In bài viết

Danh sách ứng viên được HĐGS đề nghị công nhận GS, PGS năm 2022

19:52 - 18/10/2022

(Chinhphu.vn) - Hội đồng Giáo sư (HĐGS) Nhà nước vừa công bố ứng viên được HĐGS ngành, liên ngành đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2022.

Danh sách cụ thể các ứng viên: 

1. HĐGS LIÊN NGÀNH  CHĂN NUÔI – THÚ Y – THUỶ SẢN

STT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Ngành, chuyên ngành
Đăng ký ĐTC chức danh
Cơ quan công tác
Ghi chú
1
Trần Thị Thanh Hiền
25/11/1965
Thủy sản
GS
Trường Đại học Cần Thơ
 
2
Trương Quốc Phú
20/6/1965
Thủy sản
GS
Trường Đại học Cần Thơ
 
3
Đặng Thị Hoàng Oanh
01/10/1969
Thủy sản
GS
Trường Đại học Cần Thơ
 
4
Mạc Như Bình
25/10/1977
Thủy sản
PGS
Trường Đại học Nông Lâm, Đại Học Huế
 
5
Ngô Thị Kim Cúc
20/06/1973
Chăn nuôi
PGS
Viện Chăn nuôi
 
6
Bùi Thị Bích Hằng
09/07/1976
Thủy sản
PGS
Trường Đại học Cần Thơ
 
7
Lý Thị Thu Lan
01/07/1972
Chăn nuôi
PGS
Trường Đại học Trà Vinh
 
8
Bùi Khánh Linh
06/03/1971
Thú y
PGS
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
 
9
Nguyễn Thuỳ Linh
22/01/1980
Chăn nuôi
PGS
Trường Đại học Trà Vinh
 
10
Nguyễn Trọng Lương
10/05/1980
Thủy sản
PGS
Trường Đại học Nha Trang
 
11
Phạm Tấn Nhã
21/09/1971
Chăn nuôi
PGS
Trường Đại học Cần Thơ
 
12
Đinh Thế Nhân
03/03/1973
Thủy sản
PGS
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
 
13
Trần Thị Bích Ngọc
01/06/1975
Chăn nuôi
PGS
Viện Chăn nuôi
 
14
Chu Mạnh Thắng
28/12/1976
Chăn nuôi
PGS
Viện Chăn nuôi
 
15
Bùi Thị Thơm
20/04/1975
Chăn nuôi
PGS
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên
 

2. HĐGS NGÀNH CƠ HỌC

STT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Ngành, chuyên ngành
Đăng ký ĐTC chức danh
Cơ quan công tác
Ghi chú
1
Lê Văn Cảnh
11/11/1979
Cơ học
GS
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
 
2
Nguyễn Việt Khoa
08/11/1969
Cơ học
GS
Viện Cơ học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
 
3
Hồ Xuân Thịnh
20/12/1976
Cơ học
PGS
Trường Đại học Việt Đức
 
4
Đỗ Văn Thơm
25/06/1981
Cơ học
PGS
Học viện Kỹ thuật Quân sự
 
5
Đỗ Xuân Tùng
27/03/1983
Cơ học
PGS
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
 

3. HĐGS LIÊN NGÀNH CƠ KHÍ – ĐỘNG LỰC

STT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Ngành, chuyên ngành
Đăng ký ĐTC chức danh
Cơ quan công tác
Ghi chú
1
Nguyễn Thái Dũng
30/8/1964
Cơ khí
GS
Học viện Kỹ thuật Quân sự
 
2
Phạm Đức An
02/08/1983
Cơ khí
PGS
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
 
3
Lê Hoàng Anh
01/12/1983
Cơ khí
PGS
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
 
4
Tào Quang Bảng
01/05/1983
Cơ khí
PGS
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
 
5
Nguyễn Duy Chinh
06/02/1979
Cơ khí
PGS
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
 
6
Nguyễn Thanh Hải
07/09/1979
Cơ khí
PGS
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
 
7
Lê Đức Hạnh
30/09/1983
Cơ khí
PGS
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
 
8
Phạm Trọng Hoà
20/08/1982
Cơ khí
PGS
Trường Đại học Giao thông vận tải
 
9
Hoàng Văn Nam
15/04/1984
Cơ khí
PGS
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
 
10
Nguyễn Hữu Phấn
01/05/1981
Cơ khí
PGS
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
 
11
Phan Nguyễn Kỳ Phúc
09/04/1985
Cơ khí
PGS
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
 
12
Nguyễn Hữu Quang
25/05/1980
Cơ khí
PGS
Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
 
13
Nguyễn Đình Sơn
08/07/1981
Cơ khí
PGS
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
 
14
Lê Minh Tài
20/04/1984
Cơ khí
PGS
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
 
15
Lê Văn Tạo
06/10/1980
Cơ khí
PGS
Học viện Kỹ thuật Quân sự
 
16
Nguyễn Trung Thành
04/01/1984
Cơ khí
PGS
Học viện Kỹ thuật Quân Sự
 
17
Thân Văn Thế
28/02/1985
Cơ khí
PGS
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
 
18
Ngô Hà Quang Thịnh
08/12/1983
Cơ khí
PGS
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
 
19
Nguyễn Thanh Tuấn
09/07/1981
Động lực
PGS
Trường Đại học Nha Trang
 

4. HĐGS NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

STT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Ngành, chuyên ngành
Đăng ký ĐTC chức danh
Cơ quan công tác
Ghi chú
1
Đỗ Phúc
01/08/1958
Công nghệ Thông tin
GS
Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
 
