- Mạng lưới Đảm bảo chất lượng các trường đại học ASEAN (AUN-QA);
- Ủy ban Văn bằng Pháp (CTI);
- Hội đồng Kiểm định Kỹ thuật và Công nghệ, Hoa Kỳ (ABET);
- Hội đồng Kiểm định các trường và chương trình đào tạo về kinh doanh, Hoa Kỳ (ACBSP);
- Quỹ Kiểm định các chương trình Quản trị kinh doanh quốc tế (FIBAA);
- Hiệp hội MBA (AMBA);
- Hội đồng kiểm định quốc tế các trường đại học đào tạo Kinh doanh (IACBE);
- Mạng lưới kiểm định đào tạo kỹ thuật của châu Âu (ENAEE);
- Mạng lưới kiểm định đào tạo kỹ thuật của châu Âu (ENAEE);
- Hội đồng cấp cao về đánh giá nghiên cứu và giáo dục đại học Pháp (HCERES);
- Tổ chức kiềm định các chương trình đào tạo
Bên cạnh đó, có 805 chương trình đào tạo đã hoàn thành báo cáo tự đánh giá; 613 chương trình đào tạo được đánh giá ngoài.
STT | Cơ sở giáo dục | Tên chương trình đào tạo | Tổ chức đánh giá | Thời điểm đánh giá ngoài | Kết quả đánh giá/công nhận | Giấy chứng nhận/ công nhận | |||||||
Ngày cấp | Giá trị đến | ||||||||||||
1. | Trường Đại học Công nghệ - ĐH Quốc gia Hà Nội | 1. | Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | AUN-QA | 2009 | Đạt | 09/01/2010 | 08/01/2015 | |||||
2. | Điện tử viễn thông | AUN-QA | 2013 | Đạt | 10/5/2013 | 09/5/2018 | |||||||
3. | Khoa học máy tính | AUN-QA | 2014 | Đạt | 29/01/2015 | 28/01/2020 | |||||||
2. | Trường Đại học Kinh tế - ĐH Quốc gia Hà Nội | 4. | Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế) | AUN-QA | 2010 | Đạt | 08/01/2011 | 07/01/2016 | |||||
5. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2014 | Đạt | 29/01/2015 | 28/01/2020 | |||||||
3. | Trường Đại học Khoa học tự nhiên- ĐH Quốc gia Hà Nội | 6. | Hóa học | AUN-QA | 2012 | Đạt | 05/6/2012 | 04/6/2017 | |||||
7. | Toán học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 25/6/2013 | 24/6/2018 | |||||||
8. | Sinh học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 25/6/2013 | 24/6/2018 | |||||||
9. | Vật lí | AUN-QA | 2015 | Đạt | 18/10/2015 | 17/10/2020 | |||||||
10. | Địa chất học | AUN-QA | 2015 | Đạt | 18/10/2015 | 17/10/2020 | |||||||
11. | Khoa học môi trường | AUN-QA | 2015 | Đạt | 18/10/2015 | 17/10/2020 | |||||||
12. | Địa lý Tự nhiên | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | |||||||
13. | Khí tượng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | |||||||
14. | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | |||||||
15. | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | |||||||
16. | Máy tính và Khoa học Thông tin | AUN-QA | 2019 | Đạt | 05/9/2020 | 04/9/2025 | |||||||
4. | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội | 17. | Sư phạm Tiếng Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | AUN-QA | 2012 | Đạt | 05/6/2012 | 04/6/2016 | |||||
18. | Ngôn ngữ Anh (trình độ thạc sĩ) | AUN-QA | 2013 | Đạt | 19/01/2014 | 18/01/2019 | |||||||
19. | Lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng Anh (trình độ thạc sĩ) | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 05/11/2016 | 04/11/2021 | |||||||
20. | Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | AUN-QA | 2018 | Đạt | 20/01/2019 | 19/01/2024 | |||||||
21. | Ngôn ngữ Đức | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/01/2020 | 11/01/2025 | |||||||
5. | Trường Đại học KH XH&NV - ĐH Quốc gia Hà Nội | 22. | Ngôn ngữ học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 19/02/2014 | 18/02/2019 | |||||
23. | Đông phương học | AUN-QA | 2015 | Đạt | 19/6/2016 | 18/6/2021 | |||||||
24. | Triết học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/3/2017 | 13/3/2022 | |||||||
25. | Văn học | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | |||||||
26. | Xã hội học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | |||||||
27. | Tâm lý học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | |||||||
28. | Lịch sử | AUN-QA | 2019 | Đạt | 09/6/2020 | 08/6/2025 | |||||||
6. | Khoa Luật - ĐH Quốc gia Hà Nội | 29. | Luật học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 07/11/2015 | 06/11/2020 | |||||
30. | Pháp luật về quyền con người (trình độ thạc sĩ) | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | |||||||
31. | Luật Kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 02/3/2020 | 01/3/2025 | |||||||
7. | Trường Đại học KH XH&NV - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 32. | Việt Nam học | AUN-QA | 2011 | Đạt | 08/01/2012 | 07/01/2016 | |||||
33. | Ngữ văn Anh | AUN-QA | 2013 | Đạt | 26/10/2013 | 25/10/2017 | |||||||
34. | Quan hệ Quốc tế | AUN-QA | 2014 | Đạt | 11/12/2015 | 10/12/2019 | |||||||
35. | Báo chí | AUN-QA | 2016 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2020 | |||||||
36. | Văn học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/12/2016 | 13/12/2021 | |||||||
37. | Công tác xã hội | AUN-QA | 2017 | Đạt | 05/11/2017 | 04/11/2022 | |||||||
