Điểm chuẩn của Đại học Huế theo phương thức xét điểm thi và phương thức xét điểm thi kết hợp với kết quả thi năng khiếu hoặc chứng chỉ tiếng Anh quốc tế gồm 13 Trường Đại học thành viên, Khoa, Trường, Phân hiệu trực thuộc với các ngành như sau:
Số TT | Tên trường, Ngành học | Ký hiệu trường | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Điểm chuẩn trúng tuyển (thang điểm 30) |
1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT | DHA | ||||
1 | Luật | 7380101 | A00, C00, C20, D66 | 19.00 | |
2 | Luật Kinh tế | 7380107 | A00, C00, C20, D01 | 19.00 | |
2. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ | DHF | ||||
1 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01, D14, D15 | 25.50 | |
2 | Sư phạm Tiếng Pháp | 7140233 | D1, D03, D15, D44 | 19.00 | |
3 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | D01, D04, D15, D45 | 24.85 | |
4 | Việt Nam học | 7310630 | D01, D14, D15 | 15.00 | |
5 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15 | 19.50 | |
6 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D01, D02, D15, D42 | 15.00 | |
7 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D01, D03, D15, D44 | 15.00 | |
8 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04, D15, D45 | 23.00 | |
9 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D06, D15, D43 | 19.50 | |
10 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D14, D15 | 22.50 | |
11 | Quốc tế học | 7310601 | D01, D14, D15 | 15.00 | |
3. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ | DHK | ||||
1 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, C15, D01 | 17.00 | |
2 | Kinh tế nông nghiệp | 7620115 | A00, A01, C15, D01 | 17.00 | |
3 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, C15, D01 | 21.00 | |
4 | Kinh tế quốc tế | 7310106 | A00, A01, C15, D01 | 17.00 | |
5 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, C15, D01 | 19.00 | |
6 | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, C15, D01 | 17.00 | |
7 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, C15, D01 | 17.00 | |
8 | Thống kê kinh tế | 7310107 | A00, A01, C15, D01 | 17.00 | |
9 | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, C15, D01 | 18.00 | |
10 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, C15, D01 | 22.00 | |
11 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, C15, D01 | 19.00 | |
12 | Marketing | 7340115 | A00, A01, C15, D01 | 23.00 | |
13 | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, C15, D01 | 18.00 | |
14 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, D01, D03, D96 | 18.00 | |
15 | Kinh tế chính trị | 7310102 | A00, A01, C15, D01 | 17.00 | |
16 | Kinh tế số | 7310109 | A00, A01, C15, D01 | 18.00 | |
17 | Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Anh) | 7340101TA | A00, A01, C15, D01 | 23.00 | |
Các chương trình liên kết | |||||
18 | Tài chính - Ngân hàng (liên kết đào tạo đồng cấp bằng với Trường Đại học Rennes I, Cộng hoà Pháp) | 7349001 | A00, D01, D03, D96 | 17.00 | |
19 | Song ngành Kinh tế - Tài chính (đào tạo theo chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh theo chương trình đào tạo của Trường Đại học Sydney, Australia) | 7903124 | A00, A01, C15, D01 | 17.00 | |
Các chương trình chất lượng cao | |||||
20 | Kinh tế (chuyên ngành Kế hoạch – Đầu tư) | 7310101CL | A00, A01, C15, D01 | 17.00 | |
21 | Kiểm toán | 7340302CL | A00, A01, C15, D01 | 17.00 | |
22 | Quản trị kinh doanh | 7340101CL | A00, A01, C15, D01 | 19.00 | |
4. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM | DHL | ||||
1 | Bất động sản | 7340116 | A00, B00, C00, C04 | 15.00 | |
2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | A00, A01, A02, B00 | 15.00 | |
3 | Kỹ thuật cơ – điện tử | 7520114 | A00, A01, A02, B00 | 15.00 | |
4 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, B04, D08 | 16.00 | |
5 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 | A00, B00, B04, D08 | 15.00 | |
6 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | A00, A01, A02, B00 | 15.00 | |
7 | Khuyến nông | 7620102 | A07, B04, C00, C04 | 15.00 | |
8 | Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi – Thú y) | 7620105 | A00, A02, B00, D08 | 16.00 | |
9 | Nông học | 7620109 | A00, B00, B04, D08 | 15.00 | |
10 | Khoa học cây trồng | 7620110 | A00, B00, B04, D08 | 15.00 | |
11 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | A00, B00, B04, D08 | 15.00 | |
12 | Phát triển nông thôn | 7620116 | A07, B04, C00, C04 | 15.00 | |
13 | Nông nghiệp công nghệ cao | 7620118 | A00, B00, B04, D08 | 15.00 | |
14 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 7620119 | A07, C00, C04, D10 | 15.00 | |
15 | Lâm nghiệp | 7620210 | A00, A02, B00, B04 | 15.00 | |
16 | Quản lý tài nguyên rừng | 7620211 | A00, A02, B00, B04 | 15.00 | |
17 | Nuôi trồng thủy sản | 7620301 | A00, B00, D01, D08 | 15.00 | |
18 | Bệnh học thủy sản | 7620302 | A00, B00, D01, D08 | 15.00 | |
19 | Quản lý thủy sản | 7620305 | A00, B00, D01, D08 | 15.00 | |
20 | Thú y | 7640101 | A00, A02, B00, D08 | 18.00 | |
21 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, C00, C04 | 15.00 | |
5. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGHỆ THUẬT | DHN | ||||
1 | Sư phạm Mỹ thuật | 7140222 | H00 | 24.00 | |
2 | Hội họa | 7210103 | H00 | 18.50 | |
3 | Điêu khắc | 7210105 | H00 | 22.00 | |
4 | Thiết kế Đồ họa | 7210403 | H00 | 18.00 | |
5 | Thiết kế Thời trang | 7210404 | H00 | 18.50 | |
6 | Thiết kế Nội thất | 7580108 | H00 | 18.50 | |
6. TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | DHS | ||||
1 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M01, M09 | 22.00 | |
2 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | C00, D01, D08, D10 | 25.30 | |
3 | Giáo dục công dân | 7140204 | C00, C19, C20, D66 | 25.60 | |
4 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | C00, C19, C20, D66 | 25.50 | |
5 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | 7140208 | C00, C19, C20, D66 | 24.60 | |
6 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, D07, D90 | 25.00 | |
7 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01, D01, D90 | 19.75 | |
8 | Sư phạm Vật lí | 7140211 | A00, A01, A02, D90 | 24.00 | |
9 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07, D90 | 24.60 | |
10 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, B02, B04, D90 | 22.50 | |
11 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, C19, D01, D66 | 27.35 | |
12 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, C19, D14, D78 | 27.60 | |
13 | Sư phạm Địa lí | 7140219 | C00, C20, D15, D78 | 26.30 | |
14 | Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | N00, N01 | 18.00 | |
15 | Sư phạm Công nghệ | 7140246 | A00, A02, D90 | 19.00 | |
16 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 7140247 | A00, B00, D90 | 23.00 | |
17 | Giáo dục pháp luật | 7140248 | C00, C19, D20, D66 | 19.00 | |
18 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 7140249 | C00, C19, C20, D78 | 26.00 | |
19 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | B00, C00, C20, D01 | 18.00 | |
20 | Hệ thống thông tin | 7480104 | A00, A01, D01, D90 | 15.00 | |
Các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh | |||||
21 | Giáo dục tiểu học | 7140202TA | C00, D01, D08, D10 | 25.30 | |
22 | Sư phạm Toán học | 7140209TA | A00, A01, D07, D90 | 25.00 | |
7. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC | DHT | ||||
1 | Hán - Nôm | 7220104 | C00, C19, D14 | 15.50 | |
2 | Triết học | 7229001 | A00, C19, D01, D66 | 15.50 | |
3 | Lịch sử | 7229010 | C00, C19, D01, D14 | 16.00 | |
4 | Văn học | 7229030 | C00, C19, D14 | 15.50 | |
5 | Quản lý nhà nước | 7310205 | C14, C19, D01, D66 | 15.50 | |
6 | Xã hội học | 7310301 | C00, C19, D01, D14 | 15.50 | |
7 | Đông phương học | 7310608 | C00, C19, D01, D14 | 16.00 | |
8 | Báo chí | 7320101 | C00, D01, D15 | 17.50 | |
9 | Truyền thông số | 7320111 | C00, D01, D15 | 16.50 | |
10 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D01, D08 | 16.00 | |
11 | Hoá học | 7440112 | A00, B00, D01, D07 | 15.50 | |
12 | Khoa học môi trường | 7440301 | A00, B00, D07, D15 | 15.00 | |
13 | Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường | 7850104 | A00, B00, D07, D15 | 15.00 | |
14 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D01, D07 | 16.50 | |
15 | Quản trị và phân tích dữ liệu | 7480107 | A00, A01, D01 | 16.00 | |
16 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 17.50 | |
17 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | 7510302 | A00, A01, D01, D07 | 16.00 | |
18 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 7510401 | A00, B00, D01, D07 | 15.50 | |
19 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | 7520503 | A00, B00, D01, D10 | 15.50 | |
20 | Kiến trúc | 7580101 | V00, V01, V02 | 16.50 | |
21 | Địa kỹ thuật xây dựng | 7580211 | A00, B00, D01, D10 | 15.50 | |
22 | Công tác xã hội | 7760101 | C00, C19, D01, D14 | 15.50 | |
23 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | B00, C04, D01, D10 | 15.50 | |
8. TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC | DHY | ||||
1 | Y khoa (Xét điểm thi TN THPT năm 2023) | 7720101 | B00 | 26.00 | |
Y khoa (Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 7720101_02 | B00 | 24.50 | ||
2 | Y học dự phòng | 7720110 | B00 | 19.05 | |
3 | Y học cổ truyền | 7720115 | B00 | 22.70 | |
4 | Dược học (Xét điểm thi TN THPT năm 2023) | 7720201 | A00, B00 | 24.70 | |
Dược học (Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 7720201_02 | A00, B00 | 22.70 | ||
5 | Điều dưỡng | 7720301 | B00, B08 | 19.05 | |
6 | Hộ sinh | 7720302 | B00 | 19.00 | |
7 | Răng - Hàm - Mặt (Xét điểm thi TN THPT năm 2023) | 7720501 | B00 | 25.80 | |
Răng - Hàm - Mặt (Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 7720501_02 | B00 | 23.80 | ||
8 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | B00 | 20.70 | |
9 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 7720602 | A00, B00 | 19.05 | |
10 | Y tế công cộng | 7720701 | B00, B08 | 16.00 | |
9. KHOA GIÁO DỤC THỂ CHẤT | DHC | ||||
1 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | T00, T02, T05, T07 | 21.00 | |
10. TRƯỜNG DU LỊCH | DHD | ||||
1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, C00, D01, D10 | 16.00 | |
2 | Du lịch | 7810101 | A00, C00, D01, D10 | 16.00 | |
3 | Du lịch điện tử | 7810102 | A00, A01, D01, D10 | 15.50 | |
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, C00, D01, D10 | 16.00 | |
5 | Quản trị du lịch và khách sạn | 7810104 | A00, C00, D01, D10 | 21.00 | |
6 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, C00, D01, D10 | 16.00 | |
7 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00, C00, D01, D10 | 16.00 | |
11. KHOA KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ | DHE | ||||
1 | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Cử nhân) | 7480112 | A00, A01, D01 | 18.20 | |
2 | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Kỹ sư) | 7480112KS | A00, A01, D01 | 18.20 | |
3 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, D01 | 16.50 | |
4 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7520216 | A00, A01, D01 | 17.50 | |
5 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, C01, D01 | 15.75 | |
6 | Kinh tế xây dựng | 7580301 | A00, A01, C01, D01 | 15.75 | |
12. KHOA QUỐC TẾ | DHI | ||||
1 | Quan hệ Quốc tế | 7310206 | C00, D01, D14, D15 | 20.00 | |
2 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | C00, D01, D14, D15 | 23.00 | |
3 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 7850102 | A00, A01, C00, D01 | 17.00 | |
13. PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC HUẾ TẠI QUẢNG TRỊ | DHQ | ||||
1 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A09, B00, B04, D07 | 15.00 | |
2 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D01 | 15.00 | |
3 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, D01 | 15.00 | |
4 | Kinh tế xây dựng | 7580301 | A00, A01, C01, D01 | 15.00 | |
5 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7520216 | A00, A01, D01 | 15.00 |