2
Nguyễn Thanh Bình
23/12/1986
Công nghệ Thông tin
PGS
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
 
3
Đỗ Xuân Chợ
16/01/1985
Công nghệ Thông tin
PGS
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
 
4
Lê Nguyễn Hoài Nam
03/06/1988
Công nghệ Thông tin
PGS
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
 
5
Trần Thị Oanh
20/06/1984
Công nghệ Thông tin
PGS
Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội
 
6
Lê Hồng Phương
20/10/1980
Công nghệ Thông tin
PGS
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
 
7
Nguyễn Minh Tiến
23/07/1986
Công nghệ Thông tin
PGS
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
 
8
Nguyễn Văn Vũ
04/05/1977
Công nghệ Thông tin
PGS
Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
 

5. HĐGS NGÀNH DƯỢC HỌC

STT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Ngành, chuyên ngành
Đăng ký ĐTC chức danh
Cơ quan công tác
Ghi chú
1
Nguyễn Thụy Việt Phương
06/05/1980
Dược học
PGS
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
 
2
Trần Hữu Tâm
12/09/1976
Dược học
PGS
Trung tâm Kiểm chuẩn Xét nghiệm Thành phố Hồ Chí Minh, Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh
 
3
Nguyễn Thị Minh Thuận
13/03/1977
Dược học
PGS
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
 
4
Nguyễn Thị Hải Yến
12/10/1984
Dược học
PGS
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
 

6. HĐGS LIÊN NGÀNH ĐIỆN-ĐIỆN TỬ-TỰ ĐỘNG HÓA

STT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Ngành, chuyên ngành
Đăng ký ĐTC chức danh
Cơ quan công tác
Ghi chú
1
Lê Minh Phương
24/01/1973
Điện
GS
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
 
2
Ngô Xuân Cường
27/06/1986
Điện
PGS
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ, Đại học Huế
 
3
Bùi Minh Định
10/11/1978
Điện
PGS
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
 
4
Nguyễn Minh Hòa
04/01/1979
Tự động hoá
PGS
Trường Đại học Trà Vinh
 
5
Nguyễn Tiến Hòa
24/02/1982
Điện tử
PGS
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
 
6
Vũ Ngọc Kiên
07/12/1982
Tự động hoá
PGS
Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên
 
7
Trịnh Quang Kiên
21/09/1982
Điện tử
PGS
Học viện Kỹ thuật Quân sự
 
8
Đào Phương Nam
01/07/1982
Tự động hoá
PGS
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
 
9
Nguyễn Chánh Nghiệm
03/06/1982
Tự động hoá
PGS
Trường Đại học Cần Thơ
 
10
Nguyễn Ngọc Sơn
20/07/1987
Tự động hoá
PGS
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
 
11
Trần Thị Thảo
17/08/1980
Tự động hoá
PGS
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
 
12
Nguyễn Trọng Thắng
30/06/1982
Tự động hoá
PGS
Trường Đại học Thủy lợi
 
13
Lê Minh Thùy
31/12/1983
Điện tử
PGS
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
 
14
Trương Xuân Tùng
03/10/1983
Tự động hoá
PGS
Học viện Kỹ thuật Quân sự
 

7. HĐGS NGÀNH GIAO THÔNG VẬN TẢI

STT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Ngành, chuyên ngành
Đăng ký ĐTC chức danh
Cơ quan công tác
Ghi chú
1
Đào Văn Đông
25/05/1973
Giao thông Vận tải
GS
Trường Đại học Hòa Bình
 
2
Phạm Kỳ Quang
30/11/1974
Giao thông Vận tải
GS
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
 
3
Nguyễn Đình Hải
19/02/1986
Giao thông Vận tải
PGS
Trường Đại học Giao thông vận tải
 
4
Tạ Duy Hiển
18/05/1978
Giao thông Vận tải
PGS
Trường Đại học Giao thông Vận tải
 
5
Phan Văn Hưng
09/01/1987
Giao thông Vận tải
PGS
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
 
6
Nguyễn Duy Liêm
10/07/1974
Giao thông Vận tải
PGS
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
 
7
Phạm Văn Phê
05/11/1984
Giao thông Vận tải
PGS
Trường Đại học Giao thông vận tải
 
8
Lê Văn Phúc
05/05/1984
Giao thông Vận tải
PGS
Phân hiệu Trường Đại học Giao thông vận tải tại Thành phố Hồ Chí Minh
 
9
Nguyễn Hoàng Phương
01/05/1976
Giao thông Vận tải
PGS
Học viện Chính trị khu vực II
 
10
Nguyễn Văn Sướng
24/11/1987
Giao thông Vận tải
PGS
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
 
11
Ngô Trí Thường
15/07/1982
Giao thông Vận tải
PGS
Trường Đại học Thủy lợi
 
12
Trịnh Đình Toán
26/04/1963
Giao thông Vận tải
PGS
Trường Đại học Thủy lợi
 
13
Đặng Đăng Tùng
18/07/1976
Giao thông Vận tải
PGS
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
 

8. HĐGS NGÀNH GIÁO DỤC HỌC

STT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Ngành, chuyên ngành
Đăng ký ĐTC chức danh
Cơ quan công tác
Ghi chú
1
Nguyễn Phương Chi
09/01/1980
Giáo dục học
PGS
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
 
