Cập nhật của Bộ GD&ĐT đến ngày 31/8/2022, cả nước có 352 chương trình đào tạo được đánh giá, công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục bởi các tổ chức kiểm định nước ngoài.
Các tổ chức kiểm định nước ngoài tham gia đánh giá gồm: Mạng lưới Đảm bảo chất lượng các trường đại học ASEAN (AUN-QA); Ủy ban Văn bằng Pháp (CTI); Hội đồng Kiểm định Kỹ thuật và Công nghệ, Hoa Kỳ (ABET); Hội đồng Kiểm định các trường và chương trình đào tạo về kinh doanh, Hoa Kỳ (ACBSP); Quỹ Kiểm định các chương trình Quản trị kinh doanh quốc tế (FIBAA); Hiệp hội MBA (AMBA); Hội đồng kiểm định quốc tế các trường đại học đào tạo Kinh doanh (IACBE); Mạng lưới kiểm định đào tạo kỹ thuật của châu Âu (ENAEE); Mạng lưới kiểm định đào tạo kỹ thuật của châu Âu (ENAEE); Hội đồng cấp cao về đánh giá nghiên cứu và giáo dục đại học Pháp (HCERES); Tổ chức kiềm định các chương trình đào tạo khối kỹ thuật, công nghệ thông tin, khoa học tự nhiên và toán học (ASIIN).
Ngoài các chương trình đào tạo được đánh giá và công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục bởi các tổ chức kiểm định nước ngoài, còn có 548 chương trình được đánh giá và công nhận bởi các tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục trong nước; 805 chương trình đào tạo đã hoàn thành báo cáo tự đánh giá; 613 chương trình đào tạo được đánh giá ngoài.
Danh sách cụ thể các chương trình được đánh giá và công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục bởi các tổ chức kiểm định nước ngoài như sau:
STT | Cơ sở giáo dục | Tên chương trình đào tạo | Tổ chức đánh giá | Thời điểm đánh giá ngoài | Kết quả đánh giá/công nhận | Giấy chứng nhận/ công nhận | |||||||
Ngày cấp | Giá trị đến | ||||||||||||
1. | Trường Đại học | 1. | Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | AUN-QA | 2009 | Đạt | 09/01/2010 | 08/01/2015 | |||||
2. | Điện tử viễn thông | AUN-QA | 2013 | Đạt | 10/5/2013 | 09/5/2018 | |||||||
3. | Khoa học máy tính | AUN-QA | 2014 | Đạt | 29/01/2015 | 28/01/2020 | |||||||
2. | Trường Đại học | 4. | Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế) | AUN-QA | 2010 | Đạt | 08/01/2011 | 07/01/2016 | |||||
5. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2014 | Đạt | 29/01/2015 | 28/01/2020 | |||||||
3. | Trường Đại học | 6. | Hóa học | AUN-QA | 2012 | Đạt | 05/6/2012 | 04/6/2017 | |||||
7. | Toán học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 25/6/2013 | 24/6/2018 | |||||||
8. | Sinh học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 25/6/2013 | 24/6/2018 | |||||||
9. | Vật lí | AUN-QA | 2015 | Đạt | 18/10/2015 | 17/10/2020 | |||||||
10. | Địa chất học | AUN-QA | 2015 | Đạt | 18/10/2015 | 17/10/2020 | |||||||
11. | Khoa học môi trường | AUN-QA | 2015 | Đạt | 18/10/2015 | 17/10/2020 | |||||||
12. | Địa lý Tự nhiên | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | |||||||
13. | Khí tượng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | |||||||
14. | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | |||||||
15. | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | |||||||
16. | Máy tính và Khoa học Thông tin | AUN-QA | 2019 | Đạt | 05/9/2020 | 04/9/2025 | |||||||
4. | Trường Đại học | 17. | Sư phạm Tiếng Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | AUN-QA | 2012 | Đạt | 05/6/2012 | 04/6/2016 | |||||
18. | Ngôn ngữ Anh (trình độ thạc sĩ) | AUN-QA | 2013 | Đạt | 19/01/2014 | 18/01/2019 | |||||||
19. | Lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng Anh (trình độ thạc sĩ) | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 05/11/2016 | 04/11/2021 | |||||||
20. | Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | AUN-QA | 2018 | Đạt | 20/01/2019 | 19/01/2024 | |||||||
21. | Ngôn ngữ Đức | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/01/2020 | 11/01/2025 | |||||||
5. | Trường Đại học | 22. | Ngôn ngữ học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 19/02/2014 | 18/02/2019 | |||||
23. | Đông phương học | AUN-QA | 2015 | Đạt | 19/6/2016 | 18/6/2021 | |||||||
24. | Triết học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/3/2017 | 13/3/2022 | |||||||
25. | Văn học | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | |||||||
26. | Xã hội học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | |||||||
27. | Tâm lý học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | |||||||
28. | Lịch sử | AUN-QA | 2019 | Đạt | 09/6/2020 | 08/6/2025 | |||||||
6. | Khoa Luật - | 29. | Luật học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 07/11/2015 | 06/11/2020 | |||||
30. | Pháp luật về quyền con người (trình độ thạc sĩ) | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | |||||||
31. | Luật Kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 02/3/2020 | 01/3/2025 | |||||||
