
Dấu mốc lịch sử của kim ngạch xuất, nhập khẩu
Tổng kim ngạch xuất, nhập khẩu năm 2025 ước đạt 920 tỷ USD - kỷ lục chưa từng có trong lịch sử hội nhập kinh tế quốc tế. Đây không chỉ là kỷ lục mới về quy mô, mà còn mang ý nghĩa đặc biệt đặt trong bối cảnh kinh tế thế giới tăng trưởng chậm, thương mại toàn cầu phục hồi yếu, rủi ro địa chính trị, địa kinh tế gia tăng. Mức tăng 16,9% so với năm trước cho thấy thương mại hàng hóa quốc tế tiếp tục là một trong những trụ cột quan trọng của tăng trưởng kinh tế Việt Nam.
Kết quả này phản ánh khả năng duy trì dòng chảy hàng hóa và vị thế ngày càng rõ của Việt Nam trong mạng lưới thương mại toàn cầu. Các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới tiếp tục phát huy hiệu quả, giúp hàng hóa Việt Nam giữ được thị phần tại các thị trường chủ lực như Mỹ, EU. Đồng thời, Việt Nam vẫn là điểm đến quan trọng trong chiến lược tái cấu trúc chuỗi cung ứng của nhiều tập đoàn đa quốc gia.
Tuy nhiên, kỷ lục kim ngạch và xuất siêu suy giảm đặt ra yêu cầu phải đánh giá lại nội hàm tăng trưởng thương mại hàng hóa quốc tế. Quy mô kim ngạch lớn hơn không đồng nghĩa với hiệu quả cao hơn, nhất là khi các chỉ báo về chất lượng tăng trưởng đang cho thấy những dấu hiệu cần phải nhìn nhận thẳng thắn. Kỷ lục 920 tỷ USD cho thấy sức bật của thương mại Việt Nam, nhưng cũng là thời điểm cần đánh giá lại chất lượng tăng trưởng thương mại hàng hóa quốc tế.

Xuất khẩu tăng mạnh, cấu trúc giá trị chuyển dịch chậm
Năm 2025, kim ngạch xuất khẩu đạt 470,59 tỷ USD, tăng 15,9% so với năm trước - mức tăng đáng kể trong bối cảnh nhu cầu toàn cầu chưa phục hồi hoàn toàn. Nhóm hàng công nghiệp chế biến, chế tạo tiếp tục đóng vai trò chủ lực, đặc biệt là điện tử, máy móc, thiết bị, dệt may, da giày và đồ gỗ.
Bên cạnh đó, xuất khẩu nông, lâm thủy sản nổi lên như một điểm sáng quan trọng. Năm 2025, kim ngạch xuất khẩu rau quả và thủy sản đạt 19,8 tỷ USD, tăng gần 15,2% so với năm trước.
Đây không chỉ là sự phục hồi mang tính chu kỳ, mà còn phản ánh những cải thiện thực chất về năng lực chế biến, kiểm soát chất lượng, truy xuất nguồn gốc và đáp ứng tiêu chuẩn xanh.
So với các ngành gia công, lắp ráp phụ thuộc lớn vào linh kiện nhập khẩu, nhóm hàng nông, lâm thủy sản có khả năng giữ lại giá trị nội địa cao hơn. Tuy nhiên, xét trên tổng thể, cơ cấu xuất khẩu vẫn chưa có sự thay đổi mang tính đột phá khi khu vực FDI tiếp tục chi phối phần lớn kim ngạch. Xuất khẩu tăng nhanh về kim ngạch, nhưng chuyển dịch cấu trúc theo chiều sâu vẫn là thách thức.

Nhập khẩu tăng nhanh, dấu hiệu của giới hạn mô hình thương mại quốc tế
Ở chiều ngược lại, kim ngạch nhập khẩu năm 2025 đạt 449,41 tỷ USD, tăng 18% so với năm trước, cao hơn 2,1 điểm phần trăm so với tốc độ tăng xuất khẩu, khiến xuất siêu cả năm giảm mạnh so với năm trước.
