STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1. HĐGS liên ngành Chăn nuôi - Thú y - Thuỷ sản | |||||||
1 | Nguyễn Văn Công | 19/09/1969 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Cần Thơ | Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | GS |
2 | Phạm Quốc Hùng | 20/06/1974 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Nha Trang | Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | GS |
3 | Hồ Lê Quỳnh Châu | 15/04/1981 | Nữ | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Đông Hà, Quảng Trị | PGS |
4 | Nguyễn Ngọc Đỉnh | 21/10/1983 | Nam | Thú y | Trường Đại học Tây Nguyên | Đông Hưng, Thái Bình | PGS |
5 | Hoàng Minh Đức | 29/03/1986 | Nam | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đông Anh, Hà Nội | PGS |
6 | Dương Thanh Hải | 11/06/1982 | Nam | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Bố Trạch, Quảng Bình | PGS |
7 | Đồng Văn Hiếu | 26/03/1984 | Nam | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Sóc Sơn, Hà Nội | PGS |
8 | Nguyễn Thanh Lãm | 01/10/1985 | Nam | Thú y | Trường Đại học Cần Thơ | Vị Thuỷ, Hậu Giang | PGS |
9 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 06/06/1982 | Nữ | Thuỷ sản | Trường Đại học Trà Vinh | Cầu Ngang, Trà Vinh | PGS |
10 | Bùi Văn Lợi | 10/10/1978 | Nam | Chăn nuôi | Đại học Huế | Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGS |
11 | Nguyễn Thành Luân | 17/07/1986 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Hoà Thành, Tây Ninh | PGS |
12 | Bùi Thi Tố Nga | 24/04/1981 | Nữ | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGS |
13 | Phạm Cử Thiện | 20/04/1969 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Chợ Lách, Bến Tre | PGS |
14 | Bùi Đắc Thuyết | 02/09/1975 | Nam | Thuỷ sản | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS |
2. HĐGS ngành Cơ học | |||||||
1 | Trương Tích Thiện | 20/04/1964 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Cà Mau, Cà Mau | GS |
2 | Lê Đình Anh | 24/07/1989 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGS |
3 | Nguyễn Ngọc Dương | 01/02/1983 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Phù Mỹ, Bình Định | PGS |
4 | Phan Hải Đăng | 23/09/1982 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
5 | Phạm Tấn Hùng | 14/09/1981 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
6 | Nguyễn Ngọc Linh | 09/02/1978 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Thủy lợi | Đống Đa, Hà Nội | PGS |
7 | Nguyễn Thanh Nhã | 08/02/1984 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cao Lãnh, Đồng Tháp | PGS |
8 | Trần Quốc Quân | 15/05/1990 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Can Lộc, Hà Tĩnh | PGS |
3. HĐGS liên ngành Cơ khí - Động lực | |||||||
1 | Nguyễn Trường Thịnh | 26/10/1973 | Nam | Cơ khí | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Đông Hòa, Phú Yên | GS |
2 | Nguyễn Hoàng Vũ | 14/02/1970 | Nam | Động lực | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Gia Lâm, Hà Nội | GS |
3 | Lê Ngọc Bích | 17/04/1981 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Gò Công Tây, Tiền Giang | PGS |
4 | Bùi Thanh Danh | 15/11/1975 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Giao thông vận tải | Phù Cừ, Hưng yên | PGS |
5 | Nguyễn Trọng Du | 14/10/1982 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | PGS |
6 | Nguyễn Tiến Dũng | 28/03/1980 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Kiến Thụy, Hải Phòng | PGS |
7 | Lê Văn Dưỡng | 14/05/1983 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tiên Du, Bắc Ninh | PGS |
8 | Hoàng Tiến Đạt | 04/12/1987 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Lạc Thủy, Hòa Bình | PGS |
9 | Nguyễn Thành Đông | 18/01/1987 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hải An, Hải Phòng | PGS |
10 | Lê Minh Đức | 15/10/1985 | Nam | Động lực | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS |
11 | Dương Trường Giang | 26/10/1977 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Hà Đông, Hà Nội | PGS |
12 | Lê Kiều Hiệp | 20/03/1985 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
13 | Vũ Minh Hùng | 11/04/1981 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Dầu khí Việt Nam | Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh | PGS |
14 | Đoàn Tất Khoa | 02/04/1980 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Vũ Thư, Thái Bình | PGS |
15 | Phùng Xuân Lan | 19/06/1981 | Nữ | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
16 | Ngô Ích Long | 26/06/1986 | Nam | Động lực | Đại học Bách khoa Hà Nội | Đông Anh, Hà Nội | PGS |
17 | Phan Thành Long | 04/05/1985 | Nam | Động lực | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Lệ Thủy, Quảng Bình | PGS |
18 | Trần Hữu Nhân | 31/05/1978 | Nam | Động lực | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp | PGS |
19 | Nguyễn Quốc Quân | 14/02/1984 | Nam | Động lực | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Hải Hậu, Nam Định | PGS |
20 | Nguyễn Quận | 12/06/1981 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGS |
21 | Nguyễn Văn Thành | 09/12/1989 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Văn Lang | Châu Thành, Cần Thơ | PGS |
22 | Bùi Gia Thịnh | 17/08/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Hải Phòng | Kiến Thụy, Hải Phòng | PGS |
23 | Nguyễn Hữu Thọ | 30/08/1985 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Thị xã An Nhơn, Bình Định | PGS |
24 | Nguyễn Văn Tịnh | 16/11/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thị xã Duy Tiên, Hà Nam | PGS |
25 | Nguyễn Kiên Trung | 21/04/1982 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Đông Hưng, Thái Bình | PGS |
26 | Phạm Quang Trung | 14/07/1985 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phù Cát, Bình Định | PGS |
27 | Vũ Ngọc Tuấn | 09/08/1978 | Nam | Động lực | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thanh Ba, Phú Thọ | PGS |
28 | Lương Văn Vạn | 28/03/1987 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Giồng Trôm, Bến Tre | PGS |
29 | Phạm Hoàng Vương | 07/06/1979 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Giao thông vận tải | Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGS |
4. HĐGS ngành Công nghệ thông tin | |||||||
1 | Lê Sỹ Vinh | 29/05/1980 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Đô Lương, Nghệ An | GS |
2 | Phạm Hoàng Anh | 16/02/1982 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS |
3 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 01/06/1981 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Khoa Toán Tin, Đại học Bách khoa Hà Nội | Đan Phương, Hà Nội | PGS |
4 | Ban Hà Bằng | 08/03/1983 | Nam | Công nghệ Thông tin | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoà An, Cao Bằng | PGS |
5 | Phạm Văn Cảnh | 29/11/1989 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Phenikaa | Quảng Yên, Quảng Ninh | PGS |
6 | Nguyễn Thanh Hải | 16/01/1987 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Cần Thơ | Bình Thủy, Cần Thơ | PGS |
7 | Dương Văn Hải | 24/07/1982 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Đà lạt | Tiên Lãng, Hải Phòng | PGS |
8 | Nguyễn Văn Hậu | 24/04/1980 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Khoái Châu, Hưng Yên | PGS |
9 | Nguyễn Đình Hiển | 28/03/1986 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
10 | Võ Đình Hiếu | 18/03/1979 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Lệ Thủy, Quảng Bình | PGS |
11 | Lê Văn Hòa | 30/07/1985 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Du lịch, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS |
12 | Lê Văn Hùng | 23/11/1987 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Tân Trào | Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ | PGS |
13 | Dương Thăng Long | 10/11/1976 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Mở Hà Nội | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS |
14 | Trần Thị Lượng | 05/05/1984 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Học viện Kỹ thuật Mật mã | Gia Lộc, Hải Dương | PGS |
15 | Trần Giang Sơn | 07/10/1985 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Hoa Lư, Ninh Bình | PGS |
5. HĐGS ngành Dược học | |||||||
1 | Nguyễn Thị Vân Anh | 05/11/1986 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Thanh Chương, Nghệ An | PGS |
2 | Huỳnh Thị Mỹ Duyên | 20/06/1978 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Thốt Nốt, Cần Thơ | PGS |
3 | Nguyễn Trường Huy | 22/10/1986 | Nam | Dược học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Quảng Trạch, Quảng Bình. | PGS |
4 | Nguyễn Phục Hưng | 27/05/1985 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Cái Răng, Cần Thơ | PGS |
5 | Bùi Thị Thúy Luyện | 31/05/1987 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Ý Yên, Nam Định | PGS |
6 | Ngô Thị Quỳnh Mai | 20/11/1984 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Tiền Hải, Thái Bình | PGS |