2
Lê Hương Hoa
27/09/1977
Giáo dục học
PGS
Trường Đại học Cảnh sát nhân dân
 
3
Lê Thái Hưng
19/11/1982
Giáo dục học
PGS
Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội
 
4
Phạm Thị Hương
01/07/1977
Giáo dục học
PGS
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
 
5
Lê Thị Thu Hương
02/05/1981
Giáo dục học
PGS
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên
 
6
Nguyễn Duy Khang
25/12/1979
Giáo dục học
PGS
Trường Đại học Cần Thơ
 
7
Lê Thị Phượng
26/02/1975
Giáo dục học
PGS
Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội
 
8
Phạm Ngọc Thạch
23/05/1967
Giáo dục học
PGS
Trường Đại học Hà Nội
 
9
Phan Thị Thanh Thảo
21/06/1977
Giáo dục học
PGS
Trường Đại học Thành Đô
 
10
Phan Thị Tình
09/04/1975
Giáo dục học
PGS
Trường Đại học Hùng Vương 
 
11
Nguyễn Huỳnh Trang
19/04/1976
Giáo dục học
PGS
Trường Đại học Kinh tế Hồ Chí Minh
 
12
Đỗ Thị Trinh
25/08/1977
Giáo dục học
PGS
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên
 
13
Lê Thị Tuyết Trinh
12/12/1982
Giáo dục học
PGS
Trường Đại học Đồng Tháp
 
14
Phan Thị Tuyết Vân
10/08/1979
Giáo dục học
PGS
Trường Đại học Cần Thơ
 

9. HĐGS LIÊN NGÀNH HÓA HỌC -CNTP

STT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Ngành, chuyên ngành
Đăng ký ĐTC chức danh
Cơ quan công tác
Ghi chú
1
Đặng Ngọc Quang
02/05/1974
Hóa học
GS
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
 
2
Văn Diệu Anh
03/04/1977
Hóa học
PGS
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
 
3
Nguyễn Tuấn Anh
07/12/1981
Hóa học
PGS
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội.
 
4
Nguyễn Trung Dũng
17/04/1980
Hóa học
PGS
Học viện Kỹ thuật Quân sự
 
5
Phan Thị Anh Đào
15/09/1983
Hóa học
PGS
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
 
6
Đoàn Văn Đạt
03/04/1986
Hóa học
PGS
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
 
7
Nguyễn Hải Đăng
22/09/1980
Hóa học
PGS
Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội
 
8
Lương Xuân Điển
18/09/1986
Hóa học
PGS
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
 
9
Trịnh Anh Đức
29/10/1974
Hóa học
PGS
Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam
 
10
Tạ Hồng Đức
20/02/1977
Hóa học
PGS
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
 
11
Nguyễn Thị Thu Hà
14/06/1986
Hóa học
PGS
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
 
12
Nguyễn Trần Hùng
23/09/1975
Hóa học
PGS
Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự
 
13
Nguyễn Văn Hưng
29/04/1977
Hóa học
PGS
Trường Đại học Đồng Tháp
 
14
Phạm Thị Mai Hương
5/7/1976
Hóa học
PGS
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
 
15
Võ Thế Kỳ
04/02/1982
Hóa học
PGS
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
 
16
Đỗ Thị Mỹ Liên
16/12/1978
Hóa học
PGS
Trường Đại học Sài Gòn
 
17
Nguyễn Thị Trúc Linh
28/11/1982
Hóa học
PGS
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
 
18
Trần Thị Minh
02/02/1977
Hóa học
PGS
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
 
19
Võ Thị Ngà
09/03/1975
Hóa học
PGS
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
 
20
Huỳnh Lê Thanh Nguyên
27/11/1987
Hóa học
PGS
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
 
21
Bùi Đình Nhi
01/08/1985
Hóa học
PGS
Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì
 
22
Nguyễn Thành Nho
01/01/1987
Hóa học
PGS
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
 
23
Lê Thị Hồng Nhung
04/04/1982
Hóa học
PGS
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
 
24
Trần Nguyễn Phương Lan
16/08/1986
Hóa học
PGS
Trường Đại học Cần Thơ
 
25
Nguyễn Phạm Duy Linh
02/02/1982
Hóa học
PGS
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
 
26
Huỳnh Xuân Phong
05/12/1981
Công nghệ thực phẩm
PGS
Trường Đại học Cần Thơ
 
27
Đinh Văn Phúc
05/03/1982
Hóa học
PGS
Trường Đại học Duy Tân
 
28
Nguyễn Văn Quang
20/01/1983
Hóa học
PGS
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
 
29
Phạm Minh Quân
05/04/1989
Hóa học
PGS
Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
 
30
Trần Thị Bích Quyên
29/06/1983
Hóa học
PGS
Trường Đại học Cần Thơ
 
31
Đoàn Lê Hoàng Tân
06/07/1987
Hóa học
PGS
Trung tâm Nghiên cứu Vật liệu Cấu trúc Nano và Phân tử, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
 
