In bài viết

Kết quả đấu giá trực tuyến biển số ngày 6/10, 36A-999.09 giá 445 triệu đồng

16:07 - 06/10/2023

(Chinhphu.vn) - Cập nhật kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ô tô ngày 6/10: 99A-666.00; 98A-666.60; 75A-333.22; 51K-888.80; 51K-900.00; 36K-000.09; 36A-999.09; 30K-600.00...

Hôm nay (6/10), Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tiếp tục tổ chức đấu giá 130 biển số xe ô tô, trong đó có các biển số: 99A-666.00; 98A-666.60; 75A-333.22; 51K-888.80; 51K-900,00; 36K-000.09; 36A-999,09; 30K-600.00.

Đợt đấu giá đầu tiên sẽ bắt đầu từ 8h-9h, đợt thứ hai từ 9h30-10h30, đợt thứ ba từ 13h30-14h30, đợt thứ tư từ 15h-16h.

Kết quả đấu giá biển số từ 15h-16h

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 555.51
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 568.58
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 611.16
310.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 999.09
445.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 222.28
50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 565.65
140.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 812.12
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ngãi
Xe con
76A - 236.36
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 522.55
120.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương
Xe con
34A - 711.11
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 889.39
65.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 811.11
100.000.000 đ
Tỉnh Sơn La
Xe con
26A - 181.11
50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 612.12
40.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai
Xe tải
81C - 238.38
45.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 155.39
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 813.39
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 979.29
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 931.45
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 911.11
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 182.68
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A - 695.95
120.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 553.55
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 582.58
95.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 976.76
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 555.65
145.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 555.52
95.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 858.59
40.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A - 615.15
90.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 518.15
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 999.91
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 666.77
55.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 13h30-14h30

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A - 559.55
90.000.000 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Xe con
75A - 333.34
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 517.15
45.000.000 đ
Tỉnh Quảng Trị
Xe con
74A - 235.35
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 529.11
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Tháp
Xe con
66A - 234.35
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Tháp
Xe con
66A - 229.29
40.000.000 đ
Tỉnh Nam Định
Xe con
18A - 391.91
0 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 555.95
120.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 555.39
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 519.82
90.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 338.39
65.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 999.28
40.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng
Xe con
49A - 616.16
70.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 666.62
210.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 611.11
230.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 398.39
90.000.000 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Xe con
75A - 333.45
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 888.83
565.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 888.85
520.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 229.29
45.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 152.39
40.000.000 đ
Tỉnh Phú Yên
Xe con
78A - 178.78
65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 600.00
95.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 919.91
250.000.000 đ
Tỉnh Sóc Trăng
Xe con
83A - 161.61
50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 620.26
60.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 833.38
175.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 777.22
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 777.55
40.000.000 đ

 Kết quả đấu giá biển số từ 9h30-10h30

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 589.98
625.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 523.23
0 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 888.82
235.000.000 đ
Tỉnh Kon Tum
Xe con
82A - 123.39
0 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 811.11
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 612.16
90.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 166.39
0 đ
Tỉnh Bình Thuận
Xe con
86A - 259.59
0 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 666.22
60.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 900.00
430.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36K - 000.36
80.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 888.38
400.000.000 đ
Tỉnh Trà Vinh
Xe con
84A - 118.18
100.000.000 đ
Tỉnh Hưng Yên
Xe con
89A - 419.92
40.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam
Xe con
90A - 222.56
40.000.000 đ
Tỉnh Tiền Giang
Xe con
63A - 263.63
75.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 833.83
70.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 888.80
110.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 888.36
120.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 888.87
400.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K - 366.77
110.000.000 đ
Tỉnh Trà Vinh
Xe con
84A - 119.19
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 183.83
65.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A - 555.57
140.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 163.36
80.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 555.98
60.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A - 999.90
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 919.90
70.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 611.77
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 557.59
75.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số từ 8-9h

Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá trúng đấu giá
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A - 777.71
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe tải
51D - 911.11
50.000.000 đ
Tỉnh Lạng Sơn
Xe con
12A - 219.91
45.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 963.36
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 566.65
90.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 888.84
60.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 666.55
45.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 936.39
75.000.000 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Xe con
75A - 333.22
45.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 823.23
40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 138.39
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 500.55
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 519.95
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 666.85
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A - 629.29
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K - 209.09
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 519.80
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 612.28
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K - 908.09
60.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K - 156.56
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36K - 000.09
85.000.000 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Xe con
75A - 330.66
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 555.83
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A - 826.39
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Định
Xe con
77A - 288.82
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 511.77
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 666.00
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 511.11
60.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A - 666.28
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 467.67
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K - 412.12
40.000.000 đ

Danh sách biển số được đấu giá

Danh sách 130 biển số được đấu giá vào ngày 6/10 - Ảnh 2.
Danh sách 130 biển số được đấu giá vào ngày 6/10 - Ảnh 3.
Danh sách 130 biển số được đấu giá vào ngày 6/10 - Ảnh 4.
Danh sách 130 biển số được đấu giá vào ngày 6/10 - Ảnh 5.