CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ CHÍNH PHỦ

XÂY DỰNG CHÍNH SÁCH, PHÁP LUẬT

Diễn đàn của nhân dân, doanh nghiệp về xây dựng, thực thi chính sách, pháp luật

Khung giá dịch vụ xét nghiệm huyết học, hóa sinh, vi sinh theo yêu cầu từ 15/8/2023

09:07 - 01/08/2023

(Chinhphu.vn) - Thông tư 13/2023/TT-BYT ngày 29/6/2023 của Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ xét nghiệm huyết học, hóa sinh, vi sinh theo yêu cầu.

Khung giá dịch vụ xét nghiệm huyết học, hóa sinh, vi sinh theo yêu cầu từ 15/8 - Ảnh 1.

Đây là khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu do cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của nhà nước cung cấp từ 15/8/2023.

Khung giá dịch vụ xét nghiệm huyết học, hóa sinh, vi sinh

STT

Số TT 14

Mã dịch vụ

Tên dịch vụ

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Ghi chú

E

E

XÉT NGHIỆM

I

I

Huyết học

1231

1215

ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)

1.008.000

1.939.000

1232

1216

03C3.1.HH116

Bilan đông cầm máu - huyết khối

1.564.000

2.184.000

1233

1218

Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi

20.400

26.000

1234

1219

04C5.1.296

Co cục máu đông

14.900

34.000

1235

1220

04C5.1.331

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)

689.000

1.343.000

Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.

1236

1221

Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối

1.193.000

1.688.000

1237

1222

04C5.1.298

Đàn hồi co cục máu (TEG: ThromboElastoGraph)

415.000

648.000

Bao gồm cả pin và cup, kaolin.

1238

1223

Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan

18.700

23.000

1239

1224

DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol- test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)

61.100

80.000

1240

1225

03C3.1.HH51

Đếm số lượng CD3 hoặc CD4 hoặc CD8

395.000

573.000

1241

1226

04C5.1.354

Điện di có tính thành phần huyết sắc tố (định tính)

188.000

266.000

1242

1227

04C5.1.355

Điện di huyết sắc tố (định lượng)

358.000

612.000

1243

1228

04C5.1.352

Điện di miễn dịch huyết thanh

1.016.000

1.649.000

1244

1229

04C5.1.353

Điện di protein huyết thanh

371.000

597.000

1245

1230

03C3.1.HH111

Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu cuống rốn hoặc từ tủy xương

16.388.000

25.909.000

1246

1231

03C3.1.HH110

Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu ngoại vi

16.388.000

23.209.000

1247

1232

Định danh kháng thể Anti-HLA bằng kỹ thuật luminex

3.708.000

4.635.000

1248

1233

03C3.1.HH103

Định danh kháng thể bất thường

1.164.000

1.751.000

1249

1234

Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA

4.377.000

5.471.000

1250

1235

03C3.1.HH41

Định lượng anti Thrombin III

138.000

261.000

1251

1236

Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh

2.227.000

2.784.000

1252

1237

03C3.1.HH43

Định lượng chất ức chế C1

207.000

321.000

1253

1238

Định lượng D - Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang

516.000

642.000

1254

1239

03C3.1.HH30

Định lượng D- Dimer

253.000

458.000

1255

1240

03C3.1.HH34

Định lượng đồng yếu tố Ristocetin

207.000

326.000

1256

1241

03C3.1.HH47

Định lượng FDP

138.000

267.000

1257

1242

04C5.1.300

Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp

102.000

154.000

1258

1243

Định lượng gen bệnh máu ác tính

4.129.000

5.161.000

1259

1244

03C3.1.HH57

Định lượng men G6PD

80.800

184.000

1260

1245

03C3.1.HH58

Định lượng men Pyruvat kinase

173.000

245.000

1261

1246

03C3.1.HH37

Định lượng Plasminogen

207.000

293.000

1262

1247

03C3.1.HH32

Định lượng Protein C

231.000

761.000

1263

1248

03C3.1.HH31

Định lượng Protein S

231.000

876.000

1264

1249

03C3.1.HH40

Định lượng t- PA

207.000

284.000

1265

1250

Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu

5.394.000

6.742.000

1266

1251

Định lượng ức chế yếu tố IX

262.000

463.000

1267

1252

Định lượng ức chế yếu tố VIII

149.000

439.000

1268

1253

03C3.1.HH44

Định lượng yếu tố Heparin

207.000

288.000

1269

1254

04C5.1.299

Định lượng yếu tố I (fibrinogen)

56.500

115.000

1270

1255

04C5.1.327

Định lượng yếu tố II hoặc XII hoặc VonWillebrand (kháng nguyên) hoặc VonWillebrand (hoạt tính)

458.000

777.000

Giá cho mỗi yếu tố.

1271

1256

03C3.1.HH45

Định lượng yếu tố kháng Xa

253.000

436.000

1272

1257

03C3.1.HH33

Định lượng yếu tố Thrombomodulin

207.000

326.000

1273

1258

04C5.1.325

Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X) (Định lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI)

318.000

512.000

Giá cho mỗi yếu tố.

1274

1259

04C5.1.326

Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX

231.000

663.000

Giá cho mỗi yếu tố.

1275

1260

04C5.1.324

Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố XI

288.000

483.000

Giá cho mỗi yếu tố.

