STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Trần Thị Thanh Hiền | 25/11/1965 | Thủy sản | GS | Trường Đại học Cần Thơ | |
2 | Trương Quốc Phú | 20/6/1965 | Thủy sản | GS | Trường Đại học Cần Thơ | |
3 | Đặng Thị Hoàng Oanh | 01/10/1969 | Thủy sản | GS | Trường Đại học Cần Thơ | |
4 | Mạc Như Bình | 25/10/1977 | Thủy sản | PGS | Trường Đại học Nông Lâm, Đại Học Huế | |
5 | Ngô Thị Kim Cúc | 20/06/1973 | Chăn nuôi | PGS | Viện Chăn nuôi | |
6 | Bùi Thị Bích Hằng | 09/07/1976 | Thủy sản | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
7 | Lý Thị Thu Lan | 01/07/1972 | Chăn nuôi | PGS | Trường Đại học Trà Vinh | |
8 | Bùi Khánh Linh | 06/03/1971 | Thú y | PGS | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
9 | Nguyễn Thuỳ Linh | 22/01/1980 | Chăn nuôi | PGS | Trường Đại học Trà Vinh | |
10 | Nguyễn Trọng Lương | 10/05/1980 | Thủy sản | PGS | Trường Đại học Nha Trang | |
11 | Phạm Tấn Nhã | 21/09/1971 | Chăn nuôi | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
12 | Đinh Thế Nhân | 03/03/1973 | Thủy sản | PGS | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | |
13 | Trần Thị Bích Ngọc | 01/06/1975 | Chăn nuôi | PGS | Viện Chăn nuôi | |
14 | Chu Mạnh Thắng | 28/12/1976 | Chăn nuôi | PGS | Viện Chăn nuôi | |
15 | Bùi Thị Thơm | 20/04/1975 | Chăn nuôi | PGS | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Lê Văn Cảnh | 11/11/1979 | Cơ học | GS | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
2 | Nguyễn Việt Khoa | 08/11/1969 | Cơ học | GS | Viện Cơ học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
3 | Hồ Xuân Thịnh | 20/12/1976 | Cơ học | PGS | Trường Đại học Việt Đức | |
4 | Đỗ Văn Thơm | 25/06/1981 | Cơ học | PGS | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
5 | Đỗ Xuân Tùng | 27/03/1983 | Cơ học | PGS | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thái Dũng | 30/8/1964 | Cơ khí | GS | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
2 | Phạm Đức An | 02/08/1983 | Cơ khí | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
3 | Lê Hoàng Anh | 01/12/1983 | Cơ khí | PGS | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
4 | Tào Quang Bảng | 01/05/1983 | Cơ khí | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | |
5 | Nguyễn Duy Chinh | 06/02/1979 | Cơ khí | PGS | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
6 | Nguyễn Thanh Hải | 07/09/1979 | Cơ khí | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
7 | Lê Đức Hạnh | 30/09/1983 | Cơ khí | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
8 | Phạm Trọng Hoà | 20/08/1982 | Cơ khí | PGS | Trường Đại học Giao thông vận tải | |
9 | Hoàng Văn Nam | 15/04/1984 | Cơ khí | PGS | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | |
10 | Nguyễn Hữu Phấn | 01/05/1981 | Cơ khí | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
11 | Phan Nguyễn Kỳ Phúc | 09/04/1985 | Cơ khí | PGS | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
12 | Nguyễn Hữu Quang | 25/05/1980 | Cơ khí | PGS | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | |
13 | Nguyễn Đình Sơn | 08/07/1981 | Cơ khí | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | |
14 | Lê Minh Tài | 20/04/1984 | Cơ khí | PGS | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
15 | Lê Văn Tạo | 06/10/1980 | Cơ khí | PGS | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
16 | Nguyễn Trung Thành | 04/01/1984 | Cơ khí | PGS | Học viện Kỹ thuật Quân Sự | |
17 | Thân Văn Thế | 28/02/1985 | Cơ khí | PGS | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
18 | Ngô Hà Quang Thịnh | 08/12/1983 | Cơ khí | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
19 | Nguyễn Thanh Tuấn | 09/07/1981 | Động lực | PGS | Trường Đại học Nha Trang |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Đỗ Phúc | 01/08/1958 | Công nghệ Thông tin | GS | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
2 | Nguyễn Thanh Bình | 23/12/1986 | Công nghệ Thông tin | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
3 | Đỗ Xuân Chợ | 16/01/1985 | Công nghệ Thông tin | PGS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | |
4 | Lê Nguyễn Hoài Nam | 03/06/1988 | Công nghệ Thông tin | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
5 | Trần Thị Oanh | 20/06/1984 | Công nghệ Thông tin | PGS | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
6 | Lê Hồng Phương | 20/10/1980 | Công nghệ Thông tin | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
