Danh sách ứng viên được đề nghị công nhận chức danh giáo sư, phó giáo sư năm 2022
08:00 - 24/08/2022
(Chinhphu.vn) - Hội đồng Giáo sư nhà nước vừa công bố danh sách các ứng viên được Hội đồng Giáo sư cơ sở đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư, phó giáo sư năm 2022.
1. Hội đồng Giáo sư liên ngành Chăn nuôi-Thú y-Thủy sản
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Trần Thị Thanh Hiền | 25/11/1965 | Nữ | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Hồng Dân, Bạc Liêu | GS | Xem chi tiết |
2 | Trương Quốc Phú | 20/6/1965 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Cái Bè, Tiền Giang | GS | Xem chi tiết |
3 | Đặng Thị Hoàng Oanh | 01/10/1969 | Nữ | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Thới Lai, Cần Thơ | GS | Xem chi tiết |
4 | Mạc Như Bình | 25/10/1977 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Nông Lâm, Đại Học Huế | Hoà Vang, Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
5 | Ngô Thị Kim Cúc | 20/06/1973 | Nữ | Chăn nuôi | Viện Chăn nuôi | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
6 | Bùi Thị Bích Hằng | 09/07/1976 | Nữ | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Long An | PGS | Xem chi tiết |
7 | Lý Thị Thu Lan | 01/07/1972 | Nữ | Chăn nuôi | Trường Đại học Trà Vinh | Phú Tân, An Giang | PGS | Xem chi tiết |
8 | Bùi Khánh Linh | 06/03/1971 | Nữ | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Thuỳ Linh | 22/01/1980 | Nữ | Chăn nuôi | Trường Đại học Trà Vinh | Trà Cú, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Trọng Lương | 10/05/1980 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Nha Trang | Nghi Lộc, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
11 | Phạm Tấn Nhã | 21/09/1971 | Nam | Chăn nuôi | Trường Đại học Cần Thơ | Thanh Bình, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
12 | Đinh Thế Nhân | 03/03/1973 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Pleiku, Gia Lai | PGS | Xem chi tiết |
13 | Trần Thị Bích Ngọc | 01/06/1975 | Nữ | Chăn nuôi | Viện Chăn nuôi | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
14 | Chu Mạnh Thắng | 28/12/1976 | Nam | Chăn nuôi | Viện Chăn nuôi | Nam Trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
15 | Bùi Thị Thơm | 20/04/1975 | Nữ | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | Gia Bình, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
2. Hội đồng Giáo sư ngành Cơ học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Lê Văn Cảnh | 11/11/1979 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đại Lộc, Quảng Nam | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Việt Khoa | 08/11/1969 | Nam | Cơ học | Viện Cơ học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Yên Phong, Bắc Ninh | GS | Xem chi tiết |
3 | Hồ Xuân Thịnh | 20/12/1976 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Việt Đức | Vạn Ninh, Khánh Hòa | PGS | Xem chi tiết |
4 | Đỗ Văn Thơm | 25/06/1981 | Nam | Cơ học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tân Yên, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
5 | Đỗ Xuân Tùng | 27/03/1983 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
3. Hội đồng Giáo sư liên ngành Cơ khí - Động lực
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Thái Dũng | 30/8/1964 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Sông Lô, Vĩnh Phúc | GS | Xem chi tiết |
2 | Phạm Đức An | 02/08/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Lương Tài, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
3 | Lê Hoàng Anh | 01/12/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
4 | Tào Quang Bảng | 01/05/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Duy Chinh | 06/02/1979 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Yên Khánh, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Thanh Hải | 07/09/1979 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
7 | Lê Đức Hạnh | 30/09/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Lục, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
8 | Phạm Trọng Hoà | 20/08/1982 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Yên Dũng, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Trung Kiên | 15/01/1983 | Nam | Động lực | Trường Đại học Phenikaa | Cẩm Giàng, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
10 | Lê Thanh Long | 23/04/1988 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
11 | Hoàng Văn Nam | 15/04/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 25/04/1982 | Nữ | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Yên Phong, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
13 | Phạm Văn Bạch Ngọc | 26/06/1977 | Nam | Cơ khí | Viện Công nghệ Vũ trụ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
14 | Lê Minh Nhựt | 15/12/1976 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Hòa Vang, Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Hữu Phấn | 01/05/1981 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Tứ Kỳ, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
16 | Phan Nguyễn Kỳ Phúc | 09/04/1985 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Hữu Quang | 25/05/1980 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Đình Sơn | 08/07/1981 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
19 | Lê Minh Tài | 20/04/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Cửu, Đồng Nai | PGS | Xem chi tiết |
20 | Lê Văn Tạo | 06/10/1980 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Kim Bảng, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
21 | Nguyễn Trung Thành | 04/01/1984 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân Sự | Phủ Lý, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
22 | Thân Văn Thế | 28/02/1985 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Yên Thế, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
23 | Ngô Hà Quang Thịnh | 08/12/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Hoài Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
24 | Đinh Công Trường | 28/08/1976 | Nam | Động lực | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hải Hậu, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Thanh Tuấn | 09/07/1981 | Nam | Động lực | Trường Đại học Nha Trang | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
4. Hội đồng Giáo sư ngành Công nghệ Thông tin
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Hiếu Minh | 07/11/1971 | Nam | Công nghệ Thông tin | Viện Khoa học-Công nghệ mật mã, Ban Cơ yếu Chính phủ | Sóc Sơn, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
2 | Đỗ Phúc | 01/08/958 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Vang, Thừa Thiên-Huế | GS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Thanh Bình | 23/12/1986 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thái Thuỵ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
4 | Phan Anh Cang | 04/07/11975 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Thành Phố Quy Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
5 | Đỗ Xuân Chợ | 16/01/1985 | Nam | Công nghệ Thông tin | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Thanh Hà, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Thanh Hải | 16/01/1987 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Cần Thơ | Bình Thủy, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
7 | Phạm Văn Hậu | 29/03/1980 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Giồng Riềng, Kiên Giang | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Tấn Trần Minh Khang | 11/12/1974 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Phi Lê | 20/08/1982 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
