Phạm Nguyễn Thanh Loan | 01-02-1982 | Nữ | Điện tử | Trường Điện - Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội | Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
18 | Dương Thanh Long | 28-01-1980 | Nam | Điện | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
19 | Mai Thăng Long | 15-09-1981 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Thăng Bình, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
20 | Đinh Thị Thái Mai | 07-07-1983 | Nữ | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Minh Hóa, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
21 | Lương Duy Mạnh | 26-10-1983 | Nam | Điện tử | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Quảng Hòa, Cao Bằng | PGS | Xem chi tiết |
22 | Hoàng Trọng Minh | 14-12-1970 | Nam | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Tiên Du, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
23 | Vũ Thị Thu Nga | 14-09-1981 | Nữ | Điện | Trường Đại học Điện lực | Sóc Sơn, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
24 | Vũ Văn Phong | 05-10-1984 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Hồng Quang | 17-05-1984 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Mê Linh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
26 | Trần Thanh Sơn | 05-10-1981 | Nam | Điện | Trường Đại học Điện lực | Nam Trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
27 | Phạm Ngọc Sơn | 01-05-1981 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Yên Khánh, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
28 | Vũ Văn Thắng | 21-03-1978 | Nam | Điện | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Kim Động, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
29 | Trần Viết Thắng | 30-01-1974 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | PGS | Xem chi tiết |
30 | Đỗ Quang Thông | 17-04-1966 | Nam | Tự động hoá | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Bình Lục, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
31 | Trần Hoài Trung | 04-11-1976 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
32 | Nguyễn Kiên Trung | 22-02-1985 | Nam | Tự động hoá | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoài Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
33 | Vương Anh Trung | 26-05-1976 | Nam | Tự động hoá | Học viện Phòng không-Không quân | Đông Anh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
34 | Lê Phương Trường | 30-03-1982 | Nam | Điện | Trường Đại học Lạc Hồng | Núi Thành, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
35 | Huỳnh Khả Tú | 03-02-1979 | Nữ | Điện tử | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
36 | Phạm Thanh Tùng | 01-01-1982 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Tam Bình, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
37 | Nguyễn Đức Tuyên | 04-11-1983 | Nam | Điện | Trường Điện - Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội | Yên Phong, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
7. Hội đồng Giáo sư ngành Giao thông Vận tải
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Ngọc Long | 06-10-1963 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Vũ Thư, Thái Bình | GS | Xem chi tiết |
2 | Lê Vĩnh An | 15-03-1980 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Đô Lương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
3 | Lê Hoàng An | 01-10-1983 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | An Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Thuỳ Anh | 02-04-1979 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Bình Sơn, Quảng Ngãi. | PGS | Xem chi tiết |
5 | Phạm Thái Bình | 26-04-1986 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
6 | Đào Văn Dinh | 06-01-1963 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
7 | Đỗ Duy Đỉnh | 20-02-1981 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Nam Trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
8 | Chu Tiến Dũng | 19-05-1979 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Ba Vì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Trọng Hiệp | 30-07-1980 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Minh Hiếu | 06-01-1987 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Hai Bà Trưng, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Đình Hùng | 02-02-1980 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Việt Đức | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
12 | Trần Quang Huy | 25-12-1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Nha Trang | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Văn Long | 10-05-1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
14 | Vũ Văn Nghi | 10-10-1979 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Tiền Hải, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
15 | Phan Hoàng Nam | 26-07-1985 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Phú Ninh, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Văn Mỹ | 01-10-1971 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Đại Lộc, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Phước Quý Duy | 02-11-1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
18 | Phạm Ngọc Phương | 02-07-1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
19 | Võ Duy Hùng | 25-06-1986 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Hải Lăng, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Ngọc Thắng | 13-08-1979 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Tiền Giang | Chợ Gạo, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
21 | Phạm Đức Thọ | 03-03-1983 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Phú Xuyên, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Văn Thuần | 01-05-1980 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Nha Trang | Hoa Lư, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
23 | Nguyễn Tiến Thủy | 24-03-1985 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
24 | Phan Văn Tiến | 10-10-1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Vinh | Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Xuân Tùng | 21-02-1983 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Hoàng Mai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
26 | Mai Thị Hải Vân | 28-12-1980 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
8. Hội đồng Giáo sư ngành Giáo dục học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Lê Thị Lan Anh | 30-09-1977 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Nho Quan, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
2 | Trần Thị Ngọc Ánh | 04-07-1986 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Trung Cang | 01-01-1977 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Kiên Giang | Hải Lăng, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
4 | Cao Danh Chính | 20-06-1980 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Ngọc Giang | 31-12-1981 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Xương, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Thị Châu Giang | 24-10-1976 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Vinh | Nam Đàn, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
7 | Lê Thị Thu Hà | 22-10-1971 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Hồng Đức | Yên Định, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
8 | Phạm Thị Thu Hiền | 17-09-1980 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Việt Trì, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
9 | Lưu Nguyễn Quốc Hưng | 26-01-1970 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Cần Thơ | Tam Bình, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
10 | Phạm Thị Hương | 09-06-1982 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Vinh | Triệu Sơn, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
11 | Vũ Thị Mai Hường | 02-02-1985 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Ý Yên, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nghiêm Xuân Huy | 08-07-1977 | Nam | Giáo dục học | Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
13 | Kiều Thị Kính | 11-02-1986 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
14 | Lê Xuân Mai | 16-09-1980 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Cần Thơ | Phụng Hiệp, Hậu Giang | PGS | Xem chi tiết |
15 | Phạm Sỹ Nam | 20-04-1977 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Sài Gòn | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
16 | Dương Mỹ Thẩm | 25-08-1983 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Hòa, Phú Yên | PGS | Xem chi tiết |
17 | Trần Quốc Thao | 03-08-1980 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Đức Phố, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
18 | Phạm Quang Tiệp | 09-01-1980 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
19 | Trần Văn Trung | 09-06-1967 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Văn Tuân | 01-07-1980 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Chí Linh, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
21 | Nguyễn Thị Thanh Tùng | 16-07-1984 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Kim Động, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
22 | Hoa Ánh Tường | 02-05-1977 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Sài Gòn | Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
9. Hội đồng Giáo sư liên ngành Hóa học - Công nghệ thực phẩm
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Ngô Quốc Anh | 02-06-1974 | Nam | Hoá học | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm KHCN Việt Nam | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Công Hà | 17-10-1974 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Cần Thơ | Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Đại Hải | 05-11-1984 | Nam | Hoá học | Viện Công nghệ Hóa học, Viện Hàn Lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam | Hải Hậu, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