1276

1262

04C5.1.328

Định lượng yếu tố XIII (hoặc yếu tố ổn định sợi huyết)

1.054.000

1.710.000

1277

1263

03C3.1.HH36

Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2

207.000

289.000

1278

1264

03C3.1.HH38

Định lượng α2 anti -plasmin (α2 AP)

207.000

287.000

1279

1265

03C3.1.HH39

Định lượng β - Thromboglobulin (βTG)

207.000

311.000

1280

1266

03C3.1.HH90

Định nhóm máu A1

34.600

62.000

1281

1267

04C5.1.287

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu

23.100

42.000

1282

1268

04C5.1.288

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

20.700

38.000

1283

1269

04C5.1.286

Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy

39.100

113.000

1284

1270

04C5.1.347

Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu

57.700

84.000

1285

1271

04C5.1.291

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

28.800

49.000

1286

1272

04C5.1.290

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu

46.200

71.000

1287

1273

04C5.1.289

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên máy tự động

38.000

63.000

1288

1274

04C5.1.337

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ

51.900

83.000

1289

1275

04C5.1.336

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel

86.600

157.000

1290

1276

03C3.1.HH101

Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego)

184.000

255.000

1291

1277

03C3.1.HH100

Định nhóm máu hệ MNSs (xác định kháng nguyên Mia)

155.000

220.000

1292

1278

03C3.1.HH94

Định nhóm máu hệ P (xác định kháng nguyên P1)

195.000

270.000

1293

1279

03C3.1.HH89

Định nhóm máu hệ Rh (D yếu, D từng phần)

173.000

279.000

1294

1280

04C5.1.292

Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá

31.100

57.000

1295

1281

03C3.1.HH88

Định nhóm máu khó hệ ABO

207.000

337.000

1296

1282

Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX

231.000

416.000

1297

1283

Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSP

1.264.000

1.580.000

1298

1284

Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (A, B, C, DR, DQ, DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO

1.898.000

2.372.000

1299

1285

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)

541.000

676.000

1300

1286

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)/ ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)

415.000

557.000

1301

1287

04C5.1.329

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collgen

109.000

163.000

Giá cho mỗi chất kích tập.

1302

1288

04C5.1.330

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin

207.000

289.000

Giá cho mỗi yếu tố.

1303

1289

Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại)

51.900

69.000

1304

1290

Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen)

8.059.000

10.074.000

1305

1291

Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen)

6.759.000

8.449.000

1306

1292

04C5.1.279

Hemoglobin Định lượng (bằng máy quang kế)

30.000

48.000

1307

1293

Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động)

451.000

561.000

1308

1294

03C3.1.HH104

Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50)

40.400

116.000

1309

1295

03C3.1.HH21

Hóa mô miễn dịch tủy xương (01 marker)

184.000

293.000

1310

1296

04C5.1.281

Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

26.400

50.000

1311

4297

04C5.1.278

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

65.800

92.000

1312

1298

03C3.1.HH5

Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)

69.300

159.000

1313

1299

Huyết đồ bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm lam)

149.000

186.000

1314

1300

03C3.1.HH20

Lách đồ

57.700

98.000

1315

1301

Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu

569.000

754.000

1316

1302

Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry

2.188.000

2.735.000

1317

1303

03C3.1.HH12

Máu lắng (bằng máy tự động)

34.600

61.000

1318

1304

04C5.1.283

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

23.100

40.000

1319

1305

04C5.1.334

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)

112.000

168.000

1320

1306

04C5.1.332

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);

80.800

133.000

1321

1307

04C5.1.333

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)

120.000

184.000

1322

1308

03C3.1.HH27

Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)

28.800

74.000

1323

1309

Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)

297.000

380.000

1324

1310

03C3.1.HH28

Nghiệm pháp von-Kaulla

51.900

85.000

1325

1311

04C5.1.307

Nhuộm Esterase không đặc hiệu

92.400

141.000

1326

1312

04C5.1.308

Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf

102.000

144.000

1327

1313

03C3.1.HH4

Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động

40.400

77.000

1328

1314

03C3.1.HH13

Nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)

34.600

61.000

1329

1315

04C5.1.309

Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)

92.400

236.000

1330

1316

04C5.1.305

Nhuộm Peroxydase (MPO)

77.300

120.000

1331

1317

03C3.1.HH15

Nhuộm Phosphatase acid

75.100

118.000

1332

1318

03C3.1.HH14

Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu

69.300

112.000

1333

1319

03C3.1.HH19

Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tủy xương

80.800

115.000

1334

1320

03C3.1.HH18

Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương

80.800

129.000

1335

1321

04C5.1.306

Nhuộm sudan den

77.300

118.000

1336

1322

Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture)

1.287.000

1.609.000

1337

1323

OF test (test sàng lọc Thalassemia)

47.500

69.000

1338

1324

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)

392.000

490.000

1339

1325

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)

428.000

535.000

1340

1326

Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)

74.800

106.000

1341

1327

Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)

74.800

117.000

1342

1328

Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (Kỹ thuật pha rắn)

55.300

69.000

1343

1329

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)

68.000

109.000

1344

1330

03C3.1.HH17

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ thuật ống nghiệm)

28.800

50.000

1345

1331

Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ

288.000

397.000

1346

1332

Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ

358.000

493.000

1347

1333

Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR

1.375.000

1.719.000

1348

1334

Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP

592.000

740.000

1349

1335

Phát hiện kháng đông đường chung

88.600

126.000

1350

1336

Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)