10 | Lê Nguyễn Hoài Nam | 03/06/1988 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam. | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Lưu Thùy Ngân | 14/10/1981 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai | PGS | Xem chi tiết |
12 | Lê Anh Ngọc | 06/12/1975 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học FPT | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
13 | Lê Chí Ngọc | 11/07/1982 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Đồ Sơn, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
14 | Trần Thị Oanh | 20/06/1984 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Phủ Lý, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
15 | Lê Hồng Phương | 20/10/1980 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Lâm Thao, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Hồng Quang | 12/01/1978 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Minh Tiến | 23/07/1986 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Yên Mỹ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
18 | Trần Mạnh Tuấn | 06/10/1980 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Thủy lợi | Thị xã Duy Tiên, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Văn Vũ | 04/05/1977 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Núi Thành, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
5. Hội đồng Giáo sư ngành Dược học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Thụy Việt Phương | 06/05/1980 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Trảng Bàng, Tây Ninh | PGS | Xem chi tiết |
2 | Trần Hữu Tâm | 12/09/1976 | Nam | Dược học | Trung tâm Kiểm chuẩn Xét nghiệm Thành phố Hồ Chí Minh, Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | Tiểu Cần, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Thị Minh Thuận | 13/03/1977 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Thị Hải Yến | 12/10/1984 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Lệ Thủy, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
6. Hội đồng Giáo sư liên ngành Điện-Điện tử-Tự động hóa
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Lê Minh Phương | 24/01/1973 | Nam | Điện | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hải Hậu, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
2 | Trần Đức Tân | 22/10/1980 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Phenikaa | Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh | GS | Xem chi tiết |
3 | Trần Xuân Tú | 19/09/1977 | Nam | Điện tử | Viện Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nam Đàn, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
4 | Mai Ngọc Anh | 18/05/1977 | Nam | Tự động hoá | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thanh Ba, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
5 | Ngô Xuân Cường | 27/06/1986 | Nam | Điện | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ, Đại học Huế | Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
6 | Bùi Minh Định | 10/11/1978 | Nam | Điện | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Đông Anh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Minh Hòa | 04/01/1979 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Trà Vinh | Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Tiến Hòa | 24/02/1982 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
9 | Bùi Đức Hùng | 07/09/1966 | Nam | Điện | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Ý Yên, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
10 | Trịnh Lê Huy | 20/12/1988 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hoài Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
11 | Vũ Ngọc Kiên | 07/12/1982 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Tân Yên, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
12 | Trịnh Quang Kiên | 21/09/1982 | Nam | Điện tử | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Yên Định, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
13 | Đinh Thị Thái Mai | 07/07/1983 | Nữ | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Minh Hóa, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
14 | Đào Phương Nam | 01/07/1982 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Đống Đa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Chánh Nghiệm | 03/06/1982 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Cần Thơ | Phong Điền, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
16 | Vũ Hồng Sơn | 02/10/1985 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Yên Mỹ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Ngọc Sơn | 20/07/1987 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Mộ Đức, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
18 | Trần Thị Thảo | 17/08/1980 | Nữ | Tự động hoá | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Lập Thạch, Vĩnh Phúc | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Trọng Thắng | 30/06/1982 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Thủy lợi | An Lão, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
20 | Trần Viết Thắng | 30/01/1974 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | PGS | Xem chi tiết |
21 | Lê Minh Thùy | 31/12/1983 | Nữ | Điện tử | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
22 | Trương Xuân Tùng | 03/10/1983 | Nam | Tự động hoá | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thanh Miện, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
7. Hội đồng Giáo sư ngành Giao thông Vận tải
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Đào Văn Đông | 25/05/1973 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hòa Bình | Ý Yên, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
2 | Phạm Kỳ Quang | 30/11/1974 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Thái Thụy, Thái Bình | GS | Xem chi tiết |
3 | Lê Hoàng An | 10/01/1983 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | An Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
4 | Phạm Thái Bình | 26/04/1986 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Đình Hải | 19/02/1986 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
6 | Tạ Duy Hiển | 18/05/1978 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
7 | Trần Quang Huy | 25/12/1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Nha Trang | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
8 | Phan Văn Hưng | 09/01/1987 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Nga Sơn, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Duy Liêm | 10/07/1974 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Đước, Long An | PGS | Xem chi tiết |
10 | Phạm Văn Phê | 05/11/1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Nam Trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
11 | Lê Văn Phúc | 05/05/1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông vận tải tại Thành phố Hồ Chí Minh | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Hoàng Phương | 01/05/1976 | Nam | Giao thông Vận tải | Học viện Chính trị khu vực II | Cái Nước, Cà Mau | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Văn Sướng | 24/11/1987 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Yên Phong, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
14 | Mai Khắc Thành | 05/04/1977 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Giao Thuỷ, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
15 | Ngô Trí Thường | 15/07/1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Thủy lợi | Nghi Lộc, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
16 | Trịnh Đình Toán | 26/04/1963 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Thủy lợi | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
17 | Đặng Đăng Tùng | 18/07/1976 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tuy Phước, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
8. Hội đồng Giáo sư ngành Giáo dục học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Phương Chi | 09/01/1980 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 10/09/1981 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Tiên Du, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
3 | Lê Hương Hoa | 27/09/1977 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Cảnh sát nhân dân | Triệu Phong, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
4 | Lê Thái Hưng | 19/11/1982 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
5 | Phạm Thị Hương | 01/07/1977 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
6 | Lê Thị Thu Hương | 02/05/1981 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Lục Nam, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Duy Khang | 25/12/1979 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Cần Thơ | Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang | PGS | Xem chi tiết |
8 | Lê Thị Phượng | 26/02/1975 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh | PGS | Xem chi tiết |
9 | Phạm Ngọc Thạch | 23/05/1967 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Hà Nội | An Dương, Thành phố Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
10 | Phan Thị Thanh Thảo | 21/06/1977 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Thành Đô | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
11 | Phan Thị Tình | 09/04/1975 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Hùng Vương | Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Huỳnh Trang | 19/04/1976 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Kinh tế Hồ Chí Minh | Lấp Vò, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
13 | Đỗ Thị Trinh | 25/08/1977 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Kim Động, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
14 | Lê Thị Tuyết Trinh | 12/12/1982 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
15 | Phan Thị Tuyết Vân | 10/08/1979 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Cần Thơ | Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
9. Hội đồng Giáo sư liên ngành Hóa học - Công nghệ thực phẩm
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Thị Minh Huệ | 17/07/1972 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Kim Ngà | 16/09/1969 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Ứng Hòa, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
3 | Đặng Ngọc Quang | 02/05/1974 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Mỹ Hào, Hưng Yên | GS | Xem chi tiết |
4 | Văn Diệu Anh | 03/04/1977 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Quảng Điền, Thừa Thiên - Huế | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Tuấn Anh | 07/12/1981 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. | Ân Thi, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Trung Dũng | 17/04/1980 | Nam | Hóa học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
7 | Phan Thị Anh Đào | 15/09/1983 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
8 | Đoàn Văn Đạt | 03/04/1986 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Lục, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Hải Đăng | 22/09/1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Gia Lâm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
10 | Lương Xuân Điển | 18/09/1986 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Việt Yên, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
11 | Trịnh Anh Đức | 29/10/1974 | Nam | Hóa học | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | Yên Định, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
12 | Tạ Hồng Đức | 20/02/1977 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Sóc Sơn, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Thị Thu Hà | 14/06/1986 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
14 | Lê Đình Hùng | 04/01/1964 | Nam | Hóa học | Viện Nghiên cứu và Ứng dụng Công nghệ Nha Trang, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Diên Khánh, Khánh Hòa | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Trần Hùng | 23/09/1975 | Nam | Hóa học | Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự | Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Văn Hưng | 29/04/1977 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Đồng Tháp | Thành phố Sa Đéc, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
17 | Phạm Thị Mai Hương | 5/7/1976 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Đông Hưng, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
18 | Võ Thế Kỳ | 04/02/1982 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
19 | Đỗ Thị Mỹ Liên | 16/12/1978 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sài Gòn | Bình Lục, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 28/11/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
21 | Trần Thị Minh | 02/02/1977 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Tiền Hải, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
22 | Võ Thị Ngà | 09/03/1975 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Tây Sơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
23 | Huỳnh Lê Thanh Nguyên | 27/11/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
24 | Bùi Đình Nhi | 01/08/1985 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | Ninh Giang, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Thành Nho | 01/01/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Mang Thít, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
26 | Lê Thị Hồng Nhung | 04/04/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
27 | Trần Nguyễn Phương Lan | 16/08/1986 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Cần Thơ | Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
28 | Nguyễn Phạm Duy Linh | 02/02/1982 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Đan Phượng, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
29 | Huỳnh Xuân Phong | 05/12/1981 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Cần Thơ | Thới Lai, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
30 | Đinh Văn Phúc | 05/03/1982 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Duy Tân | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
31 | Nguyễn Văn Quang | 20/01/1983 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Mê Linh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
32 | Phạm Minh Quân | 05/04/1989 | Nam | Hóa học | Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Bình Lục, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
33 | Trần Thị Bích Quyên | 29/06/1983 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Cần Thơ | Giá Rai, Bạc Liêu | PGS | Xem chi tiết |
34 | Trần Minh Quỳnh | 18/01/1971 | Nam | Hóa học | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
35 | Đoàn Lê Hoàng Tân | 06/07/1987 | Nam | Hóa học | Trung tâm Nghiên cứu Vật liệu Cấu trúc Nano và Phân tử, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | PGS | Xem chi tiết |
36 | Lâm Văn Tân | 10/10/1976 | Nam | Hóa học | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre | Thạnh Phú, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
37 | Lương Huỳnh Vủ Thanh | 12/03/1984 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Phú, An Giang | PGS | Xem chi tiết |
38 | Trịnh Thị Thắm | 22/04/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
39 | Nguyễn Học Thắng | 16/10/1984 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành Phố Hồ Chí Minh | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
40 | Nguyễn Ngọc Thắng | 03/04/1979 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoài Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
41 | Nguyễn Hữu Thọ | 13/11/1974 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sài Gòn | Hưng Nguyên, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