4 | Bùi Thị Bửu Huê | 10-06-1966 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Cần Thơ | Thành phố Cà Mau, Cà Mau | GS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Hùng Huy | 11-04-1978 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tiên Lữ, Hưng Yên | GS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Kim Ngà | 16-09-1969 | Nữ | Hoá học | Viện Kỹ thuật Hóa học, Đại học Bách khoa Hà Nội | Ứng Hòa, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
7 | Mai Thanh Phong | 03-02-1972 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | GS | Xem chi tiết |
8 | Đinh Thị Mai Thanh | 15-01-1974 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | GS | Xem chi tiết |
9 | Trang Sĩ Trung | 22-07-1971 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Nha Trang | Thị xã Sa Đéc, Đồng Tháp | GS | Xem chi tiết |
10 | Phạm Tuấn Anh | 16-07-1981 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Trực Ninh, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
11 | Hà Cẩm Anh | 26-06-1985 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. | Hải An, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Vân Anh | 10-02-1977 | Nữ | Hoá học | Viện Kỹ thuật Hóa học, Đại học Bách khoa Hà Nội | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Đăng Giáng Châu | 20-09-1985 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Mỹ Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Thuý Chinh | 01-03-1987 | Nữ | Hoá học | Viện Kỹ thuật nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
15 | Huỳnh Lê Huy Cường | 28-09-1981 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | Cái Bè, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Phúc Đảm | 25-03-1985 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Cần Thơ | Ô Môn, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
17 | Đỗ Văn Đăng | 07-06-1987 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Khoái Châu, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
18 | Trần Quang Đệ | 09-09-1979 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Cần Thơ | Bình Tân, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
19 | Đậu Xuân Đức | 20-05-1980 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Vinh | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Văn Dũng | 22-07-1987 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cao Lãnh, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
21 | Đào Văn Dương | 17-03-1984 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Phenikaa | Gia Bình, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
22 | Lã Đức Dương | 24-06-1983 | Nam | Hoá học | Viện Hóa học - Vật liệu, Viện Khoa học và Công nghệ quân sự, Bộ Tổng Tham mưu | Kiến Thụy, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
23 | Hoàng Mai Hà | 10-06-1980 | Nam | Hoá học | Viện Hóa học, Viện Hàn Lâm Khoa Học và Công Nghệ Việt Nam | Thành phố Nam Định, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
24 | Phạm Thị Thu Hà | 21-09-1981 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Phú Xuyên, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
25 | Hoàng Minh Hảo | 10-09-1982 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
26 | Phạm Thị Thu Hoài | 07-07-1977 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | Thanh Xuân, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
27 | Mai Hương | 29-12-1976 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
28 | Lê Thị Huyền | 05-12-1985 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hoài Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
29 | Nguyễn Văn Kim | 20-04-1973 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Quy Nhơn | Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
30 | Trần Thụy Tuyết Mai | 08-10-1979 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
31 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 21-12-1987 | Nữ | Hoá học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Đông Anh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
32 | Trần Thị Ái Mỹ | 16-02-1982 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
33 | Phan Thị Tố Nga | 09-06-1985 | Nữ | Hoá học | Viện Kỹ thuật Hóa học, Đại học Bách khoa Hà Nội | Thanh Chương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
34 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 14-01-1981 | Nam | Hoá học | Viện Kỹ thuật Hóa học, Đại học Bách khoa Hà Nội | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
35 | Chu Mạnh Nhương | 25-10-1983 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Văn Giang, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
36 | Trần Minh Quỳnh | 18-01-1971 | Nam | Hoá học | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
37 | Nguyễn Ngọc Thắng | 03-04-1979 | Nam | Hoá học | Viện Dệt may – Da giầy & Thời trang, Đại học Bách Khoa Hà Nội | Hoài Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
38 | Hồ Viết Thắng | 05-08-1983 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Phú Ninh, tQuảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
39 | Cao Xuân Thắng | 11-02-1985 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
40 | Nguyễn Quốc Thắng | 14-11-1977 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Đước, Long An | PGS | Xem chi tiết |
41 | Nguyễn Tiến Thành | 15-11-1980 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm, Đại học Bách khoa Hà Nội | An Dương, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
42 | Phạm Đức Thịnh | 26-07-1981 | Nam | Hoá học | Viện Nghiên cứu và Ứng dụng công nghệ Nha Trang - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nam Trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
43 | Nguyễn Hữu Thọ | 13-11-1974 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Sài Gòn | Hưng Nguyên, Nghệ An. | PGS | Xem chi tiết |
44 | Trần Viết Thứ | 10-11-1978 | Nam | Hoá học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
45 | Trần Đăng Thuần | 17-03-1982 | Nam | Hoá học | Viện Hoá học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
46 | Nguyễn Thị Thủy | 23-05-1984 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Sóc Sơn, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
47 | Phạm Văn Tiến | 01-10-1979 | Nam | Hoá học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
48 | Trần Quốc Toàn | 04-07-1984 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
49 | Nguyễn Thảo Trang | 25-07-1977 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tiên Du, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
50 | Nguyễn Đình Trung | 10-06-1968 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Đà Lạt | Duy Xuyên, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
51 | Đặng Bảo Trung | 20-02-1988 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
52 | Nguyễn Đình Minh Tuấn | 07-02-1984 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
53 | Đặng Thanh Tuấn | 20-08-1979 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Bình Lục, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
54 | Nguyễn Ngọc Tuệ | 26-10-1979 | Nam | Hoá học | Viện Kỹ thuật Hoá học, Đại học Bách khoa Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
55 | Nguyễn Ngọc Tùng | 03-12-1985 | Nam | Hoá học | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Lục Nam, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
56 | Mai Hùng Thanh Tùng | 01-10-1982 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh | Tuy Phước, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
57 | Nguyễn Thanh Tùng | 01-07-1988 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cẩm Giàng, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
58 | Trần Tấn Việt | 10-10-1979 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hải Lăng, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
59 | Vương Trường Xuân | 31-07-1979 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Quốc Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
60 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 15-03-1978 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Sơn Trà, Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
12. Hội đồng Giáo sư liên ngành Khoa học Trái đất - Mỏ
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Đăng Hội | 10-05-1971 | Nam | Khoa học Trái đất | Trung tâm Nhiệt đới Việt - Nga | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Mạnh Khải | 18-12-1975 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh | GS | Xem chi tiết |
3 | Bùi Tá Long | 12-04-1962 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | GS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn An Thịnh | 18-03-1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Kinh tế, ĐHQGHN | Ngô Quyền, Hải Phòng | GS | Xem chi tiết |
5 | Bùi Văn Đức | 19-05-1982 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ-Địa chất | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
6 | Lê Tiến Dũng | 11-10-1985 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh | PGS | Xem chi tiết |
7 | Hoàng Thị Thu Hương | 11-04-1980 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia Hà Nội | Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
8 | Đặng Vũ Khắc | 22-10-1970 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Gia Lâm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
9 | Phạm Quốc Khánh | 02-09-1978 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường đại học Mỏ-Địa chất | Bình Lục, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Quốc Long | 27-01-1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường đại học Mỏ-Địa chất | Nho Quan, Ninh Bình. | PGS | Xem chi tiết |