244.000

452.000

1351

1337

Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry

2.129.000

2.661.000

1352

1338

Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh

136.000

170.000

1353

1339

03C3.1.HH102

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)

92.400

180.000

1354

1340

Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)

244.000

341.000

1355

1341

04C5.1.284

Sức bền thẩm thấu hồng cầu

38.000

109.000

1356

1342

03C3.1.HH106

Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị

864.000

1.284.000

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu

1357

1343

03C3.1.HH11

Tập trung bạch cầu

28.800

55.000

1358

1344

03C3.1.HH50

Test đường + Ham

69.300

112.000

1359

1345

04C5.1.282

Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit)

17.300

34.000

1360

1346

04C5.1.297

Thời gian Howell

31.100

51.000

1361

1347

04C5.1.348

Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)

48.400

76.000

1362

1348

04C5.1.295

Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)

12.600

29.000

1363

1349

Thời gian máu đông

12.600

26.000

1364

1350

03C3.1.HH22

Thời gian Prothombin (PT%, PTs, INR)

40.400

92.000

1365

1351

04C5.1.301

Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công

55.300

87.000

1366

1352

04C5.1.302

Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động

63.500

105.000

1367

1353

03C3.1.HH24

Thời gian thrombin (TT)

40.400

94.000

1368

1354

03C3.1.HH23

Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT)

40.400

86.000

1369

1356

03C3.1.HH108

Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu cuống rốn

2.564.000

3.738.000

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu.

1370

1357

03C3.1.HH107

Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu ngoại vi

2.564.000

3.812.000

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu.

1371

1358

03C3.1.HH109

Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ tủy xương

3.064.000

4.557.000

Chưa bao gồm kít tách tế bào.

1372

1359

Tinh dịch đồ

316.000

411.000

1373

1360

03C3.1.HH10

Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu

34.600

100.000

1374

1361

03C3.1.HH9

Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy)

17.300

71.000

1375

1362

04C5.1.319

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công

36.900

64.000

1376

1363

03C3.1.HH8

Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy)

17.300

76.000

1377

1364

04C5.1.294

Tìm tế bào Hargraves

64.600

106.000

1378

1365

03C3.1.HH25

Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh

80.800

192.000

1379

1366

03C3.1.HH26

Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh

115.000

163.000

1380

1367

04C5.1.323

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)

106.000

179.000

Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động.

1381

1368

04C5.1.280

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

36.900

55.000

1382

1369

03C3.1.HH3

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser

46.200

95.000

1383

1370

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động

40.400

63.000

1384

1371

04C5.1.335

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính)

438.000

675.000

1385

1372

03C3.1.HH105

Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con

92.400

168.000

1386

1373

03C3.1.HH121

Xác định gen bằng kỹ thuật FISH

3.329.000

4.951.000

1387

1374

03C3.1.HH61

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

864.000

1.250.000

Cho 1 gen

1388

1375

Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH (giá tính cho 1 gen)

4.136.000

5.170.000

1389

1376

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)

110.000

138.000

1390

1377

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

114.000

142.000

1391

1378

Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

84.900

106.000

1392

1379

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

129.000

161.000

1393

1381

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

90.100

113.000

1394

1382

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

114.000

140.000

1395

1383

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

113.000

141.000

1396

1384

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)

129.000

161.000

1397

1385

Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)

118.000

147.000

1398

1386

Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)

153.000

191.000

1399

1387

03C3.1.HH91

Xác định kháng nguyên H

34.600

61.000

1400

1388

Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd

207.000

259.000

1401

1389

Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd

206.000

258.000

1402

1390

Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell

60.200

75.000

1403

1391

Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell

105.000

131.000

1404

1392

Xác định kháng nguyên Lea của hệ nhóm máu Lewis

176.000

220.000

1405

1393

Xác định kháng nguyên Leb của hệ nhóm máu Lewis

205.000

256.000

1406

1394

Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran

164.000

205.000

1407

1395

Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran

92.400

116.000

1408

1396

Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS

151.000

189.000

1409

1397

Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS

169.000

211.000

1410

1398

Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên)

1.480.000

1.850.000

1411

1399

Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS

219.000

280.000

1412

1400

Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS

57.400

274.000

1413

1401

Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)

875.000

1.094.000

1414

1402

Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)

566.000

708.000

1415

1403

03C3.1.HH63

Xét nghiệm chuyển dạng lympho với PHA

288.000

446.000

1416

1404

03C3.1.HH113

Xét nghiệm độ chéo (Cross-Match) trong ghép cơ quan

438.000

2.008.000

1417

1405

Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab)

1.775.000

2.219.000

1418

1406

Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG)

1.775.000

2.219.000

1419

1407

Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry

392.000

1.081.000

1420

1408

Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard

464.000

761.000

1421

1409

04C5.1.349

Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương

338.000

601.000

1422

1410

Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP)

866.000

1.082.000

1423

1411

Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi)

866.000

1.082.000

1424

1412

04C5.1.285

Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)

34.600

58.000

1425

1413

03C3.1.HH115

Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+

1.764.000

2.705.000

1426

1414

04C5.1.304

Xét nghiệm tế bào hạch

48.400

83.000

1427

1415

04C5.1.303

Xét nghiệm tế bào học tủy xương

147.000

426.000

1428

1416

03C3.1.HH59

Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em

501.000

806.000

1429

1417

Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu an (marker) trên máy nhuộm tự động.