7 | Lê Văn Minh | 05/11/1985 | Nam | Dược học | Viện Dược liệu | Tân Hưng, Long An | PGS |
8 | Trần Cao Sơn | 03/02/1982 | Nam | Dược học | Viện Kiểm nghiệm An toàn vệ sinh Thực phẩm Quốc gia | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS |
9 | Trương Thanh Tùng | 05/12/1989 | Nam | Dược học | Trường Đại học Phenikaa | Thanh Miện, Hải Dương | PGS |
6. HĐGS liên ngành Điện - Điện tử - Tự động hóa | |||||||
1 | Nguyễn Văn Đức | 01/08/1973 | Nam | Điện tử | Trường Điện - Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội | Hà Trung, Thanh Hóa | GS |
2 | Trần Hoài Linh | 17/07/1974 | Nam | Tự động hoá | Trường Điện - Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội | Phù Cát, Bình Định | GS |
3 | Lê Trung Thành | 10/11/1980 | Nam | Điện tử | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | GS |
4 | Đinh Hoàng Bách | 03/10/1972 | Nam | Điện | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS |
5 | Nguyễn Bá Cao | 10/10/1984 | Nam | Điện tử | Trường Sĩ quan Thông tin, Binh chủng Thông tin liên lạc | Yên Thành, Nghệ An | PGS |
6 | Thái Truyển Đại Chấn | 05/10/1981 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Việt Đức | Tri Tôn, An Giang | PGS |
7 | Phan Đình Chung | 10/07/1980 | Nam | Điện | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Phú Hoà, Phú Yên | PGS |
8 | Trần Đức Chuyển | 30/12/1977 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | Vụ Bản, Nam Định | PGS |
9 | Lâm Sinh Công | 18/05/1988 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hải Hậu, Nam Định | PGS |
10 | Lê Quốc Cường | 22/12/1968 | Nam | Điện tử | Ban quản lý Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
11 | Bùi Minh Dương | 13/09/1986 | Nam | Điện | Trường Đại học Việt Đức | Tam Bình, Vĩnh Long | PGS |
12 | Vũ Hoàng Giang | 04/07/1979 | Nam | Điện | Trường Đại học Điện lực | Hải An, Hải Phòng | PGS |
13 | Võ Thanh Hà | 02/12/1979 | Nữ | Tự động hoá | Trường Đại học Giao thông vận tải | Hương Trà, Thừa Thiên Huế | PGS |
14 | Bùi Huy Hải | 09/07/1974 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | Vụ Bản, Nam Định | PGS |
15 | Trần Mạnh Hoàng | 05/10/1977 | Nam | Điện tử | Trường Sỹ quan Thông tin | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
16 | Lê Đức Hùng | 27/10/1979 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phù Cát, Bình Định | PGS |
17 | Trịnh Lê Huy | 20/12/1988 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hoài Nhơn, Bình Định | PGS |
18 | Nguyễn Thanh Hường | 02/06/1984 | Nữ | Tự động hoá | Trường Điện – Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội | Nam Từ Liêm, Hà Nội | PGS |
19 | Hoàng Mạnh Kha | 25/06/1979 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS |
20 | Mai Thăng Long | 15/09/1981 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Thăng Bình, Quảng Nam | PGS |
21 | Văn Tấn Lượng | 20/08/1979 | Nam | Điện | Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | Chợ Gạo, Tiền Giang | PGS |
22 | Lê Thị Phương Mai | 28/10/1985 | Nữ | Điện tử | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS |
23 | Võ Tuấn Minh | 21/12/1982 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Lệ Thủy, Quảng Bình | PGS |
24 | Nguyễn Hồng Việt Phương | 12/03/1984 | Nam | Điện | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Cẩm Lệ, Đà Nẵng | PGS |
25 | Ngô Thanh Quyền | 28/02/1978 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | PGS |
26 | Nguyễn Nhật Tân | 27/04/1986 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Diên Khánh, Khánh Hòa | PGS |
27 | Hán Trọng Thanh | 03/04/1985 | Nam | Điện tử | Trường Điện - Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội | Tam Nông, Phú Thọ | PGS |
28 | Trần Đức Thiện | 06/10/1987 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Giao Thủy, Nam Định | PGS |
29 | Đào Quý Thịnh | 01/01/1984 | Nam | Tự động hoá | Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Việt Trì, Phú Thọ | PGS |
30 | Trần Quang Thọ | 15/09/1973 | Nam | Điện | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
31 | Đỗ Đức Trí | 27/04/1973 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Cầu Kè, Trà Vinh | PGS |
32 | Phạm Minh Triển | 27/07/1980 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Gia Bình, Bắc Ninh | PGS |
33 | Nguyễn Chiến Trinh | 24/01/1966 | Nam | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Nam trực, Nam Định | PGS |
34 | Dương Thị Thanh Tú | 01/06/1976 | Nữ | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Hưng Nguyên, Nghệ An | PGS |
7. HĐGS ngành Giao thông vận tải | |||||||
1 | Bùi Tiến Thành | 25/10/1976 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Xuân Trường, Nam Định | GS |
2 | Lê Bá Anh | 16/10/1987 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Thành phố Vinh, Nghệ An | PGS |
3 | Nguyễn Thuỳ Anh | 02/04/1979 | Nữ | Giao thông vận tải | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGS |
4 | Trịnh Tú Anh | 01/09/1978 | Nữ | Giao thông vận tải | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Thanh Oai, Hà Nội | PGS |
5 | Nguyễn Quốc Bảo | 01/06/1980 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS |
6 | Lý Hải Bằng | 02/11/1985 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Gia Viễn, Ninh Bình | PGS |
7 | Phạm Thái Bình | 26/04/1986 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Kiến Xương, Thái Bình | PGS |
8 | Lê Bá Danh | 05/09/1984 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | PGS |
9 | Đoàn Văn Đổng | 22/11/1987 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS |
10 | Hoàng Việt Hải | 12/10/1983 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Cẩm Khê, Phú Thọ | PGS |
11 | Nguyễn Văn Hậu | 22/07/1977 | Nam | Giao thông vận tải | Trường đại học Giao thông vận tải | Lý Nhân, Hà Nam | PGS |
12 | Trần Quang Học | 15/01/1977 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Phù Cừ, Hưng Yên | PGS |
13 | Trần Nam Hưng | 31/10/1979 | Nam | Giao thông vận tải | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS |
14 | Đặng Hồng Lam | 23/05/1981 | Nam | Giao thông vận tải | Trường đại học Giao thông vận tải | Anh Sơn, Nghệ An | PGS |
15 | Nguyễn Ngọc Lân | 04/10/1982 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Bắc Từ Liêm, Hà Nội | PGS |
16 | Nguyễn Hoàng Quân | 20/12/1985 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS |
17 | Hồ Văn Quân | 12/08/1977 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật, Đại học Đà Nẵng | Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | PGS |
18 | Nguyễn Đình Thạch | 26/01/1971 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Bình Giang, Hải Dương | PGS |
19 | Nguyễn Duy Thảo | 25/09/1978 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Tiên Phước, Quảng Nam | PGS |
20 | Nguyễn Ngọc Thắng | 13/08/1979 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Tiền Giang | Chợ Gạo, Tiền Giang | PGS |
21 | Đỗ Quang Thắng | 08/06/1987 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Nha Trang | An Dương, Hải Phòng | PGS |
22 | Phan Văn Tiến | 10/10/1984 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Vinh | Yên Thành, Nghệ An | PGS |
23 | Nguyễn Văn Tiếp | 13/10/1987 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Lục, Hà Nam | PGS |
24 | Nguyễn Đức Trọng | 06/04/1978 | Nam | Giao thông vận tải | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông vận tải tại Thành phố Hồ Chí Minh | Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGS |
25 | Vũ Ngọc Trụ | 06/02/1975 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Phú Xuyên, Hà Tây | PGS |
26 | Mai Thị Hải Vân | 28/12/1980 | Nữ | Giao thông vận tải | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS |
8. HĐGS ngành Khoa học Giáo dục | |||||||
1 | Nguyễn Thị Tân An | 07/04/1979 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Hòa Vang, Đà Nẵng | PGS |
2 | Võ Thị Kim Anh | 02/07/1974 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng | Triệu Phong, Quãng Trị | PGS |
3 | Phạm Thị Bền | 06/06/1979 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS |
4 | Nguyễn Hữu Cương | 29/05/1977 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Văn Lang | Sơn Động, Bắc Giang | PGS |
5 | Đỗ Hồng Cường | 09/12/1974 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS |
6 | Lê Minh Cường | 30/11/1984 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Đồng Tháp | Châu Thành, Đồng Tháp | PGS |
7 | Huỳnh Thị Thuý Diễm | 12/03/1973 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Long An | PGS |
8 | Tưởng Duy Hải | 10/02/1980 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS |
9 | Hoàng Nam Hải | 02/09/1962 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | PGS |
10 | Tạ Thị Thu Hiền | 12/07/1977 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGS |
11 | Châu Thị Hoàng Hoa | 10/04/1975 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Trà Vinh | Càng Long, Trà Vinh | PGS |
12 | Vũ Thị Thu Hoài | 26/06/1972 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Bình Giang, Hải Dương | PGS |