7 | Nguyễn Minh Tiến | 23/07/1986 | Công nghệ Thông tin | PGS | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
8 | Nguyễn Văn Vũ | 04/05/1977 | Công nghệ Thông tin | PGS | Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thụy Việt Phương | 06/05/1980 | Dược học | PGS | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
2 | Trần Hữu Tâm | 12/09/1976 | Dược học | PGS | Trung tâm Kiểm chuẩn Xét nghiệm Thành phố Hồ Chí Minh, Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
3 | Nguyễn Thị Minh Thuận | 13/03/1977 | Dược học | PGS | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
4 | Nguyễn Thị Hải Yến | 12/10/1984 | Dược học | PGS | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Lê Minh Phương | 24/01/1973 | Điện | GS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
2 | Ngô Xuân Cường | 27/06/1986 | Điện | PGS | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ, Đại học Huế | |
3 | Bùi Minh Định | 10/11/1978 | Điện | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
4 | Nguyễn Minh Hòa | 04/01/1979 | Tự động hoá | PGS | Trường Đại học Trà Vinh | |
5 | Nguyễn Tiến Hòa | 24/02/1982 | Điện tử | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
6 | Vũ Ngọc Kiên | 07/12/1982 | Tự động hoá | PGS | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | |
7 | Trịnh Quang Kiên | 21/09/1982 | Điện tử | PGS | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
8 | Đào Phương Nam | 01/07/1982 | Tự động hoá | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
9 | Nguyễn Chánh Nghiệm | 03/06/1982 | Tự động hoá | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
10 | Nguyễn Ngọc Sơn | 20/07/1987 | Tự động hoá | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | |
11 | Trần Thị Thảo | 17/08/1980 | Tự động hoá | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
12 | Nguyễn Trọng Thắng | 30/06/1982 | Tự động hoá | PGS | Trường Đại học Thủy lợi | |
13 | Lê Minh Thùy | 31/12/1983 | Điện tử | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
14 | Trương Xuân Tùng | 03/10/1983 | Tự động hoá | PGS | Học viện Kỹ thuật Quân sự |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Đào Văn Đông | 25/05/1973 | Giao thông Vận tải | GS | Trường Đại học Hòa Bình | |
2 | Phạm Kỳ Quang | 30/11/1974 | Giao thông Vận tải | GS | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | |
3 | Nguyễn Đình Hải | 19/02/1986 | Giao thông Vận tải | PGS | Trường Đại học Giao thông vận tải | |
4 | Tạ Duy Hiển | 18/05/1978 | Giao thông Vận tải | PGS | Trường Đại học Giao thông Vận tải | |
5 | Phan Văn Hưng | 09/01/1987 | Giao thông Vận tải | PGS | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | |
6 | Nguyễn Duy Liêm | 10/07/1974 | Giao thông Vận tải | PGS | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
7 | Phạm Văn Phê | 05/11/1984 | Giao thông Vận tải | PGS | Trường Đại học Giao thông vận tải | |
8 | Lê Văn Phúc | 05/05/1984 | Giao thông Vận tải | PGS | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông vận tải tại Thành phố Hồ Chí Minh | |
9 | Nguyễn Hoàng Phương | 01/05/1976 | Giao thông Vận tải | PGS | Học viện Chính trị khu vực II | |
10 | Nguyễn Văn Sướng | 24/11/1987 | Giao thông Vận tải | PGS | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | |
11 | Ngô Trí Thường | 15/07/1982 | Giao thông Vận tải | PGS | Trường Đại học Thủy lợi | |
12 | Trịnh Đình Toán | 26/04/1963 | Giao thông Vận tải | PGS | Trường Đại học Thủy lợi | |
13 | Đặng Đăng Tùng | 18/07/1976 | Giao thông Vận tải | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Phương Chi | 09/01/1980 | Giáo dục học | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
2 | Lê Hương Hoa | 27/09/1977 | Giáo dục học | PGS | Trường Đại học Cảnh sát nhân dân | |
3 | Lê Thái Hưng | 19/11/1982 | Giáo dục học | PGS | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
4 | Phạm Thị Hương | 01/07/1977 | Giáo dục học | PGS | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | |
5 | Lê Thị Thu Hương | 02/05/1981 | Giáo dục học | PGS | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | |
6 | Nguyễn Duy Khang | 25/12/1979 | Giáo dục học | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
7 | Lê Thị Phượng | 26/02/1975 | Giáo dục học | PGS | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
8 | Phạm Ngọc Thạch | 23/05/1967 | Giáo dục học | PGS | Trường Đại học Hà Nội | |
9 | Phan Thị Thanh Thảo | 21/06/1977 | Giáo dục học | PGS | Trường Đại học Thành Đô | |
