In bài viết

Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng 2025

21:04 - 23/08/2025

(Chinhphu.vn) - Điểm chuẩn trúng tuyển vào Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng năm 2025.

Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng 2025- Ảnh 1.

Chi tiết điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng 2025


DSK

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT

1

7140214

Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin)

21,44

2

7480201

Công nghệ thông tin

20,75

3

7510101

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc

17,05

4

7510103

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp)

17,91

5

7510104

Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)

17,89

6

7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)

21,10

7

7510201A

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Thiết kế và mô phỏng số trong cơ khí)

19,10

8

7510203

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

21,31

9

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

22,01

10

7510205A

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)

22,35

11

7510205KT

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)

18,75

12

7510206

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)

20,20

13

7510301A

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử)

21,27

14

7510301B

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện)

21,07

15

7510302

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

21,09

16

7510302A

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

21,85

17

7510303

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

22,58

18

7510303KT

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)

18,25

19

7510401

Công nghệ kỹ thuật hoá học

20,69

20

7510402

Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới)

17,95

21

7510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

17,07

22

7540102

Kỹ thuật thực phẩm

18,53

23

7540102A

Kỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm)

17,00

24

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)

18,60