11 | Lê Xuân Thành | 06-08-1979 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ-Địa chất | Nam Trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Chí Thành | 01-09-1983 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Nam Trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
13 | Trần Thị Tuyết Thu | 18-09-1978 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Kim Sơn, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
14 | Vũ Trung Tiến | 14-04-1980 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
15 | Ngô Thị Thu Trang | 22-04-1980 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM | Cần Đước, Long An | PGS | Xem chi tiết |
16 | Lê Ngọc Tuấn | 17-10-1982 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tam Quan, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Hữu Xuân | 27-09-1973 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Quy Nhơn | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Khắc Quốc Bảo | 29-09-1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Trọng Cơ | 23-06-1963 | Nam | Kinh tế | Học viện Tài chính | Hiệp Hòa, Bắc Giang | GS | Xem chi tiết |
3 | Đặng Văn Dân | 08-07-1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thị Xã Gò Công, Tiền Giang | GS | Xem chi tiết |
4 | Trần Mạnh Dũng | 22-10-1971 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Tam Nông, Phú Thọ | GS | Xem chi tiết |
5 | Đỗ Thị Hải Hà | 26-10-1975 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Gia Lộc, Hải Dương | GS | Xem chi tiết |
6 | Đinh Phi Hổ | 17-07-1957 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Phan Thiết | Hoài Nhơn, Bình Định | GS | Xem chi tiết |
7 | Đặng Hoàng Linh | 13-10-1979 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngoại giao | Đức Thọ, Hà Tĩnh | GS | Xem chi tiết |
8 | Trương Đông Lộc | 13-12-1972 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang | GS | Xem chi tiết |
9 | Đinh Đức Trường | 27-09-1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa | GS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Hoàng Việt | 26-04-1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Đô Lương, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
11 | Hoàng Dương Việt Anh | 12-01-1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Quốc Anh | 06-03-1974 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Giang, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
13 | Phan Anh | 30-11-1982 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
14 | Hồ Thị Diệu Ánh | 02-12-1979 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Vinh | Nam Đàn, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Viết Bằng | 20-11-1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Hương Thuỷ, Thành phố Huế | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Thị Bình | 19-07-1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Hoa Lư, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Văn Bổn | 02-07-1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 02-09-1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Văn Chiến | 16-09-1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Vụ Bản, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Quốc Cường | 23-09-1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
21 | Lê Tiến Đạt | 15-09-1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Thành Đạt | 07-06-1988 | Nam | Kinh tế | Đại học Đà Nẵng | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
23 | Dương Công Doanh | 22-08-1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thị xã Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
24 | Phùng Thế Đông | 21-06-1984 | Nam | Kinh tế | Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia | Quốc Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
25 | Vũ Văn Đông | 02-07-1972 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh | Tiền Hải, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
26 | Khưu Thị Phương Đông | 30-09-1987 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành A, Hậu Giang | PGS | Xem chi tiết |
27 | Phan Minh Đức | 11-11-1985 | Nam | Kinh tế | Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Tây Hồ, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
28 | Khổng Tiến Dũng | 14-02-1985 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
29 | Trương Thị Thùy Dương | 09-03-1980 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
30 | Lê Thanh Hà | 09-02-1990 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thanh Hà, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
31 | Phạm Hà | 12-05-1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Phước, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
32 | Nguyễn Phan Thu Hằng | 18-06-1975 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Sài Gòn | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
33 | Lê Thị Thuý Hằng | 19-11-1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
34 | Trần Thị Bích Hạnh | 26-05-1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học FPT | Phúc Thọ, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
35 | Hà Hồng Hạnh | 21-12-1985 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
36 | Nguyễn Văn Hậu | 28-12-1974 | Nam | Kinh tế | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
37 | Đoàn Xuân Hậu | 03-11-1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thành phố Nam Định, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
38 | Nguyễn Thu Hiền | 10-12-1982 | Nữ | Kinh tế | Học viện Tài chính | Thị xã Duy Tiên, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
39 | Phan Thị Thu Hiền | 11-07-1990 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Mỹ Hào, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
40 | Nguyễn Phúc Hiền | 19-06-1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
41 | Trần Thị Hiền | 15-09-1976 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
42 | Lục Mạnh Hiển | 30-07-1974 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Lao động - Xã hội | Thanh Trì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
43 | Phạm Văn Hiếu | 01-09-1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Trực Ninh, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
44 | Nguyễn Thanh Hoàng | 07-11-1967 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cái Răng, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
45 | Đinh Công Hoàng | 01-08-1985 | Nam | Kinh tế | Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Ý Yên, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
46 | Nguyễn Hữu Huân | 02-01-1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Hoài Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
47 | Trần Ngọc Hùng | 12-04-1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Điền, Thừa Thiên – Huế | PGS | Xem chi tiết |
48 | Nguyễn Thanh Hùng | 12-02-1985 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Trà Vinh | Châu Thành, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
49 | Bùi Quang Hùng | 22-09-1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | PGS | Xem chi tiết |
50 | Phạm Mạnh Hùng | 02-08-1987 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Thanh Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
51 | Nguyễn Thị Xuân Hương | 08-03-1976 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Lâm nghiệp | Nghi Lộc, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
52 | Vũ Thanh Hương | 25-05-1977 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Yên Định, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
53 | Vũ Ngọc Huyên | 23-11-1977 | Nam | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Tiền Hải, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
54 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 16-01-1976 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thanh Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
55 | Nguyễn Hán Khanh | 26-10-1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Cẩm Khê, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
56 | Võ Thị Vân Khánh | 08-09-1979 | Nữ | Kinh tế | Học viện Tài chính | Quảng Ninh, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
57 | Bùi Thị Hoàng Lan | 02-05-1977 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thường Tín, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
58 | Vũ Thị Phương Liên | 03-12-1982 | Nữ | Kinh tế | Học viện Tài chính | Phù Ninh, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
59 | Huỳnh Thị Diệu Linh | 27-01-1979 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
60 | Nguyễn Thị Phương Linh | 29-11-1987 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Hoàng Mai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
61 | Vân Thị Hồng Loan | 01-10-1972 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Diên Khánh, Khánh Hòa | PGS | Xem chi tiết |
62 | Nguyễn Thị Loan | 04-08-1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hồng Đức | Nông Cống, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
63 | Nguyễn Tiến Long | 02-11-1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh, Đại học Thái Nguyên | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
64 | Nguyễn Phương Mai | 25-08-1981 | Nữ | Kinh tế | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
65 | Nguyễn Hoài Nam | 21-09-1977 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Yên Định,Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
66 | Hồ Thị Thúy Nga | 28-09-1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
67 | Phạm Thị Kim Ngọc | 23-08-1974 | Nữ | Kinh tế | Viện Kinh tế và Quản lý, Đại học Bách khoa Hà Nội | Quế Sơn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
68 | Nguyễn Thị Ngọc | 17-08-1981 | Nữ | Kinh tế | Viện Nghiên cứu châu Âu, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Mê Linh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