32
Lâm Văn Tân
10/10/1976
Hóa học
PGS
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre
 
33
Lương Huỳnh Vủ Thanh
12/03/1984
Hóa học
PGS
Trường Đại học Cần Thơ
 
34
Trịnh Thị Thắm
22/04/1982
Hóa học
PGS
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
 
35
Nguyễn Học Thắng
16/10/1984
Hóa học
PGS
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành Phố Hồ Chí Minh
 
36
Nguyễn Thị Hoài Thu
24/07/1985
Hóa học
PGS
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
 
37
Nguyễn Thị Thủy
10/08/1976
Hóa học
PGS
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
 
38
Nguyễn Thị Minh Thư
26/11/1979
Hóa học
PGS
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
 
39
Vũ Ngọc Toán
21/05/1978
Hóa học
PGS
Viện Khoa học và Công nghệ quân sự
 
40
Nguyễn Công Tránh
09/03/1976
Hóa học
PGS
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
 
41
Đào Minh Trung
02/04/1980
Hóa học
PGS
Trường Đại học Thủ Dầu Một
 
42
Đỗ Xuân Trường
10/09/1984
Hóa học
PGS
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
 
43
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
9/9/1976
Hóa học
PGS
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
 
44
Lê Đình Vũ
05/02/1979
Hóa học
PGS
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
 

12. HĐGS LIÊN NGÀNH KHOA HỌC TRÁI ĐẤT-MỎ

STT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Ngành, chuyên ngành
Đăng ký ĐTC chức danh
Cơ quan công tác
Ghi chú
1
Đỗ Minh Đức
14/10/1974
Khoa học Trái đất
GS
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
 
2
Nguyễn Ngọc Minh
05/01/1979
Khoa học Trái đất
GS
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
 
3
Lê Ngọc Ánh
04/03/1977
Khoa học Trái đất
PGS
Trường Đại học Mỏ - Địa chất
 
4
Phạm Thị Thu Hà
19/03/1977
Khoa học Trái đất
PGS
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
 
5
Lê Thị Thu Hiền
27/01/1973
Khoa học Trái đất
PGS
Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
 
6
Trần Quang Hiếu
23/09/1980
Mỏ
PGS
Trường Đại học Mỏ - Địa chất
 
7
Khương Thế Hùng
26/01/1979
Khoa học Trái đất
PGS
Trường Đại học Mỏ - Địa chất
 
8
Đặng Văn Kiên
25/03/1980
Mỏ
PGS
Trường Đại học Mỏ - Địa chất
 
9
Kiều Quốc Lập
02/08/1982
Khoa học Trái đất
PGS
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên
 
10
Nguyễn Viết Nghĩa
18/07/1980
Mỏ
PGS
Trường Đại học Mỏ - Địa chất
 
11
Văn Hữu Tập
04/04/1978
Khoa học Trái đất
PGS
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên
 
12
Hoàng Lưu Thu Thủy
06/12/1970
Khoa học Trái đất
PGS
Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam
 
13
Đoàn Quang Trí
09/10/1984
Khoa học Trái đất
PGS
Tổng cục Khí tượng Thủy văn, Bộ Tài nguyên và Môi trường
 
14
Phạm Anh Tuân
05/12/1980
Khoa học Trái đất
PGS
Trường Đại học Tây Bắc
 

13. HĐGS NGÀNH KINH TẾ

STT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Ngành, chuyên ngành
Đăng ký ĐTC chức danh
Cơ quan công tác
Ghi chú
1
Phạm Bảo Dương
04/11/1973
Kinh tế
GS
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
 
2
Giang Thanh Long
05/10/1976
Kinh tế
GS
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
 
3
Tô Trung Thành
21/11/1977
Kinh tế
GS
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
 
4
Nguyễn Văn Anh
20/07/1983
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Đà Lạt
 
5
Nguyễn Thị Diệu Chi
22/06/1983
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
 
6
Phạm Hùng Cường
6/11/1982
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Ngoại thương cơ sở II
 
7
Đặng Văn Cường
25/04/1982
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
 
8
Trần Việt Dũng
11/08/1988
Kinh tế
PGS
Trường Bồi dưỡng cán bộ ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
 
9
Phạm Thị Bích Duyên
22/01/1983
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Quy Nhơn
 
10
Trần Văn Đạt
22/09/1982
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh
 
11
Đoàn Văn Đính 
12/9/1973
Kinh tế
PGS
Đại học Công nghiệp TP.HCM
 
12
Đặng Thị Việt Đức
26/12/1980
Kinh tế
PGS
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
 
13
Nguyễn Hồ Phi Hà
18/03/1977
Kinh tế
PGS
Học viện Tài chính
 
14
Nguyễn Vân Hà
30/03/1976
Kinh tế
PGS
Học viện Ngân hàng
 
15
Lê Đình Hạc
22/12/1966
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh
 
16
Nguyễn Minh Hải
19/02/1977
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh
 
17
Lê Quang Hiếu
20/01/1977
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Hồng Đức
 
18
Nguyễn Văn Hòa
09/11/1981
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Kinh Bắc
 
19
Nguyễn Hoản
24/10/1978
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
 
20
Nguyễn Đăng Huy
13/11/1977
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
 
21
Lê Mạnh Hùng
01/01/1974
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Công đoàn
 
22
Trần Văn Hùng
13/07/1978
Kinh tế
PGS
Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai
 
23
Nguyễn Trần Hưng
10/12/1980
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Thương mại
 
24
Nguyễn Văn Hưởng
15/09/1975
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
 
25
Vũ Văn Hưởng
10/12/1979
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội
 
26
Chu Khánh Lân
14/08/1988
Kinh tế
PGS
Học viện Ngân hàng
 
27
Trần Thị Hoàng Mai
22/04/1979
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Vinh
 
28
Phạm Khánh Nam
08/08/1975
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
 
29
Đoàn Thanh Nga
26/09/1981
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
 
30
Lê Tấn Nghiêm
07/04/1976
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Cần Thơ
 
31
Nguyễn Thị Ánh Như
20/11/1980
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
 
32
Nguyễn Hải Ninh
01/01/1980
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Ngoại thương
 
33
Đỗ Đức Tài
27/02/1980
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Lao động Xã hội
 
34
Đoàn Ngọc Thắng
02/09/1988
Kinh tế
PGS
Học viện Ngân hàng
 
35
Nguyễn Công Thành
16/05/1978
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Kinh tế quốc dân
 
36
Hồ Trung Thành
06/08/1975
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
 
37
Trương Đức Thao
13/09/1983
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Đại Nam
 
38
Trần Phương Thảo
29/09/1978
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
 
39
Nguyễn Thị Phương Thảo
04/12/1983
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Đà Lạt
 
40
Nguyễn Đình Toàn
10/06/1975
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
 
41
Kim Hương Trang
11/08/1984
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Ngoại thương
 
42
Cao Minh Trí
22/05/1977
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh
 
43
Lê Đình Minh Trí
03/06/1986
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
 
44
Võ Hồng Tú
15/09/1988
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Cần Thơ
 
45
Đào Hoàng Tuấn
30/01/1985
Kinh tế
PGS
Học viện Chính sách và Phát triển
 
46
Nguyễn Đào Tùng
29/05/1975
Kinh tế
PGS
Học viện Tài chính
 
47
Nguyễn Thị Cẩm Vân
27/09/1980
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
 
48
Vũ Ngọc Xuân
27/10/1979
Kinh tế
PGS
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
 

14. HĐGS NGÀNH LUẬT HỌC

STT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Ngành, chuyên ngành
Đăng ký ĐTC chức danh
Cơ quan công tác
Ghi chú
1
Nguyễn Hồng Thao
01/12/1957
Luật học
GS
Học viện Ngoại giao
 
2
Lê Huỳnh Tấn Duy
25/02/1981
Luật học
PGS
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
 
3
Phan Thị Lan Hương
28/11/1975
Luật học
PGS
Trường Đại học Luật Hà Nội
 
4
Nguyễn Ngọc Kiện
15/08/1978
Luật học
PGS
Trường Đại học Luật, Đại học Huế
 
5
Nguyễn Thị Tuyết Mai
29/11/1976
Luật học
PGS
Học viện Chính trị khu vực II, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
 
6
Phan Quốc Nguyên
05/03/1977
Luật học
PGS
Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội
 

15. HĐGS NGÀNH LUYỆN KIM

STT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Ngành, chuyên ngành
Đăng ký ĐTC chức danh
Cơ quan công tác
Ghi chú
1
Phạm Quang
26/05/1970
Luyện kim
PGS
Trường Đại học Bách khoa Hà nội
 

16. HĐGS NGÀNH NGÔN NGỮ HỌC

STT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Ngành, chuyên ngành
Đăng ký ĐTC chức danh
Cơ quan công tác
Ghi chú
1
Lê Thanh Hà
20/11/1977
Ngôn ngữ học
PGS
Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa
 
2
Trần Bá Tiến
02/11/1972
Ngôn ngữ học
PGS
Trường Đại học Vinh
 

17. HĐGS LIÊN NGÀNH NÔNG NGHIỆP - LÂM NGHIỆP

STT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Ngành, chuyên ngành
Đăng ký ĐTC chức danh
Cơ quan công tác
Ghi chú
1
Bùi Văn Bắc
11/12/1985
Lâm nghiệp
PGS
Trường Đại học Lâm nghiệp
 
2
Võ Hữu Công
04/10/1980
 Nông nghiệp
PGS
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
 
3
Dương Văn Đoàn
07/11/1986
Lâm nghiệp
PGS
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên
 
4
Nguyễn Văn Đức
16/04/1980
 Nông nghiệp
PGS
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế
 
5
Nguyễn Thị Thanh Hiền
12/12/1979
Lâm nghiệp
PGS
Trường Đại học Lâm nghiệp
 
6
Bùi Thị Thu Hương
26/10/1977
 Nông nghiệp
PGS
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
 
7
Nguyễn Quốc Khương
08/05/1985
 Nông nghiệp
PGS
Trường Đại học Cần Thơ
 
8
Nguyễn Văn Minh
05/01/1977
 Nông nghiệp
PGS
Trường Đại học Tây Nguyên
 
9
Nguyễn Đình Giang Nam
05/09/1979
 Nông nghiệp
PGS
Trường Đại học Cần Thơ
 
10
Trần Sỹ Nam
24/03/1982
 Nông nghiệp
PGS
Trường Đại học Cần Thơ
 
11
Nguyễn Vũ Phong
01/06/1980
 Nông nghiệp
PGS
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
 
12
Lê Thị Hồng Phương
16/11/1983
 Nông nghiệp
PGS
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế
 
13
Cao Trường Sơn
30/04/1986
 Nông nghiệp
PGS
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
 
14
Vũ Ngọc Thắng
30/12/1977
 Nông nghiệp
PGS
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
 
15
Nguyễn Ngọc Thùy
30/12/1970
 Nông nghiệp
PGS
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
 
16
Nguyễn Thị Thanh Xuân
19/03/1967
 Nông nghiệp
PGS
Trường Đại học An Giang
 

18. HĐGS NGÀNH SINH HỌC

STT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Ngành, chuyên ngành
Đăng ký ĐTC chức danh
Cơ quan công tác
Ghi chú
1
Phạm Văn Hùng
13/12/1974
Sinh học
GS
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
 
2
Vũ Đình Thống
24/11/1975
Sinh học
GS
Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
 
3
Lê Thị Nhi Công
18/02/1980
Sinh học
PGS
Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
 
4
Nguyễn Thùy Dương
19/05/2013
Sinh học
PGS
Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
 
5
Hà Danh Đức
09/08/1977
Sinh học
PGS
Trường Đại học Đồng Tháp
 
6
Nguyễn Minh Hiệp
04/01/1984
Sinh học
PGS
Viện Nghiên cứu hạt nhân
 
7
La Việt Hồng
31/12/1984
Sinh học
PGS
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
 
8
Ngô Đại Hùng
20/02/1983
Sinh học
PGS
Trường Đại học Thủ Dầu Một
 
9
Đỗ Tấn Khang
01/01/1983
Sinh học
PGS
Trường Đại học Cần Thơ
 
10
Trương Ngọc Kiểm
15/11/1983
Sinh học
PGS
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
 
11
Trần Thanh Mến
10/05/1981
Sinh học
PGS
Trường Đại học Cần Thơ
 
12
Đỗ Hữu Nghị
05/11/1978
Sinh học
PGS
Viện Hoá học các hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
 
13
Vũ Bích Ngọc
02/03/1986
Sinh học
PGS
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
 
14
Đặng Minh Quân
25/10/1973
Sinh học
PGS
Trường Đại học Cần Thơ
 
15
Vũ Thị Thu
5/6/1982
Sinh học
PGS
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
 
16
Nguyễn Huy Thuần
19/08/1980
Sinh học
PGS
Trường Đại học Duy Tân
 
17
Hoàng Văn Tổng
03/05/1982
Sinh học
PGS
Học viện Quân y
 
18
Hoàng Thanh Tùng
26/03/1989
Sinh học
PGS
Viện Nghiên cứu Khoa học Tây Nguyên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
 
19
Đỗ Thị Tuyên
01/11/1975
Sinh học
PGS
Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
 

19. HĐGS LIÊN NGÀNH SỬ HỌC – KHẢO CỔ HỌC – DÂN TỘC HỌC

STT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Ngành, chuyên ngành
Đăng ký ĐTC chức danh
Cơ quan công tác
Ghi chú
1
Nguyễn Văn Chính
28/10/1956
Sử học
GS
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội
 
2
Nguyễn Thị Thanh Bình
17/08/1975
Dân tộc học
PGS
Viện Dân tộc học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam
 

21. HĐGS NGÀNH THỦY LỢI

STT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Ngành, chuyên ngành
Đăng ký ĐTC chức danh
Cơ quan công tác
Ghi chú
1
Bùi Quốc Lập
13/09/1973
Thủy lợi
GS
Trường Đại học Thủy lợi
 
2
Lê Thị Thu Hiền
28/09/1978
Thủy lợi
PGS
Trường Đại học Thủy lợi
 
3
Tô Thúy Nga
10/04/1971
Thủy lợi
PGS
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
 
4
Đỗ Văn Quang
12/12/1975
Thủy lợi
PGS
Trường Đại học Thủy lợi
 
5
Hoàng Ngọc Tuấn
05/11/1974
Thủy lợi
PGS
Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam
 
6
Phạm Sơn Tùng
23/01/1982
Thủy lợi
PGS
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
 
7
Trần Thế Việt
02/02/1983
Thủy lợi
PGS
Trường Đại học Thủy lợi
 

22. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH TOÁN

STT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Ngành, chuyên ngành
Đăng ký ĐTC chức danh
Cơ quan công tác
Ghi chú
1
Vũ Hoàng Linh
11/10/1968
Toán học
GS
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
 
2
Phạm Tiến Sơn
21/01/1964
Toán học
GS
Trường Đại học Đà Lạt
 
3
Đào Phương Bắc
01/07/1982
Toán học
PGS
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
 
4
Trịnh Viết Dược
01/09/1985
Toán học
PGS
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
 
5
Đào Văn Dương
02/06/1981
Toán học
PGS
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung
 
6
Bùi Văn Định
21/09/1978
Toán học
PGS
Học viện Kỹ thuật Quân sự
 
7
Hà Hương Giang
07/08/1979
Toán học
PGS
Trường Đại học Điện lực
 
8
Đỗ Lân
02/08/1985
Toán học
PGS
Trường Đại học Thuỷ lợi
 
9
Phạm Quý Mười
20/01/1980
Toán học
PGS
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng
 
10
Trần Giang Nam
13/09/1982
Toán học
PGS
Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
 
11
Nguyễn Thành Quí
01/01/1982
Toán học
PGS
Trường Đại học Cần Thơ
 
12
Đỗ Hoàng Sơn
05/09/1988
Toán học
PGS
Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
 
13
Vũ Mạnh Tới
07/05/1986
Toán học
PGS
Trường Đại học Thủy lợi
 

23. HĐGS LIÊN NGÀNH TRIẾT HỌC-XÃ HỘI HỌC-CHÍNH TRỊ HỌC

STT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Ngành, chuyên ngành
Đăng ký ĐTC chức danh
Cơ quan công tác
Ghi chú
1
Lê Văn Lợi
10/12/1974
Triết học
GS
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
 
2
Bùi Thu Hương
06/07/1975
Xã hội học
PGS
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
 
3
Nguyễn Đức Hữu
22/11/1976
Xã hội học
PGS
Trường Đại học Công đoàn
 
4
Nguyễn Nghị Thanh
25/02/1977
Chính trị học
PGS
Trường Đại học Nội vụ Hà Nội
 
5
Đoàn Văn Trường
14/04/1989
Xã hội học
PGS
Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa
 