42 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 24/07/1985 | Nữ | Hóa học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
43 | Nguyễn Thị Thủy | 10/08/1976 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
44 | Nguyễn Thị Minh Thư | 26/11/1979 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Văn Lâm, Hưng Yên. | PGS | Xem chi tiết |
45 | Vũ Ngọc Toán | 21/05/1978 | Nam | Hóa học | Viện Khoa học và Công nghệ quân sự | Vụ Bản, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
46 | Nguyễn Công Tránh | 09/03/1976 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị Xã Trảng Bàng, Tây Ninh | PGS | Xem chi tiết |
47 | Đào Minh Trung | 02/04/1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
48 | Đỗ Xuân Trường | 10/09/1984 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
49 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 9/9/1976 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Tân Uyên, Bình Dương | PGS | Xem chi tiết |
50 | Lê Đình Vũ | 05/02/1979 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
12. Hội đồng Giáo sư liên ngành Khoa học Trái đất - Mỏ
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Đỗ Minh Đức | 14/10/1974 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thọ Xuân, Thanh Hóa | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Văn Hoàng | 10/01/1959 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện Địa chất, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | GS | Xem chi tiết |
3 | Bùi Tá Long | 12/04/1962 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | GS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Ngọc Minh | 05/01/1979 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | GS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn An Thịnh | 18/03/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Ngô Quyền, Hải Phòng | GS | Xem chi tiết |
6 | Lê Ngọc Ánh | 04/03/1977 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Phú Lộc, Thừa Thiên-Huế | PGS | Xem chi tiết |
7 | Phạm Thị Thu Hà | 19/03/1977 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Cẩm Khê, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
8 | Lê Thị Thu Hiền | 27/01/1973 | Nữ | Khoa học Trái đất | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
9 | Trần Quang Hiếu | 23/09/1980 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Hoài Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
10 | Khương Thế Hùng | 26/01/1979 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Yên Định, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
11 | Đặng Văn Kiên | 25/03/1980 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Kim Bảng, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
12 | Kiều Quốc Lập | 02/08/1982 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Viết Nghĩa | 18/07/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Nam Từ Liêm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
14 | Văn Hữu Tập | 04/04/1978 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Hiệp Hoà, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
15 | Hoàng Lưu Thu Thủy | 06/12/1970 | Nữ | Khoa học Trái đất | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
16 | Đoàn Quang Trí | 09/10/1984 | Nam | Khoa học Trái đất | Tổng cục Khí tượng Thủy văn, Bộ Tài nguyên và Môi trường | Thanh Trì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
17 | Phạm Anh Tuân | 05/12/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Tây Bắc | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Hữu Xuân | 27/09/1973 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Quy Nhơn | Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
13. Hội đồng Giáo sư ngành Kinh tế
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Đặng Văn Dân | 08/07/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Gò Công, Tiền Giang | GS | Xem chi tiết |
2 | Phạm Bảo Dương | 04/11/1973 | Nam | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thái Thụy, Thái Bình | GS | Xem chi tiết |
3 | Đặng Hoàng Linh | 13/10/1979 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngoại giao | Đức Thọ, Hà Tĩnh | GS | Xem chi tiết |
4 | Giang Thanh Long | 05/10/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | GS | Xem chi tiết |
5 | Tô Trung Thành | 21/11/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thanh Oai, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
6 | Đinh Đức Trường | 27/09/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | Thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa | GS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Văn Anh | 20/07/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Đà Lạt | Bố Trạch - Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Văn Bổn | 07/02/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Thị Diệu Chi | 22/06/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
10 | Phạm Hùng Cường | 6/11/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương cơ sở II | Chợ Gạo, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
11 | Đặng Văn Cường | 25/04/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Ba Tri, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
12 | Trần Việt Dũng | 11/08/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Bồi dưỡng cán bộ ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | Nghi Lộc, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
13 | Phạm Thị Bích Duyên | 22/01/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Quy Nhơn | Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
14 | Trần Văn Đạt | 22/09/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Hải Đăng | 13/07/1976 | Nam | Kinh tế | Học viện Thanh Thiếu niên Việt Nam | Bình Lục, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
16 | Đoàn Văn Đính | 12/9/1973 | Nam | Kinh tế | Đại học Công nghiệp TP.HCM | Thị xã Kinh Môn, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
17 | Phùng Thế Đông | 21/06/1984 | Nam | Kinh tế | Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia | Quốc Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
18 | Đặng Thị Việt Đức | 26/12/1980 | Nữ | Kinh tế | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Thanh Chương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Hồ Phi Hà | 18/03/1977 | Nữ | Kinh tế | Học viện Tài chính | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Vân Hà | 30/03/1976 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Tây Sơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
21 | Lê Đình Hạc | 22/12/1966 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Minh Hải | 19/02/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Phù Mỹ, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
23 | Lê Quang Hiếu | 20/01/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Hồng Đức | Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
24 | Nguyễn Văn Hòa | 09/11/1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh Bắc | Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Hoản | 24/10/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Xuân Trường, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
26 | Nguyễn Thanh Hoàng | 11/07/1967 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cái Răng, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
27 | Nguyễn Đăng Huy | 13/11/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
28 | Lê Mạnh Hùng | 01/01/1974 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công đoàn | Thường Tín, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
29 | Trần Văn Hùng | 13/07/1978 | Nam | Kinh tế | Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai | Kim Bảng, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
