
Kinh tế thế giới đang đối diện với nhiều bất định, khó lường, từ xung đột địa chính trị, cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, xu hướng chuyển dịch chuỗi cung ứng và áp lực từ chuyển đổi xanh. Cùng với đó, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) mở ra không gian phát triển mới, song cũng đòi hỏi nguồn tài lực, công nghệ và thể chế vượt trội.
Đối với Việt Nam, những bất cập nội tại về thể chế; thị trường vốn chưa đồng bộ, lệ thuộc tín dụng ngắn hạn; năng suất lao động thấp; chi phí logistics cao đang cản trở khả năng nắm bắt và tận dụng cơ hội. Trong bối cảnh đó, hợp tác công - tư (PPP) trở thành công cụ quan trọng không chỉ để huy động nguồn lực mà còn xây dựng nền tảng kinh tế nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Hợp tác công tư (PPP) - công cụ chiến lược quốc gia cho phát triển bền vững
Hiện nay, kinh tế nước ta đang bước vào giai đoạn chuyển đổi mang tính bản lề vừa phải đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, vừa phải thích ứng với các chuẩn mực quốc tế về phát triển mới. Nhu cầu đầu tư vào hạ tầng, công nghệ và đổi mới sáng tạo rất lớn, trong khi ngân sách nhà nước có hạn, nguồn lực xã hội chưa được huy động đầy đủ.
Vì vậy, PPP trở thành công cụ then chốt để bổ sung nguồn vốn, phân tán rủi ro, tận dụng trí tuệ quản trị từ khu vực tư nhân. Đặc biệt, PPP không chỉ là cơ chế huy động vốn đầu tư mà còn là giải pháp chiến lược để Nhà nước và doanh nghiệp cùng kiến tạo giá trị mới.
PPP cho phép Nhà nước tập trung vào chức năng kiến tạo thể chế, hoạch định chiến lược, đảm bảo lợi ích công, trong khi đó, khu vực tư nhân phát huy lợi thế về vốn, công nghệ, quản trị và sự linh hoạt của thị trường. PPP là giải pháp kết hợp hai nguồn lực, tạo ra sức mạnh cộng hưởng vượt xa từng khu vực khi thực hiện riêng lẻ.
Với nền kinh tế đang chuyển đổi như Việt Nam, PPP chính là phương thức rút ngắn khoảng cách phát triển và tạo sức bật thể chế.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy những nền kinh tế thành công đều coi PPP là trụ cột trong chiến lược phát triển dài hạn.
Cụ thể, Hàn Quốc sử dụng PPP để phát triển hạ tầng giao thông và công nghệ cao. Trong khi đó, Singapore dùng PPP làm công cụ trong xây dựng đô thị thông minh và hệ sinh thái đổi mới sáng tạo. Ấn Độ đưa PPP vào chương trình quốc gia về năng lượng tái tạo và y tế cộng đồng.
Quốc gia nào định vị PPP ở tầm chiến lược quốc gia, quốc gia đó sẽ có lợi thế bứt phá trong hội nhập và cạnh tranh toàn cầu.
Kinh tế Việt Nam đang đối mặt với những bất cập nội tại và phải thích ứng với biến động toàn cầu, vì vậy cần xác định PPP là công cụ chiến lược quốc gia được tích hợp vào quy hoạch phát triển hạ tầng, chiến lược chuyển đổi số, chiến lược chuyển đổi xanh và các chương trình quốc gia về đổi mới sáng tạo.
Một khi định vị PPP làm công cụ chiến lược quốc gia cũng là sự khẳng định mối quan hệ đối tác giữa Nhà nước và doanh nghiệp để cùng tạo ra giá trị, cùng hưởng lợi ích, cùng chia sẻ rủi ro.
Đây không chỉ là bước chuyển về chiến lược chính sách, mà còn là bước chuyển về tư duy phát triển từ quản lý sang cùng kiến tạo.

Một số bất cập nội tại và thách thức toàn cầu
Hiện nay, kinh tế Việt Nam vẫn đối mặt với những bất cập nội tại kéo dài: năng suất lao động thấp; nền tảng khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo chưa bắt kịp tốc độ chuyển dịch toàn cầu. Khu vực doanh nghiệp trong nước còn nhiều hạn chế về khả năng liên kết chuỗi cung ứng, phụ thuộc vào thị trường và công nghệ nước ngoài.
Những bất cập này không chỉ làm suy giảm sức chống chịu của doanh nghiệp trước những biến động, mà còn khiến nguy cơ bỏ lỡ cơ hội hội nhập sâu rộng. Một nền kinh tế thiếu sức mạnh nội sinh khó có thể vững bước trong kỷ nguyên chuyển đổi số, chuyển đổi xanh.
Cùng với đó là thách thức từ xung đột thương mại, xu hướng tái định hình chuỗi cung ứng, sự dịch chuyển của dòng vốn và công nghệ theo hướng ưu tiên xanh, số. Tốc độ phát triển của CMCN 4.0 đặt ra áp lực chưa từng có, đòi hỏi các quốc gia đi sau phải nhanh chóng nắm bắt cơ hội để rút ngắn khoảng cách, nếu chậm trễ sẽ bị bỏ lại phía sau.