38. | Việt Nam học (Trình độ Thạc sỹ) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | |||||||
39. | Giáo dục học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | |||||||
40. | Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh (Trình độ Thạc sỹ) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | |||||||
41. | Cử nhân ngành Lịch sử | AUN-QA | 2020 | Đạt | 04/01/2021 | 03/01/2026 | |||||||
42. | Cử nhân ngành Trung Quốc | AUN-QA | 2021 | Đạt | 04/12/2021 | 03/12/2026 | |||||||
43. | Cử nhân ngành Nhật Bản học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 04/12/2021 | 03/12/2026 | |||||||
8. | Trường Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 44. | Khoa học máy tính | AUN-QA | 2009 | Đạt | 12/01/2010 | 11/01/2014 | |||||
2017 | Đạt | 05/11/2017 | 04/11/2022 | ||||||||||
45. | Công nghệ sinh học | AUN-QA | 2011 | Đạt | 08/01/2012 | 07/01/2016 | |||||||
2017 | Đạt | 05/01/2017 | 04/11/2022 | ||||||||||
46. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2012 | Đạt | 14/01/2013 | 13/01/2017 | |||||||
2017 | Đạt | 05/01/2017 | 04/01/2022 | ||||||||||
47. | Điện tử viễn thông | AUN-QA | 2013 | Đạt | 03/5/2013 | 02/5/2017 | |||||||
48. | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2015 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2019 | |||||||
49. | Kỹ thuật Y sinh | AUN-QA | 2015 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2019 | |||||||
ABET | 2019 | Đạt | 30/9/2019 | 30/9/2025 | |||||||||
50. | Công nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/02/2017 | 15/02/2022 | |||||||
51. | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Trình độ Thạc sỹ) | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||||||
52. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||||||
53. | Tài chính - ngân hàng | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 11/11/2023 | |||||||
54. | Kỹ thuật Xây dựng | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 11/11/2023 | |||||||
55. | Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ABET | 2019 | Đạt | 30/9/2019 | 30/9/2025 | |||||||
56. | Quản trị kinh doanh (Trình độ Thạc sỹ) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | |||||||
57. | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/10/2021 | 09/10/2026 | |||||||
9. | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 58. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2009 | Đạt | 12/01/2010 | 11/01/2014 | |||||
59. | Hóa học | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2020 | |||||||
60. | Sinh học | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/11/2017 | 04/10/2022 | |||||||
61. | Công nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ) | AUN-QA | 2018 | Đạt | 12/11/2018 | 11/11/2023 | |||||||
62. | Công nghệ Sinh học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | |||||||
63. | Khoa học vật liệu | AUN-QA | 2020 | Đạt | 04/01/2021 | 03/01/2026 | |||||||
64. | Khoa học máy tính (chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/10/2021 | 09/10/2026 | |||||||
10. | Trường Đại học Bách khoa - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 65. | Điện tử - Viễn thông | AUN-QA | 2009 | Đạt | 12/01/2010 | 11/01/2014 | |||||
2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2020 | ||||||||||
66. | Cơ Điện tử | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
67. | Kỹ thuật Hàng không | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
68. | Vật liệu tiên tiến | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
69. | Polime - Composite | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
70. | Viễn thông | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
71. | Hệ thống Năng lượng | CTI | 2014 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
72. | Xây dựng dân dụng và năng lượng | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
73. | Kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Chế tạo) | AUN-QA | 2011 | Đạt | 08/01/2012 | 07/01/2016 | |||||||
74. | Kỹ thuật cơ khí (chương trình chất lượng cao) | AQAS | 2021 | Đạt | 21/02/2022 | 30/9/2028 | |||||||
75. | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||||||
76. | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||||||
77. | Kỹ thuật xây dựng công trình biển | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||||||
78. | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||||||
79. | Kỹ thuật công trình xây dựng (chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||||||
80. | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||||||
81. | Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) | AUN-QA | 2013 | Đạt | 26/10/2013 | 25/10/2017 | |||||||
2017 | Đạt | 05/10/2017 | 04/10/2022 | ||||||||||
82. | Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 26/10/2013 | 25/10/2017 | |||||||
83. | Khoa học máy tính | ABET | 2013 | Đạt | 2014 | 2019 | |||||||
2020 | Đạt | 2020 | 30/9/2026 | ||||||||||
84. | Kỹ thuật máy tính | ABET | 2013 | Đạt | 2014 | 2019 | |||||||
85. | Khoa học máy tính (chương trình chất lượng cao) | ABET | 2020 | Đạt | 2020 | 30/9/2026 | |||||||
86. | Kỹ thuật máy tính (chương trình chất lượng cao) | ABET | 2020 | Đạt | 2020 | 30/9/2026 | |||||||
87. | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | AUN-QA | 2014 | Đạt | 10/11/2014 | 09/11/2018 | |||||||
2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2020 | ||||||||||
88. | Quản lý công nghiệp | AUN-QA | 2014 | Đạt | 10/11/2014 | 09/11/2018 | |||||||
89. | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2015 | Đạt | 23/10/2015 | 22/10/2019 | |||||||
90. | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2015 | Đạt | 23/10/2015 | 22/10/2019 | |||||||
AQAS | 2021 | Đạt | 21/02/2022 | 30/9/2028 | |||||||||
91. | Cơ kỹ thuật | AUN-QA | 2015 | Đạt | 23/10/2015 | 22/10/2020 | |||||||
92. | Kỹ thuật môi trường (chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2020 | |||||||
93. | Điện - Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử) | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2021 | |||||||
94. | Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2021 | |||||||
95. | Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ chuyên ngành tư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI) | FIBAA | 2009 | Đạt | 24/9/2010 | 23/9/2015 | |||||||
2015 | Đạt | 27/11/2015 | 26/11/2022 | ||||||||||
AACSB | 2021 | Đạt | 2021 | 2026 | |||||||||
96. | Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ Maastricht School of Management-MSM) | ACBSP | 2010 | Đạt | 14/11/2010 | 2020 | |||||||
AMBA | 2016 | Đạt | 2016 | 2018 | |||||||||
IACBE | 2010 | Đạt | 5/2010 | 2017 | |||||||||
97. | Kỹ thuật xây dựng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 05/10/2017 | 04/10/2022 | |||||||
98. | Kỹ thuật nhiệt | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/01/2018 | 24/01/2023 | |||||||
99. | Kỹ thuật Điện tử Viễn thông (thạc sỹ) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | |||||||
100. | Kỹ thuật viễn thông (thạc sĩ) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | |||||||
101. | Kỹ thuật ô tô | AUN-QA | 2021 | Đạt | 04/12/2021 | 03/12/2026 | |||||||
102. | Kỹ thuật ô tô (chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2021 | Đạt | 04/12/2021 | 03/12/2026 | |||||||
103. | Kỹ thuật dầu khí | AUN-QA | 2021 | Đạt | 04/12/2021 | 03/12/2026 | |||||||
104. | Kỹ thuật dầu khí (chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2021 | Đạt | 04/12/2021 | 03/12/2026 | |||||||
105. | Kỹ thuật cơ điện tử | AQAS | 2021 | Đạt | 21/02/2022 | 30/9/2028 | |||||||
106. | Kỹ thuật cơ điện tử (chương trình chất lượng cao) | AQAS | 2021 | Đạt | 21/02/2022 | 30/9/2028 | |||||||
11. | Trường Đại học Kinh tế Luật- ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 107. | Tài chính - ngân hàng | AUN-QA | 2014 | Đạt | 11/12/2015 | 10/12/2019 | |||||
108. | Kinh tế đối ngoại | AUN-QA | 2014 | Đạt | 11/12/2015 | 10/12/2019 | |||||||
109. | Kinh tế học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2020 | |||||||
110. | Kế toán | AUN-QA | 2016 | Đạt | 07/4/2017 | 06/4/2021 | |||||||
111. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/02/2018 | 24/02/2023 | |||||||
112. | Luật dân sự | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/02/2018 | 24/02/2023 | |||||||
113. | Kinh tế và Quản lý công | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | |||||||
114. | Hệ thống thông tin quản lý | AUN-QA | 2020 | Đạt | 04/01/2021 | 03/01/2026 | |||||||
115. | Kiểm toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/10/2021 | 09/10/2026 | |||||||
12. | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 116. | Hệ thống thông tin | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/02/2017 | 15/02/2021 | |||||
117. | Truyền thông và mạng máy tính | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/02/2018 | 24/02/2023 | |||||||
118. | Khoa học Máy tính | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | |||||||
119. | Kỹ thuật phần mềm | AUN-QA | 2020 | Đạt | 04/01/2021 | 03/01/2026 | |||||||
120. | Kỹ thuật máy tính | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/10/2021 | 09/10/2026 | |||||||
13. | Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh | 121. | Tài chính - Ngân hàng | AUN-QA | 2013 | Đạt | 12/7/2013 | 11/7/2018 | |||||
122. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/7/2016 | 15/7/2022 | |||||||
123. | Kế toán | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/7/2016 | 15/7/2021 | |||||||
124. | Kinh doanh quốc tế (chương trình tiếng Anh) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | |||||||
125. | Kinh doanh (chương trình tiếng Anh) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | |||||||
126. | Kinh doanh (chương trình tiếng Anh - Thạc sĩ) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | |||||||
127. | Kinh tế phát triển (Việt Nam - Hà Lan chương trình tiếng Anh - Thạc sĩ) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | |||||||
128. | Ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | |||||||
129. | Tài chính doanh nghiệp | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | |||||||
130. | Tài chính công | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | |||||||
131. | Kinh tế đầu tư | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | |||||||
14. | Trường Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng | 132. | Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Sản xuất tự động (Chương trình Chất lượng cao PFIEV) | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 | |||||
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
133. | Kỹ thuật điện - chuyên ngành Tin học công nghiệp (Chương trình Chất lượng cao PFIEV) | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
134. | Chương trình Chất lượng cao PFIEV Công nghệ thông tin - chuyên Kỹ thuật phần mềm | CTI ENAEE | 2014 | Đạt | 2014 | 19/02/2016 | |||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
135. | Chương trình tiên tiên Điện tử-Viễn thông (ECE - Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/11/2016 | 13/11/2021 | |||||||
136. | Hệ thống nhúng (ES - Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/11/2016 | 13/11/2021 | |||||||
137. | Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 2018 | Đạt | 05/5/2018 | 04/5/2023 | |||||||
138. | Kỹ thuật Điện - Điện tử | AUN-QA | 2018 | Đạt | 05/5/2018 | 04/5/2023 | |||||||
139. | Kỹ thuật Dầu khí | AUN-QA | 2018 | Đạt | 05/5/2018 | 04/5/2023 | |||||||
140. | Điện tử - Viễn thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | 05/5/2018 | 04/5/2023 | |||||||
141. | Kiến trúc | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 10/11/2023 | |||||||
142. | Kinh tế xây dựng | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 10/11/2023 | |||||||
143. | Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 10/11/2023 | |||||||
144. | Kỹ thuật cơ khí - Chuyên Cơ khí Động lực | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | |||||||
145. | Kỹ thuật Cơ điện tử | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | |||||||
146. | Kỹ thuật Công trình Xây dựng | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | |||||||
147. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | |||||||
15. | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 148. | Tin học công nghiệp | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||
3/2016 | Đạt | 26/01/2017 | 31/8/2023 | ||||||||||
149. | Hệ thống thông tin và truyền thông | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
3/2016 | Đạt | 26/01/2017 | 31/8/2023 | ||||||||||
150. | Cơ khí hàng không | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
3/2016 | Đạt | 26/01/2017 | 31/8/2023 | ||||||||||
151. | Truyền thông và mạng máy tính | AUN-QA | 2013 | Đạt | 06/5/2013 | 05/5/2018 | |||||||
152. | Cơ điện tử (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | 06/8/2017 | 05/8/2022 | |||||||
153. | Kỹ thuật y sinh (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | 06/8/2017 | 05/8/2022 | |||||||
154. | Khoa học và kỹ thuật vật liệu (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | 06/8/2017 | 05/8/2022 | |||||||
155. | Kỹ thuật cơ điện tử | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | |||||||
156. | Kỹ thuật điện tử truyền thông | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | |||||||
157. | Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | |||||||
158. | Khoa học và kỹ thuật vật liệu | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | |||||||
159. | Kỹ thuật Điện | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | |||||||
160. | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | |||||||
161. | Kỹ thuật Cơ khí động lực | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | |||||||
162. | Kỹ thuật Sinh học | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | |||||||
16. | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | 163. | Cơ sở hạ tầng giao thông (Chương trình đào tạo kĩ sư chất lương cao Việt - Pháp) | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 | |||||
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
164. | Kỹ thuật đô thị (Chương trình đào tạo kĩ sư chất lương cao Việt - Pháp) | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 01/3/2010 | |||||||
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
165. | Xây dựng công trình thuỷ (Chương trình đào tạo kĩ sư chất lương cao Việt - Pháp) | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 | |||||||
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
Trường Đại học Cần Thơ | 166. | Kinh tế nông nghiệp | AUN-QA | 2013 | Đạt | 15/7/2013 | 14/7/2018 | ||||||
167. | Nuôi trồng thủy sản (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2014 | Đạt | 15/11/2014 | 14/11/2019 | |||||||
168. | Công nghệ sinh học (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2014 | Đạt | 15/11/2014 | 14/11/2019 | |||||||
169. | Kinh doanh Quốc tế | AUN-QA | 2018 | Đạt | 27/8/2018 | 26/8/2023 | |||||||
170. | Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 2018 | Đạt | 27/8/2018 | 26/8/2023 | |||||||
171. | Kỹ thuật Phần mềm | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | |||||||
172. | Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | |||||||
173. | Kỹ thuật Cơ Điện tử | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | |||||||
174. | Sư phạm Toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | |||||||
175. | Quản lý Đất đai | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||||||
176. | Hóa học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||||||
177. | Khoa học Cây trồng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||||||
178. | Công nghệ Thực phẩm | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||||||
17. | Trường Đại học FPT | 179. | Quản trị kinh doanh | ACBSP | 2019 | Đạt | 21/11/2019 | 20/11/2029 | |||||
18. | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | 180. | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | 17/4/2016 | 16/4/2020 | |||||
181. | Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | 17/4/2016 | 16/4/2020 | |||||||
182. | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | 17/4/2016 | 16/4/2020 | |||||||
183. | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng | AUN-QA | 12/2016 | Đạt | 04/4/2017 | 03/4/2022 | |||||||
184. | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | |||||||
185. | Công nghệ Chế tạo máy | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | |||||||
186. | Công nghệ kỹ thuật Nhiệt | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | |||||||
187. | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | |||||||
188. | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | 12/01/2019 | 11/01/2024 | |||||||
189. | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | 12/01/2019 | 11/01/2024 | |||||||
190. | Quản lý công nghiệp | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | 12/01/2019 | 11/01/2024 | |||||||
191. | Công nghệ May | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | 14/12/2019 | 13/12/2024 | |||||||
192. | Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | 14/12/2019 | 13/12/2024 | |||||||
193. | Công nghệ kỹ thuật in | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | 14/12/2019 | 13/12/2024 | |||||||
19. | Trường Đại học Y tế Công cộng | 194. | Y tế công cộng (Thạc sỹ) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 22/3/2016 | 21/3/2021 | |||||
195. | Quản lý bệnh viện (Thạc sỹ) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 24/01/2017 | 23/01/2022 | |||||||
196. | Y tế công cộng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/02/2018 | 22/02/2023 | |||||||
20. | Trường Đại học Hoa Sen | 197. | Marketing | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 19/11/2025 | |||||
198. | Quản trị kinh doanh | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 19/11/2025 | |||||||
199. | Quản trị nhân lực | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 19/11/2025 | |||||||
200. | Kế toán | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 19/11/2025 | |||||||
201. | Tài chính - Ngân hàng | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 19/11/2025 | |||||||
202. | Quản trị khách sạn | AUN-QA | 2019 | Đạt | 04/5/2019 | 03/5/2024 | |||||||
203. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 04/5/2019 | 03/5/2024 | |||||||
204. | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | AUN-QA | 2021 | Đạt | 18/7/2021 | 17/7/2026 | |||||||
205. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2021 | Đạt | 18/7/2021 | 17/7/2026 | |||||||
206. | Thiết kế nội thất | AUN-QA | 2021 | Đạt | 18/7/2021 | 17/7/2026 | |||||||
21. | Trường Đại học Thủy lợi | 207. | Kỹ thuật xây dựng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 16/02/2018 | 15/02/2023 | |||||
208. | Kỹ thuật tài nguyên nước | AUN-QA | 2017 | Đạt | 16/02/2018 | 15/02/2023 | |||||||
22. | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 209. | Khoa học và công nghệ | HCERES | 2016 | Đạt | 20/3/2017 | 20/3/2022 | |||||
23. | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH) | 210. | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | |||||
211. | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | |||||||
212. | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | |||||||
213. | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | |||||||
214. | Kế toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | |||||||
215. | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | |||||||
216. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | |||||||
217. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | |||||||
218. | Thương mại điện tử | AUN-QA | 2021 | Đạt | 22/11/2021 | 21/11/2026 | |||||||
219. | Công nghệ may | AUN-QA | 2021 | Đạt | 22/11/2021 | 21/11/2026 | |||||||
220. | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | AUN-QA | 2021 | Đạt | 22/11/2021 | 21/11/2026 | |||||||
221. | Công nghệ kĩ thuật máy tính | AUN-QA | 2021 | Đạt | 22/11/2021 | 21/11/2026 | |||||||
24. | Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh | 222. | Thú y | AUN-QA | 2017 | Đạt | 07/01/2018 | 06/01/2023 | |||||
223. | Công nghệ Thực phẩm | AUN-QA | 2017 | Đạt | 07/01/2018 | 06/01/2023 | |||||||
25. | Trường Đại học Ngoại thương | 224. | Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | |||||
225. | Quản trị kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | |||||||
226. | Ngân hàng và tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | |||||||
227. | Kinh tế quốc tế (Chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | |||||||
228. | Kinh tế đối ngoại (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2021 | Đạt | 16/8/2021 | 15/8/2026 | |||||||
229. | Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2021 | Đạt | 16/8/2021 | 15/8/2026 | |||||||
230. | Tài chính - ngân hàng định hướng nghiên cứu (Thạc sĩ) | AUN-QA | 2021 | Đạt | 16/8/2021 | 15/8/2026 | |||||||
26. | Trường Đại học Duy Tân | 231. | Kỹ thuật Mạng | ABET | 2018 | Đạt | 8/2019 | 30/9/2025 | |||||
232. | Hệ thống Thông tin Quản lý | ABET | 2018 | Đạt | 8/2019 | 30/9/2025 | |||||||
233. | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ABET | 2019 | Đạt | 8/2020 | 30/9/2026 | |||||||
27 | Trường Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng | 234. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/3/2019 | 19/3/2024 | |||||
235. | Kế toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/3/2019 | 19/3/2024 | |||||||
236. | Kiểm toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | |||||||
237. | Kinh doanh quốc tế | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | |||||||
238. | Marketing | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | |||||||
28 | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng | 239. | Quốc tế học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/3/2019 | 19/3/2024 | |||||
240. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | |||||||
29 | Trường Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng | 241. | Sư phạm Vật lý | AUN-QA | 2018 | Đạt | 20/12/2019 | 19/12/2024 | |||||
30 | Trường ĐH Tôn Đức Thắng | 242. | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | |||||
243. | Khoa học môi trường | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | |||||||
244. | Kỹ thuật phần mềm | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | |||||||
245. | Tài chính - ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | |||||||
246. | Công nghệ sinh học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 29/01/2021 | 28/01/2026 | |||||||
247. | Kế toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 29/01/2021 | 28/01/2026 | |||||||
248. | Tiếng Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 29/01/2021 | 28/01/2026 | |||||||
249. | Toán Ứng dụng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 29/01/2021 | 28/01/2026 | |||||||
250. | Quan hệ lao động | FIBAA | 2021 | Đạt | 25/11/2021 | 24/11/2026 | |||||||
251. | Quy hoạch vùng và đô thị | FIBAA | 2021 | Đạt | 25/11/2021 | 24/11/2026 | |||||||
252. | Xã hội học | FIBAA | 2021 | Đạt | 25/11/2021 | 24/11/2026 | |||||||
253. | Việt Nam học- chuyên Du lịch và Quản lý du lịch | FIBAA | 2021 | Đạt | 25/11/2021 | 24/11/2026 | |||||||
254. | Kiến trúc | AUN-QA | 2021 | Đạt | 01/11/2021 | 31/10/2026 | |||||||
255. | Thiết kế đồ họa | AUN-QA | 2021 | Đạt | 01/11/2021 | 31/10/2026 | |||||||
256. | Bảo hộ lao động | AUN-QA | 2021 | Đạt | 01/11/2021 | 31/10/2026 | |||||||
31 | Trường Đại học Trà Vinh | 257. | Quản trị kinh doanh | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 21/11/2024 | |||||
258. | Kinh tế | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 21/11/2024 | |||||||
259. | Tài chính - ngân hàng | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 21/11/2024 | |||||||
260. | Kế toán | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 21/11/2024 | |||||||
261. | Thủy sản | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/11/2019 | 29/11/2024 | |||||||
262. | Thú y | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/11/2019 | 29/11/2024 | |||||||
263. | Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/3/2022 | 22/3/2027 | |||||||
264. | Quản lý kinh tế (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/3/2022 | 22/3/2027 | |||||||
265. | Luật | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/3/2022 | 22/3/2027 | |||||||
266. | Nông nghiệp | AUN-QA | 2021 | Đạt | 30/8/2021 | 29/8/2026 | |||||||
267. | Ngôn ngữ Khmer | AUN-QA | 2021 | Đạt | 30/8/2021 | 29/8/2026 | |||||||
268. | Điều dưỡng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 30/8/2021 | 29/8/2026 | |||||||
32. | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 269. | Quản trị kinh doanh | IACBE | 2019 | Đạt | 30/3/2020 | 30/4/2027 | |||||
33. | Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh | 270. | Tài chính | AUN-QA | 2019 | Đạt | 25/5/2019 | 24/5/2024 | |||||
271. | Ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 25/5/2019 | 24/5/2024 | |||||||
34. | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 272. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | |||||
273. | Tài chính - ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | |||||||
274. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | |||||||
275. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | |||||||
276. | Kế toán | AUN-QA | 2022 | Đạt | 21/02/2022 | 20/02/2027 | |||||||
277. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2022 | Đạt | 21/02/2022 | 20/02/2027 | |||||||
278. | Công nghệ sinh học | AUN-QA | 2022 | Đạt | 21/02/2022 | 20/02/2027 | |||||||
279. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | AUN-QA | 2022 | Đạt | 21/02/2022 | 20/02/2027 | |||||||
35 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 280. | Kỹ thuật điện | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | |||||
281. | Kỹ thuật phần mềm | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | |||||||
282. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | |||||||
283. | Hóa học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | |||||||
284. | Khoa học Môi trường | AUN-QA | 2022 | Đạt | 24/7/2022 | 23/7/2027 | |||||||
285. | Tài chính – Ngân hàng | AUN-QA | 2022 | Đạt | 24/7/2022 | 23/7/2027 | |||||||
286. | Hệ thống thông tin | AUN-QA | 2022 | Đạt | 24/7/2022 | 23/7/2027 | |||||||
287. | Kế toán | AUN-QA | 2022 | Đạt | 24/7/2022 | 23/7/2027 | |||||||
36 | Trường Đại học Việt Đức | 288. | Kỹ thuật Điện và Máy tính | ASIIN | 2019 | Đạt | 13/01/2020 | 30/9/2025 | |||||
289. | Tính toán kỹ thuật và Mô phỏng trên máy tính | ASIIN | 2019 | Đạt | 13/01/2020 | 30/9/2025 | |||||||
290. | Cơ điện tử và Công nghệ cảm biến | ASIIN | 2019 | Đạt | 13/01/2020 | 30/9/2025 | |||||||
37 | Trường Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | 291. | Y khoa | AUN-QA | 2021 | Đạt | 28/7/2021 | 27/7/2026 | |||||
292. | Dược học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 28/7/2021 | 27/7/2026 | |||||||
38 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 293. | Khoa học cây trồng tiên tiến | AUN-QA | 2018 | Đạt | 23/4/2018 | 22/4/2023 | |||||
294. | Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến | AUN-QA | 2018 | Đạt | 23/4/2018 | 22/4/2023 | |||||||
39 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | 295. | Kinh tế (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 28/5/2021 | 27/5/2026 | |||||
296. | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 28/5/2021 | 27/5/2026 | |||||||
297. | Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 28/5/2021 | 27/5/2026 | |||||||
298. | Tài chính - Ngân hàng (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 28/5/2021 | 27/5/2026 | |||||||
299. | Kế toán (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/03/2022 | 22/03/2027 | |||||||
300. | Kiểm toán | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/03/2022 | 22/03/2027 | |||||||
301. | Kinh tế | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/03/2022 | 22/03/2027 | |||||||
302. | Quản trị kinh doanh | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/03/2022 | 22/03/2027 | |||||||
303. | Kế toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||||||
304. | Khoa học máy tính | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||||||
305. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||||||
306. | Tài chính - Ngân hàng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||||||
40 | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 307. | Tài chính doanh nghiệp | AUN-QA | 2021 | Đạt | 27/9/2021 | 26/9/2026 | |||||
308. | Ngân hàng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 27/9/2021 | 26/9/2026 | |||||||
309. | Quản trị khách sạn | AUN-QA | 2021 | Đạt | 27/9/2021 | 26/9/2026 | |||||||
41 | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 310. | Sư phạm tiếng Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 27/9/2021 | 26/9/2026 | |||||
42 | Trường Đại học Văn Lang | 311. | Công nghệ kỹ thuật môi trường | AUN-QA | 2022 | Đạt | 14/02/2022 | 13/02/2027 | |||||
312. | Thiết kế đồ họa | AUN-QA | 2022 | Đạt | 14/02/2022 | 13/02/2027 | |||||||
313. | Quản trị khách sạn | AUN-QA | 2022 | Đạt | 14/02/2022 | 13/02/2027 | |||||||
314. | Kế toán | AUN-QA | 2022 | Đạt | 14/02/2022 | 13/02/2027 | |||||||
43 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 315. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2019 | Đạt | 28/12/2019 | 27/12/2024 | |||||
316. | Công nghệ kỹ thuật hóa học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 28/12/2019 | 27/12/2024 | |||||||
44 | Trường Đại học Vinh | 317. | Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 2021 | Đạt | 23/5/2021 | 22/5/2026 | |||||
318. | Sư phạm Toán học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 23/5/2021 | 22/5/2026 | |||||||
45 | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 319. | Sư phạm Hóa học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 21/6/2021 | 20/6/2026 | |||||
320. | Sư phạm Vật lý | AUN-QA | 2021 | Đạt | 21/6/2021 | 20/6/2026 | |||||||
321. | Giáo dục Tiểu học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 21/6/2021 | 20/6/2026 | |||||||
322. | Tâm lý học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 21/6/2021 | 20/6/2026 | |||||||
323. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2022 | Đạt | 22/5/2022 | 21/5/2027 | |||||||
324. | Ngôn ngữ Trung Quốc | AUN-QA | 2022 | Đạt | 22/5/2022 | 21/5/2027 | |||||||
325. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2022 | Đạt | 22/5/2022 | 21/5/2027 | |||||||
326. | Ngôn ngữ Pháp | AUN-QA | 2022 | Đạt | 22/5/2022 | 21/5/2027 | |||||||
47 | Trường Đại học Lạc Hồng | 327. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2019 | Đạt | 01/6/2019 | 31/5/2024 | |||||
328. | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | AUN-QA | 2019 | Đạt | 01/6/2019 | 31/5/2024 | |||||||
329. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/6/2021 | 24/6/2026 | |||||||
330. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/6/2021 | 24/6/2026 | |||||||
331. | Kế toán kiểm toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/6/2021 | 24/6/2026 | |||||||
332. | Dược | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/6/2021 | 24/6/2026 | |||||||
48 | Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | 333. | Bác sỹ Y khoa | AUN-QA | 2021 | Đạt | 05/4/2021 | 04/4/2026 | |||||
334. | Điều dưỡng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 05/4/2021 | 04/4/2026 | |||||||
49 | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | 335. | Sư phạm Toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 05/4/2021 | 04/4/2026 | |||||
336. | Sư phạm Hóa | AUN-QA | 2021 | Đạt | 05/4/2021 | 04/4/2026 | |||||||
50 | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 337. | Kĩ sư Chăn nuôi Thú y | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/10/2021 | 16/10/2026 | |||||
338. | Bác sĩ Thú y | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/10/2021 | 16/10/2026 | |||||||
339. | Kĩ sư Công nghệ Thực phẩm | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/10/2021 | 16/10/2026 | |||||||
340. | Kĩ sư Quản lý Tài nguyên rừng | AUN-QA | 2022 | Đạt | 08/5/2022 | 07/5/2027 | |||||||
341. | Kĩ sư Quản lý Đất đai | AUN-QA | 2022 | Đạt | 08/5/2022 | 07/5/2027 | |||||||
342. | Kĩ sư Quản lý Cây trồng | AUN-QA | 2022 | Đạt | 08/5/2022 | 07/5/2027 | |||||||
51 | Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh | 343. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 08/11/2021 | 07/11/2026 | |||||
344. | Kỹ thuật môi trường | AUN-QA | 2021 | Đạt | 08/11/2021 | 07/11/2026 | |||||||
345. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2021 | Đạt | 08/11/2021 | 07/11/2026 | |||||||
346. | Kỹ thuật cơ điện tử | AUN-QA | 2021 | Đạt | 08/11/2021 | 07/11/2026 | |||||||
52 | Khoa Quốc tế- ĐH Thái Nguyên | 347. | Kinh doanh | AUN-QA | 2022 | Đạt | 08/5/2022 | 07/5/2027 | |||||
53 | Trường Đại học An Giang – ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 348. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/01/2022 | 09/01/2027 | |||||
349. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/01/2022 | 09/01/2027 | |||||||
350. | Sư phạm Ngữ văn | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/01/2022 | 09/01/2027 | |||||||
351. | Sư phạm tiếng Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/01/2022 | 09/01/2027 | |||||||
54 | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP. Hồ Chí Minh | 352. | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | AUN-QA | 2022 | Đạt | 25/4/2022 | 25/4/2027 | |||||