69 | Huỳnh Thế Nguyễn | 12-03-1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính – Marketing | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
70 | Nguyễn Thị Hồng Nhâm | 06-07-1990 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh. | Cẩm Khê, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
71 | Phạm Tấn Nhật | 17-10-1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
72 | Nguyễn Xuân Nhĩ | 15-05-1969 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Quế Sơn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
73 | Nguyễn Thị Nhung | 01-06-1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
74 | Nguyễn Quang Phục | 10-12-1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
75 | Nguyễn Văn Phước | 11-06-1985 | Nam | Kinh tế | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Tuy Phước, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
76 | Võ Hữu Phước | 04-07-1974 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính trị Khu vực II, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Cầu Ngang, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
77 | Nguyễn Ngọc Duy Phương | 15-01-1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thạnh Phú, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
78 | Nguyễn Minh Phương | 23-07-1980 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Ân Thi, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
79 | Lại Cao Mai Phương | 22-12-1981 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Đông Vinh, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
80 | Nguyễn Thị Minh Phương | 01-07-1981 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Mê Linh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
81 | Nguyễn La Soa | 31-03-1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thanh Chương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
82 | Nguyễn Minh Thành | 02-11-1985 | Nam | Kinh tế | Học viện Tài chính | Xuân Trường, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
83 | Phạm Dương Phương Thảo | 09-07-1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
84 | Lê Minh Thống | 06-10-1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
85 | Phạm Thị Bích Thu | 01-05-1987 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hồng Đức | Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
86 | Phạm Quốc Thuần | 13-10-1974 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tân Trụ, Long An | PGS | Xem chi tiết |
87 | Nguyễn Thị Thu Thương | 26-07-1985 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh, ĐH Thái Nguyên | Ân Thi, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
88 | Đặng Thu Thuỷ | 26-01-1983 | Nữ | Kinh tế | Viện Nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam Á, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Gia Lâm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
89 | Cù Thanh Thủy | 11-10-1985 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Nam Trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
90 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 20-10-1981 | Nữ | Kinh tế | Viện Kinh tế và Quản lý, Đại học Bách khoa Hà Nội | Gia Lâm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
91 | Nguyễn Văn Thụy | 03-04-1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
92 | Nguyễn Văn Tiến | 01-08-1963 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Vinh, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
93 | Tạ Thu Trang | 05-07-1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Tiền Hải, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
94 | Hà Minh Trí | 19-12-1970 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
95 | Phạm Thị Tuyết Trinh | 21-09-1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thọ Xuân, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
96 | Nguyễn Anh Trụ | 19-11-1978 | Nam | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xuân Trường, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
97 | Ngô Thị Thanh Trúc | 20-03-1979 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
98 | Đỗ Thị Tươi | 20-10-1975 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Lao động - Xã hội | Hải Hậu, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
99 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 07-12-1979 | Nữ | Kinh tế | Học viện Tài chính | Việt Trì, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
100 | Nguyễn Quang Vĩnh | 19-10-1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Lao động - Xã hội | Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
101 | Phạm Thị Thanh Xuân | 02-12-1981 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Trạch, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
102 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 22-07-1979 | Nữ | Kinh tế | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Đông Anh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
14. Hội đồng Giáo sư ngành Luật học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Ngọc Điện | 30-06-1959 | Nam | Luật học | Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Minh, Vĩnh Long | GS | Xem chi tiết |
2 | Vũ Công Giao | 05-05-1998 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Từ Sơn, Bắc Ninh | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Thị Bảo Anh | 04-11-1983 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Cần Thơ | Cái Răng, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
4 | Lê Lan Chi | 04-04-1979 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thái Thuỵ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Trọng Điệp | 05-05-1974 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Quốc Gia Hà Nội | Quốc Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
6 | Viên Thế Giang | 15-03-1980 | Nam | Luật học | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
7 | Dương Quỳnh Hoa | 21-03-1977 | Nữ | Luật học | Viện Nhà nước và pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Đông Anh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
8 | Trần Kiên | 03-02-1985 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Kim Sơn, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
9 | Phạm Thị Huyền Sang | 08-05-1984 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Vinh | Nam Đàn, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
10 | Lưu Quốc Thái | 25-08-1972 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh | Chợ Mới, An Giang | PGS | Xem chi tiết |
11 | Mai Văn Thắng | 10-05-1981 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
12 | Bùi Hữu Toàn | 15-05-1975 | Nam | Luật học | Học viện Ngân hàng | Tứ Kỳ, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
15. Hội đồng Giáo sư ngành Luyện kim
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Bùi Anh Hòa | 25-04-1974 | Nam | Luyện kim | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Hoàng Mai, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
2 | Lê Thị Thu Hằng | 02-01-1985 | Nữ | Luyện kim | Đại học Bách khoa Hà Nội | Đông Anh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
3 | Đặng Quốc Khánh | 02-09-1980 | Nam | Luyện kim | Đại học Bách khoa Hà Nội | Nga Sơn, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
16. Hội đồng Giáo sư ngành Ngôn ngữ học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Đình Hiền | 07-08-1980 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thanh Hà, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
2 | Phạm Hiển | 24-07-1976 | Nam | Ngôn ngữ học | Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thanh Trì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
3 | Bùi Phú Hưng | 23-09-1973 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Tấn Lộc | 14-01-1982 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Diên Khánh, Khánh Hòa | PGS | Xem chi tiết |
5 | Trần Thị Phương Lý | 07-05-1981 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Sài Gòn | Lệ Thuỷ, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 15-09-1982 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngoại ngữ, ĐH Quốc gia Hà Nội | Lê Chân, Hải phòng | PGS | Xem chi tiết |
7 | Hà Thị Mai Thanh | 15-09-1986 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Tây Bắc | Mai Sơn, Sơn La | PGS | Xem chi tiết |
17. Hội đồng Giáo sư liên ngành Nông nghiệp - Lâm nghiệp
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Huỳnh Văn Chương | 01-01-1973 | Nam | Nông nghiệp | Cục Quản lý chất lượng, Bộ Giáo dục và Đào tạo | Núi Thành, Quảng Nam | GS | Xem chi tiết |
2 | Trần Thị Thu Hà | 01-06-1971 | Nữ | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên, Đại học Thái Nguyên | Đại Lộc, Quảng Nam | GS | Xem chi tiết |
3 | Thái Thành Lượm | 24-12-1959 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Kiên Giang | Tân Hiệp, Kiên Giang | GS | Xem chi tiết |
4 | Lê Vĩnh Thúc | 23-04-1975 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Tam Bình, Vĩnh Long | GS | Xem chi tiết |
5 | Đỗ Thị Bích Thủy | 31-03-1964 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | GS | Xem chi tiết |
6 | Võ Văn Quốc Bảo | 17-08-1978 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Thanh Bình | 24-11-1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
8 | Mai Hải Châu | 06-08-1980 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Lân nghiệp, Phân hiệu tỉnh Đồng Nai | Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Minh Chí | 13-10-1979 | Nam | Lâm nghiệp | Trung tâm Nghiên cứu Bảo vệ rừng, Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | Hoài Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
10 | Trần Thị Hoàng Đông | 06-07-1981 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Tiên Phước, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
11 | Đinh Thái Hoàng | 04-09-1984 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