30 | Nguyễn Trần Hưng | 10/12/1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Thường Xuân, Thanh Hóa. | PGS | Xem chi tiết |
31 | Nguyễn Văn Hưởng | 15/09/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Kim Động, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
32 | Vũ Văn Hưởng | 10/12/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
33 | Chu Khánh Lân | 14/08/1988 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn | PGS | Xem chi tiết |
34 | Hoàng Khắc Lịch | 19/09/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
35 | Trần Thị Hoàng Mai | 22/04/1979 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Vinh | Thị xã Cửa Lò, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
36 | Phạm Khánh Nam | 08/08/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Ninh Hòa, Khánh Hòa | PGS | Xem chi tiết |
37 | Đoàn Thanh Nga | 26/09/1981 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
38 | Lê Tấn Nghiêm | 07/04/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
39 | Nguyễn Thị Ánh Như | 20/11/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | An Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
40 | Nguyễn Hải Ninh | 01/01/1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Tứ Kỳ, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
41 | Đỗ Đức Tài | 27/02/1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Lao động Xã hội | Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
42 | Đoàn Ngọc Thắng | 02/09/1988 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
43 | Nguyễn Công Thành | 16/05/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
44 | Hồ Trung Thành | 06/08/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Cữu, Đồng Nai | PGS | Xem chi tiết |
45 | Trương Đức Thao | 13/09/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Đại Nam | Phổ Yên, Thái Nguyên | PGS | Xem chi tiết |
46 | Trần Phương Thảo | 29/09/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
47 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 04/12/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Đà Lạt | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
48 | Nguyễn Văn Thụy | 03/04/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
49 | Nguyễn Văn Tiến | 01/08/1963 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Hưng Nguyên, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
50 | Nguyễn Đình Toàn | 10/06/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Đô Lương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
51 | Kim Hương Trang | 11/08/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Đông Anh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
52 | Cao Minh Trí | 22/05/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh | Châu Thành, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
53 | Lê Đình Minh Trí | 03/06/1986 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
54 | Phạm Thị Tuyết Trinh | 21/09/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thọ Xuân, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
55 | Võ Hồng Tú | 15/09/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Tri Tôn, An Giang | PGS | Xem chi tiết |
56 | Đào Hoàng Tuấn | 30/01/1985 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính sách và Phát triển | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
57 | Nguyễn Đào Tùng | 29/05/1975 | Nam | Kinh tế | Học viện Tài chính | Mê Linh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
58 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 27/09/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Đông Triều, Quảng Ninh | PGS | Xem chi tiết |
59 | Vũ Ngọc Xuân | 27/10/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thường Tín, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
14. Hội đồng Giáo sư ngành Luật học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Hồng Thao | 01/12/1957 | Nam | Luật học | Học viện Ngoại giao | Đông Hưng, Thái Bình | GS | Xem chi tiết |
2 | Lê Huỳnh Tấn Duy | 25/02/1981 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Bến Tre, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
3 | Phan Thị Lan Hương | 28/11/1975 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Ngọc Kiện | 15/08/1978 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Huế | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 29/11/1976 | Nữ | Luật học | Học viện Chính trị khu vực II, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
6 | Phan Quốc Nguyên | 05/03/1977 | Nam | Luật học | Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
15. Hội đồng Giáo sư ngành Luyện kim
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Phạm Quang | 26/05/1970 | Nam | Luyện kim | Trường Đại học Bách khoa Hà nội | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
16. Hội đồng Giáo sư ngành Ngôn ngữ học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Lê Thanh Hà | 20/11/1977 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | Thị xã Đông Vinh, thành phố Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
2 | Trần Bá Tiến | 02/11/1972 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Vinh | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
17. Hội đồng Giáo sư liên ngành Nông nghiệp - Lâm nghiệp
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Thái Thành Lượm | 24/12/1959 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Kiên Giang | Tân Hiệp, Kiên Giang | GS | Xem chi tiết |
2 | Võ Văn Quốc Bảo | 17/08/1978 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
3 | Bùi Văn Bắc | 11/12/1985 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Lâm nghiệp | Hải Hậu, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
4 | Võ Hữu Công | 04/10/1980 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
5 | Dương Văn Đoàn | 07/11/1986 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | Phú Bình, Thái Nguyên | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Văn Đức | 16/04/1980 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 12/12/1979 | Nữ | Lâm nghiệp | Trường Đại học Lâm nghiệp | Thị xã Sơn Tây, Hà Tây | PGS | Xem chi tiết |
8 | Phan Thị Thu Hiền | 10/04/1987 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
9 | Bùi Thị Thu Hương | 26/10/1977 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Kiến An, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Quốc Khương | 08/05/1985 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Long Mỹ, Hậu Giang | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Văn Minh | 05/01/1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Tây Nguyên | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Đình Giang Nam | 05/09/1979 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Cẩm Khê, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
13 | Trần Sỹ Nam | 24/03/1982 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Can Lộc, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Vũ Phong | 01/06/1980 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Chợ Mới, An Giang | PGS | Xem chi tiết |
15 | Lê Thị Hồng Phương | 16/11/1983 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Thanh Chương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
16 | Cao Trường Sơn | 30/04/1986 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
17 | Vũ Ngọc Thắng | 30/12/1977 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đông Hưng, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Ngọc Thùy | 30/12/1970 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Thành Phố Tam Kỳ, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
19 | Ngô Thị Thanh Trúc | 20/03/1979 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 19/03/1967 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang | Măng Thít, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