13 | Nguyễn Thanh Hùng | 17/07/1980 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Quảng Xương, Thanh Hoá | PGS |
14 | Bùi Phú Hưng | 23/09/1973 | Nam | Khoa học Giáo dục | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
15 | Hà Thị Kim Linh | 26/06/1978 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Võ Nhai, Thái Nguyên | PGS |
16 | Đoàn Nguyệt Linh | 18/11/1980 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Lâm Thao, Phú Thọ | PGS |
17 | Nguyễn Quang Linh | 07/12/1982 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Gia Bình, Bắc Ninh | PGS |
18 | Nguyễn Văn Lượng | 26/10/1962 | Nam | Khoa học Giáo dục | Học viện Chính trị khu vực I, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | PGS |
19 | Nguyễn Thị Việt Nga | 10/12/1986 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Mê Linh, Hà Nội | PGS |
20 | Nguyễn Thị Ngọc | 14/04/1982 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Đại Từ, Thái Nguyên | PGS |
21 | Nguyễn Lan Phương | 04/06/1981 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Gia Lâm, Hà Nội | PGS |
22 | Lê Văn Thăng | 25/03/1973 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS |
23 | Nguyễn Anh Thi | 02/12/1985 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Cần Thơ | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | PGS |
24 | Hồ Văn Thống | 02/10/1968 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Đồng Tháp | Cái Bè, Tiền Giang | PGS |
25 | Nguyễn Đăng Trung | 27/01/1977 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Việt Yên, Bắc Giang | PGS |
26 | Nguyễn Anh Tuấn | 10/11/1973 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ | PGS |
27 | Lê Huy Tùng | 30/05/1976 | Nam | Khoa học Giáo dục | Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | PGS |
9. HĐGS liên ngành Hóa học - Công nghệ thực phẩm | |||||||
1 | Nguyễn Thị Minh Huệ | 17/07/1972 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | GS |
2 | Nguyễn Trung Nhân | 21/06/1974 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Ninh Hòa, Khánh Hòa | GS |
3 | Mai Thanh Phong | 03/02/1972 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | GS |
4 | Nguyễn Thành Danh | 26/06/1982 | Nam | Hoá học | Viện Công nghệ Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Sông Cầu, Phú Yên | PGS |
5 | Nguyễn Quốc Dũng | 17/07/1982 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Bình Lục, Hà Nam | PGS |
6 | Nguyễn Tiến Dũng | 13/09/1973 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thạch Thất, Hà Nội | PGS |
7 | Lê Thị Duyên | 23/12/1976 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGS |
8 | Trần Quang Đệ | 09/09/1979 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Cần Thơ | Bình Tân, Vĩnh Long | PGS |
9 | Trịnh Thu Hà | 03/05/1980 | Nữ | Hoá học | Viện Hoá học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Mỹ Đức, Hà Nội | PGS |
10 | Lê Vũ Hà | 20/11/1987 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PGS |
11 | Lê Trung Hiếu | 06/09/1987 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGS |
12 | Nguyễn Phi Hùng | 10/02/1980 | Nam | Hoá học | Viện Hoá học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS |
13 | Dương Hữu Huy | 23/06/1985 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Bình, Thái Nguyên | PGS |
14 | Đinh Quý Hương | 18/04/1986 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Triệu Phong, Quảng Trị | PGS |
15 | Tạ Thị Minh Ngọc | 25/02/1982 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thanh Xuân, Hà Nội | PGS |
16 | Võ Thắng Nguyên | 17/12/1985 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Hoà Vang, Đà Nẵng | PGS |
17 | Đặng Hoàng Phú | 23/10/1989 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
18 | Phan Hồng Phương | 18/12/1986 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
19 | Phạm Hồ Mỹ Phương | 19/10/1978 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS |
20 | Hà Thị Kim Quy | 19/05/1988 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Cần Thơ | Duyên Hải, Trà Vinh | PGS |
21 | Bùi Minh Quý | 19/03/1983 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS |
22 | Phạm Hương Quỳnh | 01/06/1978 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS |
23 | Bùi Hữu Tài | 13/12/1984 | Nam | Hoá học | Viện Hóa sinh biển, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thanh Hà, Hải Dương | PGS |
24 | Nguyễn Tấn Tài | 25/10/1988 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Trà Vinh | Càng Long, Trà Vinh | PGS |
25 | Lê Thế Tâm | 16/09/1984 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Vinh | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS |
26 | Vũ Đình Thảo | 09/10/1981 | Nam | Hoá học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Yên Định, Thanh Hoá | PGS |
27 | Trương Thị Thảo | 31/01/1980 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Phú Bình, Thái Nguyên | PGS |
28 | Đàm Xuân Thắng | 24/04/1979 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Thái Thụy, Thái Bình | PGS |
29 | Ngô Hồng Ánh Thu | 17/04/1987 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hà Đông, Hà Nội | PGS |
30 | Nguyễn Thị Thanh Thuý | 20/07/1975 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS |
31 | Nguyễn Thị Thu Thúy | 19/01/1984 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | PGS |
32 | Bùi Thị Thu Trang | 10/04/1985 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Ý Yên, Nam Định | PGS |
33 | Lê Thị Thanh Trân | 10/02/1984 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Đà Lạt | Đô Lương, Nghệ An | PGS |
34 | Huỳnh Thị Miền Trung | 25/05/1984 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Quy Nhơn | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGS |
35 | Phạm Quang Trung | 25/09/1982 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Duy Tiên, Hà Nam | PGS |
36 | Phùng Anh Tuân | 11/09/1981 | Nam | Hoá học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Ứng hoà, Hà Nội | PGS |
37 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 19/02/1982 | Nam | Hoá học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGS |
38 | Đỗ Thị Cẩm Vân | 08/07/1985 | Nữ | Hoá học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | PGS |
12. HĐGS liên ngành Khoa học Trái đất - Mỏ | |||||||
1 | Trần Tuấn Anh | 16/10/1973 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện Địa chất, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thạch Hà, Hà Tĩnh | GS |
2 | Nguyễn Hải Âu | 21/06/1979 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Hoài Nhơn, Bình Định | PGS |
3 | Đặng Kinh Bắc | 15/01/1989 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | PGS |
4 | Nguyễn Quyết Chiến | 12/01/1976 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thanh Miện, Hải Dương | PGS |
5 | Nguyễn Bá Dũng | 05/03/1966 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | PGS |
6 | Lưu Việt Dũng | 27/12/1987 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Việt Trì, Phú Thọ | PGS |
7 | Nguyễn Hữu Duy | 15/11/1989 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS |
8 | Lê Quang Duyến | 20/10/1980 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS |
9 | Phùng Thái Dương | 19/08/1983 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Đồng Tháp | Châu Thành, Bến Tre | PGS |
10 | Lê Thị Thu Hà | 30/04/1978 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Thanh Hà, Hải Dương | PGS |
11 | Nguyễn Thị An Hằng | 26/11/1975 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Việt Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Cầu Giấy, Hà Nội | PGS |
12 | Hà Thị Hằng | 31/12/1981 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
13 | Trần Thị Thu Hương | 11/08/1978 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Hưng Hà, Thái Bình | PGS |
14 | Dương Thị Lợi | 17/10/1988 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Sông Lô, Vĩnh Phúc | PGS |
15 | Nguyễn Thu Nhung | 12/11/1984 | Nữ | Khoa học Trái đất | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thái Thụy, Thái Bình | PGS |
16 | Nguyễn Ý Như | 23/01/1987 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS |
17 | Nguyễn Thị Hà Thành | 08/11/1983 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Cầu Giấy, Hà Nội | PGS |
18 | Ngô Thị Thu Trang | 22/04/1980 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Đước, Long An | PGS |
19 | Trần Đình Trọng | 20/09/1982 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Nam Trực, Nam Định | PGS |
13. HĐGS ngành Kinh tế | |||||||
1 | Đặng Văn Dân | 08/07/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Gò Công, Tiền Giang | GS |
2 | Nguyễn Thành Hiếu | 06/05/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Lệ Thủy, Quảng Bình | GS |
3 | Đào Văn Hùng | 12/06/1960 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính sách và Phát triển | Thái Thụy, Thái Bình | GS |
4 | Trần Thị Thanh Tú | 15/11/1976 | Nữ | Kinh tế | Đại học Quốc gia Hà Nội | Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | GS |
5 | Lê Hoàng Anh | 03/02/1989 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS |
6 | Đặng Lan Anh | 20/10/1988 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hồng Đức | Nông Cống, Thanh Hóa | PGS |
7 | Nguyễn Phương Anh | 07/11/1975 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS |
8 | Hoàng Dương Việt Anh | 12/01/1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | PGS |
9 | Phùng Thanh Bình | 18/07/1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Hoài Nhơn, Bình Định | PGS |
10 | Lê Hà Diễm Chi | 20/12/1974 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGS |
11 | Nguyễn Thị Kim Chi | 29/03/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Đông Sơn, Thanh Hóa | PGS |
12 | Nguyễn Hoàng Chung | 02/02/1990 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Phù Mỹ, Bình Định | PGS |
13 | Đặng Thành Cương | 25/10/1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Vinh | Diễn Châu, Nghệ An | PGS |
14 | Nguyễn Quốc Cường | 23/09/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
15 | Nguyễn Thành Cường | 29/12/1971 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Nha Trang | Thị xã An Nhơn, Bình Định | PGS |
16 | Lê Thị Thu Diềm | 02/12/1979 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Trà Vinh | Vị Thanh, Hậu Giang | PGS |
17 | Nguyễn Ngọc Khánh Dung | 16/08/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Thị trấn Bến Lức, Long An | PGS |
18 | Nguyễn Thị Phương Dung | 23/11/1982 | Nữ | Kinh tế | Viện Kinh tế và Quản lý, Đại học Bách khoa Hà Nội | Thanh Xuân, Hà Nội | PGS |
19 | Nguyễn Tiến Dũng | 13/03/1969 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Gia Lộc, Hải Dương | PGS |
20 | Đặng Thị Thúy Duyên | 20/06/1983 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Hưng Hà, Thái Bình | PGS |
21 | Nguyễn Duy Đạt | 11/07/1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Hoài Đức, Hà Nội | PGS |
22 | Lương Thu Hà | 01/08/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Yên Bình, Yên Bái | PGS |
23 | Nguyễn Vân Hà | 26/11/1981 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại Thương | Ân Thi, Hưng Yên | PGS |
24 | Thái Vân Hà | 28/01/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS |
25 | Nguyễn Thị Việt Hà | 12/11/1980 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Thành phố Phổ Yên, Thái Nguyên | PGS |
26 | Trần Nguyễn Khánh Hải | 26/06/1987 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGS |
27 | Trần Thị Bích Hạnh | 26/05/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học FPT | Phúc Thọ, Hà Nội | PGS |
28 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 18/01/1979 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Thanh Khê, Đà Nẵng | PGS |
29 | Nguyễn Thu Hằng | 24/10/1975 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở II | Hoài Đức, Hà Nội | PGS |
30 | Phạm Thị Thúy Hằng | 05/08/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Vinh | Thành phố Vinh, Nghệ An | PGS |
31 | Nguyễn Ngọc Hiền | 01/01/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | PGS |
32 | Hồ Thị Hiền | 12/11/1981 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGS |
33 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | 01/01/1979 | Nữ | Kinh tế | Đại học Bách khoa Hà Nội | Đông Anh, Hà Nội | PGS |
34 | Cảnh Chí Hoàng | 05/03/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Đan Phượng, Hà Nội | PGS |
35 | Nguyễn Thị Hoa Hồng | 21/12/1990 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Lý Nhân, Hà Nam | PGS |
36 | Nguyễn Thị Phương Hồng | 13/08/1977 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Phù Mỹ, Bình Định | PGS |
37 | Nguyễn Thị Xuân Hồng | 01/09/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Đan Phượng, Hà Nội | PGS |
38 | Đoàn Quang Huy | 21/01/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh, Đại học Thái Nguyên | Trực Ninh, Nam Định | PGS |
39 | Ngô Quang Huy | 25/08/1985 | Nam | Kinh tế | Phân hiệu Trường Đại học FPT tại Thành phố Cần Thơ | Văn Giang, Hưng Yên | PGS |
40 | Ngô Thái Hưng | 03/01/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Cam Ranh, Khánh Hòa | PGS |
41 | Trần Văn Hưng | 04/06/1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Hùng Vương Thành phố Hồ Chí Minh | Phù Mỹ, Bình Định | PGS |
42 | Đào Thị Hương | 21/08/1989 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Thủy lợi | Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGS |
43 | Lê Thị Mai Hương | 18/08/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS |
44 | Trịnh Thị Hường | 05/11/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Xuân Trường, Nam Định | PGS |
45 | Phạm Thị Thu Hường | 27/08/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hùng Vương | Đoan Hùng, Phú Thọ | PGS |
46 | Nguyễn Văn Ít | 06/08/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | Gò Công Tây, Tiền Giang | PGS |
47 | Dương Đăng Khoa | 18/08/1986 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Phú Xuyên, Hà Nội | PGS |
48 | Dương Đăng Khoa | 12/12/1969 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Võ Trường Toản | Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
49 | Bùi Thành Khoa | 21/10/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Duy Tân, Quảng Nam | PGS |
50 | Nguyễn Hữu Khôi | 06/11/1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Nha Trang | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS |
51 | Nguyễn Thế Kiên | 21/08/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại Từ, Thái Nguyên | PGS |
52 | Nguyễn Đức Kiên | 28/04/1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế | Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGS |
53 | Nguyễn Thị Hương Lan | 13/08/1974 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tiên Du, Bắc Ninh | PGS |
54 | Lê Phương Lan | 29/03/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
55 | Hoàng Khắc Lịch | 19/09/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Diễn Châu, Nghệ An | PGS |
56 | Nguyễn Thị Hương Liên | 20/03/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học VinUni | Mê Linh, Hà Nội | PGS |
57 | Trần Thị Hồng Liên | 11/07/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thường Tín, Hà Nội | PGS |
58 | Hoàng Cửu Long | 30/04/1977 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS |
59 | Nguyễn Ngọc Long | 02/07/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS |
60 | Trần Ngọc Mai | 03/08/1991 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Bình Lục, Hà Nam | PGS |
61 | Nông Thị Như Mai | 17/12/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Trùng Khánh, Cao Bằng | PGS |
62 | Phạm Hồng Mạnh | 20/10/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Nha Trang | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS |
63 | Phạm Tiến Mạnh | 01/06/1986 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Sóc Sơn, Hà Nội | PGS |
64 | Đinh Tiên Minh | 03/04/1972 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Sách, Hải Dương | PGS |
65 | Hồ Ngọc Ninh | 02/09/1982 | Nam | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS |
66 | Đậu Hương Nam | 14/05/1984 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Nam Đàn, Nghệ An | PGS |
67 | Phạm Thị Nga | 04/02/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh, Đại học Thái Nguyên | Trực Ninh, Nam Định | PGS |
68 | Nguyễn Kế Nghĩa | 23/05/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS |
69 | Đinh Bảo Ngọc | 16/11/1977 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS |
70 | Nguyễn Thị Hồng Nguyệt | 18/08/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | Châu Thành, Long An | PGS |
71 | Bùi Thị Minh Nguyệt | 07/09/1975 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Lâm nghiệp | Thành phố Việt Trì, Phú Thọ | PGS |
72 | Nguyễn Thị Mỹ Nguyệt | 17/02/1986 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Lục Nam, Bắc Giang | PGS |
73 | Đào Lê Kiều Oanh | 26/02/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Nhơn Trạch, Đồng Nai | PGS |
74 | Lê Thanh Phương | 31/01/1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thủy lợi | Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGS |
75 | Phùng Thanh Quang | 02/12/1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Mê Linh, Hà Nội | PGS |
76 | Nguyễn Thị Thiều Quang | 07/09/1988 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Quế Sơn, Quảng Nam | PGS |
77 | Lưu Thu Quang | 25/11/1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | PGS |
78 | Ngô Văn Quang | 10/08/1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Kiến Xương, Thái Bình | PGS |
79 | Nguyễn Minh Sáng | 30/10/1986 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS |
80 | Nguyễn Tố Tâm | 08/12/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Điện lực | Thanh Thủy, Phú Thọ | PGS |
81 | Bùi Đan Thanh | 26/11/1981 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Đống Đa, Hà Nội | PGS |
82 | Nguyễn Văn Thích | 18/05/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Sóc Sơn, Hà Nội | PGS |
83 | Trịnh Hiệp Thiện | 02/06/1984 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
84 | Nguyễn Thị Phương Thu | 01/09/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | An Lão, Hải Phòng | PGS |
85 | Phan Chung Thủy | 18/05/1981 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Thanh Miện, Hải Dương | PGS |
86 | Nguyễn Văn Thủy | 16/08/1981 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Vũ Thư, Thái Bình | PGS |
87 | Trương Thị Ngọc Thuyên | 03/10/1976 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Đà Lạt | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGS |
88 | Trần Dục Thức | 01/03/1970 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế | PGS |
89 | Lê Thanh Tiệp | 14/03/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh | Tân Phước, Tiền Giang | PGS |
90 | Phùng Thái Minh Trang | 26/08/1977 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hoa Sen | Thị xã Hoài Nhơn, Bình Định | PGS |
91 | Phạm Thu Trang | 18/05/1986 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Tiền Hải, Thái Binh | PGS |
92 | Nguyễn Thùy Trang | 29/04/1987 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu | PGS |
93 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 09/07/1986 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS |
94 | Nguyễn Giác Trí | 05/07/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Đồng Tháp | Thành Phố Cao Lãnh, Đồng Tháp | PGS |
95 | Ngô Thị Thanh Trúc | 20/03/1979 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long | PGS |
96 | Lê Hải Trung | 14/10/1989 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Hải Hậu, Nam Định | PGS |
97 | Phùng Mạnh Trung | 20/01/1986 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Gia Lộc, Hải Dương | PGS |
98 | Nguyễn Kim Quốc Trung | 13/02/1985 | Nam | Kinh tế | Trường Đai học Tài chính – Marketing | Đô Lương, Nghệ An | PGS |
99 | Đặng Anh Tuấn | 25/10/1977 | Nam | Kinh tế | Kiểm toán nhà nước Khu vực IV | Lập Thạch, Vĩnh Phúc | PGS |
100 | Phạm Hoàng Uyên | 03/03/1976 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thanh Khê, Đà Nẵng | PGS |
101 | Đàng Quang Vắng | 15/06/1974 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Ninh Phước, Ninh Thuận | PGS |
102 | Phạm Quốc Việt | 28/02/1970 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Thị xã An Nhơn, Bình Định | PGS |
103 | Bùi Nhất Vương | 13/12/1990 | Nam | Kinh tế | Học viện Hàng không Việt Nam | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | PGS |
104 | Hoàng Hải Yến | 06/02/1974 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
14. HĐGS ngành Luật học | |||||||
1 | Nguyễn Quốc Sửu | 16/04/1973 | Nam | Luật học | Học viện Hành chính Quốc gia | Đông Anh, Hà Nội | GS |
2 | Lê Thị Anh Đào | 14/04/1978 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Vũ Thư, Thái Bình | PGS |
3 | Nguyễn Ngọc Anh Đào | 17/10/1978 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Mỹ Tho, Tiền Giang | PGS |
4 | Bùi Kim Hiếu | 29/06/1978 | Nam | Luật học | Trường Đại học Gia Định | Nha Trang, Khánh Hòa | PGS |
5 | Cao Nhất Linh | 01/01/1976 | Nam | Luật học | Trường Đại học Cần Thơ | Tam Bình, Vĩnh Long | PGS |
6 | Trần Viết Long | 10/07/1986 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Huế | Lệ Thủy, Quảng Bình | PGS |
7 | Nguyễn Văn Quân | 13/02/1982 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nam Đàn, Nghệ An | PGS |
8 | Nguyễn Thị Hồng Trinh | 08/05/1983 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS |
9 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 25/12/1984 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS |
15. HĐGS ngành Luyện kim | |||||||
1 | Đặng Thị Hồng Huế | 02/06/1979 | Nữ | Luyện kim | Đại học Bách khoa Hà Nội | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS |
2 | Nguyễn Ngọc Minh | 23/12/1980 | Nam | Luyện kim | Trường Vật liệu, Đại học Bách khoa Hà Nội | Vĩnh lộc, Thanh Hóa | PGS |
3 | Nguyễn Cao Sơn | 26/03/1983 | Nam | Luyện kim | Đại học Bách khoa Hà Nội | Kiến Xương, Thái Bình | PGS |
4 | Đoàn Đức Chánh Tín | 12/12/1979 | Nam | Luyện kim | Viện Công nghệ Nano, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Trực, Nam Định | PGS |
5 | Vũ Đình Toại | 25/03/1973 | Nam | Luyện kim | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | PGS |
16. HĐGS ngành Ngôn ngữ học | |||||||
1 | Đoàn Thục Anh | 12/12/1976 | Nữ | Ngôn ngữ học | Học viện Khoa học Quân sự | Lý Nhân, Hà Nam | PGS |
2 | Đặng Nguyên Giang | 03/01/1979 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Lao động - Xã hội | Phù Cừ, Hưng Yên | PGS |
3 | Trịnh Thị Hà | 03/11/1978 | Nữ | Ngôn ngữ học | Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá | PGS |
4 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | 01/01/1977 | Nữ | Ngôn ngữ học | Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | PGS |
5 | Nguyễn Tấn Lộc | 14/01/1982 | Nam | Ngôn ngữ học | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Diên Khánh, Khánh Hòa | PGS |
6 | Nguyễn Hồ Hoàng Thuỷ | 04/06/1979 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế | Hải Lăng, Quảng Trị | PGS |
7 | Vũ Văn Tuấn | 09/05/1979 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Gia Bình, Bắc Ninh | PGS |
8 | Lê Thị Thùy Vinh | 06/10/1985 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Lâm Thao, Phú Thọ | PGS |
9 | Lưu Hớn Vũ | 18/10/1984 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang | PGS |
17. HĐGS liên ngành Nông nghiệp - Lâm nghiệp | |||||||
1 | Nguyễn Võ Châu Ngân | 23/01/1976 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | GS |
2 | Lưu Quang Vinh | 16/09/1980 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Lâm nghiệp | Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | GS |
3 | Nguyễn Văn Ây | 22/10/1980 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Thốt Nốt, Cần Thơ | PGS |
4 | Trần Xuân Biên | 20/06/1982 | Nam | Nông nghiệp | Phân hiệu Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội tại Thanh Hoá | Thanh Miện, Hải Dương | PGS |
5 | Mai Hải Châu | 06/08/1980 | Nam | Nông nghiệp | Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS |
6 | Phạm Văn Dân | 29/10/1975 | Nam | Nông nghiệp | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | Hải Hậu, Nam Định | PGS |
7 | Phan Kiều Diễm | 29/09/1983 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Phụng Hiệp, Hậu Giang | PGS |
8 | Lại Thị Ngọc Hà | 02/10/1976 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Hải Hậu, Nam Định | PGS |
9 | Vũ Thị Thúy Hằng | 29/04/1980 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Yên Định, Thanh Hóa | PGS |
10 | Đinh Thái Hoàng | 04/09/1984 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Vũ Thư, Thái Bình | PGS |
11 | Lê Khắc Hoàng | 17/08/1975 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Đô Lương, Nghệ An | PGS |
12 | Nguyễn Văn Huế | 10/07/1979 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS |
13 | Hồ Lê Phi Khanh | 21/11/1983 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | PGS |
14 | Phan Trường Khanh | 30/12/1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau | PGS |
15 | Nguyễn Thị Pha | 07/06/1974 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | PGS |
16 | Trần Thị Xuân Phương | 01/10/1984 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Trực Ninh, Nam Định | PGS |
17 | Phạm Thành | 31/01/1984 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS |
18 | Võ Thị Bích Thuỷ | 05/02/1974 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Thốt Nốt, Cần Thơ | PGS |
19 | Lê Thanh Toàn | 02/07/1983 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long | PGS |
20 | Nguyễn Xuân Trường | 16/08/1973 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Kim Động, Hưng Yên | PGS |
21 | Trương Thị Bich Vân | 09/03/1978 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Phụng Hiệp, Hậu Giang | PGS |
22 | Đỗ Thị Xuân | 26/01/1978 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Đồng Tháp | PGS |
18. HĐGS ngành Sinh học | |||||||
1 | Trần Văn Hiếu | 26/07/1981 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Diên Khánh, Khánh Hòa | GS |
2 | Mai Văn Hưng | 22/02/1960 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nga Sơn, Thanh Hóa | GS |
3 | Nguyễn Thị Phương Liên | 19/07/1973 | Nữ | Sinh học | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Ba Vì, Hà Nội | GS |
4 | Đinh Minh Quang | 16/02/1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Cần Thơ | Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | GS |
5 | Nguyễn Đức Anh | 04/10/1978 | Nam | Sinh học | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thường Xuân, Thanh Hóa | PGS |
6 | Nguyễn Dương Tâm Anh | 06/09/1979 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGS |
7 | Đỗ Văn Hài | 15/09/1980 | Nam | Sinh học | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS |
8 | Hoàng Phú Hiệp | 15/08/1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Bình Lục, Hà Nam | PGS |
9 | Huỳnh Thị Thu Huệ | 17/11/1976 | Nữ | Sinh học | Viện Nghiên cứu Hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGS |
10 | Nguyễn Đức Hùng | 12/07/1986 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Thạch Thất, Hà Nội | PGS |
11 | Nguyễn Mạnh Hùng | 25/01/1983 | Nam | Sinh học | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nông Cống, Thanh Hóa | PGS |
12 | Nguyễn Xuân Huy | 11/04/1979 | Nam | Sinh học | Ban Khoa học, Công nghệ và Quan hệ Quốc tế, Đại học Huế | Triệu Phong, Quảng Trị | PGS |
13 | Tô Thị Mai Hương | 28/09/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGS |
14 | Phạm Thanh Loan | 14/08/1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Hùng Vương, tỉnh Phú Thọ | Gia Viễn, Ninh Bình | PGS |
15 | Lê Thành Long | 25/10/1984 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Tiền Hải, Thái Bình | PGS |
16 | Nguyễn Trung Nam | 12/07/1976 | Nam | Sinh học | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Tam Bình, Vĩnh Long | PGS |
17 | Nguyễn Thị Thu Ngà | 25/09/1980 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | Gia Lộc, Hải Dương | PGS |
18 | Kim Thị Phương Oanh | 10/09/1975 | Nữ | Sinh học | Viện Nghiên cứu Hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGS |
19 | Trịnh Quang Pháp | 11/01/1977 | Nam | Sinh học | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Ý Yên, Nam Định | PGS |
20 | Thái Kế Quân | 26/01/1978 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sài Gòn | Tấn Giang, Phước Kiến, Trung Quốc | PGS |
21 | Nguyễn Trường Sơn | 27/09/1976 | Nam | Sinh học | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | PGS |
22 | Lao Đức Thuận | 27/07/1987 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Đông, Trung Quốc | PGS |
23 | Nguyễn Thị Diệu Thúy | 20/02/1973 | Nữ | Sinh học | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS |
24 | Tạ Thị Thủy | 20/04/1981 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Nga Sơn, Thanh Hoá | PGS |
25 | Nguyễn Quang Đức Tiến | 04/12/1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS |
26 | Phạm Hồng Tính | 17/07/1982 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Nam Trực, Nam Định | PGS |
27 | Lê Chí Toàn | 16/12/1989 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Thành phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc | PGS |
28 | Lưu Hồng Trường | 21/01/1974 | Nam | Sinh học | Viện Khoa học Vật liệu ứng dụng, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Tân Uyên, Bình Dương | PGS |
29 | Lê Công Tuấn | 27/04/1976 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Triệu Phong, Quảng Trị | PGS |
30 | Hoàng Thanh Tùng | 26/03/1989 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Lệ Thủy, Quảng Bình | PGS |
31 | Trần Thanh Tùng | 26/06/1971 | Nam | Sinh học | Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc | Mê Linh, Hà Nội | PGS |
19. HĐGS liên ngành Sử học - Khảo cổ học - Dân tộc học/Nhân học | |||||||
1 | Ngô Thị Phương Lan | 11/12/1974 | Nữ | Sử học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Đước, Long An | GS |
2 | Nguyễn Văn Sang | 16/08/1988 | Nam | Sử học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Bố Trạch, Quảng Bình | PGS |
3 | Hoàng Thị Thắm | 24/08/1983 | Nữ | Sử học | Trường Đại học Thương mại | Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hoá | PGS |
4 | Phạm Đức Thuận | 22/09/1987 | Nam | Sử học | Trường Đại học Cần Thơ | Phú Quốc, Kiên Giang | PGS |
5 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 09/12/1983 | Nữ | Sử học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Kiến Xương, Thái Bình | PGS |
20. HĐGS ngành Tâm lý học | |||||||
1 | Lê Quang Sơn | 12/04/1964 | Nam | Tâm lý học | Đại học Đà Nẵng | Sơn Trà, Đà Nẵng | GS |
2 | Hà Thị Minh Chính | 09/05/1977 | Nữ | Tâm lý học | Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Sơn Tây, Hà Nội | PGS |
3 | Bùi Thị Thanh Diệu | 02/06/1982 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Thăng Bình, Quảng Nam | PGS |
4 | Hoàng Thế Hải | 03/11/1982 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGS |
5 | Nguyễn Trung Hải | 06/08/1979 | Nam | Tâm lý học | Trường đại học Lao động - Xã hội | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS |
6 | Bùi Thị Thu Huyền | 19/05/1979 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Nho Quan, Ninh Bình | PGS |
7 | Nguyễn Thị Hương | 25/09/1976 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Lao động - Xã hội | Thanh Hà, Hải Dương | PGS |
8 | Trần Lệ Thanh | 19/07/1976 | Nữ | Tâm lý học | Học viện An ninh nhân dân | Yên Dũng, Bắc Giang | PGS |
9 | Đỗ Tất Thiên | 11/12/1988 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | PGS |
10 | Vũ Thu Trang | 14/10/1990 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS |
11 | Phạm Văn Tuân | 28/08/1983 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Văn Lang | Thái Thụy, Thái Bình | PGS |
21. HĐGS ngành Thủy lợi | |||||||
1 | Phạm Quý Nhân | 20/12/1960 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | GS |
2 | Trần Đăng An | 25/05/1984 | Nam | Thủy lợi | Phân hiệu Trường Đại học Thủy lợi tại tỉnh Bình Dương | Nam Đàn, Nghệ An | PGS |
3 | Lưu Thị Diệu Chinh | 12/11/1983 | Nữ | Thủy lợi | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Nghi Lộc, Nghệ An | PGS |
4 | Nguyễn Việt Đức | 26/04/1984 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS |
5 | Nguyễn Văn Hồng | 22/10/1979 | Nam | Thủy lợi | Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu | Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp | PGS |
6 | Đinh Nhật Quang | 08/07/1984 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Gia Viễn, Ninh Bình | PGS |
7 | Nguyễn Ngọc Sơn | 25/05/1975 | Nam | Thủy lợi | Ủy ban Khoa học, Công nghệ và Môi trường của Quốc hội | Kim Thành, Hải Dương | PGS |
8 | Lê Văn Thảo | 10/04/1984 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PGS |
9 | Đoàn Yên Thế | 25/10/1973 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS |
10 | Lê Minh Thoa | 23/01/1972 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Kiến Xương, Thái Bình | PGS |
22. HĐGS ngành Toán học | |||||||
1 | Phạm Ngọc Anh | 02/8/1970 | Nam | Toán học | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | GS |
2 | Mai Hoàng Biên | 15/02/1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Ngãi | GS |
3 | Lê Văn Thành | 27/07/1978 | Nam | Toán học | Trường Đại học Vinh | Thạch Hà, Hà Tĩnh | GS |
4 | Hoàng Lê Trường | 20/12/1984 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Giao Thuỷ, Nam Định | GS |
5 | Đào Tuấn Anh | 14/04/1987 | Nam | Toán học | Khoa Toán - Tin, Đại học Bách khoa Hà Nội | Văn Giang, Hưng Yên | PGS |
6 | Trần Mạnh Cường | 21/12/1977 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Lý Nhân, Hà Nam | PGS |
7 | Đỗ Việt Cường | 28/12/1984 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS |
8 | Huỳnh Thị Hồng Diễm | 01/01/1984 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hòn Đất, Kiên Giang | PGS |
9 | Nguyễn Văn Dũng | 15/05/1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Đồng Tháp | Thanh Chương, Nghệ An | PGS |
10 | Cấn Văn Hảo | 20/12/1989 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thạch Thất, Hà Nội | PGS |
11 | Huỳnh Minh Hiền | 10/03/1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Quy Nhơn | Phú Quý, Bình Thuận | PGS |
12 | Nguyễn Thị Hoài | 27/06/1982 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc | PGS |
13 | Phạm Việt Hùng | 20/01/1987 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Kiến Xương, Thái Bình | PGS |
14 | Phạm Duy Khánh | 18/02/1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS |
15 | Võ Sĩ Trọng Long | 13/08/1980 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS |
16 | Tăng Văn Long | 19/7/1976 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | PGS |
17 | Phạm Hồng Nam | 21/06/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Kiến Xương, Thái Bình | PGS |
18 | Nguyễn Thị Ngọc Oanh | 28/09/1985 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Kim Động, Hưng Yên | PGS |
19 | Trần Minh Phương | 13/09/1986 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | PGS |
20 | Cao Xuân Phương | 18/04/1986 | Nam | Toán học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Thị xã Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS |
21 | Nguyễn Minh Trí | 27/10/1984 | Nam | Toán học | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Cửu, Đồng Nai | PGS |
22 | Võ Viết Trí | 05/05/1966 | Nam | Toán học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS |
23. HĐGS liên ngành Triết học - Chính trị học - Xã hội học | |||||||
1 | Nguyễn Quang Hưng | 04/04/1961 | Nam | Triết học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Ba Vì, Hà Nội | GS |
2 | Lại Quốc Khánh | 24/09/1976 | Nam | Chính trị học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Cầu Giấy, Hà Nội | GS |
3 | Bùi Xuân Dũng | 05/02/1985 | Nam | Triết học | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Mộ Đức, Quảng Ngãi | PGS |
4 | Nguyễn Thị Thu Hòa | 04/12/1976 | Nữ | Chính trị học | Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tam Nông, Phú Thọ | PGS |
5 | Đào Thị Thanh Thủy | 13/10/1980 | Nữ | Chính trị học | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | Hải Hậu, Nam Định | PGS |
24. HĐGS liên ngành Văn hóa - Nghệ thuật - Thể dục thể thao | |||||||
1 | Đặng Thị Phương Anh | 13/09/1983 | Nữ | Văn hoá | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Long Biên, Hà Nội | PGS |
2 | Hoàng Cầm | 01/05/1973 | Nam | Văn hoá | Viện Nghiên cứu Văn hoá, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Phù Yên, Sơn La | PGS |
3 | Phạm Hùng Cường | 26/12/1969 | Nam | Nghệ thuật | Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | Vũ Thư, Thái Bình | PGS |
4 | Huỳnh Văn Đà | 30/10/1982 | Nam | Văn hoá | Trường Đại học Cần Thơ | Đầm Dơi, Cà Mau | PGS |
5 | Lê Thị Ngọc Điệp | 19/05/1973 | Nữ | Văn hoá | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Đước, Long An | PGS |
6 | Đặng Hoài Giang | 05/09/1986 | Nam | Văn hoá | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vũ Quang, Hà Tĩnh | PGS |
7 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 12/09/1983 | Nữ | Thể dục thể thao | Trường Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Giuộc, Long An | PGS |
8 | Nguyễn Văn Hòa | 16/12/1975 | Nam | Thể dục thể thao | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Hậu Giang | PGS |
9 | Đồng Hương Lan | 10/10/1977 | Nữ | Thể dục thể thao | Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | Nông Cống, Thanh Hoá | PGS |
10 | Phạm Chiến Thắng | 16/11/1985 | Nam | Văn hoá | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Quảng Xương, Thanh Hóa | PGS |
11 | Quảng Đại Tuyên | 10/09/1985 | Nam | Văn hoá | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Ninh Phước, Ninh Thuận | PGS |
12 | Vũ Văn Viện | 28/05/1978 | Nam | Văn hoá | Trường Đại học Hạ Long | Yên Hưng, Quảng Ninh | PGS |
26.HĐGS ngành Vật lý | |||||||
1 | Nguyễn Quang Hưng | 24/07/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Duy Tân | Lê Chân, Hải Phòng | GS |
2 | Đỗ Văn Nam | 20/02/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Thanh Liêm, Hà Nam | GS |
3 | Nguyễn Thành Tiên | 09/09/1976 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Cần Thơ | Cái Bè, Tiền Giang | GS |
4 | Nguyễn Thanh Tùng | 18/08/1983 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Gia Viễn (nay là Nho Quan), Ninh Bình | GS |
5 | Nguyễn Ngọc Anh | 23/10/1989 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Gia Bình, Bắc Ninh | PGS |
6 | Đỗ Thùy Chi | 07/10/1982 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Kiến Xương, Thái Bình | PGS |
7 | Đặng Thị Mỹ Dung | 20/05/1980 | Nữ | Vật lý | Viện Công nghệ Nano, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGS |
8 | Ngô Ngọc Hà | 19/10/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS |
9 | Đỗ Thị Huế | 02/05/1987 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Thái Thuy, Thái Bình | PGS |
10 | Huỳnh Anh Huy | 09/04/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Cần Thơ | Trà Ôn, Vĩnh Long | PGS |
11 | Bùi Xuân Khuyến | 20/10/1988 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xuân Trường, Nam Định | PGS |
12 | Phạm Tiến Lâm | 19/04/1982 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Thái Thuỵ, Thái Bình | PGS |
13 | Nguyễn Thị Luyến | 26/12/1982 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Thạch Thất, Hà Nội | PGS |
14 | Nguyễn Văn Mện | 01/01/1983 | Nam | Vật lý | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phước Long, Bạc Liêu | PGS |
15 | Nguyễn Văn Nghĩa | 20/01/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Thủy lợi | Trực Ninh, Nam Định | PGS |
16 | Trần Trung Nghĩa | 01/10/1982 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Cà Mau, Cà Mau | PGS |
17 | Lê Đức Ninh | 15/11/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
18 | Nguyễn Huy Thảo | 04/06/1976 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Lý Nhân, Hà Nam | PGS |
19 | Lê Quang Thảo | 28/10/1982 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nông Cống, Thanh Hóa | PGS |
20 | Phạm Tấn Thi | 01/11/1983 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Lấp Vò, Đồng Tháp | PGS |
21 | Nguyễn Thị Thủy | 02/06/1980 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS |
22 | Trần Thu Trang | 07/12/1987 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang | PGS |
23 | Lê Minh Tùng | 09/7/1973 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Tiền Giang | Thành phố Gò Công, Tiền Giang | PGS |
24 | Dương Thanh Tùng | 22/10/1984 | Nam | Vật lý | Trường Vật liệu, Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | PGS |
25 | Đặng Minh Triết | 13/04/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Trà Vinh | PGS |
26 | Chu Thị Anh Xuân | 05/02/1981 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | PGS |
27. HĐGS liên ngành Xây dựng - Kiến trúc | |||||||
1 | Nguyễn Hoàng Giang | 05/07/1980 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Hải Hậu, Nam Định | GS |
2 | Trần Thị Việt Nga | 11/09/1974 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thanh Chương, Nghệ An | GS |
3 | Trần Vũ An | 24/08/1981 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Cần Thơ | Vĩnh Lợi, Bạc Liêu | PGS |
4 | Vũ Chí Công | 20/11/1987 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
5 | Nguyễn Hùng Cường | 13/05/1978 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS |
6 | Nguyễn Duy Duẩn | 13/04/1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Vinh | Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGS |
7 | Nguyễn Thị Tuyết Dung | 30/05/1977 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Nam Đàn, Nghệ An | PGS |
8 | Trần Quang Dũng | 15/08/1984 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS |
9 | Nguyễn Công Giang | 13/12/1963 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Việt Yên, Bắc Giang | PGS |
10 | Hoàng Minh Giang | 05/02/1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | PGS |
11 | Cao Văn Hóa | 26/09/1959 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGS |
12 | Mai Sỹ Hùng | 10/10/1971 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà nội | Diễn Châu, Nghệ An | PGS |
13 | Nguyễn Trung Kiên | 14/10/1986 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Yên Định, Thanh Hóa | PGS |
14 | Vũ Minh Ngạn | 04/11/1982 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Hoàng Mai, Hà Nội | PGS |
15 | Trương Đình Nhật | 13/03/1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS |
16 | Hoàng Thị Tuyết Nhung | 14/04/1982 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS |
17 | Trần Văn Quân | 26/12/1988 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Hoài Đức, Hà Nội | PGS |
18 | Liêu Xuân Quí | 14/11/1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | PGS |
19 | Trần Minh Tùng | 28/05/1978 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Tây Hòa, Phú Yên | PGS |
20 | Trần Thị Thúy Vân | 21/12/1979 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Vụ Bản, Nam Định | PGS |
28. HĐGS ngành Y học | |||||||
1 | Phạm Lê An | 26/04/1963 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Tam Bình, Vĩnh Long | GS |
2 | Trần Phan Chung Thủy | 12/06/1965 | Nữ | Y học | Khoa Y, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Giuộc, Long An | GS |
3 | Trịnh Thị Diệu Thường | 02/08/1980 | Nữ | Y học | Cục quản lý Y dược cổ truyền, Bộ Y tế | Hưng Hà, Thái Bình | GS |
4 | Phạm Thế Anh | 15/04/1977 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS |
5 | Hoàng Đình Âu | 13/07/1971 | Nam | Y học | Bệnh viện Đại học Y Hà Nội | Thanh Trì, Hà nội | PGS |
6 | Lê Khắc Bảo | 05/12/1973 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Hoàng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
7 | Nguyễn Thành Bắc | 16/10/1974 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Kim Thành, Hải Dương | PGS |
8 | Nguyễn Thanh Bình | 10/10/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Trà Vinh (đang thực hiện thủ tục chuyển công tác về Trường đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch) | Trà Cú, Trà Vinh | PGS |
9 | Đỗ Văn Chiến | 17/11/1980 | Nam | Y học | Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược lâm sàng 108 | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
10 | Hồ Nguyễn Thanh Chơn | 09/05/1976 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGS |
11 | Ngô Văn Công | 21/06/1981 | Nam | Y học | Bệnh viện Chợ Rẫy | Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGS |
12 | Bùi Khắc Cường | 15/05/1983 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS |
13 | Hoàng Quốc Cường | 22/10/1982 | Nam | Y học | Sở Y tế Thành phố Cần Thơ | Gio Linh, Quảng Trị | PGS |
14 | Phạm Bích Diệp | 20/10/1979 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Duy Tiên, Hà Nam | PGS |
15 | Nguyễn Văn Đĩnh | 16/07/1983 | Nam | Y học | Trường Đại học VinUni | Gia Lộc, Hải Dương | PGS |
16 | Nguyễn Hữu Châu Đức | 21/07/1981 | Nam | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS |
17 | Trần Văn Giang | 10/07/1979 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS |
18 | Nguyễn Hồng Hà | 23/04/1982 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Duy Tiên, Hà Nam | PGS |
19 | Đỗ Thị Hà | 21/09/1970 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Thường Tín, Hà Nội | PGS |
20 | Trần Thị Thúy Hà | 23/10/1971 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Nam Sách, Hải Dương | PGS |
21 | Tăng Xuân Hải | 09/05/1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Sản Nhi Nghệ An | Diễn Châu, Nghệ An | PGS |
22 | Lê Thị Hằng | 26/03/1964 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGS |
23 | Trần Quang Hiền | 06/11/1975 | Nam | Y học | Sở Y tế An Giang | Châu Phú, An Giang | PGS |
24 | Đỗ Thị Thu Hiền | 06/04/1975 | Nữ | Y học | Bệnh viện Da liễu Trung ương | Phú Xuyên, Hà Nội | PGS |
25 | Trần Quốc Hòa | 24/07/1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGS |
26 | Lê Hoàn | 01/03/1982 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Bắc Giang, Bắc Giang | PGS |
27 | Trần Huy Hoàng | 13/02/1971 | Nam | Y học | Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương | Nam Sách, Hải Dương | PGS |
28 | Lê Minh Hoàng | 01/05/1987 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Mỹ Lộc, Nam Định | PGS |
29 | Nguyễn Thanh Huân | 19/10/1981 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
30 | Trần Đức Hùng | 21/04/1974 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS |
31 | Phạm Ngọc Hùng | 19/05/1977 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Huế | Tuy Phước, Bình Định | PGS |
32 | Hoàng Trọng Hùng | 23/09/1969 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Hương Phú, Thành phố Huế | PGS |
33 | Phạm Văn Hùng | 03/02/1973 | Nam | Y học | Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Vắc xin và Sinh phẩm số 1 | Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh | PGS |
34 | Nguyễn Trọng Hưng | 02/10/1977 | Nam | Y học | Viện Dinh dưỡng | Thành phố Phủ Lý, Hà Nam | PGS |
35 | Bùi Thị Thu Hương | 19/09/1979 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Thái Nguyên | Mỹ Đức, Hà Nội | PGS |
36 | Đỗ Nam Khánh | 20/10/1985 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Nam Trực, Nam Định | PGS |
37 | Lê Thị Hương Lan | 03/11/1974 | Nữ | Y học | Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên | Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGS |
38 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 31/12/1985 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Kinh Môn, Hải Dương | PGS |
39 | Nguyễn Thùy Linh | 24/11/1979 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Đông Anh, Hà Nội | PGS |
40 | Lê Tuấn Linh | 11/10/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Long Biên, Hà Nội | PGS |
41 | Võ Duy Long | 26/07/1977 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thăng Bình, Quảng Nam | PGS |
42 | Nguyễn Văn Lượng | 23/08/1977 | Nam | Y học | Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược lâm sàng 108 | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS |
43 | Lê Văn Minh | 01/01/1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Tam Bình, Vĩnh Long | PGS |
44 | Lê Văn Nam | 15/11/1977 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Đô Lương, Nghệ An | PGS |
45 | Phạm Hồng Nhung | 24/04/1976 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Gia Viễn, Ninh Bình | PGS |
46 | Nguyễn Thị Trang Nhung | 01/12/1979 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y tế Công Cộng | Nghi Lộc, Nghệ An | PGS |
47 | Phan Đình Phong | 23/10/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGS |
48 | Phạm Duy Quang | 02/01/1982 | Nam | Y học | Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Hòa, Long An | PGS |
49 | Vũ Văn Quang | 12/09/1983 | Nam | Y học | Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược lâm sàng 108 | Duy Tiên, Hà Nam | PGS |
50 | Trần Ngọc Quế | 20/11/1973 | Nam | Y học | Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương | Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGS |
51 | Huỳnh Thị Vũ Quỳnh | 02/02/1980 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGS |
52 | Đỗ Thị Thảo | 29/05/1977 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Thị xã Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | PGS |
53 | Nguyễn Toàn Thắng | 16/09/1975 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Hậu Lộc, Thanh Hoá | PGS |
54 | Nguyễn Văn Thọ | 25/02/1975 | Nam | Y học | Khoa Y, Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Tuy Phong, Bình Thuận | PGS |
55 | Đỗ Đức Thuần | 20/05/1976 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Thành phố Sầm Sơn, Thanh Hoá | PGS |
56 | Võ Phạm Minh Thư | 16/08/1976 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Châu Thành, Hậu Giang | PGS |
57 | Phạm Văn Thương | 26/02/1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Kiến Thụy, Hải Phòng | PGS |
58 | Nguyễn Vũ Thượng | 19/07/1972 | Nam | Y học | Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | PGS |
59 | Nguyễn Thu Tịnh | 11/02/1977 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi. | PGS |
60 | Nguyễn Hữu Trí | 28/09/1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | Triệu Phong, Quảng Trị | PGS |
61 | Đặng Tiến Trường | 05/12/1983 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Chương Mỹ, Hà Nội | PGS |
62 | Nguyễn Thị Thanh Tú | 26/01/1978 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Tứ Kỳ, Hải Dương | PGS |
63 | Nguyễn Văn Tuấn | 18/11/1975 | Nam | Y học | Trường Đại học Y khoa Vinh | Hưng nguyên, Nghệ An | PGS |
64 | Nguyễn Thanh Tùng | 16/02/1970 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Quốc Oai, Hà Nội | PGS |
65 | Nguyễn Thanh Tùng | 05/01/1985 | Nam | Y học | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | Thị xã Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế | PGS |
66 | Hoàng Thị Hải Vân | 20/11/1976 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Hà Trung, Thanh Hoá | PGS |
67 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 02/09/1969 | Nữ | Y học | Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung ương | Thanh Ba, Phú Thọ | PGS |
68 | Ngô Anh Vinh | 13/03/1975 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Yên Thành, Nghệ An | PGS |
69 | Ngô Minh Vinh | 23/01/1971 | Nam | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Đại Lộc, Quảng Nam | PGS |
70 | Nguyễn Hoàng Vũ | 14/11/1965 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Hòa, Long An | PGS |
71 | Lê Nguyên Vũ | 02/03/1979 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
72 | Nguyễn Trọng Yên | 28/08/1973 | Nam | Y học | Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược lâm sàng 108 | Yên Định, Thanh Hóa | PGS |
Danh sách ứng viên được HĐGS ngành. liên ngành đề nghị xét công nhận GS, PGS
(Chinhphu.vn) - Danh sách ứng viên được HĐGS ngành, liên ngành đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2024.
Danh sách ứng viên được HĐGS ngành. liên ngành đề nghị xét công nhận GS, PGS
(Chinhphu.vn) - Danh sách ứng viên được HĐGS ngành, liên ngành đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2024.
Giá dịch vụ ngày giường bệnh tại Bệnh viện Bạch Mai từ 1/11/2024
Hướng dẫn thực hiện chính sách(Chinhphu.vn) - Giá dịch vụ ngày giường bệnh tại Bệnh viện Bạch Mai được quy định tại Quyết định 3220 /QĐ-BYT ngày 1/11/2024 của Bộ Y tế.
Danh sách GA HÀNH KHÁCH, GA HÀNG HÓA dự kiến ĐƯỜNG SẮT TỐC ĐỘ CAO đi qua
Chính sách và cuộc sống(Chinhphu.vn) - Hướng tuyến đường sắt tốc độ cao dự kiến đi qua 20 tỉnh, thành phố với tổng chiều dài khoảng 1.541 km bao gồm 23 ga hành khách và 5 ga hàng hóa.
Từ ngày 1/1/2025: GIẤY PHÉP LÁI XE cấp trước 1/1/2025 thì được cấp, đổi lại như thế nào?
Chính sách mới(Chinhphu.vn) - Giấy phép lái xe hạng B1 số tự động được đổi, cấp lại sang giấy phép lái xe hạng B với điều kiện hạn chế là chỉ được điều khiển xe ô tô số tự động.
Thống nhất nâng tuổi nghỉ hưu sĩ quan quân đội; bổ sung quy định tiền lương, nhà ở, cấp bậc hàm...
Chính sách và cuộc sống(Chinhphu.vn) - Thẩm tra dự án Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sĩ quan, Ủy ban Quốc phòng và An ninh của Quốc hội nhất trí tăng tuổi nghỉ hưu của sĩ quan; bổ sung quy định liên quan đến tiền lương, cấp bậc hàm, nhà ở xã hội,...
Danh sách ứng viên đạt chuẩn chức danh Giáo sư, Phó Giáo sư năm 2024
Chính sách và cuộc sống(Chinhphu.vn) - Hội đồng Giáo sư Nhà nước công bố danh sách ứng viên chức danh GS, PGS năm 2024 (Xét tại Phiên họp lần thứ II của HĐGSNN nhiệm kỳ 2024-2029, ngày 2-3/11/2024).