7. | Trường Đại học | 32. | Việt Nam học | AUN-QA | 2011 | Đạt | 08/01/2012 | 07/01/2016 | |||||
33. | Ngữ văn Anh | AUN-QA | 2013 | Đạt | 26/10/2013 | 25/10/2017 | |||||||
34. | Quan hệ Quốc tế | AUN-QA | 2014 | Đạt | 11/12/2015 | 10/12/2019 | |||||||
35. | Báo chí | AUN-QA | 2016 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2020 | |||||||
36. | Văn học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/12/2016 | 13/12/2021 | |||||||
37. | Công tác xã hội | AUN-QA | 2017 | Đạt | 05/11/2017 | 04/11/2022 | |||||||
38. | Việt Nam học (Trình độ Thạc sỹ) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | |||||||
39. | Giáo dục học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | |||||||
40. | Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh (Trình độ Thạc sỹ) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | |||||||
41. | Cử nhân ngành Lịch sử | AUN-QA | 2020 | Đạt | 04/01/2021 | 03/01/2026 | |||||||
42. | Cử nhân ngành Trung Quốc | AUN-QA | 2021 | Đạt | 04/12/2021 | 03/12/2026 | |||||||
43. | Cử nhân ngành Nhật Bản học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 04/12/2021 | 03/12/2026 | |||||||
8. | Trường Đại học | 44. | Khoa học máy tính | AUN-QA | 2009 | Đạt | 12/01/2010 | 11/01/2014 | |||||
2017 | Đạt | 05/11/2017 | 04/11/2022 | ||||||||||
45. | Công nghệ sinh học | AUN-QA | 2011 | Đạt | 08/01/2012 | 07/01/2016 | |||||||
2017 | Đạt | 05/01/2017 | 04/11/2022 | ||||||||||
46. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2012 | Đạt | 14/01/2013 | 13/01/2017 | |||||||
2017 | Đạt | 05/01/2017 | 04/01/2022 | ||||||||||
47. | Điện tử viễn thông | AUN-QA | 2013 | Đạt | 03/5/2013 | 02/5/2017 | |||||||
48. | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2015 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2019 | |||||||
49. | Kỹ thuật Y sinh | AUN-QA | 2015 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2019 | |||||||
ABET | 2019 | Đạt | 30/9/2019 | 30/9/2025 | |||||||||
50. | Công nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/02/2017 | 15/02/2022 | |||||||
51. | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Trình độ Thạc sỹ) | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||||||
52. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||||||
53. | Tài chính - ngân hàng | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 11/11/2023 | |||||||
54. | Kỹ thuật Xây dựng | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 11/11/2023 | |||||||
55. | Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ABET | 2019 | Đạt | 30/9/2019 | 30/9/2025 | |||||||
56. | Quản trị kinh doanh (Trình độ Thạc sỹ) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | |||||||
57. | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/10/2021 | 09/10/2026 | |||||||
9. | Trường Đại học | 58. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2009 | Đạt | 12/01/2010 | 11/01/2014 | |||||
59. | Hóa học | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2020 | |||||||
60. | Sinh học | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/11/2017 | 04/10/2022 | |||||||
61. | Công nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ) | AUN-QA | 2018 | Đạt | 12/11/2018 | 11/11/2023 | |||||||
62. | Công nghệ Sinh học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | |||||||
63. | Khoa học vật liệu | AUN-QA | 2020 | Đạt | 04/01/2021 | 03/01/2026 | |||||||
64. | Khoa học máy tính (chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/10/2021 | 09/10/2026 | |||||||
10. | Trường Đại học | 65. | Điện tử - Viễn thông | AUN-QA | 2009 | Đạt | 12/01/2010 | 11/01/2014 | |||||
2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2020 | ||||||||||
66. | Cơ Điện tử | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
67. | Kỹ thuật Hàng không | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
68. | Vật liệu tiên tiến | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
69. | Polime - Composite | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
70. | Viễn thông | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
71. | Hệ thống Năng lượng | CTI | 2014 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
72. | Xây dựng dân dụng và năng lượng | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
73. | Kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Chế tạo) | AUN-QA | 2011 | Đạt | 08/01/2012 | 07/01/2016 | |||||||
74. | Kỹ thuật cơ khí (chương trình chất lượng cao) | AQAS | 2021 | Đạt | 21/02/2022 | 30/9/2028 | |||||||
75. | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||||||
76. | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||||||
77. | Kỹ thuật xây dựng công trình biển | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||||||
78. | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||||||
79. | Kỹ thuật công trình xây dựng (chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||||||
80. | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||||||
81. | Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) | AUN-QA | 2013 | Đạt | 26/10/2013 | 25/10/2017 | |||||||
2017 | Đạt | 05/10/2017 | 04/10/2022 | ||||||||||
82. | Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 26/10/2013 | 25/10/2017 | |||||||
83. | Khoa học máy tính | ABET | 2013 | Đạt | 2014 | 2019 | |||||||
2020 | Đạt | 2020 | 30/9/2026 | ||||||||||
84. | Kỹ thuật máy tính | ABET | 2013 | Đạt | 2014 | 2019 | |||||||
85. | Khoa học máy tính (chương trình chất lượng cao) | ABET | 2020 | Đạt | 2020 | 30/9/2026 | |||||||
86. | Kỹ thuật máy tính (chương trình chất lượng cao) | ABET | 2020 | Đạt | 2020 | 30/9/2026 | |||||||
87. | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | AUN-QA | 2014 | Đạt | 10/11/2014 | 09/11/2018 | |||||||
2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2020 | ||||||||||
88. | Quản lý công nghiệp | AUN-QA | 2014 | Đạt | 10/11/2014 | 09/11/2018 | |||||||
89. | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2015 | Đạt | 23/10/2015 | 22/10/2019 | |||||||
90. | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2015 | Đạt | 23/10/2015 | 22/10/2019 | |||||||
AQAS | 2021 | Đạt | 21/02/2022 | 30/9/2028 | |||||||||
91. | Cơ kỹ thuật | AUN-QA | 2015 | Đạt | 23/10/2015 | 22/10/2020 | |||||||
92. | Kỹ thuật môi trường (chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2020 | |||||||
93. | Điện - Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử) | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2021 | |||||||
94. | Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2021 | |||||||
95. | Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ chuyên ngành tư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI) | FIBAA | 2009 | Đạt | 24/9/2010 | 23/9/2015 | |||||||
2015 | Đạt | 27/11/2015 | 26/11/2022 | ||||||||||
AACSB | 2021 | Đạt | 2021 | 2026 | |||||||||
96. | Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ Maastricht School of Management-MSM) | ACBSP | 2010 | Đạt | 14/11/2010 | 2020 | |||||||
AMBA | 2016 | Đạt | 2016 | 2018 | |||||||||
IACBE | 2010 | Đạt | 5/2010 | 2017 | |||||||||
|
| 97. | Kỹ thuật xây dựng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 05/10/2017 | 04/10/2022 | |||||
98. | Kỹ thuật nhiệt | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/01/2018 | 24/01/2023 | |||||||
99. | Kỹ thuật Điện tử Viễn thông (thạc sỹ) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | |||||||
100. | Kỹ thuật viễn thông (thạc sĩ) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | |||||||
101. | Kỹ thuật ô tô | AUN-QA | 2021 | Đạt | 04/12/2021 | 03/12/2026 | |||||||
102. | Kỹ thuật ô tô (chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2021 | Đạt | 04/12/2021 | 03/12/2026 | |||||||
103. | Kỹ thuật dầu khí | AUN-QA | 2021 | Đạt | 04/12/2021 | 03/12/2026 | |||||||
104. | Kỹ thuật dầu khí (chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2021 | Đạt | 04/12/2021 | 03/12/2026 | |||||||
105. | Kỹ thuật cơ điện tử | AQAS | 2021 | Đạt | 21/02/2022 | 30/9/2028 | |||||||
106. | Kỹ thuật cơ điện tử (chương trình chất lượng cao) | AQAS | 2021 | Đạt | 21/02/2022 | 30/9/2028 | |||||||
11. | Trường Đại học | 107. | Tài chính - ngân hàng | AUN-QA | 2014 | Đạt | 11/12/2015 | 10/12/2019 | |||||
108. | Kinh tế đối ngoại | AUN-QA | 2014 | Đạt | 11/12/2015 | 10/12/2019 | |||||||
109. | Kinh tế học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2020 | |||||||
110. | Kế toán | AUN-QA | 2016 | Đạt | 07/4/2017 | 06/4/2021 | |||||||
111. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/02/2018 | 24/02/2023 | |||||||
112. | Luật dân sự | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/02/2018 | 24/02/2023 | |||||||
113. | Kinh tế và Quản lý công | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | |||||||
114. | Hệ thống thông tin quản lý | AUN-QA | 2020 | Đạt | 04/01/2021 | 03/01/2026 | |||||||
115. | Kiểm toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/10/2021 | 09/10/2026 | |||||||
12. | Trường Đại học | 116. | Hệ thống thông tin | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/02/2017 | 15/02/2021 | |||||
117. | Truyền thông và mạng máy tính | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/02/2018 | 24/02/2023 | |||||||
118. | Khoa học Máy tính | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | |||||||
119. | Kỹ thuật phần mềm | AUN-QA | 2020 | Đạt | 04/01/2021 | 03/01/2026 | |||||||
120. | Kỹ thuật máy tính | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/10/2021 | 09/10/2026 | |||||||