951.000

1.189.000

1430

1418

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động.

295.000

369.000

1431

1419

Xét nghiệm xác định đột biến thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biến β-thalasemia)

4.378.000

5.458.000

1432

1420

03C3.1.HH62

Xét nghiệm xác định gen Hemophilia

1.064.000

1.711.000

II

II

Dị ứng miễn dịch

1433

1421

DƯ-MDLS

Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc)

439.000

610.000

1434

1422

DƯ-MDLS

Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)

409.000

568.000

1435

1423

DƯ-MDLS

Định lượng Histamine

989.000

1.374.000

1436

1424

DƯ-MDLS

Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên

562.000

781.000

1437

1425

DƯ-MDLS

Định lượng Interleukin

768.000

1.067.000

1438

1426

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase

744.000

1.034.000

1439

1427

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4

692.000

961.000

1440

1428

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng C5a

828.000

1.150.000

1441

1429

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng C1q

435.000

604.000

1442

1430

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a

1.063.000

1.477.000

1443

1431

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng CCP

593.000

824.000

1444

1432

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng Centromere

451.000

626.000

1445

1433

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng ENA

423.000

587.000

1446

1434

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng Histone

372.000

517.000

1447

1435

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng Insulin

387.000

537.000

1448

1436

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng Jo - 1

434.000

603.000

1449

1437

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA)

515.000

715.000

1450

1438

Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) bằng máy tự động/bán tự động

253.000

340.000

1451

1439

Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) test nhanh

115.000

144.000

1452

1440

Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động

288.000

360.000

1453

1441

Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) test nhanh

173.000

216.000

1454

1442

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein (IgG/IgM)

581.000

807.000

1455

1443

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng Prothrombin

448.000

622.000

1456

1444

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng RNP-70

418.000

581.000

1457

1445

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng Scl-70

372.000

572.000

1458

1446

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng Sm

400.000

572.000

1459

1447

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200

434.000

603.000

1460

1448

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu

709.000

985.000

1461

1449

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng tinh trùng

1.016.000

1.412.000

1462

1450

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)

492.000

896.000

1463

1451

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan typel (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)

484.000

672.000

1464

1452

DƯ-MDLS

Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA)

434.000

896.000

1465

1453

Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)

244.000

361.000

III

III

Hóa sinh

Máu

1466

1454

03C3.1.HS5

ACTH

80.800

313.000

1467

1455

03C3.1.HS6

ADH

145.000

235.000

1468

1456

03C3.1.HS23

ALA

91.600

144.000

1469

1457

03C3.1.HS46

Alpha FP (AFP)

91.600

166.000

1470

1458

03C3.1.HS78

Alpha Microglobulin

96.900

179.000

1471

1459

03C3.1.HS3

Amoniac

75.400

125.000

1472

1460

03C3.1.HS70

Anti - TG

269.000

424.000

1473

1461

Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng

204.000

278.000

1474

1462

03C3.1.HS34

Apolipoprotein A/B (1 loại)

48.400

80.000

1475

1463

03C3.1.HS20

Benzodiazepam (BZD)

37.700

61.000

1476

1464

03C3.1.HS51

Beta - HCG

86.200

166.000

1477

1465

03C3.1.HS38

Beta2 Microglobulin

75.400

260.000

1478

1466

04C5.1.340

BNP (B - Type Natriuretic Peptide)

581.000

831.000

1479

1467

04C5.1.320

Bổ thể trong huyết thanh

32.300

54.000

1480

1468

03C3.1.HS65

CA 125

139.000

247.000

1481

1469

03C3.1.HS63

CA 15 - 3

150.000

254.000

1482

1470

03C3.1.HS62

CA 19-9

139.000

247.000

1483

1471

03C3.1.HS64

CA 72 -4

134.000

249.000

1484

1472

04C5.1.312

Ca++ máu

16.100

39.000

Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.

1485

1473

03C3.1.HS25

Calci

12.900

37.000

1486

1474

03C3.1.HS12

Calcitonin

134.000

220.000

1487

1475

03C3.1.HS43

Catecholamin

215.000

601.000

1488

1476

03C3.1.HS50

CEA

86.200

194.000

1489

1477

03C3.1.HS32

Ceruloplasmin

70.000

157.000

1490

1478

03C3.1.HS28

CK-MB

37.700

80.000

1491

1479

03C3.1.HS37

Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại)

59.200

137.000

1492

1480

03C3.1.HS7

Cortison

91.600

160.000

1493

1481

C-Peptid

171.000

338.000

1494

1482

03C3.1.HS4

CPK

26.900

58.000

1495

1483

CRP định lượng

53.800

92.000

1496

1484

03C3.1.HS31

CRP hs

53.800

99.000

1497

1485

03C3.1.HS60

Cyclosporine

323.000

529.000

1498

1486

03C3.1.HS66

Cyfra 21 - 1

96.900

202.000

1499

1487

04C5.1.311

Điện giải đồ (Na, K, CL)

29.000

66.000

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số

1500

1488

03C3.1.HS69

Digoxin

86.200

166.000

1501

1489

Định lượng 25OH Vitamin D (D3)

290.000

388.000

1502

1490

Định lượng Alphal Antitrypsin

64.600

81.000

1503

1491

Định lượng Anti CCP

312.000

427.000

1504

1492

Định lượng Beta Crosslap

139.000

174.000

1505

1493

04C5.1.315

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT...

21.500

44.000

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1506

1494

04C5.1.313

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,...

21.500

52.000

Mỗi chất

1507

1495

Định lượng Cystatine C

86.200

180.000

1508

1496

Định lượng Ethanol (cồn)

32.300

101.000

1509

1497

Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh

521.000

651.000

1510

1498

Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh

521.000

629.000

1511

1499

Định lượng Gentamicin

96.900

195.000

1512

1500

Định lượng Methotrexat

398.000

572.000

1513

1501

Định lượng p2PSA

689.000

1.083.000

1514

1502

Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh

75.400

99.000

1515

1503

04C5.1.314

Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh

32.300

57.000

1516

1504

Định lượng Tobramycin

96.900

121.000

1517

1505

Định lượng Tranferin Receptor

107.000

140.000

1518

1506

04C5.1.316

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol

26.900

50.000

1519

1507

Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)

26.900

44.000

1520

1508

Đo hoạt độ P-Amylase

64.600

81.000

1521

1509

Đo khả năng gắn sắt toàn thể

75.400

99.000

1522

1510

04C5.1.346

Đường máu mao mạch

15.200

59.000

1523

1511

E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)

182.000

217.000

1524

1512

03C3.1.HS10

Erythropoietin

80.800

225.000

1525

1513

03C3.1.HS52

Estradiol

80.800

152.000

1526

1514

03C3.1.HS48

Ferritin

80.800

151.000

1527

1515

03C3.1.HS67

Folate

86.200

138.000

1528

1516

Free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin)

182.000

224.000

1529

1517

03C3.1.HS54

FSH

80.800

153.000

1530

1518

03C3.1.HS30

Gama GT

19.200

44.000

1531

1519

03C3.1.HS8

GH

161.000

286.000

1532

1520

03C3.1.HS77

GLDH

96.900

146.000

1533

1521

03C3.1.HS1

Gross

16.100

29.000

1534

1522

03C3.1.HS76

Haptoglobin

96.900

182.000

1535

1523

04C5.1.351

HbA1C

101.000

159.000

1536

1524

03C3.1.HS75

HBDH

96.900

147.000

1537

1525

HE4

300.000

481.000

1538

1526

03C3.1.HS57

Homocysteine

145.000

258.000

1539

1527

03C3.1.HS35

IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)

64.600

129.000

1540

1528

Inhibin A

236.000

295.000

1541

1529

03C3.1.HS49

Insuline

80.800

155.000

1542

1530

03C3.1.HS74

Kappa định tính

96.900

147.000

1543

1531

03C3.1.HS42

Khí máu

215.000

380.000

1544

1532

03C3.1.HS72

Lactat

96.900

208.000

1545

1533

03C3.1.HS73

Lambda định tính

96.900

147.000

1546

1534

03C3.1.HS29

LDH

26.900

49.000

1547

1535

03C3.1.HS53

LH

80.800

155.000

1548

1536

03C3.1.HS36

Lipase

59.200

109.000

1549

1537

03C3.1.HS2

Maclagan

16.100

29.000

1550

1538

03C3.1.HS58

Myoglobin

91.600

143.000

1551

1539

03C3.1.HS21

Ngộ độc thuốc

64.600

102.000

1552

1540

03C3.1.HS18

Nồng độ rượu trong máu

30.000

72.000

1553

1541

NSE (Neuron Specific Enolase)

192.000

290.000

1554

1542

03C3.1.HS19

Paracetamol

37.700

70.000

1555

1543

04C5.1.321

Phản ứng cố định bổ thể

32.300

51.000

1556

1544

03C3.1.VS7

Phản ứng CRP

21.500

68.000

1557

1545

03C3.1.HS14

Phenytoin

80.800

138.000

1558

1546

04C5.1.344

PLGF

731.000

1.243.000

1559

1547

03C3.1.HS71

Pre albumin

96.900

160.000

1560

1548

04C5.1.339

Pro-BNP (N-tenninal pro B-type natriuretic peptid)

408.000

624.000

1561

1549

04C5.1.338

Pro-calcitonin

398.000

604.000

1562

1550

03C3.1.HS56

Progesteron

80.800

170.000

1563

1551

04C5.1.342

PRO-GRP

349.000

577.000

1564

1552

03C3.1.HS55

Prolactin

75.400

156.000

1565

1553

03C3.1.HS47

PSA

91.600

183.000

1566

1554

PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen)

86.200

179.000

1567

1555

03C3.1.HS61

PTH

236.000

388.000

1568

1556

03C3.1.HS17

Quinin/ Cloroquin/ Mefloquin

80.800

127.000

1569

1557

03C3.1.HS39

RF (Rheumatoid Factor)

37.700

80.000

1570

1558

03C3.1.HS22

Salicylate

75.400

131.000

1571

1559

04C5.1.341

SCC

204.000

359.000

1572

1560

04C5.1.345

SFLT1

731.000

1.319.000

1573

1561

03C3.1.HS44

T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)

64.600

138.000

1574

1562

04C5.1.343

Tacrolimus

724.000

1.089.000

1575

1563

04C5.1.350

Testosteron

93.700

178.000

1576

1564

03C3.1.HS15

Theophylin

80.800

119.000

1577

1565

03C3.1.HS11

Thyroglobulin

176.000

318.000

1578

1566

03C3.1.HS13

TRAb định lượng

408.000

695.000

1579

1567

03C3.1.HS41

Transferin/độ bão hòa tranferin

64.600

129.000

1580

1568

03C3.1.HS16

Tricyclic anti depressant

80.800

127.000

1581

1569

03C3.1.HS59

Troponin T/I

75.400

160.000

1582

1570

03C3.1.HS45

TSH

59.200

130.000

1583

1571

03C3.1.HS68

Vitamin B12

75.400

169.000

1584

1572

04C5.1.310

Xác định Bacturate trong máu

204.000

321.000

1585

1573

04C5.1.317

Xác định các yếu tố vi lượng (đồng, kẽm...)

25.800

56.000

1586

1574

04C5.1.318

Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt)

25.800

43.000

1587

Nước tiểu

1588

1575

03C3.2.4

Amphetamin (định tính)

43.100

70.000

1589

1576

04C5.2.364

Amylase niệu

37.700

66.000

1590

1577

04C5.2.358

Calci niệu

24.600

47.000

1591

1578

04C5.2.357

Catecholamin niệu (HPLC)

419.000

715.000

1592

1579

Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)

161.000

201.000

1593

1580

04C5.2.360

Điện giải đồ (Na, K, Cl) niệu

29.000

71.000

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.

1594

1581

03C3.2.8

DPD

192.000

303.000

1595

1582

03C3.2.7

Dưỡng chấp

21.500

55.000

1596

1583

04C5.2.366

Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học - miễn dịch định tính

23.600

34.000

1597

1584

04C5.2.367

Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén định lượng

90.400

135.000

1598

1585

04C5.2.369

Hydrocorticosteroid định lượng

38.700

72.000

1599

1586

03C3.2.5

Marijuana định tính

43.100

70.000

1600

1587

03C3.2.2

Micro Albumin

43.100

83.000

1601

1588

04C5.2.368

Oestrogen toàn phần định lượng

32.300

65.000

1602

1589

03C3.2.3

Opiate định tính

43.100

81.000

1603

1590

04C5.2.359

Phospho niệu

20.400

42.000

1604

1591

04C5.2.370

Porphyrin định tính

48.400

79.000

1605

1592

03C3.2.6

Protein Bence - Jone

21.500

36.000

1606

1593

04C5.2.361

Protein niệu hoặc đường niệu định lượng

13.900

44.000

1607

1594

04C5.2.362

Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

43.100

71.000

1608

1595

04C5.2.371

Tế bào/trụ hay các tinh thể khác định tính

3.100

12.000

1609

1596

03C3.2.1

Tổng phân tích nước tiểu

27.400

59.000

1610

1597

04C5.2.372

Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính

4.700

27.000

1611

1598

04C5.2.363

Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu

16.100

39.000

1612

1599

04C5.2.365

Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen

6.300

20.000

1613

Phân

1614

1600

04C5.3.375

Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính

9.600

15.000

1615

1601

04C5.3.373

Bilirubin định tính

6.300

19.000

1616

1602

04C5.3.374

Canxi, Phospho định tính

6.300

14.000

1617

1603

04C5.3.377

Urobilin, Urobilinogen: Định tính

6.300

12.000

Dịch chọc dò

1618

1604

04C5.4.398

Clo dịch

22.500

49.000

1619

1605

04C5.4.397

Glucose dịch

12.900

37.000

1620

1606

04C5.4.399

Phản ứng Pandy

8.500

21.000

1621

1607

04C5.4.396

Protein dịch

10.700

40.000

1622

1608

04C5.4.400

Rivalta

8.500

33.000

1623

1609

04C5.4.393

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản...)

56.000

105.000

1624

1610

04C5.4.394

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản...) có đếm số lượng tế bào

91.600

174.000

IV

IV

Vi sinh

1625

1611

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang

65.600

98.000

1626

1612

03C3.1.VS41

Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động

106.000

182.000

1627

1613

03C3.1.VS42

Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động

101.000

164.000

1628

1614

03C3.1.HH71

Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động

113.000

194.000

1629

1615

03C3.1.HH72

Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động

95.500

162.000

1630

1616

03C3.1.HH68

Anti-HIV (nhanh)

53.600

174.000

1631

1617

03C3.1.HH65

Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động

106.000

170.000

1632

1618

03C3.1.HH70

Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động

71.600

167.000

1633

1619

04C5.4.385

Anti-HBs định lượng

116.000

181.000

1634

1620

03C3.1.HH69

Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động

71.600

135.000

1635

1621

03C3.1.HH67

Anti-HCV (nhanh)

53.600

86.000

1636

1622

03C3.1.HH64

Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động

119.000

186.000

1637

1623

03C3.1.HS40

ASLO

41.700

81.000

1638

1624

03C3.1.VS34

Aspergillus miễn dịch bán tự động/tự động

106.000

170.000

1639

1625

BK/JC virus Real-time PCR

458.000

572.000

1640

1626

03C3.1.VS24

Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động

178.000

272.000

1641

1627

Chlamydia test nhanh

71.600

106.000

1642

1628

Clostridium difficile miễn dịch tự động

814.000

1.008.000

1643

1629

CMV Avidity

250.000

312.000

1644

1630

04C5.4.387

CMV đo tải lượng hệ thống tự động

1.824.000

2.637.000

1645

1631

03C3.1.VS23

CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động

113.000

212.000

1646

1632

03C3.1.VS22

CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động

130.000

230.000

1647

1633

04C5.4.386

CMV Real-time PCR

734.000

1.130.000

1648

1634

03C3.1.VS35

Cryptococcus test nhanh

113.000

178.000

1649

1635

03C3.1.VS15

Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động

154.000

218.000

1650

1636

03C3.1.VS14

Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động

154.000

220.000

1651

1637

03C3.1.VS8

Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh

130.000

219.000

1652

1638

03C3.1.VS27

EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động/tự động

202.000

272.000

1653

1639

03C3.1.VS28

EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán tự động/tự động

214.000

291.000

1654

1640

03C3.1.VS26

EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động

184.000

259.000

1655

1641

03C3.1.VS25

EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động

191.000

268.000

1656

EV71 IgM/IgG test nhanh

114.000

195.000

1657

1642

03C3.1.HH10

Giun chỉ ấu trùng trong máu nhuộm soi

35.800

64.000

1658

1643

HBeAb test nhanh

59.700

88.000

1659

1644

03C3.1.HH73

HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động

95.500

160.000

1660

1645

HBeAg test nhanh

59.700

87.000

1661

1646

03C3.1.HH66

HBsAg (nhanh)

53.600

90.000

1662

1647

04C5.4.384

HBsAg Định lượng

471.000

734.000

1663

1648

HBsAg khẳng định

614.000

754.000

1664

1649

HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động

74.700

116.000

1665

1650

03C3.1.VS11

HBV đo tải lượng hệ thống tự động

1.314.000

2.010.000

1666

1651

HBV đo tải lượng Real-time PCR

664.000

1.041.000

1667

1652

HCV Core Ag miễn dịch tự động

544.000

700.000

1668

1653

03C3.1.VS12

HCV đo tải lượng hệ thống tự động

1.324.000

2.030.000

1669

1654

HCV đo tải lượng Real-time PCR

824.000

1.205.000

1670

1655

HDV Ag miễn dịch bán tự động

411.000

496.000

1671

1656

HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

214.000

270.000

1672

1657

HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

315.000

393.000

1673

1658

Helicobacter pylori Ag test nhanh

156.000

220.000

Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.

1674

1659

HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động

313.000

439.000

1675

1660

HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động

313.000

439.000

1676

HIV Ag/Ab test nhanh

98.200

175.000

Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag

1677

1661

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động

130.000

186.000

1678

1662

HIV đo tải lượng hệ thống tự động

942.000

1.245.000

1679

1663

HIV khẳng định

175.000

297.000

Tính cho 2 lần tiếp theo.

1680

1664

Hồng cầu trong phân test nhanh

65.600

94.000

1681

1665

04C5.3.376

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp

38.200

68.000

1682

1666

HPV genotype PCR hệ thống tự động

1.064.000

1.503.000

1683

1667

HPV Real-time PCR

379.000

549.000

1684

1668

03C3.1.VS21

HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

154.000

220.000

1685

1669

03C3.1.VS20

HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

154.000

216.000

1686

1670

Influenza virus A, B Real-time PCR

1.564.000

1.964.000

1687

1671

Influenza virus A, B test nhanh

170.000

236.000

1688

1672

JEV IgM (test nhanh)