Nguyên nhân chủ yếu đến từ việc doanh nghiệp đẩy mạnh nhập khẩu nguyên vật liệu, linh kiện và máy móc để phục vụ sản xuất và phòng ngừa rủi ro từ các biện pháp thuế quan đối ứng, đặc biệt từ thị trường Mỹ.
Đây là phản ứng linh hoạt, mang tính chiến thuật trong ngắn hạn giúp duy trì sản xuất, nhưng về dài hạn phản ánh nền sản xuất hàng xuất khẩu phụ thuộc quá lớn nguyên vật liệu đầu vào từ nhập khẩu.
Khi nhập khẩu tăng nhanh hơn xuất khẩu, lợi ích ròng của nền kinh tế giữ lại từ thương mại hàng hóa quốc tế bị thu hẹp, phản ánh giới hạn nội sinh của mô hình tăng trưởng thương mại dựa trên gia công, lắp ráp và mở rộng quy mô.
Khi nhập khẩu tăng nhanh hơn xuất khẩu, kỷ lục kim ngạch không còn đồng nghĩa với gia tăng tương xứng lợi ích ròng.

Xuất siêu thu hẹp phát đi tín hiệu cảnh báo
Tính đến năm 2025, cán cân thương mại hàng hóa thặng dư liên tiếp trong 10 năm qua. Tuy vậy, giai đoạn 2023-2025 cho thấy xu hướng tổng kim ngạch xuất, nhập khẩu tăng nhanh, nhưng xuất siêu giảm dần.
Năm 2023, tổng kim ngạch xuất, nhập khẩu đạt 681,3 tỷ USD, xuất siêu 28,11 tỷ USD; năm 2024 tổng kim ngạch tăng 15,5%, xuất siêu giảm xuống 24,94 tỷ USD; năm 2025 tổng kim ngạch tăng 16,9%, xuất siêu giảm xuống 21,18 tỷ USD.
Tỷ lệ xuất siêu so với tổng kim ngạch xuất, nhập khẩu liên tục suy giảm, từ 4,12% năm 2023 xuống 3,17% năm 2024 và 2,3% năm 2025.
Xuất siêu thu hẹp trong khi tổng kim ngạch liên tục lập mốc mới trong những năm qua cho thấy tăng trưởng thương mại hàng hóa quốc tế đang nhanh hơn khả năng tích lũy giá trị ròng của nền kinh tế, đóng góp của hoạt động xuất, nhập khẩu hàng hóa vào quy mô và tốc độ tăng GDP giảm dần trong ba năm qua.
Kỷ lục về quy mô chỉ là dấu mốc, không phải đích đến của chiến lược tăng trưởng kinh tế dựa vào xuất khẩu.
Xuất siêu thu hẹp cho thấy nền kinh tế đang tiến gần ngưỡng của mô hình tăng trưởng thương mại quốc tế hiện tại.

Khu vực kinh tế trong nước: Điểm nghẽn cần tháo gỡ
Thực trạng kéo dài nhiều năm qua đó là khu vực kinh tế trong nước vẫn nhập siêu, trong khi khu vực FDI luôn xuất siêu. Điều này phản ánh sự tham gia rất hạn chế của doanh nghiệp trong nước vào các công đoạn có giá trị gia tăng cao trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Dù Chính phủ đã có nhiều chính sách thúc đẩy kinh tế tư nhân, công nghiệp hỗ trợ và đổi mới sáng tạo, nhưng khoảng cách về công nghệ, quy mô, năng lực quản trị vẫn là rào cản lớn.
Năm 2025, kim ngạch xuất, nhập khẩu hàng hóa của khối FDI dự kiến đạt kỷ lục khoảng 663 tỷ USD, tăng tới 25% so với năm trước, chiếm tỷ trọng 72% trong tổng kim ngạch xuất, nhập khẩu của toàn nền kinh tế. Trong khi đó, kim ngạch xuất, nhập khẩu của khối doanh nghiệp trong nước gần như tương đương với kim ngạch của năm trước.
Với kết quả này, xuất nhập khẩu của khối doanh nghiệp FDI đóng góp tới 99% vào tăng trưởng kim ngạch xuất, nhập khẩu của toàn nền kinh tế.