13. | Trường Đại học | 121. | Tài chính - Ngân hàng | AUN-QA | 2013 | Đạt | 12/7/2013 | 11/7/2018 | |||||
122. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/7/2016 | 15/7/2022 | |||||||
123. | Kế toán | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/7/2016 | 15/7/2021 | |||||||
124. | Kinh doanh quốc tế (chương trình tiếng Anh) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | |||||||
125. | Kinh doanh (chương trình tiếng Anh) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | |||||||
126. | Kinh doanh (chương trình tiếng Anh - Thạc sĩ) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | |||||||
127. | Kinh tế phát triển (Việt Nam - Hà Lan chương trình tiếng Anh - Thạc sĩ) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | |||||||
128. | Ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | |||||||
129. | Tài chính doanh nghiệp | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | |||||||
130. | Tài chính công | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | |||||||
131. | Kinh tế đầu tư | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | |||||||
14. | Trường Đại học | 132. | Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Sản xuất tự động (Chương trình Chất lượng cao PFIEV) | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 | |||||
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
133. | Kỹ thuật điện - chuyên ngành Tin học công nghiệp (Chương trình Chất lượng cao PFIEV) | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
134. | Chương trình Chất lượng cao PFIEV Công nghệ thông tin - chuyên Kỹ thuật phần mềm | CTI ENAEE | 2014 | Đạt | 2014 | 19/02/2016 | |||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
135. | Chương trình tiên tiên Điện tử-Viễn thông (ECE - Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/11/2016 | 13/11/2021 | |||||||
136. | Hệ thống nhúng (ES - Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/11/2016 | 13/11/2021 | |||||||
137. | Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 2018 | Đạt | 05/5/2018 | 04/5/2023 | |||||||
138. | Kỹ thuật Điện - Điện tử | AUN-QA | 2018 | Đạt | 05/5/2018 | 04/5/2023 | |||||||
139. | Kỹ thuật Dầu khí | AUN-QA | 2018 | Đạt | 05/5/2018 | 04/5/2023 | |||||||
140. | Điện tử - Viễn thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | 05/5/2018 | 04/5/2023 | |||||||
141. | Kiến trúc | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 10/11/2023 | |||||||
142. | Kinh tế xây dựng | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 10/11/2023 | |||||||
143. | Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 10/11/2023 | |||||||
144. | Kỹ thuật cơ khí - Chuyên Cơ khí Động lực | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | |||||||
145. | Kỹ thuật Cơ điện tử | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | |||||||
146. | Kỹ thuật Công trình Xây dựng | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | |||||||
147. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | |||||||
15. | Trường Đại học | 148. | Tin học công nghiệp | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||
3/2016 | Đạt | 26/01/2017 | 31/8/2023 | ||||||||||
149. | Hệ thống thông tin và truyền thông | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
3/2016 | Đạt | 26/01/2017 | 31/8/2023 | ||||||||||
150. | Cơ khí hàng không | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
3/2016 | Đạt | 26/01/2017 | 31/8/2023 | ||||||||||
151. | Truyền thông và mạng máy tính | AUN-QA | 2013 | Đạt | 06/5/2013 | 05/5/2018 | |||||||
152. | Cơ điện tử (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | 06/8/2017 | 05/8/2022 | |||||||
153. | Kỹ thuật y sinh (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | 06/8/2017 | 05/8/2022 | |||||||
154. | Khoa học và kỹ thuật vật liệu (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | 06/8/2017 | 05/8/2022 | |||||||
155. | Kỹ thuật cơ điện tử | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | |||||||
156. | Kỹ thuật điện tử truyền thông | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | |||||||
157. | Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | |||||||
158. | Khoa học và kỹ thuật vật liệu | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | |||||||
159. | Kỹ thuật Điện | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | |||||||
160. | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | |||||||
161. | Kỹ thuật Cơ khí động lực | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | |||||||
162. | Kỹ thuật Sinh học | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | |||||||
16. | Trường Đại học | 163. | Cơ sở hạ tầng giao thông (Chương trình đào tạo kĩ sư chất lương cao Việt - Pháp) | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 | |||||
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
164. | Kỹ thuật đô thị (Chương trình đào tạo kĩ sư chất lương cao Việt - Pháp) | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 01/3/2010 | |||||||
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
165. | Xây dựng công trình thuỷ (Chương trình đào tạo kĩ sư chất lương cao Việt - Pháp) | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 | |||||||
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
Trường Đại học | 166. | Kinh tế nông nghiệp | AUN-QA | 2013 | Đạt | 15/7/2013 | 14/7/2018 | ||||||
167. | Nuôi trồng thủy sản (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2014 | Đạt | 15/11/2014 | 14/11/2019 | |||||||
168. | Công nghệ sinh học (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2014 | Đạt | 15/11/2014 | 14/11/2019 | |||||||
169. | Kinh doanh Quốc tế | AUN-QA | 2018 | Đạt | 27/8/2018 | 26/8/2023 | |||||||
170. | Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 2018 | Đạt | 27/8/2018 | 26/8/2023 | |||||||
171. | Kỹ thuật Phần mềm | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | |||||||
172. | Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | |||||||
173. | Kỹ thuật Cơ Điện tử | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | |||||||
174. | Sư phạm Toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | |||||||
175. | Quản lý Đất đai | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||||||
176. | Hóa học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||||||
177. | Khoa học Cây trồng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||||||
178. | Công nghệ Thực phẩm | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||||||
17. | Trường Đại học | 179. | Quản trị kinh doanh | ACBSP | 2019 | Đạt | 21/11/2019 | 20/11/2029 | |||||
18. | Trường Đại học | 180. | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | 17/4/2016 | 16/4/2020 | |||||
181. | Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | 17/4/2016 | 16/4/2020 | |||||||
182. | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | 17/4/2016 | 16/4/2020 | |||||||
183. | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng | AUN-QA | 12/2016 | Đạt | 04/4/2017 | 03/4/2022 | |||||||
184. | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | |||||||
185. | Công nghệ Chế tạo máy | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | |||||||
186. | Công nghệ kỹ thuật Nhiệt | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | |||||||
187. | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | |||||||
188. | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | 12/01/2019 | 11/01/2024 | |||||||
189. | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | 12/01/2019 | 11/01/2024 | |||||||
190. | Quản lý công nghiệp | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | 12/01/2019 | 11/01/2024 | |||||||
191. | Công nghệ May | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | 14/12/2019 | 13/12/2024 | |||||||
192. | Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | 14/12/2019 | 13/12/2024 | |||||||
193. | Công nghệ kỹ thuật in | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | 14/12/2019 | 13/12/2024 | |||||||
19. | Trường Đại học | 194. | Y tế công cộng (Thạc sỹ) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 22/3/2016 | 21/3/2021 | |||||
195. | Quản lý bệnh viện (Thạc sỹ) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 24/01/2017 | 23/01/2022 | |||||||
196. | Y tế công cộng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/02/2018 | 22/02/2023 | |||||||
20. | Trường Đại học | 197. | Marketing | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 19/11/2025 | |||||
198. | Quản trị kinh doanh | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 19/11/2025 | |||||||
199. | Quản trị nhân lực | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 19/11/2025 | |||||||
200. | Kế toán | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 19/11/2025 | |||||||
201. | Tài chính - Ngân hàng | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 19/11/2025 | |||||||
202. | Quản trị khách sạn | AUN-QA | 2019 | Đạt | 04/5/2019 | 03/5/2024 | |||||||
203. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 04/5/2019 | 03/5/2024 | |||||||
204. | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | AUN-QA | 2021 | Đạt | 18/7/2021 | 17/7/2026 | |||||||
205. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2021 | Đạt | 18/7/2021 | 17/7/2026 | |||||||
206. | Thiết kế nội thất | AUN-QA | 2021 | Đạt | 18/7/2021 | 17/7/2026 | |||||||
21. | Trường Đại học | 207. | Kỹ thuật xây dựng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 16/02/2018 | 15/02/2023 | |||||
208. | Kỹ thuật tài nguyên nước | AUN-QA | 2017 | Đạt | 16/02/2018 | 15/02/2023 | |||||||
22. | Trường Đại học | 209. | Khoa học và công nghệ | HCERES | 2016 | Đạt | 20/3/2017 | 20/3/2022 | |||||
23. | Trường Đại học | 210. | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | |||||
211. | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | |||||||
212. | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | |||||||
213. | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | |||||||
214. | Kế toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | |||||||
215. | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | |||||||
216. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | |||||||
217. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | |||||||
218. | Thương mại điện tử | AUN-QA | 2021 | Đạt | 22/11/2021 | 21/11/2026 | |||||||
219. | Công nghệ may | AUN-QA | 2021 | Đạt | 22/11/2021 | 21/11/2026 | |||||||
220. | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | AUN-QA | 2021 | Đạt | 22/11/2021 | 21/11/2026 | |||||||
221. | Công nghệ kĩ thuật máy tính | AUN-QA | 2021 | Đạt | 22/11/2021 | 21/11/2026 | |||||||
24. | Trường Đại học | 222. | Thú y | AUN-QA | 2017 | Đạt | 07/01/2018 | 06/01/2023 | |||||
223. | Công nghệ Thực phẩm | AUN-QA | 2017 | Đạt | 07/01/2018 | 06/01/2023 | |||||||
25. | Trường Đại học | 224. | Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | |||||
225. | Quản trị kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | |||||||
226. | Ngân hàng và tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | |||||||
227. | Kinh tế quốc tế (Chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | |||||||
228. | Kinh tế đối ngoại (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2021 | Đạt | 16/8/2021 | 15/8/2026 | |||||||
229. | Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2021 | Đạt | 16/8/2021 | 15/8/2026 | |||||||
230. | Tài chính - ngân hàng định hướng nghiên cứu (Thạc sĩ) | AUN-QA | 2021 | Đạt | 16/8/2021 | 15/8/2026 | |||||||
26. | Trường Đại học | 231. | Kỹ thuật Mạng | ABET | 2018 | Đạt | 8/2019 | 30/9/2025 | |||||
232. | Hệ thống Thông tin Quản lý | ABET | 2018 | Đạt | 8/2019 | 30/9/2025 | |||||||
233. | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ABET | 2019 | Đạt | 8/2020 | 30/9/2026 | |||||||
27 | Trường Đại học | 234. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/3/2019 | 19/3/2024 | |||||
235. | Kế toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/3/2019 | 19/3/2024 | |||||||
236. | Kiểm toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | |||||||
237. | Kinh doanh quốc tế | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | |||||||
238. | Marketing | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | |||||||
28 | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng | 239. | Quốc tế học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/3/2019 | 19/3/2024 | |||||
240. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | |||||||
29 | Trường Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng | 241. | Sư phạm Vật lý | AUN-QA | 2018 | Đạt | 20/12/2019 | 19/12/2024 | |||||
30 | Trường ĐH | 242. | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | |||||
243. | Khoa học môi trường | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | |||||||
244. | Kỹ thuật phần mềm | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | |||||||
245. | Tài chính - ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | |||||||
246. | Công nghệ sinh học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 29/01/2021 | 28/01/2026 | |||||||
247. | Kế toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 29/01/2021 | 28/01/2026 | |||||||
248. | Tiếng Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 29/01/2021 | 28/01/2026 | |||||||
249. | Toán Ứng dụng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 29/01/2021 | 28/01/2026 | |||||||
250. | Quan hệ lao động | FIBAA | 2021 | Đạt | 25/11/2021 | 24/11/2026 | |||||||
251. | Quy hoạch vùng và đô thị | FIBAA | 2021 | Đạt | 25/11/2021 | 24/11/2026 | |||||||
252. | Xã hội học | FIBAA | 2021 | Đạt | 25/11/2021 | 24/11/2026 | |||||||
253. | Việt Nam học- chuyên Du lịch và Quản lý du lịch | FIBAA | 2021 | Đạt | 25/11/2021 | 24/11/2026 | |||||||
254. | Kiến trúc | AUN-QA | 2021 | Đạt | 01/11/2021 | 31/10/2026 | |||||||
255. | Thiết kế đồ họa | AUN-QA | 2021 | Đạt | 01/11/2021 | 31/10/2026 | |||||||
256. | Bảo hộ lao động | AUN-QA | 2021 | Đạt | 01/11/2021 | 31/10/2026 | |||||||
31 | Trường Đại học | 257. | Quản trị kinh doanh | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 21/11/2024 | |||||
258. | Kinh tế | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 21/11/2024 | |||||||