12 | Bùi Mạnh Hưng | 03-03-1981 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Lâm nghiệp | Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
13 | Phan Trường Khanh | 30-12-1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Trần Thiện Khánh | 17-03-1978 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang | Thành phố Long Xuyên, An Giang | PGS | Xem chi tiết |
15 | Huỳnh Kỳ | 28-09-1974 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Chợ Mới, An Giang | PGS | Xem chi tiết |
16 | Kim Lavane | 26-07-1981 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Quang Lịch | 27-08-1981 | Nam | Nông nghiệp | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ, Đại học Huế | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
18 | Hà Xuân Linh | 02-06-1978 | Nam | Nông nghiệp | Khoa Quốc tế, Đại học Thái Nguyên | Gia Lộc, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Minh Lý | 29-11-1986 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
20 | Huỳnh Vương Thu Minh | 17-10-1975 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Kiên Giang | PGS | Xem chi tiết |
21 | Đỗ Thị Mỹ Phượng | 29-05-1982 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Ninh Kiều, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
22 | Trần Thị Phượng | 24-06-1979 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Cam Lộ, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
23 | Đào Ngọc Quang | 14-05-1975 | Nam | Lâm nghiệp | Trung tâm Nghiên cứu Bảo vệ rừng, Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
24 | Trương Chí Quang | 03-12-1978 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang | PGS | Xem chi tiết |
25 | Đinh Thanh Sang | 10-01-1975 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
26 | Đinh Trường Sơn | 06-04-1977 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
27 | Nguyễn Công Thuận | 24-05-1981 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Tam Bình, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
28 | Phạm Thị Phương Thúy | 12-11-1976 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Trà Vinh | Cầu Kè, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
29 | Phạm Châu Thùy | 20-02-1977 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
30 | Huỳnh Văn Tiền | 08-04-1980 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Giồng Riềng, Kiên Giang | PGS | Xem chi tiết |
31 | Hà Duy Trường | 28-07-1980 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | Tiền Hải, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
32 | Nguyễn Thanh Tuấn | 14-09-1986 | Nam | Lâm nghiệp | Phân hiệu Trường Đại học Lâm Nghiệp tại Đồng Nai | Quốc Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
33 | Phạm Hữu Tỵ | 05-02-1978 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
34 | Đỗ Thị Xuân | 26-01-1978 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
35 | Lê Quý Tường | 20-07-1963 | Nam | Nông nghiệp | Trung tâm Khảo kiểm nghiệm giống, sản phẩm cây trồng Quốc gia | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
18. Hội đồng Giáo sư ngành Sinh học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Trung Thành | 02-09-1968 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Đô Lương, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
2 | Đặng Thị Phương Thảo | 08-07-1976 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Tp. HCM | Ứng Hoà, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Thị Giang An | 14-02-1970 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Vinh | Can Lộc, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
4 | Bùi Chí Bảo | 18-09-1983 | Nam | Sinh học | Khoa Y, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Giồng Trôm, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Văn Bốn | 15-10-1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Tây Nguyên | Bình Giang, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 17-09-1977 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Cái Bè, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
7 | Đào Thị Minh Châu | 27-06-1975 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Vinh | Quốc Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
8 | Hồ Tú Cường | 19-10-1979 | Nam | Sinh học | Viện Công nghệ Môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
9 | Đỗ Ngọc Đài | 15-10-1982 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
10 | Đặng Thanh Dũng | 29-03-1982 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Cái Bè, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
11 | Trần Văn Giang | 10-10-1981 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
12 | Lê Thái Hoàng | 11-11-1982 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Bình Giang, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
13 | Lê Thị Thanh Hương | 25-01-1982 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Thị Thương Huyền | 10-04-1978 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
15 | Huỳnh Chấn Khôn | 13-12-1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 18-08-1982 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia, Hà Nội | Chí Linh, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
17 | Vũ Quốc Luận | 06-08-1977 | Nam | Sinh học | Viện Nghiên cứu Khoa học Tây Nguyên | Tràng Định, Lạng Sơn | PGS | Xem chi tiết |
18 | Trịnh Đăng Mậu | 06-05-1986 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Hưng Nguyên, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Văn Ngọc | 01-03-1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Đà Lạt | Nga Sơn, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Trọng Hồng Phúc | 08-05-1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Cần Thơ | Thới Lai, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
21 | Đỗ Đức Sáng | 29-10-1977 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Lương Tài, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
22 | Đặng Văn Sơn | 10-10-1982 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
23 | Từ Quang Tân | 05-01-1979 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Đồng Hỷ, Thái Nguyên | PGS | Xem chi tiết |
24 | Văn Hồng Thiện | 01-07-1979 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Bến Lức, Long An | PGS | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Thị Liên Thương | 17-02-1981 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Thành phố Thuận An, Bình Dương | PGS | Xem chi tiết |
26 | Lê Văn Trọng | 04-08-1985 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Hồng Đức | Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
27 | Đỗ Văn Trường | 10-04-1984 | Nam | Sinh học | Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Giao Thủy, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
28 | Nguyễn Văn Tú | 11-04-1979 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
29 | Nguyễn Đình Tứ | 06-07-1978 | Nam | Sinh học | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Kim Động, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
30 | Nguyễn Thị Hải Yến | 22-03-1979 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Lâm Thao, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
31 | Hoàng Thị Thu Yến | 18-05-1978 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Võ Nhai, Thái Nguyên | PGS | Xem chi tiết |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Anh Chương | 03-07-1978 | Nam | Sử học | Trường Đại học Vinh | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
2 | Ngô Hồng Điệp | 29-10-1975 | Nam | Sử học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Phù Cát, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
3 | Trương Anh Thuận | 16-06-1983 | Nam | Sử học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
4 | Võ Xuân Vinh | 28-10-1980 | Nam | Sử học | Viện Nghiên cứu Đông Nam Á, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
20. Hội đồng Giáo sư ngành Tâm lý học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Đặng Hoàng Minh | 25-08-1979 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Triệu Phong, Quảng Trị | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Thị Trâm Anh | 22-07-1980 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Thị Ngọc Bé | 19/05/1986 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
4 | Huỳnh Văn Chẩn | 30-12-1966 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
5 | Lê Mỹ Dung | 24-10-1975 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Thị Hằng Phương | 01-09-1980 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Quảng Trạch, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Thị Út Sáu | 25-08-1982 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại Học Thái Nguyên | Ba Vì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Hải Thanh | 15-06-1977 | Nam | Tâm lý học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Lập Thạch, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 29/07/1976 | Nữ | Thuỷ lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Vụ Bản, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
2 | Bùi Quốc Lập | 13/09/1973 | Nam | Thuỷ lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Lâm Thao, Phú Thọ | GS | Xem chi tiết |
3 | Lê Văn Chính | 10/12/1975 | Nam | Thuỷ lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Kim Bảng, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Thiện Dũng | 21/09/1981 | Nam | Thuỷ lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
5 | Ngô Anh Quân | 05/11/1973 | Nam | Thuỷ lợi | Viện Khoa học Thủy lợi miền Nam | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Tiến Thành | 25/10/1983 | Nam | Thuỷ lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Ba Vì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
7 | Lê Minh Thoa | 23/01/1972 | Nam | Thuỷ lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
8 | Trương Đức Toàn | 23/03/1971 | Nam | Thuỷ lợi | Trường Đại học Thủy lợi | An Lão, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
9 | Trịnh Quang Toàn | 15/09/1987 | Nam | Thuỷ lợi | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | Yên Mỹ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
10 | Bùi Thị Kiên Trinh | 23/04/1978 | Nữ | Thuỷ lợi | Trường đại học Thủy lợi | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Đình Vượng | 17/07/1976 | Nam | Thuỷ lợi | Viện Khoa học Thủy lợi miền Nam | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
22. Hội đồng Giáo sư ngành Toán học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Tạ Thị Hoài An | 24/10/1972 | Nữ | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nam Đàn, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
2 | Đoàn Thái Sơn | 05/10/1984 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nam Trực, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
3 | Hoàng Lê Trường | 20/12/1984 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Giao Thuỷ, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Thị Vân Anh | 17/10/1989 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
5 | Đặng Văn Cường | 05/03/1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Duy Tân | Can Lộc, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Hồng Đức | 27/12/1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Thăng Long | Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Văn Dũng | 15/05/1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Đồng Tháp | Thanh Chương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
8 | Trần Quốc Duy | 01/05/1983 | Nam | Toán học | Phân hiệu Trường Đại học FPT tại Cần Thơ | Bình Thủy, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Tuấn Duy | 23/12/1984 | Nam | Toán học | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Đống Đa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
10 | Lê Giang | 23/03/1985 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
11 | Trịnh Ngọc Hải | 12/10/1983 | Nam | Toán học | Viện Toán ứng dụng và Tin học, Đại học Bách khoa Hà Nội | Thanh Hà, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
12 | Đặng Đình Hanh | 18/07/1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
13 | Phạm Đức Hiệp | 24/09/1984 | Nam | Toán học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Quận Ngô Quyền, Hải Phòng. | PGS | Xem chi tiết |
14 | Đặng Tuấn Hiệp | 10/03/1983 | Nam | Toán học | Trường Đại học Đà Lạt | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
15 | Lê Trung Hiếu | 30/11/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Đồng Tháp | Tháp Mười, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
16 | Diêm Đăng Huân | 13/07/1980 | Nam | Toán học | Trường Đại học Nông-Lâm Bắc Giang | Tân Yên, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Văn Huấn | 16/06/1980 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sài Gòn | Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Văn Lương | 20/12/1984 | Nam | Toán học | Trường Đại học Hồng Đức | Hà Trung, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
19 | Lê Phương | 13/03/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Minh Quân | 05/04/1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
21 | Đào Trọng Quyết | 10/07/1980 | Nam | Toán học | Học viện Tài chính | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Như Thắng | 01/07/1983 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
23 | Bùi Lê Trọng Thanh | 20/12/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
24 | Nguyễn Thị Thảo | 05/10/1979 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
25 | Mai Viết Thuận | 08/01/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Cẩm Phả, Quảng Ninh | PGS | Xem chi tiết |
26 | Lê Thị Thuý | 13/07/1985 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Điện lực | Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
27 | Cao Thanh Tình | 20/09/1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hưng Nguyên, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
28 | Nguyễn Dương Toàn | 10/11/1986 | Nam | Toán học | Trường Đại học Hải Phòng | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
29 | Võ Viết Trí | 05/05/1966 | Nam | Toán học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Điện Bàn, Quảng Nam. | PGS | Xem chi tiết |
30 | Trần Nam Trung | 03/06/1974 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Mê Linh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
31 | Nguyễn Minh Tùng | 07/06/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Giuộc, Long An | PGS | Xem chi tiết |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Dương Kim Anh | 14-09-1974 | Nữ | Xã hội học | Học viện Phụ nữ Việt Nam | Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Ngọc Ánh | 23-10-1981 | Nữ | Chính trị học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Yên Định, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Trọng Bình | 19-05-1981 | Nam | Chính trị học | Học viện Chính trị khu vực IV, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Minh | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
4 | Huỳnh Văn Đà | 30-10-1982 | Nam | Xã hội học | Trường Đại học Cần Thơ | Đầm Dơi, Cà Mau | PGS | Xem chi tiết |
5 | Bùi Hải Đăng | 25-08-1979 | Nam | Chính trị học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
6 | Võ Văn Dũng | 13-10-1983 | Nam | Triết học | Trường Đại học Khánh Hòa | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
7 | Phùng Văn Hiền | 29-01-1966 | Nam | Chính trị học | Học viện Hành chính Quốc gia | Ba Vì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
8 | Phạm Thị Kiên | 17-02-1984 | Nữ | Triết học | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
9 | Phan Thị Luyện | 09-01-1975 | Nữ | Xã hội học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
10 | Huỳnh Thị Ánh Phương | 08-07-1979 | Nữ | Xã hội học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Thị Quyết | 23-09-1981 | Nữ | Triết học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Mỹ Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
12 | Đỗ Thị Thùy Trang | 09-05-1986 | Nữ | Triết học | Trường Đại học Văn Lang | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Minh Trí | 20-10-1981 | Nam | Triết học | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Tháp Chàm, Ninh Thuận | PGS | Xem chi tiết |
14 | Ngô Sỹ Trung | 15-05-1982 | Nam | Chính trị học | Học viện Hành chính Quốc gia | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
15 | Phương Hữu Từng | 01-12-1985 | Nam | Chính trị học | Học viện Hành chính Quốc gia | Lương Tài, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
16 | Vũ Hồng Vận | 30-05-1978 | Nam | Triết học | Trường đại học Giao thông vận tải, Phân hiệu tại TP. Hồ Chí Minh | Dương Kinh, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
24. Hội đồng Giáo sư liên ngành Văn hóa-Nghệ thuật-Thể dục Thể thao
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Thị Hiền | 12-06-1965 | Nữ | Văn hoá học | Khoa Các khoa học liên ngành, Đại học Quốc gia Hà Nội | Khoái Châu, Hưng Yên | GS | Xem chi tiết |
2 | Phạm Tiết Khánh | 11-12-1961 | Nam | Văn hoá học | Trường Đại học Trà Vinh | Châu Thành, Trà Vinh | GS | Xem chi tiết |
3 | Trần Quang Diệu | 16-07-1979 | Nam | Văn hoá học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
4 | Phùng Xuân Dũng | 12-10-1984 | Nam | Thể dục thể thao | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
5 | Hoàng Cẩm Giang | 03-06-1983 | Nữ | Nghệ thuật | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hà Trung, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
6 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 12-09-1983 | Nữ | Thể dục thể thao | Trường Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Giuộc, Long An | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Văn Hòa | 16-12-1975 | Nam | Thể dục thể thao | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Hậu Giang | PGS | Xem chi tiết |
8 | Đỗ Văn Hùng | 01-04-1976 | Nam | Văn hoá học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
9 | Trần Thị Kim Hương | 19-08-1979 | Nữ | Thể dục thể thao | Trường Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Trực, Nam Định. | PGS | Xem chi tiết |
10 | Ngô Thị Huyền | 02-11-1987 | Nữ | Văn hoá học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Kiến An, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Đình Lâm | 19-05-1980 | Nam | Văn hoá học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Lương Tài, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Đức Thắng | 30-05-1980 | Nam | Văn hoá học | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Phạm Phương Chi | 14-01-1982 | Nữ | Văn học | Viện Văn học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Hạ Hòa, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
2 | Hoàng Thị Thu Giang | 06-09-1980 | Nữ | Văn học | Trường Đại học Hạ Long | Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh | PGS | Xem chi tiết |
3 | Đào Thị Thu Hằng | 17-01-1977 | Nữ | Văn học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
4 | Phan Mạnh Hùng | 12-10-1979 | Nam | Văn học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | Hưng Nguyên, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Tô Lan | 15-07-1981 | Nữ | Văn học | Viện Nghiên cứu Hán Nôm, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Đông Anh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
26. Hội đồng Giáo sư ngành Vật lý
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Trần Hoài Nam | 06/06/1981 | Nam | Vật lý | Trường Địa học Phenikaa | Sóc Sơn, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
2 | Phương Đình Tâm | 25/10/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Thành phố Chí Linh, Hải Dương | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Tiến Anh | 31/07/1981 | Nam | Vật lý | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