18. Hội đồng Giáo sư ngành Sinh học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Phạm Văn Hùng | 13/12/1974 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Xương, Thanh Hóa | GS | Xem chi tiết |
2 | Vũ Đình Thống | 24/11/1975 | Nam | Sinh học | Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Cẩm Giàng, Hải Dương | GS | Xem chi tiết |
3 | Bùi Chí Bảo | 18/09/1983 | Nam | Sinh học | Khoa Y, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Giồng Trôm, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
4 | Lê Thị Nhi Công | 18/02/1980 | Nữ | Sinh học | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Quảng Xương, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Thùy Dương | 19/05/2013 | Nữ | Sinh học | Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
6 | Hà Danh Đức | 09/08/1977 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Đồng Tháp | Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Minh Hiệp | 04/01/1984 | Nam | Sinh học | Viện Nghiên cứu hạt nhân | Chợ Gạo, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
8 | La Việt Hồng | 31/12/1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Mường Khương, Lào Cai | PGS | Xem chi tiết |
9 | Ngô Đại Hùng | 20/02/1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu | PGS | Xem chi tiết |
10 | Đỗ Tấn Khang | 01/01/1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Cần Thơ | Chợ Lách, Bến Tre | PGS | Xem chi tiết |
11 | Trương Ngọc Kiểm | 15/11/1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
12 | Vũ Quốc Luận | 06/08/1977 | Nam | Sinh học | Viện Nghiên cứu Khoa học Tây Nguyên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Đơn Dương, Lâm Đồng | PGS | Xem chi tiết |
13 | Trần Thanh Mến | 10/05/1981 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Cần Thơ | Long Mỹ, Hậu Giang | PGS | Xem chi tiết |
14 | Đỗ Hữu Nghị | 05/11/1978 | Nam | Sinh học | Viện Hoá học các hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Quốc Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
15 | Vũ Bích Ngọc | 02/03/1986 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thái Thuỵ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
16 | Đặng Minh Quân | 25/10/1973 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
17 | Đỗ Đức Sáng | 29/10/1977 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Lương tài, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
18 | Đặng Văn Sơn | 10/10/1982 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
19 | Vũ Thị Thu | 5/6/1982 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Gia Viễn, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Huy Thuần | 19/08/1980 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Duy Tân | Hà Đông, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
21 | Hoàng Văn Tổng | 03/05/1982 | Nam | Sinh học | Học viện Quân y | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
22 | Lê Văn Trọng | 04/08/1985 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Hồng Đức | Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
23 | Hoàng Thanh Tùng | 26/03/1989 | Nam | Sinh học | Viện Nghiên cứu Khoa học Tây Nguyên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Lệ Thủy, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
24 | Đỗ Thị Tuyên | 01/11/1975 | Nữ | Sinh học | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Đông Anh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
25 | Nguyễn Đình Tứ | 06/07/1978 | Nam | Sinh học | Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Kim Động, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
19. Hội đồng Giáo sư liên ngành Sử học-Khảo cổ học-Dân tộc học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Văn Chính | 28/10/1956 | Nam | Sử học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thủy Nguyên, Hải Phòng | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 17/08/1975 | Nữ | Dân tộc học | Viện Dân tộc học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Hoài Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
20. Hội đồng Giáo sư ngành Tâm lý học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Phạm Văn Tuân | 28/08/1983 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Văn Lang | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
21. Hội đồng Giáo sư ngành Thủy lợi
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 29/07/1976 | Nữ | Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Vụ Bản, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
2 | Bùi Quốc Lập | 13/09/1973 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Lâm Thao, Phú Thọ | GS | Xem chi tiết |
3 | Lê Thị Thu Hiền | 28/09/1978 | Nữ | Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
4 | Tô Thúy Nga | 10/04/1971 | Nữ | Thủy lợi | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
5 | Đỗ Văn Quang | 12/12/1975 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
6 | Hoàng Ngọc Tuấn | 05/11/1974 | Nam | Thủy lợi | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
7 | Phạm Sơn Tùng | 23/01/1982 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
8 | Trần Thế Việt | 02/02/1983 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Gia Bình, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
22. Hội đồng Giáo sư ngành Toán học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Vũ Hoàng Linh | 11/10/1968 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | GS | Xem chi tiết |
2 | Phạm Tiến Sơn | 21/01/1964 | Nam | Toán học | Trường Đại học Đà Lạt | Bình Sơn, Quảng Ngãi | GS | Xem chi tiết |
3 | Đào Phương Bắc | 01/07/1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Đống Đa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
4 | Đặng Văn Cường | 05/03/1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Duy Tân | Can Lộc, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
5 | Trịnh Viết Dược | 01/09/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Chương Mỹ, Hà Tây | PGS | Xem chi tiết |
6 | Đào Văn Dương | 02/06/1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Xây dựng Miền Trung | Tây Hòa, Phú Yên | PGS | Xem chi tiết |
7 | Bùi Văn Định | 21/09/1978 | Nam | Toán học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Giao Thủy, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
8 | Hà Hương Giang | 07/08/1979 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Điện lực | Phúc Thọ, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
9 | Đỗ Lân | 02/08/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Thuỷ lợi | Quốc Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Văn Lương | 20/12/1984 | Nam | Toán học | Trường Đại học Hồng Đức | Hà Trung, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
11 | Phạm Quý Mười | 20/01/1980 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Quảng Trạch, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
12 | Trần Giang Nam | 13/09/1982 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Thành Quí | 01/01/1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Cần Thơ | Gò Quao, Kiên Giang | PGS | Xem chi tiết |
14 | Đỗ Hoàng Sơn | 05/09/1988 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Phúc Thọ, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Văn Thìn | 05/05/1988 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Thành Phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | PGS | Xem chi tiết |
16 | Vũ Mạnh Tới | 07/05/1986 | Nam | Toán học | Trường Đại học Thủy lợi | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Minh Tùng | 07/06/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
23. Hội đồng Giáo sư liên ngành Triết học-Xã hội học-Chính trị học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Lê Văn Lợi | 10/12/1974 | Nam | Triết học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Thanh Chương, Nghệ An. | GS | Xem chi tiết |
2 | Phùng Văn Hiền | 29/01/1966 | Nam | Chính trị học | Học viện Hành chính Quốc gia | Ba Vì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
3 | Bùi Thu Hương | 06/07/1975 | Nữ | Xã hội học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Mỹ Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Đức Hữu | 22/11/1976 | Nam | Xã hội học | Trường Đại học Công đoàn | Giao Thủy, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
5 | Mai Linh | 13/12/1990 | Nam | Xã hội học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nam Đàn, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Nghị Thanh | 25/02/1977 | Nam | Chính trị học | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | Bố Trạch, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
7 | Ngô Sỹ Trung | 15/05/1982 | Nam | Chính trị học | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | Thái Thụy, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
8 | Đoàn Văn Trường | 14/04/1989 | Nam | Xã hội học | Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
24. Hội đồng Giáo sư liên ngành Văn hóa-Nghệ thuật-Thể dục Thể thao
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Trần Thị Biển | 17/06/1974 | Nữ | Nghệ thuật | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
2 | Phùng Xuân Dũng | 12/10/1984 | Nam | Thể dục Thể thao | Trường Đại học Sư phạm Thể dục thể thao Hà Nội | Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
3 | Bùi Công Duy | 2/2/1981 | Nam | Nghệ thuật | Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | Đông Anh, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Xuân Hùng | 10/1/1976 | Nam | Thể dục Thể thao | Trường Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng | Nam Đàn, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
5 | Hồ Trọng Minh | 16/07/1973 | Nam | Nghệ thuật | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Minh Quang | 07/12/1972 | Nam | Nghệ thuật | Trường Đại học Mỹ Thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Gia Lâm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
7 | Nguyễn Thị Anh Quyên | 18/02/1976 | Nữ | Văn hóa | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | Thanh Chương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
8 | Phạm Đức Toàn | 03/11/1981 | Nam | Thể dục Thể thao | Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
9 | Trần Minh Tuấn | 26/09/1983 | Nam | Thể dục Thể thao | Trường Đại học Sài Gòn | Cái Bè, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
25. Hội đồng Giáo sư ngành Văn học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Cao Kim Lan | 15/09/1973 | Nữ | Văn học | Viện Văn học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
2 | Phạm Văn Quang | 12/11/1975 | Nam | Văn học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tiền Hải, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
3 | Nguyễn Thị Như Trang | 23/05/1983 | Nữ | Văn học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Vinh, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
26. Hội đồng Giáo sư ngành Vật lý
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Bá Đức | 17/10/1961 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Tân Trào | Thanh Liêm, Hà Nam | GS | Xem chi tiết |
2 | Lục Huy Hoàng | 10/11/1972 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thanh Trì, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
3 | Chu Mạnh Hoàng | 13/07/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Diễn Châu, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
4 | Nguyễn Văn Hồng | 28/02/1973 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Ninh Giang, Hải Dương | GS | Xem chi tiết |
5 | Dương Ngọc Huyền | 21/05/1958 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Yên Thành, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
6 | Phan Văn Nhâm | 10/02/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Duy Tân | Thái Thụy, Thái Bình | GS | Xem chi tiết |
7 | Đào Vĩnh Ái | 20/10/1977 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Duy Tân | An Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
8 | Hồ Mạnh Dũng | 09/02/1963 | Nam | Vật lý | Trung tâm Hạt nhân Thành phố Hồ Chí Minh | Triệu Phong, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Tiến Dũng | 05/07/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Vinh | Thành phố Vinh, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
10 | Lê Văn Đoài | 24/12/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Vinh | Thanh Chương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
11 | Trần Hải Đức | 06/12/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
12 | Lê Tiến Hà | 01/11/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Đô Lương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
13 | Phạm Nguyên Hải | 25/07/1968 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Ngọc Lâm, Huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
14 | Vũ Thị Hồng Hạnh | 26/06/1979 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Vụ Bản, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Thị Hiền | 26/12/1980 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Hoài Đức, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
16 | Nguyễn Thị Hồng | 09/07/1983 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, An Giang | PGS | Xem chi tiết |
17 | Nguyễn Đình Lãm | 01/02/1977 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
18 | Nguyễn Như Lê | 22/09/1984 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
19 | Nguyễn Việt Long | 02/07/1976 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sài Gòn | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
20 | Phạm Kim Ngọc | 04/04/1982 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp | PGS | Xem chi tiết |
21 | Ngô Khoa Quang | 16/09/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Văn Quỳnh | 21/10/1985 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thanh Chương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
23 | Tống Sỹ Tiến | 02/06/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
24 | Đỗ Quang Trung | 23/11/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Thị xã Đông Triều, Quảng Ninh | PGS | Xem chi tiết |
25 | Lê Mạnh Tú | 20/12/1986 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Lâm Thao, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
26 | Hồ Văn Tuyến | 02/02/1987 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Duy Tân | Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
27 | Phạm Văn Việt | 04/12/1987 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Trực, Nam Định. | PGS | Xem chi tiết |
27. Hội đồng Giáo sư liên ngành Xây dựng-Kiến trúc
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Hoàng Anh | 27/05/1987 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Bạc Liêu, Bạc Liêu | PGS | Xem chi tiết |
2 | Phạm Tuấn Anh | 30/04/1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
3 | Tạ Quỳnh Hoa | 22/05/1975 | Nữ | Kiến trúc | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Văn Lâm, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
4 | Ngô Sĩ Huy | 16/11/1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Hồng Đức | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
5 | Trương Việt Hùng | 05/07/1982 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Thủy lợi | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Thanh Hưng | 06/12/1973 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Vinh, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
7 | Trần Tuấn Kiệt | 27/5/1974 | Nam | Xây dựng-Kiến trúc | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
8 | Lê Thị Hồng Na | 23/11/1975 | Nữ | Kiến trúc | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Yên Phong, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
9 | Huỳnh Trọng Phước | 01/01/1988 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Cần Thơ | Thoại Sơn, An Giang | PGS | Xem chi tiết |
10 | Đỗ Tiến Sỹ | 01/10/1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. | Ba Vì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Ngọc Tân | 21/08/1987 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Nam Đàn, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
12 | Trần Ngọc Thanh | 31/05/1984 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
13 | Ngô Văn Thuyết | 09/05/1986 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Thủy lợi | Trực Ninh, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Anh Thư | 07/07/1984 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. | Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Văn Tú | 12/06/1975 | Nam | Xây dựng | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Đông Hưng, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
28. Hội đồng Giáo sư ngành Y học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Duy Ánh | 15/02/1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Phụ sản Hà Nội | Thuận Thành, Bắc Ninh | GS | Xem chi tiết |
2 | Lê Ngọc Hà | 13/09/1964 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Triệu Phong, Quảng Trị | GS | Xem chi tiết |
3 | Bùi Vũ Huy | 16/11/1958 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Hai Bà Trưng, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
4 | Lâm Khánh | 18/01/1964 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Gia Lâm, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Như Lâm | 24/03/1969 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Thanh Chương, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
6 | Nguyễn Ngọc Sáng | 15/05/1958 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Quỳnh Phụ, Thái Bình | GS | Xem chi tiết |
7 | Trần Huy Thịnh | 09/01/1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Nam Sách, Hải Dương | GS | Xem chi tiết |
8 | Ngô Minh Xuân | 14/11/1962 | Nam | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Bình Đại, Bến Tre | GS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Ngọc Anh | 04/07/1971 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Phong Châu, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Trung Anh | 25/05/1968 | Nam | Y học | Bệnh viện Lão khoa Trung ương | Hoài Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Hoài Bắc | 12/05/1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Việt Yên, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
12 | Vũ Thanh Bình | 02/07/1977 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
13 | Lê Trọng Bỉnh | 17/06/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
14 | Lê Mạnh Cường | 22/10/1968 | Nam | Y học | Học viện Y-Dược học cổ truyền Việt Nam | Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
15 | Lê Thị Anh Đào | 16/10/1974 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Lý Nhân Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
16 | Trần Ngọc Đăng | 23/02/1988 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
17 | Trần Thái Hà | 17/11/1977 | Nam | Y học | Bệnh viện Y học Cổ truyền Trung ương | Vụ Bản, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
18 | Phạm Thanh Hải | 07/05/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
19 | Lê Thị Thu Hải | 30/9/1975 | Nữ | Y học | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Gia Viễn, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Văn Hảo | 06/12/1961 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
21 | Nguyễn Phạm Anh Hoa | 24/08/1970 | Nữ | Y học | Bệnh viện Nhi Trung Ương | Tam Kỳ, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Việt Hoa | 29/04/1969 | Nữ | Y học | Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức | Nam Đàn, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
23 | Trần Thị Hoàng | 25/02/1976 | Nữ | Y học | Bệnh viện Phụ sản - Nhi Đà Nẵng | Hòa Vang, Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
24 | Nguyễn Duy Hùng | 16/12/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
25 | Trần Mạnh Hùng | 28/12/1970 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
26 | Trịnh Lê Huy | 19/07/1982 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
27 | Nguyễn Trọng Hưng | 02/10/1977 | Nam | Y học | Viện Dinh dưỡng | Phủ Lý, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
28 | Huỳnh Quang Khánh | 02/02/1974 | Nam | Y học | Bệnh Viện Chợ Rẫy | Phù Cát, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
29 | Nguyễn Công Long | 20/02/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Hà Đông, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
30 | Phạm Hữu Lư | 18/08/1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Kinh Môn, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
31 | Nguyễn Đức Minh | 19/07/1973 | Nam | Y học | Bệnh viện Châm cứu Trung ương | Mỹ Hào, Hưng Yên. | PGS | Xem chi tiết |
32 | Nguyễn Thị Hồng Minh | 18/12/1971 | Nữ | Y học | Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
33 | Phạm Quang Minh | 22/04/1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
34 | Trần Nguyễn Ngọc | 06/03/1980 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Quảng Trạch, Quảng bình | PGS | Xem chi tiết |
35 | Trần Thừa Nguyên | 01/06/1974 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
36 | Đinh Hiếu Nhân | 12/01/1966 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Gia Định, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
37 | Vũ Hoàng Phương | 30/09/1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Tiên Lãng, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
38 | Nguyễn Thị Thu Phương | 16/12/1985 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Hải An, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
39 | Lê Hồng Quang | 07/07/1972 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Cẩm Giàng, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
40 | Nguyễn Tiến Quang | 01/02/1977 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Lạng Giang, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
41 | Phùng Duy Hồng Sơn | 17/05/1981 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
42 | Đỗ Ngọc Sơn | 17/01/1973 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Trực Ninh, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
43 | Phạm Trường Sơn | 07/04/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Hoa Lư, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
44 | Nguyễn Văn Sơn | 29/10/1964 | Nam | Y học | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ | Thành phố Việt trì, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
45 | Trần Tấn Tài | 05/01/1962 | Nam | Y học | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
46 | Lê Thái Vân Thanh | 08/12/1973 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
47 | Nguyễn Hữu Thịnh | 12/11/1977 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
48 | Dương Đình Toàn | 25/11/1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
49 | Lâm Việt Trung | 22/05/1971 | Nam | Y học | Bệnh viện Chợ Rẫy | Kim Sơn, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
50 | Lê Đình Tuân | 20/08/1985 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
51 | Nguyễn Tuấn Vũ | 24/01/1965 | Nam | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Phường Đúc Huế | PGS | Xem chi tiết |
52 | Nguyễn Thanh Xuân | 05/01/1977 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Thường Tín, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
53 | Đặng Thị Xuân | 17/02/1966 | Nữ | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |