In bài viết

Kết quả đấu giá 350 biển số ô tô ngày 10/10, 20A - 678.88 giá 680 triệu đồng

16:11 - 10/10/2023

(Chinhphu.vn) - Cập nhật kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ô tô ngày 10/10/2023.

Theo đó, sẽ có 350 biển số sẽ đấu giá vào ngày 10/10, trong đó có các biển số: 30K-608.88, 35A-999.68, 43A-777.55,  51K-888.55, 75A-322.22, 81C-233.33, 88A-622.22, 95A-109.09, 98A-666.69,...

 Kết quả đấu giá biển số từ 15h-16h

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 959.69
95.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe tải
29K - 070.07
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 512.86
50.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe tải
51D - 928.28
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 776.68
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 807.89
40.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 352.88
40.000.000 đ
Tỉnh Sơn La
Xe con
26A - 179.68
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 863.69
105.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 978.79
135.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 596.86
100.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 499.88
80.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 802.79
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 755.99
125.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 579.86
55.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 599.68
140.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 611.68
80.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 599.79
60.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 516.69
45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 606.88
205.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 595.79
60.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 678.88
680.000.000 đ
Tỉnh Nam Định
Xe con
18A - 391.79
40.000.000 đ
Tỉnh Nam Định
Xe con
18A - 378.68
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 166.69
65.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 155.89
65.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 829.29
50.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 825.88
50.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 963.69
40.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 366.86
40.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương
Xe con
34A - 719.86
40.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương
Xe con
34A - 699.79
80.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương
Xe con
34A - 699.68
235.000.000 đ
Tỉnh Tuyên Quang
Xe tải
22C - 096.68
40.000.000 đ
Tỉnh Yên Bái
Xe con
21A - 176.88
40.000.000 đ
Tỉnh Kiên Giang
Xe con
68A - 297.79
55.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 367.68
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 299.66
40.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 619.79
40.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 777.68
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 385.86
40.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 368.66
40.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 616.68
60.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 222.26
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 188.68
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 999.68
120.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 796.66
50.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 794.79
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 239.93
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 226.88
115.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 606.68
40.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 606.66
55.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 983.88
70.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 983.86
75.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 956.56
50.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 728.28
40.000.000 đ
Tỉnh Cà Mau
Xe con
69A - 138.38
100.000.000 đ
Tỉnh An Giang
Xe con
67A - 262.66
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe tải
61C - 551.11
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe tải
61C - 550.79
0 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 679.88
120.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 678.79
130.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 656.66
150.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam
Xe con
90A - 227.79
40.000.000 đ
Tỉnh Ninh Thuận
Xe con
85A - 115.55
40.000.000 đ
Tỉnh Khánh Hòa
Xe con
79A - 467.77
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Định
Xe con
77A - 286.86
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Trị
Xe con
74A - 229.79
45.000.000 đ
Tỉnh Quảng Trị
Xe con
74A - 226.68
60.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 200.68
40.000.000 đ


Kết quả đấu giá biển số từ 13h30-14h30

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 663.66
110.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 556.86
125.000.000 đ
Tỉnh Quảng Trị
Xe con
74A - 239.79
65.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 386.88
55.000.000 đ
Tỉnh Bình Định
Xe con
77A - 293.99
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 339.68
40.000.000 đ
Tỉnh Long An
Xe con
62A - 363.68
40.000.000 đ
Tỉnh Sơn La
Xe con
26A - 178.88
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 638.39
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 978.78
40.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 589.79
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 661.79
40.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng
Xe con
49A - 616.79
40.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 392.79
40.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 391.39
175.000.000 đ
Tỉnh Long An
Xe con
62A - 379.81
40.000.000 đ
Tỉnh Long An
Xe con
62A - 367.68
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 985.68
45.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 363.88
45.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương
Xe con
34A - 701.01
40.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 595.68
40.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 777.55
40.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 611.11
95.000.000 đ
Tỉnh Bình Định
Xe con
77A - 290.99
40.000.000 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Xe con
75A - 318.18
70.000.000 đ
Tỉnh Quảng Trị
Xe con
74A - 234.68
0 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 722.88
65.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 711.77
40.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 399.69
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 663.93
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 663.66
75.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam
Xe con
90A - 228.86
40.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 633.66
75.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 618.88
80.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 558.59
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 468.79
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 745.79
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe tải
51D - 912.68
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 816.68
75.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 788.68
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 456.88
105.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 513.68
55.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 613.33
95.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 615.68
100.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 586.69
45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 526.99
60.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 518.68
150.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 612.88
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 882.28
110.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 761.66
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 958.59
50.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 789.68
60.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 766.68
65.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 888.81
235.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 811.88
190.000.000 đ
Tỉnh Yên Bái
Xe con
21A - 178.79
70.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 683.33
80.000.000 đ
Tỉnh Nam Định
Xe con
18A - 382.68
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 383.68
55.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 158.79
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 828.86
55.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 799.88
90.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 818.68
70.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 519.69
45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 565.79
55.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 588.79
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 583.33
95.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 933.69
40.000.000 đ

 Kết quả đấu giá biển số từ 10h30-11h30

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 196.79
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Nam
Xe con
92A - 355.79
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 678.86
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 659.59
40.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 797.77
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 221.68
60.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 626.68
55.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam
Xe con
90A - 222.66
60.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Long
Xe con
64A - 165.66
40.000.000 đ
Tỉnh Long An
Xe con
62A - 379.39
40.000.000 đ
Tỉnh Long An
Xe con
62A - 379.39
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe tải
61C - 544.44
45.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 338.38
165.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 593.39
0 đ
Tỉnh Kiên Giang
Xe con
68A - 292.79
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Tháp
Xe con
66A - 238.38
45.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 399.39
135.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 393.79
55.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 228.68
80.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 183.68
40.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 359.69
40.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 561.68
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 247.89
40.000.000 đ
Tỉnh Hậu Giang
Xe con
95A - 109.09
40.000.000 đ
Tỉnh Trà Vinh
Xe con
84A - 116.66
40.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai
Xe tải
81C - 233.33
60.000.000 đ
Tỉnh Phú Yên
Xe con
78A - 175.79
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Định
Xe con
77A - 293.39
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Trị
Xe con
74A - 227.89
75.000.000 đ
Tỉnh Quảng Bình
Xe con
73A - 313.33
70.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 678.68
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 667.67
70.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 660.88
50.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 662.68
45.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 196.96
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 848.68
0 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 926.36
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 833.55
65.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 881.66
195.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 536.39
60.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 466.68
160.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 602.86
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 597.99
460.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 529.39
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 589.79
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 529.29
95.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 519.68
140.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 613.69
55.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 535.68
100.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe tải
14C - 386.66
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 826.66
110.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 867.68
125.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe tải
51D - 929.29
100.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 856.79
95.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 919.68
85.000.000 đ
Tỉnh Tuyên Quang
Xe con
22A - 204.66
40.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 555.51
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 169.86
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 168.39
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 156.89
95.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe tải
14C - 386.86
90.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 868.39
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 851.79
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 511.99
380.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 922.68
100.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 909.79
50.000.000 đ
Tỉnh Lạng Sơn
Xe con
12A - 218.88
200.000.000 đ
Tỉnh Nam Định
Xe con
18A - 385.68
40.000.000 đ

 Kết quả đấu giá biển số từ 9h15-10h15

Tỉnh Vĩnh Long
Xe con
64A - 160.66
40.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai
Xe con
81A - 357.68
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Trị
Xe con
74A - 234.79
40.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe tải
38C - 199.79
40.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 590.99
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 246.68
40.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng
Xe con
49A - 600.00
55.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 623.33
40.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A - 622.66
45.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe tải
43C - 279.79
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 237.37
145.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 227.99
70.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 225.68
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 977.79
175.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 363.33
40.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 355.66
55.000.000 đ
Tỉnh Hòa Bình
Xe con
28A - 200.88
40.000.000 đ
Tỉnh Hòa Bình
Xe con
28A - 199.79
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 222.38
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 218.68
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 999.39
125.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 995.68
55.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 993.89
70.000.000 đ
Tỉnh Quảng Trị
Xe con
74A - 229.29
40.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 717.68
55.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Long
Xe con
64A - 164.66
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 266.67
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 256.79
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 337.79
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Nam
Xe con
92A - 357.79
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Thuận
Xe con
86A - 268.88
125.000.000 đ
Tỉnh Bình Thuận
Xe con
86A - 262.68
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Thuận
Xe con
86A - 256.66
40.000.000 đ
Tỉnh Sóc Trăng
Xe tải
83C - 119.19
40.000.000 đ
Tỉnh Khánh Hòa
Xe con
79A - 468.66
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Định
Xe con
77A - 288.68
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 582.22
55.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 458.68
70.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 618.69
45.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 796.68
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 526.68
135.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 595.86
55.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 811.55
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 922.66
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 822.55
40.000.000 đ
Tỉnh Tuyên Quang
Xe con
22A - 206.66
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 756.66
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 888.55
120.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 938.39
80.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 422.68
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 571.86
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 558.79
45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 465.68
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 597.79
70.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 598.79
70.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 587.77
70.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 512.68
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 488.66
55.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 619.66
75.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 883.69
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 891.91
45.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 865.79
60.000.000 đ
Tỉnh Hà Giang
Xe tải
23C - 078.88
40.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 555.69
85.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 388.86
85.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 151.68
75.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 139.39
175.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 816.99
55.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 8h-9h

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 798.79
65.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 139.66
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 562.86
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 885.58
85.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 911.26
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 613.68
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 608.88
45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 601.66
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 191.99
75.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 836.36
70.000.000 
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 835.55
110.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 860.68
170.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 886.66
455.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 593.79
0 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 509.79
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 609.88
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 557.79
380.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 567.68
235.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 610.69
160.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 575.99
70.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 619.79
90.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 138.38
140.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 825.68
45.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 823.33
80.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 816.68
270.000.000 đ
Tỉnh Lạng Sơn
Xe con
12A - 219.92
40.000.000 đ
Tỉnh Cao Bằng
Xe tải
11C - 068.88
40.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 559.79
45.000.000 đ
Tỉnh Nam Định
Xe con
18A - 388.68
90.000.000 đ
Tỉnh Nam Định
Xe con
18A - 383.66
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A - 386.86
155.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 188.86
65.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 161.11
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 139.68
75.000.000 đ
Tỉnh Hòa Bình
Xe con
28A - 200.22
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 989.88
150.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 985.86
45.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A - 356.79
40.000.000 đ
Tỉnh Long An
Xe con
62A - 373.33
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K - 303.03
60.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 768.79
90.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 555.51
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 199.79
50.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 713.68
85.000.000 đ
Tỉnh Đồng Tháp
Xe tải
66C - 160.66
40.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A - 389.88
40.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương
Xe con
34A - 698.66
90.000.000 đ
Tỉnh Sơn La
Xe con
26A - 177.66
40.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 622.66
0 đ
Tỉnh Trà Vinh
Xe con
84A - 120.79
40.000.000 đ
Tỉnh Khánh Hòa
Xe con
79A - 486.99
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Định
Xe con
77A - 286.88
55.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ngãi
Xe con
76A - 245.99
40.000.000 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Xe con
75A - 335.35
50.000.000 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Xe con
75A - 326.26
0 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Xe con
75A - 322.22
80.000.000 đ
Tỉnh Quảng Trị
Xe con
74A - 226.66
55.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 666.96
120.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 665.86
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 662.68
115.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 655.68
165.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 652.66
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 663.68
40.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam
Xe con
90A - 222.79
105.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 645.69
40.000.000 đ
Tỉnh Sơn La
Xe con
26A - 183.88
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 963.86
40.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Xe con
72A - 739.99
40.000.000 đ

Cách thức nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước

Danh sách 350 biển số sẽ đấu giá vào ngày 10/10 - Ảnh 1.

Danh sách 350 biển số sẽ đấu giá vào ngày 10/10 - Ảnh 2.

Đấu giá biển số ngày 10/10

Danh sách 350 biển số sẽ đấu giá vào ngày 10/10 - Ảnh 2.

Danh sách 350 biển số sẽ đấu giá vào ngày 10/10 - Ảnh 3.

Danh sách 350 biển số sẽ đấu giá vào ngày 10/10 - Ảnh 4.

Danh sách 350 biển số sẽ đấu giá vào ngày 10/10 - Ảnh 5.