10 | Phan Thị Tình | 09/04/1975 | Giáo dục học | PGS | Trường Đại học Hùng Vương | |
11 | Nguyễn Huỳnh Trang | 19/04/1976 | Giáo dục học | PGS | Trường Đại học Kinh tế Hồ Chí Minh | |
12 | Đỗ Thị Trinh | 25/08/1977 | Giáo dục học | PGS | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | |
13 | Lê Thị Tuyết Trinh | 12/12/1982 | Giáo dục học | PGS | Trường Đại học Đồng Tháp | |
14 | Phan Thị Tuyết Vân | 10/08/1979 | Giáo dục học | PGS | Trường Đại học Cần Thơ |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Đặng Ngọc Quang | 02/05/1974 | Hóa học | GS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
2 | Văn Diệu Anh | 03/04/1977 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
3 | Nguyễn Tuấn Anh | 07/12/1981 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. | |
4 | Nguyễn Trung Dũng | 17/04/1980 | Hóa học | PGS | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
5 | Phan Thị Anh Đào | 15/09/1983 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
6 | Đoàn Văn Đạt | 03/04/1986 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | |
7 | Nguyễn Hải Đăng | 22/09/1980 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | |
8 | Lương Xuân Điển | 18/09/1986 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
9 | Trịnh Anh Đức | 29/10/1974 | Hóa học | PGS | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | |
10 | Tạ Hồng Đức | 20/02/1977 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
11 | Nguyễn Thị Thu Hà | 14/06/1986 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
12 | Nguyễn Trần Hùng | 23/09/1975 | Hóa học | PGS | Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự | |
13 | Nguyễn Văn Hưng | 29/04/1977 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Đồng Tháp | |
14 | Phạm Thị Mai Hương | 5/7/1976 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
15 | Võ Thế Kỳ | 04/02/1982 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | |
16 | Đỗ Thị Mỹ Liên | 16/12/1978 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Sài Gòn | |
17 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 28/11/1982 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | |
18 | Trần Thị Minh | 02/02/1977 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
19 | Võ Thị Ngà | 09/03/1975 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
20 | Huỳnh Lê Thanh Nguyên | 27/11/1987 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
21 | Bùi Đình Nhi | 01/08/1985 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | |
22 | Nguyễn Thành Nho | 01/01/1987 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | |
23 | Lê Thị Hồng Nhung | 04/04/1982 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
24 | Trần Nguyễn Phương Lan | 16/08/1986 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
25 | Nguyễn Phạm Duy Linh | 02/02/1982 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
26 | Huỳnh Xuân Phong | 05/12/1981 | Công nghệ thực phẩm | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
27 | Đinh Văn Phúc | 05/03/1982 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Duy Tân | |
28 | Nguyễn Văn Quang | 20/01/1983 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
29 | Phạm Minh Quân | 05/04/1989 | Hóa học | PGS | Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
30 | Trần Thị Bích Quyên | 29/06/1983 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
31 | Đoàn Lê Hoàng Tân | 06/07/1987 | Hóa học | PGS | Trung tâm Nghiên cứu Vật liệu Cấu trúc Nano và Phân tử, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
32 | Lâm Văn Tân | 10/10/1976 | Hóa học | PGS | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre | |
33 | Lương Huỳnh Vủ Thanh | 12/03/1984 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
34 | Trịnh Thị Thắm | 22/04/1982 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
35 | Nguyễn Học Thắng | 16/10/1984 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành Phố Hồ Chí Minh | |
36 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 24/07/1985 | Hóa học | PGS | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
37 | Nguyễn Thị Thủy | 10/08/1976 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
38 | Nguyễn Thị Minh Thư | 26/11/1979 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
39 | Vũ Ngọc Toán | 21/05/1978 | Hóa học | PGS | Viện Khoa học và Công nghệ quân sự | |
40 | Nguyễn Công Tránh | 09/03/1976 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