Trong bối cạnh đó, doanh nghiệp Việt Nam vừa chịu sức ép hội nhập, vừa phải đối diện với các tiêu chuẩn khắt khe về môi trường, lao động, quản trị toàn cầu và đổi mới công nghệ. Nếu không nâng cấp năng lực thích ứng, doanh nghiệp sẽ bị loại khỏi cuộc chơi ngay trên sân nhà.
Đáng chú ý, bất cập trong cơ chế chính sách và năng lực điều hành cũng là một rào cản lớn. Mặc dù đã có khung pháp lý về PPP và nhiều chủ trương thúc đẩy cải cách môi trường kinh doanh, nhưng việc thực thi còn phân mảnh, thiếu nhất quán, chồng chéo trách nhiệm giữa các bộ, ngành dẫn tới tình trạng chính sách khó đi vào cuộc sống. Khoảng cách giữa chính sách và thực thi đang trở thành điểm nghẽn, làm giảm hiệu lực của cải cách và suy yếu niềm tin thị trường.
Trong bối cảnh vừa có cơ hội bứt phá, vừa đối diện với nguy cơ tụt hậu, chỉ những doanh nghiệp có năng lực nội sinh mạnh mẽ, được tiếp sức bằng cơ chế PPP hiệu quả mới tận dụng được cơ hội, vượt qua thách thức.
Bất cập nội tại và thách thức toàn cầu đang gặp nhau tại cùng thời điểm, tạo nên sức ép ngày càng lớn đối với cộng đồng doanh nghiệp trong nước, đòi hỏi chúng ta phải đẩy mạnh cải cách thể chế một cách hiệu quả, nâng cấp hợp tác công - tư để mở lối cho doanh nghiệp.
Nếu chỉ dựa vào nỗ lực đơn lẻ của khu vực doanh nghiệp, thì nền kinh tế sẽ không vượt qua được thách thức. Để biến nguy thành cơ cần một cơ chế hợp tác PPP thực chất, trong đó Nhà nước đóng vai trò kiến tạo thể chế, hạ tầng, nguồn nhân lực, còn doanh nghiệp phát huy năng lực sáng tạo và sức mạnh thị trường.
Chỉ khi sự cộng hưởng này được khơi thông, doanh nghiệp Việt Nam mới có thể chuyển mình mạnh mẽ, nền kinh tế mới có thể bứt phá trong giai đoạn chuyển đổi số, chuyển đổi xanh và hội nhập sâu rộng.

Nguyên nhân PPP chưa phát huy hiệu quả
Mặc dù Quốc hội và Chính phủ đã ban hành Luật PPP, đã có các nghị định hướng dẫn, nhưng thực tế triển khai vẫn rất hạn chế. Các dự án PPP tập trung chủ yếu vào lĩnh vực truyền thống như giao thông, năng lượng, trong khi những ngành có nhu cầu cấp thiết như công nghệ số, y tế, giáo dục, môi trường lại gần như vắng bóng. Điều này phản ánh một thực tế PPP chưa trở thành công cụ chiến lược mà mới chỉ dừng ở mức thử nghiệm nhỏ lẻ.
Nguyên nhân trước hết đến từ khung pháp lý thiếu ổn định, thiếu tính dự báo, hướng dẫn triển khai chưa đồng bộ, dẫn đến tình trạng "luật có nhưng khó thực thi", khiến nhà đầu tư không yên tâm gắn bó với các dự án PPP dài hạn. Cơ chế thiếu nhất quán thì không thể khuyến khích sự tham gia nghiêm túc của khu vực tư nhân.
Bên cạnh đó, cơ chế chia sẻ rủi ro còn bất cập. Đa số các dự án PPP, gánh nặng rủi ro dồn về các nhà đầu tư, trong khi bảo lãnh của Nhà nước về doanh thu tối thiểu, tỷ giá, chuyển đổi ngoại tệ còn mờ nhạt. Cách tiếp cận Nhà nước giữ quyền lợi, doanh nghiệp chịu rủi ro làm mất đi tinh thần "cùng chia sẻ, cùng phát triển" vốn là cốt lõi của PPP. Khi lợi ích không song hành với trách nhiệm, PPP tất yếu trở thành hình thức.
Năng lực chuẩn bị và giám sát dự án PPP từ phía Nhà nước còn hạn chế. Nhiều bộ, ngành thiếu đội ngũ am hiểu về xây dựng và thẩm định dự án PPP dẫn tới chậm tiến độ, phát sinh chi phí, gia tăng rủi ro, làm nản lòng các nhà đầu tư, gây lãng phí nguồn lực.