24. HĐGS NGÀNH, LIÊN NGÀNH  VĂN HÓA-NGHỆ THUẬT-THỂ DỤC THỂ THAO

STT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Ngành, chuyên ngành
Đăng ký ĐTC chức danh
Cơ quan công tác
Ghi chú
1
Trần Thị Biển
17/06/1974
Nghệ thuật
PGS
Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương
 
2
Bùi Công Duy
2/2/1981
Nghệ thuật
PGS
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
 
3
Nguyễn Xuân Hùng
10/1/1976
Thể dục Thể thao
PGS
Trường Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng
 
4
Hồ Trọng Minh
16/07/1973
Nghệ thuật
PGS
Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam
 
5
Nguyễn Minh Quang
07/12/1972
Nghệ thuật
PGS
Trường Đại học Mỹ Thuật Thành phố Hồ Chí Minh
 
6
Nguyễn Thị Anh Quyên
18/02/1976
Văn hóa
PGS
Trường Đại học Văn hoá Hà Nội
 
7
Phạm Đức Toàn
03/11/1981
Thể dục Thể thao
PGS
Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh
 
8
Trần Minh Tuấn
26/09/1983
Thể dục Thể thao
PGS
Trường Đại học Sài Gòn
 

25. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH VĂN HỌC

STT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Ngành, chuyên ngành
Đăng ký ĐTC chức danh
Cơ quan công tác
Ghi chú
1
Cao Kim Lan
15/09/1973
 Văn học
PGS
Viện Văn học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam
 
2
Phạm Văn Quang
12/11/1975
 Văn học
PGS
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
 
3
Nguyễn Thị Như Trang
23/05/1983
 Văn học
PGS
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội
 

26. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH VẬT LÝ

STT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Ngành, chuyên ngành
Đăng ký ĐTC chức danh
Cơ quan công tác
Ghi chú
1
Nguyễn Bá Đức
17/10/1961
Vật lý
GS
Trường Đại học Tân Trào
 
2
Lục Huy Hoàng
10/11/1972
Vật lý
GS
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
 
3
Chu Mạnh Hoàng
13/07/1979
Vật lý
GS
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
 
4
Dương Ngọc Huyền
21/05/1958
Vật lý
GS
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
 
5
Đào Vĩnh Ái
20/10/1977
Vật lý
PGS
Trường Đại học Duy Tân
 
6
Hồ Mạnh Dũng
09/02/1963
Vật lý
PGS
Trung tâm Hạt nhân Thành phố Hồ Chí Minh
 
7
Nguyễn Tiến Dũng
05/07/1979
Vật lý
PGS
Trường Đại học Vinh
 
8
Lê Văn Đoài
24/12/1981
Vật lý
PGS
Trường Đại học Vinh
 
9
Trần Hải Đức
06/12/1984
Vật lý
PGS
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
 
10
Phạm Nguyên Hải
25/07/1968
Vật lý
PGS
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
 
11
Vũ Thị Hồng Hạnh
26/06/1979
Vật lý
PGS
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên
 
12
Nguyễn Thị Hiền
26/12/1980
Vật lý
PGS
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên
 
13
Nguyễn Thị Hồng
09/07/1983
Vật lý
PGS
Trường Đại học Cần Thơ
 
14
Nguyễn Đình Lãm
01/02/1977
Vật lý
PGS
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội
 
15
Nguyễn Như Lê
22/09/1984
Vật lý
PGS
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế
 
16
Nguyễn Việt Long
02/07/1976
Vật lý
PGS
Trường Đại học Sài Gòn
 
17
Phạm Kim Ngọc
04/04/1982
Vật lý
PGS
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
 
18
Ngô Khoa Quang
16/09/1984
Vật lý
PGS
Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế
 
19
Nguyễn Văn Quỳnh
21/10/1985
Vật lý
PGS
Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
 
20
Tống Sỹ Tiến
02/06/1981
Vật lý
PGS
Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy
 
21
Đỗ Quang Trung
23/11/1981
Vật lý
PGS
Trường Đại học Phenikaa
 
22
Hồ Văn Tuyến
02/02/1987
Vật lý
PGS
Trường Đại học Duy Tân
 
23
Phạm Văn Việt
04/12/1987
Vật lý
PGS
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
 

27. HĐGS LIÊN NGÀNH  XÂY DỰNG – KIẾN TRÚC

STT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Ngành, chuyên ngành
Đăng ký ĐTC chức danh
Cơ quan công tác
Ghi chú
1
Phạm Tuấn Anh
30/04/1983
Xây dựng
PGS
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
 
2
Tạ Quỳnh Hoa
22/05/1975
Kiến trúc
PGS
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
 
3
Ngô Sĩ Huy
16/11/1983
Xây dựng
PGS
Trường Đại học Hồng Đức
 
4
Trương Việt Hùng
05/07/1982
Xây dựng
PGS
Trường Đại học Thủy lợi
 
5
Trần Tuấn Kiệt
27/5/1974
Xây dựng
PGS
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
 
6
Huỳnh Trọng Phước
01/01/1988
Xây dựng
PGS
Trường Đại học Cần Thơ
 
7
Đỗ Tiến Sỹ
01/10/1985
Xây dựng
PGS
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh.
 
8
Nguyễn Ngọc Tân
21/08/1987
Xây dựng
PGS
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
 
9
Ngô Văn Thuyết
09/05/1986
Xây dựng
PGS
Trường Đại học Thủy lợi
 
10
Nguyễn Văn Tú
12/06/1975
Xây dựng
PGS
Học viện Kỹ thuật Quân sự
 

28. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH  Y HỌC

STT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Ngành, chuyên ngành
Đăng ký ĐTC chức danh
Cơ quan công tác
Ghi chú
1
Nguyễn Duy Ánh
15/02/1966
Y học
GS
Bệnh viện Phụ sản Hà Nội 
 
2
Bùi Vũ Huy
16/11/1958
Y học
GS
Trường Đại học Y Hà Nội
 
3
Lâm Khánh
18/01/1964
Y học
GS
Bệnh viện Trung ương Quân đội 108
 
4
Nguyễn Như Lâm
24/03/1969
Y học
GS
Học viện Quân y
 
5
Nguyễn Ngọc Sáng
15/05/1958
Y học
GS
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng
 
6
Trần Huy Thịnh
09/01/1978
Y học
GS
Trường Đại học Y Hà Nội
 
7
Ngô Minh Xuân
14/11/1962
Y học
GS
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
 
8
Nguyễn Ngọc Anh
04/07/1971
Y học
PGS
Trường Đại học Y Hà Nội
 
9
Nguyễn Trung Anh
25/05/1968
Y học
PGS
Bệnh viện Lão khoa Trung ương
 
10
Nguyễn Hoài Bắc
12/05/1976
Y học
PGS
Trường Đại học Y Hà Nội
 
11
Lê Mạnh Cường
22/10/1968
Y học
PGS
Học viện Y-Dược học cổ truyền Việt Nam
 
12
Lê Thị Anh Đào
16/10/1974
Y học
PGS
Trường Đại học Y Hà Nội
 
13
Trần Ngọc Đăng
23/02/1988
Y học
PGS
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
 
14
Trần Thái Hà
17/11/1977
Y học
PGS
Bệnh viện Y học Cổ truyền Trung ương
 
15
Lê Thị Thu Hải
30/9/1975
Y học
PGS
Bệnh viện Trung ương Quân đội 108
 
16
Nguyễn Văn Hảo
06/12/1961
Y học
PGS
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
 
17
Nguyễn Phạm Anh Hoa
24/08/1970
Y học
PGS
Bệnh viện Nhi Trung Ương
 
18
Nguyễn Việt Hoa
29/04/1969
Y học
PGS
Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức
 
19
Nguyễn Duy Hùng
16/12/1984
Y học
PGS
Trường Đại học Y Hà Nội
 
20
Trần Mạnh Hùng
28/12/1970
Y học
PGS
Bệnh viện Bạch Mai
 
21
Trịnh Lê Huy
19/07/1982
Y học
PGS
Trường Đại học Y Hà Nội
 
22
Huỳnh Quang Khánh
02/02/1974
Y học
PGS
Bệnh Viện Chợ Rẫy
 
23
Nguyễn Công Long
20/02/1976
Y học
PGS
Bệnh viện Bạch Mai
 
24
Phạm Hữu Lư
18/08/1976
Y học
PGS
Trường Đại học Y Hà Nội
 
25
Nguyễn Đức Minh
19/07/1973
Y học
PGS
Bệnh viện Châm cứu Trung ương
 
26
Nguyễn Thị Hồng Minh
18/12/1971
Y học
PGS
Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội
 
27
Phạm Quang Minh
22/04/1978
Y học
PGS
Trường Đại học Y Hà Nội
 
28
Trần Thừa Nguyên
01/06/1974
Y học
PGS
Bệnh viện Trung ương Huế
 
29
Vũ Hoàng Phương
30/09/1978
Y học
PGS
Trường Đại học Y Hà Nội
 
30
Nguyễn Thị Thu Phương
16/12/1985
Y học
PGS
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng
 
31
Lê Hồng Quang
07/07/1972
Y học
PGS
Bệnh viện K 
 
32
Nguyễn Tiến Quang
01/02/1977
Y học
PGS
Bệnh viện K
 
33
Phùng Duy Hồng Sơn
17/05/1981
Y học
PGS
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức
 
34
Đỗ Ngọc Sơn
17/01/1973
Y học
PGS
Bệnh viện Bạch Mai
 
35
Phạm Trường Sơn
07/04/1976
Y học
PGS
Bệnh viện Trung ương Quân đội 108
 
36
Nguyễn Văn Sơn
29/10/1964
Y học
PGS
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ
 
37
Trần Tấn Tài
05/01/1962
Y học
PGS
Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế
 
38
Lê Thái Vân Thanh
08/12/1973
Y học
PGS
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
 
39
Nguyễn Hữu Thịnh
12/11/1977
Y học
PGS
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
 
40
Dương Đình Toàn
25/11/1976
Y học
PGS
Trường Đại học Y Hà Nội
 
41
Lâm Việt Trung
22/05/1971
Y học
PGS
Bệnh viện Chợ Rẫy
 
42
Lê Đình Tuân
20/08/1985
Y học
PGS
Học viện Quân y
 
43
Đặng Thị Xuân
17/02/1966
Y học
PGS
Bệnh viện Bạch Mai
 

HĐGS Nhà nước lưu ý: Ứng viên kiểm tra kỹ thông tin liên quan, nếu có thay đổi đề nghị liên hệ theo địa chỉ e-mail: tatuan@moet.gov.vn