41 | Đào Minh Trung | 02/04/1980 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Thủ Dầu Một | |
42 | Đỗ Xuân Trường | 10/09/1984 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
43 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 9/9/1976 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | |
44 | Lê Đình Vũ | 05/02/1979 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Đỗ Minh Đức | 14/10/1974 | Khoa học Trái đất | GS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
2 | Nguyễn Ngọc Minh | 05/01/1979 | Khoa học Trái đất | GS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
3 | Lê Ngọc Ánh | 04/03/1977 | Khoa học Trái đất | PGS | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | |
4 | Phạm Thị Thu Hà | 19/03/1977 | Khoa học Trái đất | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
5 | Lê Thị Thu Hiền | 27/01/1973 | Khoa học Trái đất | PGS | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
6 | Trần Quang Hiếu | 23/09/1980 | Mỏ | PGS | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | |
7 | Khương Thế Hùng | 26/01/1979 | Khoa học Trái đất | PGS | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | |
8 | Đặng Văn Kiên | 25/03/1980 | Mỏ | PGS | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | |
9 | Kiều Quốc Lập | 02/08/1982 | Khoa học Trái đất | PGS | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | |
10 | Nguyễn Viết Nghĩa | 18/07/1980 | Mỏ | PGS | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | |
11 | Văn Hữu Tập | 04/04/1978 | Khoa học Trái đất | PGS | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | |
12 | Hoàng Lưu Thu Thủy | 06/12/1970 | Khoa học Trái đất | PGS | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam | |
13 | Đoàn Quang Trí | 09/10/1984 | Khoa học Trái đất | PGS | Tổng cục Khí tượng Thủy văn, Bộ Tài nguyên và Môi trường | |
14 | Phạm Anh Tuân | 05/12/1980 | Khoa học Trái đất | PGS | Trường Đại học Tây Bắc |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Phạm Bảo Dương | 04/11/1973 | Kinh tế | GS | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
2 | Giang Thanh Long | 05/10/1976 | Kinh tế | GS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
3 | Tô Trung Thành | 21/11/1977 | Kinh tế | GS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
4 | Nguyễn Văn Anh | 20/07/1983 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Đà Lạt | |
5 | Nguyễn Thị Diệu Chi | 22/06/1983 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
6 | Phạm Hùng Cường | 6/11/1982 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Ngoại thương cơ sở II | |
7 | Đặng Văn Cường | 25/04/1982 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
8 | Trần Việt Dũng | 11/08/1988 | Kinh tế | PGS | Trường Bồi dưỡng cán bộ ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | |
9 | Phạm Thị Bích Duyên | 22/01/1983 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Quy Nhơn | |
10 | Trần Văn Đạt | 22/09/1982 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | |
11 | Đoàn Văn Đính | 12/9/1973 | Kinh tế | PGS | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
12 | Đặng Thị Việt Đức | 26/12/1980 | Kinh tế | PGS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | |
13 | Nguyễn Hồ Phi Hà | 18/03/1977 | Kinh tế | PGS | Học viện Tài chính | |
14 | Nguyễn Vân Hà | 30/03/1976 | Kinh tế | PGS | Học viện Ngân hàng | |
15 | Lê Đình Hạc | 22/12/1966 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | |
16 | Nguyễn Minh Hải | 19/02/1977 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | |
17 | Lê Quang Hiếu | 20/01/1977 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Hồng Đức | |
18 | Nguyễn Văn Hòa | 09/11/1981 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh Bắc | |
19 | Nguyễn Hoản | 24/10/1978 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
20 | Nguyễn Đăng Huy | 13/11/1977 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
21 | Lê Mạnh Hùng | 01/01/1974 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Công đoàn | |
22 | Trần Văn Hùng | 13/07/1978 | Kinh tế | PGS | Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai | |
23 | Nguyễn Trần Hưng | 10/12/1980 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Thương mại | |
24 | Nguyễn Văn Hưởng | 15/09/1975 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
25 | Vũ Văn Hưởng | 10/12/1979 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