Nếu vị thế của khu vực kinh tế trong nước không được nâng lên, tăng trưởng thương mại hàng hóa quốc tế tiếp tục phụ thuộc vào khu vực FDI, làm suy giảm tính độc lập, tự chủ của nền kinh tế.
Chất lượng tăng trưởng thương mại hàng hóa quốc tế phụ thuộc rất lớn vào khả năng vươn lên của khu vực kinh tế trong nước.

Yêu cầu đặt ra đối với xuất, nhập khẩu giai đoạn 2026-2030
Những con số của năm 2025 và giai đoạn 2023-2025 cho thấy thương mại hàng hóa quốc tế đã bước sang ngưỡng phát triển mới, nơi tăng trưởng theo chiều rộng dần chạm giới hạn. Đòi hỏi Chính phủ có tư duy chính sách khác cho giai đoạn 2026-2030, đặt thương mại hàng hóa quốc tế không chỉ là động lực tăng trưởng, mà phải trở thành công cụ nâng cao năng lực nội sinh, sức chống chịu, tính tự chủ của nền kinh tế.
Từ thực tiễn đó, đặt ra yêu cầu phải tái cấu trúc toàn diện mô hình thương mại hàng hóa quốc tế, với vai trò dẫn dắt rõ nét hơn của Nhà nước qua các thông điệp chiến lược và chương trình hành động. Thương mại hàng hóa quốc tế giai đoạn tới cần được xác định từ mở rộng quy mô sang nâng cao chất lượng.
Thông điệp chiến lược về tái cấu trúc thương mại hàng hóa quốc tế
Những diễn biến của thương mại hàng hóa quốc tế năm 2025 cho thấy nền kinh tế đã bước qua giai đoạn dựa chủ yếu vào mở rộng quy mô để duy trì tăng trưởng. Khi xuất siêu thu hẹp và mức độ phụ thuộc nhập khẩu còn lớn, yêu cầu đặt ra không chỉ là điều chỉnh chính sách mang tính tình thế, mà phải xác định mô hình phát triển trong khuôn khổ chiến lược mới.
Trên cơ sở đó, nhà nước cần phát đi những thông điệp rõ ràng, nhất quán, có tính dẫn dắt, nhằm chuyển trọng tâm của thương mại hàng hóa quốc tế từ tăng nhanh "khối lượng" sang tăng chất lượng giai đoạn 2026-2030, bao gồm:
Tăng trưởng thương mại phải chuyển từ mở rộng quy mô sang nâng cao chất lượng và tính bền vững. Kỷ lục kim ngạch không còn là thước đo duy nhất thành công của thương mại hàng hóa quốc tế. Trong bối cảnh xuất siêu suy giảm và nhập khẩu tăng nhanh, cần khẳng định rõ định hướng phát triển thương mại quốc tế dựa trên hiệu quả, giá trị gia tăng và khả năng chống chịu, thay vì chạy theo tốc độ tăng thuần túy.
Khu vực kinh tế trong nước phải trở thành trụ cột thực chất của xuất khẩu. Tái cấu trúc thương mại hàng hóa quốc tế không thể thành công nếu xuất khẩu tiếp tục phụ thuộc chủ yếu vào khu vực FDI. Việc phát đi thông điệp mạnh mẽ về nâng cao năng lực sản xuất, xuất khẩu của doanh nghiệp trong nước là hết sức cần thiết và coi đây là điều kiện then chốt để củng cố tự chủ kinh tế, cân bằng cán cân thương mại dài hạn giữa khu vực trong nước và khu vực FDI.
Thương mại hàng hóa quốc tế phải được đặt trong tổng thể chiến lược công nghiệp hóa và nâng cấp chuỗi giá trị. Xuất khẩu không thể tách rời sản xuất trong nước. Mỗi bước tăng trưởng thương mại hàng hóa quốc tế cần gắn với phát triển công nghiệp hỗ trợ, nội địa hóa đầu vào, gia tăng hàm lượng công nghệ, qua đó giảm nhập khẩu trung gian và nâng cao giá trị giữ lại trong nền kinh tế.
Tái cấu trúc thị trường, mặt hàng và đối tác thương mại là yêu cầu chiến lược, không chỉ là phản ứng ngắn hạn. Trong bối cảnh địa kinh tế toàn cầu phân mảng, Chính phủ cần định hướng thương mại hàng hóa quốc tế theo hướng đa dạng hóa thị trường, giảm phụ thuộc vào một số đối tác lớn, chủ động thích ứng với các rào cản kỹ thuật, môi trường và thuế quan mới.
Thương mại quốc tế của Việt Nam phải chủ động thích ứng và dẫn dắt theo luật chơi toàn cầu mới. Các tiêu chuẩn về carbon, truy xuất nguồn gốc, lao động, số hóa hải quan và minh bạch chuỗi cung ứng không còn là xu hướng mà đã trở thành điều kiện bắt buộc. Chính phủ cần khẳng định quyết tâm chuyển từ "theo sau thích ứng" sang chuẩn bị trước và tham gia định hình.
Tái cấu trúc thương mại quốc tế phải được dẫn dắt bởi ba động lực tăng trưởng mới: Kinh tế xanh, kinh tế số, kinh tế tri thức. Đây là thông điệp mang tính định hướng dài hạn. Kinh tế xanh giúp thương mại hàng hóa quốc tế của Việt Nam vượt qua các rào cản môi trường và duy trì thị trường bền vững. Kinh tế số hiện đại hóa toàn bộ chuỗi thương mại, giảm chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh. Kinh tế tri thức tạo nền tảng chuyển dịch xuất khẩu sang các ngành hàng có hàm lượng công nghệ và giá trị gia tăng cao.
Ba động lực này chính là "trục xoay" để thương mại hàng hóa quốc tế của Việt Nam bước sang giai đoạn phát triển mới, chất lượng hơn, tự chủ hơn trong giai đoạn 2026-2030.
Sáu thông điệp nêu trên không chỉ định hình cách chúng ta nhìn lại thương mại quốc tế năm 2025, mà quan trọng hơn, xác lập khuôn khổ chiến lược để tái cấu trúc thương mại hàng hoá quốc tế trên nền tảng xanh - số - tri thức trong thập niên tới.

Cần làm gì để tái cấu trúc thương mại hàng hóa quốc tế
Các thông điệp chiến lược chỉ thực sự có giá trị khi được cụ thể hóa thành những nhiệm vụ và giải pháp khả thi, có trọng tâm, lộ trình thực hiện rõ ràng. Vì vậy, việc tái cấu trúc thương mại hàng hóa quốc tế đòi hỏi sự chuyển hóa từ định hướng sang hành động, từ tầm nhìn chính sách sang các công cụ điều hành cụ thể. Trên tinh thần đó, sáu thông điệp chiến lược cần được triển khai thông qua sáu nhóm nhiệm vụ và giải pháp trọng tâm sau:
Một là, đổi mới hệ thống chỉ tiêu đánh giá, tư duy điều hành thương mại hàng hóa quốc tế theo hướng chất lượng và bền vững.
Chuyển trọng tâm điều hành từ tăng kim ngạch sang nâng cao giá trị gia tăng, hiệu quả ròng và mức độ bền vững của thương mại.
Bổ sung các chỉ tiêu phản ánh hàm lượng kinh tế xanh, kinh tế số và kinh tế tri thức trong xuất khẩu, coi đây là thước đo mới của chất lượng tăng trưởng thương mại quốc tế.
Hoạt động xuất, nhập khẩu chỉ thực sự tăng trưởng khi được đo bằng giá trị giữ lại, không chỉ bằng quy mô tổng kim ngạch.
Hai là, phát triển mạnh khu vực kinh tế trong nước gắn với ba động lực tăng trưởng mới.
Lấy nâng cao năng lực của khu vực kinh tế trong nước làm trung tâm của chính sách thương mại quốc tế, đồng thời thúc đẩy doanh nghiệp tư nhân tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị thông qua chuyển đổi xanh, chuyển đổi số và nâng cao hàm lượng tri thức trong sản xuất hàng xuất khẩu. Không có kinh tế trong nước mạnh, sẽ không có thương mại quốc tế bền vững.
Ba là, thúc đẩy công nghiệp hỗ trợ và công nghiệp nền tảng gắn với kinh tế xanh và kinh tế số.