4 | Trần Tuấn Anh | 06/03/1985 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Nam Định, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Thanh Bình | 09/09/1986 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
6 | Phan Việt Cương | 04/06/1978 | Nam | Vật lý | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | Can Lộc, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
7 | Lê Văn Anh Cường | 27/08/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
8 | Tạ Văn Dương | 01/05/1984 | Nam | Vật lý | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tân Yên, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
9 | Đào Quang Duy | 04/01/1983 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
10 | Lê Tiến Hà | 01/11/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Đồ Lương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
11 | Ngô Ngọc Hà | 19/10/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
12 | Vũ Ngọc Hải | 25/03/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Vụ Bản, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
13 | Phan Thanh Hải | 10/11/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Quy Nhơn | Bố Trạch, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
14 | Hoàng Nhật Hiếu | 27/05/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Quy Nhơn | Hoài Ân, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Duy Hùng | 09/01/1979 | Nam | Vật lý | Đại học Bách khoa Hà Nội | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
16 | Trần Quang Huy | 19/10/1985 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Đức Trung Kiên | 13/10/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Quế Võ, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
18 | Trần Phan Thuỳ Linh | 18/09/1985 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Can Lộc, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
19 | Lê Trọng Lư | 01/03/1972 | Nam | Vật lý | Viện Kỹ thuật nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
20 | Đặng Vinh Quang | 28/10/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Châu Thành, Sóc Trăng | PGS | Xem chi tiết |
21 | Phạm Thế Song | 10/01/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Tây Bắc | Thành phố Thái Bình, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Tấn Tài | 25/10/1988 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Trà Vinh | Càng Long, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
23 | Phạm Minh Tân | 10/07/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Phú Bình, Thái Nguyên | PGS | Xem chi tiết |
24 | Nguyễn Văn Thái | 26/09/1981 | Nam | Vật lý | Viện Vật lý Kỹ thuật, Đại học Bách khoa Hà Nội | Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Thị Thảo | 27/06/1986 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội | Kinh Môn, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
26 | Phạm Hương Thảo | 03/05/1982 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Tuyên Hoá, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
27 | Vũ Thị Thu | 16/10/1986 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
28 | Vũ Văn Thú | 29/07/1971 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công đoàn | Đông Hưng, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
29 | Nguyễn Thị Thúy | 06/09/1986 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thạch Thất, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
30 | Đỗ Đăng Trung | 01/06/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học phòng cháy chữa cháy | Phú Xuyên, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
31 | Lê Trần Uyên Tú | 04/11/1981 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
32 | Lê Mạnh Tú | 20/12/1986 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Lâm Thao, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
33 | Đỗ Quốc Tuấn | 18/11/1985 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
27. Hội đồng Giáo sư liên ngành Xây dựng-Kiến trúc
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Đinh Quang Cường | 10-12-1957 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Gia Viễn, Ninh Bình | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Văn Tuấn | 11-05-1977 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thái Thụy, Thái Bình | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Hoàng Anh | 27-05-1987 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Bạc Liêu, Bạc Liêu | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Thúy Lan Chi | 08-01-1978 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Văn Lang | Đức Phổ, Quảng Ngãi. | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Phú Cường | 04-11-1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Thị Xã Gò Công, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
6 | Lê Thanh Cường | 11-05-1981 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Minh Đức | 11-09-1984 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Ứng Hòa, Hà Nội. | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Phan Duy | 01-12-1981 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Văn Lang | Đồng Xuân, Phú Yên | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Công Giang | 13-12-1963 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Yên, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
10 | Phạm Thị Hải Hà | 13-12-1974 | Nữ | Kiến trúc | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Gia Viễn, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
11 | Lê Đức Hiển | 29-04-1979 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Phù Cát, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
12 | Phạm Ngọc Hiếu | 12-01-1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Kim Động, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
13 | Cao Văn Hóa | 26-09-1959 | Nam | Xây dựng | Ttrường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
14 | Đặng Xuân Hùng | 07-03-1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Ninh Giang, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
15 | Đặng Việt Hưng | 05-12-1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thanh Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Thanh Hưng | 06-12-1973 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Vinh, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
17 | Đỗ Thị Thu Huyền | 14-03-1981 | Nữ | Xây dựng | Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Giao Thuỷ, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
18 | Tống Tôn Kiên | 02-08-1981 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Hoa Lư, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
19 | Lê Thị Hồng Na | 23-11-1975 | Nữ | Kiến trúc | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Yên Phong, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Lữ Phương | 25-05-1979 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Thành Phố Hồ Chí Minh | Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
21 | Lại Văn Quí | 06-06-1989 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Ngọc Thắng | 04-02-1981 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Thủy lợi | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
23 | Trần Ngọc Thanh | 31-05-1984 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
24 | Trần Minh Thi | 14-02-1984 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tuy Phước, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Quốc Toản | 04-12-1978 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Nam Trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
26 | Ngô Ngọc Tri | 18-08-1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Tây Hòa, Phú Yên | PGS | Xem chi tiết |
27 | Mai Cao Trí | 02-11-1981 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Yên Khánh, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
28 | Bùi Phương Trinh | 05-03-1985 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
29 | Nguyễn Hữu Anh Tuấn | 16-02-1975 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Huế, Thừa Thiên - Huế | PGS | Xem chi tiết |
30 | Trần Minh Tùng | 04-12-1977 | Nam | Kiến trúc | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Quảng Trạch, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
28. Hội đồng Giáo sư ngành Y học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Phạm Lê An | 26-04-1963 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Tam Bình, Vĩnh Long | GS | Xem chi tiết |
2 | Trần Xuân Bách | 05-10-1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Thường Tín, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
3 | Trần Danh Cường | 29-10-1964 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội /Bệnh viện Phụ sản Trung ương | Lạng Giang, Bắc Giang | GS | Xem chi tiết |
4 | Lê Ngọc Hà | 13-09-1964 | Nam | Y học | Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược Lâm sàng 108 | Triệu Phong, Quảng Tri | GS | Xem chi tiết |
5 | Phạm Mạnh Hùng | 24-03-1968 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Mỹ Hào, Hưng Yên | GS | Xem chi tiết |
6 | Trần Đỗ Hùng | 03-07-1961 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Cờ Đỏ, Cần Thơ | GS | Xem chi tiết |
7 | Trần Vân Khánh | 04-06-1973 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Nam Sách, Hải Dương | GS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Trung Kiên | 07-01-1971 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Hòn Đất, Kiên Giang | GS | Xem chi tiết |
9 | Trần Phan Chung Thủy | 12-06-1965 | Nữ | Y học | Khoa Y, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Giuộc, Long An | GS | Xem chi tiết |
10 | Đặng Quốc Ái | 26-03-1980 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Cẩm Xuyên, Hà Tỉnh | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Minh Anh | 15-02-1979 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thạch Thất, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Bách | 28-06-1969 | Nam | Y học | Bệnh viện Thống Nhất | Hương Vinh, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Quảng Bắc | 03-03-1975 | Nam | Y học | Bệnh viện Phụ sản Trung ương | Cam Lộ, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
14 | Vũ Thanh Bình | 02-07-1977 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Thanh Bình | 10-10-1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Trà Vinh | Trà Cú, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Thanh Bình | 10-08-1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
17 | Lê Trọng Bỉnh | 17-06-1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
18 | Ngô Thị Minh Châu | 15-01-1976 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y- Dược, Đại học Huế | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
19 | Lương Quốc Chính | 16-12-1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
20 | Cung Văn Công | 13-07-1964 | Nam | Y học | Bệnh viện Phổi Trung ương | Quế Võ, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
21 | Phạm Văn Đếm | 11-04-1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tứ Kỳ, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Văn Đĩnh | 16-07-1983 | Nam | Y học | Bệnh viên Đa khoa Quốc Tế Vinmec | Gia Lộc, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
23 | Hoàng Gia Du | 18-04-1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Đồ Sơn, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
24 | Đặng Phúc Đức | 09-09-1976 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Phú Xuyên, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
25 | Võ Tấn Đức | 05-10-1964 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Chợ Gạo, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
26 | Nguyễn Quang Đức | 18-12-1975 | Nam | Y học | Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược Lâm sàng 108 | Việt Yên, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
27 | Lê Thanh Đức | 17-08-1972 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Xuân Trường, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
28 | Phạm Thị Việt Dung | 13-08-1980 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Xuân Trường, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
29 | Nguyễn Anh Dũng | 02-01-1966 | Nam | Y học | Sở Y Tế Thành phố Hồ Chí Minh | Trảng Bàng, Tây Ninh | PGS | Xem chi tiết |
30 | Lê Thanh Dũng | 25-07-1974 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức | Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
31 | Phạm Xuân Dũng | 01-04-1963 | Nam | Y học | Bệnh viện Ung Bướu Thành phố Hồ Chí Minh | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
32 | Trần Ngọc Dũng | 14-10-1968 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Giao Thủy, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
33 | Phan Hướng Dương | 07-01-1970 | Nam | Y học | Bệnh viện Nội tiết Trung ương | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
34 | Huỳnh Giao | 19-06-1974 | Nữ | Y học | Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh | Lai Vung, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
35 | Trần Thị Thúy Hà | 23-10-1971 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Nam Sách, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
36 | Đỗ Xuân Hai | 25-02-1982 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Giao Thủy, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
37 | Phạm Thanh Hải | 07-05-1984 | Nam | Y học | Trường Đại kọc Y Dược Hải Phòng | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
38 | Tăng Xuân Hải | 19-05-1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Sản Nhi Nghệ An | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
39 | Nguyễn Trọng Hào | 03-12-1978 | Nam | Y học | Bệnh viện Da liễu Thành phố Hồ Chí Minh | Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
40 | Nguyễn Xuân Hậu | 20-12-1986 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Thanh Hà, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
41 | Nguyễn Lê Trung Hiếu | 20-06-1975 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Gò Công Đông, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
42 | Nguyễn Thị Thái Hòa | 24-01-1976 | Nữ | Y học | Bệnh viện K | Đông Hưng, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
43 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 28-08-1973 | Nữ | Y học | Bệnh Viện Bạch Mai | Hoàn Kiếm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
44 | Trần Thị Hoàng | 25-02-1976 | Nữ | Y học | Bệnh viện Phụ sản - Nhi Đà Nẵng | Hòa Vang, Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
45 | Phạm Văn Hùng | 03-02-1973 | Nam | Y học | Viện Kiểm định Quốc gia Vắc xin và Sinh phẩm Y tế, Bộ Y tế | Quảng Yên, Quảng Ninh | PGS | Xem chi tiết |
46 | Nguyễn Trọng Hưng | 02-10-1977 | Nam | Y học | Viện Dinh dưỡng | Thành phố Phủ Lý, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
47 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 11-06-1979 | Nữ | Y học | Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Cà Mau, Cà Mau | PGS | Xem chi tiết |
48 | Phùng Thị Huyền | 02-09-1978 | Nữ | Y học | Bệnh viện K | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
49 | Nguyễn Anh Khôi | 07-10-1980 | Nam | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
50 | Võ Hồng Khôi | 10-04-1975 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
51 | Đỗ Hùng Kiên | 11-10-1972 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Thường Tín, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
52 | Lê Nguyên Lâm | 11-10-1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu | PGS | Xem chi tiết |
53 | Lê Thị Hương Lan | 03-11-1974 | Nữ | Y học | Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên | Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
54 | Nguyễn Hồng Lợi | 22-07-1967 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Huế | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
55 | Nguyễn Hoàng Long | 05-01-1984 | Nam | Y học | Trường Đại học VinUni | Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
56 | Lê Trần Quang Minh | 26-11-1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Tai Mũi Họng Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
57 | Trần Quang Nam | 14-11-1970 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Hương Thủy, Huế | PGS | Xem chi tiết |
58 | Cao Thanh Ngọc | 13-08-1979 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang | PGS | Xem chi tiết |
59 | Trần Nguyễn Ngọc | 06-03-1980 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Quảng Trạch, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
60 | Đinh Hiếu Nhân | 12-01-1966 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh | Gia Định, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
61 | Trần Kim Sơn | 03-09-1979 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
62 | Nguyễn Thành Tấn | 02-05-1973 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
63 | Đỗ Tấn | 06-01-1975 | Nam | Y học | Bệnh viện Mắt Trung ương | Khoái Châu, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
64 | Nguyễn Thị Thắm | 09-04-1980 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
65 | Trần Thắng | 23-04-1969 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Bình Lục, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
66 | Lê Văn Thành | 20-10-1967 | Nam | Y học | Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược Lâm sàng 108 | Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
67 | Thân Hà Ngọc Thể | 25-09-1966 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
68 | Hà Văn Thiệu | 08-06-1967 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Phù Cát, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
69 | Dư Thị Ngọc Thu | 07/12/1961 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Cầu Kè, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
70 | Phan Đặng Anh Thư | 16-05-1982 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Tuy Hoà, Phú Yên | PGS | Xem chi tiết |
71 | Nguyễn Kim Thư | 17-04-1974 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Xuân Trường, tNam Định | PGS | Xem chi tiết |
72 | Lưu Quang Thùy | 20-04-1978 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức | Yên Phong, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
73 | Nguyễn Thị Phương Thủy | 22-11-1975 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Hoài Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
74 | Nguyễn Lý Thịnh Trường | 11/04/1979 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Gia Lâm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
75 | Vũ Ngọc Tú | 14-03-1980 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
76 | Nguyễn Anh Tuấn | 09-03-1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Gia Bình, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
77 | Nguyễn Thanh Tùng | 16/02/1970 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Quốc Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
78 | Đỗ Đình Tùng | 15-11-1975 | Nam | Y học | Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn | Yên Mô, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
79 | Nguyễn Tuấn Tùng | 14-01-1975 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Phù Mỹ, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
80 | Nguyễn Như Vinh | 20-05-1975 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
81 | Nguyễn Tuấn Vũ | 24-01-1965 | Nam | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Phường Đúc, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
82 | Nguyễn Thanh Xuân | 05-01-1977 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Thường Tín, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |