
Hội đồng Giáo sư Nhà nước thông qua 900 ứng viên giáo sư, phó giáo sư năm 2025
Hội đồng Giáo sư Nhà nước vừa công bố danh sách ứng viên đạt chuẩn chức danh giáo sư, phó giáo sư năm 2025. Năm nay có tổng cộng 900 người được thông qua, gồm 71 giáo sư và 829 phó giáo sư.
Tỷ lệ đạt chung là 83,88%, trong đó ứng viên giáo sư đạt 71% và phó giáo sư đạt 85,2%. Như vậy, có 11 ứng viên không được thông qua, gồm 2 người đăng ký chức danh giáo sư và 9 người đăng ký chức danh phó giáo sư.
Theo danh sách này, ứng viên giáo sư trẻ nhất năm 2025 được thông qua là PGS.TS Trần Quốc Trung (SN 1986), Phó giám đốc Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TPHCM.
Trong khi đó, ông Đỗ Quang Lộc (giảng viên tại khoa Điện tử - Viễn thông, Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội) và bà Nguyễn Hà Thanh (nghiên cứu viên chính tại Phòng Hóa dược, Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam), cùng sinh năm 1992, hiện 33 tuổi, là Phó Giáo sư trẻ nhất Việt Nam năm 2025.
| STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (xã/phường, tỉnh/thành phố) theo địa danh hành chính mới | Chức danh đăng ký |
| 1. Hội đồng Giáo sư liên ngành Chăn nuôi-Thú y-Thuỷ sản | |||||||
| 1 | Lê Minh Hoàng | 08/11/1981 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Nha Trang | Đầm Dơi, Cà Mau | GS |
| 2 | Trương Đình Bảo | 09/06/1985 | Nam | Thú y | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Đông Ninh Hoà, Khánh Hoà | PGS |
| 3 | Nguyễn Văn Chào | 07/02/1982 | Nam | Thú y | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Khúc Thừa Dụ, TP. Hải Phòng | PGS |
| 4 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 16/12/1983 | Nữ | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Bắc An Phụ, TP. Hải Phòng | PGS |
| 5 | Phan Vũ Hải | 05/08/1973 | Nam | Thú y | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Cổ Đạm, Hà Tĩnh | PGS |
| 6 | Đồng Văn Hiếu | 26/03/1984 | Nam | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Trung Giã, TP. Hà Nội | PGS |
| 7 | Nguyễn Phúc Khánh | 16/06/1984 | Nam | Thú y | Đại học Cần Thơ | Long Điền, An Giang | PGS |
| 8 | Nguyễn Vũ Thụy Hồng Loan | 14/02/1976 | Nữ | Thú y | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Chợ Lầu, Lâm Đồng | PGS |
| 9 | Phan Phương Loan | 12/07/1977 | Nữ | Thủy sản | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Hòa, An Giang | PGS |
| 10 | Tiền Hải Lý | 19/05/1968 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Bạc Liêu | Hoà Bình, Cà Mau | PGS |
| 11 | Nguyễn Thị Mai | 24/08/1985 | Nữ | Thủy sản | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Liên Sơn, Phú Thọ | PGS |
| 12 | Ngô Văn Mạnh | 02/10/1978 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Nha Trang | Thanh Oai, TP. Hà Nội | PGS |
| 13 | Bùi Thị Lê Minh | 08/11/1976 | Nữ | Thú y | Đại học Cần Thơ | Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | PGS |
| 14 | Vũ Kế Nghiệp | 19/10/1976 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Nha Trang | Nam Ninh, Ninh Bình | PGS |
| 15 | Nguyễn Hải Quân | 28/07/1984 | Nam | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Tiền Hải, Hưng Yên | PGS |
| 16 | Nguyễn Quốc Thịnh | 26/02/1979 | Nam | Thủy sản | Đại học Cần Thơ | Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | PGS |
| 17 | Nguyễn Khánh Thuận | 24/06/1988 | Nam | Thú y | Đại học Cần Thơ | Vĩnh Bình, Đồng Tháp | PGS |
| 18 | Nguyễn Thị Thương | 01/08/1983 | Nữ | Thú y | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Long Hưng, Đồng Nai | PGS |
| 19 | Trương Thanh Trung | 29/10/1984 | Nam | Chăn nuôi | Đại học Cần Thơ | Thuận Hưng, TP. Cần Thơ | PGS |
| 20 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 25/12/1981 | Nữ | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thanh Liêm, Ninh Bình | PGS |
| 2.Hội đồng Giáo sư ngành Cơ học | |||||||
| 1 | Nguyễn Văn Chình | 07/12/1979 | Nam | Cơ học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Chuyên Mỹ, TP. Hà Nội | PGS |
| 2 | Dương Thành Huân | 05/03/1985 | Nam | Cơ học | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Phổ Yên, Thái Nguyên | PGS |
| 3 | Lê Công Ích | 12/03/1979 | Nam | Cơ học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Phú Xuyên, TP. Hà Nội | PGS |
| 4 | Nguyễn Văn Long | 26/11/1988 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Trí Quả, Bắc Ninh | PGS |
| 5 | Trần Quốc Quân | 15/05/1990 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Can Lộc, Hà Tĩnh | PGS |
| 3. Hội đồng Giáo sư liên ngành Cơ khí-Động lực | |||||||
| 1 | Hồ Xuân Năng | 04/11/1964 | Nam | Cơ khí | Đại học Phenikaa | Vạn Thắng, Ninh Bình | GS |
| 2 | Phạm Văn Sáng | 04/06/1983 | Nam | Động lực | Đại học Bách khoa Hà Nội | Tiên Minh, TP. Hải Phòng | GS |
| 3 | Đặng Thành Trung | 19/05/1978 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | An Nhơn Bắc, Gia Lai | GS |
| 4 | Nguyễn Tuấn Anh | 12/09/1979 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Hải Hậu, Ninh Bình | PGS |
| 5 | Phan Công Bình | 14/06/1982 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Thuận Giao, TP. Hồ Chí Minh | PGS |
| 6 | Trần Công Chi | 25/07/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Lâm nghiệp | Xuân Mai, TP. Hà Nội | PGS |
| 7 | Nguyễn Hữu Cường | 06/11/1980 | Nam | Cơ khí | Đại học Cần Thơ | Ô Môn, TP. Cần Thơ | PGS |
| 8 | Trương Đắc Dũng | 20/08/1985 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Nha Trang | Quỳnh Phú, Nghệ An | PGS |
| 9 | Lương Việt Dũng | 02/02/1982 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Nam Hòa, Thái Nguyên | PGS |
| 10 | Trần Văn Đua | 02/04/1979 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Tân Minh, Ninh Bình | PGS |
| 11 | Trần Thị Thu Hằng | 11/12/1985 | Nữ | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Long Hưng, Hưng Yên | PGS |
| 12 | Trịnh Xuân Hiệp | 03/08/1984 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thiệu Trung, Thanh Hóa | PGS |
| 13 | Lê Đức Hiếu | 10/03/1977 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Lam Sơn, Thanh Hóa | PGS |
| 14 | Triệu Quý Huy | 05/05/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | Quy Mông, Lào Cai | PGS |
| 15 | Tạ Tuấn Hưng | 18/03/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Tam Hưng, TP. Hà Nội | PGS |
| 16 | Nguyễn Văn Hưng | 13/03/1985 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGS |
| 17 | Nguyễn Ngọc Kiên | 09/03/1980 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Tân Hưng, Hưng Yên | PGS |
| 18 | Đặng Hoàng Minh | 13/10/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Hà Huy Tập, Hà Tĩnh | PGS |
| 19 | Đỗ Văn Minh | 10/06/1979 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Đông Tiền Hải, Hưng Yên | PGS |
| 20 | Phan Duy Nam | 28/08/1987 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hồng Hà, TP. Hà Nội | PGS |
| 21 | Lê Hoài Nam | 04/03/1986 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Trà Câu, Quảng Ngãi | PGS |
| 22 | Lê Văn Nghĩa | 15/10/1985 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Yên Khánh, Ninh Bình | PGS |
| 23 | Lê Thị Tuyết Nhung | 20/11/1983 | Nữ | Động lực | Đại học Bách khoa Hà Nội | Âu Cơ, Phú Thọ | PGS |
| 24 | Phạm Thanh Nhựt | 26/11/1977 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Nha Trang | Trà Giang, Quảng Ngãi | PGS |
| 25 | Đào Thanh Phong | 29/08/1982 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Tân Khánh, TP. Hồ Chí Minh | PGS |
| 26 | Trương Đức Phức | 18/07/1983 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Văn Môn, Bắc Ninh | PGS |
| 27 | Lê Anh Sơn | 23/11/1984 | Nam | Cơ khí | Đại học Phenikaa | Cẩm Trung, Hà Tĩnh | PGS |
| 28 | Võ Như Thành | 18/11/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Điện Bàn Đông, TP. Đà Nẵng | PGS |
| 29 | Tô Viết Thành | 17/09/1978 | Nam | Động lực | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Vân Tụ, Nghệ An | PGS |
| 30 | Hoàng Văn Thạnh | 27/04/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Triệu Bình, Quảng Trị | PGS |
| 31 | Lê Văn Thảo | 02/07/1985 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS |
| 32 | Lưu Thị Tho | 27/09/1973 | Nữ | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Vũ Tiên, Hưng Yên | PGS |
| 33 | Nguyễn Mạnh Tiến | 10/08/1984 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Ứng Hoà, TP. Hà Nội | PGS |
| 34 | Nguyễn Văn Tình | 24/05/1989 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Bắc Giang, Bắc Ninh | PGS |
| 35 | Nguyễn Văn Trang | 05/09/1987 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Phú Bình, Thái Nguyên | PGS |
| 36 | Nguyễn Khoa Triều | 23/03/1981 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Tứ Mỹ, Hà Tĩnh | PGS |
| 37 | Phạm Đình Trung | 20/12/1977 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | Tây Đô, Thanh Hóa | PGS |
| 38 | Đinh Công Trường | 28/08/1976 | Nam | Động lực | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hải An, Ninh Bình | PGS |
| 39 | Nguyễn Văn Trường | 08/07/1989 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Giao Bình, Ninh Bình | PGS |
| 40 | Lưu Anh Tùng | 05/06/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Hiệp Hòa, Bắc Ninh | PGS |
| 41 | Nguyễn Xuân Viên | 20/08/1987 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Hồng Sơn, Lâm Đồng | PGS |
| 42 | Vũ Quốc Việt | 03/07/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Long Hưng, Hưng Yên | PGS |
| 43 | Nguyễn Duy Vinh | 09/07/1984 | Nam | Động lực | Đại học Phenikaa | P. Lê Đại Hành, TP. Hải Phòng | PGS |
| 44 | Huỳnh Văn Vũ | 24/08/1975 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Nha Trang | Diên Lạc, Khánh Hoà | PGS |
| 4. Hội đồng Giáo sư ngành Công nghệ Thông tin | |||||||
| 1 | Huỳnh Thị Thanh Bình | 26/09/1975 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Đại học Bách khoa Hà Nội | Tuy Phước, Gia Lai | GS |
| 2 | Huỳnh Trung Hiếu | 20/07/1975 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Mỹ Ngãi, Đồng Tháp | GS |
| 3 | Trần Công Án | 23/12/1978 | Nam | Công nghệ Thông tin | Đại học Cần Thơ | Tân Long, TP. Cần Thơ | PGS |
| 4 | Nguyễn Thị Mỹ Bình | 02/10/1979 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Chi Lăng, Bắc Ninh | PGS |
| 5 | Phan Thượng Cang | 04/07/1975 | Nam | Công nghệ Thông tin | Đại học Cần Thơ | Quy Nhơn Nam, Gia Lai | PGS |
| 6 | Nguyễn Tấn Cầm | 01/01/1984 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tịnh Khê, Quảng Ngãi | PGS |
| 7 | Tạ Việt Cường | 03/12/1988 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Ái Quốc, Hưng Yên | PGS |
| 8 | Trần Tiến Dũng | 06/05/1979 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Yên Thành, Nghệ An | PGS |
| 9 | Vũ Tiến Dũng | 11/03/1981 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGS |
| 10 | Nguyễn Tiến Duy | 22/01/1975 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | P. Phan Đình Phùng, Thái Nguyên | PGS |
| 11 | Đặng Thanh Hải | 23/03/1982 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Đức Minh, Hà Tĩnh | PGS |
| 12 | Phạm Văn Hậu | 29/03/1980 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Giồng Riềng, An Giang | PGS |
| 13 | Lâm Thành Hiển | 12/02/1970 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Lạc Hồng | Phú Xuân, Thành phố Huế | PGS |
| 14 | Vũ Văn Hiệu | 03/3/1976 | Nam | Công nghệ Thông tin | Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Kiến Minh, TP. Hải Phòng | PGS |
| 15 | Phan Thị Thu Hồng | 30/10/1982 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Phân hiệu Trường Đại học FPT tại Thành phố Đà Nẵng | Duy Tiên, Ninh Bình | PGS |
| 16 | Lê Kim Hùng | 19/02/1990 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | An Lương, Gia Lai | PGS |
| 17 | Nguyễn Việt Hùng | 29/11/1981 | Nam | Công nghệ Thông tin | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Phúc Lộc, TP. Hà Nội | PGS |
| 18 | Nguyễn Tấn Trần Minh Khang | 11/12/1974 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Điện Bàn Tây, TP. Đà Nẵng | PGS |
| 19 | Phạm Mạnh Linh | 03/05/1985 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nghĩa Phương, Bắc Ninh | PGS |
| 20 | Trần Thị Lượng | 05/05/1984 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Học viện Kỹ thuật Mật mã | Yết Kiêu, TP. Hải Phòng | PGS |
| 21 | Nguyễn Văn Núi | 10/10/1981 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông, Đại học Thái Nguyên | Tứ Minh, TP. Hải Phòng | PGS |
| 22 | Nguyễn Hồng Quang | 12/01/1978 | Nam | Công nghệ Thông tin | Đại học Bách khoa Hà Nội | X. Hoàng Hoa Thám, Hưng Yên | PGS |
| 23 | Vũ Khánh Quý | 07/05/1982 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | X. Nguyễn Lương Bằng, TP. Hải Phòng | PGS |
| 24 | Võ Thị Hồng Thắm | 01/08/1982 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | An Phú Đông, TP. Hồ Chí Minh | PGS |
| 25 | Phạm Công Thắng | 25/08/1988 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Hòa Trạch, Quảng Trị | PGS |
| 26 | Đặng Xuân Thọ | 27/06/1985 | Nam | Công nghệ Thông tin | Học viện Chính sách và Phát triển | Nam Đông Hưng, Hưng Yên | PGS |
| 27 | Phạm Thị Thanh Thủy | 14/06/1977 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Học viện An ninh nhân dân | Thường Tín, TP. Hà Nội | PGS |
| 5. Hội đồng Giáo sư ngành Dược học | |||||||
| 1 | Trần Việt Hùng | 16/08/1972 | Nam | Dược học | Viện Kiểm nghiệm Thuốc Thành phố Hồ Chí Minh | Bình An, Ninh Bình | GS |
| 2 | Bùi Thanh Tùng | 02/05/1982 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Ý Yên, Ninh Bình | GS |
| 3 | Nguyễn Minh Hiền | 12/11/1985 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Hưng Mỹ, Vĩnh Long | PGS |
| 4 | Đặng Duy Khánh | 30/06/1986 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Vĩnh Am, TP. Hải Phòng | PGS |
| 5 | Hồ Hoàng Nhân | 03/05/1983 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | Quảng Điền, Thành phố Huế | PGS |
| 6 | Lê Minh Quân | 17/02/1984 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | P. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | PGS |
| 7 | Nguyễn Minh Thái | 25/11/1988 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thới Sơn, Đồng Tháp | PGS |
| 8 | Nguyễn Quốc Thái | 29/11/1984 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Định, TP. Hồ Chí Minh | PGS |
| 9 | Mã Chí Thành | 25/01/1983 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Tịnh Biên, An Giang | PGS |
| 10 | Nguyễn Ngọc Nhã Thảo | 31/10/1981 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Long Xuyên, An Giang | PGS |
| 11 | Nguyễn Hữu Lạc Thủy | 01/01/1974 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thủ Thừa, Tây Ninh | PGS |
| 12 | Nguyễn Khắc Tiệp | 01/03/1986 | Nam | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Đông Ngạc, TP. Hà Nội | PGS |
| 13 | Phạm Duy Toàn | 20/12/1991 | Nam | Dược học | Đại học Cần Thơ | Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | PGS |
| 14 | Nguyễn Thành Triết | 17/02/1987 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | An Lục Long, Tây Ninh | PGS |
| 15 | Nguyễn Đức Trung | 09/01/1974 | Nam | Dược học | Viện Nghiên cứu Khoa học Y dược lâm sàng 108 | Cảnh Thụy, Bắc Ninh | PGS |
| 16 | Võ Quang Trung | 12/03/1987 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Thiên Nhẫn, Nghệ An | PGS |
| 17 | Nguyễn Thị Linh Tuyền | 26/01/1981 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Bạc Liêu, Cà Mau | PGS |
| 18 | Nguyễn Hồng Vân | 22/11/1987 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Hải Anh, Ninh Bình | PGS |
| 6. Hội đồng Giáo sư liên ngành Điện-Điện tử-Tự động hóa | |||||||
| 1 | Trần Công Hùng | 25/01/1961 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Tư thục Quốc tế Sài Gòn | Chợ Lớn, TP. Hồ Chí Minh | GS |
| 2 | Nguyễn Chí Ngôn | 11/09/1972 | Nam | Tự động hoá | Đại học Cần Thơ | X. Nguyễn Việt Khái, Cà Mau | GS |
| 3 | Nguyễn Linh Trung | 08/08/1973 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Bến Hải, Quảng Trị | GS |
| 4 | Đặng Xuân Ba | 18/10/1985 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Núi Thành, TP. Đà Nẵng | PGS |
| 5 | Đoàn Thanh Bảo | 26/08/1982 | Nam | Điện | Trường Đại học Quy Nhơn | Tuy Phước Đông, Gia Lai | PGS |
| 6 | Nguyễn Xuân Chiêm | 22/6/1983 | Nam | Tự động hoá | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Hoàng Cương, Phú Thọ | PGS |
| 7 | Trần Trọng Đạo | 18/10/1981 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Mỏ Cày, Quảng Ngãi | PGS |
| 8 | Đặng Ngọc Minh Đức | 18/09/1982 | Nam | Điện tử | Trường Đại học FPT | Anh Sơn, Nghệ An | PGS |
| 9 | Phạm Thị Thúy Hiền | 11/10/1976 | Nữ | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Bắc Thụy Anh, Hưng Yên | PGS |
| 10 | Nguyễn Mạnh Hùng | 22/04/1986 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Hòa 1, Đắk Lắk | PGS |
| 11 | Nguyễn Danh Huy | 28/07/1975 | Nam | Tự động hoá | Đại học Bách khoa Hà Nội | Đô Lương, Nghệ An | PGS |
| 12 | Lâm Đức Khải | 10/10/1982 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hải Hưng, Ninh Bình | PGS |
| 13 | Nguyễn Ngọc Khoát | 06/04/1984 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Điện lực | Mão Điền, Bắc Ninh | PGS |
| 14 | Lê Hồng Lâm | 19/01/1987 | Nam | Điện | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Đại Lộc, TP. Đà Nẵng | PGS |
| 15 | Trần Hoàng Linh | 12/08/1982 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thủ Dầu Một, TP. Hồ Chí Minh | PGS |
| 16 | Nguyễn Tùng Linh | 15/05/1982 | Nam | Điện | Trường Đại học Điện lực | Nông Cống, Thanh Hóa | PGS |
| 17 | Cung Thành Long | 16/09/1977 | Nam | Tự động hoá | Đại học Bách khoa Hà Nội | Quang Minh, TP. Hà Nội | PGS |
| 18 | Tống Văn Luyên | 15/06/1979 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Trần Liễu, TP. Hải Phòng | PGS |
| 19 | Nguyễn Quốc Minh | 16/09/1984 | Nam | Điện | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hải Bình, Thanh Hóa | PGS |
| 20 | Lê Trọng Nghĩa | 22/09/1987 | Nam | Điện | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Tân An, Tây Ninh | PGS |
| 21 | Trần Thanh Ngọc | 11/01/1977 | Nam | Điện | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Phong Nha, Quảng Trị | PGS |
| 22 | Trần Thanh Phương | 11/05/1979 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Cầu Kiệu, TP. Hồ Chí Minh | PGS |
| 23 | Nguyễn Thu Phương | 06/04/1984 | Nữ | Điện tử | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Phong Châu, Phú Thọ | PGS |
| 24 | Đỗ Duy Tân | 21/03/1987 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Đông Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | PGS |
| 25 | Võ Duy Thành | 10/01/1982 | Nam | Tự động hoá | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoài Nhơn Đông, Gia Lai | PGS |
| 26 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 30/12/1983 | Nữ | Điện | Đại học Bách khoa Hà Nội | Vạn Thắng, Ninh Bình | PGS |
| 27 | Nguyễn Thanh Thuận | 05/11/1983 | Nam | Điện | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Kiều Phú, TP. Hà Nội | PGS |
| 28 | Kiều Xuân Thực | 11/07/1976 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Thạch Thất, TP. Hà Nội | PGS |
| 29 | Vũ Hữu Tiến | 13/10/1979 | Nam | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Hòa Xá, TP. Hà Nội | PGS |
| 30 | Trần Anh Tùng | 31/12/1984 | Nam | Điện | Trường Đại học Điện lực | Liên Minh, TP. Hà Nội | PGS |
| 31 | Vương Anh Trung | 26/05/1976 | Nam | Tự động hoá | Học viện Phòng không-Không quân | Thiên Lộc, TP. Hà Nội | PGS |
| 32 | Lê Phương Trường | 30/03/1982 | Nam | Điện | Trường Đại học Lạc Hồng | Núi Thành, TP. Đà Nẵng | PGS |
| 33 | Tạ Sơn Xuất | 12/11/1984 | Nam | Điện tử | Đại học Bách khoa Hà Nội | Vân Hà, Bắc Ninh | PGS |
| 34 | Huỳnh Văn Vạn | 10/02/1981 | Nam | Điện | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Bình Dương, Gia Lai | PGS |
| 7. Hội đồng Giáo sư ngành Giao thông Vận tải | |||||||
| 1 | Đặng Xuân Kiên | 27/10/1978 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Xuân Trường, Ninh Bình | GS |
| 2 | Ngô Đăng Quang | 19/09/1964 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Hà Linh, Hà Tĩnh | GS |
| 3 | Trần Thế Truyền | 27/07/1978 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Hương Sơn, Hà Tĩnh | GS |
| 4 | Đỗ Anh Tú | 27/03/1979 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Hiền Lương, Phú Thọ | GS |
| 5 | Phạm Thị Lan Anh | 02/04/1973 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Minh Thái, Ninh Bình | PGS |
| 6 | An Thị Hoài Thu Anh | 27/10/1974 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Nam Xang, Ninh Bình | PGS |
| 7 | Nguyễn Tuấn Anh | 03/11/1986 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Bạch Ngọc, Nghệ An | PGS |
| 8 | Nguyễn Văn Bích | 11/07/1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Phúc Hoà, Bắc Ninh | PGS |
| 9 | Nguyễn Huy Cường | 21/02/1987 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Lam Thành, Nghệ An | PGS |
| 10 | Bùi Thanh Danh | 15/11/1975 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Quang Hưng, Hưng Yên | PGS |
| 11 | Trần Anh Dũng | 08/08/1983 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Đồng Lộc, Hà Tĩnh | PGS |
| 12 | Nguyễn Phước Quý Duy | 02/11/1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGS |
| 13 | Nguyễn Hướng Dương | 12/05/1983 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Kim Liên, Nghệ An | PGS |
| 14 | Đào Sỹ Đán | 23/02/1979 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Tân Hưng, Hưng Yên | PGS |
| 15 | Nguyễn Đức Thị Thu Định | 05/07/1979 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Phú Lương, TP. Hà Nội | PGS |
| 16 | Mai Anh Đức | 18/06/1985 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Trường Phú, Quảng Trị | PGS |
| 17 | Nguyễn Đắc Đức | 30/06/1981 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Quảng Bình, Thanh Hoá | PGS |
| 18 | Nguyễn Văn Hải | 14/01/1979 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Nếnh, Bắc Ninh | PGS |
| 19 | Lê Văn Hiến | 29/08/1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Lai Khê, TP. Hải Phòng | PGS |
| 20 | Trần Ngọc Hòa | 18/02/1988 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Minh Châu, Nghệ An | PGS |
| 21 | Đinh Gia Huy | 16/01/1987 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Hải Dương, TP. Hải Phòng | PGS |
| 22 | Ngô Thị Thanh Hương | 04/12/1977 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Nam Hồng, Ninh Bình | PGS |
| 23 | Phạm Văn Khôi | 7/7/1986 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Dương Kinh, TP. Hải Phòng | PGS |
| 24 | Nguyễn Xuân Long | 09/11/1978 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Kim Liên, Nghệ An | PGS |
| 25 | Huỳnh Phương Nam | 27/02/1978 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Điện Phương, TP. Đà Nẵng | PGS |
| 26 | Nguyễn Thị Thu Ngà | 28/11/1981 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Đan Phượng, TP. Hà Nội | PGS |
| 27 | Phạm Đức Phong | 16/08/1980 | Nam | Giao thông Vận tải | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Hà Bắc, TP. Hải Phòng | PGS |
| 28 | Thái Minh Quân | 25/09/1985 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS |
| 29 | Phạm Văn Tân | 24/06/1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Hoà Bình, TP. Hải Phòng | PGS |
| 30 | Vũ Bá Thành | 08/09/1989 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Hà Bắc, TP. Hải Phòng | PGS |
| 31 | Phạm Ngọc Thạch | 18/03/1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh | PGS |
| 32 | Mai Khắc Thành | 05/04/1977 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Giao Thuỷ, Ninh Bình | PGS |
| 33 | Phí Hồng Thịnh | 28/01/1974 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Phú Diễn, TP. Hà Nội | PGS |
| 34 | Trần Mạnh Tiến | 27/01/1986 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Quan Thành, Nghệ An | PGS |
| 35 | Phạm Đức Tiệp | 25/08/1983 | Nam | Giao thông Vận tải | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tân Hưng, Hưng Yên | PGS |
| 36 | Đặng Xuân Trường | 22/10/1978 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | Hoằng Sơn, Thanh Hóa | PGS |
| 37 | Vũ Minh Tuấn | 05/09/1985 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Chí Linh, TP. Hải Phòng | PGS |
| 38 | Lê Sơn Tùng | 22/08/1985 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Ninh Giang, TP. Hải Phòng | PGS |
| 39 | Trần Vũ Tự | 02/08/1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xuân An, Gia Lai | PGS |
| 40 | Cổ Tấn Anh Vũ | 30/09/1970 | Nam | Giao thông Vận tải | Học viện Hàng không Việt Nam | Mỹ Thạnh, Tây Ninh | PGS |
| 41 | Phan Tô Anh Vũ | 30/12/1980 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | An Nhơn Nam, Gia Lai | PGS |
| 8. Hội đồng Giáo sư ngành Khoa học Giáo dục | |||||||
| 1 | Cao Cự Giác | 29/04/1974 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Vinh | Minh Châu, Nghệ An | GS |
| 2 | Nguyễn Danh Nam | 05/10/1982 | Nam | Khoa học Giáo dục | Đại học Thái Nguyên | Tân Thành, Thái Nguyên | GS |
| 3 | Nguyễn Thị Bích | 20/05/1970 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Đông Thụy Anh, Hưng Yên | PGS |
| 4 | Nguyễn Thị Hồng Chuyên | 10/12/1981 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Hợp Thành, Thái Nguyên | PGS |
| 5 | Phạm Huy Cường | 22/07/1985 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh | Long Điền, TP. Hồ Chí Minh | PGS |
| 6 | Tăng Minh Dũng | 20/12/1983 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Tân Khánh Trung, Đồng Tháp | PGS |
| 7 | Hà Văn Dũng | 05/02/1981 | Nam | Khoa học Giáo dục | Tạp chí Giáo dục, Bộ Giáo dục và Đào tạo | Điền Quang, Thanh Hoá | PGS |
| 8 | Lê Vũ Hà | 28/08/1983 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Học viện Quản lý Giáo dục | Thiệu Trung, Thanh Hoá | PGS |
| 9 | Phạm Thị Hồng Hạnh | 05/10/1979 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Vĩnh Thành, Phú Thọ | PGS |
| 10 | Lê Thị Tuyết Hạnh | 20/01/1981 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Vinh | Hoàng Mai, Nghệ An | PGS |
| 11 | Ngô Vũ Thu Hằng | 10/09/1981 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Liên Bão, Bắc Ninh | PGS |
| 12 | Bùi Văn Hùng | 03/09/1981 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Vinh | Hải Châu, Nghệ An | PGS |
| 13 | Lê Thanh Huy | 27/05/1981 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Xuân Lâm, Nghệ An | PGS |
| 14 | Trần Văn Hưng | 02/09/1980 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Gio Việt, Quảng Trị | PGS |
| 15 | Mai Quốc Khánh | 02/09/1983 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Cổ Đô, TP. Hà Nội | PGS |
| 16 | Võ Thị Hồng Lê | 05/04/1978 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Quy Nhơn, Gia Lai | PGS |
| 17 | Vũ Phương Liên | 24/10/1982 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Dân Hoà, TP. Hà Nội | PGS |
| 18 | Nguyễn Thanh Lý | 26/07/1981 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Minh Thọ, Hưng Yên | PGS |
| 19 | Ngô Huỳnh Hồng Nga | 13/09/1982 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Đại học Cần Thơ | Đông Phước, Cần Thơ | PGS |
| 20 | Nguyễn Thị Nga | 01/03/1982 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Đồng Thịnh, Ninh Bình | PGS |
| 21 | Vũ Thị Thanh Nhã | 19/02/1979 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Gia Phong, Ninh Bình | PGS |
| 22 | Huỳnh Ngọc Tài | 19/02/1986 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Trà Vinh | Vinh Kim, Vĩnh Long | PGS |
| 23 | Nguyễn Phương Thảo | 20/08/1987 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Bất Bạt, TP. Hà Nội | PGS |
| 24 | Nguyễn Phương Thảo | 15/02/1982 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nhân Hòa, Nghệ An | PGS |
| 25 | Trương Đình Thăng | 16/06/1975 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị | Vĩnh Thuỷ, Quảng Trị | PGS |
| 26 | Phạm Bích Thuỷ | 07/11/1974 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sài Gòn | Ninh Giang, TP. Hải Phòng | PGS |
| 27 | Đỗ Thị Bích Thủy | 13/04/1976 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xuân Hồng, Ninh Bình | PGS |
| 28 | Bùi Lê Diễm Trang | 17/03/1980 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Long Kiến, An Giang | PGS |
| 29 | Trần Thị Cẩm Tú | 11/08/1985 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Quan Thành, Nghệ An | PGS |
| 30 | Phùng Thế Tuấn | 24/08/1982 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Cửa Tùng, Quảng Trị | PGS |
| 31 | Nguyễn Thị Xuân Yến | 13/06/1969 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Hòa Trạch, Quảng Trị | PGS |
| 9. Hội đồng Giáo sư liên ngành Hoá học-Công nghệ Thực phẩm | |||||||
| 1 | Nghiêm Trung Dũng | 11/07/1963 | Nam | Hóa học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Đức Thọ, Hà Tĩnh | GS |
| 2 | Huỳnh Kỳ Phương Hạ | 13/03/1974 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Chợ Vàm, An Giang | GS |
| 3 | Nguyễn Hữu Hiếu | 15/10/1977 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Tế, An Giang | GS |
| 4 | Bùi Thị Bửu Huê | 10/06/1966 | Nữ | Hóa học | Đại học Cần Thơ | An Xuyên, Cà Mau | GS |
| 5 | Trần Ngọc Quyển | 22/03/1979 | Nam | Hóa học | Viện Công nghệ tiên tiến, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thăng Bình, TP. Đà Nẵng | GS |
| 6 | Trần Thanh Trúc | 11/02/1973 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Đại học Cần Thơ | Long Điền, Cà Mau | GS |
| 7 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 23/10/1981 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh | Phương Liễu, Bắc Ninh | PGS |
| 8 | Lê Hữu Quỳnh Anh | 10/10/1983 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc Thuận, Vĩnh Long | PGS |
| 9 | Hoàng Văn Chuyển | 12/06/1982 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Tây Hoa Lư, Ninh Bình | PGS |
| 10 | Lê Mạnh Cường | 21/04/1988 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Đan Phượng, TP. Hà Nội | PGS |
| 11 | Trần Thị Ngọc Dung | 22/05/1973 | Nữ | Hóa học | Học viện Khoa học và Công nghệ | Bình Nguyên, Phú Thọ | PGS |
| 12 | Nguyễn Thành Dương | 18/02/1986 | Nam | Hóa học | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Tứ Kỳ, TP. Hải Phòng | PGS |
| 13 | Phạm Thanh Đồng | 28/02/1988 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Diên Hà, Hưng Yên | PGS |
| 14 | Thạch Út Đồng | 16/06/1989 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Long Hiệp, Vĩnh Long | PGS |
| 15 | Trương Lâm Sơn Hải | 15/09/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Châu Phú, An Giang | PGS |
| 16 | Nguyễn Văn Hải | 07/10/1977 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Yết Kiêu, TP. Hải Phòng | PGS |
| 17 | Cao Lưu Ngọc Hạnh | 12/08/1984 | Nữ | Hóa học | Đại học Cần Thơ | Cái Vồn, Vĩnh Long | PGS |
| 18 | Nguyễn Thị Hạnh | 30/05/1984 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Đại học Bách khoa Hà Nội | Kiến Minh, TP. Hải Phòng | PGS |
| 19 | Nguyễn Minh Hiền | 13/05/1987 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Sức khoẻ, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cửa Lò, Nghệ An | PGS |
| 20 | Chu Thị Thu Hiền | 25/04/1976 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Hưng Hà, Hưng Yên | PGS |
| 21 | Lê Thị Hoà | 04/08/1975 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Hương Thuỷ, Thành phố Huế | PGS |
| 22 | Đỗ Huy Hoàng | 31/07/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tây Hồ, TP. Hà Nội | PGS |
| 23 | Nguyễn Tiên Hoàng | 12/03/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Núi Thành, TP. Đà Nẵng | PGS |
| 24 | Nguyễn Thị Mai Hương | 08/02/1981 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | Trường Thi, Ninh Bình | PGS |
| 25 | Nguyễn Thị Hương | 16/09/1983 | Nữ | Hóa học | Viện Khoa học và Công nghệ quân sự | Ứng Thiên, TP. Hà Nội | PGS |
| 26 | Lê Thị Thu Hương | 29/01/1986 | Nữ | Hóa học | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Châu Ninh, Hưng Yên | PGS |
| 27 | Nguyễn Minh Kha | 10/12/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phù Mỹ Tây, Gia Lai | PGS |
| 28 | Nguyễn Đăng Khoa | 19/01/1989 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Trấn Biên, Đồng Nai | PGS |
| 29 | Võ Quốc Khương | 04/05/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Đước, Tây Ninh | PGS |
| 30 | Nguyễn Thị Lan | 08/08/1978 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Quy Nhơn | Duy Xuyên, TP. Đà Nẵng | PGS |
| 31 | Phạm Thị Lan | 01/07/1985 | Nữ | Hóa học | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Đại Hoàng, Ninh Bình | PGS |
| 32 | Phùng Thị Lan | 09/02/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Chi Lăng, Bắc Ninh | PGS |
| 33 | Vũ Thị Thu Lê | 23/12/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | Trùng Khánh, Cao Bằng | PGS |
| 34 | Phan Thị Kim Liên | 27/08/1983 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh | Hồng Lộc, Hà Tĩnh | PGS |
| 35 | Nguyễn Lê Mỹ Linh | 30/09/1981 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Quảng Điền, Thành phố Huế | PGS |
| 36 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 21/11/1984 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Phúc Hòa, Bắc Ninh | PGS |
| 37 | Trần Thị Luyến | 09/11/1984 | Nữ | Hóa học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Bình Nguyên, Hưng Yên | PGS |
| 38 | Nguyễn Hồng Nam | 30/09/1986 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nam Hồng, Ninh Bình | PGS |
| 39 | Phạm Thị Năm | 27/02/1986 | Nữ | Hóa học | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thanh Bình, Ninh Bình | PGS |
| 40 | Nguyễn Trần Nguyên | 10/01/1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Hội An, TP. Đà Nẵng | PGS |
| 41 | Đào Thị Nhung | 12/03/1983 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phật Tích, Bắc Ninh | PGS |
| 42 | Nguyễn Nhật Minh Phương | 22/09/1979 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Đại học Cần Thơ | Long Mỹ, TP. Cần Thơ | PGS |
| 43 | Trần Hồng Quang | 08/06/1981 | Nam | Hóa học | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Vị Khê, Ninh Bình | PGS |
| 44 | Nguyễn Đức Vũ Quyên | 27/02/1985 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Mỹ Thượng, Thành phố Huế | PGS |
| 45 | Huỳnh Thiên Tài | 21/11/1982 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Dương, Gia Lai | PGS |
| 46 | Lê Minh Tâm | 28/11/1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng | PGS |
| 47 | Khiếu Thị Tâm | 16/03/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Thái Bình, Hưng Yên | PGS |
| 48 | Nguyễn Hà Thanh | 15/12/1992 | Nữ | Hóa học | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thăng Bình, Thanh Hóa | PGS |
| 49 | Nguyễn Thị Việt Thanh | 10/10/1981 | Nữ | Hóa học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Việt Trì, Phú Thọ | PGS |
| 50 | Nguyễn Tân Thành | 15/11/1983 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Vinh | Đức Quang, Hà Tĩnh | PGS |
| 51 | Phan Thị Thùy | 01/03/1987 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Vinh | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS |
| 52 | Cao Xuân Thủy | 19/03/1974 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | Cẩm Khê, Phú Thọ | PGS |
| 53 | Bùi Văn Tiến | 22/01/1985 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Định, Ninh Bình | PGS |
| 54 | Lê Xuân Tiến | 13/04/1983 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Lương Hoà Lạc, Đồng Tháp | PGS |
| 55 | Vũ Minh Trang | 12/01/1984 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Dân Hòa, TP. Hà Nội | PGS |
| 56 | Lê Văn Tuấn | 12/06/1981 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Thủy Xuân, Thành phố Huế | PGS |
| 57 | Nguyễn Minh Việt | 24/12/1986 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Liên Bão, Bắc Ninh | PGS |
| 58 | Trần Quang Vinh | 20/06/1979 | Nam | Hóa học | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Gia Viên, TP. Hải Phòng | PGS |
| 12. Hội đồng Giáo sư liên ngành Khoa học Trái đất-Mỏ | |||||||
| 1 | Trần Thị Ân | 28/08/1986 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Hoà Tiến, TP. Đà Nẵng | PGS |
| 2 | Hồ Việt Bun | 25/08/1980 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Quỳnh Phú, Nghệ An | PGS |
| 3 | Trương Văn Cảnh | 17/12/1987 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS |
| 4 | Phạm Văn Chung | 27/02/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Vạn Lộc, Thanh Hóa | PGS |
| 5 | Nguyễn Kim Cương | 17/01/1984 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tân Minh, Ninh Bình | PGS |
| 6 | Trần Đức Dũng | 29/10/1982 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đô Lương, Nghệ An | PGS |
| 7 | Hồ Minh Dũng | 25/12/1974 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Triệu Phong, Quảng Trị | PGS |
| 8 | Nguyễn Thành Dương | 01/10/1988 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Hoàng Vân, Bắc Ninh | PGS |
| 9 | Nguyễn Phi Hùng | 18/03/1982 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Mạo Khê, Quảng Ninh | PGS |
| 10 | Đỗ Thị Vân Hương | 27/09/1983 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Hát Môn, TP.Hà Nội | PGS |
| 11 | Phạm Thị Làn | 20/07/1981 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Hồng Châu, TP. Hải Phòng | PGS |
| 12 | Nguyễn Thị Phương Nga | 12/09/1981 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Thuỷ lợi | Nam Tiên Hưng, Hưng Yên | PGS |
| 13 | Lê Thị Nguyệt | 20/11/1983 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS |
| 14 | Phạm Thị Nhàn | 22/08/1984 | Nữ | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Tây Hoa Lư, Ninh Bình | PGS |
| 15 | Nguyễn Minh Phương | 17/11/1986 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại Lai, Bắc Ninh | PGS |
| 16 | Tống Sĩ Sơn | 21/08/1982 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thư Vũ, Hưng Yên | PGS |
| 17 | Vũ Thị Phương Thảo | 10/11/1976 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Yên Khánh, Ninh Bình | PGS |
| 18 | Bùi Thị Hồng Thắm | 17/12/1977 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Đông Hưng, Hưng Yên | PGS |
| 19 | Nguyễn Đức Toàn | 12/12/1973 | Nam | Khoa học Trái đất | Cục Biển và Hải đảo Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và Môi trường. | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
| 20 | Nguyễn Diệu Trinh | 01/06/1970 | Nữ | Khoa học Trái đất | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Tây Mỗ, TP. Hà Nội | PGS |
| 21 | Nguyễn Gia Trọng | 24/09/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Ô Diên, TP. Hà Nội | PGS |
| 22 | Bùi Mạnh Tùng | 03/02/1981 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Đoàn Đào, Hưng Yên. | PGS |
| 23 | Ngô Thị Hải Yến | 10/2/1976 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Đồng Nguyên, Bắc Ninh | PGS |
| 24 | Đinh Mai Vân | 17/01/1985 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vĩnh Trụ, Ninh Bình | PGS |
| 13. Hội đồng Giáo sư ngành Kinh tế | |||||||
| 1 | Võ Thị Thúy Anh | 02/07/1974 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Nam Cửa Việt, Quảng Trị | GS |
| 2 | Lê Quang Cảnh | 26/04/1975 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | X. Trần Phú, TP. Hải Phòng | GS |
| 3 | Lê Văn Huy | 28/04/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Điện Bàn Đông, TP. Đà Nẵng | GS |
| 4 | Tạ Văn Lợi | 12/11/1971 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Âu Lâu, Lào Cai | GS |
| 5 | Hoàng Đình Phi | 12/11/1969 | Nam | Kinh tế | Trường Quản trị và Kinh doanh, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nam Minh, Ninh Bình | GS |
| 6 | Nguyễn Đức Trung | 03/03/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Từ Sơn, Bắc Ninh | GS |
| 7 | Trần Quốc Trung | 26/03/1986 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương cơ sở II tại Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Phước, TP. Đà Nẵng | GS |
| 8 | Hoàng Hà Anh | 07/03/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Kiến Hưng, TP. Hà Nội | PGS |
| 9 | Nguyễn Thị Lâm Anh | 08/05/1987 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Yên Mô, Ninh Bình | PGS |
| 10 | Nguyễn Thị Mai Anh | 29/01/1979 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Cẩm Giàng, TP. Hải Phòng | PGS |
| 11 | Nguyễn Thế Anh | 09/02/1989 | Nam | Kinh tế | Học viện Tài chính | Tiến Thắng, TP. Hà Nội | PGS |
| 12 | Dương Thị Vân Anh | 31/12/1979 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Tân Mỹ, Quảng Trị | PGS |
| 13 | Nguyễn Thị Vân Anh | 20/11/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Lao động - Xã hội | Nam Định, Ninh Bình | PGS |
| 14 | Thái Thị Hồng Ân | 25/07/1987 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | PGS |
| 15 | Tôn Nữ Hải Âu | 16/09/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế | Thủy Xuân, Thành phố Huế | PGS |
| 16 | Vũ Mai Chi | 21/08/1983 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Kim Liên, TP. Hà Nội | PGS |
| 17 | Lê Xuân Cù | 06/08/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Tam Chúc, Ninh Bình | PGS |
| 18 | Nguyễn Hữu Cường | 08/10/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Bình Phú, Gia Lai | PGS |
| 19 | Nguyễn Thị Thanh Dần | 14/03/1986 | Nữ | Kinh tế | Đại học Bách khoa Hà Nội | Vũ Phúc, Hưng Yên | PGS |
| 20 | Ngô Nhật Phương Diễm | 15/12/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Cần Đước, Tây Ninh | PGS |
| 21 | Hoàng Phương Dung | 28/08/1989 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Phúc Thọ, TP. Hà Nội | PGS |
| 22 | Ngô Quốc Dũng | 17/11/1986 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Phù Khê, Bắc Ninh | PGS |
| 23 | Lưu Văn Duy | 04/01/1986 | Nam | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Ngọc Lâm, Hưng Yên | PGS |
| 24 | Châu Thị Lệ Duyên | 24/08/1979 | Nữ | Kinh tế | Đại học Cần Thơ | Quảng Trạch, Quảng Trị | PGS |
| 25 | Nguyễn Bình Dương | 28/07/1979 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Đồng Hới, Quảng Trị | PGS |
| 26 | Lưu Thị Thùy Dương | 30/12/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Việt Trì, Phú Thọ | PGS |
| 27 | Phan Thuỳ Dương | 11/01/1989 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Quốc Oai, TP. Hà Nội | PGS |
| 28 | Hà Văn Dương | 28/09/1966 | Nam | Kinh tế | Viện Kinh tế và Kỹ thuật Sài Gòn | Thới Hòa, TP. Hồ Chí Minh | PGS |
| 29 | Phạm Ngọc Dưỡng | 10/09/1969 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Đồng Châu, Hưng Yên | PGS |
| 30 | Lê Trung Đạo | 27/01/1972 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Nam Phước, TP. Đà Nẵng | PGS |
| 31 | Nguyễn Ngọc Đạt | 29/12/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Đông Hải, TP. Hải Phòng | PGS |
| 32 | Nguyễn Thị Bích Điệp | 02/02/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Quản Trị kinh doanh | Hồng Minh, Hưng Yên | PGS |
| 33 | Trần Nha Ghi | 7/1/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | An Biên, An Giang | PGS |
| 34 | Trần Mạnh Hà | 22/02/1987 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Phú Thọ | PGS |
| 35 | Thái Vân Hà | 28/01/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Mỹ Long, Hà Tĩnh | PGS |
| 36 | Phan Hồng Hải | 03/06/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Thông Tây Hội, TP. Hồ Chí Minh | PGS |
| 37 | Hoàng Văn Hải | 27/12/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Trường Phú, Quảng Trị | PGS |
| 38 | Vũ Thị Hạnh | 20/04/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Gia Lộc, TP. Hải Phòng | PGS |
| 39 | Phạm Thu Hằng | 11/09/1984 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Quỳnh Phụ, Hưng Yên | PGS |
| 40 | Bùi Thu Hiền | 04/08/1987 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Kim Thành, TP. Hải Phòng | PGS |
| 41 | Nguyễn Thu Hiền | 24/06/1974 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. | Vĩnh Lợi, Cà Mau | PGS |
| 42 | Nguyễn Khắc Hiếu | 21/09/1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Kiến An, TP. Hải Phòng | PGS |
| 43 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 14/02/1979 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | P. Lê Đại Hành, TP. Hải Phòng | PGS |
| 44 | Đinh Thị Thu Hồng | 08/12/1981 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Phong Doanh, Ninh Bình | PGS |
| 45 | Hoàng Thị Huệ | 01/11/1987 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Ngự Thiên, Hưng Yên | PGS |
| 46 | Vũ Văn Hùng | 13/03/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Cẩm Giàng, TP. Hải Phòng | PGS |
| 47 | Mai Thị Huyền | 03/05/1977 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Nông-Lâm Bắc Giang | Nga Thắng, Thanh Hóa | PGS |
| 48 | Nguyễn Thành Hưng | 16/03/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Châu Ninh, Hưng Yên | PGS |
| 49 | Nguyễn Thị Thùy Hương | 23/08/1979 | Nữ | Kinh tế | Học viện Tài chính | Hà Trung, Thanh Hóa | PGS |
| 50 | Trần Thị Bảo Khanh | 18/11/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Công đoàn | Quỳnh Anh, Nghệ An | PGS |
| 51 | Vũ Đình Khoa | 14/04/1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Nam Hồng, Ninh Bình | PGS |
| 52 | Bùi Huy Khôi | 16/11/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Đông Quan, Hưng Yên | PGS |
| 53 | Phạm Văn Kiệm | 04/01/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Gia Lộc, TP. Hải Phòng | PGS |
| 54 | Dương Trung Kiên | 01/01/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Điện lực | Nam Thái Ninh, Hưng Yên | PGS |
| 55 | Nguyễn Thị Hương Lan | 13/08/1974 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Liên Bão, Bắc Ninh | PGS |
| 56 | Đỗ Thị Ngọc Lan | 07/04/1982 | Nữ | Kinh tế | Trương Đại học Công nghiệp Hà Nội | Nam Hoa Lư, Ninh Bình | PGS |
| 57 | Lê Quỳnh Liên | 10/12/1988 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Hoằng Tiến, Thanh Hoá | PGS |
| 58 | Bùi Duy Linh | 14/06/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Trường Thi, Ninh Bình | PGS |
| 59 | Phan Thị Linh | 01/03/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
| 60 | Trương Tuấn Linh | 22/08/1982 | Nam | Kinh tế | Đại học Phenikaa | Phủ Thông, Thái Nguyên | PGS |
| 61 | Nguyễn Thành Long | 06/01/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Chợ Lách, Vĩnh Long | PGS |
| 62 | Phan Tấn Lực | 26/12/1991 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Thuận Giao, TP. Hồ Chí Minh | PGS |
| 63 | Lê Thị Mai | 14/09/1989 | Nữ | Kinh tế | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Bắc Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | PGS |
| 64 | Nguyễn Thị Mai | 19/11/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương cơ sở II tại Thành phố Hồ Chí Minh | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGS |
| 65 | Trần Ngọc Mai | 18/02/1988 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | P. Lê Đại Hành, TP. Hải Phòng | PGS |
| 66 | Nguyễn Hữu Mạnh | 20/02/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Nha Trang | Thanh Miện, TP. Hải Phòng | PGS |
| 67 | Đỗ Thị Mẫn | 15/10/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hồng Đức | Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGS |
| 68 | Nguyễn Đạt Minh | 20/07/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Điện lực | Hưng Đạo, TP. Hà Nội | PGS |
| 69 | Phạm Hải Nam | 14/03/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Lệ Thủy, Quảng Trị | PGS |
| 70 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 26/06/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thành Vinh, Nghệ An | PGS |
| 71 | Trần Thị Thanh Nga | 06/06/1987 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Tam Quan, Gia Lai | PGS |
| 72 | Nguyễn Bích Ngân | 11/11/1989 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Vạn Thắng, Ninh Bình | PGS |
| 73 | Nguyễn Bích Ngọc | 04/12/1987 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Thanh Xuân, TP. Hà Nội | PGS |
| 74 | Bùi Hoàng Ngọc | 13/03/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Đông Hưng, Hưng Yên | PGS |
| 75 | Đỗ Thị Thanh Nhàn | 03/09/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Nam Hải Lăng, Quảng Trị | PGS |
| 76 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 25/04/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hải Phòng | An Trường, TP. Hải Phòng | PGS |
| 77 | Đặng Trương Thanh Nhàn | 08/11/1990 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Hưng Phú, Hưng Yên | PGS |
| 78 | Nguyễn Minh Nhật | 21/07/1989 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | An Lương, Gia Lai | PGS |
| 79 | Trần Quốc Nhân | 01/11/1982 | Nam | Kinh tế | Đại học Cần Thơ | Lục Sĩ Thành, Vĩnh Long | PGS |
| 80 | Dương Thị Hoài Nhung | 03/03/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Trực Ninh, Ninh Bình | PGS |
| 81 | Nguyễn Thị Hải Ninh | 28/01/1982 | Nữ | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Phật Tích, Bắc Ninh | PGS |
| 82 | Đỗ Thị Hải Ninh | 18/10/1987 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Tiền Hải, Hưng Yên | PGS |
| 83 | Nguyễn Đăng Núi | 24/09/1983 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Liên Bão, Bắc Ninh | PGS |
| 84 | Trần Thế Nữ | 6/1/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Đan Hải, Hà Tĩnh | PGS |
| 85 | Trần Thị Kim Oanh | 29/05/1988 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Đông Hòa, Đắk Lắk | PGS |
| 86 | Vũ Thị Kim Oanh | 07/10/1983 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Hồng Minh, Hưng Yên | PGS |
| 87 | Trần Quang Phú | 24/07/1981 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Cẩm Khê, Phú Thọ | PGS |
| 88 | Đoàn Ngọc Phúc | 17/06/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Hòa Hội, Gia Lai | PGS |
| 89 | Phan Văn Phúc | 18/10/1980 | Nam | Kinh tế | Đại học Cần Thơ | Thành Thới, Vĩnh Long | PGS |
| 90 | Phạm Mỹ Hằng Phương | 01/11/1990 | Nữ | Kinh tế | Học viện Chính sách và Phát triển | Thái Thuỵ, Hưng Yên | PGS |
| 91 | Vũ Hùng Phương | 02/01/1968 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Việt Trì, Phú Thọ | PGS |
| 92 | Trần Huy Phương | 02/09/1981 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Tiên Lữ, Phú Thọ | PGS |
| 93 | Nguyễn Văn Phương | 24/08/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vân Hà, Bắc Ninh | PGS |
| 94 | Nguyễn Hồng Quân | 27/07/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Duy Hà, Ninh Bình | PGS |
| 95 | Nguyễn Lê Hoàng Thuỵ Tố Quyên | 27/09/1975 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Giuộc, Tây Ninh | PGS |
| 96 | Vũ Thị Như Quỳnh | 17/08/1990 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Vĩnh Hải, TP. Hải Phòng | PGS |
| 97 | Phan Đình Quyết | 21/05/1985 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Tam Đồng, Nghệ An | PGS |
| 98 | Bùi Đức Sinh | 10/05/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Nho Quan, Ninh Bình | PGS |
| 99 | Nguyễn Hoàng Sinh | 20/01/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Cửa Việt, Quảng Trị | PGS |
| 100 | Nguyễn Thanh Sơn | 12/02/1984 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Tiên Điền, Hà Tĩnh | PGS |
| 101 | Lê Hoành Sử | 18/09/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phong Dinh, Thành phố Huế | PGS |
| 102 | Nguyễn Trần Sỹ | 29/08/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương cơ sở II tại Thành phố Hồ Chí Minh | An Nhơn Đông, Gia Lai | PGS |
| 103 | Trương Đình Thái | 15/06/1965 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Kim Long, Thành phố Huế | PGS |
| 104 | Nguyễn Xuân Thắng | 31/12/1979 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Hưng Nguyên Nam, Nghệ An | PGS |
| 105 | Đào Văn Thi | 09/11/1986 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | An Hải, TP. Hải Phòng | PGS |
| 106 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 10/11/1987 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Bạch Ngọc, Nghệ An | PGS |
| 107 | Nguyễn Thị Lệ Thúy | 04/09/1975 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Sơn Giang, Hà Tĩnh | PGS |
| 108 | Nguyễn Thị Thúy | 18/09/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Thăng Long | Sơn Đồng, TP. Hà Nội | PGS |
| 109 | Nguyễn Thị Cẩm Thủy | 01/05/1976 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Quỹ Nhất, Ninh Bình | PGS |
| 110 | Nguyễn Thu Thủy | 27/09/1986 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Tiên Lữ, Phú Thọ | PGS |
| 111 | Nguyễn Thu Thủy | 16/06/1975 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Long Biên, TP. Hà Nội | PGS |
| 112 | Phạm Thu Thuỷ | 11/03/1980 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Hồng Lộc, Hà Tĩnh | PGS |
| 113 | Nguyễn Đình Tiến | 17/10/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Ninh Giang, TP. Hải Phòng | PGS |
| 114 | Cao Minh Tiến | 10/07/1986 | Nam | Kinh tế | Học viện Tài chính | Bắc Lý, Ninh Bình | PGS |
| 115 | Nguyễn Công Tiệp | 09/04/1977 | Nam | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Mão Điền, Bắc Ninh | PGS |
| 116 | Đào Thu Trà | 16/12/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hồng Đức | Vụ Bản, Ninh Bình | PGS |
| 117 | Hoàng Cẩm Trang | 09/07/1979 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Thiên Cầm, Hà Tĩnh | PGS |
| 118 | Đỗ Đoan Trang | 30/07/1974 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Bình Dương | Chánh Hiệp, TP. Hồ Chí Minh | PGS |
| 119 | Nguyễn Thị Thu Trang | 11/02/1987 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Phủ Lý, Ninh Bình | PGS |
| 120 | Bùi Mỹ Trinh | 29/10/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hoàng Mai, TP. Hà Nội | PGS |
| 121 | Lê Đức Quang Tú | 12/07/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phù Mỹ Nam, Gia Lai | PGS |
| 122 | Trần Thế Tuân | 10/11/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Kim Thanh, Ninh Bình | PGS |
| 123 | Bùi Quang Tuyến | 11/08/1971 | Nam | Kinh tế | Học viện Viettel | Tam Mỹ, TP. Đà Nẵng | PGS |
| 124 | Trần Quang Tuyến | 19/10/1973 | Nam | Kinh tế | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nam Lý, Ninh Bình | PGS |
| 125 | Lê Thị Ánh Tuyết | 10/10/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Hoằng Phú, Thanh Hoá | PGS |
| 126 | Phạm Thị Hồng Vân | 20/06/1975 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Văn Lang | Tuy An Đông, Đắk Lắk | PGS |
| 127 | Bùi Thị Hồng Việt | 04/06/1978 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Hoàng Vân, Bắc Ninh | PGS |
| 128 | Trịnh Xuân Việt | 16/06/1978 | Nam | Kinh tế | Học viện chính trị, Bộ Quốc phòng | Đại Đồng, Nghệ An | PGS |
| 129 | Nguyễn Thế Vinh | 10/2/1977 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính sách và Phát triển | Tây Hồ, TP. Hà Nội | PGS |
| 130 | Ngô Minh Vũ | 07/07/1990 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Hàm Thắng, Lâm Đồng | PGS |
| 131 | Hà Phước Vũ | 28/12/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | An Thắng, TP. Đà Nẵng | PGS |
| 132 | Bùi Nhất Vương | 13/12/1990 | Nam | Kinh tế | Học viện Hàng không Việt Nam | Đông Sơn, Quảng Ngãi | PGS |
| 133 | Nguyễn Hồng Yến | 29/04/1976 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Diên Hà, Hưng Yên | PGS |
| 134 | Đoàn Thị Yến | 27/11/1976 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Lao động - Xã hội | Việt Xuyên, Hà Tĩnh | PGS |
| 14. Hội đồng Giáo sư ngành Luật học | |||||||
| 1 | Thái Thị Tuyết Dung | 24/12/1976 | Nữ | Luật học | Ban Thanh tra pháp chế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS |
| 2 | Đào Mộng Điệp | 27/01/1976 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Huế | Tân Mỹ, Quảng Trị | PGS |
| 3 | Nguyễn Như Hà | 26/02/1982 | Nam | Luật học | Vụ Pháp chế, Bộ Giáo dục và Đào tạo | Đông Hưng, Hưng Yên | PGS |
| 4 | Lê Thị Tuyết Hà | 01/01/1979 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Tuy Phước Đông, Gia Lai | PGS |
| 5 | Bùi Thị Hạnh | 16/06/1976 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Kiểm sát | Hoằng Lộc, Thanh Hóa | PGS |
| 6 | Võ Trung Hậu | 27/02/1982 | Nam | Luật học | Trường Đại học Bình Dương | Bình Dương, TP. Hồ Chí Minh | PGS |
| 7 | Đào Xuân Hội | 14/10/1981 | Nam | Luật học | Trường Đại học Lao động - Xã hội | Ân Thi, Hưng Yên | PGS |
| 8 | Hoàng Kim Khuyên | 24/12/1985 | Nữ | Luật học | Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Hồng Minh, Hưng Yên | PGS |
| 9 | Cao Đình Lành | 26/02/1973 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Huế | Thanh Thuỷ, Thành phố Huế | PGS |
| 10 | Nguyễn Văn Lâm | 23/05/1984 | Nam | Luật học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hợp Tiến, TP. Hải Phòng | PGS |
| 11 | Lê Thị Minh | 11/02/1986 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGS |
| 12 | Cao Vũ Minh | 11/08/1984 | Nam | Luật học | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Bản Nguyên, Phú Thọ | PGS |
| 13 | Phan Hoài Nam | 13/07/1982 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh | Mỹ Lộc, Tây Ninh | PGS |
| 14 | Phạm Thị Thúy Nga | 09/09/1976 | Nữ | Luật học | Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Trà Lý, Hưng Yên | PGS |
| 15 | Nguyễn Bích Thảo | 29/10/1983 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Quỹ Nhất, Ninh Bình | PGS |
| 16 | Lê Ngọc Thắng | 23/03/1971 | Nam | Luật học | Học viện Ngân hàng | Ngọc Sơn, Thanh Hóa | PGS |
| 17 | Nguyễn Toàn Thắng | 02/05/1975 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Cổ Đô, TP. Hà Nội | PGS |
| 18 | Trịnh Duy Thuyên | 07/09/1983 | Nam | Luật học | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Định Hoà, Thanh Hoá | PGS |
| 19 | Tăng Thị Thu Trang | 25/08/1980 | Nữ | Luật học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Quan Triều, Thái Nguyên | PGS |
| 20 | Lâm Tố Trang | 24/11/1981 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Thạnh Hòa,TP. Cần Thơ | PGS |
| 21 | Dương Thị Tươi | 09/12/1977 | Nữ | Luật học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Tây Hoa Lư, Ninh Bình | PGS |
| 22 | Đoàn Thị Tố Uyên | 01/11/1975 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Liên Châu, Phú Thọ | PGS |
| 15. Hội đồng Giáo sư ngành Luyện kim | |||||||
| 1 | Đoàn Đình Phương | 17/08/1962 | Nam | Luyện kim | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nam Hồng, Ninh Bình | GS |
| 2 | Lê Thị Băng | 23/11/1983 | Nữ | Luyện kim | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hải Bình, Thanh Hóa | PGS |
| 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/12/1983 | Nam | Luyện kim | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
| 16. Hội đồng Giáo sư ngành Ngôn ngữ học | |||||||
| 1 | Nguyễn Nhân Ái | 24/07/1979 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Kiểm sát | Đức Thịnh, Hà Tĩnh | PGS |
| 2 | Đỗ Thị Xuân Dung | 26/11/1972 | Nữ | Ngôn ngữ học | Đại học Huế | Hoá Châu, Thành phố Huế | PGS |
| 3 | Nguyễn Văn Huy | 04/12/1979 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế | Thuận Hoá, Thành phố Huế | PGS |
| 4 | Võ Thị Liên Hương | 12/04/1975 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế | Triệu Cơ, Quảng Trị | PGS |
| 5 | Nguyễn Việt Khoa | 28/05/1973 | Nam | Ngôn ngữ học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoa Lư, Ninh Bình | PGS |
| 6 | Nguyễn Thị Phương Nam | 28/12/1979 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Trà Vinh | Long Đức, Vĩnh Long | PGS |
| 7 | Võ Tú Phương | 16/03/1980 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Khánh Hoà | Phú Vang, Thành phố Huế | PGS |
| 8 | Phạm Thị Hương Quỳnh | 06/01/1982 | Nữ | Ngôn ngữ học | Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Tân Thuận, Hưng Yên | PGS |
| 9 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 15/09/1982 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | P. Lê Chân, TP. Hải Phòng | PGS |
| 10 | Nguyễn Thức Thành Tín | 17/03/1980 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Lợi Chung, TP. Hồ Chí Minh | PGS |
| 11 | Nguyễn Thị Bảo Trang | 24/08/1974 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế | Dương Nỗ, Thành phố Huế | PGS |
| 12 | Hoàng Ngọc Tuệ | 11/09/1977 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Thư Trì, Hưng Yên | PGS |
| 17. Hội đồng Giáo sư liên ngành Nông nghiệp-Lâm nghiệp | |||||||
| 1 | Nguyễn Văn Bình | 21/10/1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Đan Điền, Thành phố Huế | PGS |
| 2 | Lê Thị Tuyết Châm | 11/08/1979 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đức Thịnh, Hà Tĩnh | PGS |
| 3 | Nguyễn Văn Chung | 16/12/1985 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Đồng Thuận, Quảng Trị | PGS |
| 4 | Lê Văn Cường | 16/05/1990 | Nam | Lâm nghiệp | Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai | Nghi Lộc, Nghệ An | PGS |
| 5 | Hoàng Dũng Hà | 10/01/1983 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế | Nam Ba Đồn, Quảng Trị | PGS |
| 6 | Trần Đình Hà | 10/10/1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên. | Nghĩa Đồng, Nghệ An | PGS |
| 7 | Phùng Thị Thu Hà | 21/09/1983 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đức Quang, Hà Tĩnh | PGS |
| 8 | Phạm Hồng Hiển | 29/12/1979 | Nam | Nông nghiệp | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | X. Nguyễn Lương Bằng, TP. Hải Phòng | PGS |
| 9 | Tăng Thị Kim Hồng | 30/05/1969 | Nữ | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Long Thành, Đồng Nai | PGS |
| 10 | Hồ Lê Phi Khanh | 21/11/1983 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Quảng Điền, Thành phố Huế | PGS |
| 11 | Phan Trường Khanh | 30/12/1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Sông Đốc, Cà Mau | PGS |
| 12 | Lê Diễm Kiều | 21/04/1983 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Đồng Tháp | Cái Nhum, Vĩnh Long | PGS |
| 13 | Nguyễn Đức Kiên | 10/7/1974 | Nam | Lâm nghiệp | Viện khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | Liên Châu, Phú Thọ | PGS |
| 14 | Nguyễn Duy Phương | 24/12/1984 | Nam | Nông nghiệp | Viện Di truyền nông nghiệp | Đồng Hỉ, Thái Nguyên | PGS |
| 15 | Phạm Văn Quang | 11/01/1968 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng | PGS |
| 16 | Nguyễn Kim Quyên | 11/07/1976 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cửu Long | Phú Quới, Vĩnh Long | PGS |
| 17 | Trịnh Thị Sen | 10/11/1976 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Hoà Trạch, Quảng Trị | PGS |
| 18 | Ngô Thanh Sơn | 25/11/1980 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thuận An, TP. Hà Nội | PGS |
| 19 | Hồ Lệ Thi | 11/01/1974 | Nữ | Nông nghiệp | Đại học Cần Thơ | Đại Hải, TP. Cần Thơ | PGS |
| 20 | Trần Thị Thiêm | 08/11/1980 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Nghĩa Trụ, Hưng Yên | PGS |
| 21 | Thiều Thị Phong Thu | 21/05/1984 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thổ Tang, Phú Thọ | PGS |
| 22 | Nguyễn Thị Bích Thùy | 14/09/1972 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Ý Yên, Ninh Bình | PGS |
| 23 | Nguyễn Ngọc Thuỳ | 30/12/1970 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Phú, TP. Đà Nẵng | PGS |
| 24 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 11/06/1979 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Anh Sơn, Nghệ An | PGS |
| 25 | Trần Văn Tiến | 05/08/1988 | Nam | Lâm nghiệp | Học viện Hành chính và Quản trị công, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Tây Phương, TP. Hà Nội | PGS |
| 26 | Nguyễn Thành Trung | 26/11/1981 | Nam | Nông nghiệp | Đại học Duy Tân | Hà Tây, TP. Hải Phòng | PGS |
| 27 | Hoàng Huy Tuấn | 02/04/1969 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Lộc An, Thành phố Huế | PGS |
| 28 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 06/04/1984 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | Phúc Hòa, Bắc Ninh | PGS |
| 29 | Đinh Thị Hải Vân | 05/11/1975 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Hoa Lư, Ninh Bình | PGS |
| 30 | Lý Ngọc Thanh Xuân | 20/11/1980 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Long Phú, An Giang | PGS |
| 31 | Nguyễn Thị Bích Yên | 13/10/1973 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Phố Hiến, Hưng Yên | PGS |
| 18. Hội đồng Giáo sư ngành Sinh học | |||||||
| 1 | Trần Lê Bảo Hà | 08/09/1975 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tân Đông Hiệp, TP. Hồ Chí Minh | GS |
| 2 | Ngô Đại Nghiệp | 10/10/1975 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Bạc Liêu, Cà Mau | GS |
| 3 | Nguyễn Tấn Phong | 24/07/1969 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | Cầu Kè, Vĩnh Long | GS |
| 4 | Đồng Văn Quyền | 10/02/1975 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Kiến Hải, TP. Hải Phòng | GS |
| 5 | Hoàng Thị Bình | 20/03/1984 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Đà Lạt | Kim Liên, Nghệ An | PGS |
| 6 | Trần Minh Định | 14/11/1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Tây Nguyên | Minh Tân, Ninh Bình | PGS |
| 7 | Nguyễn Quang Huy | 05/11/1985 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Cẩm Lý, Bắc Ninh | PGS |
| 8 | Hà Thị Thanh Hương | 07/11/1989 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Yên Khánh, Ninh Bình | PGS |
| 9 | Trịnh Thị Hương | 20/03/1987 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | Tây Đô, Thanh Hoá | PGS |
| 10 | Ngô Thị Thuý Hường | 15/06/1974 | Nữ | Sinh học | Đại học Phenikaa | Hợp Thịnh, Bắc Ninh | PGS |
| 11 | Lê Quỳnh Mai | 01/12/1980 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vân Bán, Phú Thọ | PGS |
| 12 | Trần Ngọc Diễm My | 22/10/1981 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Bát Tràng, TP. Hà Nội | PGS |
| 13 | Nguyễn Minh Nam | 26/02/1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Sức khoẻ, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Phú, Phú Thọ | PGS |
| 14 | Phạm Thị Ngọc Nga | 01/01/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Thanh Hòa, Đồng Tháp | PGS |
| 15 | Mai Thị Phương Nga | 16/10/1987 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Đông Thành, Thanh Hoá | PGS |
| 16 | Nguyễn Thy Ngọc | 08/08/1988 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Sơn Tây, TP. Hà Nội | PGS |
| 17 | Bùi Văn Ngọc | 25/09/1977 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | P. Chu Văn An, TP. Hải Phòng | PGS |
| 18 | Nguyễn Văn Ngọc | 01/03/1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Đà Lạt | Hồ Vương, Thanh Hoá | PGS |
| 19 | Đỗ Tiến Phát | 28/01/1981 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Phúc Thọ, TP. Hà Nội | PGS |
| 20 | Hoàng Thị Như Phương | 23/11/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Đà Lạt | Thăng Trường, TP. Đà Nẵng | PGS |
| 21 | Bùi Hồng Quang | 25/10/1978 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Liêm Hà, Ninh Bình | PGS |
| 22 | Nguyễn Phạm Anh Thi | 31/05/1987 | Nữ | Sinh học | Đại học Cần Thơ | Trà Ôn, Vĩnh Long | PGS |
| 23 | Quách Văn Cao Thi | 01/01/1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Hiếu Phụng, Vĩnh Long | PGS |
| 24 | Vì Thị Xuân Thủy | 17/01/1984 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Tây Bắc | Chiềng Mai, Sơn La | PGS |
| 25 | Nguyễn Thị Hồng Thương | 16/05/1979 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Điện Bàn Bắc, TP. Đà Nẵng | PGS |
| 26 | Chu Đình Tới | 24/04/1983 | Nam | Sinh học | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Bất Bạt, TP. Hà Nội | PGS |
| 27 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 7/12/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Hồng Lộc, Hà Tĩnh | PGS |
| 28 | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 26/04/1986 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Dương Nỗ, Thành phố Huế | PGS |
| 29 | Lê Thị Anh Tú | 22/11/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Đà Lạt | Lưu Vệ, Thanh Hoá | PGS |
| 30 | Lê Công Tuấn | 27/04/1976 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Triệu Phong, Quảng Trị | PGS |
| 31 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 17/05/1982 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Cẩm Giàng, TP. Hải Phòng | PGS |
| 32 | Trần Thanh Tùng | 26/06/1971 | Nam | Sinh học | Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc | Yên Lãng, TP. Hà Nội | PGS |
| 33 | Lê Thị Tuyết | 25/08/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Định Tân, Thanh Hoá | PGS |
| 34 | Phạm Tấn Việt | 03/11/1979 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Bắc Nha Trang, Khánh Hòa | PGS |
| 35 | Phạm Bảo Yên | 23/11/1982 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hồng Vũ, Hưng Yên | PGS |
| 19. Hội đồng Giáo sư liên ngành Sử học-Khảo cổ học-Dân tộc học/Nhân học | |||||||
| 1 | Phạm Đức Anh | 22/01/1980 | Nam | Sử học | Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hồng Vân, TP. Hà Nội | PGS |
| 2 | Trần Ngọc Dũng | 29/11/1987 | Nam | Sử học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Tiên Điền, Hà Tĩnh | PGS |
| 3 | Ngô Hồng Điệp | 29/10/1975 | Nam | Sử học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Cát Tiến, Gia Lai | PGS |
| 4 | Nguyễn Duy Phương | 19/09/1985 | Nữ | Sử học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Hoài Nhơn Bắc, Gia Lai | PGS |
| 5 | Nguyễn Minh Phương | 20/03/1983 | Nam | Sử học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Quế Sơn Trung, TP. Đà Nẵng | PGS |
| 6 | Võ Tấn Tú | 15/09/1970 | Nam | Dân tộc học/Nhân học | Trường Đại học Đà Lạt | An Nhơn Đông, Gia Lai | PGS |
| 20. Hội đồng Giáo sư ngành Tâm lý học | |||||||
| 1 | Nguyễn Thị Thái Lan | 6/1/1974 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Ý Yên, Ninh Bình | GS |
| 2 | Lê Thị Minh Loan | 08/02/1973 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nguyệt Viên, Thanh Hóa | GS |
| 3 | Lê Minh Công | 09/11/1980 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Hải, TP. Hải Phòng | PGS |
| 4 | Hoàng Trung Học | 26/06/1981 | Nam | Tâm lý học | Học viện Quản lý Giáo dục | Nam Hồng, Ninh Bình | PGS |
| 5 | Trương Quang Lâm | 02/03/1986 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Chương Dương, TP. Hà Nội | PGS |
| 6 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 12/06/1984 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Vĩnh Tường, Phú Thọ | PGS |
| 7 | Hồ Thị Trúc Quỳnh | 13/04/1985 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Thiện Tín, Quảng Ngãi | PGS |
| 8 | Đồng Văn Toàn | 10/01/1981 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Nga Sơn, Thanh Hoá | PGS |
| 9 | Vũ Vương Trưởng | 09/08/1979 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Hạ Long | Đông Triều, Quảng Ninh | PGS |
| 10 | Vũ Thị Ngọc Tú | 4/30/1979 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Trạm Lộ, Bắc Ninh | PGS |
| 11 | Nguyễn Phước Cát Tường | 17/04/1979 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Hà Trung, Thanh Hóa | PGS |
| 12 | Nguyễn Văn Tường | 12/02/1989 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Kha Sơn, Thái Nguyên | PGS |
| 21. Hội đồng Giáo sư ngành Thủy lợi | |||||||
| 1 | Đinh Văn Duy | 03/09/1988 | Nam | Thủy lợi | Đại học Cần Thơ | P. Trần Liễu, TP. Hải Phòng | PGS |
| 2 | Hà Hải Dương | 19/02/1980 | Nam | Thủy lợi | Viện Khoa học Thuỷ lợi Việt Nam | Đông Hưng, Hưng Yên | PGS |
| 3 | Trần Quốc Lập | 28/08/1978 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thuỷ lợi | Trường Thi, Ninh Bình | PGS |
| 4 | Đoàn Thụy Kim Phương | 25/09/1981 | Nữ | Thủy lợi | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Nghĩa Giang, Quảng Ngãi | PGS |
| 5 | Đinh Thị Lan Phương | 31/10/1979 | Nữ | Thủy lợi | Trường Đại học Thuỷ lợi | Hoa Lư, Ninh Bình | PGS |
| 6 | Nguyễn Tuấn Phương | 28/10/1979 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | Kim Sơn, Đồng Tháp | PGS |
| 7 | Trần Tuấn Thạch | 07/11/1986 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thuỷ lợi | X. Hoàng Hoa Thám, Hưng Yên | PGS |
| 22. Hội đồng Giáo sư ngành Toán học | |||||||
| 1 | Phan Thành An | 24/03/1969 | Nam | Toán học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Trường Vinh, Nghệ An | GS |
| 2 | Tạ Quốc Bảo | 10/10/1979 | Nam | Toán học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Xuyên, TP. Hà Nội | PGS |
| 3 | Trương Hữu Dũng | 04/09/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Đồng Nai | Tân Triều, Đồng Nai | PGS |
| 4 | Lê Xuân Dũng | 30/11/1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Hồng Đức | Hoằng Lộc, Thanh Hoá | PGS |
| 5 | Đoàn Công Định | 18/10/1979 | Nam | Toán học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Liên Minh, Ninh Bình | PGS |
| 6 | Nguyễn Song Hà | 28/08/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Định Hoá, Thái Nguyên | PGS |
| 7 | Đinh Nguyễn Duy Hải | 01/01/1983 | Nam | Toán học | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Gia Phong, Ninh Bình | PGS |
| 8 | Trần Quang Hoá | 24/06/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Phong Dinh, Thành phố Huế | PGS |
| 9 | Đỗ Trọng Hoàng | 18/09/1983 | Nam | Toán học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Thuỷ Xuân, Thành phố Huế | PGS |
| 10 | Lê Bá Khiết | 14/05/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Hòa Trí, Khánh Hòa | PGS |
| 11 | Nguyễn Văn Kiên | 16/07/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Giao thông vận tải | Kiến Hải, TP. Hải Phòng | PGS |
| 12 | Nguyễn Ngọc Luân | 26/11/1984 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thanh Sơn, Ninh Bình | PGS |
| 13 | Trần Văn Nghị | 01/03/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Nam Cường, Hưng Yên | PGS |
| 14 | Trần Ngọc Nguyên | 10/03/1991 | Nam | Toán học | Trường Đại học Quy Nhơn | Tuy Phước Đông, Gia Lai | PGS |
| 15 | Lê Công Nhàn | 28/11/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Tân An, An Giang | PGS |
| 16 | Vũ Hữu Nhự | 11/11/1983 | Nam | Toán học | Đại học Phenikaa | Hợp Tiến, TP. Hải Phòng | PGS |
| 17 | Đặng Thị Oanh | 29/07/1969 | Nữ | Toán học | Cục Khoa học, Công nghệ và Thông tin, Bộ Giáo dục và Đào tạo | Yên Thế, Bắc Ninh | PGS |
| 18 | Hoàng Nhật Quy | 12/05/1979 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Văn Hiến, Nghệ An | PGS |
| 19 | Nguyễn Hải Sơn | 15/05/1983 | Nam | Toán học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Tân Thuận, Hưng Yên | PGS |
| 20 | Trần Văn Sự | 28/04/1983 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Thăng Điền, TP. Đà Nẵng | PGS |
| 21 | Trần Ngọc Tâm | 01/01/1984 | Nam | Toán học | Đại học Cần Thơ | Quới An, Vĩnh Long | PGS |
| 22 | Trần Văn Thắng | 20/05/1980 | Nam | Toán học | Trường Đại học Điện lực | Tiên Lục, Bắc Ninh | PGS |
| 23 | Nguyễn Văn Thìn | 05/05/1988 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Đại Phúc, Thái Nguyên | PGS |
| 24 | Đinh Sĩ Tiệp | 07/08/1981 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam | Hồng Vũ, Hưng Yên | PGS |
| 25 | Nguyễn Ngọc Trọng | 03/07/1986 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Trà Câu, Quảng Ngãi | PGS |
| 26 | Trần Văn Tuấn | 10/05/1986 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Yên Cường, Ninh Bình | PGS |
| 27 | Lê Hải Yến | 17/08/1987 | Nữ | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam | Đặc khu Cát Hải, Hải Phòng | PGS |
| 23. Hội đồng Giáo sư liên ngành Triết học-Chính trị học-Xã hội học | |||||||
| 1 | Nguyễn Văn Thành | 05/03/1957 | Nam | Chính trị học | Hội đồng Lý luận Trung ương | Tây Hoa Lư, Ninh Bình | GS |
| 2 | Trần Thị Minh Tuyết | 16/12/1965 | Nữ | Chính trị học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Phù Liễn, TP. Hải Phòng | GS |
| 3 | Bùi Xuân Dũng | 05/02/1985 | Nam | Triết học | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Mỏ Cày, Quảng Ngãi | PGS |
| 4 | Thân Thị Hạnh | 26/02/1984 | Nữ | Triết học | Trường Đại học Ngoại thương | Quang Trung, Bắc Ninh | PGS |
| 5 | Vũ Thị Mỹ Hằng | 03/03/1981 | Nữ | Chính trị học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Nam Thanh Miện, TP. Hải Phòng | PGS |
| 6 | Bùi Thị Thu Hiền | 26/05/1983 | Nữ | Chính trị học | Học viện Chính trị khu vực II, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Vĩnh Thủy, Quảng Trị | PGS |
| 7 | Nguyễn Thị Như Huế | 13/10/1979 | Nữ | Triết học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Bình Thành, Thái Nguyên | PGS |
| 8 | Vũ Thị Phương Lê | 30/04/1975 | Nữ | Chính trị học | Trường Đại học Vinh | Đông Lộc, Nghệ An | PGS |
| 9 | Mai Linh | 13/12/1990 | Nam | Xã hội học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Kim Liên, Nghệ An | PGS |
| 10 | Ông Văn Năm | 06/09/1976 | Nam | Triết học | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Giao Phúc, Ninh Bình | PGS |
| 11 | Trần Thị Thúy Ngọc | 19/11/1974 | Nữ | Chính trị học | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | Cát Thành, Ninh Bình | PGS |
| 12 | Nguyễn Văn Quang | 15/10/1981 | Nam | Chính trị học | Học viện Chính trị khu vực III, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Hợp Thịnh, Bắc Ninh | PGS |
| 13 | Nguyễn Việt Thanh | 26/07/1980 | Nam | Triết học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Tân Long, Đồng Tháp | PGS |
| 14 | Đinh Quang Thành | 12/10/1981 | Nam | Chính trị học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Vinh Hưng, Nghệ An | PGS |
| 15 | Trần Văn Trung | 02/08/1964 | Nam | Chính trị học | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nhị Chiểu, TP. Hải Phòng | PGS |
| 16 | Phan Văn Tuấn | 09/04/1983 | Nam | Chính trị học | Trường Đại học Vinh | Quảng Châu, Nghệ An | PGS |
| 24. Hội đồng Giáo sư liên ngành Văn hóa-Nghệ thuật-Thể dục thể thao | |||||||
| 1 | Hà Minh Dịu | 12/04/1979 | Nữ | Thể dục thể thao | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Tuệ Tĩnh, TP. Hải Phòng | PGS |
| 2 | Nguyễn Văn Hoàng | 10/06/1979 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Ninh Chử, Khánh Hòa | PGS |
| 3 | Nguyễn Mạnh Hùng | 06/12/1975 | Nam | Thể dục thể thao | Trường Đại học Vinh | Hợp Minh, Nghệ An | PGS |
| 4 | Nguyễn Ngọc Minh | 05/09/1979 | Nam | Thể dục thể thao | Trung Tâm Giáo dục Thể chất và Thể thao, Đại học Quốc gia Hà Nội | Mão Điền, Bắc Ninh | PGS |
| 5 | Trần Thanh Nam | 31/07/1965 | Nam | Nghệ thuật | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | Triệu Cơ, Quảng Trị | PGS |
| 6 | Nguyễn Thành Nam | 06/04/1985 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | Minh Thái, Ninh Bình | PGS |
| 7 | Nguyễn Thị Tân Nhàn | 18/08/1982 | Nữ | Nghệ thuật | Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | Lê Hồ, Ninh Bình | PGS |
| 8 | Ninh Thị Kim Thoa | 04/08/1971 | Nữ | Văn hóa | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Vũ Dương, Ninh Bình | PGS |
| 9 | Phan Anh Tú | 22/02/1973 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. | Tân An, Tây Ninh | PGS |
| 10 | Trần Thị Tú | 10/01/1982 | Nữ | Thể dục thể thao | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Vạn Phú, Thái Nguyên | PGS |
| 11 | Vũ Thanh Vân | 08/09/1982 | Nam | Văn hóa | Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Lạng Giang, Bắc Ninh | PGS |
| 12 | Phạm Văn Xây | 26/08/1970 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Văn hoá Nghệ thuật Quân đội cơ sở 2 | An Phú, TP. Hải Phòng | PGS |
| 13 | Đỗ Hải Yến | 01/09/1984 | Nữ | Văn hóa | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Kinh Bắc, Bắc Ninh | PGS |
| 25. Hội đồng Giáo sư ngành Văn học | |||||||
| 1 | Lê Thị Thanh Tâm | 21/01/1975 | Nữ | Văn học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vũng Tàu, TP. Hồ Chí Minh | PGS |
| 26. Hội đồng Giáo sư ngành Vật lý | |||||||
| 1 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 11/12/1979 | Nam | Vật lý | Đại học Duy Tân | Nam Đông Hà, Quảng Trị | GS |
| 2 | Chu Văn Lanh | 01/12/1977 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Vinh | Quảng Châu, Nghệ An | GS |
| 3 | Nguyễn Hoàng Nam | 05/08/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tuy Phước Đông, Gia Lai | GS |
| 4 | Huỳnh Vĩnh Phúc | 27/10/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Đồng Tháp | Hóa Châu, Thành phố Huế | GS |
| 5 | Phương Đình Tâm | 25/10/1979 | Nam | Vật lý | Đại học Phenikaa | Chí Linh, TP. Hải Phòng | GS |
| 6 | Phạm Đức Thắng | 28/01/1973 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thượng Hồng, Hưng Yên | GS |
| 7 | Trần Xuân Trường | 10/07/1975 | Nam | Vật lý | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Phụ Dực, Hưng Yên | GS |
| 8 | Trần Thị Thanh Vân | 15/06/1980 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tam Quan, Gia Lai | GS |
| 9 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 19/05/1976 | Nữ | Vật lý | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Như Quỳnh, Hưng Yên | PGS |
| 10 | Nguyễn Phạm Quỳnh Anh | 21/02/1987 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sài Gòn | Thuận An, Thành phố Huế | PGS |
| 11 | Cao Thị Vi Ba | 1/11/1969 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vệ Giang, Quảng Ngãi | PGS |
| 12 | Nguyễn Văn Chúc | 12/01/1980 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Gia Lộc, TP. Hải Phòng | PGS |
| 13 | Lê Việt Cường | 20/08/1985 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Kim Liên, TP. Hà Nội | PGS |
| 14 | Nguyễn Ngọc Đỉnh | 18/04/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Văn Miếu - Quốc Tử Giám, TP. Hà Nội | PGS |
| 15 | Hoàng Minh Đồng | 05/12/1983 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh | Nga Thắng, Thanh Hóa | PGS |
| 16 | Võ Hồng Hải | 24/08/1975 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Gia Định, TP. Hồ Chí Minh | PGS |
| 17 | Bùi Văn Hào | 07/03/1980 | Nam | Vật lý | Đại học Phenikaa | Tuy Phước Bắc, Gia Lai | PGS |
| 18 | Lê Văn Hiệu | 20/01/1986 | Nam | Vật lý | Trường Đại Học Hồng Đức | Hải Bình, Thanh Hoá | PGS |
| 19 | Nguyễn Minh Hoa | 28/06/1985 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | Sông Trí, Hà Tĩnh | PGS |
| 20 | Trần Thị Như Hoa | 26/08/1989 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tuy Phước Tây, Gia Lai | PGS |
| 21 | Lê Văn Hoàng | 20/08/1985 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Nguyễn Trãi, Hưng Yên | PGS |
| 22 | Nguyễn Thị Xuân Huynh | 25/01/1980 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Quy Nhơn | Đề Gi, Gia Lai | PGS |
| 23 | Nguyễn Viết Hương | 23/04/1990 | Nam | Vật lý | Đại học Phenikaa | Can Lộc, Hà Tĩnh | PGS |
| 24 | Đinh Thanh Khẩn | 29/03/1986 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Tây Hồ, TP. Đà Nẵng | PGS |
| 25 | Phan Hồng Khiêm | 23/06/1984 | Nam | Vật lý | Đại học Duy Tân | Tân Khánh, TP. Hồ Chí Minh | PGS |
| 26 | Lê Thu Lam | 08/12/1985 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Tây Bắc | Đô Lương, Nghệ An | PGS |
| 27 | Phan Thế Long | 21/01/1978 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Bất Bạt, TP. Hà Nội | PGS |
| 28 | Đỗ Quang Lộc | 07/11/1992 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Bằng Mạc, Lạng Sơn | PGS |
| 29 | Nguyễn Văn Nghĩa | 27/12/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Quảng Oai, TP. Hà Nội | PGS |
| 30 | Đào Thị Nhung | 12/06/1981 | Nữ | Vật lý | Đại học Phenikaa | Nho Quan, Ninh Bình | PGS |
| 31 | Nguyễn Đăng Phú | 13/04/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phú Lương, TP. Hà Nội | PGS |
| 32 | Đặng Hữu Phúc | 13/09/1987 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Tam Bình, Vĩnh Long | PGS |
| 33 | Phạm Đức Quang | 10/10/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vụ Bản, Ninh Bình | PGS |
| 34 | Đặng Vinh Quang | 28/10/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Kế Sách, TP. Cần Thơ | PGS |
| 35 | Phạm Văn Thành | 16/07/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | P. Phạm Sư Mạnh, TP. Hải Phòng | PGS |
| 36 | Lê Ngọc Thiệm | 20/03/1981 | Nam | Vật lý | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | Kim Bảng, Ninh Bình | PGS |
| 37 | Trịnh Đức Thiện | 16/10/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Phượng Dực, TP. Hà Nội | PGS |
| 38 | Vũ Thị Thu | 16/10/1986 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Nam Triệu, TP. Hải Phòng | PGS |
| 39 | Nguyễn Thị Minh Thủy | 28/07/1981 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Hồ Vương, Thanh Hoá | PGS |
| 40 | Nguyễn Công Toản | 03/09/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vân Hà, Bắc Ninh | PGS |
| 41 | Giáp Thị Thùy Trang | 07/08/1987 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Tự Lạn, Bắc Ninh | PGS |
| 42 | Phạm Văn Trình | 27/08/1986 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Chất Bình, Ninh Bình | PGS |
| 43 | Đỗ Đăng Trung | 01/06/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy | Phú Xuyên, TP. Hà Nội | PGS |
| 44 | Trần Mạnh Trung | 04/08/1989 | Nam | Vật lý | Đại học Phenikaa | Dân Chủ, Phú Thọ | PGS |
| 45 | Trần Năm Trung | 18/07/1982 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Quy Nhơn | Phù Ninh, Phú Thọ | PGS |
| 46 | Bùi Đình Tú | 30/11/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nam Thái Ninh, Hưng Yên | PGS |
| 47 | Lê Trần Uyên Tú | 04/11/1981 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Hương An, Thành phố Huế | PGS |
| 48 | Nguyễn Hữu Tuân | 05/09/1982 | Nam | Vật lý | Đại học Phenikaa | Bắc Trạch, Quảng Trị | PGS |
| 49 | Dương Quốc Văn | 14/11/1978 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Kim Bảng, Nghệ An | PGS |
| 50 | Lê Đại Vương | 2/12/1983 | Nam | Vật lý | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ, Đại học Huế | Phong Nha, Quảng Trị | PGS |
| 51 | Chu Thị Xuân | 26/02/1983 | Nữ | Vật lý | Đại học Bách khoa Hà Nội | Bắc Đông Quan, Hưng Yên | PGS |
| 27. Hội đồng Giáo sư liên ngành Xây dựng-Kiến trúc | |||||||
| 1 | Vũ Quốc Anh | 18/11/1972 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Tiên Lữ, Hưng Yên | GS |
| 2 | Đinh Tuấn Hải | 11/09/1973 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Đức Thịnh, Hà Tĩnh | GS |
| 3 | Lương Văn Hải | 16/09/1978 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Vạn An, Nghệ An | GS |
| 4 | Nguyễn Trung Hiếu | 29/06/1976 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Hoàng Mai, Hà Nội | GS |
| 5 | Nguyễn Xuân Huy | 17/08/1977 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Giao thông vận tải | Tứ Mỹ, Hà Tĩnh | GS |
| 6 | Bùi Tá Long | 12/04/1962 | Nam | Xây dựng | Nghỉ hưu | Tư Nghĩa 2, Quảng Ngãi | GS |
| 7 | Cao Văn Vui | 01/06/1977 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | GS |
| 8 | Trần Thị Kim Anh | 28/05/1982 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Mỏ Cày, Quảng Ngãi | PGS |
| 9 | Nguyễn Xuân Bàng | 07/08/1978 | Nam | Xây dựng | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Đức Quang, Hà Tĩnh | PGS |
| 10 | Bùi Quốc Bảo | 06/11/1981 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PGS |
| 11 | Chu Thanh Bình | 14/05/1975 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | P. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | PGS |
| 12 | Lê Quỳnh Chi | 22/03/1979 | Nữ | Kiến trúc | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Bát Tràng, TP. Hà Nội | PGS |
| 13 | Nguyễn Văn Chúng | 04/01/1979 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Hòa Khánh, Tây Ninh | PGS |
| 14 | Đinh Viết Cường | 20/05/1991 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Quỳnh Lưu, Ninh Bình | PGS |
| 15 | Nguyễn Anh Đức | 30/07/1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Hồng Sơn, TP. Hà Nội | PGS |
| 16 | Dương Thu Hằng | 13/07/1983 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS |
| 17 | Nguyễn Chí Hiếu | 22/04/1984 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Đồng, Hà Tĩnh | PGS |
| 18 | Trần Đức Hiếu | 09/03/1975 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Phù Vân, Ninh Bình | PGS |
| 19 | Bùi Thị Hiếu | 03/03/1987 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Yên Đồng, Ninh Bình | PGS |
| 20 | Trần Trung Hiếu | 20/12/1991 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Hồng Sơ, TP. Hà Nội | PGS |
| 21 | Nguyễn Việt Huy | 13/08/1979 | Nam | Kiến trúc | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Yên Phong, Bắc Ninh | PGS |
| 22 | Lâm Thanh Quang Khải | 24/01/1982 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | Giao Long, Vĩnh Long | PGS |
| 23 | Đào Duy Kiên | 07/11/1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Phù Cát, Gia Lai | PGS |
| 24 | Hồ Sĩ Lành | 10/10/1987 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Tân Mai, Nghệ An | PGS |
| 25 | Nguyễn Mỹ Linh | 09/11/1983 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Mỹ Đức, TP. Hà Nội | PGS |
| 26 | Ngô Thanh Long | 14/09/1975 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Tân Dĩnh, Bắc Ninh | PGS |
| 27 | Nguyễn Đăng Nguyên | 12/10/1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Yên Trường, Thanh Hóa | PGS |
| 28 | Lê Trung Phong | 01/04/1976 | Nam | Xây dựng | Phân hiệu - Trường Đại học Thủy lợi | Thiên Nhẫn, Nghệ An | PGS |
| 29 | Nguyễn Thị Khánh Phương | 14/09/1982 | Nữ | Kiến trúc | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thái Thuỵ, Hưng Yên | PGS |
| 30 | Tô Thị Hương Quỳnh | 07/07/1986 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thái Thuỵ, Hưng Yên | PGS |
| 31 | Nguyễn Tấn | 11/11/1988 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Trường Ninh, Quảng Trị | PGS |
| 32 | Nguyễn Công Thắng | 03/01/1980 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Tân Kỳ, TP. Hải Phòng | PGS |
| 33 | Nguyễn Ngọc Thắng | 04/02/1981 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Thủy lợi | Trà Giang, Hưng Yên | PGS |
| 34 | Nguyễn Anh Thư | 07/07/1984 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Rạch Giá, An Giang | PGS |
| 35 | Phan Thị Anh Thư | 02/04/1987 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tân Khánh, TP. Hồ Chí Minh | PGS |
| 36 | Ngô Ngọc Tri | 18/08/1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Hoà Mỹ, Đắk Lắk | PGS |
| 37 | Hà Minh Tuấn | 16/02/1991 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Đông Hưng, Hưng Yên | PGS |
| 38 | Vũ Văn Tuấn | 26/01/1981 | Nam | Xây dựng | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Long Hưng, Hưng Yên | PGS |
| 39 | Lê Huy Việt | 04/12/1987 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Mao Điền, TP. Hải Phòng | PGS |
| 28. Hội đồng Giáo sư ngành Y học | |||||||
| 1 | Nguyễn Tiến Dũng | 05/06/1975 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Thái Nguyên | Đức Thọ, Hà Tĩnh | GS |
| 2 | Trần Minh Điển | 15/12/1968 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Hà Bắc, TP. Hải Phòng | GS |
| 3 | Nguyễn Hoàng Định | 20/08/1969 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | An Nhơn Tây, TP. Hồ Chí Minh | GS |
| 4 | Lê Minh Giang | 25/03/1970 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Ba Đình, TP. Hà Nội | GS |
| 5 | Kiều Đình Hùng | 01/02/1963 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Cẩm Duệ, Hà Tĩnh | GS |
| 6 | Phạm Văn Khoa | 04/05/1971 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Hoài Nhơn Đông, Gia Lai | GS |
| 7 | Nguyễn Trung Kiên | 12/09/1977 | Nam | Y học | Cục Quân y, Tổng Cục Hậu Cần- Kỹ Thuật, Bộ Quốc phòng | Phúc Thọ, TP. Hà Nội | GS |
| 8 | Lê Minh Kỳ | 16/03/1967 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Kim Trà, Thành phố Huế | GS |
| 9 | Cấn Văn Mão | 20/11/1975 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Thạch Thất, TP. Hà Nội | GS |
| 10 | Phạm Văn Minh | 28/08/1964 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Yên Xuân, Nghệ An | GS |
| 11 | Nguyễn Huy Ngọc | 20/08/1970 | Nam | Y học | UBND tỉnh Phú Thọ | Đan Thượng, Phú Thọ | GS |
| 12 | Lê Minh Tâm | 28/09/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Phú Xuân, Thành phố Huế | GS |
| 13 | Hoàng Anh Tiến | 16/10/1979 | Nam | Y học | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | Lộc An, Thành phố Huế | GS |
| 14 | Mai Duy Tôn | 02/08/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Hoằng Hoá, Thanh Hoá | GS |
| 15 | Nguyễn Thế Anh | 14/08/1970 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu Nghị | Vĩnh Trụ, Ninh Binh | PGS |
| 16 | Đinh Dương Tùng Anh | 26/02/1988 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Tân Minh, TP. Hải Phòng | PGS |
| 17 | Mai Phan Tường Anh | 22/10/1978 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhân dân Gia Định | Vạn Thắng, Khánh Hoà | PGS |
| 18 | Nguyễn Hoàng Bách | 30/05/1983 | Nam | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Thanh Thuỷ, Thành phố Huế | PGS |
| 19 | Đào Ngọc Bằng | 15/08/1979 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Đan Phượng, TP. Hà Nội | PGS |
| 20 | Hồ Anh Bình | 23/10/1973 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Huế | Hiếu Giang, Quảng Trị | PGS |
| 21 | Vũ Đức Bình | 07/12/1969 | Nam | Y học | Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương | Hồng Phong, Ninh Bình | PGS |
| 22 | Bùi Hải Bình | 15/08/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Bắc Thanh Miện, TP. Hải Phòng | PGS |
| 23 | Nguyễn Thái Bình | 21/02/1983 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Mỹ Đức, TP. Hà Nội | PGS |
| 24 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 23/11/1985 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Lệ Ninh, Quảng Trị | PGS |
| 25 | Hoàng Đình Cảnh | 02/02/1970 | Nam | Y học | Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương | Thạch Khê, Hà Tĩnh | PGS |
| 26 | Nguyễn Thị Hồng Chuyên | 03/04/1983 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Đông Hoa Lư, Ninh Bình | PGS |
| 27 | Văn Hùng Dũng | 15/04/1967 | Nam | Y học | Viện Tim Thành phố Hồ Chí Minh | Hải Lăng, Quảng Trị | PGS |
| 28 | Phạm Thái Dũng | 03/03/1971 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Minh Tân, Ninh Bình | PGS |
| 29 | Phạm Lê Duy | 06/11/1987 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Nhị Quý, Đồng Tháp | PGS |
| 30 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 25/03/1986 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Phú Hồ, Thành phố Huế | PGS |
| 31 | Lê Xuân Dương | 26/11/1979 | Nam | Y học | Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược lâm sàng 108 | Dân Hoà, TP. Hà Nội | PGS |
| 32 | Vũ Quốc Đạt | 18/03/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | P. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | PGS |
| 33 | Trần Phương Đông | 23/06/1972 | Nam | Y học | Bệnh viện Châm cứu Trung ương | P. Âu Cơ, Phú Thọ | PGS |
| 34 | Trần Song Giang | 13/11/1972 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Tây Mỗ, TP. Hà Nội | PGS |
| 35 | Hoàng Thị Giang | 07/08/1985 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Trà Giang, Hưng Yên | PGS |
| 36 | Nguyễn Thị Thu Hà | 22/06/1979 | Nữ | Y học | Bệnh viện Phụ sản Trung ương | Vật Lại, TP. Hà Nội | PGS |
| 37 | Vũ Anh Hải | 12/06/1979 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Vạn Lộc, Thanh Hóa | PGS |
| 38 | Nguyễn Hoàng Hải | 30/09/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhân dân Gia Định | An Thạnh Thủy, Đồng Tháp | PGS |
| 39 | Lê Hạ Long Hải | 20/03/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Gia Lâm, TP. Hà Nội | PGS |
| 40 | Phạm Thanh Hải | 07/05/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Nghĩa Hưng, Ninh Bình | PGS |
| 41 | Đặng Vĩnh Hiệp | 10/05/1970 | Nam | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Phù Mỹ Đông, Gia Lai | PGS |
| 42 | Trần Hòa | 01/01/1976 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Phước, TP. Đà Nẵng | PGS |
| 43 | Phan Minh Hoàng | 20/10/1982 | Nam | Y học | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị bệnh nghề nghiệp | Hòa Hiệp, Vĩnh Long | PGS |
| 44 | Nguyễn Hoàng | 13/12/1980 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Tây Phương, TP. Hà Nội | PGS |
| 45 | Võ Thị Thuý Hồng | 14/09/1971 | Nữ | Y học | Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội | Điện Bàn Đông, TP. Đà Nẵng | PGS |
| 46 | Dương Đức Hùng | 10/07/1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức | Hương Bình, Hà Tĩnh | PGS |
| 47 | Trương Phi Hùng | 15/03/1978 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Long Phú Thuận, Đồng Tháp | PGS |
| 48 | Lê Quốc Hùng | 10/12/1964 | Nam | Y học | Bệnh viện Chợ Rẫy | Phong Doanh, Ninh Bình | PGS |
| 49 | Phạm Văn Hùng | 03/02/1973 | Nam | Y học | Công ty TNHH MTV Vắc xin và Sinh phẩm số 1 | Quảng Yên, Quảng Ninh | PGS |
| 50 | Dương Quang Huy | 30/06/1978 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Trung Sơn, Ninh Bình | PGS |
| 51 | Trần Thị Huyền | 02/03/1986 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Sơn Tiến, Hà Tĩnh | PGS |
| 52 | Nguyễn Ngọc Khánh | 31/01/1977 | Nữ | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Dân Hoà, TP. Hà Nội | PGS |
| 53 | Bạch Quốc Khánh | 20/08/1964 | Nam | Y học | Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương | Lam Thành, Nghệ An | PGS |
| 54 | Thái Doãn Kỳ | 10/10/1978 | Nam | Y học | Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược lâm sàng 108 | Diễn Châu, Nghệ An | PGS |
| 55 | Bùi Ngọc Lan | 12/11/1968 | Nữ | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Sơn Đồng, TP. Hà Nội | PGS |
| 56 | Dương Thị Ngọc Lan | 27/07/1980 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Phú Xuân, Thành phố Huế | PGS |
| 57 | Trần Hùng Lâm | 18/12/1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Văn Lang | Phú Vinh, Thành phố Huế | PGS |
| 58 | Lê Nguyên Lâm | 11/10/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Bạc Liêu, Cà Mau | PGS |
| 59 | Nguyễn Đức Liên | 02/07/1983 | Nam | Y học | Bệnh viện K | P. Ái Quốc, TP. Hải Phòng | PGS |
| 60 | Lê Diệp Linh | 27/02/1974 | Nữ | Y học | Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược lâm sàng 108 | Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | PGS |
| 61 | Trần Minh Bảo Luân | 07/11/1978 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Châu Đốc, An Giang | PGS |
| 62 | Trần Viết Lực | 18/11/1973 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Đô Lương, Nghệ An | PGS |
| 63 | Đoàn Tiến Lưu | 02/09/1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Nam Thanh Miện, TP. Hải Phòng | PGS |
| 64 | Trần Thị Lý | 13/02/1984 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vụ Bản, Ninh Bình | PGS |
| 65 | Võ Triều Lý | 17/04/1986 | Nam | Y học | Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới | Vĩnh Bình, Đồng Tháp | PGS |
| 66 | Trương Hoàng Minh | 06/10/1967 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhân dân 115 | Nam Giang, Quảng Trị | PGS |
| 67 | Lê Trần Quang Minh | 26/11/1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Tai Mũi Họng Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Xuân, Thành phố Huế | PGS |
| 68 | Võ Quang Đình Nam | 25/02/1971 | Nam | Y học | Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình Thành phố Hồ Chí Minh | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGS |
| 69 | Huỳnh Công Nhật Nam | 24/11/1985 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Diên Lạc, Khánh Hoà | PGS |
| 70 | Nguyễn Thanh Nam | 20/12/1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Mắt Thành phố Hồ Chí Minh | Trường Thành, TP. Cần Thơ | PGS |
| 71 | Phan Trung Nam | 05/04/1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Vĩ Dạ, Thành phố Huế | PGS |
| 72 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 20/06/1977 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Hà Đông, TP. Hà Nội | PGS |
| 73 | Tạ Thị Diệu Ngân | 14/04/1974 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Lâm Thao, Phú Thọ | PGS |
| 74 | Nguyễn Như Nghĩa | 21/01/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Lương Hòa, Vĩnh Long | PGS |
| 75 | Bùi Quang Nghĩa | 23/03/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Ô Môn, Thành phố Cần Thơ | PGS |
| 76 | Nguyễn Thượng Nghĩa | 01/01/1964 | Nam | Y học | Bệnh viện Chợ Rẫy | Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | PGS |
| 77 | Cấn Thị Bích Ngọc | 29/08/1980 | Nữ | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Thạch Thất, TP. Hà Nội | PGS |
| 78 | Nguyễn Thị Nhẫn | 21/05/1987 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Gò Công Đông, Đồng Tháp | PGS |
| 79 | Trần Ngọc Quảng Phi | 17/09/1966 | Nam | Y học | Trường Đại học Văn Lang | Đại Lộc, TP. Đà Nẵng | PGS |
| 80 | Trần Thái Phúc | 25/04/1974 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | Vũ Phúc, Hưng Yên | PGS |
| 81 | Dương Hồng Quân | 04/06/1979 | Nam | Y học | Trường Đại học Y tế Công cộng | Văn Môn, Bắc Ninh | PGS |
| 82 | Triệu Tiến Sang | 03/11/1983 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Dương Nội, TP. Hà Nội | PGS |
| 83 | Nguyễn Phương Sinh | 04/04/1973 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Thái Nguyên | Thụy Anh, Hưng Yên | PGS |
| 84 | Trần Quế Sơn | 13/08/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Tam Chúc, Ninh Bình | PGS |
| 85 | Bùi Tiến Sỹ | 16/08/1978 | Nam | Y học | Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược lâm sàng 108 | Đông Kinh, Hà Tĩnh | PGS |
| 86 | Dương Minh Tâm | 08/04/1974 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Cổ Lễ, Ninh Bình | PGS |
| 87 | Nguyễn Ngọc Tâm | 03/01/1987 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Ngự Thiên, Hưng Yên | PGS |
| 88 | Trần Thái Thanh Tâm | 27/03/1981 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Mỹ Tịnh An, Đồng Tháp | PGS |
| 89 | Phạm Ngọc Thạch | 04/01/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhi Đồng 2 | Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGS |
| 90 | Phạm Văn Thái | 20/05/1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Lâm Thao, Bắc Ninh | PGS |
| 91 | Đoàn Chí Thắng | 17/11/1981 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Huế | Vinh Lộc, Thành phố Huế | PGS |
| 92 | Trần Công Thắng | 14/08/1972 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Quy Nhơn, Gia Lai | PGS |
| 93 | Trần Tất Thắng | 25/12/1965 | Nam | Y học | Bệnh viện Mắt Nghệ An | Mỹ Lộc, Ninh Bình | PGS |
| 94 | Phạm Hoài Thu | 23/10/1983 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Kim Sơn, Ninh Bình | PGS |
| 95 | Lê Thị Thúy | 4/7/1973 | Nữ | Y học | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng | Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | PGS |
| 96 | Nguyễn Tri Thức | 16/09/1973 | Nam | Y học | Bộ Y tế | Phù Cát, Gia Lai | PGS |
| 97 | Đỗ Anh Tiến | 12/09/1979 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nam Minh, Ninh Bình | PGS |
| 98 | Đào Đức Tiến | 11/01/1982 | Nam | Y học | Bệnh viện Quân y 175 | Vĩnh Lại, TP. Hải Phòng | PGS |
| 99 | Đỗ Anh Toàn | 26/02/1977 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PGS |
| 100 | Nguyễn Duy Toàn | 12/1/1977 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Dương Hòa, TP. Hà Nội | PGS |
| 101 | Quế Anh Trâm | 05/12/1970 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An | Đức Châu, Nghệ An | PGS |
| 102 | Đoàn Minh Trí | 03/12/1962 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Hòa Thành, Tây Ninh | PGS |
| 103 | Đỗ Anh Tú | 22/12/1971 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Vị Khê, Ninh Bình | PGS |
| 104 | Võ Trọng Tuân | 10/04/1981 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thiên Nhẫn, Nghệ An | PGS |
| 105 | Phạm Anh Tuấn | 20/10/1975 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGS |
| 106 | Nguyễn Thanh Hà Tuấn | 25/08/1975 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Sầm Sơn, Thanh Hoá | PGS |
| 107 | Nguyễn Trọng Tuệ | 05/11/1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Phù Đổng, TP. Hà Nội | PGS |
| 108 | Nguyễn Thanh Vân | 04/11/1957 | Nam | Y học | Trường Đại học Trà Vinh | Long Hưng, Đồng Tháp | PGS |
| 109 | Nguyễn Triều Việt | 20/09/1975 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Bình Trưng, Đồng Tháp | PGS |
| 110 | Trần Thành Vinh | 27/03/1973 | Nam | Y học | Bệnh viện Chợ Rẫy | Bình Phú, Đồng Tháp | PGS |
| 111 | Trần Thanh Vỹ | 19/08/1974 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | An Nhơn Bắc, Gia Lai | PGS |
| 112 | Hà Thị Như Xuân | 18/03/1983 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh | Mỹ Thượng, Thành phố Huế | PGS |
| 113 | Nguyễn Thanh Xuân | 10/09/1982 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Huế | Phong Thái, Thành phố Huế | PGS |
| 114 | Nguyễn Thanh Xuân | 05/01/1977 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Thường Tín, TP. Hà Nội | PGS |
(Hội đồng Giáo sư Nhà nước)