Hệ thống tài chính chưa tạo điều kiện cho PPP phát triển. Vốn của nền kinh tế phụ thuộc chủ yếu vào tín dụng ngắn hạn, trong khi PPP đòi hỏi nguồn vốn ổn định dài hạn. Thị trường vốn chưa đầy đủ, thiếu các công cụ bảo lãnh và quỹ hỗ trợ rủi ro khiến nhà đầu tư khó tiếp cận nguồn lực phù hợp. Một dự án PPP dài hạn không thể tồn tại trong môi trường vốn ngắn hạn.
Đặc biệt, tâm lý e dè, thiếu sự tin cậy lẫn nhau giữa Nhà nước và doanh nhân đã khiến nhiều cơ hội hợp tác bị bỏ lỡ. Doanh nghiệp lo ngại rủi ro chính sách và sự can thiệp hành chính, cơ quan quản lý trốn tránh trách nhiệm. Khi chưa tạo dựng được niềm tin, PPP khó có thể trở thành bệ đỡ và động lực cho phát triển.

Kiến nghị chính sách
Để hợp tác công - tư thực sự trở thành công cụ chiến lược quốc gia của nền kinh tế, trước hết Nhà nước cần hoàn thiện khung thể chế đồng bộ, ổn định, minh bạch. Một môi trường pháp lý có tính dự báo cao, ổn định lâu dài cùng với cơ chế chia sẻ rủi ro là điều kiện tiên quyết để củng cố niềm tin của khu vực tư nhân. Khi Nhà nước chuyển từ tư duy "xin - cho" sang tư duy "cùng kiến tạo", PPP mới có thể trở thành nền tảng cho phát triển.
Chính phủ cần mở rộng PPP ra ngoài phạm vi hạ tầng truyền thống, PPP phải được triển khai mạnh mẽ ở các lĩnh vực như: năng lượng tái tạo, đô thị thông minh, y tế, giáo dục, đổi mới sáng tạo. Đây không chỉ là giải pháp xử lý nhu cầu vốn đầu tư khổng lồ, mà còn là phương thức đưa doanh nghiệp tư nhân vào quỹ đạo của các chuẩn mực và chuỗi giá trị toàn cầu.
Đặc biệt, Chính phủ cần nâng cao năng lực quản trị dự án PPP và phát triển thị trường vốn dài hạn. Lựa chọn, đào tạo đội ngũ cán bộ, công chức ở các bộ, ngành, địa phương am hiểu về PPP là điều kiện đảm bảo các dự án PPP được chuẩn bị, thẩm định và giám sát minh bạch.
Cùng với đó, hình thành quỹ hỗ trợ đầu tư PPP, quỹ bảo lãnh rủi ro, thị trường trái phiếu dài hạn để tạo nền tảng tài chính bền vững cho các dự án có vòng đời nhiều thập kỷ. Một dự án PPP dài hạn chỉ có thể tồn tại trong môi trường vốn dài hạn và quản trị công chuyên nghiệp.
Khu vực doanh nghiệp cần chủ động nâng cao năng lực quản trị, minh bạch tài chính, đầu tư vào đổi mới sáng tạo và công nghệ, phát huy vai trò liên kết và hợp tác giữa các doanh nghiệp để đủ điều kiện tham gia các dự án PPP quy mô lớn. PPP không chỉ là cơ hội kinh doanh, mà còn là cơ hội để doanh nghiệp tiếp cận công nghệ mới, nâng cao năng suất và từng bước tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Đồng thời các doanh nghiệp cần tích cực tham gia vào quá trình xây dựng môi trường kinh doanh, hoạch định chính sách, cam kết phát triển bền vững, đặt trách nhiệm xã hội song hành với chiến lược kinh doanh, khi đó doanh nghiệp sẽ tạo được niềm tin của Nhà nước và xã hội. Doanh nghiệp càng dấn thân, PPP càng có cơ hội trở thành động lực chung cho phát triển.
Hợp tác công - tư đang đứng trước một ngã rẽ quan trọng. Đảng và Nhà nước đang cải cách mạnh mẽ để PPP trở thành công cụ chiến lược quốc gia. Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết 68-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân và
Nghị quyết 57-NQ/TW về đột phá khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo đã mở ra cơ hội mới cho PPP. Hai Nghị quyết không chỉ khẳng định vai trò trung tâm của doanh nghiệp tư nhân và công nghệ số, mà còn tạo hành lang thể chế để tháo gỡ các rào cản vốn kìm hãm PPP nhiều năm qua.
Với định hướng cải cách mạnh mẽ, cơ chế chia sẻ rủi ro rõ ràng và khuyến khích lĩnh vực mới, PPP có điều kiện trở thành một công cụ chiến lược trong huy động nguồn lực xã hội cho phát triển bền vững.
Khi Nhà nước và doanh nghiệp cùng nhìn PPP như mối quan hệ đối tác chiến lược, cùng chia sẻ trách nhiệm, cùng hưởng lợi ích, PPP sẽ không chỉ là công cụ chính sách, mà sẽ trở thành động lực phát triển bền vững của đất nước trong kỷ nguyên mới./.
Nguyễn Bích Lâm
Nguyên Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê