VI | VKU | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG VIỆT-HÀN | |
1 | 7480108IC | Công nghệ kỹ thuật máy tính-Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư) | 24,00 |
2 | 7340101EL | Quản trị kinh doanh-Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số | 23,50 |
3 | 7340115 | Marketing | 23,25 |
4 | 7340101ET | Quản trị kinh doanh- Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số | 23,00 |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 22,00 |
6 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 22,00 |
7 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) | 21,00 |
8 | 7480107DA | Trí tuệ nhân tạo-Chuyên ngành Phân tích dữ liệu (kỹ sư) | 21,00 |
9 | 7320106 | Công nghệ truyền thông (cử nhân) | 21,00 |
10 | 7320106DA | Công nghệ truyền thông- Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân) | 21,00 |
11 | 7340101IM | Quản trị kinh doanh- Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin | 20,00 |
12 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) | 20,00 |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin (kỹ sư) | 20,00 |
14 | 7480202 | An toàn thông tin (kỹ sư) | 19,00 |
15 | 7480201GT | Công nghệ thông tin-Chuyên ngành Công nghệ Game (kỹ sư) | 19,00 |
16 | 7480201B | Công nghệ thông tin (cử nhân) | 18,50 |
17 | 7480201DT | Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) | 18,50 |
18 | 7480108B | Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) | 18,00 |
19 | 7480108AS | Công nghệ kỹ thuật máy tính- Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô (kỹ sư) | 18,00 |