259. | Tài chính - ngân hàng | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 21/11/2024 | |||||||
260. | Kế toán | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 21/11/2024 | |||||||
261. | Thủy sản | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/11/2019 | 29/11/2024 | |||||||
262. | Thú y | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/11/2019 | 29/11/2024 | |||||||
263. | Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/3/2022 | 22/3/2027 | |||||||
264. | Quản lý kinh tế (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/3/2022 | 22/3/2027 | |||||||
265. | Luật | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/3/2022 | 22/3/2027 | |||||||
266. | Nông nghiệp | AUN-QA | 2021 | Đạt | 30/8/2021 | 29/8/2026 | |||||||
267. | Ngôn ngữ Khmer | AUN-QA | 2021 | Đạt | 30/8/2021 | 29/8/2026 | |||||||
268. | Điều dưỡng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 30/8/2021 | 29/8/2026 | |||||||
32. | Trường Đại học | 269. | Quản trị kinh doanh | IACBE | 2019 | Đạt | 30/3/2020 | 30/4/2027 | |||||
33. | Trường Đại học | 270. | Tài chính | AUN-QA | 2019 | Đạt | 25/5/2019 | 24/5/2024 | |||||
271. | Ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 25/5/2019 | 24/5/2024 | |||||||
34. | Trường Đại học | 272. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | |||||
273. | Tài chính - ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | |||||||
274. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | |||||||
275. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | |||||||
276. | Kế toán | AUN-QA | 2022 | Đạt | 21/02/2022 | 20/02/2027 | |||||||
277. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2022 | Đạt | 21/02/2022 | 20/02/2027 | |||||||
278. | Công nghệ sinh học | AUN-QA | 2022 | Đạt | 21/02/2022 | 20/02/2027 | |||||||
279. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | AUN-QA | 2022 | Đạt | 21/02/2022 | 20/02/2027 | |||||||
35 | Trường Đại học | 280. | Kỹ thuật điện | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | |||||
281. | Kỹ thuật phần mềm | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | |||||||
282. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | |||||||
283. | Hóa học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | |||||||
284. | Khoa học Môi trường | AUN-QA | 2022 | Đạt | 24/7/2022 | 23/7/2027 | |||||||
285. | Tài chính – Ngân hàng | AUN-QA | 2022 | Đạt | 24/7/2022 | 23/7/2027 | |||||||
286. | Hệ thống thông tin | AUN-QA | 2022 | Đạt | 24/7/2022 | 23/7/2027 | |||||||
287. | Kế toán | AUN-QA | 2022 | Đạt | 24/7/2022 | 23/7/2027 | |||||||
36 | Trường Đại học | 288. | Kỹ thuật Điện và Máy tính | ASIIN | 2019 | Đạt | 13/01/2020 | 30/9/2025 | |||||
289. | Tính toán kỹ thuật và Mô phỏng trên máy tính | ASIIN | 2019 | Đạt | 13/01/2020 | 30/9/2025 | |||||||
290. | Cơ điện tử và Công nghệ cảm biến | ASIIN | 2019 | Đạt | 13/01/2020 | 30/9/2025 | |||||||
37 | Trường Đại học | 291. | Y khoa | AUN-QA | 2021 | Đạt | 28/7/2021 | 27/7/2026 | |||||
292. | Dược học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 28/7/2021 | 27/7/2026 | |||||||
38 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 293. | Khoa học cây trồng tiên tiến | AUN-QA | 2018 | Đạt | 23/4/2018 | 22/4/2023 | |||||
294. | Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến | AUN-QA | 2018 | Đạt | 23/4/2018 | 22/4/2023 | |||||||
39 | Trường Đại học Mở | 295. | Kinh tế (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 28/5/2021 | 27/5/2026 | |||||
296. | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 28/5/2021 | 27/5/2026 | |||||||
297. | Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 28/5/2021 | 27/5/2026 | |||||||
298. | Tài chính - Ngân hàng (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 28/5/2021 | 27/5/2026 | |||||||
299. | Kế toán (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/03/2022 | 22/03/2027 | |||||||
300. | Kiểm toán | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/03/2022 | 22/03/2027 | |||||||
301. | Kinh tế | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/03/2022 | 22/03/2027 | |||||||
302. | Quản trị kinh doanh | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/03/2022 | 22/03/2027 | |||||||
303. | Kế toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||||||
304. | Khoa học máy tính | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||||||
305. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||||||
306. | Tài chính - Ngân hàng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||||||
40 | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 307. | Tài chính doanh nghiệp | AUN-QA | 2021 | Đạt | 27/9/2021 | 26/9/2026 | |||||
308. | Ngân hàng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 27/9/2021 | 26/9/2026 | |||||||
309. | Quản trị khách sạn | AUN-QA | 2021 | Đạt | 27/9/2021 | 26/9/2026 | |||||||
41 | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 310. | Sư phạm tiếng Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 27/9/2021 | 26/9/2026 | |||||
42 | Trường Đại học | 311. | Công nghệ kỹ thuật môi trường | AUN-QA | 2022 | Đạt | 14/02/2022 | 13/02/2027 | |||||
312. | Thiết kế đồ họa | AUN-QA | 2022 | Đạt | 14/02/2022 | 13/02/2027 | |||||||
313. | Quản trị khách sạn | AUN-QA | 2022 | Đạt | 14/02/2022 | 13/02/2027 | |||||||
314. | Kế toán | AUN-QA | 2022 | Đạt | 14/02/2022 | 13/02/2027 | |||||||
43 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 315. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2019 | Đạt | 28/12/2019 | 27/12/2024 | |||||
316. | Công nghệ kỹ thuật hóa học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 28/12/2019 | 27/12/2024 | |||||||
44 | Trường Đại học Vinh | 317. | Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 2021 | Đạt | 23/5/2021 | 22/5/2026 | |||||
318. | Sư phạm Toán học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 23/5/2021 | 22/5/2026 | |||||||
45 | Trường Đại học | 319. | Sư phạm Hóa học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 21/6/2021 | 20/6/2026 | |||||
320. | Sư phạm Vật lý | AUN-QA | 2021 | Đạt | 21/6/2021 | 20/6/2026 | |||||||
321. | Giáo dục Tiểu học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 21/6/2021 | 20/6/2026 | |||||||
322. | Tâm lý học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 21/6/2021 | 20/6/2026 | |||||||
323. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2022 | Đạt | 22/5/2022 | 21/5/2027 | |||||||
324. | Ngôn ngữ Trung Quốc | AUN-QA | 2022 | Đạt | 22/5/2022 | 21/5/2027 | |||||||
325. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2022 | Đạt | 22/5/2022 | 21/5/2027 | |||||||
326. | Ngôn ngữ Pháp | AUN-QA | 2022 | Đạt | 22/5/2022 | 21/5/2027 | |||||||
47 | Trường Đại học | 327. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2019 | Đạt | 01/6/2019 | 31/5/2024 | |||||
328. | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | AUN-QA | 2019 | Đạt | 01/6/2019 | 31/5/2024 | |||||||
329. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/6/2021 | 24/6/2026 | |||||||
330. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/6/2021 | 24/6/2026 | |||||||
331. | Kế toán kiểm toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/6/2021 | 24/6/2026 | |||||||
332. | Dược | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/6/2021 | 24/6/2026 | |||||||
48 | Trường Đại học Y dược - Đại học | 333. | Bác sỹ Y khoa | AUN-QA | 2021 | Đạt | 05/4/2021 | 04/4/2026 | |||||
334. | Điều dưỡng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 05/4/2021 | 04/4/2026 | |||||||
49 | Trường Đại học Sư phạm - Đại học | 335. | Sư phạm Toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 05/4/2021 | 04/4/2026 | |||||
336. | Sư phạm Hóa | AUN-QA | 2021 | Đạt | 05/4/2021 | 04/4/2026 | |||||||
50 | Trường Đại học | 337. | Kĩ sư Chăn nuôi Thú y | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/10/2021 | 16/10/2026 | |||||
338. | Bác sĩ Thú y | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/10/2021 | 16/10/2026 | |||||||
339. | Kĩ sư Công nghệ Thực phẩm | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/10/2021 | 16/10/2026 | |||||||
340. | Kĩ sư Quản lý Tài nguyên rừng | AUN-QA | 2022 | Đạt | 08/5/2022 | 07/5/2027 | |||||||
341. | Kĩ sư Quản lý Đất đai | AUN-QA | 2022 | Đạt | 08/5/2022 | 07/5/2027 | |||||||
342. | Kĩ sư Quản lý Cây trồng | AUN-QA | 2022 | Đạt | 08/5/2022 | 07/5/2027 | |||||||
51 | Trường Đại học | 343. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 08/11/2021 | 07/11/2026 | |||||
344. | Kỹ thuật môi trường | AUN-QA | 2021 | Đạt | 08/11/2021 | 07/11/2026 | |||||||
345. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2021 | Đạt | 08/11/2021 | 07/11/2026 | |||||||
346. | Kỹ thuật cơ điện tử | AUN-QA | 2021 | Đạt | 08/11/2021 | 07/11/2026 | |||||||
52 | Khoa Quốc tế- ĐH Thái Nguyên | 347. | Kinh doanh | AUN-QA | 2022 | Đạt | 08/5/2022 | 07/5/2027 | |||||
53 | Trường Đại học | 348. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/01/2022 | 09/01/2027 | |||||
349. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/01/2022 | 09/01/2027 | |||||||
350. | Sư phạm Ngữ văn | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/01/2022 | 09/01/2027 | |||||||
351. | Sư phạm tiếng Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/01/2022 | 09/01/2027 | |||||||
54 | Trường Đại học | 352. | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | AUN-QA | 2022 | Đạt | 25/4/2022 | 25/4/2027 |