Phát triển công nghiệp hỗ trợ theo hướng tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải, ứng dụng công nghệ số và tự động hóa, từng bước giảm phụ thuộc nhập khẩu đầu vào.
Hình thành các cụm liên kết ngành tích hợp sản xuất xanh - quản trị số - đổi mới công nghệ. Giảm nhập khẩu nguyên vật liệu đầu vào không thể chỉ bằng hạn chế thương mại, mà nhải bằng năng lực sản xuất mới.
Bốn là, phát triển các ngành hàng xuất khẩu dựa trên kinh tế tri thức và đổi mới sáng tạo.
Ưu tiên phát triển các ngành hàng có hàm lượng tri thức cao, khả năng giữ lại giá trị lớn như nông, thủy sản chế biến sâu, sản phẩm công nghệ, dịch vụ gắn với xuất khẩu hàng hóa.
Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào R&D, thương hiệu, sở hữu trí tuệ và tiêu chuẩn quốc tế. Xuất khẩu bền vững là xuất khẩu dựa trên tri thức, không chỉ dựa trên chi phí thấp.
Năm là, hiện đại hóa hạ tầng thương mại, logistics và chuỗi cung ứng theo hướng xanh - số.
Phát triển hệ thống logistics, cảng biển, kho bãi, hải quan, dịch vụ hỗ trợ xuất nhập khẩu theo hướng xanh hóa, số hóa và liên thông dữ liệu, qua đó giảm chi phí, tăng tính minh bạch và nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế. Hạ tầng thương mại là nền móng để ba động lực xanh - số - tri thức phát huy hiệu quả.
Sáu là, chủ động thích ứng với luật chơi thương mại mới dựa trên kinh tế xanh và tri thức.
Chủ động xây dựng năng lực đáp ứng các rào cản thương mại mới như thuế carbon, tiêu chuẩn môi trường, lao động và chuỗi cung ứng có trách nhiệm.
Lồng ghép các yêu cầu của kinh tế xanh, kinh tế số và kinh tế tri thức vào chiến lược tận dụng FTA và mở rộng thị trường xuất khẩu. Thích ứng với luật chơi mới là điều kiện sống còn của thương mại giai đoạn tới.
Xuyên suốt sáu nhiệm vụ và giải pháp trọng tâm nêu trên là yêu cầu phải tái cấu trúc thương mại hàng hóa quốc tế trên nền tảng ba động lực tăng trưởng mới: kinh tế xanh, kinh tế số, kinh tế tri thức.
Đây không chỉ là những trụ cột phát triển mang tính xu thế, mà là lời giải căn cơ cho những giới hạn đã bộc lộ của mô hình tăng trưởng thương mại quốc tế hiện nay.
Kinh tế xanh giúp hàng hóa xuất khẩu của nước ta vượt qua các rào cản môi trường ngày càng khắt khe, đồng thời nâng cao tính bền vững và khả năng giữ thị trường dài hạn. Kinh tế số tạo điều kiện hiện đại hóa toàn bộ chuỗi thương mại quốc tế từ sản xuất, logistics đến quản trị xuất nhập khẩu, qua đó giảm chi phí, tăng minh bạch và nâng cao năng lực cạnh tranh. Kinh tế tri thức là nền tảng để chuyển dịch xuất khẩu từ dựa vào chi phí thấp sang dựa vào công nghệ, đổi mới sáng tạo và giá trị gia tăng cao.
Khi được lồng ghép một cách nhất quán vào đổi mới tư duy điều hành, phát triển khu vực kinh tế trong nước, thúc đẩy công nghiệp hỗ trợ, nâng cấp ngành hàng xuất khẩu, hiện đại hóa hạ tầng thương mại và chủ động thích ứng với luật chơi quốc tế mới, ba động lực này sẽ tạo thành hệ sinh thái phát triển thương mại bền vững, tự chủ và có khả năng chống chịu cao trước các cú sốc bên ngoài. Nói cách khác, sáu nhiệm vụ là khung hành động, còn ba động lực xanh - số - tri thức chính là "chất dẫn" quyết định chất lượng, chiều sâu và sức bật của thương mại Việt Nam trong thập niên mới./.
Nguyễn Bích Lâm
Nguyên Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê
Chúng tôi luôn Lắng nghe và phản hồi
