CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ CHÍNH PHỦ

XÂY DỰNG CHÍNH SÁCH, PHÁP LUẬT

Diễn đàn của nhân dân, doanh nghiệp về xây dựng, thực thi chính sách, pháp luật

Điểm chuẩn Trường Đại học Phenikaa 2023

04:26 - 24/08/2023

(Chinhphu.vn) - Hội đồng Tuyển sinh Trường Đại học Phenikaa công bố điểm chuẩn trúng tuyển Đại học hệ chính quy đợt 1 năm 2023.

Trường Đại học Phenikaa công bố điểm chuẩn năm 2023 - Ảnh 1.

Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại học Phenikaa năm 2023 cụ thể như sau:

STT

Ngành

Mã ngành

Chỉ tiêu

Điểm chuẩn

Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm)

Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023

1

Công nghệ sinh học

BIO1

60

22

18

2

Kỹ thuật hóa học

CHE1

60

22

17

3

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

EEE1

120

25

22

4

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)

EEE2

95

22,5

20

5

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)

EEE3

95

23,5

21

6

Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo (Đào tạo song ngữ Việt - Anh)

EEE-AI

72

25

22

7

Công nghệ thông tin

ICT1

495

26

21

8

Kỹ thuật phần mềm (Một số môn chuyên ngành học bằng Tiếng Anh)

ICT2

100

24

21

9

Công nghệ thông tin Việt Nhật

ICT-VJ

120

25

21

10

Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu

ICT-AI

110

26

21

11

Tài năng Khoa học máy tính

ICT-TN

30

27

23

12

Kỹ thuật cơ điện tử

MEM1

120

23

20

13

Kỹ thuật cơ khí

MEM2

110

22

19

14

Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano

MSE1

60

22,5

20

15

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

MSE-AI

30

24

20

16

Kỹ thuật ô tô

VEE1

330

23

20,5

17

Cơ điện tử ô tô

VEE2

110

23

20

18

Quản trị kinh doanh

FBE1

800

25

21

19

Kế toán

FBE2

300

25

21

20

Tài chính - Ngân hàng

FBE3

121

25

23

21

Quản trị nhân lực

FBE4

73

26

21

22

Luật kinh tế

FBE5

121

26

21

23

Kinh doanh quốc tế (Các môn chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

FBE6

110

25

21

24

Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng (một số môn chuyên ngành học bằng Tiếng Anh)

FBE7

300

25

21

25

Ngôn ngữ Anh

FLE1

478

24

21

26

Ngôn ngữ Trung Quốc

FLC1

330

25

23

27

Ngôn ngữ Hàn Quốc

FLK1

325

24

23

28

Ngôn ngữ Nhật

FLJ1

220

22,5

17,5

29

Ngôn ngữ Pháp

FLF1

200

21

17

30

Đông Phương học

FOS1

400

20

17

31

Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)

FTS1

242

24

21

32

Kinh doanh Du lịch số

FTS3

110

24

21

33

Hướng dẫn Du lịch quốc tế

FTS4

132

24

21

34

Quản trị khách sạn

FTS2

242

24

21

35

Điều dưỡng

NUR1

297

21

19

36

Dược học

PHA1

350

24

21

37

Kỹ thuật phục hồi chức năng

RET1

60

21

19

38

Kỹ thuật xét nghiệm y học

MTT1

60

22

19

39

Y khoa

MED1

200

26

22,5

40

Răng - Hàm - Mặt

DEN1

200

25

22,5