26 | Chu Khánh Lân | 14/08/1988 | Kinh tế | PGS | Học viện Ngân hàng | |
27 | Trần Thị Hoàng Mai | 22/04/1979 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Vinh | |
28 | Phạm Khánh Nam | 08/08/1975 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
29 | Đoàn Thanh Nga | 26/09/1981 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
30 | Lê Tấn Nghiêm | 07/04/1976 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
31 | Nguyễn Thị Ánh Như | 20/11/1980 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | |
32 | Nguyễn Hải Ninh | 01/01/1980 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Ngoại thương | |
33 | Đỗ Đức Tài | 27/02/1980 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Lao động Xã hội | |
34 | Đoàn Ngọc Thắng | 02/09/1988 | Kinh tế | PGS | Học viện Ngân hàng | |
35 | Nguyễn Công Thành | 16/05/1978 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | |
36 | Hồ Trung Thành | 06/08/1975 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
37 | Trương Đức Thao | 13/09/1983 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Đại Nam | |
38 | Trần Phương Thảo | 29/09/1978 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
39 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 04/12/1983 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Đà Lạt | |
40 | Nguyễn Đình Toàn | 10/06/1975 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
41 | Kim Hương Trang | 11/08/1984 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Ngoại thương | |
42 | Cao Minh Trí | 22/05/1977 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh | |
43 | Lê Đình Minh Trí | 03/06/1986 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
44 | Võ Hồng Tú | 15/09/1988 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
45 | Đào Hoàng Tuấn | 30/01/1985 | Kinh tế | PGS | Học viện Chính sách và Phát triển | |
46 | Nguyễn Đào Tùng | 29/05/1975 | Kinh tế | PGS | Học viện Tài chính | |
47 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 27/09/1980 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
48 | Vũ Ngọc Xuân | 27/10/1979 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Hồng Thao | 01/12/1957 | Luật học | GS | Học viện Ngoại giao | |
2 | Lê Huỳnh Tấn Duy | 25/02/1981 | Luật học | PGS | Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh | |
3 | Phan Thị Lan Hương | 28/11/1975 | Luật học | PGS | Trường Đại học Luật Hà Nội | |
4 | Nguyễn Ngọc Kiện | 15/08/1978 | Luật học | PGS | Trường Đại học Luật, Đại học Huế | |
5 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 29/11/1976 | Luật học | PGS | Học viện Chính trị khu vực II, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | |
6 | Phan Quốc Nguyên | 05/03/1977 | Luật học | PGS | Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Phạm Quang | 26/05/1970 | Luyện kim | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà nội |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Lê Thanh Hà | 20/11/1977 | Ngôn ngữ học | PGS | Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | |
2 | Trần Bá Tiến | 02/11/1972 | Ngôn ngữ học | PGS | Trường Đại học Vinh |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Bùi Văn Bắc | 11/12/1985 | Lâm nghiệp | PGS | Trường Đại học Lâm nghiệp | |
2 | Võ Hữu Công | 04/10/1980 | Nông nghiệp | PGS | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
3 | Dương Văn Đoàn | 07/11/1986 | Lâm nghiệp | PGS | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | |
4 | Nguyễn Văn Đức | 16/04/1980 | Nông nghiệp | PGS | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | |
5 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 12/12/1979 | Lâm nghiệp | PGS | Trường Đại học Lâm nghiệp | |
6 | Bùi Thị Thu Hương | 26/10/1977 | Nông nghiệp | PGS | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
7 | Nguyễn Quốc Khương | 08/05/1985 | Nông nghiệp | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
8 | Nguyễn Văn Minh | 05/01/1977 | Nông nghiệp | PGS | Trường Đại học Tây Nguyên | |
9 | Nguyễn Đình Giang Nam | 05/09/1979 | Nông nghiệp | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
10 | Trần Sỹ Nam | 24/03/1982 | Nông nghiệp | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
11 | Nguyễn Vũ Phong | 01/06/1980 | Nông nghiệp | PGS | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | |
12 | Lê Thị Hồng Phương | 16/11/1983 | Nông nghiệp | PGS | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | |
13 | Cao Trường Sơn | 30/04/1986 | Nông nghiệp | PGS | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
14 | Vũ Ngọc Thắng | 30/12/1977 | Nông nghiệp | PGS | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
15 | Nguyễn Ngọc Thùy | 30/12/1970 | Nông nghiệp | PGS | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | |
16 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 19/03/1967 | Nông nghiệp | PGS | Trường Đại học An Giang |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Phạm Văn Hùng | 13/12/1974 | Sinh học | GS | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
2 | Vũ Đình Thống | 24/11/1975 | Sinh học | GS | Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
3 | Lê Thị Nhi Công | 18/02/1980 | Sinh học | PGS | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
4 | Nguyễn Thùy Dương | 19/05/2013 | Sinh học | PGS | Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
5 | Hà Danh Đức | 09/08/1977 | Sinh học | PGS | Trường Đại học Đồng Tháp | |
6 | Nguyễn Minh Hiệp | 04/01/1984 | Sinh học | PGS | Viện Nghiên cứu hạt nhân | |
7 | La Việt Hồng | 31/12/1984 | Sinh học | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
8 | Ngô Đại Hùng | 20/02/1983 | Sinh học | PGS | Trường Đại học Thủ Dầu Một | |
9 | Đỗ Tấn Khang | 01/01/1983 | Sinh học | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
10 | Trương Ngọc Kiểm | 15/11/1983 | Sinh học | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
11 | Trần Thanh Mến | 10/05/1981 | Sinh học | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
12 | Đỗ Hữu Nghị | 05/11/1978 | Sinh học | PGS | Viện Hoá học các hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
13 | Vũ Bích Ngọc | 02/03/1986 | Sinh học | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
14 | Đặng Minh Quân | 25/10/1973 | Sinh học | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
15 | Vũ Thị Thu | 5/6/1982 | Sinh học | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
16 | Nguyễn Huy Thuần | 19/08/1980 | Sinh học | PGS | Trường Đại học Duy Tân | |
17 | Hoàng Văn Tổng | 03/05/1982 | Sinh học | PGS | Học viện Quân y | |
18 | Hoàng Thanh Tùng | 26/03/1989 | Sinh học | PGS | Viện Nghiên cứu Khoa học Tây Nguyên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
19 | Đỗ Thị Tuyên | 01/11/1975 | Sinh học | PGS | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Văn Chính | 28/10/1956 | Sử học | GS | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
2 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 17/08/1975 | Dân tộc học | PGS | Viện Dân tộc học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Bùi Quốc Lập | 13/09/1973 | Thủy lợi | GS | Trường Đại học Thủy lợi | |
2 | Lê Thị Thu Hiền | 28/09/1978 | Thủy lợi | PGS | Trường Đại học Thủy lợi | |
3 | Tô Thúy Nga | 10/04/1971 | Thủy lợi | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | |
4 | Đỗ Văn Quang | 12/12/1975 | Thủy lợi | PGS | Trường Đại học Thủy lợi | |
5 | Hoàng Ngọc Tuấn | 05/11/1974 | Thủy lợi | PGS | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | |
6 | Phạm Sơn Tùng | 23/01/1982 | Thủy lợi | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
7 | Trần Thế Việt | 02/02/1983 | Thủy lợi | PGS | Trường Đại học Thủy lợi |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Vũ Hoàng Linh | 11/10/1968 | Toán học | GS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
2 | Phạm Tiến Sơn | 21/01/1964 | Toán học | GS | Trường Đại học Đà Lạt | |
3 | Đào Phương Bắc | 01/07/1982 | Toán học | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
4 | Trịnh Viết Dược | 01/09/1985 | Toán học | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
5 | Đào Văn Dương | 02/06/1981 | Toán học | PGS | Trường Đại học Xây dựng Miền Trung | |
6 | Bùi Văn Định | 21/09/1978 | Toán học | PGS | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
7 | Hà Hương Giang | 07/08/1979 | Toán học | PGS | Trường Đại học Điện lực | |
8 | Đỗ Lân | 02/08/1985 | Toán học | PGS | Trường Đại học Thuỷ lợi | |
9 | Phạm Quý Mười | 20/01/1980 | Toán học | PGS | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | |
10 | Trần Giang Nam | 13/09/1982 | Toán học | PGS | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
11 | Nguyễn Thành Quí | 01/01/1982 | Toán học | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
12 | Đỗ Hoàng Sơn | 05/09/1988 | Toán học | PGS | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
13 | Vũ Mạnh Tới | 07/05/1986 | Toán học | PGS | Trường Đại học Thủy lợi |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Lê Văn Lợi | 10/12/1974 | Triết học | GS | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | |
2 | Bùi Thu Hương | 06/07/1975 | Xã hội học | PGS | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
3 | Nguyễn Đức Hữu | 22/11/1976 | Xã hội học | PGS | Trường Đại học Công đoàn | |
4 | Nguyễn Nghị Thanh | 25/02/1977 | Chính trị học | PGS | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | |
5 | Đoàn Văn Trường | 14/04/1989 | Xã hội học | PGS | Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Trần Thị Biển | 17/06/1974 | Nghệ thuật | PGS | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | |
2 | Bùi Công Duy | 2/2/1981 | Nghệ thuật | PGS | Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | |
3 | Nguyễn Xuân Hùng | 10/1/1976 | Thể dục Thể thao | PGS | Trường Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng | |
4 | Hồ Trọng Minh | 16/07/1973 | Nghệ thuật | PGS | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | |
5 | Nguyễn Minh Quang | 07/12/1972 | Nghệ thuật | PGS | Trường Đại học Mỹ Thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
6 | Nguyễn Thị Anh Quyên | 18/02/1976 | Văn hóa | PGS | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | |
7 | Phạm Đức Toàn | 03/11/1981 | Thể dục Thể thao | PGS | Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh | |
8 | Trần Minh Tuấn | 26/09/1983 | Thể dục Thể thao | PGS | Trường Đại học Sài Gòn |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Cao Kim Lan | 15/09/1973 | Văn học | PGS | Viện Văn học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | |
2 | Phạm Văn Quang | 12/11/1975 | Văn học | PGS | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
3 | Nguyễn Thị Như Trang | 23/05/1983 | Văn học | PGS | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Bá Đức | 17/10/1961 | Vật lý | GS | Trường Đại học Tân Trào | |
2 | Lục Huy Hoàng | 10/11/1972 | Vật lý | GS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
3 | Chu Mạnh Hoàng | 13/07/1979 | Vật lý | GS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
4 | Dương Ngọc Huyền | 21/05/1958 | Vật lý | GS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
5 | Đào Vĩnh Ái | 20/10/1977 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Duy Tân | |
6 | Hồ Mạnh Dũng | 09/02/1963 | Vật lý | PGS | Trung tâm Hạt nhân Thành phố Hồ Chí Minh | |
7 | Nguyễn Tiến Dũng | 05/07/1979 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Vinh | |
8 | Lê Văn Đoài | 24/12/1981 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Vinh | |
9 | Trần Hải Đức | 06/12/1984 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
10 | Phạm Nguyên Hải | 25/07/1968 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
11 | Vũ Thị Hồng Hạnh | 26/06/1979 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | |
12 | Nguyễn Thị Hiền | 26/12/1980 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | |
13 | Nguyễn Thị Hồng | 09/07/1983 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
14 | Nguyễn Đình Lãm | 01/02/1977 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
15 | Nguyễn Như Lê | 22/09/1984 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | |
16 | Nguyễn Việt Long | 02/07/1976 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Sài Gòn | |
17 | Phạm Kim Ngọc | 04/04/1982 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
18 | Ngô Khoa Quang | 16/09/1984 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | |
19 | Nguyễn Văn Quỳnh | 21/10/1985 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
20 | Tống Sỹ Tiến | 02/06/1981 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy | |
21 | Đỗ Quang Trung | 23/11/1981 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Phenikaa | |
22 | Hồ Văn Tuyến | 02/02/1987 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Duy Tân | |
23 | Phạm Văn Việt | 04/12/1987 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Phạm Tuấn Anh | 30/04/1983 | Xây dựng | PGS | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | |
2 | Tạ Quỳnh Hoa | 22/05/1975 | Kiến trúc | PGS | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | |
3 | Ngô Sĩ Huy | 16/11/1983 | Xây dựng | PGS | Trường Đại học Hồng Đức | |
4 | Trương Việt Hùng | 05/07/1982 | Xây dựng | PGS | Trường Đại học Thủy lợi | |
5 | Trần Tuấn Kiệt | 27/5/1974 | Xây dựng | PGS | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
6 | Huỳnh Trọng Phước | 01/01/1988 | Xây dựng | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
7 | Đỗ Tiến Sỹ | 01/10/1985 | Xây dựng | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. | |
8 | Nguyễn Ngọc Tân | 21/08/1987 | Xây dựng | PGS | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | |
9 | Ngô Văn Thuyết | 09/05/1986 | Xây dựng | PGS | Trường Đại học Thủy lợi | |
10 | Nguyễn Văn Tú | 12/06/1975 | Xây dựng | PGS | Học viện Kỹ thuật Quân sự |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Duy Ánh | 15/02/1966 | Y học | GS | Bệnh viện Phụ sản Hà Nội | |
2 | Bùi Vũ Huy | 16/11/1958 | Y học | GS | Trường Đại học Y Hà Nội | |
3 | Lâm Khánh | 18/01/1964 | Y học | GS | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | |
4 | Nguyễn Như Lâm | 24/03/1969 | Y học | GS | Học viện Quân y | |
5 | Nguyễn Ngọc Sáng | 15/05/1958 | Y học | GS | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | |
6 | Trần Huy Thịnh | 09/01/1978 | Y học | GS | Trường Đại học Y Hà Nội | |
7 | Ngô Minh Xuân | 14/11/1962 | Y học | GS | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |
8 | Nguyễn Ngọc Anh | 04/07/1971 | Y học | PGS | Trường Đại học Y Hà Nội | |
9 | Nguyễn Trung Anh | 25/05/1968 | Y học | PGS | Bệnh viện Lão khoa Trung ương | |
10 | Nguyễn Hoài Bắc | 12/05/1976 | Y học | PGS | Trường Đại học Y Hà Nội | |
11 | Lê Mạnh Cường | 22/10/1968 | Y học | PGS | Học viện Y-Dược học cổ truyền Việt Nam | |
12 | Lê Thị Anh Đào | 16/10/1974 | Y học | PGS | Trường Đại học Y Hà Nội | |
13 | Trần Ngọc Đăng | 23/02/1988 | Y học | PGS | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
14 | Trần Thái Hà | 17/11/1977 | Y học | PGS | Bệnh viện Y học Cổ truyền Trung ương | |
15 | Lê Thị Thu Hải | 30/9/1975 | Y học | PGS | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | |
16 | Nguyễn Văn Hảo | 06/12/1961 | Y học | PGS | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
17 | Nguyễn Phạm Anh Hoa | 24/08/1970 | Y học | PGS | Bệnh viện Nhi Trung Ương | |
18 | Nguyễn Việt Hoa | 29/04/1969 | Y học | PGS | Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức | |
19 | Nguyễn Duy Hùng | 16/12/1984 | Y học | PGS | Trường Đại học Y Hà Nội | |
20 | Trần Mạnh Hùng | 28/12/1970 | Y học | PGS | Bệnh viện Bạch Mai | |
21 | Trịnh Lê Huy | 19/07/1982 | Y học | PGS | Trường Đại học Y Hà Nội | |
22 | Huỳnh Quang Khánh | 02/02/1974 | Y học | PGS | Bệnh Viện Chợ Rẫy | |
23 | Nguyễn Công Long | 20/02/1976 | Y học | PGS | Bệnh viện Bạch Mai | |
24 | Phạm Hữu Lư | 18/08/1976 | Y học | PGS | Trường Đại học Y Hà Nội | |
25 | Nguyễn Đức Minh | 19/07/1973 | Y học | PGS | Bệnh viện Châm cứu Trung ương | |
26 | Nguyễn Thị Hồng Minh | 18/12/1971 | Y học | PGS | Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội | |
27 | Phạm Quang Minh | 22/04/1978 | Y học | PGS | Trường Đại học Y Hà Nội | |
28 | Trần Thừa Nguyên | 01/06/1974 | Y học | PGS | Bệnh viện Trung ương Huế | |
29 | Vũ Hoàng Phương | 30/09/1978 | Y học | PGS | Trường Đại học Y Hà Nội | |
30 | Nguyễn Thị Thu Phương | 16/12/1985 | Y học | PGS | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | |
31 | Lê Hồng Quang | 07/07/1972 | Y học | PGS | Bệnh viện K | |
32 | Nguyễn Tiến Quang | 01/02/1977 | Y học | PGS | Bệnh viện K | |
33 | Phùng Duy Hồng Sơn | 17/05/1981 | Y học | PGS | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức | |
34 | Đỗ Ngọc Sơn | 17/01/1973 | Y học | PGS | Bệnh viện Bạch Mai | |
35 | Phạm Trường Sơn | 07/04/1976 | Y học | PGS | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | |
36 | Nguyễn Văn Sơn | 29/10/1964 | Y học | PGS | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ | |
37 | Trần Tấn Tài | 05/01/1962 | Y học | PGS | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | |
38 | Lê Thái Vân Thanh | 08/12/1973 | Y học | PGS | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
39 | Nguyễn Hữu Thịnh | 12/11/1977 | Y học | PGS | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
40 | Dương Đình Toàn | 25/11/1976 | Y học | PGS | Trường Đại học Y Hà Nội | |
41 | Lâm Việt Trung | 22/05/1971 | Y học | PGS | Bệnh viện Chợ Rẫy | |
42 | Lê Đình Tuân | 20/08/1985 | Y học | PGS | Học viện Quân y | |
43 | Đặng Thị Xuân | 17/02/1966 | Y học | PGS | Bệnh viện Bạch Mai |
HĐGS Nhà nước lưu ý: Ứng viên kiểm tra kỹ thông tin liên quan, nếu có thay đổi đề nghị liên hệ theo địa chỉ e-mail: tatuan@moet.gov.vn