124.000

155.000

1689

1673

JEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động

433.000

541.000

1690

1674

04C5.4 378

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

41.700

84.000

1691

1675

Leptospira test nhanh

138.000

184.000

1692

1676

Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

252.000

320.000

1693

1677

Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

252.000

320.000

1694

1678

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng

734.000

1.296.000

1695

1679

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc

238.000

298.000

1696

1680

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng

348.000

435.000

1697

1681

Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA

889.000

1.111.000

1698

1682

Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert

342.000

2.279.000

1699

1683

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc

184.000

230.000

1700

1684

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc

172.000

215.000

1701

1685

03C3.1.VS13

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng

278.000

454.000

1702

1686

04C5.4.388

Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động

814.000

1.280.000

1703

1687

Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR

358.000

526.000

1704

1688

Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA

1.514.000

1.892.000

1705

1689

03C3.1.VS30

Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động

250.000

376.000

1706

1690

03C3.1.VS29

Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động

167.000

267.000

1707

1691

NTM định danh LPA

914.000

1.142.000

1708

1692

03C3.1.VS5

Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí

1.314.000

1.909.000

1709

1693

Phản ứng Mantoux

11.900

47.000

1710

1694

04C5.1.319

Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi

32.100

60.000

1711

1695

03C3.1.VS9

Pneumocystis miễn dịch bán tự động/ tự động

358.000

507.000

1712

1696

Rickettsia Ab

119.000

199.000

1713

1697

03C3.1.VS17

Rotavirus Ag test nhanh

178.000

252.000

1714

1698

03C3.1.VS33

RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động

143.000

217.000

1715

1699

03C3.1.VS32

Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

119.000

207.000

1716

1700

03C3.1.VS31

Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

143.000

234.000

1717

1701

Rubella virus Ab test nhanh

149.000

213.000

1718

1702

Rubella virus Avidity

298.000

370.000

1719

1703

03C3.1.VS37

Salmonella Widal

178.000

288.000

1720

1704

Toxoplasma Avidity

252.000

320.000

1721

1705

03C3.1.VS19

Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

119.000

210.000

1722

1706

03C3.1.VS18

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

119.000

230.000

1723

1707

04C5.4.390

Treponema pallidum RPR định lượng

87.100

131.000

1724

1708

04C5.4.389

Treponema pallidum RPR định tính

38.200

68.000

1725

1709

04C5.4.392

Treponema pallidum TPHA định lượng

178.000

283.000

1726

1710

04C5.4.391

Treponema pallidum TPHA định tính

53.600

110.000

1727

1711

Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp

143.000

176.000

1728

1712

03C3.1.VS1

Vi hệ đường ruột

29.700

63.000

1729

1713

Vi khuẩn khẳng định

464.000

748.000

1730

1714

04C5.4.379

Vi khuẩn nhuộm soi

68.000

119.000

1731

1715

04C5.4.382

Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường

238.000

349.000

1732

1716

03C3.1.VS6

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

297.000

451.000

1733

1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

298.000

391.000

1734

1718

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)

1.564.000

1.953.000

1735

1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

734.000

1.162.000

1736

1720

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

238.000

310.000

1737

1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

2.624.000

3.272.000

1738

1722

04C5.4.380

Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh)

184.000

361.000

1739

1723

04C5.4.381

Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động

196.000

390.000

1740

1724

04C5.4.383

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

238.000

358.000

1741

1725

03C3.1.VS10

Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng miễn dịch bán tự động/tự động

471.000

744.000

1742

1726

HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho một loại thuốc)

1.114.000

1.343.000

1743

1727

03C3.3.1

Xét nghiệm cặn dư phân

53.600

86.000

V

V

XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ:

1744

1728

03C3.5.16

Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật

151.000

309.000

1745

1729

03C3.5.18

Chọc, hút tuyến tiền liệt, nhuộm và chẩn đoán

303.000

434.000

1746

1730

03C3.5.19

Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh

555.000

1.101.000

1747

1731

03C3.5.21

Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u nang buồng trứng

429.000

673.000

1748

1732

03C3.5.17

Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang(1 u)

151.000

262.000

1749

1733

03C3.5.20

Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/ tổn thương sâu

227.000

370.000

1750

1734

03C3.5.23

Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương

151.000

250.000

1751

1735

04C5.4.414

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

159.000

517.000

1752

1736

04C5.4.409

Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou

349.000

608.000

1753

1737

03C3.5.22

Xét nghiệm cyto (tế bào)

106.000

202.000

1754

1738

Xét nghiệm đột biến gen BRAF

4.614.000

6.315.000

1755

1739

Xét nghiệm đột biến gen EGFR

5.414.000

8.827.000

1756

1740

Xét nghiệm đột biến gen KRAS

5.214.000

7.054.000

1757

1741

Xét nghiệm FISH

5.614.000

6.736.000

1758

1742

Xét nghiệm lai tại chỗ bạc hai màu (Dual-SISH)

4.714.000

6.450.000

1759

1743

Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH)

5.414.000

6.496.000

1760

1744

Cell Bloc (khối tế bào)

234.000

459.000

1761

1745

Thin-PAS

564.000

1.564.000

1762

1746

04C5.4.410

Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên

436.000

1.718.000

1763

1747

04C5.4.411

Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học

1.246.000

1.958.000

1764

1748

04C5.4.404

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô

297.000

640.000

1765

1749

04C5.4.408

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa

282.000

484.000

1766

1750

04C5.4.413

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori

366.000

713.000

1767

1751

04C5.4.401

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin

328.000

584.000

1768

1752

04C5.4.403

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin

411.000

626.000

1769

1753

04C5.4.402

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide - Siff)

388.000

640.000

1770

1754

04C5.4.405

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III

404.000

625.000

1771

1755

04C5.4.406

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Van Gie'son

381.000

881.000

1772

1756

04C5.4.407

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial

434.000

704.000

1773

1757

04C5.4.412

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh

533.000

982.000

1774

1758

04C5.4.415

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)

258.000

553.000

Các thủ thuật còn lại khác

1775

1759

Thủ thuật loại I

439.000

1.548.000

1776

1760

Thủ thuật loại II

245.000

951.000

1777

1761

Thủ thuật loại III

120.000

473.000

VI

VI

XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT

1778

1762

04C5.4.425

Định lượng cấp NH3 trong máu

258.000

389.000

1779

1763

03C3.6.7

Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân

53.100

131.000

1780

1764

03C3.6.4

Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu)

113.000

190.000

1781

1765

03C3.6.5

Định tính thuốc trừ sâu (1 chỉ tiêu)

113.000

228.000

1782

1766

04C5.4.424

Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01 chỉ tiêu

94.100

205.000

1783

1767

04C5.4.418

Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu bằng máy Express pluss

197.000

278.000

1784

1768

04C5.4.419

Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy

683.000

981.000

1785

1769

04C5.4.422

Xét nghiệm xác định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ

1.234.000

1.773.000

1786

1770

04C5.4.417

Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AAS

364.000

523.000

1787

1771

04C5.4.421

Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ

1.259.000

1.809.000

1788

1772

04C5.4.423

Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng

141.000

198.000

1789

1773

04C5.4.420

Xét nghiệm định tính PBG trong nước tiểu

72.800

111.000

1790

1773

04C5.4.416

Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất

197.000

304.000